You are on page 1of 5

1.

Trình bày hiểu biết của bạn về địa chỉ Internet (IPV4 và IPV6), tên miền
(domain name)

- IPv4 (Internet Protocol version 4) là một giao thức phổ biến trong truyền thông
dữ liệu. Nó được phát triển như một giao thức không hướng kết nối
(connectionless). Dùng trong các mạng chuyển mạch gói (network packet
switching) như Ethernet. Nó có nhiệm vụ cung cấp kết nối logic giữa các thiết
bị mạng. Trong đó bao gồm cả việc cung cấp nhận dạng cho các thiết bị.

IPv4 dựa trên mô hình best-effort, đảm bảo không phân phối hoặc tránh phân phối
trùng lặp. IPv4 rất linh hoạt, có thể cấu hình tự động hay thủ công với nhiều thiết bị
khác nhau, tùy vào từng loại mạng khác nhau.

- Ipv6(Internet Protocol version 6) là “Giao thức liên mạng thế hệ 6”. Đây là một
phiên bản của giao thức liên mạng (IP) nhằm mục đích nâng cấp giao thức liên
mạng phiên bản 4 (IPv4) hiện đang truyền dẫn cho hầu hết lưu lượng truy cập
Internet nhưng đã hết địa chỉ.

IPv6 (Internet Protocol version 6) là giao thức mạng mới nhất hiện nay. Nó có chức
năng truyền dữ liệu trong các gói từ một nguồn đến đích qua các mạng khác nhau.
IPv6 được đánh giá là một phiên bản cải tiến của IPv4. Nó hỗ trợ một số lượng node
lớn hơn đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm của nó.
Điểm khác biệt IPv4 IPv6

Địa chỉ được phân tách bằng dấu hai chấm –


Khả năng tương thích Địa chỉ sử dụng ký hiệu dấu thập phân,
thập lục phân. Giúp cho nó tương thích tốt
với các thiết bị di động không phù hợp với mạng di động
hơn với các mạng di động

Address Resolution Protocol dùng để ánh Neighbor Discovery Protocol dùng để ánh xạ
Ánh xạ
xạ đến các địa chỉ MAC đến địa chỉ MAC

Khi kết nối mạng, clients được yêu cầu Clients được cung cấp địa chỉ, không cần
DHCP
tiếp cận với DHCP phải liên hệ bắt buộc với máy chủ nào khác

Bảo mật IP Tùy chọn Bắt buộc

Không. Thay vào đó là các tiêu đề tiện ích


Các trường tùy chọn Có
mở rộng.

Quản lý nhóm mạng Sử dụng Internet Group Management Sử dụng Multicast Listener Discovery
con cục bộ Protocol (GMP) (MLD)

Phân giải IP thành


Broadcasting ARP Multicast Neighbor Solicitation
MAC

Sử dụng tự động cấu hình địa chỉ không


Cấu hình địa chỉ Thực hiện thủ công hoặc qua DHCP
trạng thái bằng ICMP hoặc DHCP6.

DNS Record Ở địa chỉ A Ở địa chỉ AAAA

Không xác định được packet flow để xử lý


Flow Label Fields chỉ định luồng gói để xử
Packet Header QoS. Bao gồm cả các tùy chọn kiểm tra
lý QoS
checksum.

Packet Fragmentation Cho phép từ các router truyền đến máy chủ Chỉ truyền được đến máy chủ

Kích thước gói Tối thiểu là 576 byte Tối thiểu là 1208 byte

Có giao thức Bảo mật riêng được gọi là


Bảo mật Chủ yếu dựa vào tầng Ứng dụng
IPSec

Các cấu trúc liên kết mạng tương đối hạn


Tính di động và khả Cung cấp tính di động và khả năng tương tác
chế. Do đó, làm giảm tính di động và khả
năng tương tác được nhúng trong các thiết bị mạng
năng tương tác
- Domain hay tên miền là địa chỉ trang wed hoạt động trên Internet. Nơi mà mọi
người sử dụng để search trên trình duyệt để truy cập vào một website bất kỳ.
Domain được thể hiện bằng các ký tự hoặc chữ số trong bảng chữ cái thay cho
địa chỉ IP của máy chủ.

+ Bây giờ, nếu bạn muốn truy cập một website nào đó, mà không cần phải
nhập một chuỗi IP dài và khó nhớ. Thay vào đó, bạn chỉ cần nhập domain
name vào trên trình duyệt là có thể truy cập được.

Vd.

+URL: https://vietnix.vn/domain-la-gi/

+Tên miền: www.vietnix.vn

2. Theo bạn có mấy mô hình kinh doanh TMĐT chính? Hãy chọn một mô hình
và trình bày hiểu biết của bạn về mô hình đó.

Có 4 loại mô hình kinh doanh thương mại điện tử chính, cụ thể là Doanh
nghiệp với Doanh nghiệp (B2B), Doanh nghiệp với Người tiêu dùng (B2C),
Người tiêu dùng với Người tiêu dùng (C2C), Người tiêu dùng với Doanh
nghiệp (C2B),....

Vd. Mô hình Business to Consumer (B2C)

Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C (Business-to-Customer) là mô hình kinh
doanh trực tuyến phổ biến thứ hai, liên quan đến việc doanh nghiệp giao dịch trực tiếp
với người tiêu dùng. Trong mô hình này, khách hàng thu thập thông tin, mua các sản
phẩm hữu hình hoặc vô hình và sử dụng chúng, trở thành người tiêu dùng cuối cùng.

Khi một công ty bán hàng cho các cá nhân hoặc khách hàng trực tuyến thay vì tại một
cửa hàng thực tế, nó được gọi là bán lẻ trực tuyến B2C (doanh nghiệp tới người tiêu
dùng). Tại Việt Nam, mô hình thương mại điện tử B2C cũng rất thành công và được
ưa chuộng.

Trong vài năm trước, mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C có vẻ chưa phát
triển mạnh mẽ, không xuất hiện một website thương mại điện tử nào thực sự đứng
đầu. Tuy nhiên, trong vài năm gần đây, đã xuất hiện những doanh nghiệp tiên phong
và tạo được tiếng vang lớn trong cộng đồng người dùng trong nước. Cụ thể, các trang
web như thegioididong.com và dienmayxanh.com đã đi đầu và đạt được sự thành
công đáng kể. Và hiện nay, sàn thương mại điện tử đang trở thành xu hướng phổ biến
và ngày càng thu hút sự tham gia của nhiều doanh nghiệp. Trong lĩnh vực B2C, các
sàn thương mại điện tử nổi tiếng như Lazada mall, Shopee mall, và Shopee Brands đã
trở thành những nơi hấp dẫn cho các doanh nghiệp muốn đưa sản phẩm của mình ra
thị trường và tiếp cận người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Khách hàng sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi chọn đồ và thanh toán khi giao dịch diễn ra
nhanh chóng, đồ được giao đến tận nhà và không cần phải đi lại.

3. Chọn và trinh bày 2 trong các nhân tố chính của một mô hình kinh doanh
TMĐT.

- Hệ thống thanh toán: Một trong những yếu tố quan trọng nhất của mô hình
kinh doanh trong thương mại điện tử là hệ thống thanh toán. Điều này bao gồm
các phương thức thanh toán trực tuyến như thẻ tín dụng, ví điện tử, chuyển
khoản ngân hàng và các dịch vụ thanh toán trực tuyến khác. Một hệ thống
thanh toán an toàn, đáng tin cậy và thuận tiện là cần thiết để kích thích sự tin
tưởng của người tiêu dùng và tăng cường trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Một mô hình kinh doanh thành công trong thương
mại điện tử phải có một quy trình quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả. Điều này
áp dụng đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp bán hàng trực tuyến.
Quản lý chuỗi cung ứng đảm bảo việc thu thập, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa
một cách hiệu quả từ nhà cung cấp đến khách hàng. Vì thương mại điện tử
thường xuyên đòi hỏi giao hàng nhanh chóng, đáp ứng đúng thời gian, quản lý
chuỗi cung ứng chính là nhân tố quyết định sự thành công của mô hình kinh
doanh.

4. Hãy chọn và phân tích một nhân tố mà bạn cho là quyết định thành công của
TMĐT.

Một nhân tố quan trọng quyết định thành công của môn thương mại điện tử là trải
nghiệm người dùng. Trải nghiệm người dùng đóng vai trò quan trọng trong việc
thu hút và giữ chân khách hàng, tạo ra doanh số bán hàng và xây dựng lòng tin với
thương hiệu.

Dưới đây là phân tích chi tiết về tầm quan trọng của trải nghiệm người dùng trong
thành công của môn thương mại điện tử:

o Thu hút khách hàng: Một giao diện người dùng hấp dẫn, thiết kế
chuyên nghiệp và sắp xếp logic giúp thu hút sự chú ý của khách
hàng. Ngoài ra, việc cung cấp thông tin sản phẩm rõ ràng, ảnh sản
phẩm chất lượng cao và các tính năng tìm kiếm tiện lợi giúp khách
hàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm một cách dễ dàng.
o Tiện ích và tính linh hoạt: Một giao diện thân thiện với người dùng
cho phép khách hàng duyệt qua các danh mục sản phẩm, so sánh giá
cả, xem đánh giá từ người tiêu dùng khác và có thể thanh toán một
cách dễ dàng. Đồng thời, tính năng đặt hàng nhanh chóng và giao
hàng đúng hẹn cũng là yếu tố quan trọng để tạo sự hài lòng cho
khách hàng.

o Tương tác và hỗ trợ khách hàng: Một môi trường thương mại điện tử
thành công phải có các kênh liên lạc hiệu quả như chat trực tiếp,
email hoặc số điện thoại để khách hàng có thể liên hệ với nhân viên
chăm sóc khách hàng khi cần thiết. Sự phản hồi nhanh chóng và giải
quyết vấn đề hiệu quả giúp xây dựng lòng tin và sự cam kết của
khách hàng.

o Bảo mật thông tin: Vì giao dịch trực tuyến liên quan đến việc cung
cấp thông tin cá nhân và thanh toán, bảo mật thông tin là yếu tố
không thể thiếu trong thành công của môn thương mại điện tử. Các
biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, mã hoá thông tin thanh toán và
tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh là rất quan trọng để xây dựng niềm
tin của người tiêu dùng.

o Đánh giá sản phẩm: Không chỉ người bán được lợi ích từ việc có
đánh giá sản phẩm tích cực, mà cả người mua cũng được hưởng lợi
từ việc đọc những đánh giá này. Đánh giá sản phẩm chân thực và chi
tiết từ khách hàng trước đó giúp tạo niềm tin và tăng khả năng quyết
định mua hàng của người tiêu dùng.

Tóm lại, trải nghiệm người dùng là yếu tố quan trọng trong thành công của thương
mại điện tử. Một giao diện hấp dẫn, tính linh hoạt, sự tương tác và hỗ trợ khách
hàng hiệu quả, bảo mật thông tin và các phản hồi tích cực từ người tiêu dùng là
những yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin và thu hút khách hàng trong lĩnh vực
này.

You might also like