You are on page 1of 6

TẦNG 1

Kích thước tường


Kích thước Dày sàn Chiều cao tường
l(m)
Ô SÀN L1 L2 Loại sàn δ T(0.2) T(0.1) Ht(0.2)
(mxm) (mm) (m) (m) h(m)
S1 8.3 8.2 Văn phòng, phòng 200 0 0 0
S2 7.7 8.2 Văn phòng, phòng 200 0 0 0
S3 5.6 3.4 Hành lang, sảnh, c 150 0 0 0
S4 4.6 5.6 Hành lang, sảnh, c 150 0 0 0
S5 6 1.1 Kho 200 0 0 0
S6 5.2 3 Phòng ăn, phòng kh 130 0 4.5 0
S7 3 3 Phòng ăn, phòng kh 130 0 4.5 0
S8 10.2 1.7 Hành lang, sảnh, c 150 0 0 0
S9 10.2 5.6 Hành lang, sảnh, c 150 0 0 0
S10 2.3 4.9 Hành lang, sảnh, c 200 0 0 0
S11 2.3 6 Hành lang, sảnh, c 200 0 0 0
S12 3.1 1.3 Ban công, logia 130 0 0 0
S13 5.6 3.9 Văn phòng, phòng 150 0 0 0
S14 8.4 7.7 Văn phòng, phòng 200 0 0 0
S15 8.4 5.1 Phòng hội họp, khá 150 0 0 0
S16 3.6 3.2 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
S17 5.2 3.3 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
S18 3.6 1.8 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
S19 1.7 1.1 Ban công, logia 130 0 0 0
S20 1.3 1.1 Ban công, logia 130 0 0 0
S21 8.4 1.1 Ban công, logia 130 0 0 0
S22 1.7 1.3 Ban công, logia 130 0 0 0
S23 3.6 1.1 Ban công, logia 130 0 0 0
TẦNG 2
Kích thước tường
Kích thước Dày sàn Chiều cao tường
l(m)
Ô SÀN L1 L2 Loại sàn δ T(0.2) T(0.1) Ht(0.2)
(mxm) (mm) (m) (m) h(m)
S1 8.3 8.2 Văn phòng, phòng 200 0 0 0
S2 7.7 8.2 Văn phòng, phòng 200 0 0 0
S3 4.6 5.6 Văn phòng, phòng 150 0 0 0
S4 4.8 1 Ban công, logia 150 0 0 0
S5 6 1.1 Kho 200 0 0 0
S6 5.2 3 Phòng ăn, phòng kh 130 0 4.5 0
S7 3 3 Phòng ăn, phòng kh 130 0 4.5 0
S8 10.2 1.7 Hành lang, sảnh, c 150 0 0 0
S9 10.2 5.6 Văn phòng, phòng 150 0 0 0
S10 3.3 3.1 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
S11 2.3 6 Hành lang, sảnh, c 200 0 0 0
S12 10.2 3.2 Mái bằng không sử 150 0 0 0
S13 8.4 5.6 Văn phòng, phòng 150 0 0 0
S14 8.4 7.7 Văn phòng, phòng 200 0 0 0
S15 8.4 5.1 Phòng hội họp, khá 150 0 0 0
S16 3.5 3.2 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
S17 1.9 1.1 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
S18 3.3 1.1 Ban công, logia 150 0 0 0
S19 10.2 1 Văn phòng, phòng 150 0 0 0
S20 3.6 1.8 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
TANG3-14
Kích thước Dày sàn Chiều cao tường Chiều dài tường
Ô SÀN L1 L2 Loại sàn δ Ht(0.2) Ht(0.1) Lt(0.2)
(mxm) (mm) (m) (m) h(m)
S1 8.2 4.1 Phòng ngủ 130 0 3.6 0
S2 8.2 3.9 Phòng ngủ 130 0 3.6 0
S3 5.4 4 Phòng ngủ 130 0 3.6 0
S4 4.8 1 Ban công, logia 130 0 0 0
S5 6 1.1 Kho 200 0 0 0
S6 5.2 3 Phòng ăn, phòng kh 130 0 4.5 0
S7 3 3 Phòng ăn, phòng kh 130 0 4.5 0
S8 10.2 1.7 Hành lang, sảnh, c 150 0 0 0
S9 10.2 5.6 Văn phòng, phòng 150 0 0 0
S10 3.3 3.1 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
S11 2.3 6 Hành lang, sảnh, c 200 0 0 0
S12 10.2 3.2 Mái bằng không sử 150 0 0 0
S13 8.4 5.6 Văn phòng, phòng 150 0 0 0
S14 8.4 7.7 Văn phòng, phòng 200 0 0 0
S15 8.4 5.1 Phòng hội họp, khá 150 0 0 0
S16 3.5 3.2 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
S17 1.9 1.1 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
S18 3.3 1.1 Ban công, logia 150 0 0 0
S19 10.2 1 Văn phòng, phòng 150 0 0 0
S20 3.6 1.8 Hành lang, sảnh, c 130 0 0 0
TẰNG 1
Chiều cao tường Tải trọng Tải tường lên dầm
Ht(0.1) gtt ptt Đoạn Chiều dài
đoạn
(m) (kG/m2) kG/m2 Tên Dầm dầm (Ld) Loại tường
Trục
0 127.6 240 (m)
0 127.6 240 D1 F-C 8.6 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D1 C-B 8.1 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D1 B-A 6 Tường 20 gạch ống
0 127.6 288 D2 F-C 8.6 Tường 20 gạch ống
4.3 350.8692 180 D2 C-B 8.1 Tường 20 gạch ống
3 397.6 180 D2 B-A 6 Không có tường
0 127.6 360 D3 D-C 5.4 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D3 C-B 8.1 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D3 B-A 6 Không có tường
0 127.6 360 D4 F-D 3.3 Tường 20 gạch ống
0 127.6 240 D4 D-C 5.4 Không có tường
0 127.6 240 D5 D-C 5.4 Tường 20 gạch ống
0 127.6 240 D6 1-2 8.8 Tường 20 gạch ống
0 127.6 480 D6 2-3 3.2 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D7 2-3 3.2 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D7 3-3B 3.4 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D7 3B-4 3.7 Tường 20 gạch ống
0 127.6 240 D7 4-5 8.8 Tường 20 gạch ống
0 127.6 240 D8 1-2 8.8 Không có tường
0 127.6 240 D8 2-4 10.4 Không có tường
0 127.6 240 D8 4-5 8.8 Tường 10 gạch ống
0 127.6 240 D9 1-2 8.8 Không có tường
D9 2-4 10.4 Tường 10 gạch ống
Chiều cao tường Tải trọng D9 4-5 8.8 Tường 20 gạch ống
Ht(0.1) gtt ptt D10 3C-4 3.9 Tường 20 gạch ống
(m) (kG/m2) kG/m2 D11 2-4 10.4 Không có tường
0 127.6 240 D12 B-A 6 Không có tường
0 127.6 240 D13 5- 1.6 Không có tường
0 127.6 240
0 127.6 240 TANG2-15
0 127.6 288
4.3 350.8692 180 D1 F-C 8.6 Tường 20 gạch ống
3 397.6 180 D1 C-B 8.1 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D1 B-A 6 Tường 20 gạch ống
0 127.6 240 D2 F-C 8.6 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D2 C-B 8.1 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D2 B-A 6 Không có tường
0 127.6 39 D4 D-C 5.4 Tường 20 gạch ống
0 127.6 240 D4 C-B 8.1 Tường 20 gạch ống
0 127.6 240 D4 B-A 6 Không có tường
0 127.6 480 D3 F-D 3.3 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D3 D-C 5.4 Không có tường
0 127.6 360
0 127.6 240 D6 1-2 8.8 Tường 20 gạch ống
0 127.6 240 D6 2-3 3.2 Tường 20 gạch ống
0 127.6 360 D7 2-3 3.2 Tường 20 gạch ống
D7 3-3B 3.4 Tường 20 gạch ống
Chiều dài tường Tải trọng D7 3B-4 3.7 Tường 20 gạch ống
Lt(0.1) gtt ptt D7 4-5 8.8 Tường 20 gạch ống
(m) (kG/m2) kG/m2 D8 1-2 8.8 Không có tường
4.5 214.3341 180 D8 2-4 10.4 Không có tường
7.5 279.57 180 D8 4-5 8.8 Tường 10 gạch ống
4.1 250.6 180 D9 1-2 8.8 Tường 10 gạch ống
0 127.6 240 D9 2-4 10.4 Không có tường
0 127.6 288 D9 4-5 8.8 Không có tường
4.3 350.8692 180 D18 3C-4 3.9 Tường 20 gạch ống
3 397.6 180 D12 2-4 10.4 Không có tường
0 127.6 360 D11 B-A 6 Không có tường
0 127.6 240 D10 1-5 25 Không có tường
0 127.6 360 D14 3C-4 3.9 Không có tường
0 127.6 360 D15 1-5 21.16 Tường 20 gạch ống
0 127.6 39 D16 1-5 3.5 Tường 20 gạch ống
0 127.6 240
0 127.6 240
0 127.6 480
0 127.6 360
0 127.6 360
0 127.6 240
0 127.6 240
0 127.6 360
Tường Tải
Lt gtt
(m) (T/m)
8.6 1.485
8.1 1.485
6 1.485
6.8 1.174186
8.1 1.485
0 0
3.2 0.88
8.1 1.485
0 0
1.9 0.855
0 0
3.6 0.99
8.8 1.485
3.2 1.485
2 0.928125
2 0.873529
1.8 0.722432
8.8 1.485
0 0
0 0
8.8 0.81
0 0
10.4 0.81
4.7 0.793125

3.9 1.485
0 0
0 0
0 0

8.6 1.485
8.1 1.485
6 1.485
6.8 1.174186
8.1 1.485
0 0
3.2 0.88
8.1 1.485
0 0
1.9 0.855
0 0

8.8 1.485
3.2 1.485
2 0.928125
2 0.873529
1.8 0.722432

8.8 1.485
0 0
0 0
8.8 0.81
10.4 0.81
0 0
0 0
3.9 1.485
0 0
0 0
0 0
0 0
21.16 1.485
3.5 1.485

You might also like