You are on page 1of 30

Machine Translated by Google

CHUYỂN NHƯỢNG 2

Trình độ chuyên môn Chứng chỉ BTEC cấp 5 HND về máy tính

Số đơn vị và tiêu đề Bài 06: Lập kế hoạch một dự án điện toán

Ngày nộp hồ sơ 12/09/2023 Ngày nhận được bài nộp đầu tiên

Ngày nộp lại Ngày nhận bài nộp thứ 2

Tên học sinh Mậu Đăng Duy thẻ học sinh BHAF200105

Lớp học Tên giám định viên Lương Thị Minh Huệ

Khai báo sinh viên


Tôi xác nhận rằng bài nộp hoàn toàn là tác phẩm của chính tôi và tôi hoàn toàn hiểu được hậu quả của việc đạo văn. Tôi hiểu rằng khai
báo sai là một hình thức hành vi sai trái.

Chữ ký của sinh viên Duy

Lưới chấm điểm

P5 P6 P7 P8 M3 M4 D2

1
Machine Translated by Google

Phản hồi tổng hợp: Phản hồi gửi lại:

Cấp: Chữ ký của Người đánh giá: Ngày:

IV Chữ ký:

2
Machine Translated by Google

trừu tượng

Bài nghiên cứu này xem xét tác động của việc áp dụng công nghệ Dữ liệu lớn đến hiệu quả hoạt động trong môi trường học thuật. Với

sự sẵn có ngày càng tăng của khối lượng lớn dữ liệu trong các tổ chức giáo dục, nhu cầu tận dụng dữ liệu này để cải thiện quy trình

hoạt động ngày càng tăng. Công nghệ Dữ liệu lớn mang lại tiềm năng phân tích lượng lớn dữ liệu có cấu trúc và không cấu trúc, rút

ra những hiểu biết có ý nghĩa và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Nghiên cứu khám phá các lĩnh vực khác nhau trong các tổ chức học thuật nơi công nghệ Dữ liệu lớn có thể được áp dụng để nâng cao

hiệu quả hoạt động. Những lĩnh vực này bao gồm tuyển sinh và tuyển sinh, phân tích kết quả học tập, phân bổ nguồn lực, phát triển

chương trình giảng dạy và quản lý tổ chức. Bằng cách sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu nâng cao như mô hình dự đoán, học máy

và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, các tổ chức học thuật có thể thu được những hiểu biết có giá trị về hành vi của sinh viên, xác định các

mô hình và xu hướng cũng như tối ưu hóa quá trình phân bổ nguồn lực và ra quyết định.

Nghiên cứu cũng giải quyết những thách thức và cân nhắc liên quan đến việc triển khai công nghệ Dữ liệu lớn trong môi trường học

thuật. Những thách thức này bao gồm các mối lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, các vấn đề về tích hợp và chất lượng dữ

liệu cũng như nhu cầu về cơ sở hạ tầng CNTT và nhà phân tích dữ liệu có tay nghề cao. Các chiến lược và phương pháp hay nhất để

vượt qua những thách thức này sẽ được thảo luận, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các khung quản trị dữ liệu mạnh mẽ và

đảm bảo tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu có liên quan.

Hơn nữa, bài viết này trình bày các nghiên cứu trường hợp và ví dụ thực tế về các tổ chức học thuật đã triển khai thành công công

nghệ Dữ liệu lớn để nâng cao hiệu quả hoạt động. Những ví dụ này chứng minh những hiểu biết dựa trên dữ liệu đã dẫn đến kết quả học

tập được nâng cao như thế nào, hợp lý hóa các quy trình hành chính và cải thiện việc sử dụng tài nguyên.

Tóm lại, việc áp dụng công nghệ Dữ liệu lớn có tiềm năng cách mạng hóa hiệu quả hoạt động trong môi trường học thuật. Bằng cách khai

thác sức mạnh của phân tích Dữ liệu lớn, các tổ chức học thuật có thể tối ưu hóa quy trình của họ, nâng cao khả năng ra quyết định

và cuối cùng là cải thiện sự thành công của sinh viên. Tuy nhiên, phải chú ý cẩn thận đến các vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật

dữ liệu, đảm bảo chất lượng dữ liệu và phát triển các khả năng phân tích và kỹ thuật cần thiết để nhận ra đầy đủ lợi ích của Dữ

liệu lớn trong giới học thuật.

3
Machine Translated by Google

Nội dung
A. Giới thiệu:.............................................. ................................................................. ................................................................. .....5

B. Nội dung:................................................................. ................................................................. ................................................................. ............6

I. Mục đích dự án:.................................................. ................................................................. .................................................6

II. Mục tiêu của dự án (P6):................................................................. ................................................................. .................................6

III. Lập kế hoạch dự án toàn diện cho một kịch bản đã chọn, bao gồm phân tích công việc và phân bổ nguồn lực bằng cách sử dụng các công cụ thích hợp.

(P5)........................... ................................................................. .................................7

1. Khái quát chung:.............................................. ................................................................. ................................................................. ..7

2. Phạm vi dự án và khả năng bàn giao:................................................. ................................................................. .......................số 8

3. Cấu trúc phân chia công việc (WBS):....................................... ................................................................. ............10

4. Thời gian làm việc:.................................. ................................................................. .................................................14

IV. Truyền đạt các đề xuất dự án phù hợp cho đối tượng kỹ thuật và phi kỹ thuật (P6). ............16

1. Phân tích dữ liệu định lượng:................................................................. ................................................................. ............16

2. Phân tích dữ liệu định tính:................................................................. ................................................................. ......................16

3. Đề xuất dự án:.................................................. ................................................................. ......................17

V. Trình bày các lập luận ủng hộ các quyết định quy hoạch được đưa ra khi xây dựng kế hoạch dự án (P7):...........20

C. Kết luận:................................................................. ................................................................. ................................................................. ....29

D. Tài liệu tham khảo ................................................................. ................................................................. ................................................................. ......30

Từ khóa:

WBS: Cấu trúc phân chia công việc

4
Machine Translated by Google

A. Giới thiệu:

Trong những năm gần đây, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ kỹ thuật số đã tạo ra một lượng dữ liệu chưa từng có trong

nhiều ngành khác nhau, bao gồm cả giới học thuật. Các tổ chức giáo dục ngày càng nhận ra tiềm năng to lớn của việc sử dụng

khối lượng dữ liệu khổng lồ này, thường được gọi là Dữ liệu lớn, để cải thiện hiệu quả hoạt động của họ. Công nghệ Dữ liệu

lớn, được đặc trưng bởi khả năng thu thập, xử lý và phân tích các bộ dữ liệu lớn và phức tạp, mang đến cơ hội mới cho các tổ

chức học thuật để có được những hiểu biết có giá trị, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và tối ưu hóa quy trình của họ.

Việc áp dụng công nghệ Dữ liệu lớn trong môi trường học thuật có khả năng cách mạng hóa các khía cạnh hoạt động khác nhau,

từ tuyển sinh và tuyển sinh đến phân tích kết quả học tập, phân bổ nguồn lực, phát triển chương trình giảng dạy và quản lý tổ

chức. Bằng cách tận dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu nâng cao, chẳng hạn như mô hình dự đoán, học máy và xử lý ngôn ngữ tự

nhiên, các tổ chức giáo dục có thể trích xuất các mô hình và xu hướng có ý nghĩa từ dữ liệu, cho phép họ nâng cao kết quả

của học sinh, hợp lý hóa quy trình hành chính và tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực.

Một lĩnh vực mà công nghệ Dữ liệu lớn có thể tạo ra tác động đáng kể là tuyển sinh và tuyển sinh. Bằng cách phân tích

dữ liệu lịch sử liên quan đến hồ sơ sinh viên, kết quả học tập và thông tin nhân khẩu học, các tổ chức có thể phát

triển các mô hình dự đoán để xác định các yếu tố góp phần vào sự thành công của sinh viên và cải thiện quy trình tuyển sinh.

Điều này có thể dẫn đến việc ra quyết định sáng suốt hơn và các biện pháp can thiệp có mục tiêu để hỗ trợ tỷ lệ giữ chân và

tốt nghiệp của sinh viên.

Ngoài ra, phân tích Dữ liệu lớn có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về phân tích hiệu suất học tập. Bằng

cách phân tích dữ liệu về kết quả học tập của sinh viên, các tổ chức có thể xác định các mô hình thành công hoặc khó khăn, cho

phép họ thực hiện các biện pháp can thiệp cá nhân hóa và cơ chế hỗ trợ cho sinh viên. Cách tiếp cận dựa trên dữ liệu này có

thể nâng cao trải nghiệm học tập tổng thể, cải thiện kết quả của học sinh và góp phần cải tiến liên tục các chương trình học

tập.

Phân bổ nguồn lực là một khía cạnh quan trọng khác của hiệu quả hoạt động trong các tổ chức học thuật. Bằng cách tận

dụng phân tích Dữ liệu lớn, các tổ chức có thể tối ưu hóa việc phân bổ các nguồn lực như giảng viên, lớp học và cơ sở

vật chất dựa trên dữ liệu lịch sử, nhu cầu của sinh viên và yêu cầu của chương trình. Điều này có thể giúp tối đa hóa việc

sử dụng tài nguyên, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả tổng thể.

Hơn nữa, công nghệ Dữ liệu lớn có thể đóng một vai trò then chốt trong việc phát triển chương trình giảng dạy. Các tổ chức

có thể phân tích dữ liệu về tuyển sinh khóa học, phản hồi của sinh viên và xu hướng thị trường lao động để xác định

các nhu cầu mới nổi và điều chỉnh chương trình giảng dạy của họ cho phù hợp. Cách tiếp cận dựa trên dữ liệu này đảm

bảo rằng các chương trình học thuật vẫn phù hợp và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của sinh viên và thị trường việc làm.

Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ Dữ liệu lớn trong môi trường học thuật không phải là không có thách thức. Các mối lo ngại về

quyền riêng tư và bảo mật xung quanh dữ liệu của học sinh phải được giải quyết cẩn thận để đảm bảo tuân thủ các quy định

liên quan và bảo vệ thông tin nhạy cảm. Các vấn đề về tích hợp và chất lượng dữ liệu cũng đặt ra nhiều thách thức, vì

các cơ sở giáo dục thường có nguồn dữ liệu đa dạng cần được hài hòa hóa

5
Machine Translated by Google

phân tích hiệu quả. Ngoài ra, việc triển khai thành công công nghệ Dữ liệu lớn đòi hỏi các nhà phân tích dữ liệu có tay nghề cao và cơ sở

hạ tầng CNTT mạnh mẽ.

Tóm lại, việc áp dụng công nghệ Dữ liệu lớn có khả năng tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động trong môi trường học thuật.

Bằng cách khai thác sức mạnh của phân tích Dữ liệu lớn, các tổ chức giáo dục có thể thu được những hiểu biết có giá trị, tối ưu hóa quy

trình và cải thiện việc ra quyết định. Tuy nhiên, việc giải quyết các thách thức liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu, đảm bảo chất

lượng và khả năng kỹ thuật là rất quan trọng để nhận ra đầy đủ lợi ích của Dữ liệu lớn trong giới học thuật. Các phần sau của bài viết

này sẽ đi sâu hơn vào các lĩnh vực cụ thể nơi công nghệ Dữ liệu lớn có thể được áp dụng và khám phá các ví dụ thực tế về việc triển khai

thành công chúng trong các tổ chức học thuật.

B. Nội dung:

I. Mục đích dự án:


Ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn trong việc phát hiện gian lận trong học tập và đảm bảo tính liêm chính trong học thuật với mục tiêu rõ ràng.

Đầu tiên, công nghệ dữ liệu lớn giúp phát hiện gian lận trong học thuật bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác

nhau. Từ đó, có thể xác định được các dấu hiệu và mô hình hành vi không chính thống như sao chép, đánh đồng đáp án, sử dụng các

công cụ hỗ trợ trái phép.

Thứ hai, ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn đảm bảo tính trung thực, công bằng trong quá trình học tập thông qua việc giám sát hoạt động học

tập của học sinh. Nhờ đó, kết quả, thành tích được đánh giá dựa trên năng lực và nỗ lực của mỗi cá nhân mà không bị ảnh hưởng

bởi các hình thức gian lận trong học tập.

Thứ ba, công nghệ dữ liệu lớn cũng giúp ngăn chặn gian lận trong học tập bằng cách phân tích dữ liệu và xác định các hình thức

gian lận. Có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả như phát triển phần mềm chống sao chép và hệ thống giám sát tính toàn vẹn.

Thứ tư, ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn còn nâng cao chất lượng giáo dục bằng cách phân tích dữ liệu học tập và đưa ra hỗ trợ phù

hợp để nâng cao hiệu quả học tập.

Cuối cùng, ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn trong việc phát hiện gian lận trong học tập và đảm bảo liêm chính trong học tập giúp xây

dựng môi trường học tập lành mạnh, khuyến khích sự trung thực và đạo đức trong học tập của sinh viên và tạo nền tảng cho sự phát triển

bền vững của giáo dục.

II. Mục tiêu của dự án (P6):


Mục tiêu của việc ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn để phát hiện gian lận trong học tập và đảm bảo tính trung thực trong học tập:

1. Phát hiện gian lận trong học tập: Mục tiêu quan trọng là sử dụng công nghệ big data để phát hiện các hành vi gian lận trong học

tập như sao chép bài, so sánh đáp án, sử dụng các công cụ hỗ trợ trái phép,

6
Machine Translated by Google

và các hình thức lừa đảo khác. Điều này giúp bảo vệ tính chính trực và công bằng trong quá trình đánh giá học tập.

2. Xây dựng hệ thống giám sát liên tục: Mục tiêu là triển khai hệ thống giám sát sử dụng công nghệ lớn

công nghệ dữ liệu để theo dõi hoạt động của học sinh trong quá trình học trực tuyến và ngoại tuyến. Điều này giúp phát

hiện sớm gian lận và can thiệp kịp thời để ngăn chặn, xử lý.

3. Phân tích dữ liệu để phát hiện gian lận: Mục tiêu là áp dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu lớn như dữ liệu

khai thác, học máy và thống kê để tìm ra gian lận tiềm ẩn trong dữ liệu học tập. luyện tập. Điều này giúp xác định các mô

hình, xu hướng và mô hình hành vi không chính thống trong đánh giá và trình bày.

4. Xây dựng hệ thống phát hiện gian lận tự động: Mục tiêu là phát triển hệ thống tự động dựa trên công nghệ dữ liệu lớn để

phát hiện gian lận trong học thuật. Hệ thống sẽ sử dụng các thuật toán và mô hình dự đoán để xác định các hành vi gian

lận, cả trong quá trình làm bài kiểm tra và nộp bài tập.

5. Xây dựng cơ chế xử lý và can thiệp: Mục tiêu là xác định các quy trình và

cơ chế xử lý các trường hợp gian lận trong học tập. Điều này bao gồm việc thiết lập các quy trình điều tra, xem xét và

giải quyết để đảm bảo sự công bằng và tuân thủ trong việc xử lý các trường hợp gian lận.

6. Nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng: Mục tiêu là tạo ra các hoạt động giáo dục và nâng cao nhận thức trong cộng đồng

học tập về tầm quan trọng của sự trung thực và trách nhiệm cá nhân trong việc đảm bảo tính trung thực trong học

tập. Điều này có thể bao gồm việc tổ chức các buổi đào tạo, phát triển các chương trình giáo dục về đạo đức học

thuật và khuyến khích trao đổi thông tin và kinh nghiệm giữa các thành viên của cộng đồng học tập.

Với việc đạt được các mục tiêu này, việc ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn trong ViBy đạt được các mục tiêu này, việc ứng

dụng công nghệ dữ liệu lớn trong việc phát hiện gian lận trong học thuật và đảm bảo tính liêm chính trong học tập sẽ góp phần

bảo vệ sự trung thực và công bằng trong quá trình đánh giá học tập, tạo ra một môi trường lành mạnh và đáng tin cậy. môi trường

học tập, và giảm thiểu tác động tiêu cực của gian lận trong học tập đối với học sinh. Chất lượng giáo dục.

III. Lập kế hoạch dự án toàn diện cho một kịch bản đã chọn, bao gồm phân tích công việc
và phân bổ nguồn lực bằng các công cụ thích hợp.(P5)

1. Khái quát chung:

Áp dụng công nghệ dữ liệu lớn trong việc phát hiện gian lận trong học thuật và đảm bảo tính liêm chính trong học thuật bao

gồm việc tận dụng sức mạnh của phân tích dữ liệu quy mô lớn để xác định các trường hợp hành vi không trung thực và thúc đẩy văn hóa

trung thực trong giáo dục. Bằng cách khai thác lượng lớn dữ liệu được tạo ra trong môi trường giáo dục, các tổ chức có thể sử

dụng các kỹ thuật phân tích nâng cao để phát hiện các mô hình, điểm bất thường và dấu hiệu gian lận trong học tập.

Quá trình này bắt đầu bằng việc thu thập và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hồ sơ học sinh, dữ liệu đánh giá,

hoạt động trực tuyến và hệ thống quản lý học tập. Dữ liệu này sau đó được xử lý và phân tích bằng các công cụ và thuật toán

phân tích dữ liệu lớn. Những công cụ này có thể khám phá các mẫu ẩn và

7
Machine Translated by Google

những bất thường trong kết quả học tập, hành vi nộp bài và kết quả đánh giá của sinh viên, tạo điều kiện cho việc phát hiện

hành vi gian lận, đạo văn và các hình thức hành vi sai trái khác trong học tập.

Công nghệ dữ liệu lớn cho phép giám sát liên tục các hoạt động của học sinh, cả trong lớp học truyền thống và môi trường

học tập trực tuyến. Phân tích dữ liệu theo thời gian thực cho phép xác định nhanh chóng các hành vi đáng ngờ, chẳng

hạn như sao chép câu trả lời, sử dụng trợ giúp trái phép hoặc gửi bài tập giống hệt nhau. Bằng cách phát hiện và

can thiệp vào các trường hợp gian lận trong học tập, các tổ chức có thể duy trì tính liêm chính trong học thuật và duy trì

uy tín của các chương trình giáo dục của họ.

Hệ thống phát hiện gian lận tự động đóng một vai trò quan trọng trong quá trình này. Bằng cách tận dụng phân tích dữ liệu

lớn, các tổ chức có thể phát triển hệ thống phân tích các tập dữ liệu lớn để xác định các điểm bất thường và đánh dấu

các trường hợp hành vi sai trái tiềm ẩn. Các hệ thống này có thể tiết kiệm thời gian và tài nguyên vì chúng có thể xử lý và

phân tích lượng lớn dữ liệu hiệu quả hơn các phương pháp thủ công. Chúng cũng có thể nâng cao độ chính xác của việc

phát hiện gian lận, mang lại kết quả đáng tin cậy hơn.

Hơn nữa, công nghệ dữ liệu lớn không chỉ tập trung vào việc phát hiện gian lận mà còn thúc đẩy tính liêm chính trong

học thuật. Bằng cách phân tích dữ liệu về thành tích, sự tham gia và kết quả học tập của sinh viên, các tổ chức giáo dục

có thể hiểu rõ hơn về các yếu tố góp phần vào thành công và xác định những sinh viên có thể có nguy cơ không trung thực trong

học tập. Điều này cho phép các hệ thống can thiệp và hỗ trợ có mục tiêu nhằm thúc đẩy văn hóa trung thực, trách nhiệm và hành

vi đạo đức trong học sinh.

Nhìn chung, việc áp dụng công nghệ dữ liệu lớn trong việc phát hiện gian lận trong học thuật và đảm bảo tính liêm chính trong

học thuật mang lại nhiều lợi ích cho các cơ sở giáo dục. Nó nâng cao khả năng phát hiện gian lận, cho phép can thiệp chủ

động, thúc đẩy văn hóa trung thực và góp phần nâng cao chất lượng giáo dục nói chung. Khi công nghệ phát triển, việc

tận dụng sức mạnh của dữ liệu lớn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn và độ tin cậy của

hệ thống giáo dục.

2. Phạm vi dự án và khả năng bàn giao:

*Phạm vi dự án:

Phạm vi của dự án ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn trong việc phát hiện gian lận trong học thuật và đảm bảo tính liêm

chính trong học thuật có thể bao gồm các khía cạnh sau:

1. Thu thập dữ liệu: Thu thập và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như hồ sơ học sinh,

dữ liệu đánh giá, hoạt động trực tuyến, hệ thống quản lý học tập và các nền tảng giáo dục có liên quan khác

2. Xử lý và phân tích dữ liệu: Áp dụng các công cụ và thuật toán phân tích dữ liệu lớn để xử lý và phân tích dữ liệu

được thu thập. Điều này liên quan đến việc xác định các mô hình, điểm bất thường và các dấu hiệu gian lận

trong học tập, bao gồm gian lận, đạo văn và các hình thức hành vi sai trái khác.

3. Phát triển hệ thống phát hiện gian lận: Thiết kế và phát triển hệ thống phát hiện gian lận tự động tận dụng các kỹ

thuật phân tích dữ liệu lớn. Hệ thống này phải có khả năng phân tích

số 8
Machine Translated by Google

bộ dữ liệu lớn trong thời gian thực, phát hiện các hành vi đáng ngờ và gắn cờ các trường hợp gian lận học thuật

tiềm ẩn.

4. Hệ thống can thiệp và hỗ trợ: Thực hiện các hệ thống hỗ trợ và can thiệp có mục tiêu dựa trên việc phân tích dữ liệu học sinh.

Điều này có thể liên quan đến việc cung cấp các nguồn lực giáo dục, dịch vụ tư vấn hoặc các biện pháp can thiệp cá nhân

để giải quyết các yếu tố cơ bản góp phần gây ra sự thiếu trung thực trong học tập.

5. Báo cáo và Trực quan hóa: Tạo các báo cáo và trực quan hóa toàn diện để truyền đạt kết quả phân tích. Điều này bao gồm việc

trình bày các bản tóm tắt thống kê, trình bày trực quan về các mô hình gian lận được phát hiện và thông tin chi tiết hữu ích

cho các bên liên quan về giáo dục.

6. Tích hợp với các hệ thống giáo dục hiện có: Đảm bảo tích hợp liền mạch hệ thống phát hiện gian lận với các nền tảng

và hệ thống giáo dục hiện có để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chia sẻ, giám sát và can thiệp dữ liệu.

*Sản phẩm bàn giao:

1. Kết quả của dự án ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn trong việc phát hiện gian lận trong học thuật và đảm bảo

liêm chính trong học tập có thể bao gồm:

2. Khung thu thập dữ liệu: Một khung được xác định rõ ràng để thu thập và tích hợp dữ liệu liên quan

từ nhiều nguồn, đảm bảo tính chính xác, quyền riêng tư và bảo mật của dữ liệu.

3. Hệ thống phát hiện gian lận: Một hệ thống tự động sử dụng phân tích dữ liệu lớn để phát hiện các trường hợp gian lận và hành vi

sai trái trong học tập. Hệ thống này phải có khả năng giám sát theo thời gian thực, xác định các hành vi đáng ngờ

và tạo cảnh báo hoặc thông báo để điều tra thêm.

4. Chiến lược can thiệp và hỗ trợ: Các chiến lược và hướng dẫn thực hiện mục tiêu

các biện pháp can thiệp và hệ thống hỗ trợ để giải quyết vấn đề thiếu trung thực trong học tập. Những chiến lược này

phải dựa trên những hiểu biết sâu sắc thu được từ việc phân tích dữ liệu sinh viên.

5. Công cụ báo cáo và trực quan hóa: Các công cụ và kỹ thuật để tạo báo cáo và trực quan hóa toàn diện nhằm truyền đạt hiệu quả các

mô hình, số liệu thống kê gian lận được phát hiện và thông tin chi tiết hữu ích cho các bên liên quan, chẳng hạn như quản

trị viên, giảng viên và sinh viên.

6. Kế hoạch tích hợp: Kế hoạch phác thảo việc tích hợp hệ thống phát hiện gian lận với các hệ thống giáo dục hiện có, đảm

bảo luồng dữ liệu trôi chảy, khả năng tương thích và khả năng mở rộng.

7. Đào tạo và lập tài liệu: Tài liệu và tài liệu đào tạo cho các bên liên quan trong việc sử dụng và duy trì hệ thống phát hiện

gian lận. Điều này bao gồm hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn và các buổi đào tạo để đảm bảo sử dụng hệ thống hiệu quả.

Điều quan trọng cần lưu ý là phạm vi cụ thể và kết quả thực hiện của dự án có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và mục tiêu của

cơ sở giáo dục triển khai công nghệ.

9
Machine Translated by Google

3. Cấu trúc phân chia công việc (WBS):

Cấu trúc phân chia công việc (WBS) là sự phân tách theo định hướng trực quan, phân cấp và có thể thực hiện được

của một dự án. Đây là một sơ đồ hữu ích cho người quản lý dự án vì nó cho phép họ chia nhỏ phạm vi dự án và trực

quan hóa tất cả các nhiệm vụ cần thiết để hoàn thành dự án của mình.

Tất cả các bước của công việc dự án đều được phác thảo trong biểu đồ cấu trúc phân chia công việc, khiến nó trở

thành một công cụ lập kế hoạch dự án thiết yếu. Khả năng bàn giao cuối cùng của dự án cũng như các nhiệm vụ và

gói công việc liên quan đến nó nằm trên sơ đồ WBS và các cấp độ WBS bên dưới chia nhỏ phạm vi dự án để chỉ ra các

nhiệm vụ, sản phẩm bàn giao và gói công việc cần thiết để hoàn thành dự án từ bắt đầu để kết thúc.

Người quản lý dự án sử dụng phần mềm quản lý dự án để bố trí và thực hiện cấu trúc phân chia công việc. Khi được

sử dụng kết hợp với biểu đồ Gantt kết hợp các cấp độ WBS và hệ thống phân cấp nhiệm vụ, phần mềm quản lý dự án có

thể đặc biệt hiệu quả trong việc lập kế hoạch, lập lịch trình và thực hiện dự án.

Ví dụ:

10
Machine Translated by Google

Để tạo WBS cho dự án của bạn, bạn sẽ cần thông tin từ các tài liệu quản lý dự án khác.

Dưới đây là sáu bước đơn giản để tạo cấu trúc phân chia công việc.

1. Xác định phạm vi, mục tiêu và mục tiêu của dự án

Mục đích và mục tiêu dự án của bạn đặt ra các quy tắc để xác định phạm vi dự án của bạn. Phạm vi dự án, các thành viên

trong nhóm, mục tiêu và mục tiêu của bạn phải được ghi lại trong điều lệ dự án của bạn.

2. Xác định các giai đoạn dự án & tài khoản kiểm soát

Cấp độ tiếp theo là các giai đoạn của dự án: chia tuyên bố phạm vi dự án lớn hơn thành một loạt các giai đoạn sẽ thực

hiện từ khi hình thành đến khi hoàn thành. Bạn cũng có thể tạo tài khoản kiểm soát, là các danh mục nhiệm vụ cho

các khu vực làm việc khác nhau mà bạn muốn theo dõi.

11
Machine Translated by Google

3. Liệt kê các sản phẩm bàn giao dự án của bạn

Sản phẩm dự án của bạn là gì? Liệt kê tất cả chúng và lưu ý công việc cần thiết để các sản phẩm bàn giao của dự án đó được coi

là bàn giao thành công (các sản phẩm phụ, gói công việc, nguồn lực, người tham gia, v.v.)

4. Đặt mức WBS

Các cấp độ WBS là những gì làm cho cấu trúc phân chia công việc trở thành một “sự phân rã theo cấp bậc trong phạm vi dự án của

bạn”, như được định nghĩa bởi viện quản lý dự án trong cuốn sách kiến thức về quản lý dự án (PMBOK). Bạn sẽ cần bắt đầu từ dự án

cuối cùng có thể bàn giao và suy nghĩ về tất cả các sản phẩm bàn giao cũng như gói công việc cần thiết để đạt được điều đó

ngay từ đầu.

5. Tạo gói công việc

Lấy các sản phẩm bàn giao của bạn từ phía trên và chia chúng thành từng nhiệm vụ và nhiệm vụ phụ cần thiết để phân

phối chúng. Nhóm chúng thành các gói công việc.

6. Chọn chủ sở hữu tác vụ

Với các nhiệm vụ đã được đặt ra, hãy giao chúng cho nhóm dự án của bạn. Cung cấp cho mỗi thành viên trong nhóm các

công cụ quản lý công việc, nguồn lực và quyền hạn mà họ cần để hoàn thành công việc.

Đây là WBS của tôi về chủ đề Áp dụng công nghệ dữ liệu lớn trong việc phát hiện gian lận trong học tập và đảm bảo tính

liêm chính trong học thuật.

12
Machine Translated by Google

Ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn trong phát hiện gian lận trong học thuật và đảm bảo liêm chính trong học thuật

Dữ liệu Dữ liệu Dữ liệu


Báo cáo và Can thiệp và
Dự án Bộ sưu tập Hội nhập Thời gian thực
Xử lý
Bắt đầu Phát hiện gian lận
Giám sát và Hình dung
Mô hình và
Giảm nhẹ
cảnh báo
Xác định các Thuật toán
Xác định Chiến lược
dữ liệu liên quan yêu cầu và Xác định yêu

nguồn mục tiêu tích cầu xử lý dữ Phát triển bảng


Xác định Thiết kế
hợp điều khiển trực
liệu các chiến lược
mục tiêu Thiết kế hệ quan hóa dữ
dữ liệu
và phạm vi thống can thiệp để xử
Nghiên cứu và liệu để
dự án lý các
lựa giám sát thời phân tích gian lận
Xác định trường hợp
gian thực
chọn các kỹ gian lận được phát hi
phương pháp Phát triển thuật
quy Thực hiện các kỹ
và công cụ thu phát hiện Tạo báo cáo
Xác định các thuật tiền xử lý
thập dữ liệu trình tích về các mô
bên liên quan gian lận phù hợp
hợp dữ liệu dữ liệu
Thiết hình và số Phát triển
chính và
lập cảnh báo liệu giáo dục
vai trò của họ
và thông tài nguyên
thống kê gian
Phát triển việc
báo tự động cho lận được phát hiện và các chương
thu thập dữ liệu Phát triển và
Thành lập trình đào tạo về
quy trình thực hiện các
Thực hiện các quy Áp dụng thuật toán liêm chính
nhóm dự án và thuật hoạt động
và các giao thức
trình tích phân tích đáng ngờ trong học thuật
phân công toán phát
hợp dữ liệu dữ liệu lớn để
trách nhiệm hiện gian lận Cung cấp
phát hiện gian lận
trực quan
tương tác
Thiết lập
Tích hợp
dành
với học thuật các chính sách
Kiểm tra cho các bên liên quan
hiện có và hướng dẫn
và xác nhận
Đảm bảo chất về liêm chính
Thực hiện nền tảng để giám
tính hiệu quả
lượng và tính thống kê sát liền trong học thuật
của các
nhất quán của dữ liệu mạch
phân tích và mô hình
nhận phát hiện
dạng mẫu trên dữ
liệu đã xử lý Triển khai hệ
thống hỗ
trợ cho sinh
viên và giảng

viên

13
Machine Translated by Google

4. Thời gian làm việc:

Tôi sẽ sử dụng phần mềm biểu đồ Gantt để tạo dòng thời gian Công việc cho dự án của mình.

14
Machine Translated by Google

15
Machine Translated by Google

IV. Truyền đạt các đề xuất dự án phù hợp cho đối tượng kỹ thuật và phi kỹ thuật
(P6).

1. Phân tích dữ liệu định lượng:

Trong Bài tập 1, tôi đã sử dụng Google Biểu mẫu làm công cụ thu thập dữ liệu từ người dùng. Sau khi dữ liệu được thu thập,

nó cần được xử lý trước khi có thể phân tích. Ví dụ, dữ liệu khảo sát và thử nghiệm có thể cần được chuyển đổi từ

các phản hồi định tính thành các giá trị định lượng. Bước này cho phép tôi sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê để giải

quyết các câu hỏi nghiên cứu của mình

Thống kê mô tả đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn tổng quan về dữ liệu được thu thập, bao gồm các

thước đo như giá trị trung bình và độ biến thiên. Ngoài ra, tôi có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan như biểu

đồ, biểu đồ phân tán và bảng tần số để hiểu rõ hơn về việc phân bổ dữ liệu và xác định bất kỳ mẫu hoặc ngoại lệ đáng chú ý nào.

Bằng cách sử dụng số liệu thống kê suy luận, tôi có thể đưa ra dự đoán hoặc rút ra những khái quát hóa dựa trên dữ liệu.

Điều này liên quan đến việc kiểm tra các giả thuyết hoặc sử dụng dữ liệu mẫu để ước tính các thông số tổng thể.

Những kỹ thuật thống kê này cho phép tôi rút ra những kết luận có ý nghĩa và đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu

được phân tích.

Nhìn chung, sự kết hợp giữa xử lý dữ liệu, thống kê mô tả và thống kê suy luận cho phép tôi rút ra những hiểu biết có giá

trị và rút ra kết luận hợp lệ từ dữ liệu được thu thập cho mục đích nghiên cứu của mình.

2. Dữ liệu phân tích định tính:

Các cuộc khảo sát và bảng câu hỏi là những công cụ có giá trị để thu thập dữ liệu định lượng về việc áp dụng và tác động

của công nghệ Dữ liệu lớn trong các tổ chức học thuật. Bằng cách thiết kế và quản lý các cuộc khảo sát trên một mẫu

lớn các tổ chức, các nhà nghiên cứu có thể thu thập thông tin về nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm mức độ thực

hiện, lợi ích nhận thấy, thách thức phải đối mặt và những cải thiện có thể đo lường được về hiệu quả hoạt động.

16
Machine Translated by Google

Sau khi dữ liệu được thu thập, các kỹ thuật phân tích thống kê có thể được áp dụng để khám phá các mô hình, xu hướng và mối

tương quan trong dữ liệu định lượng. Ví dụ: các nhà nghiên cứu có thể sử dụng phân tích thống kê để kiểm tra mối quan hệ giữa

việc áp dụng công nghệ Dữ liệu lớn và các chỉ số hiệu suất chính như việc sử dụng tài nguyên, kết quả của sinh viên hoặc hiệu

quả hành chính. Những phân tích này cung cấp những hiểu biết có giá trị về tác động của công nghệ Dữ liệu lớn đối với

hoạt động học thuật.

Hơn nữa, việc tiến hành phân tích so sánh giữa các tổ chức học thuật đã triển khai công nghệ Dữ liệu lớn và những tổ chức chưa

triển khai có thể đưa ra những hiểu biết định lượng về sự khác biệt trong hiệu quả hoạt động. Bằng cách so sánh các số liệu như

tiết kiệm chi phí, tiết kiệm thời gian hoặc kết quả của sinh viên, các nhà nghiên cứu có thể định lượng tác động cụ thể của công

nghệ Dữ liệu lớn trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động trong môi trường học thuật.

Nhìn chung, sự kết hợp giữa khảo sát/bảng câu hỏi, phân tích thống kê và phân tích so sánh sẽ cung cấp một

cách tiếp cận toàn diện để hiểu việc áp dụng và tác động của công nghệ Dữ liệu lớn trong các tổ chức học thuật, cho phép các

nhà nghiên cứu đưa ra quyết định và đề xuất sáng suốt dựa trên các phát hiện định lượng.

3. Đề xuất dự án:

Trong Bài tập 1, tôi đã thu thập rất nhiều dữ liệu người dùng về dữ liệu lớn. Với chủ đề Ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn trong

việc phát hiện gian lận trong học thuật và đảm bảo tính liêm chính trong học thuật, tôi sẽ giới thiệu đến các bạn một công cụ

có thể kiểm soát vấn đề đạo văn, gian lận văn bản.

a) Dành cho đối tượng không chuyên về kỹ thuật:

Đây là một trang web chống gian lận trong lĩnh vực học thuật. Người dùng chỉ cần tải lên phần văn bản cần kiểm tra, trang

web sẽ tự động tìm kiếm những phần đạo văn từ các tác phẩm hiện có. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm ra những vi phạm

xuất hiện trong tài liệu.

17
Machine Translated by Google

b) Đối với đối tượng kỹ thuật:

Với trang web này, chúng tôi đã sử dụng các API được liên kết với các kho dữ liệu khổng lồ. thông qua đó bạn có thể

Kiểm tra ban đầu hoặc So sánh đầy đủ.

18
Machine Translated by Google

19
Machine Translated by Google

V. Trình bày luận cứ ủng hộ các quyết định quy hoạch được đưa ra khi xây dựng kế hoạch
dự án (P7):

Cấu trúc phân chia công việc (WBS) để áp dụng công nghệ dữ liệu lớn trong việc phát hiện gian lận trong học thuật và

đảm bảo tính liêm chính trong học thuật được thiết kế để chia dự án thành các nhiệm vụ và hoạt động có thể quản lý được.

Dưới đây là giải thích về từng thành phần:

1. Khởi tạo dự án:

20
Machine Translated by Google

• Xác định mục tiêu và phạm vi dự án: Nhiệm vụ này rất cần thiết để thiết lập các mục tiêu và ranh giới rõ ràng cho dự

án, đảm bảo rằng trọng tâm vẫn là phát hiện gian lận trong học thuật và duy trì tính liêm chính trong học tập.

• Xác định các bên liên quan chính và vai trò của họ: Xác định các bên liên quan giúp hiểu rõ các bên liên quan

lợi ích và sự tham gia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và cộng tác hiệu quả trong suốt dự án.

• Thành lập nhóm dự án và phân công trách nhiệm: Việc thành lập một nhóm dự án chuyên trách với trách nhiệm được giao đảm

bảo trách nhiệm giải trình và sự phối hợp hiệu quả trong giai đoạn thực hiện.

Thuận lợi:

• Mục tiêu và phạm vi dự án rõ ràng giúp điều chỉnh các hoạt động của dự án đạt được kết quả mong muốn.

• Xác định các bên liên quan chính và vai trò của họ đảm bảo giao tiếp và hợp tác hiệu quả

trong suốt dự án.

• Thành lập một nhóm dự án chuyên dụng với trách nhiệm được giao sẽ thúc đẩy trách nhiệm giải trình và sự phối hợp hiệu

quả.

Nhược điểm:

• Việc xác định không đầy đủ mục tiêu và phạm vi dự án có thể dẫn đến sự mơ hồ và nhầm lẫn.

• Khó khăn trong việc xác định và thu hút sự tham gia của tất cả các bên liên quan có thể cản trở hiệu quả của dự án

thực hiện.

• Việc phân công trách nhiệm thiếu rõ ràng có thể dẫn đến nhầm lẫn, chồng chéo trong công việc.

2. Thu thập dữ liệu:

• Xác định các nguồn dữ liệu liên quan: Việc xác định các nguồn dữ liệu như hồ sơ học sinh, đánh giá và hoạt động trực

tuyến là rất quan trọng để có được dữ liệu cần thiết nhằm phát hiện hành vi gian lận.

• Xác định các phương pháp và công cụ thu thập dữ liệu: Lựa chọn các phương pháp và công cụ thích hợp để

thu thập dữ liệu giúp đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy và hiệu quả trong việc thu thập thông tin liên quan.

• Phát triển các quy trình và giao thức thu thập dữ liệu: Thiết lập các quy trình và quy trình được tiêu chuẩn hóa

các giao thức thu thập dữ liệu đảm bảo tính nhất quán và giảm sai sót trong giai đoạn thu thập dữ liệu.

Thuận lợi:

• Xác định các nguồn dữ liệu liên quan đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập bao gồm các khía cạnh cần thiết cho

phát hiện gian lận và liêm chính trong học tập.

• Xác định các phương pháp và công cụ thu thập dữ liệu phù hợp sẽ nâng cao tính chính xác và hiệu quả của

thu thập dữ liệu.

21
Machine Translated by Google

• Phát triển các quy trình và giao thức thu thập dữ liệu được tiêu chuẩn hóa để đảm bảo tính nhất quán và

giảm thiểu sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu.

Nhược điểm:

• Việc xác định tất cả các nguồn dữ liệu liên quan có thể là một thách thức, đặc biệt nếu một số nguồn không dễ dàng truy

cập hoặc yêu cầu các quyền đặc biệt.

• Việc lựa chọn các phương pháp và công cụ thu thập dữ liệu phù hợp nhất có thể đòi hỏi phải có chuyên môn và sự cẩn thận.

Sự xem xét.

• Việc phát triển và thực hiện các quy trình và giao thức thu thập dữ liệu có thể tốn nhiều thời gian và

nguồn lực chuyên sâu.

3. Tích hợp dữ liệu:

• Xác định các yêu cầu và mục tiêu tích hợp dữ liệu: Việc xác định rõ ràng các yêu cầu tích hợp giúp hợp nhất dữ liệu từ

các nguồn khác nhau thành một tập dữ liệu thống nhất để phân tích.

• Phát triển quy trình tích hợp dữ liệu: Thiết kế quy trình công việc đảm bảo luồng dữ liệu trôi chảy từ

nhiều nguồn khác nhau vào một hệ thống tập trung để phân tích.

• Thực hiện các quy trình tích hợp dữ liệu: Việc thực hiện các quy trình tích hợp bao gồm việc thực hiện các quy trình công

việc đã được lên kế hoạch để tích hợp dữ liệu được thu thập một cách hiệu quả.

• Đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của dữ liệu: Việc xác minh chất lượng và tính nhất quán của dữ liệu đảm bảo rằng

tập dữ liệu tích hợp là đáng tin cậy và phù hợp để phân tích chính xác.

Thuận lợi:

• Xác định các yêu cầu và mục tiêu tích hợp dữ liệu giúp hợp nhất dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

nguồn, cung cấp một tập dữ liệu thống nhất để phân tích.

• Phát triển quy trình tích hợp dữ liệu đảm bảo quy trình tích hợp có hệ thống và hiệu quả

dữ liệu.

• Việc triển khai các quy trình tích hợp dữ liệu dẫn đến một kho lưu trữ dữ liệu tập trung, tạo điều kiện cho việc

phân tích toàn diện và phát hiện gian lận.

Nhược điểm:

• Việc xác định các yêu cầu tích hợp dữ liệu có thể liên quan đến việc ra quyết định phức tạp, vì các yêu cầu khác nhau

nguồn dữ liệu có thể có định dạng và cấu trúc khác nhau.

• Phát triển và duy trì quy trình tích hợp dữ liệu có thể gặp khó khăn về mặt kỹ thuật, đặc biệt khi xử lý khối lượng dữ liệu

lớn.

• Đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của dữ liệu trong quá trình tích hợp có thể đòi hỏi khắt khe, vì dữ liệu

từ các nguồn khác nhau có thể yêu cầu làm sạch và chuyển đổi.

4. Xử lý dữ liệu:

22
Machine Translated by Google

• Xác định các yêu cầu xử lý dữ liệu: Hiểu các yêu cầu cụ thể để xử lý dữ liệu tích hợp là rất quan trọng để

xác định các kỹ thuật và thuật toán phù hợp để áp dụng.

• Triển khai các kỹ thuật tiền xử lý dữ liệu: Áp dụng các kỹ thuật tiền xử lý dữ liệu, chẳng hạn như

làm sạch, chuẩn hóa và chuyển đổi, giúp cải thiện chất lượng dữ liệu và loại bỏ nhiễu hoặc thông tin không liên quan.

• Áp dụng thuật toán phân tích dữ liệu lớn để phát hiện gian lận: Việc sử dụng thuật toán phân tích dữ liệu lớn tiên

tiến cho phép xác định các mẫu và điểm bất thường có thể chỉ ra hành vi gian lận.

• Thực hiện phân tích thống kê và nhận dạng mẫu: Phân tích dữ liệu đã xử lý bằng kỹ thuật thống kê giúp rút ra những hiểu

biết có ý nghĩa và xác định các mẫu liên quan đến gian lận trong học tập.

Thuận lợi:

• Xác định các yêu cầu xử lý dữ liệu giúp lựa chọn các kỹ thuật và thuật toán phù hợp để phân tích dữ liệu

tích hợp.

• Việc thực hiện các kỹ thuật tiền xử lý dữ liệu sẽ cải thiện chất lượng dữ liệu và loại bỏ các

thông tin, giúp phân tích chính xác hơn.

• Áp dụng thuật toán phân tích dữ liệu lớn cho phép xác định các mẫu và điểm bất thường
dấu hiệu của hành vi gian lận.

Nhược điểm:

• Việc xác định các kỹ thuật và thuật toán xử lý dữ liệu phù hợp nhất có thể yêu cầu chuyên môn về

phân tích dữ liệu lớn.

• Việc thực hiện các kỹ thuật tiền xử lý dữ liệu có thể tốn nhiều thời gian, đặc biệt khi xử lý các

các tập dữ liệu lớn.

• Thực hiện phân tích thống kê và nhận dạng mẫu có thể yêu cầu nguồn lực tính toán và

chuyên môn về mô hình thống kê.

5. Các mô hình và thuật toán phát hiện gian lận:

• Nghiên cứu và lựa chọn các kỹ thuật phát hiện gian lận phù hợp: Xác định và lựa chọn các kỹ thuật phát hiện

gian lận phù hợp, chẳng hạn như phát hiện đạo văn và phát hiện bất thường, đảm bảo hiệu quả của quá trình

phát hiện gian lận.

• Phát triển và triển khai các thuật toán phát hiện gian lận: Việc tạo và triển khai các thuật toán cụ thể để phát

hiện gian lận trong học thuật cho phép xác định các hoạt động và hành vi đáng ngờ.

• Kiểm tra và xác nhận tính hiệu quả của các mô hình phát hiện: Tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng và

xác thực đảm bảo rằng các mô hình và thuật toán phát hiện gian lận đã phát triển hoạt động chính xác và

đáng tin cậy.

23
Machine Translated by Google

Thuận lợi:

• Nghiên cứu và lựa chọn các kỹ thuật phát hiện gian lận phù hợp để đảm bảo sử dụng các phương pháp hiệu quả

nhất.

• Phát triển và triển khai các thuật toán phát hiện gian lận phù hợp với gian lận trong học thuật cho phép

xác định chính xác các hoạt động đáng ngờ.

• Kiểm tra và xác nhận tính hiệu quả của các mô hình phát hiện đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất của chúng

trong các tình huống thực tế.

Nhược điểm:

• Việc xác định các kỹ thuật phát hiện gian lận phù hợp nhất có thể yêu cầu chuyên môn về phát hiện gian lận và kiến

thức về bối cảnh học thuật.

• Việc phát triển và triển khai các thuật toán phát hiện gian lận có thể gặp khó khăn về mặt kỹ thuật và tốn thời gian.

tiêu thụ.

• Việc kiểm tra và xác nhận các mô hình phát hiện có thể yêu cầu quyền truy cập vào các tập dữ liệu được gắn nhãn hoặc dữ liệu trong thế giới

thực, những dữ liệu này có thể bị hạn chế hoặc khó lấy được.

6. Giám sát và cảnh báo theo thời gian thực:

• Thiết kế hệ thống giám sát thời gian thực: Tạo hệ thống giám sát hoạt động theo thời gian thực cho phép xác

định và phản hồi ngay lập tức các hoạt động gian lận tiềm ẩn.

• Thiết lập cảnh báo và thông báo tự động: Triển khai hệ thống cảnh báo tự động giúp thông báo kịp thời cho các bên liên

quan về các hoạt động đáng ngờ, tạo điều kiện can thiệp kịp thời.

• Tích hợp với các nền tảng học thuật hiện có: Việc tích hợp hệ thống giám sát và cảnh báo với các nền tảng học thuật

hiện có đảm bảo việc giám sát liền mạch mà không làm gián đoạn các hoạt động học thuật thông thường.

Thuận lợi:

• Thiết kế hệ thống giám sát thời gian thực cho phép xác định và phản hồi ngay lập tức

các hoạt động gian lận tiềm ẩn.

• Thiết lập cảnh báo, thông báo tự động đảm bảo can thiệp kịp thời và giảm thiểu tác động
của hành vi gian lận.

• Việc tích hợp với các nền tảng học thuật hiện có cho phép giám sát liền mạch mà không làm gián đoạn các hoạt

động học thuật thông thường.

Nhược điểm:

• Thiết kế hệ thống giám sát thời gian thực có thể phức tạp, đòi hỏi phải xem xét dữ liệu

phát trực tuyến, khả năng mở rộng và tích hợp hệ thống.

24
Machine Translated by Google

• Việc triển khai cảnh báo và thông báo tự động có thể tạo ra lượng thông báo lớn,

dẫn đến cảnh giác mệt mỏi nếu không được quản lý đúng cách.

• Việc tích hợp với các nền tảng học thuật hiện có có thể kéo theo những thách thức kỹ thuật và sự phụ thuộc vào các hệ

thống bên ngoài.

7. Báo cáo và trực quan hóa:

• Phát triển bảng thông tin trực quan hóa dữ liệu: Việc tạo bảng thông tin trực quan cho phép các bên liên quan dễ dàng

giải thích và phân tích dữ liệu liên quan đến gian lận, cho phép đưa ra quyết định hiệu quả.

• Tạo báo cáo về các mô hình và thống kê gian lận được phát hiện: Tạo báo cáo toàn diện về các mô hình và thống kê gian

lận được phát hiện cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị để phân tích sâu hơn và ra quyết định.

• Cung cấp trực quan hóa tương tác cho các bên liên quan: Trực quan hóa tương tác cho phép các bên liên quan

khám phá dữ liệu và hiểu sâu hơn về các hoạt động gian lận, thúc đẩy tính minh bạch và hợp tác.

Thuận lợi:

• Phát triển bảng điều khiển trực quan hóa dữ liệu tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải thích và phân tích dữ liệu liên quan

đến gian lận, hỗ trợ việc ra quyết định.

• Tạo báo cáo về các mô hình và số liệu thống kê gian lận được phát hiện cung cấp những hiểu biết có giá trị để phân tích

sâu hơn và ra quyết định.

• Cung cấp trực quan hóa tương tác cho các bên liên quan thúc đẩy tính minh bạch, sự tham gia và

sự hợp tác.

Nhược điểm:

• Phát triển bảng điều khiển trực quan hóa dữ liệu và trực quan hóa tương tác có thể yêu cầu chuyên môn về trực quan hóa

dữ liệu và thiết kế giao diện người dùng.

• Tạo báo cáo toàn diện có thể tốn thời gian, đặc biệt khi xử lý các vấn đề lớn

khối lượng dữ liệu.

• Việc đảm bảo tính chính xác và phù hợp của các hình ảnh và báo cáo có thể yêu cầu quá trình xác nhận và đảm bảo

chất lượng cẩn thận.

8. Chiến lược can thiệp và giảm nhẹ:

• Thiết kế các chiến lược can thiệp để xử lý các trường hợp gian lận được phát hiện: Xây dựng các chiến lược để

việc giải quyết các trường hợp gian lận được phát hiện sẽ đảm bảo một cách tiếp cận có hệ thống nhằm giảm thiểu tác động và thực

hiện hành động thích hợp.

25
Machine Translated by Google

• Phát triển các nguồn lực giáo dục và chương trình đào tạo về liêm chính trong học thuật: Tạo ra các nguồn lực giáo dục

và các chương trình đào tạo giúp nâng cao nhận thức và thúc đẩy văn hóa liêm chính trong học tập trong sinh viên và

giảng viên.

• Thiết lập các chính sách và hướng dẫn về liêm chính trong học tập: Việc xác định các chính sách và hướng dẫn rõ ràng đặt

ra những kỳ vọng và tiêu chuẩn về liêm chính trong học thuật, cung cấp khuôn khổ để ngăn chặn và giải quyết hành

vi gian lận.

• Triển khai các hệ thống hỗ trợ cho sinh viên và giảng viên: Thiết lập các hệ thống hỗ trợ, chẳng hạn như

dịch vụ tư vấn hoặc ủy ban liêm chính trong học thuật, giúp cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho sinh viên và giảng viên

có liên quan đến các sự cố liên quan đến gian lận.

Thuận lợi:

• Thiết kế các chiến lược can thiệp cho phép tiếp cận một cách có hệ thống để xử lý các trường hợp gian lận được phát hiện.

• Phát triển các nguồn lực giáo dục và các chương trình đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy văn hóa liêm chính

trong học thuật.

• Thiết lập các chính sách và hướng dẫn về liêm chính trong học thuật cung cấp một khuôn khổ để ngăn ngừa

và giảm nhẹ.

Nhược điểm:

• Thiết kế các chiến lược can thiệp hiệu quả có thể yêu cầu kiến thức chuyên môn về quản lý gian lận và hiểu biết

về bối cảnh học thuật.

• Việc phát triển các nguồn lực giáo dục và chương trình đào tạo có thể mất nhiều thời gian và tốn nhiều nguồn lực,

đòi hỏi phải lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận.

• Việc thiết lập các chính sách và hướng dẫn về liêm chính trong học thuật có thể gặp phải sự phản đối hoặc thách thức trong

thực thi và thực thi.

• Việc triển khai các hệ thống hỗ trợ cho sinh viên và giảng viên có thể yêu cầu nguồn lực bổ sung và bảo trì liên

tục để đảm bảo tính hiệu quả.

WBS cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc để lập kế hoạch và thực hiện dự án, đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ và hoạt động cần

thiết được xác định và tổ chức theo trình tự hợp lý. Nó giúp quản lý dự án một cách hiệu quả, phân công trách nhiệm

và theo dõi tiến độ hướng tới mục tiêu chung là áp dụng công nghệ dữ liệu lớn để phát hiện gian lận trong học tập và đảm bảo

tính trung thực trong học tập.

VI. Thảo luận về tính chính xác và độ tin cậy của các phương pháp nghiên cứu khác nhau được áp dụng. (P8)

1. Tổng quan về nghiên cứu định tính và định lượng

Dưới đây là tổng quan về cách các phương pháp nghiên cứu này được đề cập:

a) Nghiên cứu định tính:

26
Machine Translated by Google

Bài tập nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu định tính trong việc tạo ra dữ liệu sơ cấp có liên quan cho một chủ đề

đã xác định. Nó đề cập rằng nghiên cứu định tính liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu phi số, chẳng hạn

như các cuộc phỏng vấn, quan sát và các câu trả lời khảo sát mở. Cụ thể, nó thảo luận về các khía cạnh sau đây của

nghiên cứu định tính:

• Phần 2.2: Nghiên cứu định tính: Phần này tìm hiểu các phương pháp nghiên cứu định tính chi tiết hơn. Nó có

thể thảo luận về các kỹ thuật thu thập dữ liệu định tính khác nhau, chẳng hạn như phỏng vấn, nhóm tập trung

và quan sát, cũng như quá trình phân tích dữ liệu định tính để xác định chủ đề và mô hình.

• Phần 2.3: Phương pháp kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng: Phần này thảo luận về phương pháp kết hợp

các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để nghiên cứu một chủ đề cụ thể. Nó có thể khám phá

những lợi ích của việc sử dụng cả hai phương pháp để đạt được sự hiểu biết toàn diện về chủ đề nghiên cứu.

b) Nghiên cứu định lượng:

Nhiệm vụ cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu định lượng trong việc thu thập dữ liệu và thông tin thứ cấp có liên

quan cho một chủ đề đã xác định. Nghiên cứu định lượng bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu số để thiết lập các mô

hình, mối quan hệ và ý nghĩa thống kê. Dưới đây là các phần có liên quan liên quan đến nghiên cứu định lượng:

• Phần 2.1: Nghiên cứu định lượng: Phần này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp nghiên cứu định

lượng, chẳng hạn như khảo sát, thí nghiệm và phân tích thống kê. Nó có thể thảo luận về quá trình thiết kế

bảng câu hỏi, chọn mẫu và phân tích dữ liệu định lượng bằng các kỹ thuật thống kê.

• Phần 2.4: Nghiên cứu sơ cấp: Phần này có thể thảo luận về vai trò của nghiên cứu sơ cấp trong việc thu thập

dữ liệu định lượng. Nghiên cứu sơ cấp bao gồm việc thu thập dữ liệu trực tiếp từ các nguồn ban đầu, chẳng hạn như

khảo sát hoặc thí nghiệm, để giải quyết các câu hỏi nghiên cứu cụ thể.

• Phần 2.5: Nghiên cứu thứ cấp: Phần này có thể khám phá việc sử dụng nghiên cứu thứ cấp để thu thập dữ liệu

thứ cấp có liên quan. Nghiên cứu thứ cấp liên quan đến việc sử dụng các nguồn dữ liệu hiện có, chẳng hạn như

các nghiên cứu, báo cáo và cơ sở dữ liệu đã được công bố, để thu thập thông tin và hiểu biết sâu sắc.

2. Ưu, nhược điểm của phương pháp nghiên cứu Bài 1:

Trên tài liệu ASM1 có một phần thảo luận về ưu điểm và nhược điểm của các phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm

nghiên cứu quan sát, phân tích định lượng và phân tích định tính. Tôi có thể cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về ưu

điểm và nhược điểm của các phương pháp nghiên cứu này:

a) Nghiên cứu quan sát:

Thuận lợi:

27
Machine Translated by Google

• Cung cấp dữ liệu trực tiếp và theo thời gian thực: Nghiên cứu quan sát cho phép các nhà nghiên cứu quan sát trực tiếp

và ghi lại hành vi hoặc hiện tượng khi chúng xảy ra một cách tự nhiên, cung cấp dữ liệu xác thực và không thiên vị.

• Cho phép nghiên cứu các chủ đề phức tạp và nhạy cảm: Nghiên cứu quan sát có thể đặc biệt hữu ích khi nghiên cứu các

tương tác xã hội phức tạp hoặc các chủ đề nhạy cảm mà việc tự báo cáo hoặc khảo sát có thể không đáng tin cậy.

• Cung cấp dữ liệu định tính phong phú: Nghiên cứu quan sát có thể thu thập dữ liệu định tính chi tiết,

bao gồm các tín hiệu phi ngôn ngữ, thông tin theo ngữ cảnh và các sắc thái tinh tế có thể không được nắm bắt bằng

các phương pháp nghiên cứu khác.

Nhược điểm:

• Kiểm soát hạn chế đối với các biến số: Trong nghiên cứu quan sát, các nhà nghiên cứu có quyền kiểm soát hạn chế đối với

các biến số đang được nghiên cứu, gây khó khăn cho việc thiết lập mối quan hệ nhân quả.

• Khả năng thiên vị của người quan sát: Người quan sát có thể vô tình đưa ra sự thiên vị vào quan sát của họ dựa

trên cách giải thích hoặc quan niệm định sẵn của riêng họ.

• Các mối lo ngại về đạo đức: Trong một số trường hợp, nghiên cứu quan sát có thể gây ra các mối lo ngại về đạo đức, chẳng hạn như

xâm phạm quyền riêng tư hoặc nhu cầu có được sự đồng ý có hiểu biết từ những người tham gia mà không làm gián đoạn bối cảnh

tự nhiên.

b) Phân tích định lượng:

Thuận lợi:

• Cho phép phân tích thống kê: Phân tích định lượng bao gồm dữ liệu số, có thể được phân tích bằng các kỹ thuật

thống kê để xác định các mô hình, mối quan hệ và xu hướng.

• Cho phép khái quát hóa: Nghiên cứu định lượng thường liên quan đến cỡ mẫu lớn, cho phép

khái quát hóa các phát hiện cho một quần thể lớn hơn.

• Cung cấp kết quả khách quan và có thể nhân rộng: Phân tích định lượng dựa trên phép đo được tiêu chuẩn hóa

và phương pháp thu thập dữ liệu, dẫn đến kết quả khách quan và có thể nhân rộng.

Nhược điểm:

• Khả năng đơn giản hóa quá mức: Nghiên cứu định lượng có thể đơn giản hóa quá mức các hiện tượng phức tạp bằng cách

giảm chúng thành các điểm dữ liệu bằng số, có khả năng thiếu thông tin ngữ cảnh quan trọng.

• Hiểu biết chuyên sâu còn hạn chế: Phân tích định lượng thường tập trung vào các xu hướng và mối quan hệ bằng số, có

thể không nắm bắt được sự phong phú và phức tạp của trải nghiệm hoặc động cơ của con người.

• Dựa vào việc tự báo cáo: Phân tích định lượng thường dựa vào dữ liệu tự báo cáo, có thể dẫn đến sai lệch phản hồi

hoặc không chính xác.

c) Phân tích định tính:

28
Machine Translated by Google

Thuận lợi:

• Cung cấp sự hiểu biết sâu sắc: Phân tích định tính cho phép các nhà nghiên cứu khám phá sâu hơn các hiện tượng

phức tạp, nắm bắt được những mô tả, ý nghĩa và diễn giải phong phú.

• Cho phép linh hoạt và thích ứng: Các phương pháp nghiên cứu định tính rất linh hoạt và có khả năng thích ứng, cho

phép các nhà nghiên cứu điều chỉnh cách tiếp cận của mình dựa trên những hiểu biết mới nổi và các câu hỏi

nghiên cứu mới.

• Tạo điều kiện khám phá các chủ đề mới: Phân tích định tính đặc biệt hữu ích khi nghiên cứu các chủ đề tương đối

chưa được khám phá hoặc khi tìm cách tạo ra các lý thuyết hoặc giả thuyết mới.

Nhược điểm:

• Tính chủ quan và khả năng sai lệch: Phân tích định tính liên quan đến việc giải thích và

phán đoán, có thể gây ra sự thiên vị cho các phát hiện.

• Khả năng khái quát hóa hạn chế: Nghiên cứu định tính thường bao gồm cỡ mẫu nhỏ và tập trung vào bối cảnh cụ thể,

hạn chế khả năng khái quát hóa của các phát hiện đối với các quần thể hoặc bối cảnh rộng hơn.

• Tốn thời gian và tốn nhiều tài nguyên: Phân tích định tính có thể tốn thời gian, đòi hỏi phải thu thập, sao chép và

phân tích dữ liệu rộng rãi cũng như các nhà nghiên cứu có tay nghề cao.

Điều quan trọng cần lưu ý là những ưu điểm và nhược điểm được liệt kê ở trên là đặc điểm chung của từng phương pháp nghiên cứu

và có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và mục tiêu nghiên cứu cụ thể. Các nhà nghiên cứu thường chọn kết hợp các

phương pháp để giải quyết những hạn chế của từng phương pháp tiếp cận riêng lẻ và đạt được sự hiểu biết toàn diện hơn

về chủ đề nghiên cứu.

C. Kết luận:

Tóm lại, thực hiện một dự án nghiên cứu mang lại cơ hội áp dụng các kỹ năng nghiên cứu và phân tích để đưa ra kết luận có ý

nghĩa. Thông qua quá trình này, tôi đã có thể áp dụng hiệu quả nghiên cứu định tính và định lượng. Việc đánh giá thông

tin được thu thập cho phép đưa ra quyết định sáng suốt và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Trình bày kết quả nghiên

cứu một cách hiệu quả là điều quan trọng để truyền đạt kết quả và khuyến nghị cho các bên liên quan. Ngoài ra,

việc tham gia làm việc nhóm sẽ thúc đẩy sự hợp tác và trao đổi ý tưởng, nâng cao kết quả dự án. Cuối cùng, việc phản ánh kết

quả của dự án cho phép xác định các bài học kinh nghiệm và cơ hội phát triển hơn nữa.

Bằng cách tận dụng những kỹ năng và phương pháp tiếp cận này, các dự án nghiên cứu có thể mang lại những hiểu biết sâu sắc có giá trị và góp

phần vào sự phát triển và thành công của tổ chức.

29
Machine Translated by Google

D. Tham khảo

Cấu trúc phân chia công việc (WBS): Hướng dẫn cơ bản (có ví dụ) (2023) ProjectManager.
Có sẵn tại: https://www.projectmanager.com/guides/work-breakdown-
structure#:~:text=A%20work%20breakdown%20structure%20(WBS)%20is%20a%20visual%2C
%20phân cấp,bắt buộc%20đến%20hoàn thành%20của họ%20dự án. (Truy cập: ngày 08 tháng 12 năm
2023).

30

You might also like