Professional Documents
Culture Documents
Véc tơ pháp tuyến của mpMức 1Đề1
Véc tơ pháp tuyến của mpMức 1Đề1
Câu 3. Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng : x 2 y 3z 1 0 là
A. n 1; 2; 1 . B. n 1; 2;3 . C. n 2;3; 1 . D. n 1;3; 1 .
Câu 4. Trong không gian Oxyz , một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng P : x 3 y z 2 0 là
A. n 1; 3;1 . B. n 1;3;1 . C. n 1; 3; 2 . D. n 3;1; 2 .
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 3 y 5 z 9 0. Véc-tơ nào sau đây là một
véc-tơ pháp tuyến của P ?
A. n 2; 3; 5 . B. n 2; 3; 5 . C. n 2; 3; 5 . D. n 2; 3; 9 .
Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 x 3z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của ( ) ?
A. n1 (2;0; 3) . B. n2 (2;3; 1) . C. n3 (2;3;0) . D. n4 (2;0; 3) .
Câu 8. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 2 x y 3 z 1 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. n1 4; 2;6 . B. n2 2; 1; 1 . C. n3 1;3; 1 . D. n4 2; 1; 3 .
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : 2 x 3 y 5 0 . Véc tơ nào sau đây là một véc tơ
pháp tuyến của mặt phẳng P ?
A. n4 2;3;5 . B. n3 2;3;5 . C. n2 2; 3;5 . D. n1 2; 3; 0 .
Câu 10. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : 2 x 3 y 2 z 4 0 . Véc tơ nào
sau đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng ( P ) ?
A. v4 (4; 2; 3) . B. v2 (2; 3;4) . C. v1 (2; 3; 2) . D. v3 ( 3; 2; 4) .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3; 2; 1 . Ba điểm A, B , C lần lượt là hình chiếu vuông
góc của M lên ba trục toạ độ Ox , Oy , Oz . Mặt phẳng đi qua ba điểm A, B , C có một vectơ pháp
tuyến là
A. n2 2; 3; 6 . B. n3 2;3; 6 . C. n4 2; 3; 6 . D. n1 3; 2; 1 .
Câu 12. Cho mặt phẳng P : 3x 2 z 2 0 . Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của P ?
A. n 3; 2; 0 . B. n 3;0; 2 . C. n 3;0; 2 . D. n 3; 2;0 .
Câu 13. Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của P . Biết u 1; 2; 0 ,
v 0; 2; 1 là cặp vectơ chỉ phương của P .
A. n 1; 2;0 . B. n 2;1; 2 . C. n 0;1; 2 . D. n 2; 1; 2 .
Câu 15. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
P : 2x y z 3 0 ?
A. n1 2;1; 1 . B. n3 2; 1;1 . C. n4 2;0; 3 . D. n2 2;1;1 .
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 x y 3z 5 0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ?
A. n3 2;1;3 . B. n4 2;1; 3 . C. n1 2;1;3 . D. n2 2; 1;3 .
Câu 17. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : z 2 x 3 0 . Vectơ nào là một
vectơ pháp tuyến của P trong các vectơ sau:
A. w 1; 2; 0 . B. n 2; 0; 1 . C. v 1; 2;3 . D. u 0;1; 2 .
x y z
Câu 18. Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 1 là
2 1 3
1 1
A. n 2; 1;3 . B. n 3; 6; 2 . C. n ; 1; . D. n 3; 6; 2 .
2 3
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 2 0 . Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của P ?
A. n ( 1;1; 2) . B. n ( 1;1;1) . C. n ( 1; 0; 2) . D. n ( 1;1; 0) .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 z 5 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của P ?
A. n3 1;0; 2 . B. n2 1; 2;5 . C. n1 1; 2;0 . D. n4 0;1; 2 .
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y 2 z 3 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của P ?
A. n1 1; 2; 2 . B. n2 1; 2;3 . C. n3 1; 2; 2 . D. n4 1;0;3 .
Câu 22. Trong không gian O xyz , mặt phẳng P : 2x 3 y z 2 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của P ?
A. n (2;3;2) . B. n (2;3;0) . C. n (2;3;1) . D. n (2;0;3) .
A. 0;1;1 . B. 0; 0; 0 . C. 2; 0; 0 . D. 1;1;0 .
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 2 z 0 . Một véctơ pháp tuyến của mặt
phẳng P là:
A. n1 1; 1;2 . B. n3 2;1; 1 . C. n4 1;1; 0 . D. n2 1; 1;2 .
Câu 25. Trong không gian O xyz , cho mặt phẳng P : x y 5 0 . Một vectơ pháp tuyến của mp P là
pháp tuyến?
A. 2 x 4 y 6 z 1 0 . B. x 2 z 3 0 . C. y 2 z 3 0 . D. x 2 y 3z 1 0 .
Câu 27. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng P : x 3z 2 0 có một
véctơ chỉ phương là
A. u 1; 3; 2 . B. u 3;1; 0 . C. u 1;1; 3 . D. u 1; 0; 3 .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3z 5 0 có một véc tơ pháp
tuyến là
A. n 3, 2, 1 . B. n 1, 2, 3 . C. n 1, 2, 3 . D. n 1, 2, 3 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x 6 y 4 z 7 0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của P ?
A. n1 2; 6; 4 . B. n2 1; 3; 2 . C. n3 2; 6; 7 . D. n4 1; 3; 2 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oxy có một vectơ pháp tuyến n là
Câu 33. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : 2 x y 3 0 . Vectơ nào trong
các vectơ sau là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( P ) ?
A. n ( 4; 2;0) . B. n (2; 1;3) . C. n (2;1; 0) . D. n (2;1;3) .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 x 3 y 4 z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của ?
A. n2 2;3; 4 . B. n3 2; 3; 4 . C. n4 2; 3; 4 . D. n1 2;3; 4 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng x z 2 y 1 0 có một véctơ pháp tuyến là
A. n 1; 1; 2 . B. n 1; 2; 1 . C. n 1; 1; 1 . D. n 1; 1; 2 .
x y z
Câu 37. Cho mặt phẳng ( P) có phương trình 1 véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của
2 3 4
( P)
A. n (2;3;4) . B. n (2;3; 4) . C. n (6; 4;3) . D. n (6; 4; 3) .
Câu 38. Mặt phẳng nào sau đây nhận vectơ n 2;1; 1 làm vectơ pháp tuyến?
A. 4 x 2 y z 1 0 . B. 2 x y z 1 0 . C. 2 x y z 1 0 . D. 2 x y z 1 0 .
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng :2 x y 3 z 5 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của ?
A. n2 2; 1;3 . B. n4 2;1; 3 . C. n3 2;1;3 . D. n1 2;1; 3 .
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng :2 x y 3 z 5 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của ?
A. n2 2; 1;3 . B. n4 2;1; 3 . C. n3 2;1;3 . D. n1 2;1;3 .
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 x 3 y 4 z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của ?
A. n3 2; 3; 4 . B. n2 2;3; 4 . C. n4 2;3; 4 . D. n1 2;3; 4 .
Câu 42. Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng có phương
trình 2 x y 3z 1 0?
A. n4 2; 3; 1 . B. n3 2; 1; 1 . C. n1 2;1; 3 . D. n2 2; 1; 3 .
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 x 3 y 4 z 1 0 . Véc tơ nào dưới
Câu 45. Trong O xyz , cho mặt phẳng P : x 2 z 3 0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của
mặt phẳng P ?
A. n 0;1; 2 . B. n 1; 2;3 . C. n 1; 0; 2 . D. n 1; 2; 0 .
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 3 y 5 z 9 0. Véc-tơ nào sau đây là một
véc-tơ pháp tuyến của P ?
A. n 2; 3; 5 . B. n 2; 3; 5 . C. n 2; 3; 5 . D. n 2; 3; 9 .
x y z
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 1 . Vectơ nào sau đây là 1
3 2 1
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ?
1 1
A. n 6;3; 2 . B. n 1; ; . C. n 2;3; 6 . D. n 3; 2;1 .
2 3
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (Q ) đi qua điểm M (2; 1; 0) và có vectơ pháp tuyến
n(1;3; 2) . Phương trình của (Q ) là
A. x 3 y 2 z 1 0 . B. x 3 y 2 z 3 0 . C. 2 x y 1 0 . D. 2 x y 1 0 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x 3z 1 0 .Một véc-tơ pháp tuyến của mặt
phẳng P là
A. n2 2; 3;1 . B. n4 2; 3;0 . C. n1 2;3;1 . D. n3 2; 0; 3 .
Câu 51. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P có phương trình 3 y z 1 0 .
Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ?
A. n1 1;3; 1 . B. n2 3; 1;1 . C. n3 0;3; 1 . D. n4 0;3;1 .