Professional Documents
Culture Documents
DA XSTK 2TC Deso1-K15
DA XSTK 2TC Deso1-K15
ĐỀ SỐ 1
Ngày thi: ………….
Các tham số a, b là hai chữ số cuối của mã sinh viên
Chuẩn đầu
Câu 1 (2,5 điểm) ĐIỂM ra 1.1
(a) 1 điểm
Kỳ vọng mu= 5.5
độ lệch chuẩn sigma = 1.5
Điểm Toán tối đa= d_max= 7
Giá trị (d_max -mu)/sigma = 1 0,25 điểm
0,25 điểm
Xác suất cần tính là 0,25 điểm
P(X < = d_max) = Phi((d_max - mu)/sigma) = 0.8413
Chuẩn đầu
Câu 3 (2,5 điểm) ra 1.1
Bài toán kiểm định
H_0: mu = mu_0
H_1: mu khác mu_0 0,25 điểm
n= 23
mu_0 = 9.5
TCKĐ:
T = (X_tb - mu_0)/(S/sqrt(n)) 0,25 điểm
Mức ý nghĩa alpha= 0.01
F(t_{alpha/2})= 0.995
Giá trị tới hạn t_{alpha/2} = 2.82 0,25 điểm
Miền bác bỏ
W_alpha = {T: |T| > t_{alpha/2} } hoặc vẽ đồ thị 0,25 điểm
Trung bình mẫu z_TB= 9.935 0,25 điểm
Trung bình của z^2 = 103.902 0,25 điểm
phương sai mẫu s^2 = 5.439 0,25 điểm
Độ lệch chuẩn mẫu s= 2.332
Giá trị quan sát T_qs =CT= 0.894 0,25 điểm
T_qs thuộc W_alpha hay không ? NO 0,25 điểm
Kết luận Chấp nhận H_0 0,25 điểm
Chuẩn đầu
Câu 4 (2,5 điểm) ra 1.1
n= 5
Bảng giá trị
x_tb = 3.500 0,25 điểm
y_tb= 18.064 0,25 điểm
x^2_tb= 14.250 0,25 điểm
xy_tb= 71.248 0,25 điểm
0,25 điểm
a= k_1 = (xy_t- x_tb*y_tb)/ (x^2_tb-x_tb^2) 4.012 0,25 điểm
Hệ số tự do b=k_0 = y_tb - a*x_tb= 4.022 0,25 điểm
KL: đường hồi quy tuyến tính mẫu
y = b+ a*x 0,25 điểm
Điểm tính gần đúng x = 4.000
0,25 điểm
* Giá trị gần đúng cần tìm y= 20.070 0,25 điểm