Chủ đề Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Số câu Tổng điểm Tỉ lệ TN TN TN 1. pronunciation - pronunciation 1 1 2 0.5 5% - stress 1 1 2 0.5 5% 2. Use of language - the future perfect 1 - double comparatives 1 1 - the causative form 1 1 (active and passive) - reported speech: 1 1 order, request,… - phrasal verbs 1 1 - adverbial clauses of 1 condition, comparison, 14 3.5 35% manner or result - conditional type 3 and 1 1 mixed conditionals - word form ( mỗi đơn 1 1 vị bài 1 từ)
3. Synonym and - Từ trong 3 đơn vị bài 2 2 4 1 10%
antonym học 4. Speaking Kiểm tra kỹ năng nói 1 1 2 0.5 5% 5. Error Tìm lỗi sai ở các từ 2 2 4 1 10% correction gạch chân 6. Writing Tìm câu viết lại cùng 4 4 1 10% nghĩa với câu đã cho 7. Reading - Reading a paragraph and answer the 2 2 questions 8 2 25% - Reading a passage 2 2 and fill in the gaps 19 17 4 40 10 100%
Ma Trận Đề Thi Kiểm Tra Giữa Kì Ii Môn Tiếng Anh Lớp 10 Chương Trình Chuẩn I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu = 5,5 điểm) - NB: 55% - TH: 20 %-VD: 15 % - VDC: 10 %