Professional Documents
Culture Documents
CUỘC THI PHÁP LUẬT Danh sách xác nhận tham gia 1 2
CUỘC THI PHÁP LUẬT Danh sách xác nhận tham gia 1 2
---------------------------------
BCH Đoàn khoa Ngữ văn Anh gửi danh sách xác nhận sinh viên đã tham gia “Cuộc thi Pháp luật” do
Đoàn khoa tổ chức từ ngày 17 tháng 07 năm 2023 đến ngày 23 tháng 07 năm 2023.
170 Mai Lê Thảo Hạnh Nhi 2157010301 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
171 Nguyễn Ngọc Nhi 2157010302 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
172 Nguyễn Thị Yến Nhi 2157010303 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
173 Trần Yến Nhi 2157010306 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
174 Trần Nguyễn Ngọc Như 2157010309 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
175 Phạm Thị Hồng Phấn 2157010310 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
176 Lưu Phi Phụng 2157010312 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
177 Nguyễn Hữu Thành 2157010332 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
178 Trần Minh Thạnh 2157010334 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
179 Nguyễn Kim Ngân Bình 2157010381 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
180 Phạm Phương Linh 2157010385 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
181 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 2157011002 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
182 Nguyễn Mai Dung 2157011009 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
183 Lê Thiên Hà 2157011014 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
184 Nguyễn Lê Nhật Hạ 2157011015 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
185 Nguyễn Đặng Mỹ Huyền 2157011022 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
186 Võ Quang Hưng 2157011023 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
187 Đào Mai Hương 2157011024 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
188 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 2157011027 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
189 Trần Gia Linh 2157011036 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
190 Nguyễn Bùi Thanh Nhã 2157011049 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
191 Lưu Uyển Nhi 2157011050 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
192 Phạm Hữu Khánh Nhiên 2157011052 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
193 Phan Ngọc Minh Phương 2157011063 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
194 Huỳnh Trúc Quỳnh 2157011065 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
195 Đỗ Phương Tâm 2157011069 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
196 Hoàng Ngọc Khánh An 2157011096 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
197 Lê Đoàn Huê An 2157011098 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
198 Lê Như Anh 2157011099 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
199 Nguyễn Hoàng Anh 2157011101 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
8
350 Nguyễn Thị Thiên Duyên 2057010007 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
351 Nguyễn Tuyên Hoàng 2057010011 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
352 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 2057010027 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
353 Đặng Anh Tú 2057010031 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
354 Cao Anh Thư 2057010036 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
355 Vũ Nguyễn Anh Thư 2057010037 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
356 Võ Thị Thúy Vy 2057010045 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
357 Trần Thị Tường Vy 2057010048 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
358 Nguyễn Thảo Hà 2057010062 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
359 Trương Hữu Toàn 2057010096 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
360 Nguyễn Ngọc Anh Thy 2057010100 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
361 Nguyễn Kiều Xuân Trang 2057010102 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
362 Hoàng Thị Hải Vân 2057010111 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
363 Bon Đung K' Tuyết 2057010118 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
364 Trịnh Hoàng Thiên Phước 2057010233 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
365 Võ Thị Thủy Tiên 2057010255 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
366 Nguyễn Anh Tú 2057010259 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
367 Lê Thị Thanh Tú 2057010260 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
368 Lê Cẩm Tú 2057010262 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
369 Trần Thanh Tuyền 2057010263 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
370 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2057010273 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
371 Trần Thị Thuỳ 2057010281 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
372 Nguyễn Thị Minh Trang 2057010288 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
373 Nguyễn Thị Quế Trân 2057010292 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
374 Nguyễn Thị Diễm Trinh 2057010297 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
375 Nguyễn Thị Thanh Trúc 2057010299 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
376 Nguyễn Thị Hồng Trúc 2057010300 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
377 Trần Minh Trường 2057010302 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
378 Phạm Võ Thuỳ Uyên 2057010304 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
379 Bùi Ngọc Bích Uyên 2057010306 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
14
410 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 2157010164 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
411 Nguyễn Cao Huy Vũ 2157010173 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
412 Lương Thảo Vy 2157010176 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
413 Đinh Hoàng Yến 2157010183 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
414 Nguyễn Thủy Tiên 2157010326 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
415 Phan Thị Thanh Tuyền 2157010329 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
416 Luân Thị Lan Thảo 2157010335 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
417 Vũ Trương Thanh Thuý 2157010339 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
418 Đặng Ngọc Thanh Thư 2157010341 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
419 Nguyễn Võ Minh Thư 2157010343 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
420 Trần Thanh Thư 2157010344 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
421 Nguyễn Thị Thương 2157010347 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
422 Lê Thùy Trang 2157010348 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
423 Nguyễn Kiều Trang 2157010349 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
424 Ngô Ngọc Bảo Trâm 2157010350 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
425 Trần Diễm Trân 2157010354 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
426 Tô Thị Tuyết Trinh 2157010358 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
427 Nguyễn Lê Nhã Trúc 2157010360 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
428 Trương Thanh Trúc 2157010363 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
429 Cao Nguyễn Thu Uyên 2157010365 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
430 Phan Thu Uyên 2157010367 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
431 Phạm Huỳnh Lan Vy 2157010372 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
432 Phạm Ngọc Thảo Vy 2157010373 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
433 Lê Quý Kim Xuân 2157010374 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
434 Cao Thị Ngọc Yến 2157010376 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
435 Hà Gia Yến 2157010378 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
436 Trần Châu Bảo Yến 2157010379 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
437 Phạm Hồng Thắm 2157010387 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
438 Phùng Thị Thùy Trang 2157010391 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
439 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 2157011012 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
16
470 Đinh Thị Thu Thảo 2257010182 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
471 Liêu Văn Thảo 2257010185 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
472 Lý Minh Thảo 2257010186 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
473 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 2257010187 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
474 Trần Thị Thanh Thảo 2257010192 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
475 Lê Bảo Thiên 2257010193 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
476 Trần Thị Hoài Thơ 2257010195 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
477 Phan Thị Diệu Thuỳ 2257010197 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
478 Võ Anh Thuyên 2257010200 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
479 Bùi Thạch Minh Thư 2257010201 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
480 Ngô Thị Anh Thư 2257010204 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
481 Nguyễn Vân Thư 2257010206 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
482 Phạm Mạnh Thư 2257010207 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
483 Phạm Minh Thư 2257010208 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
484 Trần Thị Minh Thư 2257010209 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
485 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 2257010211 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
486 Đặng Trần Thu Trang 2257010213 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
487 Nguyễn Thị Minh Trang 2257010214 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
488 Phạm Thị Thanh Trang 2257010215 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
489 Trần Thị Thiên Trang 2257010216 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
490 Lâm Ngọc Huyền Trân 2257010219 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
491 Trần Lê Bảo Trân 2257010220 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
492 Văn Mỹ Trân 2257010221 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
493 Lê Nguyễn Phúc Trí 2257010222 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
494 Đặng Nữ Ngọc Trinh 2257010223 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
495 Nguyễn Thanh Trúc 2257010227 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
496 Trần Thy Thanh Trúc 2257010228 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
497 Võ Ngọc Như Trúc 2257010229 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
498 Đỗ Phương Uyên 2257010231 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
499 Trần Thị Thu Uyên 2257010234 Ngữ văn Anh ĐH KHXH&NV
18
590 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2056110158 Đông phương học ĐH KHXH&NV
591 Hoàng Thị Kiều Trang 2056110274 Đông phương học ĐH KHXH&NV
592 Nguyễn Thị Diễm Trân 2056110283 Đông phương học ĐH KHXH&NV
593 Đào Lữ Như Ý 2056110305 Đông phương học ĐH KHXH&NV
594 Trần Thị Thanh Xinh 2156110175 Đông phương học ĐH KHXH&NV
595 Danh Thị Huyền Trân 2156110329 Đông phương học ĐH KHXH&NV
596 Đinh Thị Kim Thảo 2056180065 Du lịch ĐH KHXH&NV
597 Nghiêm Đức Anh 2056180099 Du lịch ĐH KHXH&NV
598 Tou Prong Nai Diên 2056180107 Du lịch ĐH KHXH&NV
599 Thái Bình Dương 2056180115 Du lịch ĐH KHXH&NV
600 Châu Thị BẢo HÀ 2056180122 Du lịch ĐH KHXH&NV
601 Lý Thị Long Lanh 2056180144 Du lịch ĐH KHXH&NV
602 Phạm Thanh Liêm 2056180147 Du lịch ĐH KHXH&NV
603 Nguyễn Thành Luân 2056180156 Du lịch ĐH KHXH&NV
604 Trương Thị Hồng Luyến 2056180157 Du lịch ĐH KHXH&NV
605 Pơ Ju Nai Uyển My 2056180162 Du lịch ĐH KHXH&NV
606 Nguyễn Hoàng Phương 2056180187 Du lịch ĐH KHXH&NV
607 Nguyễn Thị Minh Anh 2156180004 Du lịch ĐH KHXH&NV
608 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 2156180011 Du lịch ĐH KHXH&NV
609 Tống Bảo Hân 2156180020 Du lịch ĐH KHXH&NV
610 Quách Văn Hoà 2156180022 Du lịch ĐH KHXH&NV
611 Võ Thành Long 2156180033 Du lịch ĐH KHXH&NV
612 Đặng Thị Bích Ngà 2156180037 Du lịch ĐH KHXH&NV
613 Trần Yến Nhi 2156180050 Du lịch ĐH KHXH&NV
614 Vương Ngọc Phương 2156180060 Du lịch ĐH KHXH&NV
615 Kinh Hồ Quỳnh Như 2156180098 Du lịch ĐH KHXH&NV
616 Hà Bùi Phương Anh 2156180105 Du lịch ĐH KHXH&NV
617 Lương Thị Ngọc Bích 2156180109 Du lịch ĐH KHXH&NV
618 Lê Thị Linh Chi 2156180115 Du lịch ĐH KHXH&NV
619 Liêng Thị Mỹ Duyên 2156180119 Du lịch ĐH KHXH&NV
22
739 Nguyễn Khánh Bảo Hân 2256200039 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
740 Nguyễn Thị Thu Hoài 2256200045 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
741 Hoàng Thị Ánh Hồng 2256200047 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
742 Đàm Thị Lan Hương 2256200051 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
743 Trần Kim Ngân 2256200079 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
744 Tô Khánh Ngọc 2256200085 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
745 Hà Như Quỳnh 2256200113 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
746 Huỳnh Nguyễn Thảo Uyên 2056200036 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
747 Nguyễn Hà Ngọc Trân 2056200073 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
748 Hồ Phạm Minh Tiến 2056200183 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
749 Bàng Viên Thông 2056200196 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
750 Nguyễn Ngân Thư 2056200200 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
751 Trần Hoàng Bảo Trân 2056200214 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
752 Trần Hồng Trúc 2056200215 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
753 Trịnh Quỳnh Trang 2156200082 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
754 Lê Thùy Trang 2156200208 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
755 Trần Thị Thùy Trang 2156200214 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
756 Đặng Phạm Bảo Trâm 2156200217 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
757 Châu Bảo Trân 2156200220 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
758 Nguyễn Phương Uyên 2256200156 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
759 Trần Thị Tú Uyên 2256200157 Hàn Quốc học ĐH KHXH&NV
760 Nguyễn Thị Thanh Trúc 2056040001 Lịch sử ĐH KHXH&NV
761 Đỗ Nguyễn Anh Tin 2156040135 Lịch sử ĐH KHXH&NV
762 Phan Thị Diễm Quỳnh 2056130082 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
763 Kpă H' Nuen 2056130020 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
764 Nguyễn Thị Thu Hiếu 2056130040 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
765 Huỳnh Yến Linh 2056230015 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
766 Phan Võ Kim Ngân 2056230019 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
767 Nguyễn Thị Như Hiên 2156230031 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
768 Lâm Tuyết Mai 2156230047 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
27
769 Võ Thị Thu Nguyệt 2156230124 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
770 Hứa Thị Nhàn 2156230125 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
771 Trần Thanh Trúc 2156230147 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
772 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 2156240045 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
773 Lê Thu Lam 2156240051 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
774 Nguyễn Thị Huyền Nhung 2156240067 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
775 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2156240072 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
776 Nguyễn Thị Khả Ái 2256230001 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
777 Nguyễn Thị Kiều My 2256230034 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
778 Nguyễn Thị Thanh Bình 2256240005 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
779 Ngô Thị Anh Đào 2256240009 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
780 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 2256240015 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
781 Khuất Thị Thư 2056130096 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
782 Trần Thị Thảo 2056230085 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
783 Vũ Thị Thảo 2056230086 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
784 Nguyễn Thị Trang 2056230093 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
785 Đỗ Nguyên Minh Vũ 2056230098 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
786 Mai Thị Tiền 2156230132 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
787 Hồ Sĩ Tiến 2156230133 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
788 Lê Thị Huyền Trang 2156240090 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
789 Nguyễn Thủy Trúc 2256240061 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
790 Nguyễn Lợi Phương Nhung 2156230056 Lưu trữ học - Quản trị văn phòng ĐH KHXH&NV
791 Lương Ngọc Yến Nhi 2056020093 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
792 Bùi Thị Mỹ Quyên 2056020102 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
793 Nguyễn Thị Kim Anh 2256020006 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
794 Nguyễn Trần Minh Hạnh 2256020027 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
795 Nguyễn Ngọc Minh Anh 19229292929 Ngôn ngữ học ĐH KHXH&NV
796 Nguyễn hoàng bảo Ngọc 225lk70431 Ngôn ngữ trung 2+2 ĐH KHXH&NV
797 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 2257051017 Ngữ văn Đức ĐH KHXH&NV
798 Hoàng Thị Thùy Vân 2257051039 Ngữ văn Đức ĐH KHXH&NV
28
829 Phạm Lê Thanh Bình 2157040017 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
830 Trần Thị Mỹ Duyên 2157040027 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
831 Trần Ngọc Hiếu 2157040038 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
832 Trần Thị Bích Ngọc 2157040061 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
833 Phạm Thị Thảo Nguyên 2157040065 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
834 Trần Uyển Nhi 2157040073 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
835 Nguyễn Mai Ngọc Huyền 2157040177 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
836 LIÊU LỤC DIỆU LINH 2157040187 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
837 Tô Thị Ngọc Như 2157040211 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
838 Võ Duy Tài 2157040223 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
839 Nguyễn Đoàn Minh Anh 2157041003 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
840 Trương Thị Thu Huyền 2157041012 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
841 Nguyễn Hồng Diệu Anh 2157041040 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
842 Cam Gia Doanh 2157041045 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
843 Hoàng Thùy Linh 2157041055 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
844 Trần Tố Ngân 2157041067 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
845 Trần Diễm Quỳnh 2157041078 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
846 Đoàn Công Hưng 2257040040 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
847 Vòng Ngọc Linh 2257040057 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
848 Trịnh Tuyết Nghi 2257040068 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
849 Nguyễn Hoài Bích Ngọc 2257040073 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
850 Trần Lê Ngọc Nhi 2257040089 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
851 Đàng Thị Diệu Lam 2257040178 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
852 Nguyễn Quỳnh Mai 2257040181 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
853 Võ Thanh Hương 2257041017 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
854 Nguyễn Hữu Uyên Nhi 2257041032 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
855 Nguyễn Thảo Như 2257041035 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
856 Trần Kim Phượng 2257041039 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
857 Trần Tú Phương 2257041069 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
858 Võ Thị Thanh Thảo 2057041060 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
30
859 Phạm Quỳnh Thu Thảo 2156110314 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
860 Đào Lê Yến Nhi 2157040069 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
861 Lê Thị Minh Trang 2157040116 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
862 Võ Hồng Vân 2157040143 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
863 Nguyễn Hoài Khánh Vân 2157041095 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
864 Trần Thị Thanh Vân 2157041096 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
865 Đào Thúy Vy 2157041097 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
866 Thái Thị Hồng Thắm 2257040129 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
867 Trần Ngọc Trân 2257040148 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
868 Nguyễn Ngọc Phương Vy 2257040163 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
869 Nguyễn Thanh Trúc 2257041059 Ngữ văn Trung Quốc ĐH KHXH&NV
870 Lê Thị Bích Phượng 2057080057 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
871 Hoàng Thiên An 2157080050 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
872 Trần Thị Như Lài 2157080067 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
873 Nguyễn Khả Như Quỳnh 2157080086 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
874 Phạm Khánh Toàn 2157080089 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
875 Lương Thị Thanh Thuỷ 2157080100 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
876 Phan Thị Kim Thương 2157080101 Ngữ văn Ý ĐH KHXH&NV
877 Thanh Huyền 2156060051 Nhân học ĐH KHXH&NV
878 Thanh Huyền 2156060051 Nhân học ĐH KHXH&NV
879 Phan Kim Ngân 2156060060 Nhân học ĐH KHXH&NV
880 Đoàn Ngọc Phương Nhung 2156060069 Nhân học ĐH KHXH&NV
881 Nguyễn Thanh Phước 2156060076 Nhân học ĐH KHXH&NV
882 Lê Chí Hùng 2156220021 Nhân học ĐH KHXH&NV
883 Phạm Như Quỳnh 2056190048 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
884 Lâm Thanh Hà 2056190073 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
885 Tăng Nguyên Khoa 2056190085 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
886 Bùi Thị Đỗ Mai 2056190092 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
887 Dương Thị Huệ Mẫn 2056190093 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
888 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2056190100 Nhật Bản học ĐH KHXH&NV
31
1009 Đặng Huyền Trân 2256210065 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1010 Trần Tú Trinh 2256210067 Thư viện - Thông tin học ĐH KHXH&NV
1011 Phan Hương Cát 2256070007 Triết học ĐH KHXH&NV
1012 Phạm Diễm Quỳnh 1956070017 Triết học ĐH KHXH&NV
1013 Dương Thị Kim Yến 1956070088 Triết học ĐH KHXH&NV
1014 Trần Thanh Ngân 2256070027 Triết học ĐH KHXH&NV
1015 Nguyễn Trần Như Ngọc 2256070031 Triết học ĐH KHXH&NV
1016 Lý Thị Hoa Sen 2256070041 Triết học ĐH KHXH&NV
1017 Nguyễn Đặng Nhã Uyên 2256070053 Triết học ĐH KHXH&NV
1018 Phạm Trọng Du 2156140011 Văn hóa Học ĐH KHXH&NV
1019 Trần Phan Quỳnh Như 2156140048 Văn hoá học ĐH KHXH&NV
1020 Nguyễn Thị Ngọc Phú 2256140064 Văn hóa học ĐH KHXH&NV
1021 LÊ TỪ NGỌC SANG 2056010168 Văn học ĐH KHXH&NV
1022 ĐỖ CAO THỊ THẢO THY 2056010190 Văn học ĐH KHXH&NV
1023 Thạch Thị Thảo Trang 2056010193 Văn học ĐH KHXH&NV
1024 Nguyễn Thuỵ Phương Vy 2156010257 Văn học ĐH KHXH&NV
1025 Nguyễn Thị Bảo Vy 2156110344 Văn học ĐH KHXH&NV
1026 Đặng Vũ Thùy Minh 2256010072 Văn học ĐH KHXH&NV
1027 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 2256010099 Văn học ĐH KHXH&NV
1028 Trần Thị Mỹ Huyền 1956010122 Văn học ĐH KHXH&NV
1029 Nguyễn Thị Quế Chi 2056010094 Văn học ĐH KHXH&NV
1030 Trần Thu Hà 2056010108 Văn học ĐH KHXH&NV
1031 Đặng Thị Kim Huệ 2056010116 Văn học ĐH KHXH&NV
1032 Nguyễn Hữu Hưng 2056030111 Văn học ĐH KHXH&NV
1033 Nguyễn Khánh Huyền 2256200221 Văn học ĐH KHXH&NV
1034 Nguyễn Thị Hương 2156270038 Việt Nam học ĐH KHXH&NV
1035 Võ Thanh Hiền 2156060047 Việt Nam học ĐH KHXH&NV
1036 Nguyễn Minh Thư 2156270083 Việt Nam học ĐH KHXH&NV
1037 Nguyễn Thị Thu An 2256090005 Xã hội học ĐH KHXH&NV
1038 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 2156090087 Xã hội học ĐH KHXH&NV
36
(*) Danh sách này gồm có 36 trang và được sử dụng nhằm phục vụ cho công tác bình xét điểm rèn luyện học kỳ I,
năm học 2023-2024
Lê Đỗ Cao Nguyên