You are on page 1of 34

S GD& T B C GIANG KI M TRA RÈN K N NG LÀM BÀI

TR NG THPT TÂN YÊN S 1 N M H C 2023 - 2024


L n 2, ngày 30 /01/2024 Môn thi: TOÁN Kh i: 12
Th i gian làm bài 90 phút (không k th i gian phát )
H tên thí sinh:………………………..................... L p …… S báo danh:………….
Mã 201
2 2 1
Câu 1. Cho hàm s f  x  liên t c trên o n  0; 2  . Bi t  f  x dx  5 và  f  t  dt  3. Tính I   f  x dx
0 1 0

A. I  1 . B. I  2 . C. I  5 . D. I  3 .
y   x  1 có t p xác
4
Câu 2. Hàm s nh là
A. . B. 1;   . C. \ 1 . D.  ;1 .
Câu 3. Hàm s nào sau ây ngh ch bi n trên ?
x
 2
A. y  log 1 x . B. y  3 .x
C. y  log 3 x . D. y    .
2  3
Câu 4. Gi s f  x  là hàm liên t c trên  0;   và di n tích ph n hình ph ng ck d c hình bên b ng
3.

1
Tích phân  f  2 x  dx
0
b ng
3 4
A. 3 . . B. C. 2 . D. .
2 3
Câu 5. Cho hình chóp t giác u S.ABCD có tài c nh áy b ng 2 và dài c nh bên b ng 3 . Kho ng
cách t S n m t ph ng  ABCD  b ng
A. 11. B. 7 . C. 7. D. 1.
Câu 6. Cho hàm s y  f  x  có b ng bi n thiên nh sau:

Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s m ph ng trình 4 f  x   m  0 có 4 nghi m th c phân


bi t?
A. 12 . B. 9 . C. 10 . D. 11 .
2x 1
Câu 7. Ti m c n ng c a th hàm s y  là ng th ng có ph ng trình
x 1
1
A. x  . B. x  2 . C. x  1 . D. x  1 .
2
ax  1
Câu 8. Cho hàm s y  (a , b , c  ) có bàng bi n thiên nh sau:
bx  c
1/6 - Mã 201
Trong các s a , b , c có bao nhiêu s d ng?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 9. Ch n ng u nhiên m t s t t p h p các s t nhiên thu c o n  40; 60  . Xác su t ch n c s có
ch s hàng n v l n h n ch s hàng ch c b ng
2 4 3 3
A.  B. . C.  D. 
5 7 7 5
Câu 10. Cho hai hàm s y  f  x  và y  g  x  liên t c trên . Trong các m nh sau, m nh nào sai?
A.   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx .
B.  kf  x  dx  k  f  x  dx v i m i h ng s k  \ 0 .
C.   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx .
D.  f  x  .g  x  dx   f  x  dx. g  x  dx .
Câu 11. Trên o n  4;  1 , hàm s y  x 4  8x 2  13 t giá tr nh nh t t i i m
A. x  1 . B. x  3 . C. x  4 . D. x  2 .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho m t ph ng   : 2 x  3 z  1  0 . Vect nào d i ây là m t vect pháp
tuy n c a   ?
A. n4   2;0; 3  . B. n1   2;3; 1 . C. n2   2;3;0  . D. n3   2;0; 3 .
Câu 13. Cho hàm s f  x  có b ng xét d u o hàm nh sau:

S i m c c tr c a hàm s ã cho là
A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 14. T p nghi m c a b t ph ng trình ln x  2 ln  4 x  4  là
2

 4   4   4 
A.  ;   . B.  ;   \ 0 . C.  1;   \ 0 . D.  ;   \ 0 .
 5   5   3 
Câu 15. o hàm c a hàm s y  2021 là
x

2021x
A. y '  2021x.ln 2021. B. y '  . C. y '  2021x. D. y '  x.2021x1.
ln 2021
Câu 16. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5l p c bao nhiêu s t nhiên g m n m ch s ôi m t khác nhau?
A. 3215 . B. 5 . C. 25 . D. 120 .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho m t ph ng   : 2 x  2 y  z  m  0 (m là tham s ). Tìm giá tr m
d ng kho ng cách t g c t a n m t ph ng   b ng 1.
A. 6. B. 3. C. 3. D. 6.
Câu 18. th c a hàm s nào d i ây có d ng nh ng cong trong d i ây?

2/6 - Mã 201
A. y  x3  3x 2 . B. y  x 4  2x 2 . C. y   x 4  2 x2 . D. y   x 3  3x 2 .
Câu 19. Tính di n tích toàn ph n S c a m t nón  N  bi t thi t di n qua tr c c a nó là m t tam giác vuông
có c nh huy n b ng 2 2a .
 
A. S  4  4 2  a 2 . 
B. S  4  2 2  a 2 .   
C. S  2  2 2  a 2 .  
D. S  2  4 2  a 2 .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , ph ng trình m t ph ng qua i m A 1; 1; 0  và song song v i m t ph ng
 P  : 3x  y  5z  2024  0 là
A. 3x  y  5z  2  0 . B. 3x  y  5 z  2  0 . C. 3 x  y  5 z  2  0 . D. x  3 y  z  2  0 .
Câu 21. Cho hàm s f  x  có b ng bi n thiên nh sau:

S nghi m th c c a ph ng trình 2 f ( x)  3  0 là
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 22. T p xác nh c a hàm s y  log 2 3 x  6  là
A.  0;   . B.  ; 2  . C.  2;   . D.  ;   .
Câu 23. Cho l ng tr ng ABC.AB C  có áy ABC là tam giác vuông t i B , AC  2, AB  3 và AA  1
(tham kh o hình v bên d i)

Góc gi a hai m t ph ng  ABC ' và m t ph ng  ABC  b ng


A. 30o . B. 45o . C. 90o . D. 60o .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình vuông c nh a , SA vuông góc v i m t ph ng
 ABCD  , SA  3a . Tính th tích kh i chóp S.ABCD .
a3 a3
A. . B. a 3 . C. 3a 3 . D. .
9 3
Câu 25. Nghi m c a ph ng trình log 2  3 x  1  3 là
7 10
A. x  . B. x  3. C. x  . D. x  2.
3 3

3/6 - Mã 201
Câu 26. Bi t r ng th c a hàm s y   x 3  3x 2  5 có hai i m c c tr A và B . Tính dài o n th ng
AB
A. AB  2 3. B. AB  2 5. C. AB  3 2. D. AB  10 2.
x y
Câu 27. Cho hai s th c x , y th a mãn 4  5 và 4  3 . Giá tr c a 4 b ng
x y

A. 2 . B. 5 . C. 10 . D. 15 .
Câu 28. Cho c p s nhân  u n  v i u1  3 và u2  12 . Công b i c a c p s nhân ã cho b ng
1
A. 9 . B. 9 . C. 4 . D. .
4
Câu 29. Cho hàm s y  f  x  có o hàm f   x   x  1 v i x  . Hàm s ã cho ngh ch bi n trên
kho ng nào d i ây?
A.  ;1 . B. 1;   . C.  1;   . D.  ; 1 .
Câu 30. Cho hình nón có dài ng sinh b ng 4 , di n tích xung quanh b ng 8 . Tính bán kính ng
tròn áy c a hình nón ó.
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 8 .
Câu 31. Cho C là m t h ng s . Trong các m nh sau, m nh nào sai?
1
A.  sin xdx  cos x  C . B.  dx  ln x  C . C.  2 xdx  x 2  C . D.  e x dx  e x  C .
x
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có áy ABC là tam giác cân t i A , BAC  30 , AB  a . C nh bên SA
vuông góc v i m t áy, SA  2a 2 . Th tích kh i chóp ã cho b ng
a3 2 a3 2 a3 2 a3 2
A. . B. . C. . D. .
12 4 2 6
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho ba i m A  2; 0;0  , B  0;3; 0  và C  0; 0; 4  . M t ph ng  ABC  có
ph ng trình là
x y z x y z x y z x y z
A.   1. B.    1 . C.    1. D.    1.
2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai vecto u  1;2;3 , v   0; 1;1 . Tìm t a c a véct u , v  .
A.  1; 1; 1 . B.  5; 1; 1 . C.  5;1; 1 . D.  1; 1;5  .
3 1
Câu 35. Cho hàm s f  x  liên t c trên và tho mãn  xf  x  dx  2 . Tích phân  xf  3x  dx b ng
0 0

2 2
A. 18 . B. 6 . C. . D. .
3 9
Câu 36. Cho hình thang vuông ABCD vuông t i A, B . Cho AB  BC  2 và AD  2 2 . Th tích kh i
tròn xoay t o ra khi quay hình thang ABCD quanh CD là
7 14 7 7 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 6 12
Câu 37. Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s m ph ng trình
 m 1 log 2  x  2    m  5 log 1  x  2   m 1  0 có úng hai nghi m th c phân bi t thu c kho ng  2; 4  ?
2

2
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 38. Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a tham s m hàm s y  x 2  8ln 2x  mx ng bi n
trên kho ng  0;   ?
A. 8 . B. 7 . C. 9 . D. 6 .
Câu 39. Cho hàm s y  f  x  có b ng bi n thiên nh hình bên d i

4/6 - Mã 201
Hàm s y  f 1  2 x   1 ng bi n trên kho ng
 1 1   3
A. 1;   . B.  1;  . C.  ;1 . D.  0;  .
 2 2   2
Câu 40. Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a tham s m th hàm s y  x3  (m  1) x  4  m
c t tr c hoành t i ba i m phân bi t có hoành l n h n 3 .
A. 9 . B. 7 . C. 6 . D. 8 .
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho ba i m A  2; 0;0  , B  0; 4; 0  , C  0; 0;6  . i m M thay i trên m t
ph ng  ABC  và i m N trên tia OM sao cho OM .ON  12 . Bi t r ng khi M thay i, i m N luôn
thu c m t m t c u c nh. Tính bán kính c a m t c u ó.
7 5
A. . B. 2 3 . C. . D. 3 2 .
2 2
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình vuông c nh a , SA vuông góc v i m t ph ng áy.
G i H , K l n l t là hình chi u vuông góc c a A lên SB, SD . Bi t góc gi a hai m t ph ng  ABCD  và
 AHK  b ng 300 . Th tích kh i chóp S.ABCD b ng
a3 6 a3 6 a3 6 a3 2
A. . B. . C. . D. .
2 9 3 3

Câu 43. Cho hàm s f  x  liên t c trên  0;    và th a mãn f  x 2  1 


f  x   ln x . Bi t
4x x x
17

 f  x dx  a ln 4  b v
1
i a, b  . Giá tr c a bi u th c a  2b b ng

A. 16 . B. 20 . C. 12 . D. 8 .
Câu 44. Cho hàm s y  x  mx  m x  8 v i m là tham s . Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a m
3 2 2

th hàm s ã cho có i m c c ti u n m hoàn toàn phía trên tr c hoành?


A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 6 .
Câu 45. Cho hình chóp u S.ABCD v i O là tâm áy. Kho ng cách t O n m t bên b ng 1 và góc gi a
m t bên v i m t áy b ng 450 . Th tích c a kh i chóp S.ABCD b ng
8 2 4 3 4 2
A. . B. 2 3 . C. . D. .
3 3 3
Câu 46. Cho các s th c x , y th a mãn log x2  y 2  2  2 x  4 y  3  1 . Giá tr l n nh t c a bi u th c
P  3x  4 y có d ng 5 M  m v i M  * , m  . Tính giá tr c a bi u th c 2M  m .
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 7 .
Câu 47. Cho hình l ng tr ABCD. A ' B ' C ' D ' có áy là hình bình hành. Cho
AC  BC  a, CD  a 2, AC '  a 3, CA ' B '  A ' D ' C  90 0 . Th tích kh i t di n BCDA ' là
2a 3 a3
A. . B. 6 a3 . C. a 3 . D. .
3 6

5/6 - Mã 201
Câu 48. Cho hàm s y  f ( x ) liên t c và có o hàm trên  
2; 2 \ 0 , th a mãn f (1)  0 và
x 1
f '( x)  x  e f ( x )  2  
 0 . Giá tr c a f   b ng
f ( x)
e  2
A. ln 3 . B. ln 5 . C. ln 7 . D. ln 6 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai i m I  2;3;3  và J  4; 1;1 . Xét kh i tr T  có hai ng tròn
áy n m trên m t c u ng kính IJ và có hai tâm n m trên ng th ng IJ . Khi có th tích T  l n nh t
thì hai m t ph ng ch a hai ng tròn áy c a T  có ph ng trình d ng x  by  cz  d1  0 và
x  by  cz  d2  0 . Giá tr c a d  d b ng 1
2 2
2

A. 14 . B. 61 . C. 26 . D. 25 .
1 
Câu 50. Cho hàm s b c b n y  f  x  . Bi t th hàm s y  f '  x  1 là ng cong trong hình v sau
2 

1   5 
Hàm s g  x   f  sin x   sin 2 x  1 có bao nhiêu i m c c ti u trên kho ng   ;  ?
2  2 2 
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
------ H T ------

6/6 - Mã 201
. KH O SÁT CH T L NG L N 2
S GD& T PHÚ TH L P: 12; MÔN: TOÁN
TR NG THPT CHUYÊN Ngày 01 tháng 03 n m 2024
HÙNG V NG Th i gian làm bài: 90 phút.
( g m: 05 trang) (50 câu TNKQ)
Mã 121

H và tên thí sinh………………………………………………SBD………………………………………………….


4

Câu 1: Giá tr c a ∫ 3dx


−2
b ng

A. 18. B. 6. C. 3. D. 9.
Câu 2: T p nghi m c a b t ph ng trình log 3 ( x − 2 ) > 3 là
A. ( 83; +∞ ) . B. ( 25; +∞ ) .C. ( 29; +∞ ) . D. (11; +∞ ) .
   
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho hai vect a ( 2;1; −1) và b ( 3; −2;1) . Vect a + b có to là
A. ( 5; −1; 2 ) . B. ( 5;1; 0 ) . C. ( 5;1; 2 ) . D. ( 5; −1;0 ) .
5
1
Câu 4: Giá tr c a ∫ x dx b ng
2

2 5
A. ln 7. B. ln . C. ln 3. D. ln .
5 2
Câu 5: Cho kh i l ng tr có di n tích áy b ng 2 và th tích b ng 8. Chi u cao c a kh i l ng tr ã cho

1
A. . B. 12. C. 4. D. 16.
4
Câu 6: Cho tam giác ABC vuông t i B, có ng cao BH . Quay tam giác ABC quanh tr c AB c
m t kh i nón tròn xoay có bán kính áy b ng
A. AB. B. AC . C. BC . D. BH .
Câu 7: Trong không gian Oxyz , m t c u có tâm I (1; −1; 2 ) và bán kính R = 5 có ph ng trình là

A. ( x − 1) + ( y + 1) + ( z − 2 ) = 25. B. ( x − 1) + ( y + 1) + ( z − 2 ) = 5.
2 2 2 2 2 2

C. ( x + 1) + ( y − 1) + ( z + 2 ) = 25. D. ( x + 1) + ( y − 1) + ( z + 2 ) = 5.
2 2 2 2 2 2

Câu 8: S t p con có ba ph n t c a t p g m 12 ph n t là
A. 103. B. C123 . C. 312. D. A123 .
Câu 9: Cho hàm s y = f ( x ) có b ng bi n thiên nh sau

i mc c ic a th hàm s ã cho là
A. P ( 3; −1) . B. Q ( −2;3 ) . C. N ( 0; −1) . D. M ( −2; 0 ) .

Trang 1/5 - Mã thi 121


Câu 10: Cho a là s th c d ng, khác 1 và x, y là các s th c d ng. Kh ng nh nào sau ây úng?
A. log a ( x − y ) = log a x − log a y. B. log a ( xy ) = log a x + log a y.
 x
C. log a   = log a y − log a x. D. log a ( x + y ) = log a x + log a y.
 y
3
Câu 11: T p xác nh c a hàm s y=x là
A. ( 0; +∞ ) . B. ( −∞; +∞ ) . C. ( −∞;0 ) . D. [ 0; +∞ ) .
Câu 12: Cho c p s c ng ( un ) có u1 = 5 và công sai d = 4. S h ng th 3 c a c p s c ng b ng
A. 17. B. 13. C. 8. D. 9.
Câu 13: Hàm s 4
y = 2x + 1 ng bi n trên kho ng
A. ( −∞; −1) . B. ( −1; +∞ ) . C. ( 0; +∞ ) . D. ( −∞;0 ) .
Câu 14: H nguyên hàm c a hàm s f ( x ) = cos x là
A. sin x + C. B. cos x + C . C. − cos x + C . D. − sin x + C.
Câu 15: H nguyên hàm c a hàm s f ( x ) = 4 x + 1 là
3

A. 4 x 4 + x + C. B. x 4 + C. C. 12 x 2 + C. D. x 4 + x + C .
Câu 16: Kh i h p ch nh t có các kích th cl nl t là 2;3;5 có th tích b ng
A. 62. B. 30. C. 10. D. 15.
Câu 17: Nghi m c a ph ng trình 2 = 3 là
x

A. 32. B. log 3 2. C. 23. D. log 2 3.


Câu 18: Hàm s b c ba y = f ( x ) có th nh hình v . Giá tr l n nh t c a hàm s ã cho trên o n
[ −1;1] là

A. 3. B. 0. C. −1. D. 1.
2x − 2
Câu 19: Ti m c n ngang c a th hàm s y= là ng th ng có ph ng trình
x +1
A. y = 2. B. x = −1. C. y = −1. D. x = 2.
Câu 20: Cho s th c d ng a ≠ 1 và các s th c m, n tùy ý, kh ng nh nào sau ây úng?
A. a m . a n = a n −m . B. a m . a n = a mn . C. a m . a n = a m −n . D. a m . a n = a m + n .
Câu 21: Cho hình tr có thi t di n qua tr c là m t hình vuông c nh b ng 6. Di n tích xung quanh c a
hình tr ã cho b ng
A. 12π . B. 36π . C. 54π . D. 18π .
Câu 22: Hàm s y = ax 3 + bx 2 + cx + d có th nh hình v . Kh ng nh nào
d i ây úng?
A. a > 0, d > 0. B. a > 0, d < 0.
C. a < 0, d > 0. D. a < 0, d < 0.

Trang 2/5 - Mã thi 121


Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho m t c u ( S ) : x 2 + y 2 + ( z − 2 ) = 16. M t ph ng ( Oxy ) c t ( S )
2

theo giao tuy n là m t ng tròn có bán kính b ng


A. 2 5. B. 2 3. C. 14. D. 6.
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho hai i m A ( −2;1; −1) và B ( 0; 2;1) . Di n tích c a tam giác OAB
b ng
29 29
A. 29. B.. C. . D. 5.
2 6
Câu 25: Cho l ng tr ABC .A′B′C ′ có áy là tam giác u c nh a, c nh bên AA′ = 2a và t o v i m t
ph ng áy m t góc 60o. Th tích c a kh i l ng tr ã cho b ng
3a 3 a3 3a 3 6 3
A. . B. . C. . D. a.
4 4 4 4
16
Câu 26: Trên o n [1; 25] , hàm s y = x+ t giá tr nh nh t t i
x
A. x = 5. B. x = 1. C. x = 4. D. x = 3.
Câu 27: G i A, B là các i m c c i, c c ti u c a th hàm s 4 2
y = x − 2 x − 2. o n th ng AB có
dài b ng
A. 1. B. 26. C. 2. D. 2.
Câu 28: ng th ng y = −3x c t th c a hàm s y = x 3 − 2 x 2 − 2 t i i m có tung b ng
A. −3. B. 2. C. 3. D. −2.
Câu 29: Hình v bên là th c a hàm b c nh t y = f ( x ) trên ba
kho ng khác nhau. th c a hàm s y = 2 f ( x ) là

A. .B. . C. .D.
Câu 30: Có bao nhiêu m nguyên d ng hàm s 3 2
y = x − 6 x + mx ng bi n trên kho ng ( −∞; +∞ ) ?
A. 13. B. 12. C. 11. D. Vô s .
Câu 31: Cho hình chóp t giác u S . ABCD có c nh áy b ng 2a, O là tâm m t áy. Kho ng cách
gi a hai ng th ng SO và AB b ng
a 2
A. 2a. B. a. . C. D. a 2.
2
Câu 32: T m t h p ch a 16 viên bi g m 9 viên bi màu và 7 viên bi màu tr ng, l y ng u nhiên ng
th i hai viên bi. Xác xu t l y c hai viên bi khác màu là
21 3 7 2
A. . B. . C. . D. .
40 10 40 15
Câu 33: V i m i a, b tho mãn log 3 a + 3log 3 b = 4, kh ng nh nào d i ây úng?
A. 3ab = 4. B. ab3 = 12. C. a + 3b = 4. D. ab3 = 81.

Trang 3/5 - Mã thi 121


Câu 34: Cho hình chóp S . ABCD có áy là hình vuông c nh a, c nh bên SA = a 6 và vuông góc v i
m t ph ng áy. Góc gi a ng th ng SC và m t ph ng ( ABCD ) b ng
A. 45o. B. 30o. C. 90o. D. 60o.
Câu 35: Th tích c a kh i nón tròn xoay có bán kính ng tròn áy b ng 2 và dài ng sinh b ng
4 là
16π 8 3π
A. . B. 16π . C. . D. 8 3π .
3 3
Câu 36: Cho kh i chóp u S . ABCD có AC = 4a, hai m t ph ng ( SAB ) và ( SCD ) t o v i nhau m t
góc 90 . Th tích c a kh i chóp ã cho b ng
o

16 3 16 2 3 8 2 3
A. 16a 3 . B. a. C. a. D. a.
3 3 3
Câu 37: Cho hàm s f ( x ) = x 3 + ax 2 + bx + c có f ( 0 ) = f ′ ( 0 ) và f ( x ) ≥ f ′ ( x ) v i m i x ≥ −1. Có
bao nhiêu giá tr nguyên c a a hàm s ã cho ng bi n trên kho ng ( −∞; +∞ ) ?
A. 6. B. 1. C. 3. D. Vô s .
Câu 38: Cho hàm s f ( x ) = ax + bx + cx tho mãn f (1 − x ) + f (1 + x ) = 0 v i m i x và
3 2

∫ f ( x )dx = 9. Giá tr c a f ( 4 ) b ng
0

A. 96. B. 18. C. 72. D. 120.


Câu 39: M t kh i thép hình l p ph ng c nh a c khoan b i m t
kh i tr có bán kính b và chi u cao a ( a > 2b ) . V t th m i t o thành sau
khi khoan có di n tích b m t b ng 216 + 16π , giá tr c a a 2 − b 2 b ng
A. 20. B. 32.

C. 34. D. 40.

Câu 40: Cho hàm s f ( x ) có b ng bi n thiên nh sau:

 9π 
S nghi m thu c o n 0;  c a ph ng trình f ( cos x ) = 1 là
 2 
A. 7. B. 6. C. 9. D. 8.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s m hàm s y = x 4 − 12 x 2 + ( m − 2 ) x có ba i m c c
tr ?
A. 47. B. 44. C. 46. D. 45.
1 − ab
Câu 42: Xét a, b d ng th a mãn 2a +b+ 2ab −3 = . Giá tr nh nh t c a a 2 + b 2 g n nh t v i giá tr
a+b
nào d i ây
3 1
A. . B. . C. 1. D. 2.
2 2
Trang 4/5 - Mã thi 121
Câu 43: M t m nh v n hình vuông có dài m i c nh b ng 90 ( m ) . Ng i
ta chia m nh v n thành b n m nh v n hình ch nh t A, B, C , D nh hình v
và có di n tích l n l t là 2 .3 , 2 .3 , 22 a −1.3b , 2a +1.3b +1. Di n tích c a m nh
a b a −1 b +1

v n A là

A. 648 m 2 . B. 512m 2 . C. 972 m 2 . D. 216 m 2 .


Câu 44: Cho hàm s y = f ( x ) có o hàm liên t c trên  th a mãn i u ki n f ′ ( x ) − 3 f ( x ) = 2 xe 3 x . và
f ( 0 ) = 0. Giá tr f ( 2 ) b ng
e6
A. 2e6 . B. . C. 4e6 . D. e 6 .
2
Câu 45: Cho hình nón ( N ) có nh S , bán kính áy b ng a và dài ng sinh b ng 2 2a . G i (T )
là m t c u i qua S và ng tròn áy c a ( N ) . Di n tích c a (T ) b ng
64π 2 256π 2 112π 2
A. a . B. a . C. a . D. 28π a 2 .
7 7 3
Câu 46: Hàm s f ( x ) có o hàm liên t c trên , ngh ch bi n trên o n [ −1;3] và
f ( −1) = 1, f ( 3) = −2. Hàm s g ( x ) có th i x ng v i th c a hàm s f ( x ) qua ng th ng
3 1

y = x. Khi ∫ f ( x )dx = 5 thì ∫ g ( x )dx b ng


−1 −2

A. −2. B. 6. C. 5. D. 10.
Câu 47: Cho b t ph ng trình log 3 ( x + 2mx + 2m − 1) ≤ 1 + log 2 ( x + 2 x + 3) .log 3 ( x 2 + 3 ) . Có bao
2 2 2

nhiêu giá tr nguyên c a m b t ph ng trình ã cho nghi m úng v i m i x ∈  ?


A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 48: M t hình thang cân có kích th c nh hình v . Khi di n tích
c a c a hình thang ã cho l n nh t thì t ng bình ph ng dài hai
áy b ng
A. 25. B. 24.
C. 20. D. 29.

Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho m t c u ( S ) : ( x + 1) + ( y − 2 ) + ( z − 1) = 12 và i m A (1; 4;3 ) .


2 2 2

Xét các i m B, C , D thu c ( S ) sao cho AB , AC , AD ôi m t vuông góc v i nhau. Th tích c a kh i t


di n ABCD có giá tr l n nh t b ng
32 34 35 31
A. . B. . . C. D. .
3 3 3 3
1  1 2
Câu 50: Cho hàm s f ( x ) có f ′ ( x ) = , ∀x ∈  −∞;  và f ( −1) = . Giá tr c a f ( 0 ) b ng
1 − 3x  3 3
4 5
A. . B. . C. 0. D. 2.
3 3
----------- H T ----------
L u ý:
- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.
- H c sinh không c s d ng tài li u trong th i gian làm bài.

Trang 5/5 - Mã thi 121


S GIÁO D C VÀ ÀO T O KH O SÁT CH T L NG L P 12
B C NINH N M H C 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
( có 06 trang) Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian phát )

H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ................... Mã 101

Câu 1. Cho hình h p ch nh t ABCD.A′B ′C ′D ′ có c nh AB = a, AD = 3a, AA′ = 2a . Kho ng cách gi a


hai ng th ng AB và DD ′ b ng
A. 2a . B. 3a . C. 5a . D. 10 a .
Câu 2. Cho hình l ng tr ng ABC .AB C  có áy ABC là tam giác vuông cân t i A v i AC  4a và
m t bên AA B B là hình vuông. Th tích c a kh i l ng tr ABC .AB C  b ng
 
A. 16a 3 . B. 64a 3. C. 32a 3 . D. 8a 3 .
Câu 3. B t ph ng trình 4 x
 64 có t p nghi m là
A. ;9 . B.  0; 3 . C.  0; 9 . D.  0;  .
  
Câu 4. Ti m c n ngang c a th hàm s y  e x có ph ng trình là
A. y  1 . B. y  0 . C. y  e . D. x  0 .
Câu 5. Cho hàm s f x  liên t c trên kho ng a;b  ch a i m x 0 ; f x  có o hàm trên các kho ng
a; x  và x ;b  . Kh ng nh nào d i ây úng?
0 0

A. N u hàm s f x  t c c tr t i i m x thì f  x   0 . 0 0

B. N u f x  không có o hàm t i i m x thì f x  không 0


t c c tr t i i m x 0 .

C. N u f  x  i d u khi x qua x thì f x  t c c tr t i i


0
m x0 .

D. N u f  x   0 thì f x  t c c tr t i i m x .
0 0

Câu 6. Cho hình chóp S .ABCD có áy là hình vuông ABCD c nh a , c nh bên SA vuông góc v i m t
ph ng áy và SA  a 2 . Th tích c a kh i chóp S .ABCD là
2a 3 2a 3 2a 3
A. V  . B. V  2a 3 . C. V  . D. V  .
4 3 6
2
Câu 7. Hàm s y  3x 1
có giá tr nh nh t b ng
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 5 .
Câu 8. Ph ng trình 5 2x1
 3 có nghi m duy nh t x 0 . Kh ng nh nào sau ây úng?
 5  1 3  1 4 9 
A. x 0  1;  . B. x 0   ;  . C. x 0  0;  . D. x 0   ;  .
 3   2 5   2   5 10 
x 2
Câu 9. T a giao i m c a th hàm s y  v i tr c hoành là
x 1
A. 0; 2 . B. 2; 0  . C. 2; 0  . D. 0;2  .

1/6 - Mã 101
Câu 10. ng cong hình bên d i là th c a m t trong b n hàm s d i ây. Hàm s ó là hàm s nào?

A. y  x 3  3x 2  3 . B. y  x 4  2x 2  1 . C. y  x 3  3x 2  1 . D. y  x 4  2x 2  1 .
Câu 11. Cho hàm s y  f x  liên t c trên 3;2 và có b ng bi n thiên nh sau:
 

G i M ,m l n l t là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s y  f x  trên 1;2 . Giá tr c a


 
t ng M  m b ng
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 12. th hàm s y  x  3x  2 và
3 2
ng th ng y  9x  7 có bao nhiêu i m chung?
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 13. Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s m hàm s y  x  m  3m  x 2  1 có ba i m c c tr ?
4 2

A. Vô s . B. 0. C. 2 . D. 4 .
x 2
Câu 14. ng th ng nào sau ây là ti m c n ng c a th hàm s y  ?
x 2
A. y  1 . B. y  1 . C. x  1 . D. x  2 .
Câu 15. N u m t m t c u có ng kính b ng 2R thì di n tích c a m t c u này b ng
4R 3 32R 3
A. . B. 4R 2 . C. . D. 16R 2 .
3 3

Câu 16. Vi t bi u th c
4 3
x. x. x x  0 d i d ng l y th a c a x v i s m h u t ta c
3 11 1 13
A. x 8 . B. x 24 . C. x 24 . D. x 12 .
Câu 17. Hàm s nào sau ây ng bi n trên  ?
x 1
A. y  x 3  3x . B. y  x 4  3x 2  1 . C. y  x 3  3x . D. y  .
x 1
Câu 18. Cho hàm s y  f x  có b ng xét d u o hàm nh sau

Bi t f 2  3, f 0  4 . Giá tr l n nh t c a hàm s y  f x  trên o n 3;1 b ng


 
A. 4 . B. 3 . C. f 1 . D. f 3 .
2/6 - Mã 101
Câu 19. Cho a  0,b  0, x  , y   . ng th c nào sau ây úng?
ax
   
y x
 a  b  .
x
A. a x  a y  a x y . B. a x .a y  a x .y . C. b x  by . x
D.
b
Câu 20. N u m t kh i tr có dài ng cao h  3a , bán kính áy r  a thì th tích c a kh i tr ó b ng
A. 9a . 3
B. 3a . 3
C. 6a . 3
D. a . 3

Câu 21. Chia kh i l ng tr tam giác ABC .AB C  b ng m t ph ng AB C   c hai kh i nào sau ây?
A. Hai kh i chóp tam giác.
B. Hai kh i chóp t giác.
C. M t kh i chóp, m t kh i l ng tr .
D. M t kh i chóp tam giác, m t kh i chóp t giác.
4
Câu 22. N u kh i c u có th tích V   thì bán kính c a nó b ng
3
A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 3 3 .
Câu 23. Cho kh i chóp S .ABCD có SA = a và SA  ABC  . áy ABC là tam giác u c nh b ng

3a . Th tích c a kh i chóp S .ABC là


3a 3 3a 3 3a 3 a3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
4 4 12 4
o hàm trên  là f  x   2  x  x  2 1  x  . Hàm s f x 
4 3
Câu 24. Cho hàm s f x  có ng bi n
trên kho ng nào d i ây?


A. 2;2 .  
B. 0;   .   
C. 1;2 . 
D. 2;1 . 
Câu 25. N u m t hình nón có bán kính áy r  3 , chi u cao h  4 thì di n tích xung quanh c a nó b ng
A. 12 . B. 24 . C. 15 . D. 30 .
Câu 26. Hàm s y  ln x  1 có t p xác nh là

A. D  1;  . B. D  ;1 . C. D  0;  . D. D  0;  \ 1 .

Câu 27. Cho c p s c ng (un ) có s h ng u u1  3 và công sai d  2. S h ng th hai c a dãy s (un ) là
A. u2  1 . B. u2  5 . C. u2  6 . D. u2  1 .
Câu 28. Ph ng trình log2 2x  3  log2 4  x   1 có bao nhiêu nghi m?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 29. o hàm c a hàm s y  x 3
trên kho ng 0;  là

A. y   3.x 3 1
. B. y   x 3 .ln 3 . C. y   3.x 2
. D. y   x 3 1
.
Câu 30. N u m t kh i nón có dài ng cao h  2a , bán kính áy r  a thì th tích c a kh i nón ó
b ng
4a 3 a 3 2a 3
A. . B. . C. . D. 2a 3 .
3 3 3
Câu 31. B t ph ng trình log 5
x  1  log 3x  17 có bao nhiêu nghi
5
m nguyên?
A. 2. B. Vô s . C. 7. D. 3.

3/6 - Mã 101
Câu 32. Có bao nhiêu cách x p 6 ng i thành m t hàng ngang?
A. 21. B. 2100. C. 120. D. 720.
Câu 33. Kh i l p ph ng ABCD.A B C D  có A B  2a 2 thì có th tích b ng
A. 2a 3 2 . B. 12a 3 2 . C. a 3 . D. 8a 3 .
Câu 34. Giao i m c a th hàm s y  log x  10 v i tr c tung có tung b ng
A. 0 . B. 10 . C.  9 . D. 1 .

Câu 35. Cho hình tr tròn xoay có ng cao h  6 , hai áy là các ng tròn tâm O , O  . Bán kính áy
r  3 . G i P  là m t ph ng i qua tr c OO  . Thi t di n c a hình tr ã cho c t b i m t ph ng P  có di n
tích b ng
A. 36 . B. 18 . C. 18 . D. 36 .
Câu 36. Cho hàm s y  f (x ) có b ng bi n thiên nh sau:

1
T ng s ng ti m c n ng và ti m c n ngang c a th hàm s y  là
4 f (x )  3
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 37. Cho hai m t c u S1 , S 2  có cùng tâm I và bán kính l n l t là 2 và 10. Xét t di n ABCD có
các i m A , B thay i thu c S1  còn C , D thay i thu c S 2  . Th tích l n nh t c a kh i t di n
ABCD b ng
A. 4 2 B. 6 2 C. 3 2 D. 7 2
2x
Câu 38. Cho hàm s y 
x 1
có  
th C  và i m A 0; a . G i S là t p h p t t c các giá tr th c c a

a t A k c hai ti p tuy n AM , AN n C  v i M , N là các ti p i m và MN  4. T ng t t c


các ph n t c a S b ng
A. 6. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 39. Cho hàm s y  f x  xác nh, liên t c trên o n 6; 6 và có th là ng cong trong hình v .
 
H i trên o n 6; 6 hàm s y  f  x  có bao nhiêu i m c c tr ?
 
 

A. 6. B. 5. C. 4. D. 7.

4/6 - Mã 101
Câu 40. Cho hình chóp S .ABCD , có áy ABCD là hình vuông c nh a , SA = 2a và SA vuông góc v i
áy. Tính cos α v i α là góc t o b i hai m t ph ng SCD  và ABCD  .

2 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
3 3 5 5
4 
Câu 41. Cho t di n ABCD có th tích V  , góc ACB = 30° và 2AD  2BC  AC  12 . dài
3
c nh CD b ng
A. 2 6 . B. 2 5 . C. 2 2 . D. 2 3 .
Câu 42. G i x , y là các s nguyên d ng th a mãn

    
log 3 5x  12x  log 2 1  y 2  log 3 y  log2 5x  12x  1 . 
Hi u x 2  y 2 b ng
A. 165 . B. 280 . C. 195 . D. 192 .
Câu 43. L y ng u nhiên m t s nguyên d ng nh h n 2024 . Xác su t l y c s chia cho 3 d 2
ho c chia cho 4 d 1 b ng
674 1011 1180 169
A. . B. . C. . D. .
2023 2023 2023 2023

    x a  b
Câu 44. Cho các s th c x , y th a mãn log25  x   log15 y  log 9  x  y . Bi t r ng  v i
 2   4  y 6
a, b là các s nguyên d ng. Giá tr c a bi u th c a 2 + b 2 b ng

A. 1090 . B. 9810 . C. 88200 . D. 88218 .


Câu 45. Cho hàm s f x   x  2x . G i S là t p các giá tr m
2
giá tr l n nh t c a hàm s

 
g x   f 1  sin x  m b ng 3 . Tích các ph n t c a S b ng

A. 6 . B. 6 . C. 12 . D. 72 .
Câu 46. Cho hàm s f x   x 3  ax 2  bx  1, v i a,b là các s nguyên. Bi t r ng ph ng trình

f x   0 và ph ng trình f f f x      0 có ít nh t m t nghi m chung. S  


c p a;b hàm s
y  f x  không có i m c c tr là
A. Vô s . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 47. G i S là t p h p t t c các giá tr nguyên c a tham s m  12;2006 sao cho hàm s
 
2023
y
 1 1 
log2024 x 3  x 2  ( m 2  1)x  5x  m  18
 2 2 
xác nh v i m i x  1; . T ng t t c các ph n t c a t p S b ng
A. 2012937 . B. 2012938 . C. 2012943 . D. 2013006 .

5/6 - Mã 101
2 x 2 y
2 3
Câu 48. Cho các s th c x , y th a mãn x . x .e
5 5
 e x y  x 2 . Giá tr nh nh t c a bi u th c
5 5
P  3x 2  y là
5 2 2
A. min P  ln 3 . B. min P  ln 6 . C. min P 
 ln 2 . D. min P   2 ln .
4 3 3
Câu 49. Cho hình chóp S .ABC có áy ABC là tam giác u c nh a . Hình chi u vuông góc c a S trên
2
m t ph ng ABC  là i m H trên c nh AC sao cho AH  AC ; m t ph ng SBC  t o v i áy m t
3
góc 60° . Th tích kh i chóp S .ABC b ng
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
24 12 48 36
Câu 50. Cho kh i tr có chi u cao 20 cm . C t kh i tr b i m t m t ph ng c thi t di n là hình elip có
dài tr c l n b ng 10 cm . Thi t di n chia kh i tr ban u thành hai n a, n a trên có th tích là V1 , n a d i
có th tích là V2 . Cho bi t AM  12 cm  , AQ  8 cm  , PB  14 cm  , BN  6 cm  (nh hình v ), t s
V1
b ng
V2

A. 6 . B. 9 . C. 9 . D. 11 .
11 11 20 20
------ H T ------

6/6 - Mã 101
Câu 1. Đạo hàm của hàm số y = log x trên ( 0; +∞ ) ?
1 x 1 1
A. y′ = . B. y′ = . C. y′ = . D. y′ = .
x ln10 x log e x ln10

Câu 2. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
[0; 2] bằng
A. 2. B. 3. C. 0. D. 4.

Câu 3. Cho hàm số f ( x ) = 5 x 4 + 3 x 2 + 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?

∫ f ( x ) d=x 20 x5 + 12 x3 + x + C. ∫ f ( x ) dx = x
5
A. B. + x 3 + C.

1 2
∫ f ( x ) dx = x ∫ f ( x ) dx =
5
C. + x3 + x + C. D. x 5 + x 3 + x + C.
2

Câu 4. Tập nghiệm S của phương trình log 2 ( x 2 − 1) =


3
A. S = {3} . B. S = {2} . C. S = {−3} . D. S = {±3} .

( x + 1)
−3
Câu 5. Tập xác định của hàm số =
y là
A. ( −1; +∞ ) . B. ( 0; +∞ ) . C.  \ {−1} . D. [ −1; +∞ ) .

−x +1
Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là đường thẳng có phương trình
x+2
A. x = −2. B. x = 2. C. x = −1. D. y = −2.

Câu 7. Cho cấp số cộng ( un ) với u1 = −4 và công sai d = 3. Tính u4 .


A. u4 = −1. B. u4 = 5. C. u4 = 500. D. u4 = −500.

y x 3 + 3 x trên đoạn [ 0; 2] .
Câu 8. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số =
A. M = 0. B. M = 4. C. M = 14. D. M = −2.
Câu 9. Nghiệm của phương trình 3 = 9 là
x− 2

A. x = 4. B. x = 1. C. x = −1. D. x = 5.
2x + 2
Câu 10. Số giao điểm của đồ thị hàm số y = với trục hoành là
x−4
A. 0. B. 1. C. −1. D. 2.
Câu 11. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau
x −∞ 0 2 +∞
y′ − 0 + 0 −
+∞ 5
y
1 −∞
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
A. x = 0. B. ( 2;5 ) . C. x = 2. D. ( 0;1) .
Thầy Đỗ Văn Đức – Khóa học Online Môn Toán Website: http://hocimo.vn/
3 3 3

∫ f ( x ) dx 2;=
Câu 12. Biết= ∫ g ( x ) dx 3. Tính
1 1
∫ ( f ( x ) + g ( x ) ) dx.
1
A. 5. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 13. Có bao nhiêu cách xếp 4 học sinh vào một bàn dài?
A. 4. B. 1. C. 6. D. 24.
Câu 14. Cho hàm số y = f ( x ) xác định và liên tục trên đoạn [ a; b ] . Thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra
khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f ( x ) , trục hoành và hai đường thẳng= , x b quanh
x a=
trục hoành được tính theo công thức
b b a b
A. V = ∫ f 2
( x ) dx. B. V = ∫ f ( x ) dx. C. V = π ∫ f 2
( x ) dx. D. V = π ∫ f 2 ( x ) dx.
a a b a

Câu 15. Cho hàm số f ( x )= x + e 2 x +1


. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x2
A. ∫ f ( x ) dx =
2
+ e 2 x +1 + C. B. ∫ f ( x=
) dx 2e 2 x +1 + C.

x 2 e 2 x +1
C. ∫ f ( x ) dx = + ∫ f ( x ) dx =x
2
+ C. D. + e 2 x +1 + C.
2 2
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình ( x − 1) + ( y − 4 ) + ( z − 3) =
2 2 2
9. Tìm tọa độ
tâm I và bán kính r của mặt cầu.
A. I ( −1; −4; −3) , r =9. B. I (1; 4;3) , r = 9. C. I (1; 4;3) , r = 3. D. I ( −1; −4; −3) , r =3.

Câu 17. Tính diện tích toàn phần của khối bát diện đều có cạnh bằng 2.
A. 8 3. B. 4 3. C. 3. D. 16 3.
Câu 18. Cho hình chóp S . ABC có SA ⊥ ( ABC ) , SA = AB = 2a, tam giác ABC vuông tại
B (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SBC ) bằng
A. a 3. B. a.
C. 2a. D. a 2.
Câu 19. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau
x −∞ 1 2 3 4 +∞
y′ + 0 − 0 + 0 − 0 +
3 2 +∞
y
−∞ 1 0
Số nghiệm của phương trình 2 f ( x ) − 3 =0 là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 20. Cho hình chóp S . ABC có SA ⊥ ( ABC ) ; tam giác ABC đều cạnh a và SA = a
(tham khảo hình vẽ). Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABC ) .
A. 60°. B. 135°.
C. 90°. D. 45°.

Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A ( 0;1; −1) , B ( 2;3;5 ) . Tọa độ trung điểm
M của đoạn thẳng AB là
A. M ( 2; 4; 4 ) . B. M ( 2; 2;6 ) . C. M (1; 2; 2 ) . D. M (1; 2; −2 ) .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

2 Đăng kí học, inbox thầy Đỗ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020


Đề thi thử Toán 12 Sở Thanh Hóa lần 1, năm 2023-2024 Website: http://hocimo.vn/
Câu 22. Khối lăng trụ có thể tích bằng 12, diện tích đáy bằng 4 thì chiều cao của khối lăng trụ bằng
A. 9. B. 3. C. 4. D. 48.
Câu 23. Trong hộp có 4 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ, 6 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên từ 3 viên bi. Số cách lấy là
A. A153 . B. C43 + C53 + C63 . C. 9. D. C153 .

Câu 24. Cho hình nón có bán kính đáy r = 8 và độ dài đường sinh l = 3. Diện tích xung quanh của hình nón
bằng:
A. 24π . B. 64π . C. 48π . D. 192π .

Câu 25. Biết rằng đường thẳng y =−2 x + 2 cắt đồ thị hàm số y = x3 + x + 2 tại điểm duy nhất; kí hiệu ( x0 ; y0 )
là tọa độ của điểm đó. Tìm x0 + y0 .
1.
A. x0 + y0 = 4.
B. x0 + y0 = 3.
C. x0 + y0 = 2.
D. x0 + y0 =

Câu 26. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị =
y x 3 − 3 x cắt đường thẳng y = m tại
ba điểm phân biệt. Số phần tử của tập S bằng
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.

Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y = ln ( − x 2 − 3 x + 4 ) .


A. D = ( −4;1) . B. D = ( −∞; −4 ) ∪ (1; +∞ ) . C. D = ( −1; 4 ) . D. D = [ −4;1].
Câu 28. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ dưới. Gọi
S là diện tích hình phẳng giởi hạn bởi đồ thị y = f ( x ) , trục hoành và các
−1; x =
đường thẳng x = 5. Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 5 1 5
A. S
= ∫ − ∫ f ( x ) dx − ∫ f ( x ) dx.
f ( x ) dx − ∫ f ( x ) dx. B. S =
−1 1 −1 1
1 5 1 5
C. S
= ∫ f ( x ) dx + ∫ f ( x ) dx.
−1 1
− ∫ f ( x ) dx + ∫ f ( x ) dx.
D. S =
−1 1

Câu 29. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f ′ ( x ) =x (1 − x ) ( 3 − x ) ( x − 2 ) với mọi x ∈ . Điểm cực đại của
2 3 4

hàm số đã cho là
A. x = 0. B. x = 3. C. x = 2. D. x = 1.
Câu 30. Cho a, b, c là các số thực dương khác 1, Hình vẽ bên là đồ thị của ba
hàm
= số y log
= a x, y log b x, y = log c x. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. c < b < a. B. a < c < b.
C. a < b < c. D. c < a < b.
Câu 31. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
log ( x 2 + 2 x + 3) ≤ log 6.
A. 5. B. −5.
C. 7. D. 4.
Câu 32. Biết F ( x=
) e + x là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) trên . Khi đó
x 2
∫ f ( 2 x ) dx bằng
1 2x 1 2x
A. e + x 2 + C. B. e + 2 x 2 + C. C. e 2 x + 4 x 2 + C. D. 2e 2 x + 2 x 2 + C.
2 2
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Đăng kí học, inbox thầy Đỗ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 3


Thầy Đỗ Văn Đức – Khóa học Online Môn Toán Website: http://hocimo.vn/
Câu 33. Kim tự tháp Kê-ốp ở Ai Cập được xây dựng vào khoảng 2500 năm trước Công nguyên. Kim tự tháp
này là một khối chóp tứ giác đều có chiều cao là 147m, cạnh đáy là 230m. Thể tích của nó là
A. 2952100m3 . B. 2591200m3 . C. 2529100m3 . D. 2592100m3 .

Câu 34. Trong không gian Oxyz , gọi S là tập các giá trị của m để điểm A (1; 2; m 2 − 2m ) nằm trên mặt phẳng
( Oxy ) . Số phần tử của tập S là
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.

Câu 35. Cho khối chóp S . ABC , có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau;
= SA 2=
a, SB a = 5, SC a 7.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S . ABC.
A. R = a. B. R = 2a. C. R = 4a. D. R = 8a.

Câu 36. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ′ ( x )= x 2 − 2 x + m − m 2 , ∀x ∈ . Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để hàm số g ( x ) = f ( x ) có 5 điểm cực trị?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.

Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu x 2 + y 2 + z 2 + 4 x − 4 y + 2 z =


0. Biết rằng mặt cầu cắt mặt phẳng
( Oxy ) theo giao tuyến là đường tròn tâm H . Tìm tọa độ điểm H .
A. H ( 2; −2;0 ) . B. H ( −2; 2;0 ) . C. H ( 0;0; −1) . D. H ( −2; 2; −1) .
x2
Câu 38. Hàm số f ( x ) =∫ ( t − 1) dt , x ∈  có bao nhiêu điểm cực trị?
1
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
log 2 ( x3 ) − log 22 ( 2 x ) + 13
Câu 39. Tính tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình ≥ 0.
x3 − 4 x 2 + 5 x − 2
A. 133. B. 135. C. 136. D. 153.
4
1 x + ex
Câu 40. Biết ∫1 4 x xe2 x dx =a + e − e với a, b, c là các số nguyên. Tính T = a − b − c.
b c
+

A. T = −3. B. T = −5. C. T = 6. D. T = 3.

Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho A (1; 2;0 ) ; B ( 3; −1; 2 ) ; C (1; 2; 2 ) ; D ( 3; −1;1) và điểm M ∈ ( Oxy ) . Tìm
1
giá trị lớn nhất của biểu thức T = MA2 + 2 MB 2 − MC 2 − MD 4 .
4
7 15
A. . B. . C. 6. D. 1.
4 4

Câu 42. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, góc ABC= 60° và SA vuông góc với mặt
a
phẳng đáy. Gọi G là trọng tâm tam giác SAD. Biết khoảng cách từ G đến mặt phẳng ( SBC ) bằng . Thể
3
tích khối chóp S . ABCD là
a3 3 a3 2 a3 3 a3 2
A. . B. . C. . D. .
12 8 18 6

_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

4 Đăng kí học, inbox thầy Đỗ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020


Đề thi thử Toán 12 Sở Thanh Hóa lần 1, năm 2023-2024 Website: http://hocimo.vn/
Câu 43. Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO, A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng cách
từ O đến mặt phẳng ( SAB ) bằng 3 và SAO =°  =°
30 , SAB 60 . Diện tích tam giác SAB bằng
9 3 3
A. 3 2. B. 3 5. C. . D. .
2 2
m
Câu 44. Cho hàm số f= ( x ) ln  x ( x 2 + 1) + 3x + . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
x
m với 0 < m < 68 sao cho hàm số f ( x ) nghịch biến trên ( 0; 2 ) . Có bao nhiêu phần tử thuộc S ?
A. 47. B. 50. C. 49. D. 48.

Câu 45. Cho hai hàm số f ( x ) , g ( x ) có đạo hàm trên tập số thực  và thỏa mãn

ln  4 f ( x ) − 4 x + 12 x + 1 + f ( x ) − x + 3 x =
2 2
0

 g ( x ) = x − x + f ( x ) + log m
3 2

Tìm tổng tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình g ( 3 g ( x ) ) + 8 g ( x ) =
3 x có ba
nghiệm phân biệt?
A. 24090. B. 24310. C. 24531. D. 23871.
1 1
Câu 46. Cho hai số thực dương 𝑎𝑎, 𝑏𝑏 thỏa mãn log 2024 a = log 2024 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 𝑃𝑃 = 4𝑎𝑎 +
2 b
2 2
𝑏𝑏 − 3 log 3 (4𝑎𝑎 + 𝑏𝑏 ) được viết dưới dạng x − y log 3 z , với 𝑥𝑥, 𝑦𝑦, 𝑧𝑧 là các số nguyên dương lớn hơn 2. Khi đó
tổng (𝑥𝑥 + 2𝑦𝑦 + 𝑧𝑧)2 có giá trị bằng
A. 121. B. 196. C. 225. D. 144.
Câu 47. Cho hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có đạo hàm trên tập số thực ℝ và thỏa mãn
f ′ ( x ) 3 f 2 ( x ) + 1=
 9 x8 + 21x 6 + 15 x 4 + 6 x 2 + 1, ∀x ∈ , f ( 0=
) 0.
 f ( x )  2023
1
f 2 ( x) 
Tính ∫  4  + ( e x + e − x ) f ( x ) + x  dx

−1 
x + 1  e + 1 

72 73 92
A. . B. . C. 0. D. .
105 105 105
Câu 48. Cho lăng trụ 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴. 𝐴𝐴′𝐵𝐵′𝐶𝐶′ có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi 𝑀𝑀, 𝑁𝑁, 𝑃𝑃 lần
lượt là tâm các mặt bên 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐵𝐵 ′ 𝐴𝐴′ , 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐶𝐶 ′ 𝐴𝐴′ , 𝐵𝐵𝐵𝐵𝐶𝐶 ′ 𝐵𝐵 ′ . Thể tích khối đa diện lồi có các đỉnh là các điểm
𝐴𝐴, 𝐵𝐵, 𝐶𝐶, 𝑀𝑀, 𝑁𝑁, 𝑃𝑃 bằng
A. 7 3. B. 9 3. C. 10 3. D. 12 3.

2 x − 4 y +1 = 2 y + 2 − x 2
2


Câu 49. Cho hệ phương trình:  .
 4 x 3
+ 2 ( 2 y + 2=) ( x 4
+ 1) 
 x 4
+ 16 ( 2 y + 2 ) + 8 x + 1

a + −b + c 2
Biết hệ có một nghiệm (𝑥𝑥0 ; 𝑦𝑦0 ), 𝑥𝑥0 > 0, với x0 = trong đó 𝑎𝑎, 𝑏𝑏, 𝑐𝑐 là các số nguyên
2
dương. Khi đó giá trị 𝑁𝑁 = 𝑏𝑏 + 𝑐𝑐 − 𝑎𝑎 bằng
A. 8. B. 6. C. 4. D. 2.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Đăng kí học, inbox thầy Đỗ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 5


Thầy Đỗ Văn Đức – Khóa học Online Môn Toán Website: http://hocimo.vn/

Câu 50. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục trên đoạn [−4; 4] và có bảng biến thiên như hnh vẽ bên dưới
x −4 −3 −2 1 2 3 4
0 5 1 3
f ( x)
−2 −6 −5
Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số 𝑚𝑚 thuộc đoạn [−4; 4] để hàm số 𝑔𝑔(𝑥𝑥) =
|𝑓𝑓(𝑥𝑥 3 + 2𝑥𝑥) + 𝑓𝑓(𝑚𝑚)| có giá trị lớn nhất trên đoạn [−1; 1] bằng 8?
A. 10. B. 9. C. 8. D. 7.

---Hết---

_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

6 Đăng kí học, inbox thầy Đỗ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020


S GD& T H I D NG KH O SÁT CH T L NG L N 1
TR NG THPT BÌNH GIANG H C K II- N M H C 2023 - 2024
Môn: TOÁN - L p 12 - Ch ng trình chu n
CHÍNH TH C Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát )
này g m 50 câu, 6 trang.

Mã thi
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 121

Câu 1. Cho hàm s f ( x) = ax 3 + bx 2 + cx + d ( a , b, c, d ∈ , a ≠ 0 ) có th nh hình sau:

Tính T = a + b + c + d b ng?
A. T = −1 . B. T = 1 . C. T = 2 . D. T = −3 .
Câu 2. Cho ph ng trình log 2 ( 2 x ) − ( m + 2 ) log 2 x + m − 2 = 0 ( m là tham s th c ). T p h p t t c các giá
2

tr c a m ph ng trình ã cho có 2 nghi m phân bi t thu c o n [1; 2] là


A. (1; 2 ) . B. [1; 2 ) . C. ( 2; +∞ ) . D. [1; 2] .
Câu 3. Xét s nguyên n ≥ 1 và s nguyên k v i 1 ≤ k ≤ n . Công th c nào sau ây úng?
n! k n! k k! k!
B. An = C. An =
k k
A. An = . . . D. An = .
k !( n − k )! ( n − k )! n !( k − n )! n !( n − k )!
3 3

Câu 4. N u ∫ f ( x ) dx = −2 thì ∫ 2 f ( x ) dx có giá tr là bao nhiêu?


1 1

A. −4 . B. 4 . C. 1 . D. −1 .
Câu 5. Cho các s th c d ng a, b, c v i c ≠ 1 . Kh ng nh nào sau ây sai?
a log c a 1
A. log c = . B. log c b = log c b .
b log c b 2
a
C. log c = log c a − log c b . D. log c ab = log c b + log c a .
b
1
Câu 6. Cho hàm s y = f ( x ) có + 6 x , ∀x ∈ (1; +∞ ) và f ( 2 ) = 12 . Bi t F ( x ) là
o hàm f ′ ( x ) =
x −1
nguyên hàm c a f ( x ) th a F ( 2 ) = 6 , khi ó giá tr bi u th c P = F ( 5 ) − 4 F ( 3 ) b ng
A. 20 . B. 10 . C. 25 . D. 24 .
Câu 7. Có bao nhiêu c p s nguyên ( x ; y ) tho mãn 0 ≤ x ≤ 2025 và log 3 (3 x + 3 ) + x = 2 y + 9 y ?
A. 6 . B. 2025 . C. 4 . D. 2024 .
Câu 8. Cho kh i chóp có áy là hình vuông c nh b ng 3 và chi u cao h = 2 . Tính th tích V c a kh i chóp
ã cho.
2
A. V = . B. V = 18 . C. V = 6 . D. V = 4 .
3
Trang 1/6 - Mã 121
Câu 9. Trong không gian v i h t a Oxyz , cho các i m A ( 3; −4;0 ) , B ( −1;1;3 ) , C ( 3,1, 0 ) . Tìm t a
i m D trên tr c hoành sao cho AD = BC .
A. D ( 6; 0;0 ) , D (12; 0;0 ) . B. D ( 0; 0;0 ) , D ( 6; 0;0 ) .
C. D ( 0; 0;0 ) , D ( −6; 0;0 ) . D. D ( −2;1;0 ) , D ( −4; 0;0 ) .
Câu 10. Cho c p s c ng ( un ) có s h ng u là u1 và công sai là d . S h ng th hai c a c p s c ng ã cho
b ng:
A. u2 = u1 − 2d . B. u2 = u1 − d . C. u2 = u1 + d . D. u2 = u1 + 2d .
Câu 11. T p xác nh c a hàm s y = x là
π

A. D = ( 0; + ∞ ) . B.  . C.  \ {0} . D. D = [ 0; + ∞ ) .
Câu 12. Cho kh i chóp có di n tích áy B = 6 và th tích V = 4. Kho ng cách t nh c a kh i chóp nm t
ph ng áy c a kh i chóp ã cho b ng:
A. 2 . B. 6. C. 12. D. 4 .
9 9 9

Câu 13. N u ∫
0
f ( x) dx = 37 và ∫ g ( x)dx = 16 thì I = ∫ [ 2 f ( x) + 3g ( x)] dx b ng :
0 0

A. I = 122 . B. I = 74 . C. I = 53 . D. I = 48 .
Câu 14. Cho hàm s y = f ( x ) liên t c và có m t nguyên hàm trên kho ng K là F ( x ) .
Tìm kh ng nh úng.
A. f ′ ( x ) = F ( x ) + C , ∀x ∈ K , v i C ∈  . B. f ′ ( x ) = F ( x ) , ∀x ∈ K .
C. F ′ ( x ) = f ( x ) , ∀x ∈ K . D. F ′ ( x ) = f ( x ) + C , ∀x ∈ K , v i C ∈ 
Câu 15. Cho hàm s y = f ( x ) , y = g ( x ) xác nh và liên t c trên o n [ a ; b ] . G i H là hình ph ng c tô
m trong hình, khi quay H quanh tr c Ox ta thu c kh i tròn xoay có th tích V . Tìm m nh úng
trong các m nh sau ây?

b b
2
A. V = ∫  f ( x ) − g ( x ) dx .
a
B. V = ∫  f ( x ) − g ( x )
a
dx .

b b

∫  f ( x ) − g ( x ) dx . D. V = ∫  f ( x ) − g ( x )  dx .
2 2
C. V =
a a

Câu 16. Cho hàm s y = f ( x) ng bi n trên [ −2; 2 ] . Kh ng nh nào sau ây úng?

A. Minf ( x) = f (2) . B. Minf ( x) = f (0) .


[
x∈ −2;2 ] [
x∈ −2;2 ]

C. Maxf ( x ) = f (−2) . D. Maxf ( x ) = f (2) .


[
x∈ −2;2 ] [
x∈ −2;2 ]
Câu 17. Trong các bi u th c sau, bi u th c nào không có ngh a?

Trang 2/6 - Mã 121


o
3
A.  −  .
1
D. ( −3) .
−4
B. ( −4 )− 3 . C. 1− 2 .
 4
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho m t ph ng ( P) i m nào d i ây thu c m t ph ng
( P ) : 4 x + 3 y + z − 1 = 0?
A. N ( 0;0; −1) . B. Q ( −1;1;2 ) . C. P (1; −1;2 ) . D. M ( 4;3;1) .
Câu 19. Trên o n [ −2; 0 ] , giá tr nh nh t c a hàm s y = x 2 − 4ln (1 − x ) b ng:
A. 0 . B. 1 − 4 ln 2 . C. −1 . D. 4 − 4 ln 3 .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho m t c u ( S ) : ( x − 2 ) + ( y + 4 ) + ( z − 1) = 9 . Tâm c a ( S ) có t a
2 2 2

là:
A. ( −2; 4; −1) . B. ( 2; −4;1) . C. ( 2; 4;1) . D. ( −2; −4; −1) .
Câu 21. Cho hàm s f ( x ) có o hàm f ′ ( x ) > 0, ∀x ∈  . Kh ng nh nào sau ây úng?
A. Hàm s f ( x ) ngh ch bi n trên  . B. Hàm s f (x) ng bi n trên kho ng  \ {0} .
C. Hàm s f ( x ) là hàm s h ng trên  . D. Hàm s f (x) ng bi n trên ( −∞; +∞ ) .
Câu 22. Có bao nhiêu s nguyên thu c o n [ 0; 2024 ] c a tham s th c m hàm s
y = x 3 − 3 ( m + 2 ) x 2 + 3m ( m + 4 ) x ng bi n trên kho ng ( 0; 2 ) ?
A. 2024 . B. 2023 . C. 2025 . D. 2022 .
Câu 23. Cho hàm s y = f ( x ) có o hàm trên R và f ′ ( x ) = ( x − 2 ) ( x − 1) . i m c c ti u c a hàm s
2
ã
cho là:
A. x = 2 . B. x = 0 . C. x = 1 . D. x = −1 .
Câu 24. Hàm s nào d i ây có th nh ng cong trong hình bên?

A. y = − x 3 + 2 x 2 . B. y = x 3 − 2 x 2 . C. y = x 4 − 2 x 2 . D. y = − x 4 + 2 x 2 .
Câu 25. Kh i tr có bán kính m t áy b ng r , ng cao b ng h . Th tích c a kh i tr c tính b ng công
th c d i ây?
1 1
A. V = π r 2 h . B. V = π rh . C. V = π rh . D. V = π r 2 h .
3 3
Câu 26. Cho kh i t di n u ABCD có c nh b ng a . G i M là i m trên c nh AB
2 3
sao cho th tích kh i AMCD b ng a . Phát bi u nào sau ây úng?
18
A. MA = 3MB . B. MA = 2MB . C. 3MA = 2MB . D. 3MA = MB .
Câu 27. V i m i s th c a d ng, log ( a
2
3
2
) b ng:
1 1
A. 2log 32 a . B. 4log 32 a . C. log 32 a . D. log 32 a .
2 4

Trang 3/6 - Mã 121


1
Câu 28. ) G i F ( x ) là nguyên hàm c a f ( x ) = e ( k ≠ 0 ) sao cho F ( 0 ) =
kx
. Giá tr k thu c kho ng nào
k
sau ây F (x) = f (x)?
A. ( −2; 0 ) . B. ( 2;3 ) . C. ( 0; 2 ) . D. ( −3; − 2 ) .
Câu 29. Vi t ph ng trình m t c u i qua hai i m A (1;3;1) ; B (3; 2; 2 ) và có tâm thu c tr c Oz .
A. x 2 + ( y − 3) + ( z − 3 ) = 14 . B. x 2 + y 2 + ( z − 3) = 14 .
2 2 2

C. x 2 + ( y − 3) + z 2 = 14 . D. ( x − 3) + ( y − 3 ) + z 2 = 14 .
2 2 2

Câu 30. Cho hình chóp S . ABCD có áy là hình thang vuông t i A và D , AB = AD = a , CD = 2a . Hình
chi u c a nh S lên m t ( ABCD ) trùng v i trung i m c a BD . Bi t th tích kh i chóp S . ABCD b ng
2a 3 Kho ng cách t i m A n m t ph ng ( SBC ) b ng
.
2

A. 5a . B. 10a . 10a .
C. 5a . D.
2 2 5 5
    
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho i m M th a mãn h th c OM = 5 j − 2i v i i , j l n l t là vect
n v c a các tr c Ox và Oy . T a i m M là:
A. ( 0; − 2;5 ) . B. ( 0;5; − 2 ) . C. ( 5; − 2;0 ) . D. ( −2;5;0 ) .
Câu 32. Cho kh i nón có bán kính áy r = 3 và chi u cao h = 2 . Th tích kh i nón ã cho b ng:
A. 6π . B. 2π . C. 18π . D. 4π .
Câu 33. Cho b t ph ng trình log 1 x > log 1 y . Khi ó b t ph mg trình t ng ng
3 3

A. x > y > 0 . B. x = y . C. 0 < x < y . D. x < y .


Câu 34. S nghi m th c c a ph ng trình 2 = 22− x là
x

A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 35. Cho hàm s y = f ( x ) liên t c và có f ′ ( x ) > 0 ∀x ∈  .M nh nào sau ây úng?
A. f ( 0 ) + f (1) = 2 f ( 2 ) . B. f (1) > f ( 2 ) .
C. f (1) < f ( 2 ) . D. f (1) = f ( 2 ) .
Câu 36. Cho hàm s y = ax 4 + bx 2 + c ( a, b, c ∈  ) có th là ng cong nh hình v . Giá tr c c ti u c a
hàm s ã cho là

A. 3 . B. 1 . C. −1 . D. 2 .
2
Câu 37. Ti m c n ngang c a th hàm s y= là ng th ng có ph ng trình:
x −3
A. y = 0 . B. y = 2 . C. y = −1 . D. x = 3 .
Câu 38. Cho hàm s f ( x ) , b ng xét d u c a f ′ ( x ) nh sau:

Trang 4/6 - Mã 121


S i m c c tr c a hàm s ã cho là
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 39. Cho hình l ng tr ng ABC . A′B′C ′ có áy là tam giác u c nh a và c nh bên 2a . Tính di n tích
xung quanh hình tr ngo i ti p hình l ng tr ng ABC .A′B′C ′ .

A. 2a π 3 . B. a π 3 . C. 4a π 3 .
2 2 2
D. a 2π 3 .
3 3 3
Câu 40. Trong không gian Oxyz , vect nào d i ây là m t vect pháp tuy n c a m t ph ng ( Oyz ) ?
   
A. n4 = (1;2;3 ) . B. n1 = ( 0;1;1) . C. n3 = (1;1;1) . D. n2 = (1;0;0 ) .
Câu 41. T p nghi m c a b t ph ng trình log 3 ( x − 2 ) ≤ 2 là
A. S = ( −∞;11] . B. S = ( 2;8] . C. S = ( −∞;8] . D. S = ( 2;11] .
x−3
Câu 42. Khi tính nguyên hàm ∫ x +1
dx , b ng cách t u = x + 1 ta c nguyên hàm nào?

∫ (u − 4 )du . ∫ 2u ( u − 4 )du . ∫ 2 (u − 4 )du . ∫ (u − 3)du .


2 2 2 2
A. B. C. D.
Câu 43. Cho kh i l ng tr tam giác u ABC . A ' B ' C ' có c nh áy b ng 2a , chi u cao b ng a . Tính s o
góc t o b i hai m t ph ng ( AB ' C ' ) và ( ABC ) ?

A. 300 . B. 450 . C. 26033' . D. 600 .


Câu 44. th c a hàm s f ( x) = x 2 ( x − 1) c t tr c hoành t i bao nhiêu i m?
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 45. Cho hàm s y = f ( x ) = ax + bx + c có
4 2
th ( C ) , Bi t f ( −1) = 0 . Ti p tuy n d t i i m có
hoành x = −1 c a ( C ) c t ( C ) t i 2 i m có hoành l nl t là 0 và 2, G i S1 ; S2 là di n tích hình
401
ph ng. Tính S2 , bi t S1 = .
2022

Trang 5/6 - Mã 121


12431 2005 2807 5614
A. . B. . C. . D. .
2022 2022 1011 1011
Câu 46. M t t có 10 h c sinh ( 6 nam và 4 n ). Ch n ng u nhiên 2 h c sinh, tính xác su t sao cho 2 h c
sinh c ch n u là n .
1 2 2 4
A. . B. . C. . D. .
5 13 15 15
Câu 47. Cho hàm s y = f ( x ) có b ng bi n thiên nh sau

Hàm s ã cho ng bi n trên kho ng nào d i ây?


A. ( 0;1) . B. ( −1;0 ) . C. (1; + ∞ ) . D. ( −1;1) .
Câu 48. o hàm c a hàm s y = e x là:
2 ex
A. y′ = e − x . B. y′ = . C. y′ = . D. y′ = e x .
ex 2
Câu 49. Cho hàm s y = f ( x ) có b ng bi n thiên nh hình v sau:

S nghi m th c c a ph ng trình f ′ ( 3 − 2 f ( x ) ) = 0 là.


A. 10 . B. 12 . C. 9 . D. 11 .
Câu 50. Cho log a b = α . Kh ng nh nào sau ây là kh ng nh úng?
A. b = aα . B. b = α a . C. b = α .a . D. a = ba .
------------- H T -------------
(Thí sinh không c s d ng tài li u, giám th không gi i thích gì thêm)

Giáo viên ra Giáo viên ph n bi n


(Ký, ghi rõ h tên) (Ký, ghi rõ h tên)

Trang 6/6 - Mã 121

You might also like