Professional Documents
Culture Documents
Overall Loga
Overall Loga
Câu 1. (Đề minh họa 2023) Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x là
1
A. y x 1 . B. y x 1 . C. y x 1 . D. y x .
Câu 2. Đạo hàm của hàm số y x 3 là
1 1
A. y x 4 . B. y x 2 . C. y x 4 . D. y 3 x 4 .
2 3
Câu 3. Đạo hàm của hàm số y x 3 là
1 1
A. y x 4 . B. y 3x 4 . C. y x 4 . D. y x 2 .
3 2
5
Câu 4. Trên khoảng 0, , đạo hàm của hàm số y x 2 là:
2 72 2 32 5 32 5 32
A. y ' x . B. y ' x . C. y ' x . D. y ' x .
7 5 2 2
5
Câu 5. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 4 là
4 94 4 14 5 14 5 14
A. x . B. x . C. x . D. x .
9 5 4 4
5
Câu 6. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 3 là
3 83 5 23 5 23 3 23
B. y x . B. y x . C. y x . D. y x .
8 3 3 5
4
Câu 7. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 3 là
4 13 4 13 3 73 3 13
A. y x . B. y x . C. y x . D. y x .
3 3 7 4
3
Câu 8. Tìm đạo hàm của hàm số: y ( x 2 1) 2
1 1
3 3 14 3 2 1
A. (2 x) 2 B. x C. 3x( x 2 1) 2 D. ( x 1) 2
2 4 2
2
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y 3 x 2 3 tại x 1 là
3
4 23 4 3
2
A. . B. . C. . D. 3 lựa chọn kia đều sai.
3 3 3
2
Câu 10. Hàm số y 5
x 2
1 có đạo hàm là.
4x 4
A. y . B. y 2 x x 2 1 . C. y 4 x 5 x2 1 . D. y .
3 2
5 5
x 2
1 5
x 2
1
1
Câu 11. Đạo hàm của hàm số y 2 x 1 3 trên tập xác định là.
4 1
1
A. 2 x 1 . 3 B. 2 2 x 1 3 ln 2 x 1 .
3
1 4
2
C. 2 x 1 3 ln 2 x 1 . D. 2 x 1 3 .
3
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
1
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y x 2 x 1 3 là
8 2
1 2 2x 1 2x 1 1 2
A. y
3
x x 1 3 . B. y .C. y
2
. D. y
3
x x 1 3 .
2 3 x2 x 1 3 3 x 2 x 1
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y 1 cos3x .
6
e
Câu 14. Tìm đạo hàm của hàm số y x 2 1 2 trên .
e
1 e 2
A. y 2 x x2 1 2 . B. y ex x 2
1 .
e e
e 2 1
C. y x 1 2 . D. y x 2 1 2 ln x 2 1 .
2
15 31 15 31
e e e e e e e e
A. y e16 .x 32
. B. y . C. y e16 .x 32 . D. y .
32.32 x31 2 x
1
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y 2 x 1 3 là:
2 1
1
A. y 2 x 1 3 . B. y 2 x 1 3 ln 2 x 1 .
3
4 2
2 2
C. y 2 x 1 3 . D. y 2 x 1 3 .
3 3
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/
Câu 1. (Đề minh họa 2023) Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log3 x là
1 1 ln 3 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x x ln 3 x x ln 3
Câu 2. Đạo hàm của hàm số y 2 x là
2x
A. y 2 x ln 2 . B. y 2 x . C. y . D. y x.2 x1 .
ln 2
2x 2 ln 2 2x 2
C. f ' x D. f ' x
2
x 2x x 2x ln 2
2
2
Câu 14. Hàm số y 2x 3 x
có đạo hàm là
2
x 2 3 x
A. 2 x 3 2 ln 2 . B. 2 x 3 x
ln 2 .
2 2
C. 2 x 3 2 x 3 x
. D. x 2 3 x 2 x 3 x 1
.
2
Câu 15. Hàm số y 3x 3 x
có đạo hàm là
2 2
A. 2 x 3 .3x 3 x
. B. 3x 3 x
.ln 3 .
2
C. x 2 3 x .3x 3 x 1
. D. 2 x 3 .3x
2
3 x
.ln 3 .
2
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y e x x
.
2
A. 2 x 1 e x
B. 2 x 1 e x x
C. 2 x 1 e2 x 1 D. x 2 x e 2 x 1
1 x
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y
2x
2 x ln 2. x 1 1
A. y . B. y .
2x x 2
2
x2 ln 2. x 1 1
C. y . D. y .
2x 2x
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y log9 x 2 1 .
5 3
A. I B. I 0 C. I 4 D. I
4 2
a2
Câu 49. Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I log a .
2
4
1 1
A. I 2 B. I C. I 2 D. I
2 2
Câu 50. Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x 5log 2 a 3log 2 b . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. x 5a 3b B. x a 5 b 3 C. x a 5b3 D. x 3a 5b
Câu 51. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab3 8 . Giá trị của log 2 a 3log 2 b bằng
A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 .
Câu 52. Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a2 b2 8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. log a b log a log b B. log a b log a log b
2 2
1
C. log a b 1 log a log b D. log a b 1 log a log b
2
Câu 53. Cho log a x 3,log b x 4 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính P log ab x.
12 7 1
A. P 12 B. P C. P D. P
7 12 12
1 log12 x log12 y
Câu 54. Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn x2 9 y 2 6 xy . Tính M .
2log12 x 3 y
1 1 1
A. M . B. M . C. M . D. M 1
2 3 4
Câu 55. Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 2 a log8 (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b2 . B. a3 b . C. a b . D. a 2 b .
Câu 56. Xét số thực a và b thỏa mãn log 3 3a.9b log 9 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. a 2b 2 . B. 4a 2b 1 . C. 4ab 1 . D. 2a 4b 1 .
log ( ab )
Câu 57. Cho a và b là các số thực dương thỏa mãn 4 3a . Giá trị của ab 2 bằng
2
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Câu 58. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9log3 ( ab ) 4a . Giá trị của ab2 bằng
A. 3 . B. 6. C. 2 D. 4
Câu 59. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a 2log9 b 2 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 9b2 . B. a 9b . C. a 6b . D. a 9b2 .
Câu 60. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log3 a 2log9 b 3 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 27b . B. a 9b . C. a 27b 4 . D. a 27b 2 .
Câu 61. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a 2log 4 b 4 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 16b 2 . B. a 8b . C. a 16b . D. a 16b 4 .
Câu 62. Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 6 , khẳng định nào dưới đây đúng:
A. a 3b 64 . B. a 3b 36 . C. a 3 b 64 . D. a 3 b 36 .
Câu 66. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn ln a x;ln b y . Tính ln a3b2
A. P x2 y3 B. P 6 xy C. P 3x 2 y D. P x2 y 2
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/
x
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 là
A. (; log 2 5) . B. (log5 2; ) . C. (; log 5 2) . D. (log 2 5; )
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 3 là
A. log 3 2; , B. ; log 2 3 , C. ; log 3 2 , D. log 2 3; .
2
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 1 5x x 9
là
A. 2; 4 . B. 4; 2 .
C. ; 2 4; . D. ; 4 2; .
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 9 x 2.3x 3 0 là
A. 0; . B. 0; . C. 1; . D. 1; .
2
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 13
27 là
A. 4; . B. 4;4 . C. ;4 . D. 0;4 .
2
x 23
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 3 9 là
A. 5;5 . B. ;5 . C. 5; . D. 0;5 .
2
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 7
4 là
A. (3;3) . B. (0;3) . C. (;3) . D. (3; ) .
2
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1 8 là
A. 0; 2 . B. ; 2 . C. 2; 2 . D. 2; .
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 22 x 2x6 là:
A. ; 6 B. 0; 64 C. 6; D. 0; 6
2
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 x
27 là
A. 3; B. 1;3
C. ; 1 3; D. ; 1
2
Câu 15. Cho hàm số f ( x) 2 x.7 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. f ( x) 1 x x 2 log 2 7 0 B. f ( x) 1 x ln 2 x 2 ln 7 0
C. f ( x) 1 x log 7 2 x 2 0 D. f ( x) 1 1 x log 2 7 0
Câu 22. (Đề minh họa 2023) Tập nghiệm của bất phương trình log x 2 0 là
A. 2;3 B. ;3 C. 3; D. 12;
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 là
A. 10; . B. 0; . C. 10; . D. ;10 .
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 13 x 2 2 là
A. ; 2 2 : . B. ; 2 .
C. 0; 2 . D. 2;2 .
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 36 x 2 3 là
A. ; 3 3; . B. ;3 . C. 3;3 . D. 0; 3 .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình log3 18 x 2 2 là
A. ;3 . B. 0;3 .
C. 3;3 . D. ; 3 3; .
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log3 31 x 2 3 là
A. ; 2 . B. 2; 2 . C. ; 2 2; . D. 0; 2 .
Câu 28. Giải bất phương trình log 2 3x 1 3 .
1 10
A. x 3 B. x3 C. x 3 D. x
3 3
Câu 29. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình ln x 2 0 .
A. S 1;1 . B. S 1;0 . C. S 1;1 \ 0 . D. S 0;1 .
Câu 30. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1 x 1 log 1 2 x 1 .
2 2
5 5
A. 0; . B. ; 2 . C. 2; . D. 2; .
2 2
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5 x 1 1 là
3 3 3 3
A. ; . B. 1; . C. ; . D. 1; .
2 2 2 2
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log ( x 1) log (2 x 5) là
4 4
5
A. 1; 6 B. ;6 C. 6; D. ; 6
2
Câu 35. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3 2 x 3 log3 1 x
2 3 2 3 2
A. ; B. ; C. ;1 D. ;
3 2 3 2 3
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 log 1 x 1 là
2
1 1 1
A. 0;1 . B. ;3 . C. ;1 . D. ; .
8 8 8
Câu 37. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 0,8 15 x 2 log 0,8 13x 8 là
A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 38. Tập xác định của hàm số y log 2 4 x 1 là
A. ;4 . B. 2; 4 . C. ; 2 . D. ;2 .
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 3x 1 2 là
1 1 1 1
A. ;1 B. ; C. ;1 D. ;1
3 3 3 3
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 2 1 3 là?
A. 2;2 . B. ; 3 3; .
C. ; 2 2; . D. 3;3 .
Câu 41. Tập nghiệm S của bất phương trình log 0,8 2 x 1 0 là
1 1
A. S ; . B. S 1; . C. S ; . D. S ;1 .
2 2
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5 5 x 14 log 0,5 x 2 6 x 8 là
3
A. 2; 2 . B. ; 2 . C. \ ; 0 . D. 3;2 .
2
Dạng 3. Phương trình logarit sử dụng phương pháp đặt ẩn phụ
Câu 43. (Đề minh họa 2023) Tích tất cả các nghiệm của phương trình ln 2 x 2ln x 3 0 bằng
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
1 1
A. . B. 2 . C. 3. D. .
e3 e2
5
Câu 44. Phương trình log x 2 log 2 x có hai nghiệm x1 , x2 x1 x2 . Khi đó tổng x 21 x2 bằng
2
9 9
A. . B. 3 . C. 6 . D. .
2 4
Câu 45. Số nghiệm của phương trình log 2 x 8log 2 x 4 0 là:
2 2
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 46. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log32 x 2log3 x 7 0 là
A. 9 . B. 7 . C. 1. D. 2 .
2
Câu 47. Tổng các nghiệm của phương trình log 2 x log 2 9.log 3 x 3 là
17
A. 2 . B. . C. 8 . D. 2 .
2
Câu 48. Biết phương trình log 22 2 x 5log 2 x 0 có hai nghiệm phân biệt x1 và x2 . Tính x1 .x2 .
A. 8 . B. 5 . C. 3 . D. 1 .
2
Câu 49. Biết rằng phương trình log 2 x 7 log 2 x 9 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Giá trị của x1 x2 bằng
A. 128 . B. 64 . C. 9 . D. 512 .
Câu 50. Cho phương trình log 22 4 x log 2
2 x 5 . Nghiệm nhỏ nhất của phương trình thuộc khoảng
A. 0;1 . B. 3;5 . C. 5;9 . D. 1;3 .
Câu 51. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 21 x 5 log 3 x 4 0 . Tính T .
3
A. L 4 . B. T 5 . C. T 84 . D. T 5 .
2
x ,x x .x
Câu 52. Phương trình log x 5 log 2 x 4 0 có hai nghiệm 1 2 . Tính tích 1 2 .
2
A. 32 . B. 36 . C. 8 . D. 16 .
2
Câu 53. Cho các số thực a, b thỏa mã 1 a b và log a b log b a 3 . Tính giá trị của biểu thức
a2 b
T log ab .
2
1 3 2
A. . . B. C. 6 . D. .
6 2 3
2
Câu 54. Biết rằng phương trình log 2 x log 2 2018 x 2019 0 có hai nghiệm thực x1 , x2 . Tích x1.x2 bằng
A. log 2 2018 . B. 0, 5 . C. 1. D. 2 .
2 2 2
Câu 55. Cho phương trình log 3x log x 1 0. Biết phương trình có 2 nghiệm, tính tích P của hai
3 3
nghiệm đó.
2
A. P 9. B. P . C. P 3 9. D. P 1.
3
x4
Câu 56. Biết rằng phương trình log32 x log3 có hai nghiệm a và b . Khi đó ab bằng
3
A. 8 . B. 81 . C. 9 . D. 64 .
Câu 57. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 21 x 5log3 x 4 0 . Tính T .
3
A. T 4 B. T 4 C. T 84 D. T 5
2
Câu 58. Cho phương trình log 2 4 x log 2 2 x 5 . Nghiệm nhỏ nhất của phương trình thuộc khoảng
nào sau đây?
A. 1; 3 . B. 5 ; 9 . C. 0 ;1 . D. 3 ; 5 .
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TỔNG ÔN TẬP – ÔN THI THPTQG 2023
2
Câu 59. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log x 2log3 x 7 0 là
3
A. 9 . B. 7 . C. 1. D. 2 .
4
Câu 60. Cho 2 số thực dương a và b thỏa mãn log 9 a log 3 b 8 và log 3 a log 3 3 b 9 . Giá trị biểu
thức P ab 1 bằng
A. 82 . B. 27 . C. 243 . D. 244 .
Câu 61. Biết phương trình log 22 x 7 log 2 x 9 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Giá trị x1.x2 bằng
A. 128 B. 64 C. 9 D. 512
Câu 62. Xét các số nguyên dương a , b sao cho phương trình a ln 2 x b ln x 5 0 có hai nghiệm phân
biệt x1 , x2 và phương trình 5log 2 x b log x a 0 có hai nghiệm phân biệt x3 , x4 thỏa mãn
x1 x2 x3 x4 . Tính giá trị nhỏ nhất S min của S 2a 3b .
A. S min 17 B. Smin 30 C. Smin 25 D. Smin 33
2
Câu 63. Tích các nghiệm của phương trình log x 125 x .log x 1 25
.
1 630 7
A. 630 . B. . C. . D.
125 625 125
Câu 64. Tích các nghiệm của phương trình log x 125 x .log 225 x 1
.
1 630 7
A. 630 . B.. C. . D.
125 625 125
Dạng 4. Bất phương trình logarit sử dụng phương pháp biến đổi
x 2 16 x 2 16
Câu 65. (Đề minh họa 2023) Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log3 log7 ?
343 27
A. 193. B. 92. C. 186. D. 184.
Câu 66. Tập nghiệm của bất phương trình log 7 x 2 x 1 log 2 x là
A. S 0; 2 . B. S ; 2 . C. S 0; 2 . D. S 2; .
Câu 67. Bất phương trình log 2 x log 3 x log 4 x log 20 x có tập nghiệm là
A. [1; ) .
B. (0;1] .
C. (0;1) .
D. (1; ) .
Câu 68. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình sau log 1 ( x 2) log 1 ( x ) log 2 x 2 x 1.
2 2
A. S (2; ) .
B. S (1; 2) .
C. S (0; 2) .
D. S (1; 2] .
Câu 69. Cho bất phương trình log 0,2 x log 5 ( x 2) log 0,2 3 . Nghiệm của bất phương trình đã cho là
A. x 3 .
B. 2 x 3 .
C. x 2 .
D. 2 x 3 .
Câu 70. Số nghiệm của phương trình log 2 x log3 x log 4 x log 20 x là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 71. Số nghiệm của phương trình log3 x 2 x 1 log2 x 2 2 x là:
2
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Câu 72. Số nghiệm của phương trình log 2 x 2 5 x 4 log5 ( x 4) 1 log 1 (5 x 5) là
2
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
2
2
Câu 73. Số nghiệm của phương trình: log3 x 7 4 x 12 x 9 log 2 x 3 6 x 23 x 21 4 là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
x
x 2
Câu 74. Biết bất phương trình log3 3 1 .log 27 3 9 1 có tập nghiệm là đoạn a; b . Tổng a b
bằng
A. a b 3 log 3 112 . B. a b 2 log3 112 .
C. a b 2 . D. a b 3 log 3 112 .
2
Câu 75. Có bao nhiêu số nguyên m để tập nghiệm của bất phương trình 3x .m x 1 3 x 0 chứa đúng một
số nguyên
A. 18 . B. 19 . C. 17 . D. 20 .
Câu 76. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng bới mỗi y đều có nhưng không quá 5 số nguyên
x thỏa mãn 2 x y 2 x 210 y 211 2 x 0?
A. 992. B. 481. C. 961. D. 1921.
Câu 77. Cho bất phương trình log 2 x x 2 log 0,5 x 1 1 , tìm số nghiệm nguyên thuộc đoạn
2
0;2021
A. 2020 . B. 2019 . C. 2018 . D. 2021 .
Câu 78. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 3
x 1 log 2 3
11 2 x 0 là
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 79. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình sau đúng với x 0 là
log5 x 2 1 (2m 2) log x2 1 5 4 0
Câu 81. (Đề minh họa 2023) Có bao nhiêu cặp số nguyên ( x; y ) thỏa mãn
log 3 x 2 y 2 x log 2 x 2 y 2 log 3 x log 2 x 2 y 2 24 x ?
A. 89. B. 48. C. 90. D. 49.
Câu 82. Có bao nhiêu bộ x; y với x, y nguyên và 1 x, y 2020 thỏa
2y 2x 1
mãn xy 2 x 4 y 8 log 3 2 x 3 y xy 6 log 2 ?
y2 x3
A. 2017 . B. 4034 . C. 2 . D. 2017 2020 .
Câu 83. Tìm tập S tất cả các giá trị thực của tham số m để tồn tại duy nhất cặp số x; y thỏa mãn
log x2 y2 2 4 x 4 y 6 m 2 1 và x 2 y 2 2 x 4 y 1 0 .
A. S 1;1 B. S 5; 1;1;5
C. S 5;5 D. S 7; 5; 1;1;5;7
x 1
log 4 y4 4 y3 x2 y 2 2 y 2 x .
2 y 1
A. 2021 2021 1 . B. 2021 2022 1 . C. 2022 2022 1 . D. 2022 2022 1 .
x 1
Câu 86. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y thoả mãn ln 25 y 4 10 y 3 x 2 y 2 2 y 2 x , với
5y 1
y 2022 ?
A. 10246500 . B. 10226265 . C. 2041220 . D. 10206050 .
Câu 87. Có bao nhiêu bộ x; y với x, y nguyên và 2 x, y 2021 thỏa mãn
2y 2x 1
xy 2 x 4 y 8 log3 2 x 3 y xy 6 log 2 ?
y2 x3
A. 2017 . B. 4036 . C. 4034 . D. 2018 .
Câu 88. Có bao nhiêu bộ ( x; y ) với x , y nguyên và 1 x, y 2020 thỏa mãn
2y 2x 1
xy 2 x 4 y 8 log 3 2 x 3 y xy 6 log 2 ?
y2 x 3
A. 2017 . B. 4034 . C. 2 . D. 2017.2020 .
Câu 89. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 20 số nguyên y thỏa mãn
2
4 x 5 y 16 2 x y 512 và x y 0 ?
A. 19 . B. 20 . C. 21 . D. 18 .
Câu 90. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của y sao cho tương ứng với mỗi giá trị y luôn tồn tại không
quá 15 số nguyên x thỏa mãn điều kiện log 2021 x y 2 log 2022 y 2 y 16 log 2 ( x y ) ?
A. 2021.
B. 4042.
C. 2020.
D. 4041.
y 2 8
Câu 91. Có bao nhiêu cặp số nguyên x, y thỏa mãn log 2 x 2 2 x 3 7 y2 3 y ?
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 7 .
Câu 92. Có bao nhiêu số nguyên a 11 sao cho ứng với mỗi a tồn tại ít nhất 6 số nguyên b (0;8) thỏa
mãn log 4 b 2 12 log 3 [(b 7)( a 3)] log 5 ( a 19) 7 ?
A. 6.
B. 5.
C. 7.
D. 4.
Câu 93. Có bao nhiêu cặp số nguyên không âm x; y thỏa mãn điều kiện
2 2 2 2
x y 6 x y 5
log 2 1 log 2 ?
4x 6 y 9 2x 3y 4
A. 43 . B. 49 . C. 42 . D. 45 .
Câu 94. Có bao nhiêu số nguyên dương b sao cho ứng với mỗi b , có đúng 3 giá trị nguyên dương của a
2a a
thỏa mãn log 2 2 a a b 1 ?
ab
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/