You are on page 1of 15

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM LỚP 20ĐVQT01

MARKETING HÀNG KHÔNG NHÓM 03

PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG MARKETING HÀNG KHÔNG Ở VIỆT NAM

Thành viên nhóm: Phan Nguyễn Hoài An

Phạm Thanh Huyền

Trần Thị Thanh Hiền

Nguyễn Thị Thảo Trang

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

Đề: Phân tích môi trường marketing HK ở Việt Nam – Cơ hội và thách thức cho các
doanh nghiệp hàng không (Phân tích sự khác biệt trong chiến lược marketing của các
hãng hàng không trước và sau đại dịch Covid – 19). Nghiên cứu để định vị mô hình kinh
doanh cho hãng hàng không – Thực trạng ở Việt Nam
Bài làm:

1. Khái niệm môi trường marketing

Môi trường Marketing là một tập hợp các yếu tố bên ngoài và bên trong doanh
nghiệp, diễn ra xung quanh việc kinh doanh và có tác động đến hoạt động marketing -
tiếp thị tại doanh nghiệp.

Còn theo Philip Kotler - cha đẻ của ngành Marketing - định nghĩa: “Môi trường
Marketing chứa đựng toàn bộ các nhân tố bên ngoài hoạt động tiếp thị của doanh
nghiệp, có tác động đến cách quản trị và xây dựng chiến lược truyền thông trong doanh
nghiệp với tập khách hàng mục tiêu.”

Môi trường marketing gồm 2 loại: Môi trường nội bộ và môi trường bên ngoài.

1.1.Môi trường bên ngoài


Môi trường bên ngoài (External environment) là môi trường tổng quan chung mà mọi
doanh nghiệp hoạt động trên một lãnh thổ, địa phận hay một ngành nào đó đều nằm trong
đó. Công cụ phân tích: Các nhà quản trị marketing thường dùng xem xét các yếu tố ảnh
hưởng qua mô hình PEST hoặc PESTLE:

Political - Chính trị

Economic - Kinh tế

Social - Xã hội

Technological - Công nghệ

Legal - Pháp luật

Environmental - Môi trường

1.2.Môi trường nội bộ

Môi trường vĩ mô

Môi trường vi mô: Là các yếu tố tồn tại bên trong hoặc liên quan đến hoạt động kinh
doanh, tiếp thị của doanh nghiệp, giúp tạo nên điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
trên thị trường mà doanh nghiệp hoàn toàn có thể kiểm soát.

Môi trường vi mô là tập hợp các yếu tố thuộc về môi trường nội bộ hoặc có liên
quan đến môi trường nội bộ của công ty, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định
thị trường của họ (Zorraquino, 2020).

Bao gồm 7 yếu tố sau:

 Khách hàng

 Nhân viên

 Nhà cung ứng

 Nhà phân phối/ bán lẻ


 Đối thủ cạnh tranh

 Cổ đông

 Chính phủ

 Công chúng

2. Thực trạng môi trường marketing hàng không ở Việt Nam

2.1. Môi trường bên ngoài

- Chính trị: Chính phủ Việt Nam áp dụng các quy định về đầu tư và sở hữu trong
ngành hàng không. Ví dụ, quy định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong các hãng hàng
không, yêu cầu về liên doanh và thị trường mở. Điều này có thể ảnh hưởng đến quy mô
và cạnh tranh trong ngành. Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong quản lý và phát triển
hạ tầng hàng không, bao gồm sân bay và cơ sở hạ tầng liên quan. Chính sách và quyết
định của chính phủ về đầu tư, mở rộng và quản lý sân bay có thể ảnh hưởng đến khả năng
phục vụ và mở rộng dịch vụ của các hãng hàng không. Chính phủ Việt Nam có các quy
định và chính sách liên quan đến quyền sở hữu và cạnh tranh trong ngành hàng không. Ví
dụ, quy định về cấp phép hoạt động, hành vi cạnh tranh không công bằng, và quyền sở
hữu của các hãng hàng không. Điều này có thể ảnh hưởng đến chiến lược giá cả và tiếp
thị của các hãng hàng không. Chính phủ có quyền áp đặt thuế và phí đối với ngành hàng
không tại Việt Nam. Thay đổi thuế và phí có thể ảnh hưởng đến giá cả vé máy bay và lợi
nhuận của các hãng hàng không. Chính phủ cũng có thể áp đặt các quy định về thuế và
phí môi trường để thúc đẩy hành vi bảo vệ môi trường trong ngành hàng không. Chính
phủ Việt Nam đưa ra các chính sách và quy định liên quan đến vận tải hàng không. Ví dụ,
quy định về hạn chế và giới hạn vận tải hàng không trong một số khu vực nhạy cảm như
vùng biên giới, khu vực quân sự hay các khu vực có đặc điểm địa lý đặc biệt. Điều này có
thể ảnh hưởng đến quy hoạch đường bay, mạng lưới chuyến bay và phân phối hành
khách của các hãng hàng không. Chính phủ Việt Nam tham gia vào các thỏa thuận và
hiệp định quốc tế liên quan đến hàng không, chẳng hạn như Hiệp định vận tải hàng không
song phương hoặc đa phương. Những thỏa thuận này có thể tác động đến quyền lợi và
cạnh tranh của các hãng hàng không trong thị trường quốc tế. Chính phủ Việt Nam có
quyền ban hành các quy định và chính sách bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong ngành
hàng không. Điều này có thể liên quan đến quy định về quyền hành khách, bồi thường
thiệt hại và quyền phản ánh khiếu nại. Các hãng hàng không phải tuân thủ các quy định
này và đáp ứng yêu cầu bảo vệ người tiêu dùng.

- Kinh tế: Tình hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam có ảnh hưởng đáng kể đến
ngành hàng không. Khi nền kinh tế phát triển, thu nhập của dân cư tăng, số lượng hành
khách có khả năng sử dụng dịch vụ hàng không cũng tăng. Điều này tạo cơ hội cho các
hãng hàng không mở rộng hoạt động và gia tăng doanh thu. Mức thu nhập của dân cư
cũng có tác động lớn đến ngành hàng không. Khi thu nhập tăng, người dân có khả năng
chi tiêu nhiều hơn cho du lịch và di chuyển bằng máy bay. Điều này thúc đẩy nhu cầu về
vé máy bay và dịch vụ hàng không, tạo điều kiện cho các hãng hàng không tăng cường
hoạt động tiếp thị và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng
đến hoạt động của các hãng hàng không. Khi tỷ giá hối đoái tăng, chi phí nhập khẩu vật
tư, linh kiện và nhiên liệu gia tăng, gây áp lực lên giá cả và lợi nhuận của các hãng hàng
không. Ngược lại, tỷ giá hối đoái thấp có thể hỗ trợ các hãng hàng không về chi phí và
cạnh tranh giá cả. Giá nhiên liệu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chiến lược giá
cả và lợi nhuận của ngành hàng không. Biến động giá nhiên liệu có thể tạo ra biến động
chi phí đáng kể cho các hãng hàng không. Khi giá nhiên liệu tăng, các hãng hàng không
phải đối mặt với áp lực tăng giá vé hoặc giảm lợi nhuận để bù đắp chi phí. Điều này đòi
hỏi các hãng hàng không phải có chiến lược quản lý rủi ro giá nhiên liệu hiệu quả.

- Xã hội: Sự phân bố tầng lớp và mức thu nhập trong xã hội ảnh hưởng đến nhu
cầu sử dụng dịch vụ hàng không. Các hãng hàng không cần phải hiểu và đáp ứng các nhu
cầu của các tầng lớp khách hàng khác nhau. Đồng thời, họ cũng phải xây dựng các chiến
lược giá cả và chính sách phù hợp để hấp dẫn và duy trì khách hàng từ các tầng lớp khác
nhau trong xã hội. Mức độ giáo dục và nhận thức du lịch của xã hội có ảnh hưởng đến
quan điểm và sự lựa chọn của khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ hàng không. Nếu
nhận thức du lịch và hiểu biết về hàng không tăng, khách hàng có thể có xu hướng ưu
tiên sử dụng dịch vụ hàng không và có nhu cầu du lịch nước ngoài. Điều này tạo cơ hội
và thách thức cho các hãng hàng không trong việc tiếp cận và tiếp thị đến khách hàng có
trình độ giáo dục và nhận thức cao hơn. Văn hóa và lối sống của xã hội cũng có tác động
đáng kể đến ngành hàng không. Điều này bao gồm quan điểm về du lịch, quy tắc ứng xử
trong không gian hàng không và sự đa dạng văn hóa của hành khách. Các hãng hàng
không cần phải hiểu và tôn trọng các giá trị văn hóa và lối sống khác nhau của khách
hàng để tạo ra trải nghiệm hàng không thích hợp và tạo sự tương tác tích cực. Xu hướng
du lịch và thay đổi trong nhu cầu du lịch của người dân cũng ảnh hưởng đến ngành hàng
không. Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng về du lịch nội địa và du lịch quốc tế.

- Công nghệ: Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong quản lý và vận
hành của các hãng hàng không. Hệ thống quản lý thông tin khách hàng, hệ thống đặt vé
trực tuyến và hệ thống quản lý hoạt động hàng không đều sử dụng công nghệ thông tin để
tối ưu hóa quy trình và cung cấp dịch vụ nhanh chóng và chính xác. Công nghệ đóng vai
trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn hàng không. Các hãng hàng không sử dụng các
công nghệ tiên tiến như hệ thống đánh giá và giám sát an toàn bay, hệ thống cảnh báo và
kiểm soát rủi ro, máy bay tự động và các công nghệ tiên tiến khác để đảm bảo an toàn
cho hành khách và phi hành đoàn. Công nghệ tự động hóa đóng vai trò quan trọng trong
cải thiện hiệu suất và hiệu quả của các quy trình hàng không. Ví dụ, hệ thống tự động hóa
đặt vé, tự động kiểm tra hành lý, tự động kiểm tra hộ chiếu và các quy trình tự động khác
giúp giảm thời gian xử lý và tăng tốc độ phục vụ khách hàng. Công nghệ đã thay đổi cách
thức tiếp thị trong ngành hàng không. Các hãng hàng không sử dụng mạng xã hội, trang
web, ứng dụng di động và công nghệ tiếp thị kỹ thuật số khác để tiếp cận và tương tác với
khách hàng. Điều này cung cấp cơ hội để tăng cường quảng bá

- Pháp luật: Luật pháp liên quan đến quyền sở hữu và quyền cạnh tranh ảnh hưởng
đến hoạt động của các hãng hàng không. Các quy định về quyền sở hữu, quyền cấp phép,
và quyền cạnh tranh cần phải tuân thủ để đảm bảo hoạt động công bằng và cạnh tranh
trong ngành hàng không. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng cũng có tác động đáng kể
đến ngành hàng không. Các quy định về quyền lợi của khách hàng, bảo đảm an toàn và
chất lượng dịch vụ, thông tin đúng và minh bạch đều cần được tuân thủ. Các hãng hàng
không phải đảm bảo tuân thủ các quy định này và đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn
của khách hàng. Luật pháp về an toàn hàng không là yếu tố quan trọng trong ngành hàng
không. Các hãng hàng không phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn hàng
không để đảm bảo sự an toàn cho hành khách và phi hành đoàn. Các quy định về quy
trình an toàn, kiểm tra, bảo trì và khả năng ứng phó với tình huống khẩn cấp đều cần phải
được tuân thủ.

- Môi trường: Ngành hàng không có tác động môi trường đáng kể, đặc biệt liên
quan đến khí thải và tiếng ồn. Máy bay và hoạt động bay góp phần vào ô nhiễm không
khí và tác động đến hệ sinh thái. Các hãng hàng không phải đối mặt với áp lực để giảm
khí thải carbon và thực hiện các biện pháp để giảm ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Ngành hàng không cần quản lý tài nguyên như nhiên liệu, nước và vật liệu xây dựng máy
bay một cách bền vững. Việc sử dụng nhiên liệu hiệu quả và tái chế vật liệu là những yếu
tố quan trọng trong việc giảm thiểu tác động môi trường. Xã hội ngày càng quan tâm đến
các vấn đề môi trường và bảo vệ. Khách hàng ngày càng đòi hỏi các hãng hàng không
đảm bảo môi trường trong quá trình vận hành. Điều này đặt áp lực lên các hãng hàng
không để thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và tạo dựng hình ảnh thương hiệu
xanh. Các quy định và quyền lực pháp luật về môi trường đóng vai trò quan trọng trong
ngành hàng không. Các hãng hàng không phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi
trường, khí thải và quản lý chất thải. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các hậu quả
pháp lý và ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.

2.2. Môi trường nội bộ

Môi trường vĩ mô

Chính trị (Political): Chính trị ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh hàng không
thông qua các quy định, chính sách và quyền lực chính phủ. Một ví dụ là Quyết định số
21/2019/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam về phê duyệt Chiến lược phát triển
hàng không dân dụng Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050. Quyết định
này tạo ra cơ sở pháp lý và định hướng cho phát triển ngành hàng không Việt Nam trong
tương lai.

Kinh tế (Economic): Tình hình kinh tế của Việt Nam có tác động đáng kể đến ngành
hàng không. Ví dụ, sự tăng trưởng kinh tế và thu nhập của dân cư ảnh hưởng đến chiến
lược giá cả, cung cầu và tiếp thị của các hãng hàng không. Một dẫn chứng là sự gia tăng
số lượng người Việt Nam có thu nhập tăng, tạo ra nhu cầu đi lại và du lịch gia tăng, từ đó
thúc đẩy sự phát triển của ngành hàng không.

Xã hội (Social): Xã hội bao gồm các yếu tố như tầng lớp, giáo dục, văn hóa, lối sống
và xu hướng du lịch của người dân. Các hãng hàng không phải đáp ứng các nhu cầu và
mong muốn của khách hàng, cũng như thích nghi với các thay đổi xã hội để xây dựng
hình ảnh thương hiệu và tạo sự tương tác với khách hàng. Ví dụ, xu hướng du lịch nội địa
Việt Nam đã tăng mạnh trong vài năm qua, tạo ra nhu cầu vận chuyển hàng không nội địa
lớn.

Công nghệ (Technological): Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong ngành hàng
không. Một ví dụ là sự phát triển của công nghệ thông tin và hệ thống đặt vé trực tuyến
đã tạo ra tiện ích và tăng tính tiện lợi cho khách hàng trong việc đặt vé, quản lý chuyến
bay và thực hiện các giao dịch liên quan đến hành trình bay. Các hãng hàng không ở Việt
Nam đã đầu tư vào công nghệ để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình
kinh doanh. Ví dụ, Vietnam Airlines và Jetstar Pacific đã triển khai hệ thống đặt vé trực
tuyến, cho phép khách hàng tự thực hiện việc đặt vé qua internet một cách nhanh chóng
và thuận tiện. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng và đồng thời
giảm tải công việc cho nhân viên đại lý bán vé truyền thống. Ngoài ra, các hãng hàng
không cũng đầu tư vào công nghệ an toàn bay, giúp nâng cao độ tin cậy và an toàn của
các chuyến bay. Ngoài công nghệ thông tin, các tiến bộ công nghệ khác cũng đóng vai trò
quan trọng trong môi trường marketing hàng không ở Việt Nam. Sự phát triển của kỹ
thuật an toàn bay, tự động hóa và tiếp thị kỹ thuật số đã cung cấp cơ hội cho các hãng
hàng không để nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa quy trình vận hành và tạo ra các
trải nghiệm độc đáo cho khách hàng. Tuy nhiên, một thách thức của công nghệ trong
ngành hàng không là tốc độ tiến hóa nhanh chóng và sự cạnh tranh gay gắt. Các hãng
hàng không cần đảm bảo rằng họ cập nhật và áp dụng những công nghệ mới nhất để
không bị tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh. Đồng thời, họ cũng phải đảm bảo an toàn và
bảo mật thông tin của khách hàng trong quá trình sử dụng công nghệ.

Pháp luật (Legal): Pháp luật và quy định liên quan đến hàng không trong Việt Nam
có ảnh hưởng đáng kể đến môi trường marketing của ngành hàng không. Các hãng hàng
không phải tuân thủ các quy định về quyền sở hữu, quyền cạnh tranh, bảo vệ người tiêu
dùng và an toàn hàng không. Ví dụ, Luật Hàng không số 66/2006/QH11 và các văn bản
pháp lý liên quan đến an toàn hàng không như Quy chuẩn về an toàn bay và quy định về
bảo vệ quyền lợi hành khách.

Môi trường (Environmental): Yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong môi
trường marketing của ngành hàng không ở Việt Nam. Việc quản lý tác động môi trường
và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường là một yếu tố quan trọng trong việc xây
dựng hình ảnh thương hiệu và đáp ứng yêu cầu của khách hàng và xã hội. Ví dụ, Vietjet
Air đã triển khai nhiều hoạt động nhằm giảm thiểu tác động môi trường, bao gồm việc sử
dụng máy bay tiết kiệm nhiên liệu và tái chế chất thải.

Môi trường vi mô

Khách hàng: Việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng là yếu tố quan trọng
trong chiến lược marketing của các hãng hàng không. Khách hàng trong ngành hàng
không ở Việt Nam có sự đa dạng về đặc điểm, mong muốn và tầng lớp. Một số khách
hàng có nhu cầu bay thường xuyên do công việc, trong khi khách du lịch có yêu cầu khác
nhau. Ví dụ, các hãng hàng không như Vietjet Air và Bamboo Airways đã phát triển các
chương trình giá rẻ nhằm hướng đến khách hàng giá trị, trong khi Vietnam Airlines tập
trung vào dịch vụ cao cấp và khách hàng doanh nghiệp.

Đối thủ cạnh tranh: Trong ngành hàng không Việt Nam, có sự cạnh tranh sòng phẳng
giữa các hãng hàng không trong việc thu hút khách hàng và giữ chân khách hàng hiện có.
Ví dụ, Vietnam Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways và Jetstar Pacific đều cạnh tranh
để tăng cường thị phần của mình. Các hãng hàng không cạnh tranh bằng cách áp dụng
chiến lược giá cả, cải thiện dịch vụ, mở rộng đường bay và đa dạng hóa sản phẩm. Môi
trường cạnh tranh sẽ ảnh hưởng đến chiến lược giá cả, quảng cáo và dịch vụ của các hãng
hàng không.

Nhà cung cấp: Mối quan hệ với nhà cung cấp trong ngành hàng không cũng ảnh
hưởng đáng kể đến môi trường marketing. Nhà cung cấp gồm các đối tác cung cấp nhiên
liệu, máy bay, phần mềm, dịch vụ hỗ trợ và các nguồn nhân lực. Ví dụ, mối quan hệ với
nhà cung cấp nhiên liệu có thể ảnh hưởng đến giá thành và hiệu suất hoạt động của hãng
hàng không. Việc thiết lập quan hệ đối tác ổn định và đàm phán hợp đồng có lợi sẽ là yếu
tố quan trọng để đảm bảo nguồn cung cấp và đồng thời đảm bảo chất lượng và an toàn
trong hoạt động của hãng hàng không.

Các bên liên quan khác: Ngoài khách hàng, đối thủ cạnh tranh và nhà cung cấp, các
bên liên quan khác như chính phủ, các cơ quan quản lý, các tổ chức du lịch, đại lý đặt vé
và công chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong môi trường marketing của ngành hàng
không ở Việt Nam. Chính phủ và các cơ quan quản lý có thể đưa ra các quy định và chính
sách về vận hành, an toàn và quyền lợi của hành khách. Các tổ chức du lịch và đại lý đặt
vé có thể tạo ra cơ hội hợp tác và kênh tiếp thị cho các hãng hàng không. Công chúng
đóng vai trò trong việc tạo dư luận và ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu của hãng
hàng không.

Ví dụ, trong môi trường vi mô hàng không ở Việt Nam, Vietnam Airlines đã thiết lập
mối quan hệ đối tác chiến lược với các hãng hàng không quốc tế như SkyTeam để mở
rộng đường bay và cung cấp dịch vụ kết nối cho khách hàng quốc tế. Vietjet Air và
Bamboo Airways tạo ra mối quan hệ với các đại lý du lịch và phát triển mạng lưới đại lý
rộng khắp để tiếp cận được đa dạng khách hàng.

2.3. Cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp hàng không tại Việt Nam
2.3.1. Cơ hội
Tăng trưởng kinh tế: Việt Nam đang trở thành một trong những nền kinh tế phát
triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Sự tăng trưởng kinh tế cung cấp cơ hội cho
ngành hàng không mở rộng và phát triển. Các hãng hàng không có thể tận dụng nhu cầu
du lịch tăng cao và sự phát triển của ngành công nghiệp để mở rộng mạng lưới đường bay
và cung cấp dịch vụ cho khách hàng.

Xu hướng du lịch: Du lịch đóng góp quan trọng vào tăng trưởng của ngành hàng
không. Việt Nam là một điểm đến du lịch phổ biến với các địa điểm hấp dẫn như Hà Nội,
TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang và Hạ Long. Các hãng hàng không có thể tận
dụng xu hướng du lịch tăng cao và phát triển các gói tour kết hợp với dịch vụ hàng không
để thu hút khách du lịch.

Điều kiện hạ tầng: Việt Nam đang đầu tư mạnh vào phát triển hạ tầng hàng không
với việc nâng cấp các sân bay, mở rộng cơ sở hạ tầng và tăng cường an ninh hàng không.
Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các hãng hàng không mở rộng hoạt động và tăng
cường khả năng phục vụ khách hàng.

2.3.2. Thách thức

Cạnh tranh khốc liệt: Ngành hàng không Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh
mạnh mẽ từ các hãng hàng không trong và ngoài nước. Các doanh nghiệp cần đối mặt với
sự cạnh tranh về giá cả, dịch vụ và mạng lưới đường bay. Để tồn tại và phát triển, các
hãng hàng không cần tìm ra những yếu tố cạnh tranh độc đáo và tạo ra sự khác biệt trong
dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.

Điều chỉnh chính sách và quy định: Chính phủ và các cơ quan quản lý có thể thay
đổi chính sách và quy định liên quan đến ngành hàng không. Sự thay đổi này có thể ảnh
hưởng đến môi trường kinh doanh của các hãng hàng không. Ví dụ, việc thay đổi thuế,
phí và các quy định về an ninh hàng không có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức cho các
doanh nghiệp trong việc định giá vé, quản lý tài chính và đảm bảo an toàn cho hành
khách. Ngoài ra, chính sách và quy định liên quan đến mở cửa thị trường và quản lý đầu
tư cũng có thể tác động đến ngành hàng không. Việc mở rộng các thỏa thuận hàng không
quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho các hãng hàng không nước ngoài có thể mang lại
cơ hội hợp tác và phát triển đối với các doanh nghiệp hàng không trong nước. Tuy nhiên,
sự cạnh tranh và sự điều chỉnh của cơ quan quản lý cũng có thể đặt ra các rào cản và hạn
chế đối với các doanh nghiệp hàng không trong việc mở rộng hoạt động và tăng trưởng.

Thay đổi mô hình kinh doanh: Đại dịch Covid-19 đã gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến
ngành hàng không, khiến các doanh nghiệp phải thay đổi mô hình kinh doanh và ứng phó
với thực tế mới. Các hãng hàng không phải tìm cách tối ưu hóa quy trình hoạt động, giảm
chi phí và tăng cường sự linh hoạt để thích nghi với thị trường sau đại dịch.

Biến đổi công nghệ: Sự phát triển công nghệ đang thúc đẩy sự biến đổi trong
ngành hàng không. Các hãng hàng không phải đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông
qua việc cung cấp trải nghiệm kỹ thuật số, đặt vé trực tuyến, dịch vụ tự động hóa và phân
tích dữ liệu. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng phải đảm bảo an toàn thông tin và bảo vệ
dữ liệu khách hàng.

Vấn đề môi trường: Ngành hàng không đối mặt với áp lực từ môi trường, đặc biệt
là vấn đề khí thải và tác động đến biển khí hậu. Các hãng hàng không cần đề cao ý thức
môi trường và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường, bao gồm sử dụng nhiên liệu tiết
kiệm năng lượng, đầu tư vào công nghệ xanh và thực hiện các chính sách bảo vệ môi
trường.

Đối tác và liên kết: Các doanh nghiệp hàng không cần thiết lập và duy trì mối
quan hệ đối tác và liên kết vững chắc với các đối tác trong ngành và các đơn vị liên quan.
Điều này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh, chia sẻ tài nguyên và mở rộng mạng lưới
đường bay.

* Phân tích sự khác biệt trong chiến lược marketing của các hãng hàng không
trước và sau đại dịch Covid – 19:

Trước đại dịch Covid-19, các hãng hàng không thường tập trung vào các yếu tố
như tăng trưởng và mở rộng mạng lưới bay, tăng cường dịch vụ và trải nghiệm khách
hàng, cạnh tranh về giá cả và tạo sự đa dạng trong các sản phẩm và dịch vụ. Tuy nhiên,
sau khi đại dịch bùng phát, ngành hàng không đã chịu ảnh hưởng mạnh mẽ và buộc các
hãng hàng không phải điều chỉnh và thay đổi chiến lược marketing của mình để thích
nghi với tình hình mới.

Một số khác biệt trong chiến lược marketing của các hãng hàng không trước và
sau đại dịch Covid-19:

Tập trung vào an toàn và sức khỏe: Trước đây, an toàn hàng không là một yếu tố
quan trọng, nhưng sau đại dịch, nó trở thành ưu tiên hàng đầu. Các hãng hàng không phải
tăng cường biện pháp an toàn và vệ sinh, quảng bá và tạo lòng tin cho khách hàng về mức
độ an toàn của việc bay. Các biện pháp như kiểm tra nhiệt độ, khử trùng, và yêu cầu đeo
khẩu trang trở thành thông lệ trong ngành.

Điều chỉnh mạng lưới bay: Do yếu tố kinh tế và giới hạn đi lại, các hãng hàng
không đã phải điều chỉnh mạng lưới bay của mình. Họ tập trung vào các tuyến bay quốc
nội và các điểm đến nội địa hơn là quốc tế. Các chuyến bay định kỳ có thể được thay đổi
hoặc hủy bỏ dựa trên tình hình dịch bệnh và nhu cầu của thị trường.

Chính sách hủy, hoàn tiền linh hoạt: Đại dịch đã tạo ra sự không chắc chắn và thay
đổi nhanh chóng. Các hãng hàng không đã phải điều chỉnh chính sách hủy và hoàn tiền
để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Việc cung cấp sự linh hoạt trong việc hủy, thay đổi
ngày bay hoặc hoàn tiền giúp thu hút và giữ chân khách hàng trong thời kỳ khó khăn.

Tích cực quảng cáo và khuyến mãi: Để khuyến khích người tiêu dùng quay trở lại
bay, các hãng hàng không đã tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi. Các
chương trình giảm giá, ưu đãi vé máy bay, gói tour kích cầu du lịch trong nước đã được
triển khai để thu hút khách hàng trở lại. Đồng thời, các hãng hàng không cũng tận dụng
các kênh truyền thông và mạng xã hội để quảng bá thông tin về các biện pháp an toàn và
ưu đãi đặc biệt.

Chuyển đổi số và tiếp thị kỹ thuật số: Đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy sự gia tăng
về tiếp thị và giao dịch trực tuyến. Các hãng hàng không đã tăng cường sự hiện diện trực
tuyến thông qua việc cải thiện trang web, ứng dụng di động và các nền tảng mạng xã hội.
Họ tận dụng các công nghệ tiếp thị kỹ thuật số như quảng cáo trực tuyến, email
marketing, và tương tác qua mạng xã hội để tiếp cận và tương tác với khách hàng.

Đổi mới và thích nghi: Đại dịch Covid-19 đã tạo ra những thách thức lớn đối với
ngành hàng không, nhưng cũng mở ra cơ hội để đổi mới và thích nghi. Các hãng hàng
không đã nhanh chóng thích nghi với tình hình mới bằng việc tăng cường sự linh hoạt
trong các gói dịch vụ, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu của khách
hàng và thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.

3. Nghiên cứu để định vị mô hình kinh doanh cho hãng hàng không – Thực trạng ở Việt
Nam
Tăng cường kết nối nội địa: Việt Nam là một đất nước có diện tích rộng lớn và dân số
đông đúc. Các hãng hàng không như Vietnam Airlines, Vietjet Air và Bamboo Airways
đã tăng cường kết nối giữa các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng
với các điểm đến trong cả nước. Ví dụ, trong năm 2021, Vietnam Airlines đã mở thêm
nhiều đường bay nội địa, như Hà Nội - Cần Thơ và TP. Hồ Chí Minh - Phú Quốc, nhằm
đáp ứng nhu cầu đi lại và du lịch của khách hàng.

Phát triển mạng lưới quốc tế: Các hãng hàng không Việt Nam cũng đã tập trung vào
việc mở rộng mạng lưới quốc tế để khai thác tiềm năng du lịch và thương mại. Ví dụ,
Vietnam Airlines đã khai thác các đường bay tới các điểm đến quốc tế như Seoul, Tokyo,
Singapore và Sydney. Vietjet Air và Bamboo Airways cũng đã mở rộng mạng lưới quốc
tế với các đường bay tới các điểm đến trong khu vực Đông Nam Á và Trung Quốc.

Chiến lược giá cả và dịch vụ linh hoạt: Các hãng hàng không ở Việt Nam đã áp dụng
chiến lược giá cả và cung cấp dịch vụ linh hoạt để thu hút khách hàng. Ví dụ, Vietjet Air
nổi tiếng với các chương trình khuyến mãi vé giá rẻ và gói dịch vụ linh hoạt như
"SkyBoss" và "SkyBoss Plus" cho khách hàng muốn trải nghiệm cao cấp hơn. Công ty
này cũng đã thành công trong việc giảm giá vé máy bay và tạo ra sự cạnh tranh trong thị
trường.
Đổi mới công nghệ: Các hãng hàng không ở Việt Nam đã đẩy mạnh việc đổi mới
công nghệ để tăng cường trải nghiệm khách hàng và quản lý hoạt động. Ví dụ, Vietnam
Airlines đã triển khai hệ thống đặt vé trực tuyến và cung cấp ứng dụng di động cho khách
hàng, cho phép họ dễ dàng đặt vé, quản lý chuyến bay và nhận thông tin cập nhật. Điều
này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao tiện ích cho khách hàng, đồng thời giúp hãng
hàng không quản lý và theo dõi hoạt động một cách hiệu quả hơn. Ngoài ra, việc áp dụng
công nghệ mới trong hoạt động vận hành cũng giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm chi
phí cho các hãng hàng không. Chẳng hạn, sử dụng hệ thống tự động hóa trong quá trình
kiểm tra an ninh và kiểm tra hành lý không chỉ giúp tăng cường độ chính xác mà còn
giảm thiểu thời gian xếp hàng và tạo ra trải nghiệm thuận tiện cho khách hàng. Ngoài ra,
các hãng hàng không ở Việt Nam cũng đầu tư vào công nghệ thông tin và phân tích dữ
liệu để hiểu và tiếp cận khách hàng một cách cá nhân hóa hơn. Việc sử dụng dữ liệu
khách hàng, thông tin đặt chỗ và lịch sử chuyến bay giúp các hãng hàng không tạo ra các
chiến dịch tiếp thị đích thực và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho từng khách hàng cá nhân.
Sự đổi mới công nghệ không chỉ giúp các hãng hàng không ở Việt Nam cung cấp dịch vụ
tốt hơn mà còn tạo ra sự khác biệt và tăng cường độ cạnh tranh trong ngành hàng không.
Bằng cách nắm bắt và áp dụng công nghệ mới, các hãng hàng không không chỉ nâng cao
trải nghiệm khách hàng mà còn thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng bền vững trong
ngành hàng không ở Việt Nam.

Chăm sóc khách hàng và tạo trải nghiệm đáng nhớ: Hãng hàng không ở Việt Nam
đang chú trọng vào chất lượng dịch vụ và tạo trải nghiệm tốt cho khách hàng. Ví dụ,
Vietnam Airlines đã đạt nhiều giải thưởng về dịch vụ chăm sóc khách hàng, bao gồm giải
thưởng "Hãng hàng không châu Á tốt nhất về dịch vụ" do Skytrax trao tặng. Hãng hàng
không này đã cải thiện dịch vụ hành lý, dịch vụ hàng không và phục vụ ẩm thực trên máy
bay để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của khách hàng.

Hợp tác liên kết và đa dạng hóa dịch vụ: Các hãng hàng không tại Việt Nam cũng tìm
kiếm cơ hội hợp tác liên kết với các đối tác trong ngành du lịch và dịch vụ, nhằm đa dạng
hóa và nâng cao giá trị dịch vụ. Ví dụ, Vietnam Airlines đã hợp tác với các khách sạn,
công ty du lịch và đối tác tài chính để cung cấp gói dịch vụ toàn diện cho khách hàng, từ
vé máy bay đến khách sạn và tour du lịch.

Ứng dụng công nghệ số và tiếp thị kỹ thuật số: Hãng hàng không ở Việt Nam cũng
chú trọng vào việc sử dụng công nghệ số và tiếp thị kỹ thuật số để tăng cường hiệu quả
kinh doanh. Ví dụ, các hãng hàng không đã phát triển ứng dụng di động để đặt vé, quản
lý đặt chỗ và cung cấp thông tin cho khách hàng. Họ cũng sử dụng mạng xã hội và kênh
trực tuyến để tiếp thị và quảng bá dịch vụ của mình đến khách hàng.

You might also like