You are on page 1of 16

TỔNG ÔN TẬP- ÔN THI THPTQG 2023 Điện thoại: 0946798489

VẤN ĐỀ 6 LŨY THỪA

Câu 1. (Đề minh họa 2023) Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y  x là
1
A. y   x 1 . B. y  x 1 . C. y  x 1 . D. y   x .

Câu 2. Đạo hàm của hàm số y  x 3 là
1 1
A. y    x 4 . B. y   x 2 . C. y   x 4 . D. y   3 x 4 .
2 3
Câu 3. Đạo hàm của hàm số y  x 3 là
1 1
A. y   x 4 . B. y  3x 4 . C. y    x 4 . D. y    x 2 .
3 2
5
Câu 4. Trên khoảng  0,   , đạo hàm của hàm số y  x 2 là:
2 72 2 32 5 32 5  32
A. y '  x . B. y '  x . C. y '  x . D. y '  x .
7 5 2 2
5
Câu 5. Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y  x 4 là
4 94 4 14 5 14 5  14
A. x . B. x . C. x . D. x .
9 5 4 4
5
Câu 6. Trên khoảng  0;    , đạo hàm của hàm số y  x 3 là
3 83 5 23 5  23 3 23
B. y  x . B. y  x . C. y  x . D. y  x .
8 3 3 5
4
Câu 7. Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y  x 3 là
4  13 4 13 3 73 3 13
A. y   x . B. y  x . C. y  x . D. y   x .
3 3 7 4
3
Câu 8. Tìm đạo hàm của hàm số: y  ( x 2  1) 2
1 1
3 3  14 3 2 1
A. (2 x) 2 B. x C. 3x( x 2  1) 2 D. ( x  1) 2
2 4 2
2
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y   3  x 2  3 tại x  1 là
3
4 23 4 3
2
A. . B.  . C.  . D. 3 lựa chọn kia đều sai.
3 3 3
2
Câu 10. Hàm số y  5
x 2
 1 có đạo hàm là.
4x 4
A. y   . B. y  2 x x 2  1 . C. y  4 x 5 x2  1 . D. y  .
3 2
5 5
x 2
 1 5
x 2
 1
1

Câu 11. Đạo hàm của hàm số y  2 x  1 3 trên tập xác định là.
4 1
1  
A.  2 x 1 . 3 B. 2 2 x  1 3 ln 2 x  1 .
3
1 4
 2 
C. 2 x  1 3 ln 2 x  1 . D.  2 x 1 3 .
3
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
1
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y   x 2  x  1 3 là
8 2
1 2 2x  1 2x 1 1 2
A. y 
3
 x  x  1 3 . B. y  .C. y 
2
. D. y 
3
 x  x  1 3 .
2 3 x2  x  1 3 3  x 2  x  1
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y  1  cos3x  .
6

A. y '  6sin 3x 1 cos3x  . B. y '  6sin 3x cos3x 1 .


5 5

C. y '  18sin 3x cos3x 1 . D. y '  18sin 3x 1 cos3x .


5 5

e
Câu 14. Tìm đạo hàm của hàm số y   x 2  1 2 trên  .
e
1 e 2
A. y  2 x  x2  1 2 . B. y   ex x 2
 1 .
e e
e 2 1
C. y    x  1 2 . D. y   x 2  1 2 ln  x 2  1 .
2

Câu 15. Cho hàm số y  e e e e x ,  x  0  . Đạo hàm của y là:

15 31 15 31
 e e e e e e e e
A. y  e16 .x 32
. B. y  . C. y  e16 .x 32 . D. y  .
32.32 x31 2 x
1
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y   2 x  1 3 là:
2 1
1 
A. y   2 x  1 3 . B. y   2 x  1 3  ln 2 x  1 .
3
4 2
2 2 
C. y   2 x  1 3 . D. y   2 x  1 3 .
3 3

Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/

Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  https://www.facebook.com/phong.baovuong

Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)  https://www.facebook.com/groups/703546230477890/

Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương


 https://www.youtube.com/channel/UCQ4u2J5gIEI1iRUbT3nwJfA?view_as=subscriber

Tải nhiều tài liệu hơn tại: https://www.nbv.edu.vn/

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/


TỔNG ÔN TẬP- ÔN THI THPTQG 2023 Điện thoại: 0946798489

VẤN ĐỀ 7 LOGARIT - HÀM SỐ LOGARIT

Câu 1. (Đề minh họa 2023) Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y  log3 x là
1 1 ln 3 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y   .
x x ln 3 x x ln 3
Câu 2. Đạo hàm của hàm số y  2 x là
2x
A. y  2 x ln 2 . B. y   2 x . C. y  . D. y   x.2 x1 .
ln 2

Câu 3. Tập xác định của hàm số y  9 x là


A.  . B.  0;   . C.  \ 0 . D.  0;   .

Câu 4. Tập xác định của hàm số y  8x là


A.  \ 0 . B.  . C.  0;   . D.  0;   .

Câu 5. Tập xác định của hàm số y  6 x là


A.  0;   . B.  \ 0 . C.  0;   . D.  .

Câu 6. Tập xác định của hàm số y  7 x là


A.  \ 0 . B.  0;  . C.  0;  . D.  .
Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số y  log x .
ln10 1 1 1
A. y  B. y  C. y  D. y 
x x ln10 10ln x x
2
Câu 8. Hàm số y  2 x x
có đạo hàm là
2 2
A. 2 x  x.ln 2 . B. (2 x  1).2 x  x.ln 2 .
2 2
C. ( x 2  x).2 x  x 1
. D. (2 x  1).2 x x
.
2
x x
Câu 9. Hàm số y  3 có đạo hàm là
2 2
A.  2 x  1 .3x
2
x
.  
B. x 2  x .3x  x 1
.
2
C.  2 x  1 .3x  x.ln 3 . D. 3x  x.ln 3 .
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y  13x
13x
A. y  B. y  x.13x 1 C. y  13x ln13 D. y  13x
ln13
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y  log2  2 x  1 .
2 1 2 1
A. y  B. y  C. y  D. y 
 2 x  1 ln 2  2 x  1 ln 2 2x 1 2x 1
x 1
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y 
4x
1  2  x  1 ln 2 1  2  x  1 ln 2
A. y '  2x
B. y ' 
2 22 x
1  2  x  1 ln 2 1  2  x  1 ln 2
C. y '  2 D. y '  2
2x 2x
Câu 13. Hàm số f  x   log 2  x 2  2x  có đạo hàm

Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1


Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
ln 2 1
A. f '  x   B. f '  x  
2
x  2x  x  2x  ln 2
2

 2x  2 ln 2 2x  2
C. f '  x   D. f '  x  
2
x  2x  x  2x  ln 2
2

2
Câu 14. Hàm số y  2x 3 x
có đạo hàm là
2
x 2 3 x
A.  2 x  3 2 ln 2 . B. 2 x 3 x
ln 2 .
2 2
C.  2 x  3  2 x 3 x
. D.  x 2  3 x  2 x  3 x 1
.
2
Câu 15. Hàm số y  3x 3 x
có đạo hàm là
2 2
A.  2 x  3  .3x 3 x
. B. 3x 3 x
.ln 3 .
2

C. x 2  3 x .3x  3 x 1
. D.  2 x  3  .3x
2
3 x
.ln 3 .

Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y = ln 1+ x +1 .  


1 2
A. y  B. y 
x 1 1 x 1   
x 1 1 x 1 
1 1
C. y  D. y  
2 x 1 1 x 1   1 x 1

Câu 17. Đạo hàm của hàm số y  e12 x là


e12 x
A. y  2e12 x B. y  2e12 x C. y   D. y  e12 x
2
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y  log 3 x 2  x  1 là:  
A. y ' 
 2 x  1 ln 3 B. y ' 
2x 1
C. y '  2
2x 1
D. y ' 
1
x2  x  1  x  x  1 ln 3
2
x  x 1  x  x  1 ln 3
2

2
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y  e x x
.
2
A.  2 x  1 e x
B.  2 x  1 e x x
C.  2 x  1 e2 x 1 D.  x 2  x  e 2 x 1

Câu 20. Cho hàm số f  x   log 2  x 2  1 , tính f  1


1 1 1
A f  1  1 . B. f  1  . C. f  1  . D. f  1  .
2 ln 2 2 ln 2
Câu 21. Tìm đạo hàm của hàm số y  ln 1  e2 x  .
2e 2 x e2 x 1 2e2 x
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
e 2x
 1
2
e2 x  1 2x
e 1 e2 x  1

1 x
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y 
2x
2 x ln 2.  x  1  1
A. y   . B. y  .
2x x 2
 
2
x2 ln 2.  x  1  1
C. y   . D. y   .
2x 2x
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y  log9  x 2  1 .

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/


Điện thoại: 0946798489 TỔNG ÔN TẬP- ÔN THI THPTQG 2023
1 x 2 x ln 9 2 ln 3
A. y  2 . B. y  2 . C. y  2 . D. y   .
 x  1 ln 9  x  1 ln 3 x 1 x2  1

Câu 24. Tính đạo hàm hàm số y  e x .sin 2 x


A. e x  sin 2 x  cos 2 x  . B. e x .cos 2 x .
C. e x  sin 2 x  cos 2 x  . D. e x  sin 2 x  2 cos 2 x  .
x 1
Câu 25. Đạo hàm của hàm số y  là
4x
1  2  x  1 ln 2 1  2  x  1 ln 2 1  2  x  1 ln 2 1  2  x  1 ln 2
A. B. C. D.
22 x 22 x x2 2
2 2x
1 y'
Câu 26. Cho hàm số y  với x  0 . Khi đó  2 bằng
x  1  ln x y
x 1 x x 1
A. . B. 1  . C. . D. .
x 1 x 1  x  ln x 1  x  ln x
1
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số y  2x ln x  x .
e
x1  1 1
A. y  2    ln 2  ln x    x . B. y  2 x ln 2   e x .
x  e x
1 1 1
C. y  2x ln 2  x . D. y  2x ln 2   ex .
x e x
Câu 28. Đạo hàm của hàm số f ( x )  log 2 x 2  2 x là
2x  2 1 (2 x  2) ln 2 2x  2
A. B. C. D.
 2

x  2 x ln 2  2

x  2 x ln 2 x2  2x 2
x  2 x ln 2

Câu 29. Đạo hàm của hàm số f (x)  ln(lnx) là:


1 1
A. f ( x)  . B. f ( x) 
x ln x ln  ln x  2 ln  ln x 
1 1
C. f ( x)  . D. f ( x)  .
2 x lnx ln  ln x  lnx ln  ln x 
Câu 30. Trên khoảng  0;  , đạo hàm của hàm số y  log 2 x là:
1 ln 2 1 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x ln 2 x x 2x
Câu 31. (Đề minh họa 2023) Với là số thực dương tùy ý, ln(3a)  ln(2a) bằng:
2 3
A. ln a . B. ln . C. ln(6a 2 ) . D. ln .
3 2
Câu 32. Với a là số thực dương tùy ý, ln  7a   ln  3a  bằng
ln 7 7 ln  7 a 
A. B. ln C. ln  4a  D.
ln 3 3 ln  3a 
Câu 33. Với a là số thực dương tùy ý, ln  5a   ln  3a  bằng:
5 ln 5 ln  5a 
A. ln B. C. D. ln  2a 
3 ln 3 ln  3a 
Câu 34. Với a là số thực dương tùy ý, log3  3a  bằng:
A. 1  log3 a B. 3log 3 a C. 3  log3 a D. 1  log3 a

Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3


Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Câu 35. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A. ln  ab   ln a  ln b. B. ln  ab   ln a.ln b.
a ln a a
C. ln . D. ln  ln b  ln a.
b ln b b
Câu 36. Cho a là số thực dương khác 1 . Tính I  log a
a.
1
A. I  2. B. I  2 C. I  D. I  0
2
3
Câu 37. Với a là số thực dương tùy ý, log 3   bằng:
a
1
A. 1  log3 a B. 3  log 3 a C. D. 1  log3 a
log 3 a
Câu 38. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 2a 3   2a 3  1
A. log 2    1  3log 2 a  log 2 b . B. log 2    1  log 2 a  log 2 b .
 b   b  3
 2a 3   2a 3  1
C. log 2    1  3log 2 a  log 2 b . D. log 2    1  log 2 a  log 2 b .
 b   b  3
log a b  2 và log a c  3 . Tính
Câu 39. Cho P  log a  b 2 c 3  .
A. P  13 B. P  31 C. P  30 D. P  108
3 2
Câu 40. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b  32 . Giá trị của 3log 2 a  2log 2 b bằng
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
b
Câu 41. Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a  1 , a  b và log a b  3 . Tính P  log b
.
a
a
A. P  5  3 3 B. P  1  3 C. P  1  3 D. P  5  3 3
2 3
Câu 42. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b  16 . Giá trị của 2log 2 a  3log 2 b bằng
A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 43. Với các số thực dương x , y tùy ý, đặt log 3 x   , log 3 y   . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 3
 x   x  
 y   2    y   9  2   
A. log 27  B. log 27 
   
3 3
 x   x  
C. log 27      D. log 27    9    
 y  2  y   2 
Câu 44. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 4b  16 . Giá trị của 4log 2 a  log 2 b bằng
A. 4 . B. 2. C. 16 . D. 8 .
Câu 45. Cho các số thực dương a , b với a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
1 1 1
A. log a2  ab   log a b B. log a 2  ab    log a b
4 2 2
1
C. log a2  ab   log a b D. log a2  ab   2  2log a b
2
Câu 46. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a khác 1 , đặt P  log a b 3  log a2 b6 . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. P  6 log a b B. P  27 log a b C. P  15 log a b D. P  9 log a b
Câu 47. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TỔNG ÔN TẬP- ÔN THI THPTQG 2023
1 3 1
A. log  3a   log a B. log  3a   3log a C. log a  log a D. log a3  3log a
3 3
1
Câu 48. Cho log 3 a  2 và log 2 b  . Tính I  2 log 3 log 3  3a    log 1 b 2 .
2 4

5 3
A. I  B. I  0 C. I  4 D. I 
4 2
 a2 
Câu 49. Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I  log a   .
2 
4
1 1
A. I  2 B. I   C. I  2 D. I 
2 2
Câu 50. Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x  5log 2 a  3log 2 b . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. x  5a  3b B. x  a 5  b 3 C. x  a 5b3 D. x  3a  5b
Câu 51. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab3  8 . Giá trị của log 2 a  3log 2 b bằng
A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 .
Câu 52. Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a2  b2  8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. log  a  b    log a  log b  B. log  a  b    log a  log b
2 2
1
C. log  a  b    1  log a  log b  D. log  a  b   1  log a  log b
2
Câu 53. Cho log a x  3,log b x  4 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính P  log ab x.
12 7 1
A. P  12 B. P  C. P  D. P 
7 12 12
1  log12 x  log12 y
Câu 54. Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn x2  9 y 2  6 xy . Tính M  .
2log12  x  3 y 
1 1 1
A. M  . B. M  . C. M  . D. M  1
2 3 4
Câu 55. Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 2 a  log8 (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  b2 . B. a3  b . C. a  b . D. a 2  b .
Câu 56. Xét số thực a và b thỏa mãn log 3  3a.9b   log 9 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. a  2b  2 . B. 4a  2b  1 . C. 4ab  1 . D. 2a  4b  1 .
log ( ab )
Câu 57. Cho a và b là các số thực dương thỏa mãn 4  3a . Giá trị của ab 2 bằng
2

A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Câu 58. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9log3 ( ab )  4a . Giá trị của ab2 bằng
A. 3 . B. 6. C. 2 D. 4
Câu 59. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a  2log9 b  2 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  9b2 . B. a  9b . C. a  6b . D. a  9b2 .
Câu 60. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log3 a  2log9 b  3 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  27b . B. a  9b . C. a  27b 4 . D. a  27b 2 .
Câu 61. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a  2log 4 b  4 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  16b 2 . B. a  8b . C. a  16b . D. a  16b 4 .
Câu 62. Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a 3  log 2 b  6 , khẳng định nào dưới đây đúng:
A. a 3b  64 . B. a 3b  36 . C. a 3  b  64 . D. a 3  b  36 .

Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5


Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Câu 63. Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a3  log 2 b  8 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a3  b  64 . B. a3b  256 . C. a3b  64 . D. a3  b  256 .
Câu 64. Với mọi a,b thỏa mãn log 2 a 3  log 2 b  5 , khẳng định nào dưới đây là đúng?
3 3 3 3
A. a b  32 . B. a b  25 . C. a  b  25 . D. a  b  32 .
2
Câu 65. Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a  log 2 b  7 , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a 2  b  49 . B. a 2b  128 . C. a 2  b  128 . D. a 2b  49 .

Câu 66. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn ln a  x;ln b  y . Tính ln a3b2  
A. P  x2 y3 B. P  6 xy C. P  3x  2 y D. P  x2  y 2

Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/

Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  https://www.facebook.com/phong.baovuong

Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)  https://www.facebook.com/groups/703546230477890/

Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương


 https://www.youtube.com/channel/UCQ4u2J5gIEI1iRUbT3nwJfA?view_as=subscriber

Tải nhiều tài liệu hơn tại: https://www.nbv.edu.vn/

Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/


TỔNG ÔN TẬP – ÔN THI THPTQG 2023 Điện thoại: 0946798489

VẤN ĐỀ 8 PHƯƠNG TRÌNH - BPT - MŨ VÀ LOGARIT

Dạng 1. Bất phương mũ cơ bản


Câu 1. (Đề minh họa 2023) Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  4 là
A.  ;1 . B. 1;   . C. 1;   . D.  ;1 .
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  5 là
A.  ;log 2 5  . B.  log 2 5;  . C.  ;log5 2  . D.  log 5 2;  .
2
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 34 x  27 là
A.  1;1 . B.  ;1 . C.   7; 7  . D. 1;   .

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 3x  2 là


A.  ;log3 2  . B.  log3 2;   . C.  ;log 2 3 . D.  log 2 3;   .

x
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 2  5 là
A. (; log 2 5) . B. (log5 2;  ) . C. (; log 5 2) . D. (log 2 5;  )
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  3 là
A.  log 3 2;   , B.  ; log 2 3  , C.  ; log 3 2  , D.  log 2 3;   .
2
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 1  5x  x 9

A.  2; 4  . B.  4; 2  .
C.  ; 2    4;   . D.  ; 4    2;   .
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 9 x  2.3x  3  0 là
A.  0;   . B.  0;   . C. 1;  . D. 1;  .
2
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 13
 27 là
A.  4;   . B.  4;4  . C.   ;4  . D.  0;4  .
2
x  23
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 3  9 là
A.  5;5  . B.  ;5 . C.  5;   . D.  0;5 .
2
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 7
 4 là
A. (3;3) . B. (0;3) . C. (;3) . D. (3; ) .
2
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  8 là
A.  0; 2  . B.  ; 2  . C.  2; 2  . D.  2;   .
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 22 x  2x6 là:
A.  ; 6 B. 0; 64 C. 6;   D. 0; 6
2
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 x
 27 là
A.  3;   B.  1;3
C.  ; 1   3;   D.  ; 1
2
Câu 15. Cho hàm số f ( x)  2 x.7 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. f ( x)  1  x  x 2 log 2 7  0 B. f ( x)  1  x ln 2  x 2 ln 7  0
C. f ( x)  1  x log 7 2  x 2  0 D. f ( x)  1  1  x log 2 7  0

Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1


Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
1
Câu 16. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 5 x1   0.
5
A. S   ; 2  . B. S  1;   . C. S   1;   . D. S   2;   .
2
Câu 17. Cho hàm số y  e x  2 x 3
 1 . Tập nghiệm của bất phương trình y  0 là:
A.   ;  1 . B.   ;  3   1;    .
C.  3;1 . D.  1;    .
x
1
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình    9 trên tập số thực là
 3
A.  2;   . B.   ; 2  . C.   ; 2  . D.  2;   .
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 4 x 1  8 x  2 là
A. 8;  . B.  . C.  0;8 . D.  ;8 .
2
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 x
 8 là
A.  ;  3 . B.  3;1 . C.  3;1 . D.  3;1 .
x
1
Câu 21. Tập nghiệm S của bất phương trình 5 x2    là
 25 
A. S  ; 2 B. S  ;1 C. S  1;  D. S  2; 
Dạng 2. Bất phương trình logarit cơ bản

Câu 22. (Đề minh họa 2023) Tập nghiệm của bất phương trình log  x  2   0 là
A.  2;3  B.  ;3 C.  3;   D. 12;  
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là
A. 10; . B.  0; . C. 10; . D.  ;10 .
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 13  x 2   2 là
A.  ; 2   2 :   . B.  ; 2 .
C.  0; 2 . D.  2;2 .
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình log 3  36  x 2   3 là
A.  ; 3  3;   . B.  ;3 . C.  3;3 . D.  0; 3 .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình log3 18  x 2  2 là  
A.   ;3 . B.  0;3 .
C.  3;3 . D.   ;  3  3;    .
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log3 31  x 2  3 là  
A.  ; 2 . B.  2; 2  . C.  ; 2    2;   . D.  0; 2  .
Câu 28. Giải bất phương trình log 2  3x  1  3 .
1 10
A. x  3 B.  x3 C. x  3 D. x 
3 3
Câu 29. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình ln x 2  0 .
A. S   1;1 . B. S   1;0  . C. S   1;1 \ 0 . D. S   0;1 .
Câu 30. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1  x  1  log 1  2 x  1 .
2 2

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/


Điện thoại: 0946798489 TỔNG ÔN TẬP – ÔN THI THPTQG 2023
1 
A. S   2;   . B. S   1; 2  . C. S   ; 2  . D. S   ; 2  .
2 
Câu 31. Tập nghiệm S của bất phương trình log2  2 x  3  0 là
A. S   ; 1 . B. S   1;   . C. S   ; 1 . D. S   ;0 .
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình log 0.3  5  2 x   log 3 9 là
10

 5  5
A.  0;  . B.   ;  2 . C.  2;  . D.  2;    .
 2  2
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5  x  1  1 là
 3  3 3   3
A.  ;  . B.  1;  . C.  ;   . D. 1;  .
 2  2 2   2
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log  ( x  1)  log  (2 x  5) là
4 4

5 
A.  1; 6  B.  ;6  C.  6;   D.  ; 6 
2 
Câu 35. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3  2 x  3  log3 1  x 
 2   3 2  3   2
A.   ;   B.   ;   C.   ;1 D.  ;  
 3   2 3  2   3
 
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log 3  log 1 x   1 là
 2 
1  1  1 
A.  0;1 . B.  ;3  . C.  ;1 . D.  ;   .
8  8  8 
Câu 37. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 0,8 15 x  2   log 0,8 13x  8 là
A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 38. Tập xác định của hàm số y  log 2  4  x   1 là
A.  ;4  . B.  2; 4  . C.  ; 2 . D.  ;2  .
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình log 2  3x  1  2 là
 1   1 1  1 
A.   ;1 B.   ;  C.   ;1 D.  ;1
 3   3 3  3 
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình log 2  x 2  1  3 là?
A.  2;2 . B.  ; 3  3;   .
C.  ; 2   2;   . D.  3;3 .
Câu 41. Tập nghiệm S của bất phương trình log 0,8  2 x  1  0 là
 1 1 
A. S   ;  . B. S  1;   . C. S   ;   . D. S   ;1 .
 2 2 
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5  5 x  14   log 0,5  x 2  6 x  8  là
 3 
A.  2; 2 . B.  ; 2 . C.  \   ; 0  . D.  3;2 .
 2 
Dạng 3. Phương trình logarit sử dụng phương pháp đặt ẩn phụ

Câu 43. (Đề minh họa 2023) Tích tất cả các nghiệm của phương trình ln 2 x  2ln x  3  0 bằng
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
1 1
A. . B. 2 . C. 3. D. .
e3 e2
5
Câu 44. Phương trình log x 2  log 2 x  có hai nghiệm x1 , x2  x1  x2  . Khi đó tổng x 21  x2 bằng
2
9 9
A. . B. 3 . C. 6 . D. .
2 4
Câu 45. Số nghiệm của phương trình log 2 x  8log 2 x  4  0 là:
2 2

A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 46. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log32 x  2log3 x  7  0 là
A. 9 . B. 7 . C. 1. D. 2 .
2
Câu 47. Tổng các nghiệm của phương trình log 2 x  log 2 9.log 3 x  3 là
17
A. 2 . B. . C. 8 . D. 2 .
2
Câu 48. Biết phương trình log 22  2 x   5log 2 x  0 có hai nghiệm phân biệt x1 và x2 . Tính x1 .x2 .
A. 8 . B. 5 . C. 3 . D. 1 .
2
Câu 49. Biết rằng phương trình log 2 x  7 log 2 x  9  0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Giá trị của x1 x2 bằng
A. 128 . B. 64 . C. 9 . D. 512 .
Câu 50. Cho phương trình log 22  4 x   log 2
 2 x   5 . Nghiệm nhỏ nhất của phương trình thuộc khoảng
A.  0;1 . B.  3;5  . C.  5;9  . D. 1;3 .
Câu 51. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 21 x  5 log 3 x  4  0 . Tính T .
3
A. L  4 . B. T  5 . C. T  84 . D. T  5 .
2
x ,x x .x
Câu 52. Phương trình log x  5 log 2 x  4  0 có hai nghiệm 1 2 . Tính tích 1 2 .
2

A. 32 . B. 36 . C. 8 . D. 16 .
2
Câu 53. Cho các số thực a, b thỏa mã 1  a  b và log a b  log b a  3 . Tính giá trị của biểu thức
a2  b
T  log ab .
2
1 3 2
A. . . B. C. 6 . D. .
6 2 3
2
Câu 54. Biết rằng phương trình log 2 x  log 2  2018 x   2019  0 có hai nghiệm thực x1 , x2 . Tích x1.x2 bằng
A. log 2 2018 . B. 0, 5 . C. 1. D. 2 .
2 2 2
Câu 55. Cho phương trình log  3x   log x  1  0. Biết phương trình có 2 nghiệm, tính tích P của hai
3 3

nghiệm đó.
2
A. P  9. B. P  . C. P  3 9. D. P  1.
3
x4
Câu 56. Biết rằng phương trình log32 x  log3 có hai nghiệm a và b . Khi đó ab bằng
3
A. 8 . B. 81 . C. 9 . D. 64 .
Câu 57. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 21 x  5log3 x  4  0 . Tính T .
3
A. T  4 B. T  4 C. T  84 D. T  5
2
Câu 58. Cho phương trình log 2  4 x   log 2  2 x   5 . Nghiệm nhỏ nhất của phương trình thuộc khoảng
nào sau đây?
A. 1; 3 . B.  5 ; 9  . C.  0 ;1 . D.  3 ; 5 .
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TỔNG ÔN TẬP – ÔN THI THPTQG 2023
2
Câu 59. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log x  2log3 x  7  0 là
3

A. 9 . B. 7 . C. 1. D. 2 .
4
Câu 60. Cho 2 số thực dương a và b thỏa mãn log 9 a  log 3 b  8 và log 3 a  log 3 3 b  9 . Giá trị biểu
thức P  ab  1 bằng
A. 82 . B. 27 . C. 243 . D. 244 .
Câu 61. Biết phương trình log 22 x  7 log 2 x  9  0 có hai nghiệm x1 , x2 . Giá trị x1.x2 bằng
A. 128 B. 64 C. 9 D. 512
Câu 62. Xét các số nguyên dương a , b sao cho phương trình a ln 2 x  b ln x  5  0 có hai nghiệm phân
biệt x1 , x2 và phương trình 5log 2 x  b log x  a  0 có hai nghiệm phân biệt x3 , x4 thỏa mãn
x1 x2  x3 x4 . Tính giá trị nhỏ nhất S min của S  2a  3b .
A. S min  17 B. Smin  30 C. Smin  25 D. Smin  33
2
Câu 63. Tích các nghiệm của phương trình log x 125 x  .log x  1 25
.
1 630 7
A. 630 . B. . C. . D.
125 625 125
Câu 64. Tích các nghiệm của phương trình log x 125 x  .log 225 x  1
.
1 630 7
A. 630 . B.. C. . D.
125 625 125
Dạng 4. Bất phương trình logarit sử dụng phương pháp biến đổi

x 2  16 x 2  16
Câu 65. (Đề minh họa 2023) Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log3  log7 ?
343 27
A. 193. B. 92. C. 186. D. 184.
Câu 66. Tập nghiệm của bất phương trình log 7  x 2  x  1  log 2 x là
A. S   0; 2 . B. S   ; 2 . C. S   0; 2  . D. S   2;   .
Câu 67. Bất phương trình log 2 x  log 3 x  log 4 x  log 20 x có tập nghiệm là
A. [1; ) .
B. (0;1] .
C. (0;1) .
D. (1; ) .
Câu 68. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình sau log 1 ( x  2)  log 1 ( x )  log 2 x 2  x  1.  
2 2

A. S  (2; ) .
B. S  (1; 2) .
C. S  (0; 2) .
D. S  (1; 2] .
Câu 69. Cho bất phương trình log 0,2 x  log 5 ( x  2)  log 0,2 3 . Nghiệm của bất phương trình đã cho là
A. x  3 .
B. 2  x  3 .
C. x  2 .
D. 2  x  3 .
Câu 70. Số nghiệm của phương trình log 2 x  log3 x  log 4 x  log 20 x là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
 
Câu 71. Số nghiệm của phương trình log3 x  2 x  1  log2 x 2  2 x là:
2
 
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/

 
Câu 72. Số nghiệm của phương trình log 2 x 2  5 x  4  log5 ( x  4)  1  log 1 (5 x  5) là
2
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
2
 2

Câu 73. Số nghiệm của phương trình: log3 x  7 4 x  12 x  9  log 2 x  3 6 x  23 x  21  4 là  
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
x

x 2
  
Câu 74. Biết bất phương trình log3 3  1 .log 27 3  9  1 có tập nghiệm là đoạn  a; b  . Tổng a  b
bằng
A. a  b  3  log 3 112 . B. a  b  2  log3 112 .

C. a  b  2 . D. a  b  3  log 3 112 .

2
Câu 75. Có bao nhiêu số nguyên m để tập nghiệm của bất phương trình 3x .m x 1  3 x  0 chứa đúng một
số nguyên
A. 18 . B. 19 . C. 17 . D. 20 .
Câu 76. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng bới mỗi y đều có nhưng không quá 5 số nguyên
x thỏa mãn  2 x  y  2 x  210 y  211  2 x  0?
A. 992. B. 481. C. 961. D. 1921.
Câu 77. Cho bất phương trình log 2  x  x  2   log 0,5  x  1  1 , tìm số nghiệm nguyên thuộc đoạn
2

0;2021
A. 2020 . B. 2019 . C. 2018 . D. 2021 .
Câu 78. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2  3
 x  1  log 2 3
11  2 x   0 là
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.

Câu 79. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình sau đúng với x  0 là
log5  x 2  1  (2m  2) log x2 1 5  4  0
 

A. 1;   . B. 1;   . C.  3;   . D. 3;   .


Câu 80. Số nghiệm của phương trình log 3 x 2  x  log 5  x 2  x  2 là
A. 0 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Dạng 5. Bất phương trình logarit nhiều ẩn

Câu 81. (Đề minh họa 2023) Có bao nhiêu cặp số nguyên ( x; y ) thỏa mãn
    
log 3 x 2  y 2  x  log 2 x 2  y 2  log 3 x  log 2 x 2  y 2  24 x ? 
A. 89. B. 48. C. 90. D. 49.
Câu 82. Có bao nhiêu bộ  x; y  với x, y nguyên và 1  x, y  2020 thỏa
 2y   2x 1 
mãn  xy  2 x  4 y  8  log 3     2 x  3 y  xy  6  log 2  ?
 y2  x3 
A. 2017 . B. 4034 . C. 2 . D. 2017  2020 .
Câu 83. Tìm tập S tất cả các giá trị thực của tham số m để tồn tại duy nhất cặp số  x; y  thỏa mãn
log x2  y2 2  4 x  4 y  6  m 2   1 và x 2  y 2  2 x  4 y  1  0 .
A. S  1;1 B. S  5;  1;1;5
C. S  5;5 D. S    7;  5;  1;1;5;7

Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/


Điện thoại: 0946798489 TỔNG ÔN TẬP – ÔN THI THPTQG 2023
Câu 84. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của y sao cho tương ứng với mỗi y luôn tồn tại không quá 63
  
số nguyên x thỏa mãn điều kiện log 2020 x  y 2  log 2021 y 2  y  64  log 4  x  y  ? 
A. 301 . B. 2 . C. 602 . D. 302 .
Câu 85. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương  x; y  với y  2021 thỏa mãn

x 1
log  4 y4  4 y3  x2 y 2  2 y 2 x .
2 y 1
A. 2021 2021  1 . B. 2021 2022  1 . C. 2022  2022  1 . D. 2022  2022  1 .
x 1
Câu 86. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương  x; y  thoả mãn ln  25 y 4  10 y 3  x 2 y 2  2 y 2 x , với
5y 1
y  2022 ?
A. 10246500 . B. 10226265 . C. 2041220 . D. 10206050 .
Câu 87. Có bao nhiêu bộ  x; y  với x, y nguyên và 2  x, y  2021 thỏa mãn
 2y   2x 1 
 xy  2 x  4 y  8 log3     2 x  3 y  xy  6  log 2  ?
 y2  x3 
A. 2017 . B. 4036 . C. 4034 . D. 2018 .
Câu 88. Có bao nhiêu bộ ( x; y ) với x , y nguyên và 1  x, y  2020 thỏa mãn
 2y   2x 1 
 xy  2 x  4 y  8  log 3     2 x  3 y  xy  6  log 2  ?
 y2  x 3 
A. 2017 . B. 4034 . C. 2 . D. 2017.2020 .
Câu 89. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 20 số nguyên y thỏa mãn
2
4 x 5 y 16  2 x  y  512 và x  y  0 ?
A. 19 . B. 20 . C. 21 . D. 18 .
Câu 90. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của y sao cho tương ứng với mỗi giá trị y luôn tồn tại không
quá 15 số nguyên x thỏa mãn điều kiện log 2021  x  y 2   log 2022  y 2  y  16   log 2 ( x  y ) ?
A. 2021.
B. 4042.
C. 2020.
D. 4041.
y 2 8
Câu 91. Có bao nhiêu cặp số nguyên  x, y  thỏa mãn log 2  x 2  2 x  3  7  y2  3 y ?
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 7 .
Câu 92. Có bao nhiêu số nguyên a  11 sao cho ứng với mỗi a tồn tại ít nhất 6 số nguyên b  (0;8) thỏa
mãn log 4  b 2  12   log 3 [(b  7)( a  3)]  log 5 ( a  19)  7 ?
A. 6.
B. 5.
C. 7.
D. 4.
Câu 93. Có bao nhiêu cặp số nguyên không âm x; y thỏa mãn điều kiện
2 2 2 2
x  y 6 x  y 5
log 2  1  log 2 ?
4x  6 y  9 2x  3y  4
A. 43 . B. 49 . C. 42 . D. 45 .
Câu 94. Có bao nhiêu số nguyên dương b sao cho ứng với mỗi b , có đúng 3 giá trị nguyên dương của a
2a  a
thỏa mãn log 2  2 a  a  b  1 ?
ab
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.

Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 7


Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Câu 95. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi số nguyên x có đúng 5 số nguyên y thỏa mãn
y 2  x2 y
3  log y2 3  x  2 y  3 ?
A. 13 . B. 11 . C. 12 . D. 10 .
Câu 96. Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a , có không quá 22 số nguyên b thỏa
mãn 2a  4  6b  2a b  2  3b ?
A. 31.
B. 32.
C. 33.
D. 34.
Câu 97. Có bao nhiêu số nguyên y  [ 2022; 2022] sao cho bất phương trình
2x x 2
e  2(2  y )e  4 yx  y  2022 có nghiệm ?
A. 4016.
B. 1993.
C. 4015.
D. 1994.
Câu 98. Có bao nhiêu số nguyên x  (10;10) sao cho ứng với mổi x có it nhất 8 số nguyên y thỏa mãn
2 2
2706 y  4 x  y  log 2 (10  x  y )  65  4 x  y ?
A. 8. B. 10. C. 15. D. 7 .
Câu 99. Có bao nhiêu bộ số nguyên  x; y  thỏa mãn 1  x, y  2020 và
 2y   2x 1 
 xy  2 x  4 y  8 log3     2 x  3 y  xy  6  log 2  ?
 y2  x 3 
A. 4034. B. 2. C. 2017. D. 2017  2020 .

Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/

Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  https://www.facebook.com/phong.baovuong

Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)  https://www.facebook.com/groups/703546230477890/

Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương


 https://www.youtube.com/channel/UCQ4u2J5gIEI1iRUbT3nwJfA?view_as=subscriber

Tải nhiều tài liệu hơn tại: https://www.nbv.edu.vn/

Trang 8 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/

You might also like