Professional Documents
Culture Documents
A. I 1 . B. I 2 . C. I 5 . D. I 3 .
y x 1 có t p xác
4
Câu 2. Hàm s nh là
A. . B. 1; . C. \ 1 . D. ;1 .
Câu 3. Hàm s nào sau ây ngh ch bi n trên ?
x
2
A. y log 1 x . B. y 3 .x
C. y log 3 x . D. y .
2 3
Câu 4. Gi s f x là hàm liên t c trên 0; và di n tích ph n hình ph ng ck d c hình bên b ng
3.
1
Tích phân f 2 x dx
0
b ng
3 4
A. 3 . . B. C. 2 . D. .
2 3
Câu 5. Cho hình chóp t giác u S.ABCD có tài c nh áy b ng 2 và dài c nh bên b ng 3 . Kho ng
cách t S n m t ph ng ABCD b ng
A. 11. B. 7 . C. 7. D. 1.
Câu 6. Cho hàm s y f x có b ng bi n thiên nh sau:
S i m c c tr c a hàm s ã cho là
A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 14. T p nghi m c a b t ph ng trình ln x 2 ln 4 x 4 là
2
4 4 4
A. ; . B. ; \ 0 . C. 1; \ 0 . D. ; \ 0 .
5 5 3
Câu 15. o hàm c a hàm s y 2021 là
x
2021x
A. y ' 2021x.ln 2021. B. y ' . C. y ' 2021x. D. y ' x.2021x1.
ln 2021
Câu 16. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5l p c bao nhiêu s t nhiên g m n m ch s ôi m t khác nhau?
A. 3215 . B. 5 . C. 25 . D. 120 .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho m t ph ng : 2 x 2 y z m 0 (m là tham s ). Tìm giá tr m
d ng kho ng cách t g c t a n m t ph ng b ng 1.
A. 6. B. 3. C. 3. D. 6.
Câu 18. th c a hàm s nào d i ây có d ng nh ng cong trong d i ây?
2/6 - Mã 201
A. y x3 3x 2 . B. y x 4 2x 2 . C. y x 4 2 x2 . D. y x 3 3x 2 .
Câu 19. Tính di n tích toàn ph n S c a m t nón N bi t thi t di n qua tr c c a nó là m t tam giác vuông
có c nh huy n b ng 2 2a .
A. S 4 4 2 a 2 .
B. S 4 2 2 a 2 .
C. S 2 2 2 a 2 .
D. S 2 4 2 a 2 .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , ph ng trình m t ph ng qua i m A 1; 1; 0 và song song v i m t ph ng
P : 3x y 5z 2024 0 là
A. 3x y 5z 2 0 . B. 3x y 5 z 2 0 . C. 3 x y 5 z 2 0 . D. x 3 y z 2 0 .
Câu 21. Cho hàm s f x có b ng bi n thiên nh sau:
S nghi m th c c a ph ng trình 2 f ( x) 3 0 là
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 22. T p xác nh c a hàm s y log 2 3 x 6 là
A. 0; . B. ; 2 . C. 2; . D. ; .
Câu 23. Cho l ng tr ng ABC.AB C có áy ABC là tam giác vuông t i B , AC 2, AB 3 và AA 1
(tham kh o hình v bên d i)
3/6 - Mã 201
Câu 26. Bi t r ng th c a hàm s y x 3 3x 2 5 có hai i m c c tr A và B . Tính dài o n th ng
AB
A. AB 2 3. B. AB 2 5. C. AB 3 2. D. AB 10 2.
x y
Câu 27. Cho hai s th c x , y th a mãn 4 5 và 4 3 . Giá tr c a 4 b ng
x y
A. 2 . B. 5 . C. 10 . D. 15 .
Câu 28. Cho c p s nhân u n v i u1 3 và u2 12 . Công b i c a c p s nhân ã cho b ng
1
A. 9 . B. 9 . C. 4 . D. .
4
Câu 29. Cho hàm s y f x có o hàm f x x 1 v i x . Hàm s ã cho ngh ch bi n trên
kho ng nào d i ây?
A. ;1 . B. 1; . C. 1; . D. ; 1 .
Câu 30. Cho hình nón có dài ng sinh b ng 4 , di n tích xung quanh b ng 8 . Tính bán kính ng
tròn áy c a hình nón ó.
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 8 .
Câu 31. Cho C là m t h ng s . Trong các m nh sau, m nh nào sai?
1
A. sin xdx cos x C . B. dx ln x C . C. 2 xdx x 2 C . D. e x dx e x C .
x
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có áy ABC là tam giác cân t i A , BAC 30 , AB a . C nh bên SA
vuông góc v i m t áy, SA 2a 2 . Th tích kh i chóp ã cho b ng
a3 2 a3 2 a3 2 a3 2
A. . B. . C. . D. .
12 4 2 6
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho ba i m A 2; 0;0 , B 0;3; 0 và C 0; 0; 4 . M t ph ng ABC có
ph ng trình là
x y z x y z x y z x y z
A. 1. B. 1 . C. 1. D. 1.
2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai vecto u 1;2;3 , v 0; 1;1 . Tìm t a c a véct u , v .
A. 1; 1; 1 . B. 5; 1; 1 . C. 5;1; 1 . D. 1; 1;5 .
3 1
Câu 35. Cho hàm s f x liên t c trên và tho mãn xf x dx 2 . Tích phân xf 3x dx b ng
0 0
2 2
A. 18 . B. 6 . C. . D. .
3 9
Câu 36. Cho hình thang vuông ABCD vuông t i A, B . Cho AB BC 2 và AD 2 2 . Th tích kh i
tròn xoay t o ra khi quay hình thang ABCD quanh CD là
7 14 7 7 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 6 12
Câu 37. Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s m ph ng trình
m 1 log 2 x 2 m 5 log 1 x 2 m 1 0 có úng hai nghi m th c phân bi t thu c kho ng 2; 4 ?
2
2
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 38. Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a tham s m hàm s y x 2 8ln 2x mx ng bi n
trên kho ng 0; ?
A. 8 . B. 7 . C. 9 . D. 6 .
Câu 39. Cho hàm s y f x có b ng bi n thiên nh hình bên d i
4/6 - Mã 201
Hàm s y f 1 2 x 1 ng bi n trên kho ng
1 1 3
A. 1; . B. 1; . C. ;1 . D. 0; .
2 2 2
Câu 40. Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a tham s m th hàm s y x3 (m 1) x 4 m
c t tr c hoành t i ba i m phân bi t có hoành l n h n 3 .
A. 9 . B. 7 . C. 6 . D. 8 .
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho ba i m A 2; 0;0 , B 0; 4; 0 , C 0; 0;6 . i m M thay i trên m t
ph ng ABC và i m N trên tia OM sao cho OM .ON 12 . Bi t r ng khi M thay i, i m N luôn
thu c m t m t c u c nh. Tính bán kính c a m t c u ó.
7 5
A. . B. 2 3 . C. . D. 3 2 .
2 2
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình vuông c nh a , SA vuông góc v i m t ph ng áy.
G i H , K l n l t là hình chi u vuông góc c a A lên SB, SD . Bi t góc gi a hai m t ph ng ABCD và
AHK b ng 300 . Th tích kh i chóp S.ABCD b ng
a3 6 a3 6 a3 6 a3 2
A. . B. . C. . D. .
2 9 3 3
f x dx a ln 4 b v
1
i a, b . Giá tr c a bi u th c a 2b b ng
A. 16 . B. 20 . C. 12 . D. 8 .
Câu 44. Cho hàm s y x mx m x 8 v i m là tham s . Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a m
3 2 2
5/6 - Mã 201
Câu 48. Cho hàm s y f ( x ) liên t c và có o hàm trên
2; 2 \ 0 , th a mãn f (1) 0 và
x 1
f '( x) x e f ( x ) 2
0 . Giá tr c a f b ng
f ( x)
e 2
A. ln 3 . B. ln 5 . C. ln 7 . D. ln 6 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai i m I 2;3;3 và J 4; 1;1 . Xét kh i tr T có hai ng tròn
áy n m trên m t c u ng kính IJ và có hai tâm n m trên ng th ng IJ . Khi có th tích T l n nh t
thì hai m t ph ng ch a hai ng tròn áy c a T có ph ng trình d ng x by cz d1 0 và
x by cz d2 0 . Giá tr c a d d b ng 1
2 2
2
A. 14 . B. 61 . C. 26 . D. 25 .
1
Câu 50. Cho hàm s b c b n y f x . Bi t th hàm s y f ' x 1 là ng cong trong hình v sau
2
1 5
Hàm s g x f sin x sin 2 x 1 có bao nhiêu i m c c ti u trên kho ng ; ?
2 2 2
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
------ H T ------
6/6 - Mã 201
. KH O SÁT CH T L NG L N 2
S GD& T PHÚ TH L P: 12; MÔN: TOÁN
TR NG THPT CHUYÊN Ngày 01 tháng 03 n m 2024
HÙNG V NG Th i gian làm bài: 90 phút.
( g m: 05 trang) (50 câu TNKQ)
Mã 121
A. 18. B. 6. C. 3. D. 9.
Câu 2: T p nghi m c a b t ph ng trình log 3 ( x − 2 ) > 3 là
A. ( 83; +∞ ) . B. ( 25; +∞ ) .C. ( 29; +∞ ) . D. (11; +∞ ) .
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho hai vect a ( 2;1; −1) và b ( 3; −2;1) . Vect a + b có to là
A. ( 5; −1; 2 ) . B. ( 5;1; 0 ) . C. ( 5;1; 2 ) . D. ( 5; −1;0 ) .
5
1
Câu 4: Giá tr c a ∫ x dx b ng
2
2 5
A. ln 7. B. ln . C. ln 3. D. ln .
5 2
Câu 5: Cho kh i l ng tr có di n tích áy b ng 2 và th tích b ng 8. Chi u cao c a kh i l ng tr ã cho
là
1
A. . B. 12. C. 4. D. 16.
4
Câu 6: Cho tam giác ABC vuông t i B, có ng cao BH . Quay tam giác ABC quanh tr c AB c
m t kh i nón tròn xoay có bán kính áy b ng
A. AB. B. AC . C. BC . D. BH .
Câu 7: Trong không gian Oxyz , m t c u có tâm I (1; −1; 2 ) và bán kính R = 5 có ph ng trình là
A. ( x − 1) + ( y + 1) + ( z − 2 ) = 25. B. ( x − 1) + ( y + 1) + ( z − 2 ) = 5.
2 2 2 2 2 2
C. ( x + 1) + ( y − 1) + ( z + 2 ) = 25. D. ( x + 1) + ( y − 1) + ( z + 2 ) = 5.
2 2 2 2 2 2
Câu 8: S t p con có ba ph n t c a t p g m 12 ph n t là
A. 103. B. C123 . C. 312. D. A123 .
Câu 9: Cho hàm s y = f ( x ) có b ng bi n thiên nh sau
i mc c ic a th hàm s ã cho là
A. P ( 3; −1) . B. Q ( −2;3 ) . C. N ( 0; −1) . D. M ( −2; 0 ) .
A. 4 x 4 + x + C. B. x 4 + C. C. 12 x 2 + C. D. x 4 + x + C .
Câu 16: Kh i h p ch nh t có các kích th cl nl t là 2;3;5 có th tích b ng
A. 62. B. 30. C. 10. D. 15.
Câu 17: Nghi m c a ph ng trình 2 = 3 là
x
A. 3. B. 0. C. −1. D. 1.
2x − 2
Câu 19: Ti m c n ngang c a th hàm s y= là ng th ng có ph ng trình
x +1
A. y = 2. B. x = −1. C. y = −1. D. x = 2.
Câu 20: Cho s th c d ng a ≠ 1 và các s th c m, n tùy ý, kh ng nh nào sau ây úng?
A. a m . a n = a n −m . B. a m . a n = a mn . C. a m . a n = a m −n . D. a m . a n = a m + n .
Câu 21: Cho hình tr có thi t di n qua tr c là m t hình vuông c nh b ng 6. Di n tích xung quanh c a
hình tr ã cho b ng
A. 12π . B. 36π . C. 54π . D. 18π .
Câu 22: Hàm s y = ax 3 + bx 2 + cx + d có th nh hình v . Kh ng nh nào
d i ây úng?
A. a > 0, d > 0. B. a > 0, d < 0.
C. a < 0, d > 0. D. a < 0, d < 0.
A. .B. . C. .D.
Câu 30: Có bao nhiêu m nguyên d ng hàm s 3 2
y = x − 6 x + mx ng bi n trên kho ng ( −∞; +∞ ) ?
A. 13. B. 12. C. 11. D. Vô s .
Câu 31: Cho hình chóp t giác u S . ABCD có c nh áy b ng 2a, O là tâm m t áy. Kho ng cách
gi a hai ng th ng SO và AB b ng
a 2
A. 2a. B. a. . C. D. a 2.
2
Câu 32: T m t h p ch a 16 viên bi g m 9 viên bi màu và 7 viên bi màu tr ng, l y ng u nhiên ng
th i hai viên bi. Xác xu t l y c hai viên bi khác màu là
21 3 7 2
A. . B. . C. . D. .
40 10 40 15
Câu 33: V i m i a, b tho mãn log 3 a + 3log 3 b = 4, kh ng nh nào d i ây úng?
A. 3ab = 4. B. ab3 = 12. C. a + 3b = 4. D. ab3 = 81.
16 3 16 2 3 8 2 3
A. 16a 3 . B. a. C. a. D. a.
3 3 3
Câu 37: Cho hàm s f ( x ) = x 3 + ax 2 + bx + c có f ( 0 ) = f ′ ( 0 ) và f ( x ) ≥ f ′ ( x ) v i m i x ≥ −1. Có
bao nhiêu giá tr nguyên c a a hàm s ã cho ng bi n trên kho ng ( −∞; +∞ ) ?
A. 6. B. 1. C. 3. D. Vô s .
Câu 38: Cho hàm s f ( x ) = ax + bx + cx tho mãn f (1 − x ) + f (1 + x ) = 0 v i m i x và
3 2
∫ f ( x )dx = 9. Giá tr c a f ( 4 ) b ng
0
C. 34. D. 40.
9π
S nghi m thu c o n 0; c a ph ng trình f ( cos x ) = 1 là
2
A. 7. B. 6. C. 9. D. 8.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s m hàm s y = x 4 − 12 x 2 + ( m − 2 ) x có ba i m c c
tr ?
A. 47. B. 44. C. 46. D. 45.
1 − ab
Câu 42: Xét a, b d ng th a mãn 2a +b+ 2ab −3 = . Giá tr nh nh t c a a 2 + b 2 g n nh t v i giá tr
a+b
nào d i ây
3 1
A. . B. . C. 1. D. 2.
2 2
Trang 4/5 - Mã thi 121
Câu 43: M t m nh v n hình vuông có dài m i c nh b ng 90 ( m ) . Ng i
ta chia m nh v n thành b n m nh v n hình ch nh t A, B, C , D nh hình v
và có di n tích l n l t là 2 .3 , 2 .3 , 22 a −1.3b , 2a +1.3b +1. Di n tích c a m nh
a b a −1 b +1
v n A là
A. −2. B. 6. C. 5. D. 10.
Câu 47: Cho b t ph ng trình log 3 ( x + 2mx + 2m − 1) ≤ 1 + log 2 ( x + 2 x + 3) .log 3 ( x 2 + 3 ) . Có bao
2 2 2
A. N u hàm s f x t c c tr t i i m x thì f x 0 . 0 0
D. N u f x 0 thì f x t c c tr t i i m x .
0 0
Câu 6. Cho hình chóp S .ABCD có áy là hình vuông ABCD c nh a , c nh bên SA vuông góc v i m t
ph ng áy và SA a 2 . Th tích c a kh i chóp S .ABCD là
2a 3 2a 3 2a 3
A. V . B. V 2a 3 . C. V . D. V .
4 3 6
2
Câu 7. Hàm s y 3x 1
có giá tr nh nh t b ng
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 5 .
Câu 8. Ph ng trình 5 2x1
3 có nghi m duy nh t x 0 . Kh ng nh nào sau ây úng?
5 1 3 1 4 9
A. x 0 1; . B. x 0 ; . C. x 0 0; . D. x 0 ; .
3 2 5 2 5 10
x 2
Câu 9. T a giao i m c a th hàm s y v i tr c hoành là
x 1
A. 0; 2 . B. 2; 0 . C. 2; 0 . D. 0;2 .
1/6 - Mã 101
Câu 10. ng cong hình bên d i là th c a m t trong b n hàm s d i ây. Hàm s ó là hàm s nào?
A. y x 3 3x 2 3 . B. y x 4 2x 2 1 . C. y x 3 3x 2 1 . D. y x 4 2x 2 1 .
Câu 11. Cho hàm s y f x liên t c trên 3;2 và có b ng bi n thiên nh sau:
A. Vô s . B. 0. C. 2 . D. 4 .
x 2
Câu 14. ng th ng nào sau ây là ti m c n ng c a th hàm s y ?
x 2
A. y 1 . B. y 1 . C. x 1 . D. x 2 .
Câu 15. N u m t m t c u có ng kính b ng 2R thì di n tích c a m t c u này b ng
4R 3 32R 3
A. . B. 4R 2 . C. . D. 16R 2 .
3 3
Câu 16. Vi t bi u th c
4 3
x. x. x x 0 d i d ng l y th a c a x v i s m h u t ta c
3 11 1 13
A. x 8 . B. x 24 . C. x 24 . D. x 12 .
Câu 17. Hàm s nào sau ây ng bi n trên ?
x 1
A. y x 3 3x . B. y x 4 3x 2 1 . C. y x 3 3x . D. y .
x 1
Câu 18. Cho hàm s y f x có b ng xét d u o hàm nh sau
Câu 21. Chia kh i l ng tr tam giác ABC .AB C b ng m t ph ng AB C c hai kh i nào sau ây?
A. Hai kh i chóp tam giác.
B. Hai kh i chóp t giác.
C. M t kh i chóp, m t kh i l ng tr .
D. M t kh i chóp tam giác, m t kh i chóp t giác.
4
Câu 22. N u kh i c u có th tích V thì bán kính c a nó b ng
3
A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 3 3 .
Câu 23. Cho kh i chóp S .ABCD có SA = a và SA ABC . áy ABC là tam giác u c nh b ng
A. 2;2 .
B. 0; .
C. 1;2 .
D. 2;1 .
Câu 25. N u m t hình nón có bán kính áy r 3 , chi u cao h 4 thì di n tích xung quanh c a nó b ng
A. 12 . B. 24 . C. 15 . D. 30 .
Câu 26. Hàm s y ln x 1 có t p xác nh là
Câu 27. Cho c p s c ng (un ) có s h ng u u1 3 và công sai d 2. S h ng th hai c a dãy s (un ) là
A. u2 1 . B. u2 5 . C. u2 6 . D. u2 1 .
Câu 28. Ph ng trình log2 2x 3 log2 4 x 1 có bao nhiêu nghi m?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 29. o hàm c a hàm s y x 3
trên kho ng 0; là
A. y 3.x 3 1
. B. y x 3 .ln 3 . C. y 3.x 2
. D. y x 3 1
.
Câu 30. N u m t kh i nón có dài ng cao h 2a , bán kính áy r a thì th tích c a kh i nón ó
b ng
4a 3 a 3 2a 3
A. . B. . C. . D. 2a 3 .
3 3 3
Câu 31. B t ph ng trình log 5
x 1 log 3x 17 có bao nhiêu nghi
5
m nguyên?
A. 2. B. Vô s . C. 7. D. 3.
3/6 - Mã 101
Câu 32. Có bao nhiêu cách x p 6 ng i thành m t hàng ngang?
A. 21. B. 2100. C. 120. D. 720.
Câu 33. Kh i l p ph ng ABCD.A B C D có A B 2a 2 thì có th tích b ng
A. 2a 3 2 . B. 12a 3 2 . C. a 3 . D. 8a 3 .
Câu 34. Giao i m c a th hàm s y log x 10 v i tr c tung có tung b ng
A. 0 . B. 10 . C. 9 . D. 1 .
Câu 35. Cho hình tr tròn xoay có ng cao h 6 , hai áy là các ng tròn tâm O , O . Bán kính áy
r 3 . G i P là m t ph ng i qua tr c OO . Thi t di n c a hình tr ã cho c t b i m t ph ng P có di n
tích b ng
A. 36 . B. 18 . C. 18 . D. 36 .
Câu 36. Cho hàm s y f (x ) có b ng bi n thiên nh sau:
1
T ng s ng ti m c n ng và ti m c n ngang c a th hàm s y là
4 f (x ) 3
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 37. Cho hai m t c u S1 , S 2 có cùng tâm I và bán kính l n l t là 2 và 10. Xét t di n ABCD có
các i m A , B thay i thu c S1 còn C , D thay i thu c S 2 . Th tích l n nh t c a kh i t di n
ABCD b ng
A. 4 2 B. 6 2 C. 3 2 D. 7 2
2x
Câu 38. Cho hàm s y
x 1
có
th C và i m A 0; a . G i S là t p h p t t c các giá tr th c c a
A. 6. B. 5. C. 4. D. 7.
4/6 - Mã 101
Câu 40. Cho hình chóp S .ABCD , có áy ABCD là hình vuông c nh a , SA = 2a và SA vuông góc v i
áy. Tính cos α v i α là góc t o b i hai m t ph ng SCD và ABCD .
2 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
3 3 5 5
4
Câu 41. Cho t di n ABCD có th tích V , góc ACB = 30° và 2AD 2BC AC 12 . dài
3
c nh CD b ng
A. 2 6 . B. 2 5 . C. 2 2 . D. 2 3 .
Câu 42. G i x , y là các s nguyên d ng th a mãn
log 3 5x 12x log 2 1 y 2 log 3 y log2 5x 12x 1 .
Hi u x 2 y 2 b ng
A. 165 . B. 280 . C. 195 . D. 192 .
Câu 43. L y ng u nhiên m t s nguyên d ng nh h n 2024 . Xác su t l y c s chia cho 3 d 2
ho c chia cho 4 d 1 b ng
674 1011 1180 169
A. . B. . C. . D. .
2023 2023 2023 2023
x a b
Câu 44. Cho các s th c x , y th a mãn log25 x log15 y log 9 x y . Bi t r ng v i
2 4 y 6
a, b là các s nguyên d ng. Giá tr c a bi u th c a 2 + b 2 b ng
g x f 1 sin x m b ng 3 . Tích các ph n t c a S b ng
A. 6 . B. 6 . C. 12 . D. 72 .
Câu 46. Cho hàm s f x x 3 ax 2 bx 1, v i a,b là các s nguyên. Bi t r ng ph ng trình
5/6 - Mã 101
2 x 2 y
2 3
Câu 48. Cho các s th c x , y th a mãn x . x .e
5 5
e x y x 2 . Giá tr nh nh t c a bi u th c
5 5
P 3x 2 y là
5 2 2
A. min P ln 3 . B. min P ln 6 . C. min P
ln 2 . D. min P 2 ln .
4 3 3
Câu 49. Cho hình chóp S .ABC có áy ABC là tam giác u c nh a . Hình chi u vuông góc c a S trên
2
m t ph ng ABC là i m H trên c nh AC sao cho AH AC ; m t ph ng SBC t o v i áy m t
3
góc 60° . Th tích kh i chóp S .ABC b ng
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
24 12 48 36
Câu 50. Cho kh i tr có chi u cao 20 cm . C t kh i tr b i m t m t ph ng c thi t di n là hình elip có
dài tr c l n b ng 10 cm . Thi t di n chia kh i tr ban u thành hai n a, n a trên có th tích là V1 , n a d i
có th tích là V2 . Cho bi t AM 12 cm , AQ 8 cm , PB 14 cm , BN 6 cm (nh hình v ), t s
V1
b ng
V2
A. 6 . B. 9 . C. 9 . D. 11 .
11 11 20 20
------ H T ------
6/6 - Mã 101
Câu 1. Đạo hàm của hàm số y = log x trên ( 0; +∞ ) ?
1 x 1 1
A. y′ = . B. y′ = . C. y′ = . D. y′ = .
x ln10 x log e x ln10
Câu 2. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
[0; 2] bằng
A. 2. B. 3. C. 0. D. 4.
∫ f ( x ) d=x 20 x5 + 12 x3 + x + C. ∫ f ( x ) dx = x
5
A. B. + x 3 + C.
1 2
∫ f ( x ) dx = x ∫ f ( x ) dx =
5
C. + x3 + x + C. D. x 5 + x 3 + x + C.
2
( x + 1)
−3
Câu 5. Tập xác định của hàm số =
y là
A. ( −1; +∞ ) . B. ( 0; +∞ ) . C. \ {−1} . D. [ −1; +∞ ) .
−x +1
Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là đường thẳng có phương trình
x+2
A. x = −2. B. x = 2. C. x = −1. D. y = −2.
y x 3 + 3 x trên đoạn [ 0; 2] .
Câu 8. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số =
A. M = 0. B. M = 4. C. M = 14. D. M = −2.
Câu 9. Nghiệm của phương trình 3 = 9 là
x− 2
A. x = 4. B. x = 1. C. x = −1. D. x = 5.
2x + 2
Câu 10. Số giao điểm của đồ thị hàm số y = với trục hoành là
x−4
A. 0. B. 1. C. −1. D. 2.
Câu 11. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau
x −∞ 0 2 +∞
y′ − 0 + 0 −
+∞ 5
y
1 −∞
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
A. x = 0. B. ( 2;5 ) . C. x = 2. D. ( 0;1) .
Thầy Đỗ Văn Đức – Khóa học Online Môn Toán Website: http://hocimo.vn/
3 3 3
∫ f ( x ) dx 2;=
Câu 12. Biết= ∫ g ( x ) dx 3. Tính
1 1
∫ ( f ( x ) + g ( x ) ) dx.
1
A. 5. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 13. Có bao nhiêu cách xếp 4 học sinh vào một bàn dài?
A. 4. B. 1. C. 6. D. 24.
Câu 14. Cho hàm số y = f ( x ) xác định và liên tục trên đoạn [ a; b ] . Thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra
khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f ( x ) , trục hoành và hai đường thẳng= , x b quanh
x a=
trục hoành được tính theo công thức
b b a b
A. V = ∫ f 2
( x ) dx. B. V = ∫ f ( x ) dx. C. V = π ∫ f 2
( x ) dx. D. V = π ∫ f 2 ( x ) dx.
a a b a
x 2 e 2 x +1
C. ∫ f ( x ) dx = + ∫ f ( x ) dx =x
2
+ C. D. + e 2 x +1 + C.
2 2
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình ( x − 1) + ( y − 4 ) + ( z − 3) =
2 2 2
9. Tìm tọa độ
tâm I và bán kính r của mặt cầu.
A. I ( −1; −4; −3) , r =9. B. I (1; 4;3) , r = 9. C. I (1; 4;3) , r = 3. D. I ( −1; −4; −3) , r =3.
Câu 17. Tính diện tích toàn phần của khối bát diện đều có cạnh bằng 2.
A. 8 3. B. 4 3. C. 3. D. 16 3.
Câu 18. Cho hình chóp S . ABC có SA ⊥ ( ABC ) , SA = AB = 2a, tam giác ABC vuông tại
B (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SBC ) bằng
A. a 3. B. a.
C. 2a. D. a 2.
Câu 19. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
x −∞ 1 2 3 4 +∞
y′ + 0 − 0 + 0 − 0 +
3 2 +∞
y
−∞ 1 0
Số nghiệm của phương trình 2 f ( x ) − 3 =0 là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 20. Cho hình chóp S . ABC có SA ⊥ ( ABC ) ; tam giác ABC đều cạnh a và SA = a
(tham khảo hình vẽ). Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABC ) .
A. 60°. B. 135°.
C. 90°. D. 45°.
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A ( 0;1; −1) , B ( 2;3;5 ) . Tọa độ trung điểm
M của đoạn thẳng AB là
A. M ( 2; 4; 4 ) . B. M ( 2; 2;6 ) . C. M (1; 2; 2 ) . D. M (1; 2; −2 ) .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 24. Cho hình nón có bán kính đáy r = 8 và độ dài đường sinh l = 3. Diện tích xung quanh của hình nón
bằng:
A. 24π . B. 64π . C. 48π . D. 192π .
Câu 25. Biết rằng đường thẳng y =−2 x + 2 cắt đồ thị hàm số y = x3 + x + 2 tại điểm duy nhất; kí hiệu ( x0 ; y0 )
là tọa độ của điểm đó. Tìm x0 + y0 .
1.
A. x0 + y0 = 4.
B. x0 + y0 = 3.
C. x0 + y0 = 2.
D. x0 + y0 =
Câu 26. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị =
y x 3 − 3 x cắt đường thẳng y = m tại
ba điểm phân biệt. Số phần tử của tập S bằng
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 29. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f ′ ( x ) =x (1 − x ) ( 3 − x ) ( x − 2 ) với mọi x ∈ . Điểm cực đại của
2 3 4
hàm số đã cho là
A. x = 0. B. x = 3. C. x = 2. D. x = 1.
Câu 30. Cho a, b, c là các số thực dương khác 1, Hình vẽ bên là đồ thị của ba
hàm
= số y log
= a x, y log b x, y = log c x. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. c < b < a. B. a < c < b.
C. a < b < c. D. c < a < b.
Câu 31. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
log ( x 2 + 2 x + 3) ≤ log 6.
A. 5. B. −5.
C. 7. D. 4.
Câu 32. Biết F ( x=
) e + x là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) trên . Khi đó
x 2
∫ f ( 2 x ) dx bằng
1 2x 1 2x
A. e + x 2 + C. B. e + 2 x 2 + C. C. e 2 x + 4 x 2 + C. D. 2e 2 x + 2 x 2 + C.
2 2
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 34. Trong không gian Oxyz , gọi S là tập các giá trị của m để điểm A (1; 2; m 2 − 2m ) nằm trên mặt phẳng
( Oxy ) . Số phần tử của tập S là
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 35. Cho khối chóp S . ABC , có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau;
= SA 2=
a, SB a = 5, SC a 7.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S . ABC.
A. R = a. B. R = 2a. C. R = 4a. D. R = 8a.
Câu 36. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ′ ( x )= x 2 − 2 x + m − m 2 , ∀x ∈ . Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để hàm số g ( x ) = f ( x ) có 5 điểm cực trị?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
A. T = −3. B. T = −5. C. T = 6. D. T = 3.
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho A (1; 2;0 ) ; B ( 3; −1; 2 ) ; C (1; 2; 2 ) ; D ( 3; −1;1) và điểm M ∈ ( Oxy ) . Tìm
1
giá trị lớn nhất của biểu thức T = MA2 + 2 MB 2 − MC 2 − MD 4 .
4
7 15
A. . B. . C. 6. D. 1.
4 4
Câu 42. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, góc ABC= 60° và SA vuông góc với mặt
a
phẳng đáy. Gọi G là trọng tâm tam giác SAD. Biết khoảng cách từ G đến mặt phẳng ( SBC ) bằng . Thể
3
tích khối chóp S . ABCD là
a3 3 a3 2 a3 3 a3 2
A. . B. . C. . D. .
12 8 18 6
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 45. Cho hai hàm số f ( x ) , g ( x ) có đạo hàm trên tập số thực và thỏa mãn
ln 4 f ( x ) − 4 x + 12 x + 1 + f ( x ) − x + 3 x =
2 2
0
g ( x ) = x − x + f ( x ) + log m
3 2
Tìm tổng tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình g ( 3 g ( x ) ) + 8 g ( x ) =
3 x có ba
nghiệm phân biệt?
A. 24090. B. 24310. C. 24531. D. 23871.
1 1
Câu 46. Cho hai số thực dương 𝑎𝑎, 𝑏𝑏 thỏa mãn log 2024 a = log 2024 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 𝑃𝑃 = 4𝑎𝑎 +
2 b
2 2
𝑏𝑏 − 3 log 3 (4𝑎𝑎 + 𝑏𝑏 ) được viết dưới dạng x − y log 3 z , với 𝑥𝑥, 𝑦𝑦, 𝑧𝑧 là các số nguyên dương lớn hơn 2. Khi đó
tổng (𝑥𝑥 + 2𝑦𝑦 + 𝑧𝑧)2 có giá trị bằng
A. 121. B. 196. C. 225. D. 144.
Câu 47. Cho hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có đạo hàm trên tập số thực ℝ và thỏa mãn
f ′ ( x ) 3 f 2 ( x ) + 1=
9 x8 + 21x 6 + 15 x 4 + 6 x 2 + 1, ∀x ∈ , f ( 0=
) 0.
f ( x ) 2023
1
f 2 ( x)
Tính ∫ 4 + ( e x + e − x ) f ( x ) + x dx
−1
x + 1 e + 1
72 73 92
A. . B. . C. 0. D. .
105 105 105
Câu 48. Cho lăng trụ 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴. 𝐴𝐴′𝐵𝐵′𝐶𝐶′ có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi 𝑀𝑀, 𝑁𝑁, 𝑃𝑃 lần
lượt là tâm các mặt bên 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐵𝐵 ′ 𝐴𝐴′ , 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐶𝐶 ′ 𝐴𝐴′ , 𝐵𝐵𝐵𝐵𝐶𝐶 ′ 𝐵𝐵 ′ . Thể tích khối đa diện lồi có các đỉnh là các điểm
𝐴𝐴, 𝐵𝐵, 𝐶𝐶, 𝑀𝑀, 𝑁𝑁, 𝑃𝑃 bằng
A. 7 3. B. 9 3. C. 10 3. D. 12 3.
2 x − 4 y +1 = 2 y + 2 − x 2
2
Câu 49. Cho hệ phương trình: .
4 x 3
+ 2 ( 2 y + 2=) ( x 4
+ 1)
x 4
+ 16 ( 2 y + 2 ) + 8 x + 1
a + −b + c 2
Biết hệ có một nghiệm (𝑥𝑥0 ; 𝑦𝑦0 ), 𝑥𝑥0 > 0, với x0 = trong đó 𝑎𝑎, 𝑏𝑏, 𝑐𝑐 là các số nguyên
2
dương. Khi đó giá trị 𝑁𝑁 = 𝑏𝑏 + 𝑐𝑐 − 𝑎𝑎 bằng
A. 8. B. 6. C. 4. D. 2.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 50. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục trên đoạn [−4; 4] và có bảng biến thiên như hnh vẽ bên dưới
x −4 −3 −2 1 2 3 4
0 5 1 3
f ( x)
−2 −6 −5
Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số 𝑚𝑚 thuộc đoạn [−4; 4] để hàm số 𝑔𝑔(𝑥𝑥) =
|𝑓𝑓(𝑥𝑥 3 + 2𝑥𝑥) + 𝑓𝑓(𝑚𝑚)| có giá trị lớn nhất trên đoạn [−1; 1] bằng 8?
A. 10. B. 9. C. 8. D. 7.
---Hết---
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Mã thi
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 121
Tính T = a + b + c + d b ng?
A. T = −1 . B. T = 1 . C. T = 2 . D. T = −3 .
Câu 2. Cho ph ng trình log 2 ( 2 x ) − ( m + 2 ) log 2 x + m − 2 = 0 ( m là tham s th c ). T p h p t t c các giá
2
A. −4 . B. 4 . C. 1 . D. −1 .
Câu 5. Cho các s th c d ng a, b, c v i c ≠ 1 . Kh ng nh nào sau ây sai?
a log c a 1
A. log c = . B. log c b = log c b .
b log c b 2
a
C. log c = log c a − log c b . D. log c ab = log c b + log c a .
b
1
Câu 6. Cho hàm s y = f ( x ) có + 6 x , ∀x ∈ (1; +∞ ) và f ( 2 ) = 12 . Bi t F ( x ) là
o hàm f ′ ( x ) =
x −1
nguyên hàm c a f ( x ) th a F ( 2 ) = 6 , khi ó giá tr bi u th c P = F ( 5 ) − 4 F ( 3 ) b ng
A. 20 . B. 10 . C. 25 . D. 24 .
Câu 7. Có bao nhiêu c p s nguyên ( x ; y ) tho mãn 0 ≤ x ≤ 2025 và log 3 (3 x + 3 ) + x = 2 y + 9 y ?
A. 6 . B. 2025 . C. 4 . D. 2024 .
Câu 8. Cho kh i chóp có áy là hình vuông c nh b ng 3 và chi u cao h = 2 . Tính th tích V c a kh i chóp
ã cho.
2
A. V = . B. V = 18 . C. V = 6 . D. V = 4 .
3
Trang 1/6 - Mã 121
Câu 9. Trong không gian v i h t a Oxyz , cho các i m A ( 3; −4;0 ) , B ( −1;1;3 ) , C ( 3,1, 0 ) . Tìm t a
i m D trên tr c hoành sao cho AD = BC .
A. D ( 6; 0;0 ) , D (12; 0;0 ) . B. D ( 0; 0;0 ) , D ( 6; 0;0 ) .
C. D ( 0; 0;0 ) , D ( −6; 0;0 ) . D. D ( −2;1;0 ) , D ( −4; 0;0 ) .
Câu 10. Cho c p s c ng ( un ) có s h ng u là u1 và công sai là d . S h ng th hai c a c p s c ng ã cho
b ng:
A. u2 = u1 − 2d . B. u2 = u1 − d . C. u2 = u1 + d . D. u2 = u1 + 2d .
Câu 11. T p xác nh c a hàm s y = x là
π
A. D = ( 0; + ∞ ) . B. . C. \ {0} . D. D = [ 0; + ∞ ) .
Câu 12. Cho kh i chóp có di n tích áy B = 6 và th tích V = 4. Kho ng cách t nh c a kh i chóp nm t
ph ng áy c a kh i chóp ã cho b ng:
A. 2 . B. 6. C. 12. D. 4 .
9 9 9
Câu 13. N u ∫
0
f ( x) dx = 37 và ∫ g ( x)dx = 16 thì I = ∫ [ 2 f ( x) + 3g ( x)] dx b ng :
0 0
A. I = 122 . B. I = 74 . C. I = 53 . D. I = 48 .
Câu 14. Cho hàm s y = f ( x ) liên t c và có m t nguyên hàm trên kho ng K là F ( x ) .
Tìm kh ng nh úng.
A. f ′ ( x ) = F ( x ) + C , ∀x ∈ K , v i C ∈ . B. f ′ ( x ) = F ( x ) , ∀x ∈ K .
C. F ′ ( x ) = f ( x ) , ∀x ∈ K . D. F ′ ( x ) = f ( x ) + C , ∀x ∈ K , v i C ∈
Câu 15. Cho hàm s y = f ( x ) , y = g ( x ) xác nh và liên t c trên o n [ a ; b ] . G i H là hình ph ng c tô
m trong hình, khi quay H quanh tr c Ox ta thu c kh i tròn xoay có th tích V . Tìm m nh úng
trong các m nh sau ây?
b b
2
A. V = ∫ f ( x ) − g ( x ) dx .
a
B. V = ∫ f ( x ) − g ( x )
a
dx .
b b
∫ f ( x ) − g ( x ) dx . D. V = ∫ f ( x ) − g ( x ) dx .
2 2
C. V =
a a
là:
A. ( −2; 4; −1) . B. ( 2; −4;1) . C. ( 2; 4;1) . D. ( −2; −4; −1) .
Câu 21. Cho hàm s f ( x ) có o hàm f ′ ( x ) > 0, ∀x ∈ . Kh ng nh nào sau ây úng?
A. Hàm s f ( x ) ngh ch bi n trên . B. Hàm s f (x) ng bi n trên kho ng \ {0} .
C. Hàm s f ( x ) là hàm s h ng trên . D. Hàm s f (x) ng bi n trên ( −∞; +∞ ) .
Câu 22. Có bao nhiêu s nguyên thu c o n [ 0; 2024 ] c a tham s th c m hàm s
y = x 3 − 3 ( m + 2 ) x 2 + 3m ( m + 4 ) x ng bi n trên kho ng ( 0; 2 ) ?
A. 2024 . B. 2023 . C. 2025 . D. 2022 .
Câu 23. Cho hàm s y = f ( x ) có o hàm trên R và f ′ ( x ) = ( x − 2 ) ( x − 1) . i m c c ti u c a hàm s
2
ã
cho là:
A. x = 2 . B. x = 0 . C. x = 1 . D. x = −1 .
Câu 24. Hàm s nào d i ây có th nh ng cong trong hình bên?
A. y = − x 3 + 2 x 2 . B. y = x 3 − 2 x 2 . C. y = x 4 − 2 x 2 . D. y = − x 4 + 2 x 2 .
Câu 25. Kh i tr có bán kính m t áy b ng r , ng cao b ng h . Th tích c a kh i tr c tính b ng công
th c d i ây?
1 1
A. V = π r 2 h . B. V = π rh . C. V = π rh . D. V = π r 2 h .
3 3
Câu 26. Cho kh i t di n u ABCD có c nh b ng a . G i M là i m trên c nh AB
2 3
sao cho th tích kh i AMCD b ng a . Phát bi u nào sau ây úng?
18
A. MA = 3MB . B. MA = 2MB . C. 3MA = 2MB . D. 3MA = MB .
Câu 27. V i m i s th c a d ng, log ( a
2
3
2
) b ng:
1 1
A. 2log 32 a . B. 4log 32 a . C. log 32 a . D. log 32 a .
2 4
C. x 2 + ( y − 3) + z 2 = 14 . D. ( x − 3) + ( y − 3 ) + z 2 = 14 .
2 2 2
Câu 30. Cho hình chóp S . ABCD có áy là hình thang vuông t i A và D , AB = AD = a , CD = 2a . Hình
chi u c a nh S lên m t ( ABCD ) trùng v i trung i m c a BD . Bi t th tích kh i chóp S . ABCD b ng
2a 3 Kho ng cách t i m A n m t ph ng ( SBC ) b ng
.
2
A. 5a . B. 10a . 10a .
C. 5a . D.
2 2 5 5
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho i m M th a mãn h th c OM = 5 j − 2i v i i , j l n l t là vect
n v c a các tr c Ox và Oy . T a i m M là:
A. ( 0; − 2;5 ) . B. ( 0;5; − 2 ) . C. ( 5; − 2;0 ) . D. ( −2;5;0 ) .
Câu 32. Cho kh i nón có bán kính áy r = 3 và chi u cao h = 2 . Th tích kh i nón ã cho b ng:
A. 6π . B. 2π . C. 18π . D. 4π .
Câu 33. Cho b t ph ng trình log 1 x > log 1 y . Khi ó b t ph mg trình t ng ng
3 3
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 35. Cho hàm s y = f ( x ) liên t c và có f ′ ( x ) > 0 ∀x ∈ .M nh nào sau ây úng?
A. f ( 0 ) + f (1) = 2 f ( 2 ) . B. f (1) > f ( 2 ) .
C. f (1) < f ( 2 ) . D. f (1) = f ( 2 ) .
Câu 36. Cho hàm s y = ax 4 + bx 2 + c ( a, b, c ∈ ) có th là ng cong nh hình v . Giá tr c c ti u c a
hàm s ã cho là
A. 3 . B. 1 . C. −1 . D. 2 .
2
Câu 37. Ti m c n ngang c a th hàm s y= là ng th ng có ph ng trình:
x −3
A. y = 0 . B. y = 2 . C. y = −1 . D. x = 3 .
Câu 38. Cho hàm s f ( x ) , b ng xét d u c a f ′ ( x ) nh sau:
A. 2a π 3 . B. a π 3 . C. 4a π 3 .
2 2 2
D. a 2π 3 .
3 3 3
Câu 40. Trong không gian Oxyz , vect nào d i ây là m t vect pháp tuy n c a m t ph ng ( Oyz ) ?
A. n4 = (1;2;3 ) . B. n1 = ( 0;1;1) . C. n3 = (1;1;1) . D. n2 = (1;0;0 ) .
Câu 41. T p nghi m c a b t ph ng trình log 3 ( x − 2 ) ≤ 2 là
A. S = ( −∞;11] . B. S = ( 2;8] . C. S = ( −∞;8] . D. S = ( 2;11] .
x−3
Câu 42. Khi tính nguyên hàm ∫ x +1
dx , b ng cách t u = x + 1 ta c nguyên hàm nào?