Professional Documents
Culture Documents
Khi nhu cầu điện thấp, nhà máy dự trữ năng lượng bằng cách bơm nước từ hồ chứa phía
dưới lên hồ chứa phía trên. Trong thời gian có nhu cầu điện cao, nước được xả trở lại hồ
chứa phía dưới và làm quay tua-bin, tạo ra điện.
Quy mô nhà máy thủy điện
1. Nhà máy thủy điện lớn : là nhà máy thủy điện có công suất trên 30 megawatts
(MW)
2. Nhà máy thủy điện nhỏ : có công suất từ 100 kilowatts tới 10MW
3. Nhà máy thủy điện siêu nhỏ: có công suất nhỏ đến 100 kilowatts. Một hệ thống
thủy điện nhỏ hoặc siêu nhỏ có thể sản xuất đủ điện cho một ngôi nhà, trang trại,
trang trại hoặc làng.
Tua bin bóng đèn: Tua bin và máy phát điện là một bộ phận kín được đặt trực tiếp
trong dòng nước.
Straflo: Máy phát điện được gắn trực tiếp vào chu vi của tuabin.
Tua bin dạng ống: Ống điều áp uốn cong ngay trước hoặc sau đường dẫn, cho phép
kết nối đường thẳng với máy phát điện.
Tua bin Kaplan ( Tuabin hướng trục ):là một loại tuabin nước cánh quạt có thể điều
chỉnh cánh. Cả cánh quạt và cổng phụ đều có thể điều chỉnh được, cho phép phạm
vi hoạt động rộng hơn. Tua bin này được phát triển bởi nhà phát minh người Áo
Viktor Kaplan vào năm 1919.
Tua bin Francis là loại tua bin thủy điện hiện đại đầu tiên và được phát minh bởi kỹ
sư người Mỹ gốc Anh James Francis vào năm 1849. Tua bin Francis có một bánh
chạy với các cánh cố định, thường có chín cánh trở lên. Nước được đưa vào ngay
phía trên người chạy và xung quanh nó, sau đó rơi xuống khiến các cánh quay quay.
Ngoài thanh trượt, các bộ phận chính khác bao gồm hộp cuộn, cổng phụ và ống hút.
Tua bin Francis thường được sử dụng cho các tình huống có cột nước từ trung bình
đến cao (130 đến 2.000 foot) mặc dù chúng cũng được sử dụng cho cột nước thấp
hơn. Tua bin Francis hoạt động tốt ở cả hướng ngang và hướng dọc.
Tua bin động năng, còn được gọi là tua bin dòng chảy tự do, tạo ra điện từ động
năng có trong nước chảy chứ không phải thế năng từ đầu. Các hệ thống có thể hoạt
động ở sông, kênh nhân tạo, thủy triều hoặc dòng hải lưu. Bởi vì các hệ thống động
học sử dụng đường đi tự nhiên của dòng nước nên chúng không yêu cầu chuyển
dòng nước qua các kênh, lòng sông hoặc đường ống nhân tạo, mặc dù chúng có thể
có ứng dụng trong các ống dẫn như vậy. Hệ thống động học không yêu cầu các công
trình dân dụng lớn vì chúng có thể sử dụng các kết cấu hiện có, chẳng hạn như cầu,
đường dẫn nước và kênh.
TURBIN XUNG
Tua bin xung thường sử dụng vận tốc của nước để di chuyển bánh xe và phóng điện
ở áp suất khí quyển. Một dòng nước đập vào từng xô trên người chạy. Nếu không có
lực hút ở phía dưới của tuabin, nước sẽ chảy ra phía dưới vỏ tuabin sau khi chạm
vào bánh dẫn. Tua bin xung thường thích hợp cho các ứng dụng có cột áp cao, dòng
chảy thấp. Hai loại tuabin xung lực chính là tuabin Pelton và tuabin dòng chảy
ngang.
Tua bin dòng chảy ngang ban đầu được thiết kế bởi Anthony Michell, một kỹ sư
người Áo, vào đầu những năm 1900. Sau đó, Donát Bánki, một kỹ sư người
Hungary, đã cải tiến nó và nó còn được cải tiến hơn nữa bởi kỹ sư người Đức Fritz
Ossberger. Tua bin dòng chảy ngang có hình trống và sử dụng vòi phun hình chữ
nhật, dài hướng vào các cánh cong trên một đường dẫn hình trụ. Nó giống như một
chiếc máy thổi "lồng sóc". Tua bin dòng chảy chéo cho phép nước chảy qua các
cánh quạt hai lần. Ở lần đi đầu tiên, nước chảy từ bên ngoài cánh quạt vào bên
trong; đường chuyền thứ hai đi từ trong ra ngoài. Một cánh dẫn hướng ở lối vào
tuabin hướng dòng chảy vào một phần giới hạn của bánh dẫn. Tua bin dòng chảy
ngang được phát triển để đáp ứng dòng nước lớn hơn và cột nước thấp hơn mức mà
Pelton có thể xử lý.
2.Máy phát điện
Máy phát điện là động cơ biến cơ năng trên trục của tua bin thành điện. Máy phát điện của các nhà máy
thuỷ điện về nguyên tắc là máy phát thuỷ điện đồng bộ ba pha.
Các bộ phận chủ yếu của nó bao gồm:
- Roto: Là bộ phận quay, được nối với trục tua bin thông qua khớp nối. Roto có nhiệm vụ tạo nên từ trường
quay làm xuất hiện dòng điện xoay chiều trong các cuộn dây trong các ổ cực của stator máy phát.
- Stato: bộ phận tĩnh, gồm các cuộn dây bố trí đều trên toàn bộ khung tròn, dưới tác dụng của từ trường quay
do Roto phát ra, các cuộn dây của Stato phát ra nguồn điện 3 pha.
Để đảm bảo tần số điện lưới không đổi, đạt tiêu chuẩn 50Hz thì yêu cầu rotor máy phát quay với tốc độ thiết
kế, để đảm bảo việc đạt tốc độ nói trên, nhà máy cần có hệ thống điều tốc để điều chỉnh tốc độ kịp thời tránh
viêc không đảm bảo tần số dẫn đến việc nhà máy bị loại ra khỏi lưới điện.
Van Điều Chỉnh (Regulating Valve): Van này được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng
nước thông qua đường ống dẫn hoặc đường ống xả. Nó giúp duy trì áp lực nước ổn
định và kiểm soát lưu lượng để đảm bảo hiệu suất của turbine và máy phát điện.
1. Van Cổng (Gate Valve): Van cổng được sử dụng để mở hoặc đóng luồng nước. Nó thường
được sử dụng trong các ứng dụng nơi cần đóng hoặc mở nước nhanh chóng.
2. Van Bướm (Butterfly Valve): Van bướm có một đĩa xoay trên trục giữa, giống như cánh
bướm mở và đóng. Van này thường được sử dụng để kiểm soát lưu lượng nước lớn.
3. Van Điều Chỉnh Áp Lực (Pressure-Relief Valve): Được sử dụng để giảm áp lực trong hệ
thống khi áp lực vượt quá mức cho phép, giúp bảo vệ các thành phần của hệ thống khỏi tổn
thương.
4. Van An Toàn (Safety Valve): Tương tự như van điều chỉnh áp lực, van an toàn được thiết kế
để giảm áp lực khi nó vượt quá mức an toàn, đảm bảo an toàn cho hệ thống và thiết bị.
5. Van Xả (Relief Valve): Van này được sử dụng để xả nước ra khỏi hệ thống khi cần thiết, giúp
duy trì mức nước an toàn trong các bể lưu trữ.
6. Van Điều Khiển (Control Valve): Được sử dụng để kiểm soát lưu lượng nước và áp lực trong
hệ thống dựa trên tín hiệu từ hệ thống điều khiển tự động.
7. Van Áp Lực (Pressure Reducing Valve): Van này giảm áp lực nước từ mức cao xuống mức
thấp, đảm bảo rằng các thành phần của hệ thống không phải chịu áp lực quá mức.
Van cầu vận hành ổn định, tổn thất cột nước qua van thấp tuy nhiên do cấu tạo phức tạp dẫn đến giá thành
cao nên thường ít được sử dụng hoặc sử dụng tại các nhà máy có yêu cầu kỹ thuật cao.
Van đĩa thì cấu tạo đơn giản hơn tuy nhiên tổn thất cột nước qua van khá lớn do đĩa nằm trực tiếp trong lòng
van gây cản trở thủy lực tuy nhiên do dễ vận hành, bảo dưỡng sửa chữa nên van đĩa được sử dụng khá rộng
rãi trong các nhà máy thủy điện hiện nay.
Vê nguyên lý làm việc của van đĩa rất đơn giản với các chế độ một chiều , hai chiều vàn tự động ngoài ra
còn chế độ làm việc bằng tay trong các trường hợp xảy ra sự cố mất điện hoặc van điều khiển bị hỏng lúc
này chúng ta chỉ việc mở van bằng cách dùng bơm tay lắp bào khớp nối 11 và bơm bằng tay là van có thể
hoạt động bình thường.
5, Đầu vào
Cơ cấu lấy nước là sự kết nối giữa thượng nguồn và ống áp lực hoặc tua-bin. Thông thường, ở
lối vào cửa hút nước có một tấm chắn chịu trách nhiệm ngăn các mảnh vụn trôi nổi ra khỏi cây.
Ngoài ra còn có các điểm dừng và van dừng tác động nhanh. Các điểm dừng cho phép nhà máy
thủy điện thoát nước trong quá trình bảo trì. Và trong trường hợp xảy ra tai nạn, van dừng tác
động nhanh sẽ dừng dòng khí vào.
Thiết kế của các công trình lấy nước khác nhau tùy theo vị trí, tùy thuộc vào điều kiện địa
phương. Cấu trúc cửa nạp chuyển nước từ cửa trước sang cửa xả. Cấu trúc cửa hút chứa nhiều
bộ phận khác như giá đựng rác. Giá đựng rác được sử dụng để loại bỏ các mảnh vụn, thực vật
không mong muốn và cây cối có thể chặn các cửa xả hoặc làm hỏng các cánh tuabin trong
nước. Giá đựng rác được lắp đặt ở cổng penstock. Chúng được tạo thành từ các thanh thép
nghiêng một góc 60–80° với trục ngang của khung giá đựng rác và khoảng cách giữa các thanh
phụ thuộc vào loại tuabin. Ở những vùng có điều kiện thời tiết lạnh, băng được tạo ra trong
nước. Giá đựng rác được nối với nguồn điện để làm nóng và làm tan lớp băng này trước khi
đưa vào ống xả. Cấu trúc cửa nạp cũng bao gồm một giá đỡ và xe đẩy để làm sạch các giá
đựng rác và cổng xả. Đập là một phần khác của kết cấu cửa nạp được sử dụng để thay đổi đặc
điểm dòng chảy của nước.
Cửa hút có thể được phân loại là áp suất thấp hoặc áp suất cao tùy theo cột nước ở cửa vào
nhưng không có ranh giới phân định rõ ràng giữa hai loại. Đối với các nhà máy có cột nước
thấp và các khu phát triển có lượng nước rút trong bể nhỏ, sử dụng cửa hút áp suất thấp. Nếu
mức tiêu thụ của bể lớn, chẳng hạn như trong nhiều dự án đa mục đích, thì lượng tiêu thụ sẽ
thuộc loại áp suất cao.
Cổng điều khiển: Là rào chắn điều tiết nước xả từ hồ chứa đến tổ máy phát điện.
6. Excitation Cutter
Máy cắt kích thích trong nhà máy thủy điện thường được sử dụng để kiểm soát và cắt đứt
kích thích (excitation) đến rotor của máy phát điện. Kích thích là một yếu tố quan trọng trong
việc tạo ra dòng điện xoay chiều (AC) từ rotor, và nó có thể được điều chỉnh để kiểm soát điện
áp và tần số của máy phát. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:
1. Mục Đích:
Máy cắt kích thích chủ yếu được sử dụng để kiểm soát cấp độ kích thích đến
rotor của máy phát điện. Điều này giúp kiểm soát điện áp và tần số của nguồn
điện.
2. Nguyên Tắc Hoạt Động:
Máy cắt kích thích thường điều khiển dòng kích thích đến rotor thông qua việc
điều chỉnh dòng từ nguồn kích thích bên ngoài.
3. Loại Máy Cắt Kích Thích:
Máy cắt kích thích có thể là các thiết bị cơ học hoặc điện tử, tùy thuộc vào công
nghệ và yêu cầu cụ thể của nhà máy thủy điện.
4. Điều Khiển và Kiểm Soát:
Máy cắt kích thích thường được kết hợp với hệ thống điều khiển tự động để duy
trì các điều kiện vận hành ổn định.
5. Đối Tượng Sử Dụng:
Máy cắt kích thích thường được sử dụng trong các đơn vị máy phát điện lớn,
chẳng hạn như turbine hydro hoặc turbine hơi nước, nơi cần kiểm soát chính
xác và ổn định của điện áp và tần số.
6. Bảo Dưỡng và Kiểm Tra:
Máy cắt kích thích cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo tính ổn định và
hiệu quả của hệ thống kích thích.
7. Tương Tác với Hệ Thống Toàn Bộ:
Máy cắt kích thích thường được tích hợp với các hệ thống kiểm soát toàn bộ
nhà máy thủy điện để đảm bảo tính tương thích và hiệu suất của hệ thống.
Máy cắt kích thích đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và kiểm soát hoạt động ổn định
của máy phát điện trong nhà máy thủy điện, đồng thời cung cấp điện áp và tần số ổn định cho
lưới điện.
7.Hệ thống điều khiển và giám sát trong nhà máy thủy điện:
Hệ thống điều khiển và giám sát (SCADA - Supervisory Control and Data Acquisition) trong
nhà máy thủy điện chịu trách nhiệm quản lý, kiểm soát và giám sát các quy trình sản xuất và
các thiết bị trong toàn bộ hệ thống. Dưới đây là những yếu tố quan trọng của hệ thống SCADA
trong ngữ cảnh của nhà máy thủy điện:
Hệ thống SCADA trong nhà máy thủy điện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vận
hành ổn định, an toàn và hiệu quả của toàn bộ hệ thống sản xuất điện.
Việc tạo ra điện trong máy phát điện chạy bằng tua-bin sẽ giải phóng nhiệt cần được loại bỏ
để có thể tiếp tục hoạt động ở công suất tối ưu. Máy phát điện có thể được làm mát bằng không
khí hoặc làm mát bằng nước.
Vòng bi
Máy biến áp
Bộ điều chỉnh tốc độ
Turbine shaft axial seals
Làm mát bằng dầu khoáng và không khí cưỡng bức cung cấp cho hệ thống áp lực và máy biến
áp.
TỔNG QUAN VỀ NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN VỪA VÀ NHỎ
Tuabin thuỷ lực là một bộ phận quan trọng nhất trong nhà máy thuỷ
điện, bằng sự thay đổi tốc độ nó quyết định công suất phát của tổ máy. Là một
thiết bị có cơ cấu phức tạp, trọng lượng và kích cỡ lớn, tuabin đòi hỏi phải có
độ bền cao, vận hành ổn định trong thời gian dài (tuổi thọ vận hành 40 năm,
thời gian đại tu 6 năm, trung bình vận hành 3000 giờ/năm ).
Tuabin thuỷ lực bao gồm 2 phần chính (loại tuabin Kaplan trục đứng):
Roto tuabin (gồm bánh xe công tác – BXCT được nối với trục tuabin thông
qua khớp nối truyền động momen xoắn, trục, ổ hướng và ổ chèn trục) và Stato
tuabin (gồm vành đáy tuabin để đỡ trục dưới cánh hướng, các vành làm kín,
vành stato tuabin, bộ cánh hướng dòng ) và bộ ống xả, buồng xoắn.
Tuỳ theo mực nước thượng lưu và khi tải trên lưới điện thay đổi đòi hỏi
lượng điện phát ra của nhà máy phải thay đổi phù hợp. Vấn đề đặt ra là phải
điều chỉnh đồng bộ giữa độ mở hệ thống cánh hướng nước nhằm điều chỉnh
lưu lượng nước vào tuabin và điều chỉnh góc nghiêng của BXCT, tạo cho
tuabin tốc độ ổn định.
Ngày nay, với sự phát triển vượt bậc của kỹ thuật số, bộ điều tốc tuabin
được tự động hoá hoàn toàn có khả năng thu thập các thông số quá trình một
cách liên tục, tự động điều chỉnh ổn định quá trình vận hành.
Mỗi tuabin được cung cấp một hệ thống điều tốc tự động riêng biệt có
khả năng điều khiển tốc độ, công suất phát, lưu lượng nước vào tuabin cho
phép tổ máy vận hành ổn định, hoàn hảo ở chế độ vận hành song song với
nhau và với hệ thống điện.
Bộ điều tốc kỹ thuật số: được lắp trong các tủ điều khiển tại tổ máy, các
thông số được giám sát qua hệ thống SCADA ở phòng điều khiển trung tâm.
Bộ điều tốc có cấu hình dự phòng kép cả về phần cứng và phần mềm, một hệ
giao tiếp tốc độ cao được thiết lập giữa hai card xử lý đảm bảo quá trình
chuyển mạch không trễ trong mọi chế độ vận hành. Nguyên lý điều chỉnh là
thuật toán PID có nhánh hồi tiếp.
Điều khiển vị trí: sử dụng thuật toán điều chỉnh PD, tín hiệu vào là vị trí thực
của cánh hướng và vòng trượt của các servomotor. Khi vận hành ở chế độ quá
tải, sự giới hạn tốc độ của cánh hướng và BXCT được đặt lên hàng đầu nhằm
tránh tuabin lệch khỏi vị trí tối ưu. Điểm đặt vị trí của BXCT được tính toán
dựa theo điểm đặt vị trí cánh hướng và giá trị cột nước.
Điều khiển giới hạn độ mở: độ mở giới hạn có thể được điều chỉnh trong
khoảng -5 đến 105%.
Điều khiển vận tốc: sử dụng thuật toán điều chỉnh PID có phản hồi, giá trị đặt
của bộ điều khiển vận tốc có thể được điều chỉnh trong khoảng 90 đến 110%.
Dải tần số chết có tác dụng trong suốt quá trình vận hành song song và có thể
điều chỉnh được. Bộ điều chỉnh PID sẽ xác định điểm đặt cho servomotor điều
khiển cánh hướng bằng cách tính toán sự sai lệch giữa giá trị đặt và tốc độ
thực tế.
Điều khiển độ mở cánh hướng: giá trị đặt có thể được điều chỉnh trong
khoảng -5 đến 105%, chế độ vận hành của bộ điều khiển này chỉ có thể được
lựa chọn khi tổ máy vận hành ở chế độ song song, trong các chế độ khác điểm
đặt của độ mở sẽ là độ mở thực của cánh hướng.
Điều khiển lưu lượng: giá trị đặt có thể được điều chỉnh trong khoảng -5 đến
105%. Lưu lượng thực tế được tính toán từ cột nước, vận tốc tuabin, vị trí của
cánh hướng và BXCT. Bộ điều khiển sử dụng thuật toán PI, xác định giá trị
đặt cho vị trí của servomotor cánh hướng bằng cách tính toán sự khác nhau
giữa giá trị đặt và lưu lượng thực tế.
Điều khiển mực nước: giá trị điểm đặt đã được xác định trước, nó chỉ có thể
được xác định lại thông qua các thiết bị đầu cuối, bảng vận hành hay giao
diện thông tin. Bộ điều khiển sử dụng thuật toán PI.
Các tính năng tự động hoá của bộ điều tốc:
Điều chỉnh vị trí các cánh hướng đồng bộ với điều chỉnh độ nghiêng
của BXCT.
Giao diện HMI tại phòng điều khiển và tủ điều khiển tại chỗ.
Ghi và thông báo các sự kiện trong quá trình vận hành.
Bảo vệ điện một chiều các Module I/O, kiểm tra cao tần hệ thống.
Bộ điều tốc thuỷ lực: gồm bể chứa dầu, van trượt điều khiển chính, máy bơm
trục vít, bộ lọc, các sensor đo mức và nhiệt độ.
Bộ tác động điện thuỷ lực biến đổi các tín hiệu từ bộ điều khiển kỹ
thuật số thành các đại lượng cơ tương ứng. Bộ khuếch đại thuỷ lực gồm có
van động và van phân phối chính nối hệ thống ống dầu áp lực với servomotor
của cánh hướng và hệ thống cấp dầu áp lực.
Hệ thống khí nén cung cấp cho bình tích áp, cân bằng áp lực hệ thống.
Với hệ thống van, thời gian tác động được giới hạn tương ứng với đòi
hỏi của sự thay đổi tốc độ. Ngoài ra còn có một van trượt điện từ độc lập để
dừng khẩn cấp tuabin bằng cách tác động để servomotor đóng khẩn cấp các
cánh hướng mà bỏ qua các tín hiệu từ bộ điều khiển.
Công tắc giới hạn và cảnh báo sự đồng bộ giữa các cánh hướng.
Ngoài ra còn có các hệ thống đo khác đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, ổn
định
Mô hình của máy phát điện thủy lực như hình H1.3.
Máy phát điện: có nhiệm vụ biến đổi cơ năng chuyển động quay của tua bin
thành điện năng – khâu chính của quá trình sản xuất năng lượng điện. Cho
đến nay, các máy phát điện dùng trong nhà máy thủy điện chủ yếu vẫn là các
máy phát điện đồng bộ 3 pha. Chúng có công suất từ vài kW đến hàng nghìn
MW, điện áp định mức
từ 380V đến 25kV.
Thông thường,
máy phát điện tua bin
nước được chế tạo với
tốc độ quay chậm, thấp
hơn nhiều so với máy
phát điện tua bin hơi
nước. Tốc độ quay của
máy phát điện ở các
nhà máy thủy điện khác
nhau do để đảm bảo
hiệu suất cao, tuabin nước cần có công suất định mức và tốc độ quay phù hợp
với tham số nguồn nước (chiều cao hiệu dụng cột nước, lưu lượng dòng
nước…)
Do tốc độ quay thấp, số đôi cực của máy phát điện tuabin nước rất
nhiều. Số đôi cực p quan hệ với tốc độ quay n theo công thức:
Trong đó: f =50Hz – tần số định mức của lưới điện Việt Nam
Hệ thống làm mát máy phát điện có ảnh hưởng quyết định đến giới hạn
công suất làm việc của máy phát điện do nhiệt độ nóng cho phép lâu dài của
cách điện.
Hệ thống kích từ: có nhiệm vụ cung cấp dòng một chiều cho các cuộn dây
kích thích của máy phát đồng bộ. Hệ thống kích tự phải có khả năng điều
chỉnh bằng tay hoặc tự động để đảm bảo chế độ làm việc ổn định, kinh tế với
chất lượng cao trong mọi tình huống.
Trong chế độ làm việc bình thường điều chỉnh dòng kích từ sẽ điều
chỉnh được điện áp đầu cực máy phát, thay đổi lượng công suất phản kháng
vào lưới. Thiết bị tự động điều chỉnh kích từ (TĐK) làm việc nhằm giữ điện
áp không đổi (với độ chính xác nhất định) khi phụ tải biến động. Ngoài ra
TĐK còn nhằm các mục đích nâng cao giới hạn công suất truyền tải từ máy
phát điện vào hệ thống, đặc biệt khi nhà máy nối với hệ thống qua đường dây
dài, đảm bảo ổn định tĩnh, nâng cao tính ổn định động.
Trong chế độ sự cố (ngắn mạch trong lưới…) chỉ có bộ phận kích thích
cưỡng bức làm việc là chủ yếu, nó cho phép duy trì điện áp của lưới, giữ ổn
định cho hệ thống.
Hiệu quả thực hiện các nhiệm vụ trên phụ thuộc vào đặc trưng và thông
số của hệ thống kích từ cũng như kết cấu của bộ phận TĐK.
Thông thường để cung cấp một cách tin cậy dòng một chiều cho cuộn
dây kích từ của máy phát điện đồng bộ cần phải có hệ thống kích từ thích hợp
với công suất định mức đủ lớn, từ 0.2 -0.6% công suất định mức máy phát
điện.
1.2.3. Thiết bị cấp điện áp máy phát
Cấp điện áp máy phát thường nhỏ hơn cấp điện áp lưới truyền tải. Các
thiết bị cấp điện áp máy phát có chức năng truyền tải điện từ máy phát đến
trạm tăng áp, một phần qua máy biến áp phân phối để cấp điện cho hệ thống
tự dùng toàn nhà máy. Đối với các máy phát tự kích từ, hệ thống thiết bị cấp
điện áp máy phát sẽ bao gồm các máy biến áp hạ áp hay gọi là máy biến áp
kích từ. Dòng điện sẽ qua máy biến áp kích từ đến hệ thống kích thích của tổ
máy.
1.2.4. Trạm tăng áp
Trạm tăng áp của nhà máy thủy điện đóng vai trò quan trọng trong việc
truyền tải điện đến lưới điện khu vực hoặc quốc gia. Điện năng được truyền
tải đến trạm tăng áp thông qua hệ thống thiết bị cấp điện áp máy phát.
Các thiết bị chính trong trạm tăng áp gồm:
Các máy biến áp lực biến điện áp từ cấp điện áp máy phát đến cấp điện
áp truyền tải như: 13.8kV/110kV.
Các hệ thống máy cắt, dao cách ly, dao tiếp địa.
Các hệ thống máy biến điện áp, máy biến dòng điện, đồng hồ đo đếm…
Các thiết bị trong trạm tăng áp phải đảm bảo truyền tải được điện năng
từ nhà máy đến lưới điện quốc gia hoặc khu vực. Trong các trường hợp sự cố
hoặc bất thường khác, các hệ thống đo đếm, bảo vệ phải tác động chính xác
cắt vị trí sự cố ra khỏi lưới điện, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.
Các thiết bị phụ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo làm
việc ổn định cho các thiết bị chính trong nhà máy. Các hệ thống phụ trợ bao
gồm các hệ thống thông gió, hệ thống cấp nước kỹ thuật cho tua bin, máy
phát, hệ thống làm mát dầu, hệ thống khí nén…
TỔNG QUAN VỀ MẠNG TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP
2.1. KHÁI NIỆM
Mạng truyền thông công nghiệp hay mạng công nghiệp (MCN) là một
khái niệm chung để chỉ các hệ thống mạng truyền thông số, truyền bit dữ liệu
nối tiếp được sử dụng để ghép nối các thiết bị công nghiệp.
Các hệ thống truyền thông công nghiệp phổ biến hiện nay cho phép liên
kết mạng ở nhiều mức khác nhau, từ các bộ cảm biến, cơ cấu chấp hành dưới
cấp trường cho đến các máy tính điều khiển, thiết bị giám sát, máy tính điều
khiển giám sát và các máy tính trên cấp điều hành xí nghiệp, quản lý công ty.
Đối tượng của mạng công nghiệp thuần tuý là các thiết bị công nghiệp, vì vậy
dạng thông tin được quan tâm để truyền đi trong mạng công nghiệp là dữ liệu.
Để tìm hiểu cấu trúc thông dụng trong mạng truyền thông công nghiệp
ta đưa ra một số định nghĩa cơ bản sau:
Liên kết: Liên kết là mối quan hệ vật lý hoặc logic giữa hai hoặc nhiều đối tác
truyền thông. Đối với liên kết vật lý, các đối tác chính là các trạm truyền
thông được liên kết với nhau qua một môi trường vật lý. Đối tác truyền thông
ngoài các thiết bị phần cứng ra nó còn có thể là một chương trình hệ thống
hay một chương trình ứng dụng trên một trạm nên các quan hệ giữa các đối
tác này chỉ mang tính logic. Liên kết gồm các loại sau:
Với cấu trúc này các thành viên của mạng đều được nối trực tiếp với
một đường dẫn chung. Đặc điểm cơ bản của cấu trúc bus là việc sử dụng
chung một đường dẫn duy nhất cho tất cả các trạm. Vì vậy tiết kiệm được cáp
dẫn và công lắp đặt. Có ba kiểu cấu hình trong cấu trúc bus: Daisy-chain,
Trunk-link/Drop-line và mạch vòng không tích cực.
2.2.2. Cấu trúc mạch vòng (tích cực)
Với cấu trúc này các thành viên trong mạng được nối từ điểm này đến
điểm khác một cách tuần tự trong một mạch vòng khép kín. Ưu điểm cơ bản
của cấu trúc này là mỗi nút đồng thời có thể là một bộ khuếch đại. Vì vậy, khi
thiết kế mạng theo kiểu này có thể thực hiện với khoảng cách và số trạm rất
lớn, mỗi trạm có khả năng vừa nhận vừa phát tín hiệu cùng một lúc. Có hai
kiểu mạch vòng phổ biến sau:
- Kiểu mạch vòng không có điều khiển trung tâm: Các trạm đều bình
đẳng như nhau trong việc phát/nhận tín hiệu.
- Kiểu có điều khiển trung tâm: Một trạm chủ sẽ đảm nhiệm việc kiểm
soát truy cập đường dẫn.
2.2.3. Cấu trúc hình sao
Cấu trúc hình sao là cấu trúc mà trong đó trạm trung tâm quan trọng
hơn tất cả các nút khác. Trạm trung tâm sẽ điều khiển sự truyền thông của
toàn mạng, các thành viên được kết nối gián tiếp với nhau qua trạm trung tâm.
Cấu trúc cây chính là sự liên kết của nhiều mạng con có cấu trúc đường
thẳng, mạch vòng hoặc hình sao. Cấu trúc cây dùng các bộ nối tích cực
(Active coupler), nếu muốn tăng số trạm cũng như phạm vi của một mạng
đồng nhất có thể dùng các bộ lặp (Repeater), trong trường hợp các mạng con
hoàn toàn khác loại thì phải dùng tới các bộ liên kết mạng khác như Bridge,
Router, và Gateway.
1: connect.req 1: disconnect.req
2: connect.ind 2:disconnect.ind
3: connect.res
a. Dịch
4: vụ có xác nhận
connect.con b. Dịch vụ không xác nhận
Một hệ thống truyền thông cung cấp dịch vụ truyền thông cho các thành
viên tham gia nối mạng. Các dịch vụ đó được dùng cho các nhiệm vụ khác
nhau như trao đổi dữ liệu, báo cáo trạng thái, tạo lập cấu hình và tham số hoá
thiết bị trường, giám sát thiết bị và cài đặt chương trình.
Việc thực hiện các dịch vụ được dựa trên các nguyên hàm dịch vụ
(Service Primitive), gồm có:
- Cú pháp: Qui định về cấu trúc bức điện, gói dữ liệu dùng khi trao đổi,
trong đó có phần thông tin hữu ích (dữ liệu) và các thông tin bổ trợ như
địa chỉ, thông tin điều khiển, thông tin kiểm lỗi...
- Ngữ nghĩa: Qui định ý nghĩa cụ thể của từng phần trong một bức điện,
như phương pháp định địa chỉ, phương pháp bảo toàn dữ liệu, thủ tục
điều khiển dòng thông tin, xử lý lỗi...
- Định thời: Qui định về trình tự, thủ tục giao tiếp, chế độ truyền, tốc độ
truyền... Việc thực hiện một dịch vụ truyền thông trên cơ sở các giao
thức tương ứng được gọi là xử lý giao thức. Quá trình xử lý giao thức
có thể là mã hoá (xử lý giao thức bên gửi) và giải mã (xử lý giao thức
bên nhận).
HDLC cho phép chế độ truyền bít nối tiếp đồng bộ hoặc không đồng bộ.
Một bức điện, hay còn gọi là khung có cấu trúc như sau:
Mỗi khung được mở đầu và kết thúc bằng một cờ hiệu với dãy bit
01111110. Dãy bit này đảm bảo không bao giờ xuất hiện trong các phần
thông tin khác qua phương pháp nhồi bit, tức là cứ sau một dãy 5 bit có giá trị
1 thì một bit 0 được bổ sung vào.
Ô địa chỉ tiếp theo chứa địa chỉ bên gửi và bên nhận. Tuỳ theo cách gán
địa chỉ 4 hoặc 8 bit (tương ứng với 32 hoặc 256 địa chỉ khác nhau), ô này có
chiều dài là 8 hoặc 16 bit.
Giao thức UART:
Ta có thể sắp xếp các chức năng truyền thông cho TCP/IP thành năm
lớp:
- Lớp ứng dụng: thực hiện các chức năng hỗ trợ cần thiết cho nhiều ứng
dụng khác nhau. Với mỗi loại ứng dụng cần một module riêng biệt.
- Lớp vận chuyển: Cơ chế đảm bảo dữ liệu được vận chuyển môt cách
tin cậy hoàn toàn không phụ thuộc đặc tính của các ứng dụng sử dụng
dữ liệu. Chính vì thế, cơ chế này được sắp xếp vào một lớp độc lập để
tất cả ứng dụng khác nhau có thể sử dụng chung, được gọi là lớp vận
chuyển. Có thể nói, TCP là giao thức tiêu biểu nhất, phổ biến nhất phục
vụ việc thực hiện chức năng nói trên. TCP hỗ trợ trao đổi dữ liệu trên
cơ sở dịch vụ có nối.
- Lớp Internet: Lớp Internet có chức năng chuyển giao dữ liệu giữa
nhiều mạng được liên kết với nhau. Giao thức IP được sử dụng ở chính
lớp này. Giao thức IP được thực hiện không những ở các thiết bị đầu
cuối, mà còn ở các bộ router. Một router chính là một thiết bị xử lý giao
thức dùng để liên kết hai mạng, có chức năng chuyển giao dữ liệu từ
một mạng này sang một mạng khác, trong đó có cả nhiện vụ tìm đường
đi tối ưu.
- Lớp truy nhập mạng: Lớp truy nhập mạng liên quan tới việc trao đổi
dữ liệu giữa hai trạm thiết bị trong cùng một mạng. Các chức năng bao
gồm việc kiểm soát truy nhập môi trường truyền dẫn, kiểm tra lỗi và
lưu thông dữ liệu, giống như lớp liên kết dữ liệu trong mô hình OSI.
- Lớp vật lý: Lớp vật lý đề cập tới giao diện vật lý giữa một thiết bị truyền
dữ liệu (ví dụ máy tính PC, PLC) với môi trường truyền dẫn hay mạng,
trong đó các đặc tính tín hiệu, chế độ truyền, tốc độ truyền và cấu trúc
cơ học các phích cắm/giắc cắm.
2.3.4. Kiến trúc giao thức OSI (Open System Interconnection)
Năm 1983 tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế ISO (International Standard
Organization) đã đưa ra một kiến trúc giao thức với chuẩn ISO 7498, được
gọi là mô hình qui chiếu OSI nhằm hỗ trợ việc xây dựng các hệ thống truyền
thông có khả năng tương tác. OSI chỉ là một mô hình kiến trúc phân lớp với
mục đích phục vụ việc sắp xếp và đối chiếu các hệ thống truyền thông có sẵn,
trong đó có cả việc so sánh, đối chiếu các giao thức và dịch vụ truyền thông
cũng như cơ sở cho việc phát triển các hệ thống mới.
Theo mô hình OSI, chức năng hay dịch vụ của một hệ thống truyền
thông được chia thành 7 lớp, tương ứng với mỗi lớp dịch vụ là một lớp giao
thức. Các lớp này có thể do phần cứng hay phần mềm thực hiện, tuy nhiên
chuẩn này không đề cập tới chi tiết một đối tác truyền thông phải thực hiện
từng lớp đó như thế nào. Một lớp trên thực hiện dịch vụ của mình trên cơ sở
sử dụng các dịch vụ ở một lớp phía dưới và theo đúng giao thức qui định
tương ứng. Thông thường, các dịch vụ ở cấp thấp do phần cứng (các vi mạch
điện tử) thực hiện, trong khi các dịch vụ cấp cao do phần mềm (hệ điều hành,
phần mềm điều khiển, phần mềm ứng dụng) đảm nhiệm. Một lớp bất kỳ trong
7 lớp có thể thay đổi trong cách thực hiện mà không ảnh hưởng đến các lớp
khác nếu nó giữ nguyên giao diện với các lớp trên và lớp dưới nó. Các lớp
trong mô hình quy chiếu OSI và quan hệ giữa chúng được minh hoạ trong
hình vẽ 2.2.
Các chương trình ứng dụng Các chương trình ứng dụng
Lớp vật lý
1 1
Tương ứng với mỗi lớp là một nhóm chức năng đặc trưng cho các dịch
vụ và giao thức, các lớp ở đây chính là các lớp chức năng trong thành phần
giao diện mạng của một trạm thiết bị, bao gồm cả phần cứng ghép nối và
phần mềm cơ sở. Chức năng của các lớp được mô tả như sau:
Lớp ứng dụng là lớp trên cùng của mô hình OSI, có chức năng cung
cấp các dịch vụ cao cấp (trên cơ sở các giao thức cao cấp) cho người sử dụng
và các chương trình ứng dụng, các hàm chức năng trao đổi thông tin, các dịch
vụ truyền thông. Các dịch vụ thuộc lớp ứng dụng hầu hết được thực hiện bằng
phần mềm. Một số thiết bị trường hiện nay không những mang tính chất của
dịch vụ truyền thông mà còn được tích hợp một số chức năng như xử lý thông
tin, điều khiển tại chỗ... còn được gọi là các thiết bị trường thông minh. Đây
chính xu hướng mới trong việc chuẩn hoá lớp ứng dụng cho các hệ thống bus
trường, hướng tới cấu trúc điều khiển phân tán.
Lớp biểu diễn dữ liệu (presentation layer):
Chức năng của lớp biểu diễn dữ liệu là chuyển đổi các dạng dữ liệu
khác nhau về cú pháp thành một dạng chuẩn, nhằm tạo điều kiện cho các đối
tác truyền thông có thể hiểu được nhau mặc dù chúng sử dụng các kiểu dữ
liệu khác nhau. Ngoài ra, lớp này còn có thể cung cấp một số dịch vụ bảo mật
dữ liệu, ví dụ qua phương pháp sử dụng mã khoá.
Nếu như cách biểu diễn dữ liệu được thống nhất, chuẩn hoá thì chức
năng này không nhất thiết phải tách riêng thành một lớp độc lập mà có thể kết
hợp thực hiện trên lớp ứng dụng để đơn giản hoá và nâng cao hiệu suất của
việc xử lý giao thức. Đây chính là một đặc trưng trong các hệ thống bus
trường.
Lớp kiểm soát nối có chức năng kiểm soát mối liên kết truyền thông
giữa các chương trình ứng dụng, bao gồm các việc tạo lập, quản lý và kết thúc
các đường nối giữa các chương trình ứng dụng, bao gồm các việc tạo lập,
quản lý và kết thúc các đường nối giữa các ứng dụng đối tác. Mối liên kết
giữa các chương trình ứng dụng mang tính chất logic. Một mối liên kết vật lý
(giữa hai trạm hay giữa hai nút mạng) có thể tồn tại song song dưới dạng
nhiều đường nối logic. Thông thường kiểm soát nối thuộc chức năng của hệ
điều hành. Để thực hiện các đường nối giữa hai ứng dụng đối tác, hệ điều
hành có thể tạo các quá trình tính toán song song. Như vậy, nhiệm vụ đồng bộ
hoá các quá trình tính toán này đối với việc sử dụng chung một giao diện
mạng cũng thuộc chức năng của lớp kiểm soát nối. Vì vậy lớp này còn được
gọi là lớp đồng bộ hoá.
Khi một khối dữ liệu được chuyển đi thành từng gói, cần phải đảm bảo
tất cả các gói đều đến đích và theo đúng trình tự lúc chúng được chuyển đi.
Chức năng của lớp vận chuyển là cung cấp các dịch vụ cho việc thực hiện vận
chuyển dữ liệu giữa các chương trình ứng dụng một cách tin cậy, bao gồm cả
việc khắc phục lỗi và việc điều khiển lưu thông. Nhờ vậy mà các lớp trên có
thể thực hiện được các chức năng cao cấp mà không cần quan tâm tới cơ chế
vận chuyển cụ thể.
Lớp mạng (Network layer):
Trong mạng diện rộng WAN là sự liên kết của nhiều mạng tồn tại độc
lập. Mỗi mạng đều có một không gian địa chỉ và cách đánh địa chỉ riêng, sử
dụng công nghệ truyền thông khác nhau. Một bức điện từ đối tác này sang đối
tác khác của một mạng khác có thể có nhiều đường đi khác nhau. Vì vậy thời
gian, quãng đường vận chuyển và chất lượng cũng khác nhau. Chức năng của
lớp mạng là tìm một đường đi tối ưu cho việc vận chuyển dữ liệu, giải phóng
sự phụ thuộc của các lớp phía trên vào phương thức chuyển giao dữ liệu và
công nghệ chuyển mạch dùng để kết nối các hệ thống khác nhau.
Lớp liên kết dữ liệu có chức năng truyền dẫn dữ liệu một cách tin cậy
thông qua mối liên kết vật lý, trong đó bao gồm việc điều khiển truy cập môi
trường truyền dẫn và bảo toàn dữ liệu. Để thực hiện chức năng bảo toàn dữ
liệu, thông tin nhận được từ lớp phía trên được đóng gói thành các bức điện có
chiều dài hợp lý. Các khung dữ liệu này chứa các thông tin bổ sung phục vụ
cho mục đích kiểm soát lỗi, kiểm soát lưu thông và đồng bộ hoá. Lớp liên kết
dữ liệu bên phía nhận thông tin sẽ dựa vào các thông tin này để xác định tính
chính xác của dữ liệu, sắp xếp các khung lại theo đúng trình tự và khôi phục lại
thông tin để chuyển tiếp lên lớp trên nó.
Lớp vật lý (Physical layer):
Lớp vật lý là lớp dưới cùng trong mô hình phân lớp chức năng truyền
thông của một trạm thiết bị. Lớp này đảm nhiệm toàn bộ công việc truyền dẫn dữ
liệu bằng phương tiện vật lý.