You are on page 1of 36

1

ĐOÀN TRƯỜNG ĐH KHXH&NV ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH


BCH ĐOÀN KHOA NGỮ VĂN ANH
***
TP.Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 08 năm 2023

DANH SÁCH XÁC NHẬN SINH VIÊN THAM GIA


CUỘC THI PHÁP LUẬT - TÌM HIỂU VỀ LUẬT BẢO VỆ, CHĂM SÓC
VÀ GIÁO DỤC TRẺ EM 2004

---------------------------------
BCH Đoàn khoa Ngữ văn Anh gửi danh sách xác nhận sinh viên đã tham gia “Cuộc thi Pháp luật” do
Đoàn khoa tổ chức từ ngày 17 tháng 07 năm 2023 đến ngày 23 tháng 07 năm 2023.

STT Họ và tên MSSV Khoa/Bộ môn Trường


1 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 215701160 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
2 Bùi Tôn Nữ Xuân An 257010003 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
3 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 2057010002 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
4 Trương Phùng Hưng 2057010012 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
5 Trần Thanh Khiết 2057010014 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
6 Nguyễn Ngọc Nga 2057010019 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
7 QUÁCH YẾN NGÂN 2057010020 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
8 Trần Bảo Ngọc 2057010025 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
9 Nguyễn Vân Quỳnh 2057010028 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
10 Nghiêm Huỳnh Anh 2057010054 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
11 Nguyễn Thị Lệ Diễm 2057010058 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
12 Đặng Nguyễn Kỳ Duyên 2057010059 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
13 Trần Đình Minh Huy 2057010068 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
14 Lìu Lan Hương 2057010069 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
15 Nguyễn Thanh Khiêm 2057010074 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
16 Nguyễn Thị Phượng Liên 2057010075 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
17 Phạm Duy Vũ Long 2057010077 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
18 Nguyễn Thị Yến Nhi 2057010086 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
19 Phạm Thị Tuyết Nhi 2057010088 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
2

20 Nguyễn Gia Mỹ An 2057010122 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


21 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2057010123 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
22 Đặng Tú Anh 2057010124 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
23 Phan Thái Hoàng Anh 2057010125 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
24 Phạm Thị Phương Anh 2057010127 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
25 Trần Hoàng Mỹ Anh 2057010130 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
26 Phan Quốc Anh 2057010131 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
27 Nguyễn Thị Thùy Dung 2057010138 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
28 Trần Thị Mỹ Duyên 2057010141 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
29 Trần Thị Mỹ Duyên 2057010141 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
30 Võ Thị Mỹ Duyên 2057010142 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
31 Nguyễn Thị Trà Giang 2057010146 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
32 Nguyễn Tuyết Hạnh 2057010151 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
33 Trần Nhi Hiếu 2057010156 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
34 Lê Huỳnh Hoa 2057010157 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
35 Phan Thị Thanh Hòa 2057010158 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
36 Đỗ Thị Ánh Hồng 2057010162 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
37 Nguyễn Thị Thu Huyền 2057010164 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
38 Nguyễn Thị Minh Hương 2057010168 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
39 Phạm Tuấn Kiệt 2057010169 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
40 Nguyễn Trọng Kính 2057010171 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
41 Lương Hiệu Khánh 2057010175 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
42 LÔ THỊ NGÔ AN KHÁNH 2057010176 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
43 Nguyễn Đinh Minh Khuê 2057010179 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
44 Vũ Hoài Linh 2057010185 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
45 Huỳnh Thị Yến Linh 2057010188 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
46 Nguyễn Phạm Vạn Lợi 2057010191 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
47 Lê Thị Ly 2057010193 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
48 Nguyễn Thị Tú Nữ 2057010200 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
49 Lê Thị Thanh Ngân 2057010202 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
3

50 Nguyễn Phương Thuý Ngọc 2057010208 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


51 Phan Thị Kim Nguyên 2057010212 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
52 Lâm Chí Nhân 2057010214 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
53 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 2057010221 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
54 Ngô Thị Hoài Nhung 2057010224 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
55 Trần Khánh Như 2057010225 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
56 Bùi Thanh Phong 2057010228 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
57 Phù Hùng Quân 2057010237 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
58 Ngô Thị Quý 2057010238 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
59 Huỳnh Mỹ Quyên 2057010239 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
60 Nguyễn Phương Quyên 2057010240 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
61 Võ Xuân Quyên 2057010241 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
62 Đặng Diễm Quỳnh 2057010243 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
63 Đoàn Thị Phi Quỳnh 2057010246 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
64 Huỳnh Như Quỳnh 2057010251 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
65 Trương Thị Thu Thanh 2057010265 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
66 Nguyễn Vương Hoài Thanh 2057010267 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
67 Nguyễn Thanh Thảo 2057010271 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
68 Phạm Hương Giang 2057011005 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
69 Khu Tuấn Hải 2057011006 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
70 Đào Xuân Kim 2057011008 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
71 Nguyễn Tấn Phúc Khang 2057011009 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
72 Nguyễn Đăng Khoa 2057011010 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
73 Phan Xuân Yến Nhi 2057011019 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
74 Trần Thị Tố Như 2057011020 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
75 Lê Thái Quyên 2057011021 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
76 Tô Ngọc Quỳnh 2057011023 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
77 Đoàn Khánh Chi 2057011036 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
78 Cao Minh Hạnh 2057011040 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
79 Lê Đức Hiển 2057011042 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
4

80 Huỳnh Thị Kim Khánh 2057011045 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


81 Nguyễn Minh Khuê 2057011046 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
82 Đinh Hoàng Nam 2057011049 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
83 Lưu Nhật Nam 2057011050 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
84 Dương Lê Phương Nhi 2057011052 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
85 Trần Hoàng Yến Nhi 2057011053 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
86 Chu Thị Phượng An 2057011065 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
87 Phù Phụng Anh 2057011068 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
88 Trần Thị Vân Anh 2057011069 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
89 Lê Đức Anh 2057011070 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
90 Phạm Diệp Ánh 2057011075 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
91 Trần Võ Bình Dương 2057011088 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
92 Nguyễn Thùy Dương 2057011089 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
93 Đào Trung Hiếu 2057011098 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
94 Đoàn Đăng Khoa 2057011107 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
95 Nguyễn Phi Long 2057011111 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
96 Tăng Vĩnh Lợi 2057011113 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
97 Thái Lê Triệu My 2057011118 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
98 Lê Vũ Thảo My 2057011119 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
99 Nguyễn Thảo Nguyên 2057011123 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
100 Ngô Hoàng Phương Nhi 2057011126 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
101 Kiều Nguyễn Uyễn Nhi 2057011127 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
102 Trần Việt Phát 2057011132 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
103 Huỳnh Hoàng Phát 2057011133 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
104 Hồng Bảo Phương 2057011134 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
105 Trịnh Khánh Quyên 2057011136 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
106 Lê Khánh Tâm 2057011141 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
107 Trịnh Minh Tân 2057011142 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
108 Nguyễn Thị Kim Oanh 2057011177 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
109 Âu Nguyễn Lan Anh 2156200108 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
5

110 Phạm Thị Mỹ Ngọc 2156200162 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


111 Nguyễn Đức An 2157010002 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
112 Bùi Thị Hoài Anh 2157010005 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
113 Dương Lê Thùy Dương 2157010026 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
114 Nguyễn Phạm Quỳnh Giang 2157010027 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
115 Phạm Thị Thu Giang 2157010028 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
116 Vương Hồng Hạnh 2157010031 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
117 Hồ Nguyễn Hạnh Hân 2157010034 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
118 Trần Gia Hân 2157010035 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
119 Phạm Thị Nhân Hậu 2157010036 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
120 Trần Thị Bảo Hoà 2157010037 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
121 Huỳnh Võ Bích Huân 2157010040 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
122 Huỳnh Quang Huy 2157010041 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
123 Từ Hưng 2157010044 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
124 Lê Thanh Khiêm 2157010049 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
125 Đinh Nguyễn Hà Linh 2157010053 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
126 Trương Khánh Linh 2157010058 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
127 Dương Thị Phương Loan 2157010060 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
128 Lê Việt Hoàng Long 2157010061 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
129 Đinh Gia Mẫn 2157010066 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
130 Nguyễn Hoàng Thiên Ngân 2157010074 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
131 Huỳnh Vân Ngọc 2157010078 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
132 Huỳnh Vân Ngọc 2157010078 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
133 Trần Minh Quang 2157010096 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
134 Trần Lê Trúc Quỳnh 2157010106 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
135 Đặng Thị Mỹ Trâm 2157010155 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
136 Thạch Thị Cẩm Ly 2157010187 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
137 Đỗ Thị Thu An 2157010191 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
138 Trịnh Thanh An 2157010194 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
139 Nguyễn Trần Việt Anh 2157010199 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
6

140 Phạm Quỳnh Anh 2157010200 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


141 Võ Minh Anh 2157010201 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
142 Nguyễn Thị Hồng Ân 2157010202 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
143 Đỗ Thị Thanh Bình 2157010208 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
144 Lê Đỗ Thanh Bình 2157010210 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
145 Trần Nguyễn Tú Chi 2157010214 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
146 Phan Minh Chính 2157010217 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
147 Đặng Thị Ngọc Diễm 2157010218 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
148 Vũ Trần Hạnh Duyên 2157010222 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
149 Nguyễn Thị Diễm Hà 2157010233 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
150 Đinh Thị Ngọc Hồng 2157010241 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
151 Nông Thị Hoa Hồng 2157010242 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
152 VĂN MINH HUY 2157010246 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
153 Hoàng Lê Diệu Hương 2157010250 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
154 Nguyễn Trung Kiên 2157010252 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
155 Huỳnh Văn Tuấn Kiệt 2157010253 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
156 Lê Khắc Tuấn Kiệt 2157010254 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
157 Trần Thị Kim Khánh 2157010257 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
158 Lý Minh Khoa 2157010258 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
159 Nguyễn Y Khoa 2157010260 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
160 Nguyễn Ngân Linh 2157010263 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
161 Đặng Thị Hiền Lương 2157010267 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
162 Đàm Thị Khánh Ly 2157010268 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
163 Nguyễn Ngọc Mai Ly 2157010269 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
164 Lê Nguyễn Hiền Mai 2157010272 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
165 Đỗ Đoan Minh 2157010275 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
166 Vương Hải My 2157010279 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
167 Lê Thanh Ngân 2157010282 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
168 Phạm Minh Ngọc 2157010290 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
169 Phạm Thị Bích Ngọc 2157010291 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
7

170 Mai Lê Thảo Hạnh Nhi 2157010301 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
171 Nguyễn Ngọc Nhi 2157010302 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
172 Nguyễn Thị Yến Nhi 2157010303 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
173 Trần Yến Nhi 2157010306 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
174 Trần Nguyễn Ngọc Như 2157010309 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
175 Phạm Thị Hồng Phấn 2157010310 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
176 Lưu Phi Phụng 2157010312 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
177 Nguyễn Hữu Thành 2157010332 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
178 Trần Minh Thạnh 2157010334 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
179 Nguyễn Kim Ngân Bình 2157010381 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
180 Phạm Phương Linh 2157010385 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
181 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 2157011002 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
182 Nguyễn Mai Dung 2157011009 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
183 Lê Thiên Hà 2157011014 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
184 Nguyễn Lê Nhật Hạ 2157011015 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
185 Nguyễn Đặng Mỹ Huyền 2157011022 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
186 Võ Quang Hưng 2157011023 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
187 Đào Mai Hương 2157011024 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
188 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 2157011027 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
189 Trần Gia Linh 2157011036 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
190 Nguyễn Bùi Thanh Nhã 2157011049 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
191 Lưu Uyển Nhi 2157011050 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
192 Phạm Hữu Khánh Nhiên 2157011052 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
193 Phan Ngọc Minh Phương 2157011063 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
194 Huỳnh Trúc Quỳnh 2157011065 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
195 Đỗ Phương Tâm 2157011069 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
196 Hoàng Ngọc Khánh An 2157011096 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
197 Lê Đoàn Huê An 2157011098 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
198 Lê Như Anh 2157011099 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
199 Nguyễn Hoàng Anh 2157011101 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
8

200 TRẦN NGỌC ANH 2157011106 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


201 Trần Tâm Anh 2157011107 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
202 Trương Nguyễn Vân Anh 2157011108 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
203 Đào Tiến Dũng 2157011117 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
204 Nguyễn Thị Trúc Đào 2157011119 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
205 Võ Phạm Hồng Gấm 2157011120 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
206 Võ Hà Giang 2157011121 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
207 Lê Hải Hạnh 2157011122 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
208 Đỗ Trần Ngọc Hân 2157011125 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
209 Tạ Hoàng Gia Hân 2157011128 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
210 TÔ NGỌC HÂN 2157011129 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
211 Nhâm Trương Huy Hoàng 2157011132 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
212 Trần Đỗ Lan Hương 2157011136 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
213 Liên Huỳnh Huệ Khả 2157011138 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
214 Võ Lê Quốc Khang 2157011139 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
215 Hoàng Võ Ánh Linh 2157011140 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
216 Lê Khánh Linnh 2157011141 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
217 Nguyễn Thuỳ Linh 2157011143 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
218 Đào Nguyên Phước Lộc 2157011145 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
219 Võ Thị Như Mây 2157011146 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
220 Trần Trương Minh 2157011147 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
221 Châu Hải My 2157011149 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
222 Hà Nguyễn Minh Ngọc 2157011158 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
223 Phan Trâm Nhi 2157011164 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
224 Đào Thu Như 2157011165 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
225 Châu Minh Phát 2157011166 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
226 Nguyễn Minh Phương 2157011170 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
227 Nguyễn Đan Quỳnh 2157011173 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
228 Phan Nguyễn Quỳnh Tâm 2157011175 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
229 Nguyễn Lưu Thiên Thanh 2157011182 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
9

230 Bùi Phương Thảo 2157011183 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


231 Đặng Thanh Thúy 2157011191 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
232 Phạm Nguyễn Mỹ Thy 2157011196 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
233 Nguyễn Bích Trâm 2157011200 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
234 Kiều Phước Vĩnh 2157011209 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
235 Huỳnh Thanh Vy 2157011213 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
236 Hoàng Thị Phương Thảo 2157011216 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
237 Hà Thị Thu Hỷ 2157011218 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
238 Võ Khánh Dung 2157011219 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
239 Nguyễn Hàng Xuân Mai 2157011220 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
240 Nguyễn Phương Thanh 2157011221 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
241 Nguyễn Hoàn Châu 2157011223 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
242 Lữ Thanh Nên 2157011224 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
243 Lê Hoàng AHMATALI 2257010001 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
244 Hồ Nguyệt An 2257010004 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
245 Tạ Hoài An 2257010007 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
246 Bùi Thị Vân Anh 2257010008 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
247 Huỳnh Phan Trúc Anh 2257010009 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
248 Nguyễn Ngọc Lan Anh 2257010011 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
249 Nguyễn Ngọc Lan Anh 2257010012 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
250 Nguyễn Phúc Trâm Anh 2257010014 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
251 Nguyễn Thị Vân Anh 2257010015 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
252 Phạm Thị Kim Anh 2257010016 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
253 Trần Phương Anh 2257010017 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
254 Nguyễn Lê Ngọc Bích 2257010021 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
255 Dương Thanh Bình 2257010023 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
256 Phạm Ngô Hoà Bình 2257010024 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
257 Vũ Việt Cường 2257010025 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
258 Tô Ngọc Bảo Châu 2257010028 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
259 Nguyễn Lan Chi 2257010029 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
10

260 Nìm Chí Din 2257010032 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


261 Nguyễn Khánh Dương 2257010042 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
262 Nguyễn Thùy Dương 2257010043 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
263 Trần Hồng Đức 2257010046 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
264 Tô Thị Bích Hà 2257010050 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
265 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2257010051 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
266 Dương Thị Diễm Hằng 2257010052 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
267 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 2257010055 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
268 Trương Mai Hiếu 2257010056 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
269 Đặng Nhật Huy 2257010060 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
270 Ngô Quang Huy 2257010061 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
271 Võ Hoàng Gia Huy 2257010062 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
272 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2257010063 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
273 Đoàn Nhất Huynh 2257010064 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
274 Nguyễn Trọng Quý Hưng 2257010067 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
275 Hoàng Thị Hương 2257010068 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
276 Lý Ngọc Thiên Kim 2257010072 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
277 Tống Duy Khang 2257010076 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
278 Nguyễn Hoàng Ngọc Lan 2257010085 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
279 Lê Thị Thùy Linh 2257010087 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
280 Nguyễn Lê Mai Linh 2257010089 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
281 Nguyễn Trần Khánh Linh 2257010090 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
282 Phạm Hoàng Khánh Linh 2257010091 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
283 Phan Lê Ngọc Linh 2257010093 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
284 Phan Phụng Linh 2257010094 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
285 Nguyễn Phương Mai 2257010101 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
286 Nguyễn Hương Trà My 2257010107 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
287 Nguyễn Ngọc Bích Ngân 2257010110 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
288 Trần Thị Thanh Ngân 2257010111 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
289 Trương Thùy Phương Ngân 2257010112 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
11

290 Lý Như Ngọc 2257010118 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


291 Nguyễn Diễm Ngọc 2257010119 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
292 Nguyễn Huỳnh Bích Ngọc 2257010120 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
293 Lý Song Nguyên 2257010126 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
294 Nguyễn Hà Phúc Nguyên 2257010127 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
295 Bảo Trúc Nhi 2257010129 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
296 Lê Ngọc Phương Nhi 2257010131 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
297 Lê Nguyễn Xuân Nhi 2257010132 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
298 Nguyễn Phan Yến Nhi 2257010133 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
299 Phạm Thị Yến Nhi 2257010134 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
300 Tống Huỳnh Ngọc Nhi 2257010136 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
301 Vũ Hoàng Nhi 2257010137 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
302 Bùi Nguyễn Bảo Như 2257010139 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
303 Lê Tâm Như 2257010140 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
304 Lưu Quỳnh Như 2257010141 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
305 Nguyễn Quỳnh Như 2257010142 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
306 Trần Lâm Tâm Như 2257010144 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
307 Hồ Minh Phương 2257010151 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
308 La Ái Phương 2257010153 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
309 Nguyễn Thị Cúc Phương 2257010154 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
310 Trịnh Nguyễn Diễm Phương 2257010155 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
311 Vũ Thị Lê Phương 2257010156 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
312 Võ Minh Quân 2257010157 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
313 Nguyễn Như Quỳnh 2257010163 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
314 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2257010165 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
315 Huỳnh Ngọc Băng Tâm 2257010167 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
316 Tô Quang Thái 2257010180 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
317 Nguyễn Bá Thành 2257010181 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
318 Đỗ Hoàng Thanh Thảo 2257010183 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
319 Tô Thị Hải Vân 2257010235 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
12

320 Võ Hoài Vy 2257010245 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


321 Rcom H' Rim 2257010250 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
322 Thông Diệp Tấn 2257010252 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
323 Cao Thị Ngọc Anh 2257010257 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
324 Nguyễn Phùng Thủy An 2257011003 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
325 Châu Hoàng Thiên Bảo 2257011012 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
326 Châu Hoàng Thiên Bảo 2257011012 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
327 Nguyễn Minh Danh 2257011018 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
328 Trần Mạnh Dũng 2257011019 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
329 La Thị Mỹ Duyên 2257011020 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
330 Lê Khánh Duyên 2257011021 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
331 Trương Thị Mỹ Hạnh 2257011026 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
332 Lê Thị Tuyết Hoa 2257011032 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
333 Nguyễn Quốc Hương 2257011042 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
334 Nguyễn Anh Khôi 2257011046 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
335 Nguyễn Ngọc Bảo Khuê 2257011049 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
336 Phan Nguyễn Hồng Ngọc 2257011075 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
337 Trương Minh Nhân 2257011079 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
338 Nguyễn Thị Lan Nhi 2257011083 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
339 Nguyễn Thị Yến Nhung 2257011086 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
340 Phạm Trần Bích Như 2257011089 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
341 Đoàn Phi 2257011092 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
342 Nguyễn Duy Phương 2257011094 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
343 Trương Việt Quốc 2257011099 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
344 Trần Phương Quỳnh 2257011104 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
345 Huỳnh Võ Bảo Trân 2257011129 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
346 Nguyễn Lê Đức Trí 2257011133 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
347 Võ Lê Hạ Trúc 2257011138 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
348 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 2257011156 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
349 Vũ Thị Thu Thủy 1957011098 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
13

350 Nguyễn Thị Thiên Duyên 2057010007 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
351 Nguyễn Tuyên Hoàng 2057010011 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
352 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 2057010027 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
353 Đặng Anh Tú 2057010031 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
354 Cao Anh Thư 2057010036 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
355 Vũ Nguyễn Anh Thư 2057010037 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
356 Võ Thị Thúy Vy 2057010045 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
357 Trần Thị Tường Vy 2057010048 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
358 Nguyễn Thảo Hà 2057010062 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
359 Trương Hữu Toàn 2057010096 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
360 Nguyễn Ngọc Anh Thy 2057010100 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
361 Nguyễn Kiều Xuân Trang 2057010102 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
362 Hoàng Thị Hải Vân 2057010111 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
363 Bon Đung K' Tuyết 2057010118 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
364 Trịnh Hoàng Thiên Phước 2057010233 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
365 Võ Thị Thủy Tiên 2057010255 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
366 Nguyễn Anh Tú 2057010259 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
367 Lê Thị Thanh Tú 2057010260 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
368 Lê Cẩm Tú 2057010262 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
369 Trần Thanh Tuyền 2057010263 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
370 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2057010273 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
371 Trần Thị Thuỳ 2057010281 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
372 Nguyễn Thị Minh Trang 2057010288 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
373 Nguyễn Thị Quế Trân 2057010292 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
374 Nguyễn Thị Diễm Trinh 2057010297 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
375 Nguyễn Thị Thanh Trúc 2057010299 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
376 Nguyễn Thị Hồng Trúc 2057010300 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
377 Trần Minh Trường 2057010302 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
378 Phạm Võ Thuỳ Uyên 2057010304 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
379 Bùi Ngọc Bích Uyên 2057010306 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
14

380 Nguyễn Lê Phương Uyên 2057010307 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


381 Nguyễn Thị Thu Uyên 2057010308 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
382 Tô Hoàng Xuân Vy 2057010312 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
383 Lê Lâm Vy 2057010314 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
384 Trần Thị Tường Vy 2057010316 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
385 Trần Phi Yến 2057010319 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
386 Võ Tấn Tài 2057010322 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
387 Hà Thị Thanh Trang 2057011030 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
388 Trần Thị Tuyết Trinh 2057011031 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
389 Đào Thị Cẩm Uyên 2057011032 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
390 NGUYỄN TƯỜNG THOẠI 2057011059 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
391 Lê Thị Thúy Nguyên 2057011125 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
392 Trần Minh Tín 2057011144 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
393 Diệp Minh Tú 2057011145 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
394 Nguyễn Khắc Hoàng Thơ 2057011153 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
395 Trần Lê Tú Uyên 2057011163 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
396 Dương Thanh Vân 2057011165 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
397 Cao Đình Vy 2057011168 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
398 Nguyễn Thị Tường Vy 2057011169 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
399 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 2057011171 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
400 Lai Như Tiên 2156010226 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
401 Lê Thị Ánh Tuyết 2157010115 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
402 Nguyễn Nhân Cát Tường 2157010116 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
403 Lê Đức Thuận 2157010132 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
404 Lê Trần Minh Thư 2157010139 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
405 Nguyễn Bùi Anh Thư 2157010140 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
406 Nguyễn Thị Phương Thư 2157010141 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
407 Trương Thị Anh Thư 2157010143 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
408 Trần Thị Thuỳ Trang 2157010152 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
409 Ngô Bảo Trân 2157010159 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
15

410 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 2157010164 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
411 Nguyễn Cao Huy Vũ 2157010173 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
412 Lương Thảo Vy 2157010176 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
413 Đinh Hoàng Yến 2157010183 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
414 Nguyễn Thủy Tiên 2157010326 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
415 Phan Thị Thanh Tuyền 2157010329 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
416 Luân Thị Lan Thảo 2157010335 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
417 Vũ Trương Thanh Thuý 2157010339 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
418 Đặng Ngọc Thanh Thư 2157010341 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
419 Nguyễn Võ Minh Thư 2157010343 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
420 Trần Thanh Thư 2157010344 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
421 Nguyễn Thị Thương 2157010347 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
422 Lê Thùy Trang 2157010348 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
423 Nguyễn Kiều Trang 2157010349 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
424 Ngô Ngọc Bảo Trâm 2157010350 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
425 Trần Diễm Trân 2157010354 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
426 Tô Thị Tuyết Trinh 2157010358 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
427 Nguyễn Lê Nhã Trúc 2157010360 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
428 Trương Thanh Trúc 2157010363 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
429 Cao Nguyễn Thu Uyên 2157010365 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
430 Phan Thu Uyên 2157010367 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
431 Phạm Huỳnh Lan Vy 2157010372 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
432 Phạm Ngọc Thảo Vy 2157010373 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
433 Lê Quý Kim Xuân 2157010374 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
434 Cao Thị Ngọc Yến 2157010376 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
435 Hà Gia Yến 2157010378 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
436 Trần Châu Bảo Yến 2157010379 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
437 Phạm Hồng Thắm 2157010387 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
438 Phùng Thị Thùy Trang 2157010391 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
439 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 2157011012 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
16

440 Nguyễn Lữ Tú Minh 2157011040 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


441 Mai Thị Anh Thư 2157011078 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
442 Trần Ngọc Bảo Trâm 2157011082 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
443 Mai Phương Trinh 2157011086 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
444 Nguyễn Ngọc Uyển 2157011089 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
445 Trịnh Thanh Lê Vi 2157011090 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
446 Đặng Quang Vinh 2157011091 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
447 Phạm Lê Vy 2157011094 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
448 Huỳnh Đỗ Thanh Tuấn 2157011179 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
449 Phùng Gia Tuệ 2157011180 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
450 Bùi Phúc Cát Tường 2157011181 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
451 Đinh Quốc Thịnh 2157011189 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
452 Lê Bích Trâm 2157011199 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
453 Phạm Hồ Phương Trinh 2157011204 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
454 Hồ Lê Thanh Trúc 2157011205 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
455 Dương Phạm Mi Vi 2157011206 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
456 Bùi Thảo Vy 2157011211 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
457 Lê Ngọc Yến Vy 2157011214 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
458 Sử Yến Vy 2157011215 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
459 Đỗ Trần Khánh Trang 2256020088 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
460 Phan Thanh Vân 2256031074 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
461 Nguyễn Thúy An 2257010006 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
462 Trần Triết Nhân 2257010128 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
463 Phạm Hoàng Phụng Tiên 2257010170 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
464 Lê Minh Tiến 2257010171 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
465 Lê Phú Tiến 2257010172 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
466 Nguyễn Hoàng Nhật Tú 2257010173 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
467 Hoàng Vũ Anh Tuấn 2257010174 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
468 Nguyễn Thanh Tuyền 2257010176 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
469 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 2257010178 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
17

470 Đinh Thị Thu Thảo 2257010182 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
471 Liêu Văn Thảo 2257010185 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
472 Lý Minh Thảo 2257010186 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
473 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 2257010187 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
474 Trần Thị Thanh Thảo 2257010192 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
475 Lê Bảo Thiên 2257010193 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
476 Trần Thị Hoài Thơ 2257010195 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
477 Phan Thị Diệu Thuỳ 2257010197 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
478 Võ Anh Thuyên 2257010200 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
479 Bùi Thạch Minh Thư 2257010201 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
480 Ngô Thị Anh Thư 2257010204 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
481 Nguyễn Vân Thư 2257010206 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
482 Phạm Mạnh Thư 2257010207 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
483 Phạm Minh Thư 2257010208 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
484 Trần Thị Minh Thư 2257010209 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
485 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 2257010211 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
486 Đặng Trần Thu Trang 2257010213 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
487 Nguyễn Thị Minh Trang 2257010214 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
488 Phạm Thị Thanh Trang 2257010215 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
489 Trần Thị Thiên Trang 2257010216 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
490 Lâm Ngọc Huyền Trân 2257010219 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
491 Trần Lê Bảo Trân 2257010220 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
492 Văn Mỹ Trân 2257010221 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
493 Lê Nguyễn Phúc Trí 2257010222 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
494 Đặng Nữ Ngọc Trinh 2257010223 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
495 Nguyễn Thanh Trúc 2257010227 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
496 Trần Thy Thanh Trúc 2257010228 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
497 Võ Ngọc Như Trúc 2257010229 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
498 Đỗ Phương Uyên 2257010231 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
499 Trần Thị Thu Uyên 2257010234 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
18

500 Nguyễn Hà Phương Hồng Vi 2257010237 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV


501 Mai Xuân Viên 2257010240 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
502 Hồ Trần Thúy Vy 2257010241 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
503 Nguyễn Trần Khánh Vy 2257010243 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
504 Trần Thị Tường Vy 2257010244 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
505 Nguyễn Tiền Kim Yến 2257010246 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
506 Nguyễn Hoàng Huy 2257011040 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
507 Nguyễn Thành Tín 2257011106 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
508 Nguyễn Trần Nhã Tú 2257011109 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
509 Nguyễn Thị Minh Tuyết 2257011111 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
510 Lê Thu Thảo 2257011114 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
511 Vũ Thị Phương Thảo 2257011116 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
512 Hà Duy Thịnh 2257011118 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
513 Lương Thị Anh Thư 2257011120 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
514 Mai Anh Thư 2257011121 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
515 Trần Huỳnh Anh Thư 2257011123 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
516 Văn Thị Minh Thư 2257011125 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
517 Bùi Hiếu Ngọc Trang 2257011126 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
518 Trần Thanh Trúc 2257011136 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
519 Đỗ Phương Uyên 2257011140 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
520 Nguyễn Trần Thanh Vân 2257011142 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
521 Lê Trần Thúy Vy 2257011145 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
522 Nguyễn Ngọc Thuý Vy 2257011146 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
523 Nguyễn Ngọc Thuý Vy 2257011146 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
524 Nguyễn Huỳnh Trà My 2056181074 Du lịch ĐH KHXH&NV
525 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 2257040109 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
526 Nguyễn Ngọc Bội Nghi 2157060181 Quan hệ quốc tế ĐH KHXH&NV
527 Huỳnh Đào Tuyết Ngân 2156110266 Ả Rập học ĐH KHXH&NV
528 Nguyễn Thanh Tú 2056000000 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
529 Võ Thị Phương Trúc 2056031104 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
19

530 Võ Thị Mỹ Tiên 2056050081 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV


531 Đỗ Ngọc Trang 2056050092 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
532 Hà Võ Ngọc Thảo 2156031057 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
533 Nguyễn Hoàng Mai 2056030067 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
534 Bùi Thị Nam Giang 2056200120 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
535 Đỗ Thị Hoài Thương 2156030093 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
536 Lê Quang Huy 2156030143 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
537 Lương Thị Như Quỳnh 2156030178 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
538 Đoàn Minh Huy 2156031014 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
539 Lê Chi Lam 2156031024 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
540 Đỗ Ngô Như Quyên 2156031049 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
541 Lê Ngọc Kim Ngân 2156031096 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
542 Trần Trung Lương 2156050029 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
543 Trương Văn Hiền 2156200019 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
544 Nguyễn Khánh Hà 2256031017 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
545 Lê Thị Thùy Linh 2256031036 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
546 Nguyễn Thị Linh Nga 2256031047 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
547 Trần Thị Hồng Nga 2256031048 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
548 Phạm Nhật Huy 2256050024 Báo chí - Truyền thông ĐH KHXH&NV
549 Hoàng Thị Thùy Dung 2256150010 Công tác xã hội ĐH KHXH&NV
550 Khổng Thị Ngọc Diễm 2056080036 Địa lý ĐH KHXH&NV
551 Nguyễn Thị Diễm 2056080038 Địa lý ĐH KHXH&NV
552 Hà Thị Phương Loan 2056080084 Địa lý ĐH KHXH&NV
553 Bùi Thị Bích Yến 2056080149 Địa lý ĐH KHXH&NV
554 Nguyễn Thị Thùy Linh 2156080066 Địa lý ĐH KHXH&NV
555 Trần Hùng Vĩ 2156080129 Địa lý ĐH KHXH&NV
556 Nguyễn Minh Phát 2256080052 Địa lý ĐH KHXH&NV
557 Trần Phi Oanh 2156170029 Đô thị học ĐH KHXH&NV
558 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2156170048 Đô thị học ĐH KHXH&NV
559 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 2256170069 Đô thị học ĐH KHXH&NV
20

560 Trần Thị Trúc Ly 1957040019 Đông phương học ĐH KHXH&NV


561 Vòng Thế Khải 2056110009 Đông phương học ĐH KHXH&NV
562 Nguyễn Mỹ Mẫn Nghi 2056110013 Đông phương học ĐH KHXH&NV
563 Đoàn Thị Thu Quỳnh 2056110013 Đông phương học ĐH KHXH&NV
564 Diệp Kim Hoàng 2056110058 Đông phương học ĐH KHXH&NV
565 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2056110126 Đông phương học ĐH KHXH&NV
566 Nguyễn Hoàng Thanh Hà 2056110156 Đông phương học ĐH KHXH&NV
567 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2056110157 Đông phương học ĐH KHXH&NV
568 Nguyễn Thị Hoài 2056110162 Đông phương học ĐH KHXH&NV
569 Nguyễn Trần Hòa Minh 2056110191 Đông phương học ĐH KHXH&NV
570 Nguyễn Hoàng Khả My 2056110193 Đông phương học ĐH KHXH&NV
571 Đỗ Nguyễn Khánh Nguyên 2056110216 Đông phương học ĐH KHXH&NV
572 Nguyễn Thị Yến Nhi 2056110223 Đông phương học ĐH KHXH&NV
573 Nguyễn Bảo Nhi 2056110224 Đông phương học ĐH KHXH&NV
574 Nguyễn Thị Kim Quyên 2056110244 Đông phương học ĐH KHXH&NV
575 Trương Thị Kim Cúc 2156110019 Đông phương học ĐH KHXH&NV
576 ĐẶNG XUÂN DIỄM 2156110023 Đông phương học ĐH KHXH&NV
577 Võ Sỹ Đạt 2156110035 Đông phương học ĐH KHXH&NV
578 Huỳnh Ngọc Xuân Lan 2156110067 Đông phương học ĐH KHXH&NV
579 Nguyễn Lê Tường Linh 2156110073 Đông phương học ĐH KHXH&NV
580 Nguyễn Duy Phương 2156110105 Đông phương học ĐH KHXH&NV
581 Thang Gia Bảo 2156110194 Đông phương học ĐH KHXH&NV
582 TRƯƠNG THANH BÌNH 2156110196 Đông phương học ĐH KHXH&NV
583 Đặng Thị Mộng Duy 2156110204 Đông phương học ĐH KHXH&NV
584 Ngô Thị Ngọc Huyền 2156110228 Đông phương học ĐH KHXH&NV
585 Tạ Ngọc Huỳnh 2156110231 Đông phương học ĐH KHXH&NV
586 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 2156110298 Đông phương học ĐH KHXH&NV
587 Nguyễn Minh Tân 2156110302 Đông phương học ĐH KHXH&NV
588 Hoàng Thị Ánh Thư 1956110249 Đông phương học ĐH KHXH&NV
589 Trương Chiêu Lương 2056110068 Đông phương học ĐH KHXH&NV
21

590 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2056110158 Đông phương học ĐH KHXH&NV
591 Hoàng Thị Kiều Trang 2056110274 Đông phương học ĐH KHXH&NV
592 Nguyễn Thị Diễm Trân 2056110283 Đông phương học ĐH KHXH&NV
593 Đào Lữ Như Ý 2056110305 Đông phương học ĐH KHXH&NV
594 Trần Thị Thanh Xinh 2156110175 Đông phương học ĐH KHXH&NV
595 Danh Thị Huyền Trân 2156110329 Đông phương học ĐH KHXH&NV
596 Đinh Thị Kim Thảo 2056180065 Du lịch ĐH KHXH&NV
597 Nghiêm Đức Anh 2056180099 Du lịch ĐH KHXH&NV
598 Tou Prong Nai Diên 2056180107 Du lịch ĐH KHXH&NV
599 Thái Bình Dương 2056180115 Du lịch ĐH KHXH&NV
600 Châu Thị BẢo HÀ 2056180122 Du lịch ĐH KHXH&NV
601 Lý Thị Long Lanh 2056180144 Du lịch ĐH KHXH&NV
602 Phạm Thanh Liêm 2056180147 Du lịch ĐH KHXH&NV
603 Nguyễn Thành Luân 2056180156 Du lịch ĐH KHXH&NV
604 Trương Thị Hồng Luyến 2056180157 Du lịch ĐH KHXH&NV
605 Pơ Ju Nai Uyển My 2056180162 Du lịch ĐH KHXH&NV
606 Nguyễn Hoàng Phương 2056180187 Du lịch ĐH KHXH&NV
607 Nguyễn Thị Minh Anh 2156180004 Du lịch ĐH KHXH&NV
608 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 2156180011 Du lịch ĐH KHXH&NV
609 Tống Bảo Hân 2156180020 Du lịch ĐH KHXH&NV
610 Quách Văn Hoà 2156180022 Du lịch ĐH KHXH&NV
611 Võ Thành Long 2156180033 Du lịch ĐH KHXH&NV
612 Đặng Thị Bích Ngà 2156180037 Du lịch ĐH KHXH&NV
613 Trần Yến Nhi 2156180050 Du lịch ĐH KHXH&NV
614 Vương Ngọc Phương 2156180060 Du lịch ĐH KHXH&NV
615 Kinh Hồ Quỳnh Như 2156180098 Du lịch ĐH KHXH&NV
616 Hà Bùi Phương Anh 2156180105 Du lịch ĐH KHXH&NV
617 Lương Thị Ngọc Bích 2156180109 Du lịch ĐH KHXH&NV
618 Lê Thị Linh Chi 2156180115 Du lịch ĐH KHXH&NV
619 Liêng Thị Mỹ Duyên 2156180119 Du lịch ĐH KHXH&NV
22

620 Nguyễn Quốc Đại 2156180122 Du lịch ĐH KHXH&NV


621 Lê Thị Đào 2156180123 Du lịch ĐH KHXH&NV
622 Trần Ngọc Đức 2156180127 Du lịch ĐH KHXH&NV
623 Trần Thị Việt Hà 2156180130 Du lịch ĐH KHXH&NV
624 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2156180135 Du lịch ĐH KHXH&NV
625 Cao Thị Hoài 2156180141 Du lịch ĐH KHXH&NV
626 Lê Phạm Việt Hoàng 2156180143 Du lịch ĐH KHXH&NV
627 Nguyễn Thị Huệ 2156180146 Du lịch ĐH KHXH&NV
628 Tìa Minh Huy 2156180148 Du lịch ĐH KHXH&NV
629 Nguyễn Minh Kha 2156180158 Du lịch ĐH KHXH&NV
630 Nguyễn Thị Trà My 2156180168 Du lịch ĐH KHXH&NV
631 Nguyễn Thế Nam 2156180169 Du lịch ĐH KHXH&NV
632 Đặng Văn Nghĩa 2156180174 Du lịch ĐH KHXH&NV
633 Nguyễn Hoàng Nguyên 2156180176 Du lịch ĐH KHXH&NV
634 Trần Thành Quân 2156180191 Du lịch ĐH KHXH&NV
635 Triệu Thị Na Rết 2156180194 Du lịch ĐH KHXH&NV
636 Đặng Đoàn Huỳnh Như 2156181016 Du lịch ĐH KHXH&NV
637 Lê Thị Thanh Thanh 2156181025 Du lịch ĐH KHXH&NV
638 Ngụy Tú Anh 2156181046 Du lịch ĐH KHXH&NV
639 Vương Quỳnh Anh 2156181048 Du lịch ĐH KHXH&NV
640 Trần Thị Huyền Diệu 2156181051 Du lịch ĐH KHXH&NV
641 Hồ Bội Hân 2156181058 Du lịch ĐH KHXH&NV
642 Lâm Nguyễn Hoàng Hiếu 2156181060 Du lịch ĐH KHXH&NV
643 Huỳnh Trần Tuệ My 2156181069 Du lịch ĐH KHXH&NV
644 Đinh Phúc Đức 2256180024 Du lịch ĐH KHXH&NV
645 Nguyễn Ngọc Tú Hảo 2256180029 Du lịch ĐH KHXH&NV
646 Nguyễn Thuý Hiền 2256180032 Du lịch ĐH KHXH&NV
647 Trương Tấn Hoàng 2256180034 Du lịch ĐH KHXH&NV
648 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2256180044 Du lịch ĐH KHXH&NV
649 Lê Đoàn Bảo Ngân 2256180064 Du lịch ĐH KHXH&NV
23

650 Phạm Ánh Ngân 2256180066 Du lịch ĐH KHXH&NV


651 Trần Phương Ánh Nguyệt 2256180078 Du lịch ĐH KHXH&NV
652 Nguyễn Phan Bảo Nhi 2256180082 Du lịch ĐH KHXH&NV
653 Nguyễn Gia Phúc 2256180094 Du lịch ĐH KHXH&NV
654 Lê Thị Quý 2256180099 Du lịch ĐH KHXH&NV
655 Lê Ngọc Xuân Quỳnh 2256180100 Du lịch ĐH KHXH&NV
656 Đàm Thị Cẩm Tú 2256180106 Du lịch ĐH KHXH&NV
657 Hồ Nguyễn Minh Anh 2256181004 Du lịch ĐH KHXH&NV
658 Nguyễn Vân Nhi 2256181041 Du lịch ĐH KHXH&NV
659 NGUYỄN TIẾN THỦY 2057010283 Du lịch ĐH KHXH&NV
660 NGUYỄN HUYỀN TRÂM 2057010291 Du lịch ĐH KHXH&NV
661 Huỳnh Thu Thảo 2156180068 Du lịch ĐH KHXH&NV
662 Đinh Thị Tuyết 2156180202 Du lịch ĐH KHXH&NV
663 Nguyễn Giang Anh Thử 2156180209 Du lịch ĐH KHXH&NV
664 Cấn Thụy Huyền Trang 2156180211 Du lịch ĐH KHXH&NV
665 Trần Thị Huyền Trâm 2156180215 Du lịch ĐH KHXH&NV
666 Lương Văn Trường 2156180222 Du lịch ĐH KHXH&NV
667 Huỳnh Hà Vi 2156180224 Du lịch ĐH KHXH&NV
668 Nguyễn Ngọc Bảo Ý 2156180230 Du lịch ĐH KHXH&NV
669 Nguyễn Bùi Như Trang 2156181028 Du lịch ĐH KHXH&NV
670 Huỳnh Mỹ Uyên 2156181034 Du lịch ĐH KHXH&NV
671 Nguyễn Thảo Vy 2156181040 Du lịch ĐH KHXH&NV
672 Hoàng Thị Thảo Yến 2156181110 Du lịch ĐH KHXH&NV
673 Huỳnh Nguyễn Thảo Trinh 2256180126 Du lịch ĐH KHXH&NV
674 Nguyễn Tấn Trực 2256180129 Du lịch ĐH KHXH&NV
675 Ngô Hồng Yến 2256180135 Du lịch ĐH KHXH&NV
676 Nguyễn Thị Thanh Hương 2056120106 Giáo dục ĐH KHXH&NV
677 Vũ Hoa Trà My 2056120128 Giáo dục ĐH KHXH&NV
678 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 2056120137 Giáo dục ĐH KHXH&NV
679 Nguyễn Kiều Nhi 2056150106 Giáo dục ĐH KHXH&NV
24

680 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 2156120066 Giáo dục ĐH KHXH&NV


681 Trần Phúc Thiên Giang 2156120070 Giáo dục ĐH KHXH&NV
682 BUI THUY HA 2156120071 Giáo dục ĐH KHXH&NV
683 Huỳnh Thị Tuyết Lâm 2156120084 Giáo dục ĐH KHXH&NV
684 Mai Phạm Phương Linh 2156120086 Giáo dục ĐH KHXH&NV
685 Nguyễn Thị Thu Linh 2156120087 Giáo dục ĐH KHXH&NV
686 Trần Thị Mỹ Linh 2156120088 Giáo dục ĐH KHXH&NV
687 Nguyễn Thị Trà My 2156120097 Giáo dục ĐH KHXH&NV
688 Lê Kiều Ngân 2156120099 Giáo dục ĐH KHXH&NV
689 Trà Thị Thanh Nhàn 2156120105 Giáo dục ĐH KHXH&NV
690 Chung Ngọc Huỳnh Như 2156120112 Giáo dục ĐH KHXH&NV
691 Phạm Mai Ngọc Linh 2156250009 Giáo dục ĐH KHXH&NV
692 Đỗ Thùy Duyên 2156250030 Giáo dục ĐH KHXH&NV
693 Phạm Thị Giao 2156250032 Giáo dục ĐH KHXH&NV
694 Võ Tuyết Lụa 2156250039 Giáo dục ĐH KHXH&NV
695 Hoàng Kiều Oanh 2156250045 Giáo dục ĐH KHXH&NV
696 Lê Minh Tâm 2156250049 Giáo dục ĐH KHXH&NV
697 QUÁCH LÂM ANH 2156260003 Giáo dục ĐH KHXH&NV
698 Lê Thị Thảo Ngân 2156260087 Giáo dục ĐH KHXH&NV
699 Nguyễn Ngọc Linh Đan 2256120011 Giáo dục ĐH KHXH&NV
700 Đặng Phước Phương Nghi 2256260026 Giáo dục ĐH KHXH&NV
701 Huỳnh Ngọc San 2256260037 Giáo dục ĐH KHXH&NV
702 Lương Nguyễn Thu Thảo 2056120045 Giáo dục ĐH KHXH&NV
703 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 2156120120 Giáo dục ĐH KHXH&NV
704 Tô Ngọc Minh Thư 2156120133 Giáo dục ĐH KHXH&NV
705 Nguyễn Thị Bảo Trân 2156120142 Giáo dục ĐH KHXH&NV
706 Trương Kim Xuyến 2156120150 Giáo dục ĐH KHXH&NV
707 Nguyễn Trần Hải Yên 2156120152 Giáo dục ĐH KHXH&NV
708 Trương Thị Hả Yên 2156120153 Giáo dục ĐH KHXH&NV
709 Phan Huỳnh Thành Trung 2156120156 Giáo dục ĐH KHXH&NV
25

710 Mai Trần Thanh Trúc 2156220067 Giáo dục ĐH KHXH&NV


711 Hồ Ngọc Tường Vy 2156250058 Giáo dục ĐH KHXH&NV
712 Phan Ngọc Thanh Xuân 2156260111 Giáo dục ĐH KHXH&NV
713 Ung Phan Tường Vy 2256120075 Giáo dục ĐH KHXH&NV
714 Phạm Thị Lan Anh 2056200003 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
715 Nguyễn Ngọc Minh Châu 2056200004 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
716 Huỳnh Kiều Gia Gia 2056200007 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
717 LÊ THỊ NGỌC HÂN 2056200013 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
718 Phan Ý Nhi 2056200024 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
719 Lê Thị Mộng Mơ 2056200057 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
720 Mang Anh Phương 2056200063 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
721 Võ Hồ Mỹ Anh 2056200097 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
722 Lý Phụng Doanh 2056200109 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
723 Lê Đoàn Mỹ Duyên 2056200113 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
724 Lê Thị Mỹ Duyên 2056200114 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
725 Lê Thúy Hằng 2056200124 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
726 Mai Thị Thúy Hằng 2056200126 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
727 Tô Gia Hân 2056200127 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
728 Nguyễn Thị Thu Mơ 2056200151 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
729 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 2056200166 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
730 Phạm Thị Nhung 2056200168 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
731 Lê Quỳnh Như 2056200171 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
732 Trần Võ Lan Phương 2056200174 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
733 Phạm Nguyễn Tuyết Phương 2056200176 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
734 Trần Diễm Quỳnh 2056200181 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
735 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 2156200025 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
Huỳnh Nguyễn Hoàng Ngọc
2156200033 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
736 Mai
737 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 2156200123 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
738 Bùi Thị Quỳnh Phương 2156200237 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
26

739 Nguyễn Khánh Bảo Hân 2256200039 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
740 Nguyễn Thị Thu Hoài 2256200045 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
741 Hoàng Thị Ánh Hồng 2256200047 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
742 Đàm Thị Lan Hương 2256200051 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
743 Trần Kim Ngân 2256200079 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
744 Tô Khánh Ngọc 2256200085 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
745 Hà Như Quỳnh 2256200113 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
746 Huỳnh Nguyễn Thảo Uyên 2056200036 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
747 Nguyễn Hà Ngọc Trân 2056200073 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
748 Hồ Phạm Minh Tiến 2056200183 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
749 Bàng Viên Thông 2056200196 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
750 Nguyễn Ngân Thư 2056200200 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
751 Trần Hoàng Bảo Trân 2056200214 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
752 Trần Hồng Trúc 2056200215 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
753 Trịnh Quỳnh Trang 2156200082 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
754 Lê Thùy Trang 2156200208 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
755 Trần Thị Thùy Trang 2156200214 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
756 Đặng Phạm Bảo Trâm 2156200217 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
757 Châu Bảo Trân 2156200220 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
758 Nguyễn Phương Uyên 2256200156 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
759 Trần Thị Tú Uyên 2256200157 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
760 Nguyễn Thị Thanh Trúc 2056040001 Lịch sử ĐH KHXH&NV
761 Đỗ Nguyễn Anh Tin 2156040135 Lịch sử ĐH KHXH&NV
762 Phan Thị Diễm Quỳnh 2056130082 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
763 Kpă H' Nuen 2056130020 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
764 Nguyễn Thị Thu Hiếu 2056130040 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
765 Huỳnh Yến Linh 2056230015 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
766 Phan Võ Kim Ngân 2056230019 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
767 Nguyễn Thị Như Hiên 2156230031 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
768 Lâm Tuyết Mai 2156230047 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
27

769 Võ Thị Thu Nguyệt 2156230124 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
770 Hứa Thị Nhàn 2156230125 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
771 Trần Thanh Trúc 2156230147 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
772 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 2156240045 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
773 Lê Thu Lam 2156240051 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
774 Nguyễn Thị Huyền Nhung 2156240067 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
775 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2156240072 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
776 Nguyễn Thị Khả Ái 2256230001 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
777 Nguyễn Thị Kiều My 2256230034 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
778 Nguyễn Thị Thanh Bình 2256240005 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
779 Ngô Thị Anh Đào 2256240009 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
780 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 2256240015 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
781 Khuất Thị Thư 2056130096 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
782 Trần Thị Thảo 2056230085 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
783 Vũ Thị Thảo 2056230086 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
784 Nguyễn Thị Trang 2056230093 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
785 Đỗ Nguyên Minh Vũ 2056230098 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
786 Mai Thị Tiền 2156230132 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
787 Hồ Sĩ Tiến 2156230133 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
788 Lê Thị Huyền Trang 2156240090 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
789 Nguyễn Thủy Trúc 2256240061 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
790 Nguyễn Lợi Phương Nhung 2156230056 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
791 Lương Ngọc Yến Nhi 2056020093 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
792 Bùi Thị Mỹ Quyên 2056020102 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
793 Nguyễn Thị Kim Anh 2256020006 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
794 Nguyễn Trần Minh Hạnh 2256020027 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
795 Nguyễn Ngọc Minh Anh 19229292929 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
796 Nguyễn hoàng bảo Ngọc 225lk70431 Ngôn ngữ trung 2+2 ĐH KHXH&NV
797 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 2257051017 Ngữ văn Đức ĐH KHXH&NV
798 Hoàng Thị Thùy Vân 2257051039 Ngữ văn Đức ĐH KHXH&NV
28

799 Lê Thị Hồng Phương 2057020010 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV


800 Trương Thị Thu An 2057020016 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
801 Nguyễn Thị Thanh Hậu 2057020030 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
802 Trần Mỹ Lệ 2057020041 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
803 Nguyễn Lê Phương Anh 2157020002 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
804 Huỳnh Cao Ngọc Nga 2157020023 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
805 Nguyễn Dũ Thiên Ân 2157020052 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
806 Mai Thị Xuân Hoài 2157020070 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
807 Đỗ Thị Thanh Tâm 2157020104 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
808 Đặng Hoàng Khánh Đoan 2157020130 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
809 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2257020015 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
810 Nguyễn Ngọc Trúc Ly 2257020021 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
811 Ngô Thanh Ngọc 2257020027 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
812 Trần Thị Huyền 2157020072 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
813 Doãn Ngọc Minh Thư 2157020113 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
814 Phạm Huyền Trân 2157020131 Ngữ văn Nga ĐH KHXH&NV
815 Nguyễn Phạm Gia Uyên 2057010042 Ngữ văn Pháp ĐH KHXH&NV
816 Nguyễn Triệu Thu Hằng 2257030022 Ngữ văn Pháp ĐH KHXH&NV
817 Mai Trung Hậu 2257030024 Ngữ văn Pháp ĐH KHXH&NV
818 Nguyễn Hoàng Tuấn Huy 2257030028 Ngữ văn Pháp ĐH KHXH&NV
819 Phạm Nguyễn Thái Sơn 2257030071 Ngữ văn Pháp ĐH KHXH&NV
820 Nguyễn Ngô Phương Trinh 2157070106 Ngữ văn Tây Ban Nha ĐH KHXH&NV
821 Nguyễn Đức Dũng 2257070007 Ngữ văn Tây Ban Nha ĐH KHXH&NV
822 Nguyễn Lâm Mỹ Giàu 2257070010 Ngữ văn Tây Ban Nha ĐH KHXH&NV
823 Thòng Ngọc Vy 2257070059 Ngữ văn Tây Ban Nha ĐH KHXH&NV
824 Lê Nguyễn Xuân An 2157040001 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
825 Nguyễn Ngọc Thùy An 2157040002 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
826 Nguyễn Ngọc Vân Anh 2157040008 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
827 Phạm Phương Anh 2157040011 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
828 PHẠM THỊ HỒNG BÍCH 2157040015 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
29

829 Phạm Lê Thanh Bình 2157040017 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
830 Trần Thị Mỹ Duyên 2157040027 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
831 Trần Ngọc Hiếu 2157040038 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
832 Trần Thị Bích Ngọc 2157040061 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
833 Phạm Thị Thảo Nguyên 2157040065 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
834 Trần Uyển Nhi 2157040073 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
835 Nguyễn Mai Ngọc Huyền 2157040177 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
836 LIÊU LỤC DIỆU LINH 2157040187 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
837 Tô Thị Ngọc Như 2157040211 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
838 Võ Duy Tài 2157040223 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
839 Nguyễn Đoàn Minh Anh 2157041003 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
840 Trương Thị Thu Huyền 2157041012 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
841 Nguyễn Hồng Diệu Anh 2157041040 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
842 Cam Gia Doanh 2157041045 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
843 Hoàng Thùy Linh 2157041055 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
844 Trần Tố Ngân 2157041067 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
845 Trần Diễm Quỳnh 2157041078 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
846 Đoàn Công Hưng 2257040040 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
847 Vòng Ngọc Linh 2257040057 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
848 Trịnh Tuyết Nghi 2257040068 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
849 Nguyễn Hoài Bích Ngọc 2257040073 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
850 Trần Lê Ngọc Nhi 2257040089 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
851 Đàng Thị Diệu Lam 2257040178 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
852 Nguyễn Quỳnh Mai 2257040181 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
853 Võ Thanh Hương 2257041017 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
854 Nguyễn Hữu Uyên Nhi 2257041032 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
855 Nguyễn Thảo Như 2257041035 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
856 Trần Kim Phượng 2257041039 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
857 Trần Tú Phương 2257041069 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
858 Võ Thị Thanh Thảo 2057041060 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
30

859 Phạm Quỳnh Thu Thảo 2156110314 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
860 Đào Lê Yến Nhi 2157040069 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
861 Lê Thị Minh Trang 2157040116 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
862 Võ Hồng Vân 2157040143 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
863 Nguyễn Hoài Khánh Vân 2157041095 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
864 Trần Thị Thanh Vân 2157041096 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
865 Đào Thúy Vy 2157041097 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
866 Thái Thị Hồng Thắm 2257040129 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
867 Trần Ngọc Trân 2257040148 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
868 Nguyễn Ngọc Phương Vy 2257040163 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
869 Nguyễn Thanh Trúc 2257041059 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
870 Lê Thị Bích Phượng 2057080057 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
871 Hoàng Thiên An 2157080050 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
872 Trần Thị Như Lài 2157080067 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
873 Nguyễn Khả Như Quỳnh 2157080086 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
874 Phạm Khánh Toàn 2157080089 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
875 Lương Thị Thanh Thuỷ 2157080100 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
876 Phan Thị Kim Thương 2157080101 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
877 Thanh Huyền 2156060051 Nhân học ĐH KHXH&NV
878 Thanh Huyền 2156060051 Nhân học ĐH KHXH&NV
879 Phan Kim Ngân 2156060060 Nhân học ĐH KHXH&NV
880 Đoàn Ngọc Phương Nhung 2156060069 Nhân học ĐH KHXH&NV
881 Nguyễn Thanh Phước 2156060076 Nhân học ĐH KHXH&NV
882 Lê Chí Hùng 2156220021 Nhân học ĐH KHXH&NV
883 Phạm Như Quỳnh 2056190048 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
884 Lâm Thanh Hà 2056190073 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
885 Tăng Nguyên Khoa 2056190085 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
886 Bùi Thị Đỗ Mai 2056190092 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
887 Dương Thị Huệ Mẫn 2056190093 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
888 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2056190100 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
31

889 Phan Thị Ái Nhung 2056190110 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV


890 Nguyễn Quang Quân 2056190112 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
891 Phạm Lê Như Tâm 2056190115 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
892 Nguyễn Hồng Hà Đan 2056191051 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
893 Nguyễn Hữu Phúc 2056191068 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
894 Đinh Mỹ Duyên 2156190016 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
895 Nguyễn Tô Thùy Giang 2156190021 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
896 Đặng Kim Ngân 2156190039 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
897 Nguyễn Dương Tuyết Nhi 2156190043 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
898 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2156190051 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
899 Huỳnh Ngọc Hồng Phúc 2156190055 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
900 Lê Thị Thanh Phương 2156190058 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
901 Huỳnh Như Ngọc 2156190180 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
902 Đặng Hồng Phúc 2156190181 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
903 Tô Đặng Bảo Hân 2156191006 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
904 Trần Ngọc Linh 2156191017 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
905 Lê Thụy Thanh Nhi 2156191023 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
906 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2156191026 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
907 Nguyễn Ngọc Lan Anh 2156191044 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
908 Phạm Thu Hiền 2156191052 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
909 Nguyễn Ngô Kymyn 2156191057 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
910 Huỳnh Ngọc Minh Khuê 2156191058 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
911 Trần Đình Thanh Nam 2156191065 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
912 Trần Hoàng Kim Ngân 2156191066 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
913 Nguyễn Thị Thanh An 2256190001 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
914 Lê Minh Anh 2256190003 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
915 Phạm Phương Anh 2256190004 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
916 Trần Nguyệt Ngọc Ánh 2256190008 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
917 Nguyễn Phan Kỳ Duyên 2256190015 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
918 Võ Thị Mỹ Duyên 2256190016 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
32

919 Phạm Thị Hải 2256190023 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV


920 Lê Thị Mỹ Hạnh 2256190026 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
921 Hàng Nghĩa Hoan 2256190031 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
922 Phan Đăng Huy 2256190032 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
923 Trương Thị Hồng Nhung 2256190067 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
924 Nguyễn Phạm Duy Tân 2256190079 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
925 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích 2256191008 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
926 Nguyễn Vũ Xuân Mai 2256191034 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
927 Nguyễn Phạm Ngọc Thư 2056190053 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
928 Nguyễn Thị Thu Dung 2056190064 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
929 Nguyễn Thị Phương Thảo 2056190124 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
930 Lê Thị Bích Trân 2056191016 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
931 Lê Thị Phương Vy 2156190174 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
932 Lương Phương Thảo 2156191082 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
933 Lương Phương Thảo 2156191082 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
934 Lê Ngọc Minh Thụy 2156191086 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
935 Nguyễn Nguyễn Minh Thư 2156191088 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
936 Vương Tố Trang 2156191091 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
937 Hồ Đam Tiên 2256190081 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
938 Lê Thị Huyền Trang 2256190095 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
939 Nguyễn Thị Tường Vân 2256190103 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
940 Huỳnh Ngọc Đan Vy 2256190108 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
941 Lê Phúc Bảo Trân 2256190114 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
942 Đinh Ngọc Cẩm Tiên 2256191053 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
943 Chu Thị Khánh Phương 1957060092 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
944 TRẦN THU HÀ 1957061110 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
945 NGUYỄN HOÀNG ANH 2057060091 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
946 Hồ Hoàng Anh 2057060092 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
947 Trần Thiện Song Anh 2057060093 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
948 Nguyễn Khánh Châu 2057060101 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
33

949 Nguyễn Hạnh Linh 2057060134 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV


950 Nguyễn Đoàn Xuân Mai 2057060142 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
951 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 2057060159 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
952 LIÊN GIA HÂN 2057061007 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
953 Phạm Thị Thảo Ly 2057061042 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
954 Lê Mĩ An 2157010001 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
955 Châu Thị Kim Thanh 2157010331 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
956 Trần Thuỵ Tường Duy 2157060025 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
957 Ngô Nguyên Đạt 2157060029 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
958 Dương Thu Hương 2157060049 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
959 Phạm Ngọc Thanh Tâm 2157060091 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
960 Nguyễn Hồng An 2157060132 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
961 Nguyễn Ngọc Bình An 2157060133 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
962 Nguyễn Thị Phương Anh 2157060135 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
963 Ninh Thế Huy Hiếu 2157060156 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
964 Bùi Xuân Bảo Khánh 2157060168 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
965 Trần Đinh Minh Tâm 2157060197 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
966 Đỗ Minh Lộc 2157061032 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
967 Đoàn Thị Thanh Nhung 2157061050 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
968 Hồ Hạnh Dung 2157061088 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
969 Trịnh Lệ Nga 2157061110 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
970 Lê Thị Yến Ngân 2157061111 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
971 Nguyễn Thị Yến Nhi 2157061121 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
972 Nguyễn Hồ Quỳnh Như 2157061123 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
973 Lương Mai Phương 2157061127 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
974 Đặng Phương Uyên 2157061149 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
975 Lương Giah Vy 2257061105 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
976 nguyễn thị tùng chi 2257061110 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
977 Nguyễn Thị Kim Anh 2057060003 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
978 Trần Thị Ý Thiên 2057060079 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
34

979 Nguyễn Anh Thy 2057060084 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV


980 Hoàng Anh Trâm 2057060087 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
981 Nguyễn Trần Anh Thư 2057060178 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
982 Đặng Hiếu Thương 2057060182 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
983 Lê Thị Thanh Trúc 2157060119 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
984 Nguyễn Ngọc Tường Vy 2157060127 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
985 Phan Nguyễn Phương Thảo 2157061064 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
986 Nguyễn Đoàn Anh Thư 2157061067 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
987 Nguyễn Bùi Quỳnh Trâm 2157061070 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
988 Nguyễn Trần Anh Thy 2157061143 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
989 Nguyễn Thanh Lam Tuyền 2257061084 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH&NV
990 Phan Thanh Uyên 2256210070 Quản lý thông tin ĐH KHXH&NV
991 Hoàng Thị Mỹ Châu 2056230048 Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
992 Huỳnh Ngọc Lan 2156160034 Tâm lý học ĐH KHXH&NV
993 Nguyễn Phúc Bảo Trâm 2156160093 Tâm lý học ĐH KHXH&NV
994 Nguyễn Phúc Bảo Trân 2156160110 Tâm lý học ĐH KHXH&NV
995 Võ Nguyễn Thiên Ngọc 2156160173 Tâm lý học ĐH KHXH&NV
996 Nguyễn Trần Minh Kha 2156260074 Tâm lý học ĐH KHXH&NV
997 Trịnh Thị Mỹ Lệ 2256160062 Tâm lý học ĐH KHXH&NV
998 Nguyễn Thị Quế Chân 2056100017 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
999 Nguyễn Thị Ngọc Linh 2056100033 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1000 Nguyễn Thị Kim Miên 2056100039 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1001 Nguyễn Thị Kim Tiền 2056100064 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1002 Vũ Đức Trường Thiên 2056210039 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1003 Lê Như Ý 2056210137 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1004 Tô Trúc Quỳnh 2256210047 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1005 Võ Nguyễn Minh Thơ 2256210059 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1006 Nguyễn Lâm Xuân Thư 2256210062 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1007 Lê Trần Phương Thy 2256210063 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1008 Ngô Nguyễn Ánh Trang 2256210064 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
35

1009 Đặng Huyền Trân 2256210065 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1010 Trần Tú Trinh 2256210067 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1011 Phan Hương Cát 2256070007 Triết học ĐH KHXH&NV
1012 Phạm Diễm Quỳnh 1956070017 Triết học ĐH KHXH&NV
1013 Dương Thị Kim Yến 1956070088 Triết học ĐH KHXH&NV
1014 Trần Thanh Ngân 2256070027 Triết học ĐH KHXH&NV
1015 Nguyễn Trần Như Ngọc 2256070031 Triết học ĐH KHXH&NV
1016 Lý Thị Hoa Sen 2256070041 Triết học ĐH KHXH&NV
1017 Nguyễn Đặng Nhã Uyên 2256070053 Triết học ĐH KHXH&NV
1018 Phạm Trọng Du 2156140011 Văn hóa Học ĐH KHXH&NV
1019 Trần Phan Quỳnh Như 2156140048 Văn hoá học ĐH KHXH&NV
1020 Nguyễn Thị Ngọc Phú 2256140064 Văn hóa học ĐH KHXH&NV
1021 LÊ TỪ NGỌC SANG 2056010168 Văn học ĐH KHXH&NV
1022 ĐỖ CAO THỊ THẢO THY 2056010190 Văn học ĐH KHXH&NV
1023 Thạch Thị Thảo Trang 2056010193 Văn học ĐH KHXH&NV
1024 Nguyễn Thuỵ Phương Vy 2156010257 Văn học ĐH KHXH&NV
1025 Nguyễn Thị Bảo Vy 2156110344 Văn học ĐH KHXH&NV
1026 Đặng Vũ Thùy Minh 2256010072 Văn học ĐH KHXH&NV
1027 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 2256010099 Văn học ĐH KHXH&NV
1028 Trần Thị Mỹ Huyền 1956010122 Văn học ĐH KHXH&NV
1029 Nguyễn Thị Quế Chi 2056010094 Văn học ĐH KHXH&NV
1030 Trần Thu Hà 2056010108 Văn học ĐH KHXH&NV
1031 Đặng Thị Kim Huệ 2056010116 Văn học ĐH KHXH&NV
1032 Nguyễn Hữu Hưng 2056030111 Văn học ĐH KHXH&NV
1033 Nguyễn Khánh Huyền 2256200221 Văn học ĐH KHXH&NV
1034 Nguyễn Thị Hương 2156270038 Việt Nam học ĐH KHXH&NV
1035 Võ Thanh Hiền 2156060047 Việt Nam học ĐH KHXH&NV
1036 Nguyễn Minh Thư 2156270083 Việt Nam học ĐH KHXH&NV
1037 Nguyễn Thị Thu An 2256090005 Xã hội học ĐH KHXH&NV
1038 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 2156090087 Xã hội học ĐH KHXH&NV
36

1039 Lê Minh Khánh Hiền 2056090128 Xã hội học ĐH KHXH&NV


1040 Lê Phúc Vinh 2156090264 Xã hội học ĐH KHXH&NV

(*) Danh sách này gồm có 36 trang và được sử dụng nhằm phục vụ cho công tác bình xét điểm rèn luyện học kỳ I,
năm học 2023-2024

TM. BTV ĐOÀN KHOA NGỮ VĂN ANH


BÍ THƯ

Lê Đỗ Cao Nguyên

You might also like