You are on page 1of 12

PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ ĐỀ ÁN 1

1. Tính cấp thiết (lý do chọn đề tài)

 Kinh nghiệm & Uy tín: Trong lĩnh vực logistics và vận tải, Gemadept đã tích
lũy kinh nghiệm hơn 30 năm triển khai và quản lý các dự án logistics đáng
kể. Đó là các bến cảng và khu công nghiệp rộng lớn. Uy tín và thành tựu
trong ngành là điểm mạnh không cần bàn cãi nếu chọn Gemadept là đối tác
cho dự án.
 Dịch vụ toàn diện: Logistics đường thủy, đường bộ, hàng không, và kho bãi...
Gemadept cung cấp đầy đủ các dịch vụ này để chúng ta triển khai dự án một
cách toàn diện và hiệu quả.
 Hạ tầng & Công nghệ hiện đại: Gemadept đã đầu tư mạnh vào hệ thống hạ
tầng và công nghệ hiện đại để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách
hàng, Gemadept đã triển khai nhiều cảng biển hiện đại, khu công nghiệp và
hệ thống quản lý logistics tiên tiến. Chuỗi vận chuyển thông suốt và hiệu quả
hơn nhờ vào điều đó.
 Đội ngũ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, có chuyên môn
cao trong lĩnh vực logistics và vận tải, và được đào tạo chuyên sâu. Với yêu
cầu khắt khe từ khách hàng, họ đáp ứng một cách xuất sắc và đảm bảo dự án
sẽ có người dẫn dắt chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
 Chú trọng chất lượng & Dịch vụ: Gemadept cam kết về chất lượng. Với yêu
cầu từ khách hàng, Gemadept tận tâm và lo toan hết nhờ việc triển khai các
tiêu chuẩn quốc tế và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Họ đảm
bảo dự án được thực hiện đúng đắn và uy tín.

2. Mục tiêu báo cáo


Với nhiều năm liền vinh dự và xuất sắc là Doanh nghiệp dẫn đầu trong “Top 10 Công ty
uy tín ngành Logistics”, GEMADEDPT CORPARATION(GMD) hiện đang là doanh
nghiệp hàng đầu Việt Nam, sở hữu và khai thác hiệu quả chuỗi cung ứng Logistics toàn
diện trên 6 lĩnh vực gồm Cảng hàng hóa hàng không, trung tâm phân phối hàng hóa, vận
tải hàng siêu trường siêu trọng, vận tải biển - thủy, Logistics hàng lạnh và Logistics ô tô.
Mục tiêu của báo cáo phân tích môi trường kinh doanh của Công ty Cổ phần GEMADEP
CORPORATION (GMD) trong lĩnh vực logistic là tìm hiểu và đánh giá các yếu tố nội
bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động logistic của GMD. Thông qua bài báo cáo này
sẽ giúp chúng ta có một cái nhìn tổng quan về vị trí và tầm quan trọng của GMD trong
ngành logistic, biết và đánh giá các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến hoạt động logistic của
GMD bằng cách nghiên cứu các khía cạnh như hạ tầng vận chuyển, quy trình vận hành,
quản lý nhân sự và công nghệ, chúng ta có thể đánh giá sức mạnh và yếu tố cạnh tranh
nội bộ của công ty trong lĩnh vực logistic. Đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến
hoạt động logistic của GMD, xác định các cơ hội và thách thức mà công ty đối mặt. Dựa
trên kết quả phân tích môi trường kinh doanh, mục tiêu này nhằm đề xuất các chiến lược
phù hợp dựa trên phân tích môi trường kinh doanh của GEMADEP CORPORATION.
Các chiến lược này có thể bao gồm chiến lược marketing, chiến lược sản phẩm, chiến
lược mở rộng thị trường, chiến lược đối tác và các biện pháp tăng cường cạnh tranh. Và
Mục tiêu cuối cùng là đánh giá hiệu quả và khả năng thích ứng của GEMADEP
CORPORATION trong môi trường kinh doanh hiện tại và tương lai. Đánh giá này giúp
xác định sự thành công của công ty và đề xuất các biện pháp cải tiến để duy trì và nâng
cao hiệu quả và khả năng thích ứng của công ty.

3. Đối tượng tìm hiểu và phân tích


1.3. Đối tượng tìm hiểu và phân tích

 Khách hàng: tìm hiểu và thực hiện nhu cầu và yêu cầu vận chuyển của khách hàng từ
những ngành công nghiệp khác nhau. Gemadept tập trung phụ vụ một loạt khách
hàng trong nhiều ngành công nghiệp như: các doanh nghiệp sản xuất và cung ứng
hàng hóa, ngành y tế, ngành nông nghiệp, điện tử và công nghệ, ngành thực phần đồ
uống, ngành dầu khí và hoá chất.
GMD tìm kiếm mối quan hệ gần gũi hơn mà các bên mong muốn đạt được những lợi
ích và sự đổi mới lâu dài với tiêu chí "cùng thắng" dựa trên những lợi ích chung.
Gemadept Logistics có thế mạnh và quy mô lớn để trở thành đối tác chiến lược với
khách hàng.
 Thị trường: Gemadept phải nắm vững các nhu cầu của từng khách hàng trong từng
ngành khác nhau như sản xuất, y tế, bán lẻ và nông nghiệp... Nắm bắt được xu hướng
thị trường ngày nay và cơ hội rộng mở trong ngành logistics cũng như các yếu tố cạnh
tranh về giá cả. Công ty luôn đưa ra đánh giá kỹ lưỡng các xu hướng thị trường như
sự tăng trưởng của các ngành thương mại điện tử, dịch vụ giao hàng chuyển phát
nhanh, những quy định về an toàn và môi trường.
 Các đối thủ cạnh tranh: Phải nắm rõ, theo dõi thông tin về các công ty cạnh tranh
trên thị trường từ các công ty logistics địa phương và quốc tế, đồng thời tìm hiểu các
ưu điểm cạnh tranh của họ để tạo ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả. Phân tích báo cáo
thị trường các đối thủ cạnh tranh trong ngành để hiểu cách họ hoạt động và cung cấp
dịch vụ cũng như dự báo ngành để hiểu về sức mạnh và chiến lược của các đối thủ.
Thu thập phản hồi từ khách hàng về các dịch vụ của các đối thủ để hiểu về điểm mạnh
và điểm yếu của họ từ góc độ khách hàng. Phân tích đánh giá và nhận xét từ khách
hàng trên các diễn đàn trực tuyến hoặc các trang web đánh giá dịch vụ. Tham gia các
sự kiện, hội thảo và triển lãm trong ngành để tiếp cận và giao tiếp với các đại diện từ
các công ty cạnh tranh và thu thập thông tin về hoạt động của họ
 Quy trình vận chuyển: Phân tích quy trình vận chuyển hiện tại của công ty để tối ưu
hóa hiệu suất và giảm chi phí. Đánh giá chi tiết các bước trong quy trình vận chuyển
từ lúc đặt hàng đến giao hàng để tìm ra các điểm yếu và cơ hội tối ưu hóa. Xác nhận
thông tin đơn hàng và lập kế hoạch vận chuyển theo yêu cầu của họ, sắp xếp hàng hóa
theo loại, kích thước và điểm đến để chuẩn bị cho quá trình vận chuyển. Quá trình
đóng gói hàng hóa một cách chắc chắn để đảm bảo hàng hoá được an toàn trong quá
trình vận chuyển. GMD biết chọn những phương tiện vận chuyển phù hợp với từng
loại hàng hoá và yêu cầu của từng khách hàng như container, tàu biển, xe tải hoặc
máy bay... Liên tục theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát cho đến
điểm đến, cung cấp thông tin về tình trạng của hàng hóa cho khách hàng. Bên cạnh đó
cần kiểm tra và đảm bảo rằng hàng hóa được bảo quản đúng cách nếu cần thiết.
 Cơ sở hạ tầng: Đánh giá cơ sở hạ tầng vận chuyển, kho bãi và liên kết với hệ thống
giao thông, vận tải địa phương và quốc tế để đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả trong
việc di chuyển hàng hóa. Chắc chắn rằng doanh nghiệp có cơ sở hạ tầng đủ mạnh mẽ
để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng đồng thời cải thiện và mở rộng cơ sở hạ tầng
theo nhu cầu phát triển của công ty và thị trường.
 Công nghệ: Sử dụng công nghệ internet để tiện theo dõi các quy trình vận chuyển.
Đầu tư vào các hệ thống quản lý và theo dõi quá trình vận chuyển hiện đại để cải
thiện việc quản lý và tối ưu hóa hiệu suất. Xem xét triển khai công nghệ mới như trí
tuệ nhân tạo để tăng cường tính hiệu quả và minh bạch trong hoạt động logistics.
 Luật pháp: Hiểu và tuân thủ các quy định và luật lệ liên quan đến vận chuyển và
logistics bao gồm an toàn, bảo vệ môi trường và quy định thuế. Thường xuyên cập
nhật thông tin thay đổi luật pháp mới để đảm bảo rằng công ty tuân thủ hoàn toàn và
tránh rủi ro về mặt pháp lý.
 Chiến lược phát triển: Đánh giá các cơ hội mở rộng dịch vụ đến thị trường và phát
triển các dịch vụ mới trong ngành logistics. Xem xét các chiến lược hợp tác và hội
nhập với các đối tác chiến lược để mở rộng hoạt động và mạng lưới vận chuyển nhằm
tăng cường sức cạnh tranh và đa dạng hóa doanh nghiệp.
3. Ý nghĩa nghiên cứu (Ý nghĩa khoa học và Ý nghĩa thực tiễn)
3.1. Ý nghĩa khoa học:
 Hiểu rõ môi trường bên ngoài: Phân tích môi trường kinh doanh giúp công ty
Gemadept hiểu rõ các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của
mình. Điều này bao gồm phân tích các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ và
môi trường pháp lý. Việc nắm vững môi trường bên ngoài giúp GMD đưa ra các
quyết định chiến lược hợp lý và đảm bảo sự cạnh tranh trong ngành.
 Xác định cơ hội và rủi ro: Phân tích môi trường kinh doanh giúp công ty Gemadept
nhận biết cơ hội mới và những rủi ro tiềm ẩn. Bằng cách theo dõi các xu hướng kinh
tế và thay đổi xã hội, GMD có thể tìm kiếm các cơ hội mới để mở rộng hoạt động
kinh doanh và đối mặt với các rủi ro có thể ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng hoặc môi
trường kinh doanh hiện tại.
 Tạo sự đổi mới và phát triển: Phân tích môi trường kinh doanh cung cấp thông tin cần
thiết để công ty Gemadept định hình chiến lược và phát triển các sản phẩm và dịch vụ
mới. Bằng cách hiểu rõ nhu cầu và xu hướng thị trường, GMD có thể tạo ra những
giải pháp sáng tạo và nâng cao sự cạnh tranh trong ngành.
3.2. Ý nghĩa thực tiễn:
 Định hướng chiến lược: Phân tích môi trường kinh doanh giúp GMD xác định các
mục tiêu và định hướng chiến lược dài hạn. Công ty có thể điều chỉnh chiến lược của
mình dựa trên những thay đổi trong môi trường kinh doanh để tận dụng cơ hội và đối
phó với các thách thức.
 Quản lý rủi ro: Phân tích môi trường kinh doanh giúp công ty Gemadept đánh giá rủi
ro và phát triển các biện pháp ứng phó. Bằng cách theo dõi các yếu tố bên ngoài,
GMD có thể cập nhật các kế hoạch kinh doanh và quản lý rủi ro để giảm thiểu tác
động tiêu cực.
 Xác định đối thủ cạnh tranh: Phân tích môi trường kinh doanh cung cấp thông tin về
các đối thủ cạnh tranh trong ngành. GMD có thể nắm bắt được thế mạnh và yếu tố
cạnh tranh của các công ty khác, từ đó đưa ra các biện pháp để nâng cao định vị và
tăngsự cạnh tranh của mình trên thị trường.
 Đáp ứng nhu cầu khách hàng: Phân tích môi trường kinh doanh giúp công ty
Gemadept hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Điều này giúp
GMD phát triển và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp, đồng thời tạo ra một
môi trường kinh doanh thuận lợi để tương tác với khách hàng.
 Định vị thương hiệu: Phân tích môi trường kinh doanh giúp GMD xác định và xây
dựng định vị thương hiệu. Bằng cách nắm bắt được xu hướng và giá trị của thị trường,
GMD có thể xây dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt, từ đó thu hút
khách hàng và tạo lòng tin trong lòng khách hàng.

4. Phương pháp nghiên cứu thực hiện

 Nghiên cứu thư mục: Tìm hiểu và đánh giá các tài liệu, baso cáo, nghiên cứu liên
quan đến lĩnh vực hoạt động của Gemadept. Bạn có thể tìm kiếm trong cơ sở dữ
liệu nghiên cứu, thư viện trực tuyến, báo cáo công ty, và các nguồn tài liệu khác
để thu thập thông tin về ngành công nghiệp logistics, vận tải biển, cạnh tranh
trong ngành và xu hướng thị trường. Đánh giá các tài liệu này để có cái nhìn tổng
quan về lĩnh vực hoạt động của Gemadept và các yếu tố ảnh hưởng.
 Phân tích SWOT: Sử dụng phương pháp phân tích SWOT để đánh giá các yếu tố
ảnh hưởng đến Gemadept. Xác định điểm mạnh (Strengths), điểm yếu
(Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và rủi ro (Threats) của công ty. Phân tích
SWOT sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình nội bộ và bên ngoài của
Gemadept, đồng thời nhận biết được những cơ hội và thách thức trong ngành.
 Phân tích PEST: Áp dụng phương pháp phân tích PEST để đánh giá các yếu tố
bên ngoài ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh của Gemadept. Điều tra các yếu
tố chính trong việc phân tích chính sách chính trị (Political), tình hình kinh tế
(Economic), xã hội (Social), công nghệ (Technological) để hiểu rõ hơn về môi
trường hoạt động của Gemadept và những thay đổi tiềm năng.
 Phân tích xu hướng và dự báo: Đánh giá các xu hướng trong ngành và dự báo các
biến đổi tiềm năng trong tương lai. Theo dõi các xu hướng công nghệ, thay đổi về
quy định, thị trường và thị trường tiêu dùng để hiểu rõ hơn về tương lai của
ngành và định hình chiến lược dài hạn của Gemadept.
 Đề xuất chiến lược phát triển cho GMD: Dựa trên kết quả phân tích môi trường
kinh doanh và năng lực cạnh tranh, đề xuất các chiến lược phù hợp để GMD phát
triển trong dịch vụ logistics
PHẦN 2: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY…
CHƯƠNG I: GIỚI THIỆU CÔNG TY …
1.1. Thông tin về Công ty…
1.1.1. Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Gemadept
1.1.2. Trụ sở doanh nghiệp: Lầu 21 – Số 6 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận
1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
1.1.3. Logo

1.1.4. Thông tin liên hệ:


1.1.4.1. Trụ sở chính:
 Trụ sở chính: Lầu 21 – Số 6 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.
Hồ Chí Minh, Việt Nam.

(84-28) 38 236 236


(84-28) 38 235 236
info@gemadept.com.vn
www.gemadept.com.vn
1.1.4.2Văn phòng chi nhánh và công ty liên doanh liên kết

 Gemadept Logistics
- Lầu 11, 6 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM, Việt Nam
- (84-28)38 279 288
- (84-28) 38 279 282
 Gemadept Shipping
- Lầu 20, 6 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM- Việt Nam
- (84-28) 38 237 237
- (84-28) 38 237 238
 Cảng ICD Phước Long (PIP)
- Km 7, Xa lộ Hà Nội, Phường Phước Long, Quận 9, TP HCM- Việt Nam
- (84-28) 37 313 204
- (84-28) 37 281 344
 Cảng Nam Đình Vũ
- Lô CA1, Khu công nghiệp Nam Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, TP
Hải Phòng- Việt Nam
- (84-225) 3 266 468
- (84-225) 8 831 188
 ICD Nam Hải
- Lô CN3, Khu công Nghiệp MP Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, TP
Hải Phòng-Việt Nam
- (84-225) 8 830 955
- (84-225) 8 830 956
 Cảng Nam Hải
- 201 Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng- Việt Nam
- (84-225) 3 654 885
- (84-225) 3 654 877
 Gemadept Hải Phòng
- Tầng 6, lô 20A, tòa nhà TD Plaza Business Center, đường Lê Hồng Phong,
Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng- Việt Nam
- (84-225) 3 825 961 / 62/ 63
- (84-225) 3 825 966 / 3 825 977
- Gmdhaiphong@gemadept.com.vn
 Gemadept Dung Quất
- Bến số 1- Cảng tổng hợp Dung Quất, Phường Bình Thuận, Quận Bình Sơn, Tĩnh
Quảng Ngãi, Việt Nam
- (84-255) 3 618 660 / 3 618 661
- (84-255) 3 618 662/ 3 618 663
- Gmddungquat@gmddungquat.com.vn
 Gemadept Miền Trung
- Tầng 9, Tòa nhà Indochina Riverside Tower, 74 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I ,
Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
- 0236 3848 668
- 0236 3574 668
 Gemadept Cần Thơ
- 80-82-84 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy , Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam
- (84-292) 3 888 696 / 3 885 818
- (84- 292) 3 888 697
- Gmdcantho@gemadept.com.vn
 Chi nhánh Gemadept tại Malaysia
- Suite 6.07, Level 6, Menara Trend, Intan Milennium Square, No 68, Jalan Bâti
Laut 4, Tâmn Intan, 41300 Klang, Selangor Darul Ehsan, Malaysia
- (603) 33 413 372
- (603) 33 413 373
- Info@gemadept.com.my
 Chi nhành Gemadept tại Cambodia
- Peng Hout Boeung Snor, The Star Platinum Paradigm plan 09th House # 23 Str
P08, Sangkat Nỉoth, Khan Chbar Ompov, Phnom Penh
- (855) 23 4 24 567
- (855) 23 224 769

1.1.5. Vốn đầu tư/ điều lệ:


- Năm 1990: Công ty Cổ phần Đại lý Liên hiệp Vận chuyển được thành lập, trực thuộc
Liên hiệp Hàng hải Việt Nam.
- Ngày 24/07/1993: Công ty chuyển đổi sang hình thức CTCP với tên gọi CTCP Đại lý
liên hiệp vận chuyển. Vốn điều lệ 6.2 tỷ đồng.
- Năm 1995: Thành lập ICD Phước Long, loại hình Cảng Cạn đầu tiên tại Việt Nam.
- Năm 2001: Nâng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.
- Năm 2002: Niêm yết cổ phiếu Gemadept trên thị trường chứng khoán.
- Năm 2004: Thành lập 2 Công ty 100% vốn Gemadept tại Singapore và Malaysia.
- Năm 2006: Phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ lên 475 tỷ đồng.
- Năm 2008: Đưa vào khai thác 4 công trình quan trọng: Cao ốc Gemadept, Schenker-
Gemadept Logistics Center và 2 cảng tại Dung Quất, Hải Phòng.
- Năm 2010: Nâng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng; Đưa vào khai thác nhà ga hàng hóa
hàng không Tân Sơn Nhất; Nâng tỷ lệ sở hữu trong Công ty Cảng Nam Hải lên
99.98%.
- Năm 2012: Đưa vào khai thác Trung tâm Phân phối số 2 tại KCN Sóng Thần, Bình
Dương; Khởi công xây dựng Cảng container Nam Hải Đình Vũ.
- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 1,144 tỷ đồng, hoàn thành và đưa vào khai thác cảng
container Nam Hải Đình Vũ.
- Năm 2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Gemadept.
- Ngày 15/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,882,769,570,000 đồng.
- Ngày 04/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,969,249,570,000 đồng.
- Ngày 28/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,013,779,570,000 đồng.

1.2. Lĩnh vực hoạt động:


*Mạng lưới cảng:
 Miền Bắc
 Cảng Nam Đình Vũ
 Nam Hải ICD
 Cảng Nam Hải
 Miền Trung
 Cảng Dung Quất
 Miền Nam
 Phước Long ICD
 Cảng Gemalink
 Cảng Bình Dương
*Mạng lưới Logistic:
 Miền Bắc
 TTPP Mapletree Hưng Yên
 TTPP Nam Hải, Hải Phòng
 TTPP Cầm Giàng, Hải Dương
 TTPP Gia Lâm, Hà Nội
 Inhouse Bắc Ninh
 TTPP Từ Sơn, Bắc Ninh
 Miền Trung
 TTPP Đà Nẵng
 Inhouse Điện Bàn, Quảng Nam
 TTPP Quy Nhơn, Bình Định
 Miền Nam
 TTPP DC 550, Bình Dương
 TTPP Phú Thịnh, Bình Dương
 Inhouse Trà Nóc, Cần Thơ
 Inhouse Mỹ Phước 4, Bình Dương
 Inhouse Tân Bình, TP. HCM
 Inhouse Cái Mép, Vũng Tàu
 Retail DC Quận 9, TP. HCM
 TTPP Phước Sơn, Bình Dương
 TTPP Trà Nóc, Cần Thơ
 TTPP Mekong, Hậu Giang
 Ga hàng không SCSC, TP. HCM
 TTPP An Thạnh, Bình Dương
 TTPP Mega Sóng Thần, Bình Dương
1.3. Danh mục sản phẩm

1.3.1. Khai thác cảng:

Trong lĩnh vực này, công ty Gemadept là công ty khai thác hệ thống cảng hiện đại và đặt
biệt duy nhất trải dài từ Bắc vào Nam. Mỗi năm có hàng triệu tấn hàng hóa xuất nhập
khẩu, Gemadept luôn là một sự lựa chọn hoàn hảo đáng tin cậy của các hãng tàu hàng
đầu trên thế giới, đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của khách hàng và đóng góp tích cực góp
phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế đất nước.

1.3.2. Đầu tư chiến lược:


Với mô hình chiến lược tập trung phát triển toàn diện các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi,
bên cạnh các dịch vụ về cảng và logistics, doanh nghiệp còn nghiên cứu đầu tư có chọn
lọc gồm dự án bất động sản và dự án trồng rừng. Gemadept đang tích cực tìm kiếm các
đối tác phù hợp tiềm năng để hợp tác và thoái vốn các dự án đầu tư chọn lọc.
1.3.3. Logistics:

- Gemadept là một doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về chuỗi cung ứng Logistics với
nhiều năm vinh dự là doanh nghiệp dẫn đầu trong “Top 10 Công ty uy tín ngành
Logistics”. Cung cấp một loạt các dịch vụ logistics đa dạng để hỗ trợ khách hàng trong
việc quản lý và vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả và linh hoạt. Gồm 6 lĩnh vực
khác nhau:

1.3.3.1. Logistics ô tô:

Tập đoàn Gemadept đã và đang hợp tác với K Line vận hành trung tâm logistics ô tô
hiện đại với quy mô lớn để phục vụ kịp thời nhu cầu nhập khẩu và nội địa ngày càng
tăng cho ngành công nghiệp ô tô. Logistics ô tô là một loại hình dịch vụ đặc thù trong
ngành logistics yêu cầu phải có mạng lưới rộng khắp, các dịch vụ giá trị gia tăng cho các
nhà sản xuất ô tô, nhà phân phối và nhà buôn bán.

1.3.3.2. Logistics hàng lạnh:

Có sự liên doanh giữa Công ty Cổ phần Gemadept và “Vua Tôm” (Tập đoàn Thủy sản
Minh Phú) _kho lạnh đơn Mekong Logistics, được đầu tư với công nghệ tiên tiến, được
thiết kế bằng các giải pháp tối ưu, ít tiêu tốn năng lượng, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt
khe nhất về bảo quản thủy sản đông lạnh.

1.3.3.3. Trung tâm phân phối hàng hóa:

Mạng lưới Trung tâm phân phối hàng hoá đã và đang được Gemadept Logistics đầu tư
mạnh mẽ với quy mô hiện đại ở nhiều tỉnh, thành trong cả nước.

1.3.3.4. Cảng hàng hóa hàng không:

Gemadept là doanh nghiệp cổ phần đầu tiên tại Việt Nam tham gia sở hữu và khai thác
Cảng hàng hóa hàng không có quy mô lớn nhất cả nước cùng với thiết bị hiện đại tự hào
cung cấp cho thị trường một Cảng hàng hóa hàng không kiểu mẫu theo tiêu chuẩn quốc
tế ngay tại cửa ngõ Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của
ngành hàng không và của các khách

+1.3.3.5. Vận tải hàng siêu trường siêu trọng:

Với đầy đủ nhiều trang thiết bị hiện đại, đội ngũ lành nghề, giàu kinh nghiệm và tinh
thần nhiệt huyết, Gemadept hoàn toàn có thể thực hiện việc vận chuyển các kiện hàng
siêu trường siêu trọng lên đến 1.000 tấn qua nhiều địa hình dốc hiểm trở, khó khăn
1.3.3.6. Vận tải biển - thủy: Gemadept Shipping (GSC) là một doanh nghiệp
vận tải Container đầu tiên của Việt Nam, đơn vị vận tải biển nội địa hàng đầu trong cả
nước, đóng vai trò quan trọng kết nối vận chuyển nội địa, đồng thời nối liền Việt Nam
với các thương cảng sầm uất của khu vực

o Dịch vụ:

- Vận tải container:

 FCL (Full Container Load): Vận chuyển hàng hóa nguyên container
 LCL (Less than Container Load): Vận chuyển hàng hóa lẻ ghép container
 Feeder: Vận chuyển container nội địa và khu vực
 Vận tải nội địa: Vận chuyển container bằng đường bộ, đường sắt
 Cross-stuffing: Dịch vụ chuyển đổi hàng hóa giữa các container
 Trucking: Vận chuyển container bằng xe đầu kéo

- Vận tải hàng rời:

 Hàng nông sản: Gạo, cà phê, cao su, điều, ...


 Khoáng sản: Quặng sắt, than đá, bauxite, ...Phân bón: Phân đạm, phân lân, phân
kali, ...
 Dầu khí: Dầu thô, khí đốt tự nhiên, ...
 Các loại hàng rời khác: Xi măng, thép, clinker, ...

- Dịch vụ khai thác cảng:

 Cảng container: Cung cấp dịch vụ xếp dỡ, lưu trữ container
 Cảng tổng hợp: Cung cấp dịch vụ xếp dỡ, lưu trữ cho nhiều loại hàng hóa khác nhau
 Cảng chuyên dụng: Cung cấp dịch vụ xếp dỡ, lưu trữ cho các loại hàng hóa đặc biệt

- Dịch vụ logistics:

 Dịch vụ kho bãi: Cho thuê kho bãi, lưu trữ hàng hóa
 Dịch vụ thủ tục hải quan: Khai báo hải quan, thông quan hàng hóa
 Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa: Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển
 Dịch vụ theo dõi hàng hóa: Cung cấp thông tin về vị trí, tình trạng hàng hóa
 Dịch vụ chuỗi cung ứng: Cung cấp giải pháp logistics trọn gói

o Mạng lưới:
- Hệ thống cảng:

 Cái Mép - Thị Vải (Cái Mép, Bà Rịa - Vũng Tàu): Cảng container lớn nhất Việt Nam
 Cái Mép - Thị Vải (Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu): Cảng tổng hợp
 Đà Nẵng (Đà Nẵng): Cảng container và cảng tổng hợp
 Quy Nhơn (Quy Nhơn, Bình Định): Cảng tổng hợp
 Hiệp Phước (Nhơn Trạch, Đồng Nai): Cảng container đang được xây dựng

- Văn phòng đại diện:


 Hà Nội
 Hải Phòng
 TP. Hồ Chí Minh
 Vũng Tàu
 Đà Nẵng
 Quy Nhơn

o Đội tàu:

 Đội tàu container: Hơn 100.000 TEU


 Đội tàu hàng rời: Hơn 1 triệu DWT

o Ưu điểm:

 Hệ thống cảng biển hiện đại, được trang bị đầy đủ thiết bị tiên tiến
 Mạng lưới rộng khắp, kết nối với các tuyến vận tải biển quốc tế
 Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp
 Dịch vụ đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng
 Giá cả cạnh tranh

o Khách hàng:

 Các hãng tàu container lớn trên thế giới


 Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
 Các công ty logistics

o Doanh thu và lợi nhuận:

 Doanh thu năm 2022: hơn 4.000 tỷ đồng


 Lợi nhuận sau thuế năm 2022: hơn 800 tỷ đồng

o 7. Kế hoạch phát triển:

 Tiếp tục đầu tư vào hệ thống cảng biển


 Mở rộng mạng lưới dịch vụ logistics
 Nâng cao chất lượng dịch vụ
 Phát triển các dịch vụ mới

o Liên hệ:

 Điện thoại: (+84) 28 3822 0888

o Website:

 Website Gemadept: https://www.gemadept.com.vn/


 Website Gemadept Logistics: https://gemadeptlogistics.com.vn/

.
1.3.3.
1.4. Lịch sử hình thành
*Lịch sử hình thành:

 1990: Gemadept khởi nghiệp- trực thuộc Liên hiệp Hàng hải Việt Nam( doanh nghiệp
nhà nước)
 1991: Triển khai cung cấp các dịch vụ vận tải, khai thác container đầu tiên
 1993: Tiên phong cổ phần hóa
 1995: Khai sinh cảng cạn đầu tiên tại Việt Nam- Phước Long ICD
 1997: Mở các tuyến vận tải container đầu tiên trên sông Mekong
 2002: Niêm yết cổ phiếu GMD tên TTCK
 2004: Vươn tầm khu vực, mở các chi nhánh tại nước ngoài
 2008: Đột phá đầu tư càng container tư nhân tại Dung Quất, Quảng Ngãi
 2009: Khai trương Cảng Nam Hải tại Hải Phòng
 2010: Khai trương Cảng hàng hóa hàng không SCSC
 2011: Phát triển mạng lưới Trung tâm Logistics hiện tại
 2014: Khai trương Cảng Nam Hải Đình Vũ
 2015:
- Mekong Logistics- kho lạnh đơn quy mô hàng đầu Đông Nam Á
- Khai trương Nam Hải ICD
 2016: Khai trương Trung tâm Auto Logistics liên doanh với K’line (Nhật Bản)
 2017: Hợp tác chiến lược với Tập đoàn CJ Logistics của Hàn Quốc
 2018: Khai trương cụm Cảng Nam Đình Vũ giai đoạn 1
 2019:
- Tái khởi động Cảng nước sâu Gemalink
- Mở rộng Cảng Bình Dương
 2020: Hoàn thành xây dượng Cảng nước sâu Gemalink, vận hành thử nghiệm
 2021:
- Khai trương Cảng Gemalink
- Khởi công cụm cảng Nam Đình Vũ giai đoạn 2
- Triển khai ứng dụng SmartPort
 2022:
- Tập trung xây dựng cụm cảng Nam Đình Vũ 2
- Nhân rộng ứng dụng SmartPort
 2023:
- Khai trương cụm cảng Nam Đình Vũ 2
- Thoái vốn cảng Nam Hải Đình Vũ
- Chuẩn bị khởi công Cảng Gemalink giai đoạn 2

You might also like