Professional Documents
Culture Documents
Nhóm 4 Chương 7
Nhóm 4 Chương 7
Kế hoạch Thực tế
Tuần
Chi phí (%) Công việc (%) Chi phí (%) Công việc (%)
1 0 4 0 4
2 1 7 1 8 120
3 16 21 17 25
4 24 29 26 34 100
5 32 36 34 39
6 47 50 52 60 80
7 63 64 66 65
8 74 75 77 75 60
9 82 79 87 81
10 88 86
40
11 95 93
12 100 100
20
BÀI 2
0
Stt Công việc Ký hiệu Thời gian (Tuần) Trình tự 1 2 3
1 Đào ao A 4 Bắt đầu ngay
K
2 Tìm nguồn và hợp đồng mua cá giống B 1 Bắt đầu ngay
K
3 Kè bờ ao C 2 Sau A
4 Làm tường rào bao quanh D 3 Bắt đầu ngay
5 Rửa ao, nhận cá giống và thả cá E 1 Sau B,C
a, Sơ đồ Gantt
Thứ tự Công việc 1 2 3 4
1 Đào ao
2 Tìm nguồn và hợp đồng mua cá giống
3 Kè bờ ao
4 Làm tường rào bao quanh
5 Rửa ao, nhận cá giống và thả cá
2 5 6
C(2) E(1)
b, Sơ đồ Pert
A-C-E: 7 tuần
B-E: 2 tuần A(4)
F
B(1)
1 3
G
D(3)
c) (ĐỂ)
Công việc CV hoàn thành trước T/g dự tính ban đầu T/g mong muốn Chi phí rút ngắn T/gian rút ngắn
A - 4 3 10 1
B - 1 1
C A 2 1.5 8.5 0.5
D - 3 2 5 1
E B,C 1 0.5 9.5 0.5
Phương án tối ưu là rút ngắn công việc C và công việc E 0,5 tuần? -> ONLY CV C
dựa theo chi phí rút ngắn, chọn D
d)
C(1) E(1)
22 5 6
A(3) F
B(1) 3
1 3
G
3
1 3
D(3)
4
4
BÀI 3
A)
Công việc CV hoàn thành trước thgian dự tínhThgian dự tính ngắn nhất
Chi phí rút ngắn Thời gian rút ngắn
A - 10 6 5 4
B - 6 3 3 3
C B 2 2 0 0
D C 4 2 4 2
E A 6 4 8 2
F D,E 8 5 10 3
B)
Công viêc 1 2 3 4 5
A
B
C
D
E
F
SƠ ĐỒ PERT
E6 F8
4
7
2
A10
1
6
B6
D4
3 5
C2
C)
Tiến trình
1) A-E-F 24 tuần
2) B-C-D-G-F 20 tuần
Rút ngắn B, D tổng là 5 tuần với chi phí rút ngắn là 17 triệu
BÁI 4
công việc thời gian thực hiện trình tự công việc tên tiến trình
A 3 làm ngay ACI: 14 tháng
B 4 làm ngay ACGJ: 25 tháng
C 7 làm sau khi xong A BFK: 13 tháng
D 2 làm sau khi xong B BEJ: 17 tháng
E 4 làm sau khi xong B BDI: 10 tháng
F 6 làm sau khi xong B BDGJ: 21 tháng
G 6 làm sau khi xong A, B, C, D BFHJ: 26 tháng --> đường găng
H 7 làm sau khi xong B, F
I 4 làm sau khi xong A, B, C, D
J 9 làm sau khi xong G, E, H
K 3 làm sau khi xong B, F
CÂU C :
công việc thời gian thực hiện trình tự công việc thời gian dự tính ngắn nchi phí rút ngắn thời gian rút ngắn
A 3 làm ngay 2 1 1
B 4 làm ngay 4 1.5 0
C 7 làm sau khi xong A 5 9 2
D 2 làm sau khi xong B 1 8.5 1
E 4 làm sau khi xong B 3 8 1
F 6 làm sau khi xong B 4 7.5 2
G 6 làm sau khi xong A, B, C, D 4 6 2
H 7 làm sau khi xong B, F 5 5.5 2
I 4 làm sau khi xong A, B, C, D 3 4 1
J 9 làm sau khi xong G, E, H 6 4.5 3
K 3 làm sau khi xong B, F 2 5 1
BFHJ
phương án 1 rút ngắn công việc F (2 tháng) và H ( 2 thá 26
phương án 2 rút ngắn công việc H (2 tháng) và J (2 thán 20
phương án 3 rút ngắn công việc H (1 tháng) và J (3 thán 19 <---Chọn
phương án 4 rút ngắn công việc F (2 tháng) và H ( 1 thá 25
phương án 5 rút ngắn công việc F (1 tháng) và H ( 2 thá 23
BÀI 5
Tiến trình
A-B-E-F 15 tuần
A-C-G-E-F 14 tuần
A-D-F 14 tuần
Thời gian gantt : 15 tuần
80 b. Chi phí và tiến độ nằm trong TH2 thông thường với vượt chi tiêu và tiến độ nhanh
40
20
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
5 6 7
thgian rút ngắn x chi phí rút ngắn
Thời gian rút ngắn trên tiến trìnhChi phí hoàn thành sớm dự án
1 10
-
1 4.25
- 5
1 4.75
Chi phí hoàn thành sớm của dự án
20
9
0
8
16
30
Tuần lễ
6 7 8 9 10 11 12
CP hoàn thành sớm dự án
1
18
15
12
11
13.5
ượt chi tiêu và tiến độ nhanh
13 14 15 16 17 18 19 20 21
22 23 24