You are on page 1of 42

Đề cương ôn tập QLCL

Mục lục
Câu 1: Tầm quan trọng của quản lí chất lượng trong ngành may mặc.........................2
Câu 2: Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm......................................................3
Câu 3: Xây dựng sơ đồ chất lượng của một loại sản phẩm..........................................5
Câu 4: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm X?.........................9
Câu 5: Hãy nêu và phân tích sự hình thành sản phẩm và chất lượng sản phẩm vải dệt
kim may quần áo Yoga ?............................................................................................13
Câu 6: Nêu và phân tích cách thức giải quyết vấn đề vấn đề chất lượng trong nhà
máy dệt, nhuộm hiện nay...........................................................................................16
Câu 7: Hãy nêu và phân tích các nguyên tắc của quản lý chất lượng trong các nhà
máy dệt.......................................................................................................................18
Câu 8. Nêu và phân tích đặc điểm của hệ thống kiểm soát chất lượng khi áp dụng
vào nhà máy dệt, nhuộm.............................................................................................22
Câu 9: Hãy nêu và phân tích đặc điểm của hệ thống kiểm tra chất lượng khi áp dụng
vào nhà máy dệt, nhuộm.............................................................................................24
Câu 10. Hãy nêu và phân tích đặc điểm của hệ thống đảm bảo chất lượng khi áp
dụng vào nhà máy dệt.................................................................................................26
Câu 11: Hãy nêu và phân tích những đặc điểm của hệ thống quản lý chất lượng toàn
diện theo phong cách Nhật Bản khi áp dụng vào nhà máy dệt nhuộm......................28
Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa các hệ thống QLCL và áp dụng các hệ thống
quản lý chất lượng trong nhà máy may tại Việt Nam................................................30
Câu 13: Phân tích các vấn đề mà các doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam cần để cải
thiện chất lượng trong doanh nghiệp của mình..........................................................34
Câu 14: Em hãy phân tích cách áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng trong nhà
dệt nhuộm tại Việt Nam.............................................................................................36
Câu 15: Em hãy phân tích và tìm ra những cách thức để làm giảm chi phí sản xuất
trong các nhà máy may tại Việt Nam:........................................................................39

1
Câu 1: Tầm quan trọng của quản lí chất lượng trong ngành may mặc.
Trong giai đoạn hiện nay, nền kinh tế có những đặc trưng nhất định, bao gồm:
- Xu hướng toàn cầu hóa nền kinh tế thế giới: Trong bối cảnh của sự phát triển
không ngừng của công nghệ thông tin và viễn thông, các quốc gia trên thế giới đang ngày
càng hội nhập với nhau hơn, dẫn đến sự toàn cầu hóa nền kinh tế thế giới. Các công ty và
tập đoàn đa quốc gia ngày càng mở rộng quy mô hoạt động và tồn tại trên phạm vi quốc
tế.
- Các hàng rào thuế quan để bảo vệ nền kinh tế trong nước (thuế nhập khẩu) bị loại
bỏ: Các nước đã tiến hành loại bỏ các hàng rào thuế quan để bảo vệ sản phẩm trong nước,
đồng thời giảm giá cả hàng hóa nhập khẩu.
- Điều này dẫn đến sự cạnh tranh công bằng giữa các sản phẩm trong nước và sản
phẩm nhập khẩu.
Trong lĩnh vực đời sống, Chất lượng sản phẩm trở thành công cụ đắc lực giúp
doanh
nghiệp tồn tại và phát triển. Những yếu tố trên đều đóng vai trò quan trọng trong
việc hỗ trợ phát triển kinh tế ngoại thương và đưa các doanh nghiệp trở thành các công ty
toàn cầu.
- Các khu vực mậu dịch tự do như WTO, AFTA, CPTPP, EVFTA đã tạo ra một môi
trường cạnh tranh công bằng và giúp các doanh nghiệp truy cập vào các thị trường mới.
- Với sự phát triển của các phương tiện vận tải giá rẻ, các doanh nghiệp cũng có thể
vận chuyển sản phẩm của mình đến các thị trường mới một cách dễ dàng và hiệu quả
hơn. Tuy nhiên, cũng cần chú ý đến việc đóng gói sản phẩm để tránh các rủi ro trong quá
trình vận chuyển và đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay khách hàng.
- Cuối cùng, sự phát triển của các kỹ thuật thông tin và áp dụng chúng trong lĩnh
vực đời sống đã tạo ra nhiều cơ hội mới trong kinh doanh. Các doanh nghiệp có thể sử
dụng các nền tảng thương mại điện tử để tiếp cận với khách hàng ở khắp nơi trên thế giới,
tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và tăng doanh số bán hàng.
Ba điểm hỗ trợ phát triển kinh tế ngoại thương đã giúp các doanh nghiệp Việt
Nam tìm kiếm cơ hội mới trong kinh doanh quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng được các cơ
hội này, các doanh nghiệp cần đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình. Quản lý chất
lượng trong ngành may mặc trở nên vô cùng quan trọng trong việc đưa sản phẩm của
doanh nghiệp vào thị trường quốc tế và cạnh tranh với các sản phẩm của các quốc gia
khác. Việc đầu tư vào quản lý chất lượng và cải tiến sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp tăng
cường sự cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế ngoại thương.
- Một ví dụ về tầm quan trọng của quản lý chất lượng trong ngành may mặc là
việc sản xuất các sản phẩm chất lượng cao để xuất khẩu đến các thị trường khó tính như
Mỹ, Nhật Bản, châu Âu... Các quy định về chất lượng sản phẩm của các thị trường này
rất nghiêm ngặt và đòi hỏi sự chú ý và tinh tế trong từng giai đoạn sản xuất. Do đó, các

2
doanh nghiệp cần áp dụng các quy trình kiểm soát chất lượng và thực hiện đầy đủ các
tiêu chuẩn để đáp ứng được yêu cầu của các thị trường này. Nếu không đáp ứng được yêu
cầu này, doanh nghiệp sẽ không thể tiếp cận được thị trường này và mất cơ hội kinh
doanh quốc tế.
Vì vậy, việc quản lý chất lượng sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong sự phát
triển của các doanh nghiệp trong ngành may mặc. Quản lý chất lượng sản phẩm đảm bảo
rằng các sản phẩm được sản xuất đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của
khách hàng, đồng thời giảm thiểu sự cố sản xuất và chi phí sản xuất không cần thiết, tăng
cường hiệu quả và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Câu 2: Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Định nghĩa về chỉ tiêu chất lượng: Là các đặc trưng định lượng của tính chất được
xem như phù hợp với điều kiện sản xuất và tiêu dùng nhất định.
Mỗi sản phẩm sẽ có rất nhiều chỉ tiêu định lượng để đánh giá chất lượng sản phẩm,
và các chỉ tiêu này có liên quan đến nhau để thể hiện một mặt chất lượng sản phẩm gọi là
nhóm chỉ tiêu.
Ví dụ: Đối với sản phẩm bánh kẹo, các chỉ tiêu định lượng có thể bao gồm độ ẩm,
độ giòn, hương vị, hàm lượng đường, hàm lượng chất béo, hàm lượng protein, v.v...
Nhóm chỉ tiêu có thể là chỉ tiêu về chất lượng mùi vị hoặc chỉ tiêu về độ giòn của bánh
kẹo.
Đối với sản phẩm quần áo, các chỉ tiêu định lượng có thể bao gồm kích thước, chất
liệu, độ bền màu, độ co giãn, hình dáng, chi tiết thiết kế, v.v... Nhóm chỉ tiêu có thể là chỉ
tiêu về chất lượng vải hoặc chỉ tiêu về chi tiết thiết kế của sản phẩm.
Một số nhóm chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm thường gặp trong các mặt
hàng dệt may.
- Nhóm chỉ tiêu công dụng:
+ Phân nhóm chỉ tiêu chức năng (sản phẩm sử dụng để làm gì): đánh giá khả năng
sản phẩm đáp ứng chức năng sử dụng của nó. Đây là những chỉ tiêu đánh giá tính năng
của sản phẩm, như độ bền, độ co giãn, độ đàn hồi, độ đàn hồi phục hồi, độ ẩm, khả năng
chống nước, chống bụi, khả năng thoát mồ hôi...
Ví dụ như các sản phẩm dùng để giặt, làm sạch, dưỡng da, chăm sóc tóc, làm đẹp,
chống nắng,...
+ Phân nhóm chỉ tiêu bảo vệ (sản phẩm bảo vệ mùa đông, mùa hè): Đánh giá khả
năng sản phẩm bảo vệ người sử dụng trong các điều kiện khác nhau. Các chỉ tiêu liên
quan đến khả năng sản phẩm bảo vệ người sử dụng. Ví dụ như các sản phẩm giữ ấm, giữ
mát, chống thấm nước, chống bụi, chống tia cực tím,...
+ Phân nhóm chỉ tiêu vệ sinh (sinh thái): đánh giá mức độ an toàn vệ sinh của sản
phẩm khi sử dụng. Đây là những chỉ tiêu đánh giá khả năng vệ sinh của sản phẩm, như sự
thấm hút mồ hôi, khả năng kháng khuẩn, kháng nấm, kháng vi-rút, không gây kích ứng

3
da, không gây mùi khó chịu... Ví dụ như các sản phẩm chăm sóc vệ sinh cá nhân, chăm
sóc vệ sinh nhà cửa, chăm sóc vệ sinh môi trường,...
Ví dụ tổng quát cho nhóm chỉ tiêu công dụng:
Ví dụ: Vải may áo thun: độ co giãn, độ mềm, độ thoáng khí
Vải nỉ: giữ ấm, mềm mại, không bai, không xù lông
- Nhóm chỉ tiêu độ tin cậy
+ Phân nhóm chỉ tiêu chức năng: đánh giá tính năng hoạt động của sản phẩm. Ví dụ
như sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, có thể sử
dụng ở nhiều môi trường khác nhau, có thể chịu được tác động của môi trường,...
+ Phân nhóm chỉ tiêu bảo vệ: Đánh giá khả năng bảo vệ của sản phẩm. các chỉ tiêu
liên quan đến khả năng bảo vệ của sản phẩm trong các điều kiện đặc biệt, chẳng hạn như
khả năng chịu nước, chống thấm, chống ẩm, chống cháy, chống trơn trượt, chống va đập,
v.v.
+ Phân nhóm chỉ tiêu vệ sinh: đánh giá mức độ an toàn vệ sinh của sản phẩm. Ví dụ
như sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu an toàn, không gây độc hại, không làm ô
nhiễm môi trường,...
Ví dụ tổng quát cho nhóm chỉ tiêu tin cậy:
Vải chống thấm: chống nước tối đa, không thấm qua vết khâu
Vải chống nắng: chống tia UV, không bạc màu, không tróc da
- Nhóm chỉ tiêu thẩm mỹ: là các sản phẩm may mặc, phụ kiện thời trang, nội thất
có độ hoàn thiện cao, thiết kế đẹp mắt, thể hiện sự sáng tạo và cá tính của thương hiệu.
Ví dụ:
Vải lụa: bóng, mịn, độ sáng màu, không bị rút, không bị nhăn
Vải thêu: hình ảnh chính xác, độ nét cao, không bị phai màu, không bị giòn
- Nhóm chỉ tiêu thống nhất hóa và tiêu chuẩn hóa
Ví dụ: + Quần áo cỡ : XS, S, M, L, XL, XXL, …
+ Quần Jean cỡ số: 26, 27, 28, 29, 30, …
- Nhóm chỉ tiêu công nghệ: đánh giá các yếu tố liên quan đến công nghệ trong quá
trình sản xuất. Ví dụ như sản phẩm dệt, nhuộm cần đảm bảo bông không nhàu, không
nhăn, không phai màu, tơ tằm được giặt bằng máy,...
- Nhóm chỉ tiêu dễ vận chuyển: đánh giá các yếu tố liên quan đến tính dễ vận
chuyển của sản phẩm, Ví dụ như các sản phẩm gọn nhẹ, có thể gấp gọn để tiết kiệm diện
tích, đóng gói cẩn.
- Nhóm chỉ tiêu khuyết tật: đánh giá các yếu tố liên quan đến khuyết tật của sản
phẩm, ví dụ như sản phẩm may bị rách, vải bị sờn.
- Nhóm chỉ tiêu kinh tế: đánh giá các yếu tố liên quan đến chi phí sản xuất và giá
thành sản phẩm, ví dụ như giá thành khi sản xuất cùng kinh tế.
(giá thành khi sản xuất cùng kinh tế)
Sợi vải: độ dài, độ bền kéo, tỷ lệ sợi xoắn

4
Tấm vải: diện tích, khối lượng, độ dày, độ bền nhiệt
- Nhóm chỉ tiêu an toàn: đánh giá các yếu tố liên quan đến đảm bảo an toàn cho
người sử dụng, ví dụ như áo vest không có khóa, ozê không có cạnh sắc, vải không có
hàm lượng Formaldehyde cao, axit amin thơm.
+ Áo vest: khóa, ozê không có cạnh sắc
+ Vải không có hàm lượng Formandehit cao, axit amin thơm
Ví dụ: Vải chống cháy: chống cháy tối thiểu, không gây độc hại khi cháy
Sợi vải không gây dị ứng: không có chất gây dị ứng, không gây kích ứng da.
Với mỗi nhóm chỉ tiêu này, doanh nghiệp có thể tập trung đánh giá và cải thiện chất
lượng sản phẩm của mình, từ đó tạo ra sự tin tưởng và sự hài lòng từ khách hàng, giúp
doanh nghiệp tồn tại và phát triển trên thị trường quốc tế.

Câu 3: Xây dựng sơ đồ chất lượng của một loại sản phẩm.
Xây dựng sơ đồ chất lượng của vải dệt kim may quần áo yoga.
Sơ đồ chất lượng của sản phẩm vải dệt kim may quần áo yoga sẽ bao gồm các
nhóm chỉ tiêu chất lượng như sau:
Cách vẽ: “Nhóm chỉ tiêu công dụng: Độ đàn hồi, độ co giãn, khả năng thấm hút mồ
hôi, độ bền vải, màu sắc, tính năng chống tia cực tím, khả năng giữ nhiệt, độ mềm mại,
v.v.
Nhóm chỉ tiêu độ tin cậy: Độ ổn định kích thước, độ bền sợi, độ bền đứt, độ bền
rách, độ bền hóa chất, độ bền nhiệt, v.v.
Nhóm chỉ tiêu thẩm mĩ: Kiểu dáng, màu sắc, hoa văn, v.v.
Nhóm chỉ tiêu kinh tế: Giá thành, tối ưu hoá sản xuất, chi phí năng lượng, chi phí
nguyên liệu, v.v.
Nhóm chỉ tiêu an toàn: Khả năng chống cháy, khả năng chống tĩnh điện, v.v.
Nhóm chỉ tiêu thống nhất hóa và sản phẩm hóa: Độ thống nhất, chuẩn mực, độ
đồng nhất, v.v.
Nhóm chỉ tiêu công nghệ: Thiết bị, công nghệ sản xuất, quy trình sản xuất, v.v.
Nhóm chỉ tiêu vận chuyển và lưu trữ: Độ bền khi vận chuyển và lưu trữ, đóng gói,
v.v.”

5
- Đối với nhóm chỉ tiêu công dụng: chúng ta cần đảm bảo vải dệt kim đáp ứng các
yêu cầu về độ co giãn, độ bền, độ thấm hút mồ hôi, độ mịn màng, độ mềm mại, độ đàn
hồi, độ đổ bóng, khả năng chống nhăn, khả năng kháng khuẩn.Cụ thể hơn,
Thấm hút mồ hôi: khả năng thấm hút mồ hôi tốt để người mặc luôn khô ráo và thoải
mái khi tập luyện. Độ thấm hút mồ hôi cần đạt 20-30ml/giờ để giúp người sử dụng cảm
thấy thoải mái khi tập luyện. Độ đàn hồi: độ đàn hồi của vải để giữ cho quần áo vừa khít
với cơ thể và đảm bảo sự linh hoạt trong các động tác yoga. Độ co giãn: độ co giãn cần
đạt 30-40% để vải có thể thoải mái phù hợp với các động tác yoga. Độ bền: độ bền vải
cần đạt từ 800-1000 vòng để đảm bảo sản phẩm có thể sử dụng lâu dài.
- Đối với Nhóm chỉ tiêu độ tin cậy: chúng ta cần đảm bảo vải dệt kim có tuổi thọ
cao và không bị biến dạng khi giặt. Do đó, nhóm này sẽ cần quan tâm đến độ bền màu,
độ mài mòn, độ rộng vải, độ dày vải, độ đổ xù, độ đứt sợi, độ biến dạng của vải.
Ví dụ: về độ bền kéo của vải phải đảm bảo sản phẩm không bị rách hoặc bung chỉ
khi sử dụng trong thời gian dài. Về Độ bền màu thì sản phẩm phải không bị phai màu
hoặc nhạt đi sau nhiều lần giặt.
- Nhóm chỉ tiêu thẩm mĩ: quan tâm đến chất lượng của màu sắc, họa tiết, cảm
giác, kiểu dáng.
Như sự đa dạng về màu sắc và hoa văn để sản phẩm đẹp mắt và hấp dẫn hơn, độ
bền màu của vải sau khi giặt cao và không gây kích ứng cho da; đảm bảo độ độ bền của
hoa văn sau khi giặt. Ngoài ra sản phẩm cần phải đảm bảo độ bóng và độ mịn của vải để
sản phẩm trông sang trọng và chất lượng hơn. Kiểu dáng: sản phẩm phải giữ nguyên kiểu
dáng của sản phẩm sau khi giặt.
- Nhóm chỉ tiêu kinh tế: giá thành, hiệu suất, tiết kiệm nguyên liệu, tiết kiệm thời
gian sản xuất. Do đó, có thể sản xuất sản phẩm với giá cả hợp lý để sản phẩm có thể cạnh
tranh với các sản phẩm tương tự trên thị trường.

6
- Nhóm chỉ tiêu an toàn: chất lượng vải phải đảm bảo không gây kích ứng da,
không chứa hóa chất độc hại; Khả năng chống cháy, khả năng chống tĩnh điện, v.v.
- Nhóm chỉ tiêu thống nhất hóa và sản phẩm hóa: Độ thống nhất, chuẩn mực, độ
đồng nhất, v.v.. nhóm chỉ tiêu này liên quan đến việc thống nhất các tiêu chuẩn sản phẩm
để đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm với các sản phẩm khác, bao gồm kích cỡ, trọng
lượng, độ dày, độ co giãn...
- Nhóm chỉ tiêu công nghệ: (Thiết bị, công nghệ sản xuất, quy trình sản xuất)
sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, đảm bảo sự đồng nhất sản phẩm. sử dụng các công
nghệ tiên tiến trong sản xuất vải dệt kim may, bao gồm sử dụng máy
- Nhóm chỉ tiêu vận chuyển và lưu trữ: (Độ bền khi vận chuyển và lưu trữ,
đóng gói,)Khả năng chịu được áp lực trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, khả năng
chống ẩm, chống nấm mốc. Khả năng chống nhăn, khả năng giặt được nhiều lần, không
giảm chất lượng khi lưu trữ trong khoảng thời gian dài.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng vải dệt kim may quần áo yoga:
-

-
I. Môi trường
Điều kiện thời tiết
Độ ẩm, nhiệt độ
Môi trường làm việc (độ ồn, khói bụi,...)
II. Nguyên liệu
Chất lượng sợi: độ dài, độ dày, độ co giãn, độ đàn hồi, độ bền, màu sắc,...
Nguyên liệu nhuộm: thuốc nhuộm, hóa chất
III. Con người
Kỹ năng của người làm việc: độ chính xác, tay nghề,...
Trình độ học vấn

7
Sức khỏe của người lao động
IV. Thiết bị
Máy móc, thiết bị sản xuất: tuổi đời, hiệu quả, độ chính xác, sức bền,...
Thiết bị đo lường, kiểm tra chất lượng sản phẩm
V. Phương pháp
Quy trình sản xuất, chế biến: độ chính xác, sự phù hợp, đồng nhất, tính nhất quán,
độ bền, an toàn cho người sử dụng
Các công nghệ mới, hiện đại, độc đáo và sáng tạo.
Môi trường:
Điều kiện thời tiết, độ ẩm không khí, ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm của kho lưu trữ
vải dệt kim đều có ảnh hưởng lớn đến chất lượng vải. Nếu môi trường không được bảo
quản đúng cách, vải dệt kim có thể bị ẩm, mốc hoặc biến dạng, làm giảm chất lượng và
giá trị của sản phẩm.
Ngoài ra chúng ta có thể chia môi trường thành các yếu tố như: môi trường Vĩ mô:
bao gồm các yếu tố như chính sách, kinh tế, văn hóa, xã hội ảnh hưởng đến quyết định
sản xuất, tiêu thụ và đánh giá chất lượng vải dệt kim. Vi mô: bao gồm các yếu tố như quy
trình sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng, vệ sinh môi trường, đào tạo và phát triển
nhân lực, ảnh hưởng đến chất lượng vải dệt kim.
Con người: Đội ngũ lao động và lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sáng
tạo, kỹ thuật công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm. Công nhân cần có kỹ năng
chuyên môn và ý thức làm việc tốt, trong khi lãnh đạo cần có năng lực quản lý và lãnh
đạo tốt.
+ Kỹ năng và chuyên môn: bao gồm các yếu tố như kỹ năng sản xuất, kiến thức
chuyên môn, tay nghề, năng lực kỹ thuật và sự chuyên nghiệp trong việc sản xuất vải dệt
kim.
+ Tinh thần trách nhiệm: bao gồm các yếu tố như tinh thần tự giác, đạo đức nghề
nghiệp, tôn trọng quy trình sản xuất, tôn trọng người tiêu dùng và tôn trọng môi trường.
Nguyên liệu:
Loại nguyên liệu: bao gồm các loại sợi, pha trộn sợi, thành phần sợi, màu sắc và độ
bền của nguyên liệu.
Nguồn gốc nguyên liệu: bao gồm các yếu tố như chất lượng nguyên liệu, độ tinh
khiết, xuất xứ và các tiêu chuẩn quốc tế về nguyên liệu.
+ Sợi và vải cần đáp ứng các yêu cầu về độ co dãn, thấm hút mồ hôi, kiểu dáng,
thoát khí và độ bền màu. Vải làm quần áo yoga đòi hỏi độ co dãn đàn hồi cao, thấm hút
mồ hôi, nhanh khô và không gây cảm giác khó chịu khi thấm hút nhiều mồ hôi. Ví dụ:
Chất lượng của nguyên liệu như sợi bông, len, lụa, polyester, nylon và các sợi tổng hợp
khác có ảnh hưởng lớn đến chất lượng vải dệt kim. Sợi tốt sẽ tạo ra vải chất lượng cao,
bền, không xù lông và dễ giặt, đồng thời cũng ảnh hưởng đến độ co giãn và thoải mái khi
sử dụng.

8
+ Thuốc nhuộm: Nhuộm đồ yoga cần thuốc nhuộm có độ đều màu cao, độ bền
màu tốt và phải đảm bảo các chất độc hại nằm trong phạm vi quy định. Ví dụ: sử dụng
các loại thuốc nhuộm tự nhiên, thuốc nhuộm thân thiện với môi trường và người dùng.
Thiết bị: Các thiết bị sản xuất cần đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật và độ chính xác,
để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng mong muốn.
- Thiết bị dệt kim, máy may và các thiết bị khác đều có ảnh hưởng lớn đến chất
lượng vải dệt kim may quần áo yoga. Đây là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất,
thiết bị đảm bảo cho quá trình sản xuất được diễn ra thuận lợi, giúp nâng cao năng suất,
chất lượng sản phẩm.
- Máy móc thiết bị: các máy móc, thiết bị sản xuất cần đáp ứng được các yêu cầu về
kỹ thuật và công nghệ hiện đại, đảm bảo hiệu quả và độ chính xác cao.
- Thiết bị đo kiểm: cần đảm bảo độ chính xác, đáp ứng được các tiêu chuẩn kiểm
định sản phẩm.
- Hệ thống phân phối và vận chuyển: đảm bảo cho sản phẩm được giao đúng thời
gian, địa điểm và giá thành hợp lý.
Phương pháp:
- Quy trình sản xuất: bao gồm các yếu tố như độ chính xác của quy trình, phù hợp
với tiêu chuẩn và quy định, bảo đảm tính đồng nhất và chất lượng của sản phẩm.
- Kiểm soát chất lượng:
Phương pháp sản xuất quyết định trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, cần áp dụng
các phương pháp sản xuất hiện đại, đảm bảo tiết kiệm thời gian, giảm thiểu lỗi sản xuất.
Phương pháp dệt: cần đảm bảo việc lựa chọn phương pháp dệt phù hợp với từng
loại sợi và kỹ thuật sản xuất, giảm thiểu các lỗi do kỹ thuật dệt.
Phương pháp may: cần sử dụng các phương pháp may hiện đại, đảm bảo tính chính
xác, độ bền, độ đẹp của sản phẩm.

Câu 4: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm X?
Ta có thể phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm quần áo thể thao
theo các yếu tố bên ngoài yếu tố vĩ mô; vi mô và các yếu tố nội bộ bên trong doanh
nghiệp sản xuất sản phẩm.
* Các yêu tố bên ngoài: Các yếu tố vĩ mô:
- Yếu tố về kinh tế: Ở một nước có nền kinh tế phát triển, các doanh nghiệp dệt
may sẽ có cơ hội tiếp cận với nguồn vải và các nguyên liệu sản xuất chất lượng cao, từ đó
giúp tăng chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, thị trường tiêu dùng cũng ảnh hưởng đến chất
lượng sản phẩm, trong trường hợp đó, nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm quần áo
thể thao đang phát triển, các doanh nghiệp dệt may có thể tập trung vào nghiên cứu và
phát triển các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Yếu tố về pháp luật: Luật sở hữu trí tuệ được áp dụng cho các sản phẩm quần áo
thể thao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Các doanh nghiệp dệt may sẽ có

9
động lực để nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, đồng thời giữ bản quyền các sản
phẩm của mình để tránh việc sản phẩm bị sao chép.
- Yếu tố về tự nhiên: Việc sử dụng nguyên liệu từ tự nhiên để sản xuất quần áo thể
thao cũng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Các loại vải và nguyên liệu tự nhiên chất
lượng cao giúp sản phẩm có độ bền cao hơn và chống thấm nước tốt hơn.
- Yếu tố về khoa học công nghệ: Công nghệ sản xuất cũng là một yếu tố ảnh
hưởng đến chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại giúp giảm
thiểu sai sót, tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất và tăng độ chính xác của sản phẩm.
Ví dụ: Sử dụng công nghệ in 3D để sản xuất các chi tiết sản phẩm quần áo thể thao
giúp sản phẩm có độ chính xác cao hơn.
- Yếu tố về xã hội: yếu tố về xã hội liên quan đến các yếu tố văn hóa, thói quen, xu
hướng và sở thích của người tiêu dùng. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến sự lựa
chọn của khách hàng khi mua quần áo thể thao, từ thiết kế, chất liệu đến mức giá sản
phẩm.
Ví dụ, thời trang thể thao đang trở thành một phong cách sống phổ biến, đặc biệt
trong giới trẻ. Do đó, các sản phẩm quần áo thể thao được thiết kế phù hợp với phong
cách sống này có thể được khách hàng ưa chuộng hơn. Ngoài ra, yếu tố văn hóa và thói
quen của từng quốc gia, khu vực cũng ảnh hưởng đến sự lựa chọn sản phẩm của khách
hàng. Ví dụ, ở một số quốc gia, những sản phẩm có chất liệu thấm hút mồ hôi và thoáng
khí được ưa chuộng hơn vì điều kiện thời tiết nóng ẩm.
 Các yếu tố bên ngoài: Các yếu tố vi mô ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
quần áo thể thao:
- Khách hàng: Khách hàng là yếu tố rất quan trọng đối với chất lượng sản phẩm
quần áo thể thao. Để sản xuất ra sản phẩm chất lượng, các nhà sản xuất cần hiểu rõ nhu
cầu và yêu cầu của khách hàng. Nếu không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, sản
phẩm sẽ không được ưa chuộng và doanh số sẽ giảm. Ví dụ, nếu khách hàng yêu cầu sản
phẩm phải có chất liệu thấm hút mồ hôi và co giãn tốt, nhà sản xuất sẽ cần phải sử dụng
chất liệu phù hợp và thiết kế sản phẩm để đáp ứng yêu cầu đó.
- Người cung cấp: Người cung cấp chính là những đối tác của nhà sản xuất cung
cấp các nguyên liệu và vật liệu để sản xuất sản phẩm. Chất lượng của nguyên liệu và vật
liệu cung cấp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Ví dụ, nếu người cung cấp
vật liệu không đảm bảo chất lượng, sản phẩm sẽ bị lỗi hoặc không đạt được yêu cầu về
chất lượng.
- Đối thủ cạnh tranh: Các đối thủ cạnh tranh cũng là một yếu tố rất quan trọng đối
với chất lượng sản phẩm quần áo thể thao. Các nhà sản xuất cần phải nghiên cứu và đánh
giá các sản phẩm cùng loại của đối thủ để cải thiện sản phẩm của mình. Ví dụ, nếu đối
thủ cạnh tranh có sản phẩm có chất lượng tốt hơn và giá thành rẻ hơn, các nhà sản xuất
cần phải cải thiện sản phẩm của mình để cạnh tranh.

10
- Sản phẩm thay thế: Sản phẩm thay thế cũng là yếu tố cần được quan tâm. Nếu có
sản phẩm thay thế có chất lượng tốt hơn và giá thành rẻ hơn, khách hàng có thể chuyển
sang sử dụng sản phẩm đó. Ví dụ, các sản phẩm thể thao như quần legging có thể bị thay
thế bởi quần jogger, nếu quần jogger có chất lượng tốt hơn và giá cả phải chăng hơn.
- Đối thủ tiềm ẩn là các công ty hoặc sản phẩm đang tồn tại trên thị trường và có
thể trở thành đối thủ cạnh tranh trong tương lai. Họ có thể cung cấp sản phẩm tương tự
hoặc có khả năng thay thế sản phẩm của công ty của bạn, do đó đưa ra các yêu cầu tiêu
chuẩn mới cho sản phẩm quần áo thể thao.
Ví dụ: Công ty sản xuất quần áo thể thao A có thể đối mặt với đối thủ tiềm ẩn là
công ty sản xuất đồ tập yoga, bởi vì nhu cầu sử dụng quần áo tập yoga cũng đang tăng
trên thị trường. Công ty A cần phải theo kịp xu hướng và đưa ra những sản phẩm tốt hơn
và độc đáo hơn để giữ chân khách hàng của mình.
 Yếu tố nội bộ bên trong doanh nghiệp sản xuất sản phẩm:
Bốn yếu tố bên trong doanh nghiệp tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất và
chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp bao gồm: “ Con người”, “Thiết bị”, “Vật liệu”,
phương pháp” hay còn gọi tắt là 4M.
Để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm quần áo thể thao theo
bốn yếu tố bên trong doanh nghiệp, ta có thể trình bày như sau:
- Yếu tố con người: Trong mọi nền sản xuất, con người luôn là yếu tố quan trọng
nhất trong các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, cho dù là lãnh đạo doanh
nghiệp, công nhân và cả người tiêu dùng.
Ở phía Ban Lãnh đạo: Sự đột phá của công nghệ cũng như sự khắt khe của thị
trường đã buộc người quản trị phải nhạy bén trong việc nắm bắt các xu thế. Theo đó,
người lãnh đạo cần đưa ra tầm nhìn và tạo dựng sự đồng thuận về vấn đề xây dựng
thương hiệu, bao gồm trong đó là các nội dung về đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ở phía đội ngũ lao động: Trình độ chuyên môn, ý thức kỷ luật và tinh thần lao
động… của đội ngũ công nhân chính là những yếu tố quyết định đến chất lượng hàng hoá
dịch vụ. Suy cho cùng, nền sản xuất có được tự động hoá thì con người vẫn là nhân tố
tham gia trực tiếp vào việc sản xuất sản phẩm thông qua các công việc đòi hỏi sự sáng
tạo, nhạy bén.
Ví dụ, các nhân viên có kỹ năng và kiến thức chuyên môn tốt sẽ sản xuất ra sản
phẩm có chất lượng cao hơn so với những nhân viên không có kỹ năng tốt. (nếu nhân
viên may không có kinh nghiệm trong việc may quần áo thể thao, chất lượng sản phẩm
có thể không đạt tiêu chuẩn.)
Thái độ và ý thức làm việc của nhân viên cũng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Ví dụ, nếu nhân viên không có tinh thần trách nhiệm, sản phẩm có thể bị sai sót, ảnh
hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Quản lý sản xuất: Quản lý sản xuất tốt sẽ giúp tăng tính hiệu quả và giảm thiểu sai
sót trong sản xuất.

11
Đào tạo và phát triển nhân lực: Đào tạo và phát triển nhân lực đều đặn sẽ giúp nâng
cao kỹ năng và năng lực của nhân viên, giúp tăng chất lượng sản phẩm.
- Yếu tố "thiết bị”:
Thiết bị sản xuất: Các máy móc hiện đại, chất lượng tốt có thể giúp cải thiện quá
trình sản xuất và chất lượng sản phẩm. Ví dụ, các máy may đồng bộ với các tính năng đặc
biệt giúp tăng tốc độ may, giảm thời gian sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Tuy nhiên, nếu máy móc không được bảo trì và vệ sinh định kỳ, chất lượng sản
phẩm có thể giảm xuống do các lỗi kỹ thuật hoặc sự cố.
Bảo trì, sửa chữa và nâng cấp: Việc bảo trì, sửa chữa và nâng cấp định kỳ các thiết
bị sản xuất sẽ giúp tăng tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu khả năng lỗi sản phẩm do các
lỗi của thiết bị.
- Yếu tố "Nguyên vật liệu":
Nguyên vật liệu là yếu tố trực tiếp cấu thành nên sản phẩm. Do đó, tính chất của
nguyên vật liệu sẽ quyết định trực tiếp đến chất lượng thành phẩm mà doanh nghiệp sản
xuất. Do vậy, muốn có sản phẩm đảm bảo chất lượng, buộc doanh nghiệp chú trọng trước
tiên đến vấn đề chất lượng nguyên vật liệu, mặt khác phải đảm bảo các nhà cung ứng
cung cấp những nguyên vật liệu đúng số lượng, đúng chất lượng, đúng kỳ hạn, giúp hoạt
động sản xuất thực hiện liên tục, trơn tru theo đúng kế hoạch.
Kiểm soát chất lượng nguyên liệu: Việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu khi nhập
vào sẽ giúp giảm thiểu khả năng lỗi sản phẩm do chất lượng nguyên liệu. Tính đồng bộ
trong chất lượng nguyên vật liệu đầu vào là yếu tố quan trọng
Ví dụ, nếu vải không đạt tiêu chuẩn chất lượng, sản phẩm cuối cùng sẽ bị đổ vỡ,
rạn nứt hoặc mất tính đàn hồi.Ngoài ra, việc lựa chọn vật liệu phù hợp với sản phẩm
cũng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Ví dụ, sử dụng vải thông thoáng và thấm hút
mồ hôi sẽ giúp sản phẩm quần áo thể thao tốt hơn cho người sử dụng.
- Yếu tố "Phương pháp":
Phương pháp là những cách thức, có tính đường lối được chủ thể sử dụng để thực
hiện các nhiệm vụ quản trị chất lượng. Một phương pháp hiệu quả đóng vai trò quan
trọng trong việc đảm bảo các chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm, đảm bảo độ an toàn, độ
tin cậy trong suốt chu kỳ của sản phẩm; đồng thời quyết định các yếu tố cạnh tranh của
sản phẩm (chất lượng, giá cả, thời hạn….).
Thực tế, các yếu tố sản xuất từ nguyên liệu đầu vào cho tới năng lực người lao động
dù có ở trình độ cao, nhưng nếu doanh nghiệp không có phương thức quản lý hiệu quả sẽ
khiến sự phối hợp giữa các phòng ban trong tổ chức không hiệu quả… sẽ không thể tạo
ra một sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng kỳ vọng người tiêu dùng.
Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp cũng như áp dụng và vận hành hệ thống cần
phải được xem xét một cách toàn diện. Quy trình sản xuất đảm bảo tính đồng bộ và giúp
tăng tính hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong sản xuất.

12
Câu 5: Hãy nêu và phân tích sự hình thành sản phẩm và chất lượng sản phẩm vải
dệt kim may quần áo Yoga ?

Sản phẩm vải dệt kim may quần áo Yoga là một sản phẩm đòi hỏi chất lượng cao và
đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, cần tuân thủ
các chỉ tiêu chất lượng trong quá trình hình thành sản phẩm từ khâu tìm kiếm ý tưởng xây
dựng chỉ tiêu chất lượng cho đến khi sản phẩm được đưa ra thị trường. Sự hình thành sản
phẩm và chất lượng sản phẩm vải dệt kim may quần áo Yoga có thể được phân tích theo
các bước cơ bản sau:
Lên ý tưởng thiết kế: Bước đầu tiên là lên ý tưởng thiết kế sản phẩm vải dệt kim
may quần áo Yoga, từ việc nghiên cứu thị trường, đối tượng khách hàng, phong cách thời
trang đến tính khả thi của sản phẩm. Quá trình tìm kiếm ý tưởng sản phẩm cần đảm bảo
các chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm. Nếu ý tưởng sản phẩm không đảm bảo được chất
lượng, sản phẩm cuối cùng sẽ không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Thiết kế sản phẩm: Sau khi đã có ý tưởng thiết kế, bước tiếp theo là thực hiện thiết
kế sản phẩm chi tiết, bao gồm việc lựa chọn chất liệu, kiểu dáng, màu sắc, phong cách,
hình ảnh thương hiệu, v.v. Thiết kế sản phẩm cần đảm bảo chất lượng thiết kế và thỏa
mãn chất lượng mong muốn của khách hàng. Thiết kế sản phẩm phải đảm bảo tính thẩm
mỹ, tính thực dụng và tính thẩm mỹ đồng thời, nhằm đáp ứng được nhu cầu của khách
hàng.
Chuẩn bị sản xuất: Bước này bao gồm việc lựa chọn nhà cung cấp chất liệu, thiết
kế khuôn sản xuất, lựa chọn nhân lực sản xuất, v.v.
Chuẩn bị sản xuất đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm.
Quá trình sản xuất phải đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm, từ chất
lượng nguyên liệu đầu vào cho đến chất lượng sản phẩm hoàn thành. Nếu không đảm bảo

13
được chất lượng nguyên liệu và quy trình sản xuất, sản phẩm cuối cùng sẽ không đạt
được chất lượng mong muốn.
Sản xuất: Sau khi chuẩn bị đầy đủ, bước này bao gồm việc thực hiện quá trình sản
xuất, từ dệt kim, may sản phẩm cho đến đóng gói sản phẩm.
Kiểm tra thử nghiệm: Bước này là quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm trước
khi bán ra thị trường, để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cũng như
yêu cầu của khách hàng.
Trong bước này, sản phẩm sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng bằng nhiều phương pháp khác
nhau để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của khách
hàng. Các phương pháp kiểm tra thử nghiệm có thể bao gồm:
 Kiểm tra độ bền: kiểm tra độ bền của vải và đường may trên sản phẩm.
 Kiểm tra độ mịn: kiểm tra độ mịn của sản phẩm, bao gồm việc kiểm tra đường
may, đường viền, độ chắc chắn của nút, khuy, v.v.
 Kiểm tra chất lượng: kiểm tra chất lượng của chất liệu và sản phẩm, bao gồm việc
kiểm tra độ co giãn, độ đàn hồi, độ mềm mại, v.v.
 Kiểm tra kích thước: kiểm tra kích thước của sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm
đáp ứng kích thước yêu cầu của khách hàng.
 Kiểm tra vệ sinh: kiểm tra sạch sẽ, an toàn vệ sinh của sản phẩm.
 Nếu sản phẩm không đạt chất lượng yêu cầu trong quá trình kiểm tra thử nghiệm,
sản phẩm sẽ phải được cải tiến hoặc sản xuất lại để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được
tiêu chuẩn chất lượng trước khi được bán cho khách hàng. Quá trình kiểm tra thử nghiệm
là một bước quan trọng và không thể bỏ qua trong quá trình sản xuất để đảm bảo rằng sản
phẩm đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.
Bán hàng: Sau khi kiểm tra thử nghiệm và sản phẩm được xác nhận đạt chất lượng,
bước này là quá trình bán hàng sản phẩm vải dệt kim may quần áo Yoga cho khách hàng.
Các dịch vụ sau bán hàng: Bước cuối cùng là quá trình cung cấp các dịch vụ hỗ
trợ sau bán hàng như bảo hành sản phẩm, chăm sóc khách hàng, tư vấn sản phẩm, v.v.
Sau khi sản phẩm được đưa ra thị trường, công ty cần tiếp tục theo dõi và đánh giá
chất lượng sản phẩm thông qua phản hồi của khách hàng, đánh giá của các chuyên gia
trong lĩnh vực, và các thị trường cạnh tranh. Công ty cần chú ý đến các vấn đề phát sinh
sau khi sản phẩm được sử dụng thực tế và cần cung cấp các dịch vụ hậu
Sau đó, công ty có thể dựa trên phản hồi và đánh giá đó để cải thiện sản phẩm hoặc
tạo ra các sản phẩm mới tốt hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Việc đánh giá thị
trường là một bước quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm của công ty phù hợp với nhu
cầu của khách hàng và cạnh tranh trong thị trường.
Như vậy, quá trình hình thành sản phẩm và chất lượng sản phẩm vải dệt kim may
quần áo Yoga không chỉ dừng lại ở các bước thiết kế, sản xuất và kiểm tra thử nghiệm.
Sau đó, công ty cần tiếp tục đánh giá thị trường để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và
cải thiện sản phẩm của mình.

14
Các bước trên liên quan chặt chẽ với nhau bởi vì mỗi bước đều ảnh hưởng đến kết
quả của bước tiếp theo. Nếu ý tưởng thiết kế không được cân nhắc kỹ lưỡng, thiết kế sản
phẩm sẽ không đáp ứng yêu cầu của thị trường và khách hàng. Nếu sản xuất không được
chuẩn bị đầy đủ, quá trình sản xuất sẽ gặp khó khăn và có thể ảnh hưởng đến chất lượng
sản phẩm.

Theo vòng xoắn Juran, sự hình thành sản phẩm và chất lượng sản phẩm vải dệt kim
may quần áo Yoga có thể được phân tích theo 4 bước cơ bản:
Plan (Lập kế hoạch): Bước này bao gồm việc đề ra kế hoạch sản xuất và quản lý
chất lượng sản phẩm. Kế hoạch này phải đảm bảo đáp ứng yêu cầu của khách hàng về
chất lượng sản phẩm, đồng thời đảm bảo tính khả thi của quy trình sản xuất.
Do (Thực hiện): Sau khi lập kế hoạch, bước thực hiện sản xuất bao gồm các công
đoạn dệt kim, may sản phẩm và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Quy trình sản xuất phải
được thực hiện theo kế hoạch đã đề ra để đảm bảo tính đồng nhất và đúng tiến độ.
Check (Kiểm tra): Bước kiểm tra chất lượng sản phẩm rất quan trọng để đảm bảo
sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Kiểm tra chất lượng phải được thực hiện ở
từng bước trong quy trình sản xuất và sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
Act (Hành động): Nếu trong quá trình kiểm tra phát hiện ra các lỗi hoặc không đạt
yêu cầu, phải có các hành động cải tiến để khắc phục và ngăn chặn lỗi tái diễn. Việc cải
tiến quy trình sản xuất cũng được thực hiện ở bước này để nâng cao chất lượng sản phẩm
và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Tóm lại, sự hình thành sản phẩm và chất lượng sản phẩm vải dệt kim may quần áo
Yoga theo vòng xoắn Juran yêu cầu sự lên kế hoạch cẩn thận, quy trình sản xuất đồng
nhất và kiểm tra chất lượng kỹ càng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách
hàng. Việc cải tiến quy trình sản xuất cũng là một phần quan trọng để nâng cao chất
lượng sản phẩm.

15
- Thiết kế sản phẩm - Kiểm tra thử nghiệm
- Chuẩn bị sản xuất - Bán hàng đến các dịch vụ sau bán hàng
- Sản xuất

Câu 6: Nêu và phân tích cách thức giải quyết vấn đề vấn đề chất lượng trong nhà
máy dệt, nhuộm hiện nay.
Hiện nay, các công ty dệt nhuộm đang phải đối mặt với nhiều thách thức về chất
lượng sản phẩm như sự đa dạng của nguyên liệu, quy trình sản xuất phức tạp, nhu cầu
khách hàng thay đổi liên tục, cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong ngành.
Tuy nhiên, cũng có nhiều thuận lợi trong việc giải quyết vấn đề chất lượng, như sự
phát triển của các công nghệ tiên tiến, tiêu chuẩn quản lý chất lượng cao và sự tăng
cường giám sát và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Cách thức giải quyết vấn đề chất lượng gồm:

Bước 1: Phát hiện và xác định vấn đề:


Nhà máy cần phát hiện và xác định các vấn đề chất lượng sản phẩm bằng cách phân
tích, đánh giá và kiểm tra sản phẩm trước khi xuất xưởng.
Ví dụ, nhà máy dệt, nhuộm A gặp khó khăn trong việc đạt được tiêu chuẩn chất
lượng sản phẩm do thường xuyên xảy ra tình trạng sai số kích thước vải, gây ra sự bất
tiện cho khách hàng.
Bước 2: Xác định nguyên nhân và tìm giải pháp( Bao đồm Quan sát, phân tích
và hành động):
Nhà máy phải xác định nguyên nhân gây ra vấn đề chất lượng sản phẩm, có thể từ
quy trình sản xuất, thiết bị, nguyên liệu hoặc con người. Sau đó, tìm ra các giải pháp để
khắc phục vấn đề.
16
Quan sát: Nhà máy cần thực hiện quá trình quan sát kỹ lưỡng để phát hiện ra các
vấn đề về chất lượng sớm nhất có thể. Các bộ phận trong nhà máy cần có những báo cáo
thường xuyên về chất lượng sản phẩm và các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất. ví
dụ: Các nhân viên phải đảm bảo rằng các quy trình sản xuất được thực hiện đúng cách và
các thông số kỹ thuật được đáp ứng. Họ cũng cần quan sát và đánh giá chất lượng sản
phẩm để phát hiện các vấn đề và khuyết điểm.
Phân tích các yếu tố liên quan đến chất lượng trong nhà máy dệt, nhuộm: Từ
các báo cáo quan sát, nhà máy cần phân tích các yếu tố liên quan đến chất lượng. Đây có
thể là các yếu tố từ môi trường (chất lượng nguyên liệu, điều kiện thời tiết), thiết bị (hiệu
suất máy móc, độ chính xác và độ bền), quy trình (độ chính xác của quy trình sản xuất và
kiểm soát chất lượng) hay con người (kiến thức, kỹ năng, tác phong làm việc).
Bước 3: Triển khai và kiểm tra hiệu quả giải pháp:
 Nhà máy triển khai các giải pháp đã tìm ra để khắc phục vấn đề chất lượng sản
phẩm, sau đó kiểm tra và đánh giá hiệu quả của giải pháp đã triển khai.
 Để làm được điều này đầu tiên cần phải hành động, Dựa trên quan sát và phân
tích, nhà máy có thể lên kế hoạch khắc phục và giải quyết vấn đề chất lượng. Các hành
động này có thể bao gồm sửa chữa hoặc thay thế thiết bị, cải thiện quy trình sản xuất, đào
tạo nhân viên về kỹ năng và tác phong làm việc, kiểm soát chất lượng sản phẩm trước khi
xuất xưởng, v.v.
 Kiểm tra: Sau khi thực hiện các hành động, nhà máy cần kiểm tra lại để xem xét
xem vấn đề đã được giải quyết hoặc còn tồn đọng những gì. Việc này sẽ giúp nhà máy
đánh giá hiệu quả của các hành động đã thực hiện và đưa ra các điều chỉnh nếu cần thiết.
Các báo cáo kiểm tra và đánh giá kết quả này cần được lưu trữ và đưa vào quá trình phân
tích cho các đơn hàng sau.
 Tiêu chuẩn hoá: Các tiêu chuẩn chất lượng cần được xác định rõ ràng và được đưa
vào quy trình sản xuất. Các quy trình cần được tiêu chuẩn hoá để đảm bảo tính ổn định và
chất lượng sản phẩm đạt yêu cầu. Các tiêu chuẩn này có thể được thiết lập dựa trên các
quy định pháp luật, các tiêu chuẩn ngành, hay các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Bước 4: Quản lý và duy trì chất lượng:
Nhà máy cần thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm và quản lý chặt chẽ việc
thực hiện các quy trình sản xuất. Đồng thời, duy trì và cải thiện chất lượng sản phẩm liên
tục.
Bước 5: Rút ra kinh nghiệm:
Nhà máy cần lưu trữ thông tin về các vấn đề chất lượng sản phẩm và giải pháp đã
áp dụng để rút ra kinh nghiệm cho các đơn hàng sau và cải thiện quy trình sản xuất trong
tương lai.
Ví dụ về các thức giải quyết vấn đề chất lượng do nguyên nhân là do sai sót của
công nhân trong quá trình nhuộm màu dẫn đến vải bị loang ở một vài chỗ thì giải
quyết thế nào?

17
Để giải quyết vấn đề này, các bước cụ thể có thể như sau:
Xác định vấn đề: Phát hiện ra vải bị loang ở một số chỗ trong quá trình sản xuất.
Quan sát: Kiểm tra các bước nhuộm màu để xác định vị trí và nguyên nhân của vấn
đề. Thông qua việc quan sát, có thể nhận thấy rằng một số công nhân nhuộm màu không
tuân thủ đầy đủ quy trình và thực hiện sai sót trong quá trình nhuộm.
Phân tích: Tìm ra nguyên nhân của sự cố. Trong trường hợp này, nguyên nhân được
xác định là sai sót trong quá trình nhuộm màu của các công nhân.
Hành động: Xây dựng kế hoạch khắc phục và giải quyết vấn đề bằng cách đào tạo
lại các công nhân để tuân thủ quy trình nhuộm màu đầy đủ và chính xác hơn. Đồng thời,
đảm bảo các thiết bị nhuộm đang hoạt động hiệu quả và đúng cách.
Kiểm tra: Tiến hành kiểm tra lại quá trình nhuộm màu để đảm bảo rằng vấn đề đã
được khắc phục hoàn toàn và sản phẩm đạt chất lượng yêu cầu.
Tiêu chuẩn hoá: Thực hiện việc ghi nhận và lưu trữ kết quả kiểm tra để sử dụng
trong các lần sản xuất tiếp theo.
Kết luận: Xác định nguyên nhân và trách nhiệm của việc sai sót trong quá trình sản
xuất, đưa ra giải pháp để khắc phục và tránh tái xảy ra trong tương lai. Lưu trữ cách giải
quyết vấn đề và rút ra kinh nghiệm cho các đơn hàng sau.

Câu 7: Hãy nêu và phân tích các nguyên tắc của quản lý chất lượng trong các nhà
máy dệt.
Các nguyên tắc của quản lý chất lượng trong các nhà máy dệt.
1. Hướng vào khách hàng
2. Sự lãnh đạo
3. Sự tham gia của mọi người
4. Cách tiếp cận theo quá trình
5. Cách tiếp cận theo hệ thống
6. Cải tiến liên tục
7. Quyết định dựa trên sự kiện
8. Hợp tác có lợi với nhà cung ứng
 Hướng vào khách hàng: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất trong quản lý chất
lượng trong nhà máy dệt nhuộm. Nguyên tắc này yêu cầu các nhà máy phải đặt khách
hàng lên hàng đầu và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng.
Các nhà máy cần phải tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó tạo ra các sản
phẩm chất lượng cao và giá cả phù hợp. Ví dụ: một nhà máy nhuộm có thể tập trung vào
sản xuất các loại vải chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng đang tìm
kiếm sản phẩm cao cấp.
 Ví dụ cụ thể cho ý này trong nhà máy nhuộm có thể là việc tập trung vào đảm bảo
chất lượng sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và yêu cầu của khách hàng. Để làm được
điều này, nhà máy nhuộm có thể áp dụng các phương pháp đánh giá chất lượng sản

18
phẩm, thực hiện kiểm tra chất lượng đầy đủ và đúng tiến độ để đảm bảo các sản phẩm
đáp ứng được tiêu chuẩn về màu sắc, độ bền và các yêu cầu khác của khách hàng. Bên
cạnh đó, nhà máy cũng cần đưa ra các chính sách và chương trình giảm giá hoặc tặng quà
khuyến mãi cho khách hàng thân thiết nhằm tăng sự hài lòng và trung thành của khách
hàng với sản phẩm của mình.
9. Sự lãnh đạo:
 Lãnh đạo các tổ chức DN cần phải xác định mục tiêu và phương thức thống nhất
cho tổ chức của mình. Sự lãnh đạo: Nguyên tắc này yêu cầu sự lãnh đạo tốt từ các nhà
quản lý để đảm bảo rằng tất cả nhân viên trong nhà máy đều tập trung vào quản lý chất
lượng. Các nhà quản lý cần cung cấp các nguồn lực và hướng dẫn cho nhân viên để giúp
họ hiểu rõ về tầm quan trọng của quản lý chất lượng.
 Ví dụ cụ thể trong nhà máy nhuộm có thể là lãnh đạo của nhà máy đưa ra mục tiêu
cụ thể như cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc tăng hiệu suất sản xuất. Nhà máy cần có
một kế hoạch và chiến lược để đạt được mục tiêu này, và lãnh đạo cần đảm bảo rằng mọi
nhân viên trong nhà máy đều hiểu và đồng ý với kế hoạch này. Đồng thời, lãnh đạo cần
thiết lập một môi trường làm việc tích cực, khuyến khích mọi người tham gia tích cực
vào việc đạt được các mục tiêu và giải quyết các vấn đề. Ví dụ, họ có thể tổ chức các
cuộc họp, đào tạo hoặc chương trình khuyến khích để động viên nhân viên tham gia tích
cực vào quá trình cải thiện chất lượng và tăng cường hiệu suất sản xuất.
10. Sự tham gia của mọi người
 Con người ở mọi vị trí là tài sản quý giá nhất của mọi tổ chức thu hút được sự
tham gia tích cực của mọi người cho phép khai thác hết khả năng của họ trong việc mang
lại lợi ích cho tổ chức.
 Nguyên tắc này yêu cầu tất cả các nhân viên trong nhà máy tham gia vào quản lý
chất lượng, không chỉ các nhà quản lý. Mọi người trong nhà máy đều có trách nhiệm đảm
bảo rằng các quy trình sản xuất và sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng. Ví dụ:
các công nhân trong nhà máy nhuộm có thể kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đưa
chúng vào sản xuất để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng.
 Hay ví dụ: Nhà máy nhuộm XYZ cung cấp chương trình đào tạo về quy trình
nhuộm và kiểm soát chất lượng đối với tất cả nhân viên, bao gồm cả những người mới
gia nhập công ty. Chương trình đào tạo giúp cho nhân viên hiểu rõ quy trình và các yêu
cầu về chất lượng sản phẩm, đồng thời giúp họ trang bị thêm kỹ năng cần thiết để làm
việc hiệu quả trong nhà máy nhuộm. Việc đào tạo này cũng giúp cho công ty đạt được
mục tiêu hướng tới khách hàng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được đáp ứng theo yêu cầu
của khách hàng.
Cách tiếp cận theo quá trình:
 Quản lý chất lượng trong nhà máy dệt cần tiếp cận theo quá trình, tức là phải tập
trung vào các bước sản xuất, từ việc kiểm soát nguyên liệu đầu vào, quá trình sản xuất
cho đến khi sản phẩm hoàn thành. Mục đích là để phát hiện và sửa chữa lỗi ngay khi

19
chúng xảy ra, tránh việc phát hiện lỗi quá muộn khi sản phẩm đã ra khỏi nhà máy. Ví dụ:
một nhà máy nhuộm có thể sử dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng nước nhuộm, đo
đạc và kiểm tra nồng độ hóa chất để đảm bảo quá trình nhuộm được thực hiện đúng quy
trình và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
 Kết quả mong muốn sẽ đạt được 1 cách hiệu quả hơn khi các nguồn lực và các
hoạt động liên quan được quản lý như 1 quá trình. Mỗi một hành động trong tổ chức đều
phải quản lý như 1 quá trình có giá trị đầu vào, có chi phí quá trình và có giá trị đầu ra và
phải loại bỏ tối đa các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng.
 Ví dụ cụ thể cho cách tiếp cận theo quá trình trong nhà máy nhuộm là quá trình
sản xuất một lô vải từ khi nhận nguyên liệu đến khi hoàn thành sản phẩm. Các bước quan
trọng của quá trình này có thể bao gồm: kiểm tra chất lượng nguyên liệu, chuẩn bị và
thực hiện quá trình nhuộm, kiểm tra chất lượng sản phẩm trước và sau khi nhuộm, cắt và
may sản phẩm cuối cùng. Bằng cách quản lý các bước này như một quá trình, nhà máy có
thể đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và tiêu chuẩn của khách
hàng.
11. Cách tiếp cận theo hệ thống
 Quản lý chất lượng trong nhà máy dệt cần tiếp cận theo hệ thống, tức là xây dựng
một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện bao gồm các quy trình, quy định và hướng dẫn
về quản lý chất lượng, để đảm bảo mọi hoạt động sản xuất đều tuân thủ quy trình và quy
định, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
 Việc tiếp cận theo hệ thống giúp tổ chức có cái nhìn toàn diện và bao quát về các
quá trình và yếu tố liên quan đến chất lượng, từ đó đưa ra các quyết định và hành động
phù hợp để đạt được mục tiêu chung. Ngoài ra, tiếp cận theo hệ thống còn giúp tăng tính
liên kết và đồng bộ giữa các quá trình và hoạt động trong tổ chức, từ đó cải thiện được sự
hiệu quả và hiệu lực của tổ chức.
 Ví dụ: một nhà máy dệt có thể áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 để
quản lý các quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Cải tiến liên tục
Cải tiến liên tục phải được coi là mục tiêu thường trực của tổ chức
+ Cải tiến là mục tiêu đồng thời cũng là phương pháp để DN tồn tại và phát triển
+ Nội dung cải tiến có thể là đầu tư nhảy vọt hay cải tiến nhỏ nhưng phải bám chắc vào
mục tiêu chất lượng của DN
Việc cải tiến phải được diễn ra thường xuyên để đáp ứng được những nhu cầu ngày
càng tăng của khách hang
 Cải tiến liên tục là một nguyên tắc quan trọng trong quản lý chất lượng, có nghĩa
là nhà máy dệt cần không ngừng cải tiến quy trình sản xuất và các hoạt động quản lý chất
lượng để nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
 Ví dụ: một nhà máy dệt có thể sử dụng phương pháp đánh giá chất lượng PDCA
(Plan-Do-Check-Act) để liên tục đánh giá, cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm.

20
12. Quyết định dựa trên sự kiện
Mọi quyết định và hành động của hệ thống quản lý hoạt động kinh doanh muốn có
hiệu quả phải được xây đựng dựa trên việc phân tích dữ liệu và thông tin.
+ Quyết định dựa trên sự kiện là một nguyên tắc của quản lý chất lượng trong nhà
máy dệt, nhuộm. Theo nguyên tắc này, quyết định của nhà máy phải dựa trên cơ sở các
sự kiện và dữ liệu thực tế. Việc lựa chọn dựa trên cảm tính và trực giác sẽ dẫn đến kết
quả không chính xác và thiếu tính hiệu quả.
+ Việc đánh giá phải bắt nguồn từ chiến lược của tổ chức, các quá trình quan trọng,
các yếu tố đầu vào, đầu ra của các quá trình đó.
+ Quyết định chỉ có hiệu quả khi dựa trên kết quả phân tích thông tin và dữ liệu
Ví dụ: Khi quyết định sử dụng một loại hóa chất mới cho quá trình nhuộm, nhà máy
cần thu thập và phân tích dữ liệu về chất lượng sản phẩm, độ bền màu và chi phí sản
xuất để đưa ra quyết định hợp lý.
Ví dụ: Một công ty sản xuất bánh mì phải đánh giá chính xác nhu cầu thị trường,
nguyên liệu và quy trình sản xuất để có thể quyết định giá cả và khả năng cạnh tranh của
sản phẩm trên thị trường. Nếu công ty chỉ quyết định dựa trên cảm tính hoặc suy diễn
không chính xác, họ có thể gặp khó khăn trong việc giữ chân khách hàng và đối thủ cạnh
tranh có thể vượt qua họ.
Hợp tác có lợi với nhà cung ứng
Cộng tác hiệu quả với nhà cung ứng đó là quan hệ lợi ích chung giữa các đối tác,
trong đó cả hai bên cùng hưởng lợi và phụ thuộc vào nhau.
Để xây dựng cộng tác hiệu quả, các DN cần tạo ra sự tin tưởng đối với khách hàng
và đối tác cung cấp bằng cách cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng và giá cả hợp
lý. Ví dụ: Nhà máy cần thiết lập một hợp đồng với nhà cung ứng để đảm bảo cung cấp
nguyên liệu vải chất lượng cao và đúng tiến độ sản xuất. Nhà máy cần cung cấp cho nhà
cung ứng thông tin về chất lượng sản phẩm để nhà cung ứng có thể cung cấp nguyên liệu
phù hợp. Nếu có vấn đề về chất lượng, nhà máy cần hợp tác với nhà cung ứng để tìm ra
giải pháp và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Các DN cũng cần phải hợp tác với các đối thủ cạnh tranh để cùng phát triển và tìm
ra các giải pháp chung trong thời kỳ khó khăn.
Ngoài ra, các DN cần đáp ứng các nghĩa vụ đối với chính quyền địa phương và có
quan hệ tốt với các tổ chức đào tạo, tư vấn và cung cấp dịch vụ để được cập nhật các
chính sách và thông tin mới nhất.
Ví dụ: một công ty sản xuất đồ gỗ cần hợp tác với các nhà cung cấp gỗ để đảm bảo
nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng, đồng thời phải đáp ứng các quy định về môi
trường và đóng góp cho sự phát triển của địa phương bằng cách tham gia các hoạt động
của cộng đồng và đóng thuế đầy đủ.

21
Câu 8. Nêu và phân tích đặc điểm của hệ thống kiểm soát chất lượng khi áp dụng
vào nhà máy dệt, nhuộm.
Kiểm soát chất lượng là các hành động kiểm tra và tác nghiệp được sử dụng để làm
cho sản phẩm đáp ứng yêu cầu đối với chất lượng
phân tích đặc điểm của hệ thống kiểm soát chất lượng khi áp dụng vào nhà
máy dệt, nhuộm. Hãy phân tích dựa theo các ý tôi viết dưới đây và đưa ra ví dụ ở
mỗi ý nhé
Kiểm soát chất lượng sẽ bao gồm: con người, phương pháp, thiết bị, nguyên
liệu, thông tin.
Con người: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, nhà máy cần có nhân viên chuyên
trách kiểm soát chất lượng sản phẩm. Các nhân viên này cần được đào tạo đầy đủ về kiến
thức chuyên môn và kỹ năng thực hành để có thể nhận diện các lỗi sản phẩm và đưa ra
các biện pháp khắc phục. Ví dụ: Nhà máy A đào tạo các nhân viên kiểm soát chất lượng
sản phẩm trước khi bắt đầu sản xuất.
Phương pháp: Quy trình kiểm soát chất lượng cần được xây dựng sao cho đảm bảo
chất lượng sản phẩm, đồng thời không ảnh hưởng đến quá trình sản xuất. Hệ thống
PDCA (Plan-Do-Check-Act) là một trong những phương pháp kiểm soát chất lượng
thông dụng. Ví dụ: Nhà máy B áp dụng hệ thống PDCA để kiểm soát chất lượng sản
phẩm.
Thiết bị: Các thiết bị kiểm soát chất lượng cần được đảm bảo chất lượng, đáng tin
cậy và được bảo trì thường xuyên để đảm bảo độ chính xác trong quá trình kiểm soát. Ví
dụ: Nhà máy C đầu tư vào các thiết bị kiểm soát chất lượng mới nhất và thường xuyên
bảo trì các thiết bị đó.
Nguyên liệu: Chất lượng nguyên liệu đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng
sản phẩm cuối cùng. Nhà máy cần phải đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào để đảm
bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Ví dụ: Nhà máy D chọn nhà cung cấp có uy tín và
đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào.
Thông tin: Hệ thống kiểm soát chất lượng cần thu thập đầy đủ thông tin về các quá
trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm để đánh giá chất lượng sản phẩm và đưa
ra các biện pháp khắc phục khi cần thiết. Ví dụ: Nhà máy E thu thập thông tin từ quá
trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm để phân tích và đưa ra các biện pháp
khắc phục nếu cần thiết.
Về phương pháp triển khai: Xây dựng quy trình kiểm soát các yếu tố này sao cho
chúng không ảnh hưởng đến chất lượng thông thường kiểm soát theo chu trình
PDCA( chu trình deming)
- Ưu điểm:
+ Đáp ứng yêu cầu chất lượng
+ Chi phí thấp, do không mất chi phí để sửa chữa sảnphẩm
+ Không bị từ chối sản phẩm,

22
+ Đáp ứng yêu cầu khách hàng về số lượng, chất lượng và thời gian giao hàng
- Nhược điểm
+ Chưa có bằng chứng để chứng minh cho khách hàng rằng hệ thống đã được kiểm
soát và sản phẩm làm ra sẽ đáp ứng các yêu cầu của khách hàng
+ Không loại trừ hết những nguyên nhân gây ra các khuyết tật đang tồn tại
+ Chưa tạo dựng được niềm tin với khách hàng
Việc triển khai PDCA cũng có những hạn chế nhất định. Ví dụ như việc đảm bảo
tính toàn vẹn của dữ liệu và thông tin trong quá trình kiểm soát chất lượng có thể gặp khó
khăn, đặc biệt trong các nhà máy dệt, nhuộm khi có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chất
lượng sản phẩm. Ngoài ra, nếu không có quản lý chất lượng tốt, việc triển khai PDCA có
thể dẫn đến tình trạng lặp lại các lỗi và sự cố, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và uy
tín của công ty. Do đó, việc kết hợp PDCA với các công nghệ và phương pháp mới, như
việc áp dụng trí tuệ nhân tạo và khai thác dữ liệu, cũng rất cần thiết để tối ưu hóa hệ
thống kiểm soát chất lượng.
Hệ thống kiểm soát chất lượng trong ngành dệt, nhuộm là một phần quan
trọng của quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sau đây là
những đặc điểm của hệ thống kiểm soát chất lượng khi áp dụng vào nhà máy dệt,
nhuộm:
Đa dạng sản phẩm: Nhà máy dệt, nhuộm sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau
từ các loại vải, sợi, màu sắc và kích thước khác nhau. Vì vậy, hệ thống kiểm soát chất
lượng phải được thiết kế để phù hợp với các sản phẩm khác nhau.
Quá trình sản xuất phức tạp: Quá trình sản xuất dệt, nhuộm có nhiều bước khác
nhau, bao gồm các quy trình từ tẩy, giặt, phơi, nhuộm và hoàn thiện sản phẩm. Vì vậy, hệ
thống kiểm soát chất lượng phải được thiết kế để giám sát các bước quy trình và đảm bảo
chất lượng sản phẩm ở từng bước.
Kiểm soát chất lượng liên tục: Nhà máy dệt, nhuộm phải kiểm soát chất lượng
liên tục để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và
các yêu cầu của khách hàng. Hệ thống kiểm soát chất lượng phải được thiết kế để đảm
bảo rằng mỗi sản phẩm được kiểm tra và đánh giá để đảm bảo chất lượng cuối cùng.
Sử dụng công nghệ tiên tiến: Nhà máy dệt, nhuộm cần sử dụng các công nghệ tiên
tiến để kiểm soát chất lượng sản phẩm. Các thiết bị kiểm soát chất lượng phải được cập
nhật và nâng cấp thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả và độ chính xác của hệ thống
kiểm soát chất lượng.
Đảm bảo tuân thủ quy định và yêu cầu pháp luật: Nhà máy dệt, nhuộm phải tuân
thủ các quy định và yêu cầu pháp luật về kiểm soát chất lượng. Hệ thống kiểm soát chất
lượng phải được thiết kế để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của cơ quan
chính phủ và các tổ chức kiểm định chất lượng.

23
Câu 9: Hãy nêu và phân tích đặc điểm của hệ thống kiểm tra chất lượng khi áp
dụng vào nhà máy dệt, nhuộm.
Đặc điểm của hệ thống kiểm tra chất lượng khi áp dụng vào nhà máy dệt,
nhuộm:
Hệ thống kiểm tra chất lượng trong nhà máy dệt, nhuộm nhằm phát hiện sản phẩm
có khuyết tật, phân loại sản phẩm và loại bỏ phế phẩm, khuyết tật. Để áp dụng hệ thống
kiểm tra chất lượng, cần có phương tiện kiểm tra, thiết bị kiểm tra, phòng thí nghiệm,
nhân viên được đào tạo chuyên về kiểm tra, và các tiêu chuẩn về chỉ tiêu được kiểm tra.
Bản chất: Nhấn mạnh vào kiểm tra chất lượng sản phẩm dệt, nhuộm cuối cùng.
Mục đích:
● Phát hiện sản phẩm có khuyết tật: Lỗi vải dệt như dệt sai, lỗi màu khi nhuộm như
nhuộm sai màu, không đều màu,...
● Phân loại sản phẩm: Các sản phẩm đạt chất lượng và các sản phẩm không đạt chất
lượng.
● Loại bỏ phế phẩm, khuyết tật.
Điều kiện áp dụng:
● Phải có phương tiện kiểm tra, thiết bị kiểm tra, phòng thí nghiệm: máy đo màu,
thiết bị kiểm tra lỗi vải thành phẩm…
● Phải có nhân viên được đào tạo chuyên về kiểm tra: ví dụ như phải có chuyên viên
kiểm tra về màu sắc vải hay kiểm tra các thông số của vải sau dệt.
● Phải có các tiêu chuẩn về chỉ tiêu được kiểm tra: khổ rộng vải, bề dày vải, mật độ
sợi,...( Nhuộm: màu sắc, độ bền màu,..)
Ưu nhược điểm khi áp dụng hệ thống kiểm tra chất lượng trong nhà máy dệt:
Ưu điểm của hệ thống kiểm tra chất lượng trong nhà máy dệt, nhuộm là nguyên tắc
đơn giản, chỉ kiểm tra sản phẩm cuối cùng và chất lượng sản phẩm mang tính khách quan
dễ thuyết phục. Tuy nhiên, hệ thống này cũng có nhược điểm như chi phí lớn, lãng phí
thời gian và vật liệu sửa chữa, không thể loại bỏ được các khuyết tật bằng cách kiểm tra,
và không tìm được nguyên nhân gốc rễ nếu chỉ thông qua kiểm tra chất lượng sản phẩm
cuối cùng.
Ví dụ: Một nhà máy dệt đang sản xuất vải len. Sau khi hoàn thành quá trình dệt, sản
phẩm được đưa vào hệ thống kiểm tra chất lượng để phát hiện các khuyết tật. Một số tấm
vải bị lỗi, có lỗ lớn hoặc lỗi sợi. Tuy nhiên, vì các khuyết tật này đã xuất hiện sau quá
trình dệt, không thể loại bỏ chúng bằng cách kiểm tra. Do đó, nhà máy phải tiêu hủy
những tấm vải này, dẫn đến lãng phí thời gian và chi phí.
Hệ thống kiểm tra chất lượng được áp dụng vào nhà máy dệt, nhuộm hiện nay
có các đặc điểm sau:

24
Độ chính xác cao: Hệ thống kiểm tra chất lượng đảm bảo độ chính xác cao trong
quá trình kiểm tra sản phẩm. Điều này giúp nhà máy đảm bảo chất lượng sản phẩm và
tránh được những sai sót có thể xảy ra trong quá trình sản xuất.
Đa dạng và phức tạp: Ngành dệt, nhuộm đòi hỏi kiểm tra các thông số đa dạng và
phức tạp, từ thành phần vải, đến màu sắc, độ bền, độ co giãn, độ bám dính, v.v. Do đó, hệ
thống kiểm tra chất lượng cần được thiết kế để có thể kiểm tra nhiều thông số khác nhau
một cách hiệu quả.
Tốc độ kiểm tra nhanh: Nhà máy dệt, nhuộm cần sản xuất sản phẩm nhanh chóng
để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Do đó, hệ thống kiểm tra chất lượng cần được thiết kế
để có thể kiểm tra sản phẩm nhanh chóng và đáng tin cậy để tránh làm chậm tiến độ sản
xuất.
Dễ sử dụng và tiện lợi: Hệ thống kiểm tra chất lượng cần được thiết kế để dễ sử
dụng và tiện lợi cho nhân viên sản xuất. Các kết quả kiểm tra cần được đưa ra một cách
dễ hiểu và có thể sử dụng để cải thiện quy trình sản xuất.
Độ tin cậy cao: Hệ thống kiểm tra chất lượng cần đảm bảo độ tin cậy cao để đảm
bảo rằng các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng được yêu cầu của khách
hàng. Các máy móc và thiết bị trong hệ thống cần được bảo trì và kiểm tra thường xuyên
để đảm bảo sự tin cậy của kết quả kiểm tra.
Có tính tự động cao: Hệ thống kiểm tra chất lượng cần có tính tự động cao để giảm
thiểu sự can thiệp của con người vào quá trình kiểm tra và đảm bảo tính chính xác của kết
quả. Các máy móc và thiết bị trong hệ thống cần được kết nối và điều khiển bởi các phần
mềm và thiết bị tự động để tối ưu hoá quá trình kiểm tra chất lượng. Hệ thống kiểm tra
chất lượng tự động còn giúp tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí bằng cách giảm thiểu
thời gian và nhân công cần thiết cho quá trình kiểm tra.
Dễ dàng mở rộng và nâng cấp: Nhà máy dệt, nhuộm có thể cần mở rộng hoặc
nâng cấp hệ thống kiểm tra chất lượng trong tương lai để đáp ứng nhu cầu sản xuất ngày
càng tăng. Do đó, hệ thống cần được thiết kế để dễ dàng mở rộng và nâng cấp.

Thân thiện với môi trường: Hệ thống kiểm tra chất lượng cần được thiết kế để
đảm bảo an toàn cho môi trường và con người. Các thiết bị và phương pháp kiểm tra cần
được lựa chọn để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Hệ thống kiểm tra chất lượng trong nhà máy dệt, nhuộm cũng có một số hạn
chế hoặc khó khăn nhất định. Sau đây là một số ví dụ:
Chi phí đầu tư ban đầu cao: Một hệ thống kiểm tra chất lượng hiện đại và đầy đủ có
thể yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu khá cao. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh
nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập vì chúng có thể không có đủ tài chính để đầu tư vào một
hệ thống kiểm tra chất lượng đầy đủ.
Khả năng bảo trì và sửa chữa: Các thiết bị và phần mềm trong hệ thống kiểm tra
chất lượng có thể gặp sự cố hoặc hư hỏng theo thời gian và đòi hỏi sự bảo trì và sửa chữa.

25
Điều này có thể tốn thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp, đặc biệt là khi cần thay thế
các linh kiện hay phần mềm phức tạp.
Khó khăn trong việc định nghĩa và hiệu chuẩn: Để đảm bảo tính chính xác và độ tin
cậy của hệ thống kiểm tra chất lượng, các doanh nghiệp cần phải định nghĩa và hiệu
chuẩn các thiết bị kiểm tra. Tuy nhiên, đây là một quá trình phức tạp và yêu cầu kỹ thuật
cao.
Không thể thay thế hoàn toàn các kiểm tra bằng con người: Mặc dù hệ thống kiểm
tra chất lượng tự động giúp giảm thiểu sai sót do con người, tuy nhiên, không thể hoàn
toàn thay thế được các kiểm tra bằng con người. Vì vậy, các doanh nghiệp vẫn cần phải
có các nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm để thực hiện các kiểm tra thủ công.
Tóm lại, hệ thống kiểm tra chất lượng trong nhà máy dệt, nhuộm có những hạn chế
hoặc khó khăn nhất định, nhưng những lợi ích mà nó mang lại vẫn rất quan trọng và có
giá trị đối với sự thành công của các doanh nghiệp.

Câu 10. Hãy nêu và phân tích đặc điểm của hệ thống đảm bảo chất lượng khi áp
dụng vào nhà máy dệt
-K/n: Đảm bảo chất lượng là các hoạt động có kế hoạch và có hệ thống được tiến
hành trong QLCL để chứng minh là đủ mức cần thiết để làm ra sản phẩm thỏa mãn các
yêu cầu đối với chất lượng
- Bản chất: Hệ thống đảm bảo chất lượng trong nhà máy dệt giúp kiểm soát các yếu
tố có ảnh hưởng đến chất lượng trong quá trình sản xuất. Quá trình sản xuất được thực
hiện một cách có kế hoạch và có hệ thống, tạo ra các minh chứng để chứng minh rằng sản
phẩm đáp ứng các yêu cầu đối với chất lượng.
Ví dụ: Để kiểm soát chất lượng sản phẩm, một nhà máy dệt có thể sử dụng các công
cụ kiểm soát như máy đo áp suất, máy đo độ dày vải, máy đo độ bền vải, v.v. Điều này
giúp họ kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và đảm bảo rằng sản
phẩm đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng.
- Phương pháp triển khai: Quy trình kiểm soát các yếu tố có ảnh hưởng đến chất
lượng phải được ghi thành văn bản. Tập hợp toàn bộ quy trình đánh giá là hệ thống văn
bản (HTVB). Bằng chứng về quá trình thực hiện hệ thống văn bản này đề được lưu giữ.
Tập hợp các bằng chứng về việc thực hiện hệ thống QLCL gọi là hồ sơ chất lượng –
(HSCL)
- Kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng trong cả quá trình để tạo ra chất
lượng tốt nhất: Điều này bao gồm việc kiểm soát nguồn gốc nguyên liệu, quá trình sản
xuất, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Ví dụ, nhà máy dệt nhuộm có thể kiểm soát chất lượng bằng cách sử dụng các
phương pháp kiểm soát chất lượng như kiểm tra chất lượng sợi đầu vào, kiểm tra quá
trình dệt, kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi xuất kho. Bằng cách này, nhà máy có thể
đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng.

26
- Là hệ thống nhấn mạnh và phòng ngừa: Hệ thống đảm bảo chất lượng phải được
thiết kế để phòng ngừa các vấn đề có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, thay vì
chỉ sửa chữa sau khi có vấn đề xảy ra.
- Ví dụ, nhà máy dệt nhuộm có thể thiết lập các quy trình kiểm soát chất lượng đầy
đủ và rõ ràng từ đầu đến cuối quá trình sản xuất. Bằng cách này, nhà máy có thể phát
hiện và khắc phục sự cố nhanh chóng trước khi chúng ảnh hưởng đến chất lượng sản
phẩm.
- Cách tiếp cận chủ động sử dụng SPC (sử dụng các công cụ thống kê vào kiểm soát
quá trình): SPC là viết tắt của Statistical Process Control, được sử dụng để kiểm soát quá
trình sản xuất thông qua việc theo dõi và phân tích dữ liệu. Điều này giúp hỗ trợ việc ra
quyết định và đưa ra các biện pháp cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Ví dụ, nhà máy dệt nhuộm có thể sử dụng biểu đồ điều khiển quá trình (Process
Control Charts) để giám sát các yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất. Bằng cách
này, nhà máy có thể phát hiện các sai sót trong quá trình sản xuất và khắc phục chúng
trước khi ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Thực hiện một cách có kế hoạch, hệ thống nâng cao đảm bảo sản phẩm làm ra đáp
ứng yêu cầu khách hàng: Hệ thống đảm bảo chất lượng phải được thiết kế để đảm bảo
rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu của khách hàng về chất lượng.
Ví dụ, nhà máy dệt nhuộm có thể thiết lập kế hoạch kiểm soát chất lượng đầy đủ và
xác định các chỉ tiêu chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu của
khách hàng. Bằng cách này, nhà máy có thể đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu
cầu chất lượng và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
- Tạo ra minh chứng để chứng minh cho khách hàng sản phẩm đáp ứng yêu cầu đối
với chất lượng:
Hệ thống đảm bảo chất lượng phải được thiết kế để tạo ra các minh chứng chứng
minh rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng. Để chứng minh cho khách
hàng rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu về chất lượng, nhà máy dệt nhuộm cần cung cấp
các minh chứng liên quan đến quá trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và kiểm định. Các
minh chứng này có thể bao gồm các báo cáo kiểm tra, giấy chứng nhận chất lượng, giấy
tờ liên quan đến quá trình sản xuất và kiểm định.
Ví dụ, nếu nhà máy dệt nhuộm có chứng nhận ISO 9001, thì giấy chứng nhận này
sẽ là một minh chứng cho khách hàng rằng nhà máy đã đáp ứng các tiêu chuẩn chất
lượng được đặt ra. Ngoài ra, các báo cáo kiểm tra sản phẩm, giấy tờ liên quan đến nguồn
gốc và chất lượng nguyên liệu sử dụng cũng là các minh chứng quan trọng để chứng
minh cho khách hàng về chất lượng sản phẩm của nhà máy dệt nhuộm.
- Hệ thống ĐBCL được áp dụng vào nhà máy dệt là hệ thống ĐBCL theo TC ISO
9000: TC ISO 9000 là tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng và hệ thống đảm bảo chất
lượng. Việc áp dụng tiêu chuẩn này vào hệ thống đảm bảo chất lượng của nhà máy dệt
nhuộm giúp đảm bảo rằng quá trình sản xuất đáp ứng các yêu cầu về chất lượng.

27
Tóm lại, các đặc điểm của hệ thống đảm bảo chất lượng trong nhà máy dệt nhuộm
bao gồm: kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng, phòng ngừa và nhấn mạnh, sử
dụng SPC để kiểm soát quá trình, thực hiện nâng cao đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu
khách hàng, tạo minh chứng để chứng minh cho khách hàng sản phẩm đáp ứng yêu cầu
về chất lượng, và sử dụng hệ thống ĐBCL theo tiêu chuẩn ISO 9000.

Câu 11: Hãy nêu và phân tích những đặc điểm của hệ thống quản lý chất lượng toàn
diện theo phong cách Nhật Bản khi áp dụng vào nhà máy dệt nhuộm.
Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là một phương pháp quản lý đặc biệt
được phát triển ở Nhật Bản. TQM tập trung vào việc tối đa hóa hiệu quả của toàn bộ hệ
thống sản xuất và quản lý, thay vì chỉ tập trung vào các phần cụ thể của quá trình sản
xuất. Khi áp dụng TQM vào nhà máy dệt nhuộm, chúng ta có thể phân tích những đặc
điểm sau:
Quản lý chất lượng toàn diện dựa trên nguyên tắc 3P:
+ P1 – performance: hiệu năng phụ thuộc vào chỉ tiêu kỹ thuật
+ P2 – price: giá gồm giá mua và chi phí sử dụng
+ P3– punctuality: đúng lúc trong sản xuất và giao hàng
Sơ đồ phát triển bền vững của doanh nghiệp theo TQM: áp dụng TQM theo nguyên
tắc 3P sau đó Thỏa mãn nhu cầu nội bộ và thỏa mãn nhu cầu ngoài DN và cuối cùng
hướng tới phát triển bền vững.
Những đặc điểm của hệ thống quản lý chất lượng toàn diện theo phong cách
Nhật Bản khi áp dụng vào nhà máy dệt nhuộm.
Chất lượng là số 1:
- TQM coi chất lượng là yếu tố quan trọng nhất và đặt lên hàng đầu. Điều này thể
hiện trong hoạch định, thiết kế sản phẩm, quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng sản
phẩm và quy trình xử lý khi xảy ra vấn đề về chất lượng. Nếu có bất kỳ sự cố nào về chất
lượng, TQM sẽ yêu cầu ngừng sản xuất để tìm ra nguyên nhân và giải quyết để giảm
thiểu đáng kể tỷ lệ kệ thế phẩm, chi phí sửa chữa hay làm lại.
Ví dụ: Một nhà máy dệt nhuộm áp dụng TQM khi phát hiện sản phẩm bị lỗi chất
lượng, ngay lập tức dừng sản xuất và tìm nguyên nhân sai sót. Sau khi xác định được
nguyên nhân, họ sửa chữa quy trình sản xuất và đào tạo nhân viên để tránh tái diễn lỗi
chất lượng này.

- Định hướng vào người tiêu dùng: TQM đặt khách hàng là trung tâm của mọi
hoạt động và sản phẩm của doanh nghiệp cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng. TQM yêu
cầu doanh nghiệp phải hiểu rõ tâm lý và nhu cầu của mọi người bên trong và bên ngoài
doanh nghiệp.
Ví dụ: Một nhà máy dệt nhuộm áp dụng TQM bằng cách thực hiện khảo sát và thu
thập ý kiến của khách hàng để đáp ứng nhu cầu của họ về sản phẩm. Họ tạo ra các sản

28
phẩm đáp ứng được yêu cầu của khách hàng và cải tiến liên tục để giúp tăng cường sự hài
lòng của khách hàng.

- Đảm bảo thông tin và kiểm soát quá trình bằng bảng thống kê: TQM sử dụng
các công cụ thống kê để giám sát, đánh giá và điều khiển các quy trình sản xuất, giúp
doanh nghiệp nắm bắt được tình hình sản xuất, tình trạng chất lượng và đưa ra các biện
pháp cải tiến.
- Tập trung vào quá trình: Hệ thống TQM nhấn mạnh vào việc quản lý quá trình
sản xuất và cải tiến liên tục chúng. Nhân viên trong nhà máy sẽ thường xuyên đánh giá,
kiểm tra, đo lường các quá trình để đảm bảo rằng chúng đang được thực hiện đúng cách
và đạt được mục tiêu chất lượng.
Tạo môi trường làm việc tích cực: TQM khuyến khích sự tham gia tích cực của
tất cả nhân viên trong quá trình quản lý chất lượng. Họ được đào tạo để trở thành các nhà
quản lý chất lượng và được khuyến khích đóng góp ý kiến vào quá trình quản lý. Điều
này giúp nâng cao trách nhiệm và tính tự giác của nhân viên, từ đó cải thiện chất lượng
sản phẩm.
Sự phát triển liên tục: TQM không phải là một hệ thống đơn giản để cải thiện chất
lượng sản phẩm một lần, mà nó là một quá trình liên tục để nâng cao chất lượng sản
phẩm và hiệu suất của hệ thống quản lý chất lượng. Việc phân tích và cải tiến các quy
trình sản xuất là quá trình liên tục để đảm bảo rằng sản phẩm được cải thiện liên tục.
Ví dụ:
Trong nhà máy dệt nhuộm, TQM có thể được áp dụng để cải thiện quá trình sản
xuất và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng. Nhân viên trong nhà máy
sẽ được đào tạo để quản lý quá trình sản xuất và đánh giá các quá trình để đảm bảo rằng
chúng đang hoạt động hiệu quả. Họ sẽ thường xuyên đo lường các chỉ số chất lượng sản
phẩm để đảm bảo rằng chúng đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng và đưa ra các cải tiến
nếu cần thiết. Các nhân viên sẽ được khuyến khích tham gia tích cực vào quá trình quản
lý chất lượng để nâng cao tính tự giác và trách nhiệm của họ.
Một ví dụ cụ thể một công ty dệt nhuộm đang áp dụng TQM:
Công ty TNHH MTV May mặc Việt Trì (VMC) là một trong những công ty
may mặc hàng đầu tại Việt Nam đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện
TQM để cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả sản xuất. Dưới đây là
một số đặc điểm của TQM được VMC áp dụng:
Tập trung vào chất lượng sản phẩm: VMC tập trung vào chất lượng sản phẩm và
không ngừng cải thiện quá trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của
khách hàng.
Định hướng vào khách hàng: VMC luôn đặt khách hàng là trung tâm của mọi hoạt
động và sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

29
Tăng cường kiểm soát quá trình sản xuất: VMC sử dụng bảng thống kê và các
phương pháp kiểm soát chất lượng quá trình sản xuất để giảm thiểu lỗi và sự cố.
Đào tạo và phát triển nhân viên: VMC thực hiện việc đào tạo và phát triển nhân
viên để tăng cường năng lực và hiểu biết về quản lý chất lượng, từ đó đảm bảo được chất
lượng sản phẩm và sự phát triển bền vững của công ty.
Quản lý dựa trên số liệu: VMC sử dụng số liệu và dữ liệu thống kê để đánh giá hiệu
suất sản xuất, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đưa ra quyết định quản lý chất lượng.
Tổng thể, VMC đã áp dụng thành công hệ thống quản lý chất lượng toàn diện TQM
để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu quả sản xuất.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa các hệ thống QLCL và áp dụng các hệ thống
quản lý chất lượng trong nhà máy may tại Việt Nam.

❖ Phân tích Mối quan hệ giữa các hệ thống quản lý chất lượng:
- ISO 9001 là một hệ thống quản lý chất lượng có tiêu chuẩn quốc tế. Khi một
doanh nghiệp dệt may áp dụng hệ thống này, nó sẽ tập trung vào việc đáp ứng các yêu
cầu của khách hàng và kiểm soát chặt chẽ quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản
phẩm.
- Tuy nhiên, việc áp dụng chỉ ISO sẽ khiến cho doanh nghiệp khó có thể thực hiện
các cải tiến chất lượng, vì hệ thống này có hướng đến quản lý từ trên xuống. Để giải
quyết vấn đề này, các doanh nghiệp dệt may có thể áp dụng TQM, đồng thời tạo điều
kiện cho người lao động được đào tạo và ủy quyền để tham gia vào quá trình cải tiến chất
lượng.
Ví dụ: Doanh nghiệp ABC đã áp dụng hệ thống ISO 9001 để đảm bảo sản phẩm đáp
ứng yêu cầu khách hàng và đạt được chứng nhận ISO. Tuy nhiên, họ cũng đưa ra các
phương pháp TQM để tăng cường năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và
giảm chi phí sản xuất.
- Cả ISO và TQM đều có mục tiêu chung là đem lại lợi ích cho khách hàng, tổ chức
và xã hội. Cả hai hệ thống này đều giúp tăng trưởng và phát triển doanh nghiệp.
Tuy nhiên, ISO 9001 tập trung vào quan điểm khách hàng, trong khi TQM nghiêng
về quan điểm của người sản xuất. Vì vậy, các doanh nghiệp dệt may có thể áp dụng cả
hai hệ thống để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng và cung cấp các dịch
vụ tốt hơn để tăng sự hài lòng của khách hàng.
Ví dụ: Doanh nghiệp XYZ áp dụng TQM để đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự
hài lòng của khách hàng. Họ thường đặt khách hàng là trung tâm của quy trình sản xuất
và liên tục cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, họ cũng đưa
ra một số tiêu chuẩn ISO để đảm bảo chất lượng sản phẩm và đạt được sự chứng nhận từ
các tổ chức đánh giá bên ngoài.

30
- Các doanh nghiệp Nhật Bản thường áp dụng cả hai hệ thống quản lý chất lượng
này. Các doanh nghiệp lớn đã áp dụng TQM thường hoàn thiện và làm sống động các
hoạt động ISO 9000. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ chưa áp dụng TQM thường áp
dụng ISO 9000 trước đó, sau đó hoàn thiện và làm sống động bằng TQM.
ISO 9001 có hệ thống đánh giá và cấp chứng chỉ giúp khẳng định trình độ quản lý
chất lượng của doanh nghiệp, trong khi TQM không có hệ thống này. Việc áp dụng ISO
9001 sẽ giúp doanh nghiệp dệt may khẳng định được sự chuyên nghiệp và uy tín trong
việc đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình. Ngoài ra, cấp chứng chỉ ISO 9001 cũng
giúp doanh nghiệp dễ dàng tham gia vào các hoạt động xuất khẩu sản phẩm sang các thị
trường khó tính như Châu Âu hay Mỹ, nơi mà chứng nhận ISO 9001 là một yêu cầu tiêu
chuẩn cơ bản. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần phải cân nhắc kỹ trước khi áp dụng ISO
9001, bởi vì việc thực hiện hệ thống này đòi hỏi chi phí và thời gian đầu tư không nhỏ,
đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

So sánh ISO 9000 và TQM


ISO 9000 TQM
+ Định nghĩa: là mô hình QLCL từ + Định nghĩa: bao gồm những hành
trên xuống dựa trên các hợp đồng và nguyên động độc lập từ dưới lên dựa vào trách
tắc đề ra nhiệm, lòng tin cậy và sự đảm bảo bằng hành
động của các nhóm chất lượng
+ Xuất phát từ yêu cầu cả khách hàng + Xuất phát từ sự tự nguyện của nhà sản
xuất
+ Giảm khiếu nại của khách hàng + Tăng tình cảm của khách hang: ví dụ
như tăng chất lượng sản phẩm nhưng giá
thành không đổi
+ Hệ thống nhằm duy trì chất lượng: + Hoạt động nhằm cải thiệt chất lượng.
Sử dụng hệ thống đánh giá và cấp
chứng chỉ để giúp đánh giá trình độ quản lý
chất lượng của doanh nghiệp.
+ Đáp ứng yêu cầu của khách hàng + Vượt trên sự mong đợi của khách
hàng
+ Không có sản phẩm khuyết tật + Tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt
nhất
+ Làm cái gì + Tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt
nhất
+ Phòng ngừa (không để mắt cái gì đã + Tán công (đạt được những mục tiêu
có) cao hơn)

31
Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng trong nhà máy may tại Việt Nam.
Các bước áp dụng
1.Phân tích tình hình và hoạch định 1. Nhận thức: hiểu rõ những khái niệm,
phương án những nguyên tắc chung xác định rõ vai trò
vị trí của TQM

▪ Lãnh đạo xác định vai trò, cam kết ▪ Cam kết: cam kết của lãnh đạo các cấp
xây dựng và thực hiện hệ thống QLCL quản lý và toàn thể nhân viên

▪ Thành lập ban chỉ đạo ▪ Tổ chức đặt đúng người vào đúng chỗ,
phân định rõ trách nhiệm của từng người

▪ Phổ biến nâng cao nhận thức về ISO ▪ Đo lường đánh giá về mặt định lượng
9000 những cải biến, hoàn thiện chất lượng cũng
như chi phí do những hành động không chất
lượng gây ra

▪ Quyết định phạm vi áp dụng hệ ▪ Hoạch định chất lượng thiết lập các
thống khảo sát hệ thống KSCL hiện có mục tiêu yêu cầu chất lượng

▪ Lập kế hoạch xây dựng hệ thống ▪ Thiết kế chất lượng: thiết kế công việc
sản phẩm và dịch vụ

2. Xây dựng hệ thống chất lượng 2. Hệ thống QLCL xây dựng chính sách
CL các phương pháp, thủ tục để quản lý các
quá trình hoạt động của DN

+ Đào tạo từng cấp về ISO 9000 và + Sử dụng các phương pháp thống kê
xây dựng văn bản theo dõi các quá trình và sự vận hành của hệ
thống

+ Viết chính sách và mục tiêu chất + Tổ chức các nhóm CL để cải tiến và
lượng hoàn thiện công việc

+ Viết các thủ tục và chỉ dẫn công việc + Hợp tác giữa các nhóm

+ Viết sổ tay chất lượng + Đào tạo và tập huấn thường xuyên

32
+ Công bố danh sách chất lượng + Lập kế hoạch hệ thống thực hiện
TQM
+ Thử nghiệm hệ thống mới

3. Hoàn thành

+ Tổ chức đánh giá nội bộ để khẳng


định sự phù hợp và hiệu lực của hệ thống

+ Đề xuất và thực hiện biện pháp khắc


phục phòng ngừa

4. Xin chứng nhận

+) Mối quan hệ giữa các phương pháp QLCL:


- Kiểm soát chất lượng = Kiểm tra chất lượng + Kiểm soát
Trong đó kiểm soát 5 yếu tố: Con người; phương pháp; thiết bị; nguyên liệu; thông
tin.
- Đảm bảo chất lượng = Kiểm soát chất lượng + hệ thống văn bản và hồ sơ chất
lượng
- Kiểm soát chất lượng toàn diện (TQC) = Kiểm soát chất lượng ở sản xuất, trước
sản xuất, sau sản xuất + áp dụng SQC và SPC tại tất cả các công đoạn.
Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) = TQC + đáp ứng khách hàng nội bộ và bên
ngoài + thực hiện thông qua nhóm chất lượng QCC + đem lại lợi ích cho khách hàng và
toàn bộ nhân viên trong công ty.
❖ Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng trong nhà máy của doanh
nghiệp dệt may, da giày tại Việt Nam:
Để áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng trong nhà máy của doanh nghiệp dệt
may, da giày tại Việt Nam, cần phải lưu ý đến đặc trưng chung của các doanh nghiệp này,
bao gồm:
Số lượng người lao động trong một doanh nghiệp dệt may, da giày thường lớn:
Việc quản lý chất lượng sản phẩm trong một doanh nghiệp với lượng lao động lớn là rất
khó khăn. Do đó, cần thiết phải áp dụng các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng để
đảm bảo sự thống nhất trong sản xuất.
Tỷ lệ lao động được đào tạo thấp: Các doanh nghiệp dệt may, da giày cần đầu tư
hơn vào đào tạo lao động về kiến thức quản lý chất lượng sản phẩm, cũng như giáo dục
về ý thức kỷ luật lao động để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tăng năng suất lao động.

33
Ý thức kỷ luật lao động được đào tạo thấp: Để đạt được mục tiêu quản lý chất
lượng sản phẩm, đối với các doanh nghiệp dệt may, da giày cần thiết phải tăng cường ý
thức kỷ luật lao động thông qua đào tạo và tuyên truyền.
Ý thức kỷ luật lao động của người lao động kém: Các doanh nghiệp cần phải
tăng cường giáo dục và tuyên truyền để nâng cao ý thức kỷ luật của người lao động.
Để đem lại hiệu quả cao trong việc quản lý chất lượng sản phẩm của các doanh
nghiệp dệt may, da giày tại Việt Nam, có thể áp dụng các mô hình quản lý chất
lượng như: ISO 9001 và TQM.
Với doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam, nếu mới bắt đầu triển khai hệ thống
quản lý chất lượng, nên áp dụng ISO 9001 trước. ISO 9001 là một hệ thống quản lý chất
lượng chuẩn mực và được công nhận quốc tế, giúp doanh nghiệp tập trung vào việc đảm
bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, cải thiện quy trình sản xuất và giảm chi phí sản
xuất. Nó cũng cung cấp một hệ thống đánh giá độc lập để đo lường sự cải tiến liên tục
của doanh nghiệp và giúp doanh nghiệp khẳng định được trình độ quản lý chất lượng của
mình với khách hàng và đối tác.
+ Giúp người lao động làm quen với các kỹ năng QLCL
+ Có Ý thức về vai trò của các nhân trong hệ thống QLCL
Sau khi áp dụng thành công ISO 9001 và có được nền tảng quản lý chất lượng vững
chắc, doanh nghiệp có thể tiếp tục triển khai TQM. TQM là một phương pháp quản lý
toàn diện, trong đó tất cả các phần tử trong doanh nghiệp đều được đóng góp để cải thiện
chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất. TQM đòi hỏi một sự cam kết mạnh mẽ từ
phía lãnh đạo và tất cả các nhân viên, yêu cầu sự liên tục cải tiến và tập trung vào sự hài
lòng của khách hàng.
Vì vậy, nếu doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn triển khai hệ thống quản lý chất lượng,
nên bắt đầu với ISO 9001 và sau đó có thể chuyển sang TQM để đạt được hiệu quả cao
hơn. Tuy nhiên, việc áp dụng cả hai hệ thống cùng một lúc cũng phụ thuộc vào năng lực
tài chính, nhân lực và kế hoạch phát triển của doanh nghiệp.
Nếu là doanh nghiệp lớn, áp dụng cả hai hệ thống quản lý chất lượng ISO và TQM
đều là tốt nhất để đảm bảo hiệu quả và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.

ISO 9001 sẽ đảm bảo các quy trình, hệ thống quản lý chất lượng được thiết kế và
thực thi một cách chuẩn mực và đáng tin cậy. Nó sẽ đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất
của doanh nghiệp đều được quản lý và theo dõi chặt chẽ, từ chất lượng nguyên liệu đến
quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
TQM sẽ tập trung vào việc nâng cao chất lượng tổng thể của doanh nghiệp thông
qua sự tham gia và đóng góp của tất cả nhân viên trong doanh nghiệp. Điều này đảm bảo
rằng mọi người trong doanh nghiệp đều có trách nhiệm với chất lượng sản phẩm và sẽ
cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu nâng cao chất lượng tổng thể.

34
Việc áp dụng cả hai hệ thống quản lý chất lượng sẽ đảm bảo rằng doanh nghiệp đạt
được sự cân bằng giữa quy trình và chất lượng tổng thể của sản phẩm. Tuy nhiên, việc áp
dụng cả hai hệ thống đòi hỏi chi phí đầu tư cao và cần phải có sự đầu tư dài hạn và cam
kết từ doanh nghiệp để đạt được hiệu quả tối đa.

Câu 13: Phân tích các vấn đề mà các doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam cần để cải
thiện chất lượng trong doanh nghiệp của mình
Dưới đây là một số vấn đề mà các doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam cần phải tập
trung để cải thiện chất lượng trong doanh nghiệp của mình:
Quản lý chất lượng sản phẩm: Một số doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam vẫn
chưa thực sự quan tâm đến chất lượng sản phẩm, chỉ tập trung vào sản xuất hàng loạt để
đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Điều này dẫn đến việc sản phẩm không đạt chất lượng,
có nhiều lỗi, gây ra nhiều khiếu nại từ khách hàng.
Để khắc phục việc Quản lý chất lượng sản phẩm không hiệu quả:Nhà máy cần thiết
lập các quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện
để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn. Đưa ra các giải pháp như đào tạo kỹ năng kiểm tra chất
lượng cho nhân viên, thiết lập hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm để đảm bảo sản
phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của khách hàng.
Sử dụng nguyên liệu chất lượng cao: Nguyên liệu tốt sẽ tạo ra sản phẩm tốt, do đó,
việc chọn lựa nguyên liệu đúng chất lượng sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm.
Đồng thời, Áp dụng công nghệ mới: Các công nghệ sản xuất mới có thể giúp cải
thiện chất lượng sản phẩm, tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
Quản lý quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất của một số doanh nghiệp dệt may
ở Việt Nam chưa được tối ưu hoá để đảm bảo sản xuất ra sản phẩm đúng chất lượng và
đúng thời gian. Do đó, việc tìm hiểu và áp dụng các phương pháp quản lý quy trình sản
xuất hiệu quả là rất cần thiết.
Thiếu ý thức về bảo vệ môi trường: Nhà máy cần phải tăng cường giám sát, theo dõi
và đánh giá tác động của hoạt động sản xuất đến môi trường. Thực hiện các biện pháp xử
lý nước thải và chất thải đúng cách, tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường của nhà
nước.
Đào tạo nhân viên: Một số doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam không có chương
trình đào tạo chất lượng cho nhân viên, đặc biệt là nhân viên mới. Điều này dẫn đến việc
nhân viên không được đào tạo về kỹ năng và kiến thức cần thiết để đảm bảo sản xuất ra
sản phẩm đạt chất lượng và đảm bảo an toàn lao động. Nhân viên được đào tạo tốt sẽ có
khả năng nắm bắt công nghệ sản xuất mới và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc đào tạo
cũng giúp nâng cao ý thức và kỹ năng của nhân viên.
Điều kiện làm việc: Môi trường làm việc trong các doanh nghiệp dệt may ở Việt
Nam còn tồn tại nhiều vấn đề, như không đảm bảo an toàn lao động, không đảm bảo vệ

35
sinh môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe của nhân viên. Do đó, việc đầu tư vào cải thiện
điều kiện làm việc là rất cần thiết.
Ví dụ như: Sử dụng hóa chất không đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và môi trường:
Nhà máy cần phải chọn các hóa chất được chứng nhận và đảm bảo an toàn cho sức
khỏe người lao động, môi trường và cả sản phẩm. Áp dụng các quy trình quản lý rủi ro để
giảm thiểu tác động tiêu cực của hóa chất đến sức khỏe người lao động và môi trường.
Quản lý chi phí: Một số doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam vẫn chưa thực sự quản
lý chi phí hiệu quả, dẫn đến việc tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận.
Điển hình như: Nhà máy cần phải tối ưu hóa sử dụng tài nguyên để giảm chi phí và
tăng năng suất sản xuất. Áp dụng các phương pháp quản lý hiệu quả để giảm thiểu lãng
phí và tiết kiệm tài nguyên. Đào tạo nhân viên về quản lý tài nguyên và nâng cao ý thức
tiết kiệm tài nguyên.
Dó đó, Các nhà máy nhuộm cần chú ý đến một vài vấn đề nữa để cải thiện chất
lượng trong doanh nghiệp của mình tốt hơn.
Sử dụng hệ thống quản lý chất lượng: Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng như
ISO 9001, TQM sẽ giúp nhà máy nhuộm đạt được các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và
nâng cao hiệu quả sản xuất.
Kiểm soát chất lượng sản phẩm: Việc kiểm soát chất lượng sản phẩm sẽ giúp phát
hiện và khắc phục các sai sót trong quá trình sản xuất, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng
cao nhất trước khi đưa ra thị trường.

Tập trung vào tiêu chuẩn môi trường: Việc chú trọng đến tiêu chuẩn môi trường
trong sản xuất và vận hành nhà máy cũng là một yếu tố quan trọng giúp tăng cường sự
đồng thuận và tạo niềm tin cho khách hàng về chất lượng sản phẩm.

Câu 14: Em hãy phân tích cách áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng trong nhà
dệt nhuộm tại Việt Nam.
Thực trạng áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng trong nhà dệt nhuộm tại Việt
Nam vẫn còn chưa được phổ biến rộng rãi. Một số doanh nghiệp đã áp dụng thành công
các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001, TQM, Six Sigma và Lean Manufacturing,
nhưng số lượng này vẫn còn rất ít so với tổng số doanh nghiệp trong ngành dệt nhuộm tại
Việt Nam.
Do đó, Việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng trong nhà dệt nhuộm tại Việt
Nam là rất cần thiết để cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng cường sự cạnh tranh trên thị
trường quốc tế. Tuy nhiên, để áp dụng các hệ thống này, các doanh nghiệp cần đầu tư
không nhỏ về thời gian và nguồn lực. Ngoài ra, việc nâng cao ý thức của nhân viên trong
việc áp dụng các hệ thống này cũng là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp.
Các hệ thống quản lý chất lượng như ISO và TQM có thể được áp dụng trong các
nhà dệt nhuộm tại Việt Nam để cải thiện chất lượng sản phẩm và quản lý hoạt động sản

36
xuất. Tuy nhiên, việc áp dụng các hệ thống này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo
tính hiệu quả và tương thích với đặc thù của ngành công nghiệp dệt may nhuộm tại Việt
Nam.
Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng trong nhà dệt nhuộm tại Việt Nam.
Bước 1: Nếu mới bắt đầu triển khai hệ thống quản lý chất lượng, nên áp dụng ISO
9001 trước. ISO 9001 là một hệ thống quản lý chất lượng chuẩn mực và được công nhận
quốc tế, giúp doanh nghiệp tập trung vào việc đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch
vụ, cải thiện quy trình sản xuất và giảm chi phí sản xuất. Nó cũng cung cấp một hệ thống
đánh giá độc lập để đo lường sự cải tiến liên tục của doanh nghiệp và giúp doanh nghiệp
khẳng định được trình độ quản lý chất lượng của mình với khách hàng và đối tác.
+ Giúp người lao động làm quen với các kỹ năng QLCL
+ Có Ý thức về vai trò của các nhân trong hệ thống QLCL
Bước 2: Sau khi áp dụng thành công ISO 9001 và có được nền tảng quản lý chất
lượng vững chắc, doanh nghiệp có thể tiếp tục triển khai TQM. TQM là một phương
pháp quản lý toàn diện, trong đó tất cả các phần tử trong doanh nghiệp đều được đóng
góp để cải thiện chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất. TQM đòi hỏi một sự cam kết
mạnh mẽ từ phía lãnh đạo và tất cả các nhân viên, yêu cầu sự liên tục cải tiến và tập trung
vào sự hài lòng của khách hàng.
Vì vậy, nếu doanh nghiệp muốn triển khai hệ thống quản lý chất lượng, nên bắt đầu
với ISO 9001 và sau đó có thể chuyển sang TQM để đạt được hiệu quả cao hơn. Tuy
nhiên, việc áp dụng cả hai hệ thống cùng một lúc cũng phụ thuộc vào năng lực tài chính,
nhân lực và kế hoạch phát triển của doanh nghiệp.
Để áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng trong nhà dệt nhuộm tại Việt
Nam, cần thực hiện các bước sau:
Đánh giá tình hình hiện tại: Đánh giá tình hình hiện tại của nhà máy, phân tích các
vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm, quy trình sản xuất và cơ cấu tổ chức. Từ đó
xác định các vấn đề cần cải thiện và nâng cao.
Lập kế hoạch: Xây dựng kế hoạch áp dụng hệ thống quản lý chất lượng phù hợp với
đặc thù của nhà máy. Kế hoạch này cần bao gồm các mục tiêu cụ thể, các hoạt động cần
thực hiện, lịch trình, ngân sách và nguồn lực cần thiết.
Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng: Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng phù hợp với
sản phẩm và dịch vụ của nhà máy. Tiêu chuẩn này cần được áp dụng cho tất cả các giai
đoạn của quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thành.
Đào tạo nhân viên: Đào tạo cho nhân viên về hệ thống quản lý chất lượng, quy trình
sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Nhân viên cần được hướng dẫn cách áp dụng
các tiêu chuẩn chất lượng và thực hiện các quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Thiết lập các quy trình kiểm soát chất lượng: Thiết lập các quy trình kiểm soát chất
lượng sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.

37
Các quy trình này cần được áp dụng trong toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu
vào đến sản phẩm hoàn thành.
Kiểm tra và đánh giá: Thực hiện kiểm tra và đánh giá thường xuyên để đảm bảo
rằng hệ thống quản lý chất lượng được thực hiện đúng cách và các tiêu chuẩn chất lượng
được đáp ứng. Kết quả kiểm tra và đánh giá cần được sử dụng để cải tiến và nâng cao hệ
thống quản lý chất lượng.
Cải tiến liên tục: Thực hiện cải tiến liên tục để nâng cao hiệu quả của hệ thống quản
lý chất lượng.
Thiết kế và triển khai các quy trình hoạt động, quy định về chất lượng: Quy
trình hoạt động cần được thiết kế đồng bộ và chặt chẽ, phù hợp với tiêu chuẩn ISO và
TQM. Các quy định về chất lượng cần được thống nhất và công bố rõ ràng đến toàn bộ
nhân viên trong nhà máy.
Đào tạo nhân viên về hệ thống quản lý chất lượng: Nhân viên trong nhà dệt
nhuộm cần được đào tạo về các tiêu chuẩn quản lý chất lượng, quy trình hoạt động, các
quy định về chất lượng. Đặc biệt, đào tạo về ý thức và tác động của chất lượng đến doanh
nghiệp cũng như khách hàng.
Xây dựng hệ thống giám sát và kiểm soát chất lượng: Hệ thống giám sát và kiểm
soát chất lượng cần được xây dựng và triển khai một cách chặt chẽ, giúp nhận biết các
vấn đề về chất lượng nhanh chóng và kịp thời. Đồng thời, giải quyết các vấn đề này một
cách hiệu quả.
Đánh giá và cải tiến liên tục: Để đảm bảo hiệu quả của hệ thống quản lý chất
lượng, cần thực hiện các đánh giá và cải tiến liên tục. Các đánh giá này giúp đánh giá sự
hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng và xác định các điểm cần cải tiến. Cải tiến liên
tục giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quy trình hoạt động và nâng cao hiệu
quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Thực hiện kiểm định và chứng nhận ISO và TQM: Khi hệ thống quản lý chất
lượng được hoàn thiện, doanh nghiệp có thể thực hiện kiểm định và chứng nhận ISO và
TQM. Điều này giúp khách hàng tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp,
đồng thời nâng cao uy tín và chất lượng của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Có nhiều công ty dệt nhuộm ở Việt Nam đã áp dụng cả ISO và TQM để nâng
cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ:
Thành Công Textile Garment Investment Trading Joint Stock Company: Là một
trong những doanh nghiệp hàng đầu về sản xuất và xuất khẩu sản phẩm dệt may tại Việt
Nam. Thành Công đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, hệ thống
quản lý môi trường ISO 14001:2015 và TQM.
Thien Nam Spinning Joint Stock Company: Là doanh nghiệp chuyên sản xuất sợi,
vải dệt kim và vải dệt nhuộm. Thien Nam đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO
9001:2015, hệ thống quản lý môi trường ISO 14001:2015 và TQM.

38
*Phân tích cách áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, hệ
thống quản lý môi trường ISO 14001:2015 và TQM của Thành Công Textile
Garment Investment Trading Joint Stock Company
Với Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015: Thành Công Textile Garment
Investment Trading Joint Stock Company đã xây dựng và triển khai hệ thống quản lý chất
lượng ISO 9001:2015 nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty đáp
ứng yêu cầu của khách hàng.
Các tiêu chuẩn và quy trình trong hệ thống quản lý chất lượng đã được áp dụng và
đảm bảo tuân thủ đầy đủ, giúp cho công ty đạt được các chỉ tiêu chất lượng, cải tiến quá
trình sản xuất và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 của Thành Công Textile Garment
Investment Trading Joint Stock Company cũng giúp cho công ty có thể quản lý tài
nguyên hiệu quả hơn, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng suất sản xuất.
Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001:2015: Thành Công Textile Garment
Investment Trading Joint Stock Company cũng triển khai hệ thống quản lý môi trường
ISO 14001:2015 để đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất của công ty đáp ứng các tiêu
chuẩn về bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động của công ty đến môi trường. Các quy
trình và tiêu chuẩn trong hệ thống quản lý môi trường đã được áp dụng và đảm bảo tuân
thủ, giúp cho công ty đạt được các chỉ tiêu về bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định
pháp luật liên quan đến môi trường. Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001:2015 cũng
giúp cho công ty có thể quản lý tài nguyên và vật liệu hiệu quả hơn, tối ưu hóa quá trình
sản xuất và giảm thiểu tác động đến môi trường.
TQM (Total Quality Management): TQM là một phương pháp quản lý chất lượng
toàn diện, nhằm tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng
TQM của Thành Công Textile Garment Investment Trading Joint Stock Company
bao gồm các hoạt động liên quan đến quản lý chất lượng toàn diện như đào tạo nhân viên,
quản lý quy trình sản xuất, đánh giá hiệu suất và hài lòng của khách hàng.
Công ty định hướng sản xuất theo chuỗi giá trị và quản lý toàn bộ quy trình sản
xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm thành phẩm, nhằm đảm bảo chất lượng sản
phẩm và giảm thiểu chi phí.
TQM của công ty còn đề cao vai trò của nhân viên và tạo điều kiện cho nhân viên
tham gia và đóng góp vào quá trình quản lý chất lượng. Điều này giúp cho công ty có
được các ý tưởng đổi mới, cải tiến quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm và
dịch vụ.
Thành Công Textile Garment Investment Trading Joint Stock Company cũng đặc
biệt chú trọng đến việc đánh giá hiệu suất và hài lòng của khách hàng, đồng thời liên tục
cải tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cạnh tranh trên thị trường. Tóm lại, Thành
Công Textile Garment Investment Trading Joint Stock Company đã áp dụng thành công
các hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, quản lý môi trường ISO 14001:2015 và

39
TQM để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty đáp ứng yêu cầu của
khách hàng, giảm thiểu tác động đến môi trường, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng
cao hiệu quả sản xuất.

Câu 15: Em hãy phân tích và tìm ra những cách thức để làm giảm chi phí sản xuất
trong các nhà máy may tại Việt Nam:
5 nguyên nhân dẫn đến tăng chi phí sản xuất
1. Thủ công trong quy trình thống kê: Việc thống kê sản xuất theo phương thức thủ
công khiến doanh nghiệp không thể đánh giá một cách đầy đủ và toàn diện hoạt động
kinh doanh của mình theo thời gian thực. Từ đó có những phương án sản xuất không hiệu
quả, kịp thời.
2. Sản phẩm không đạt chất lượng: Khi số lượng những sản phẩm không đạt chất
lượng, bị lỗi, có vấn đề và được yêu cầu thu hồi hoặc bị trả lại trong một nhà máy quá
cao. Doanh nghiệp sẽ tốn thêm cho chi phí sản xuất do việc bồi thường hoặc sản xuất lại.
3. Tồn kho :Hàng tồn kho quá thấp hoặc quá cao có thể có tác động tiêu cực nghiêm
trọng đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Một số các chi phí sau đây sẽ đội lên cao hơn như:
Chi phí tồn trữ; Chi phí cho việc đáp ứng khách hàng; Chi phí phối hợp sản xuất; Chi phí
về chất lượng của lô hàng lớn…

4. Sản xuất quá nhiều sản phẩm so với nhu cầu thực tế: Một bản kế hoạch sản xuất
kém hiệu quả sẽ khiến dây chuyền sản xuất của doanh nghiệp không thể chạy liên tục và
kém ổn định. Điều này tạo ra nhiều phế liệu, phế phẩm và hao mòn điện năng lớn.
5. Máy móc, thiết bị hoạt động chưa hết công suất do hỏng hóc: Khi máy móc, thiết
bị chưa hoạt động hết công suất do hỏng hóc làm gián đoạn trực tiếp quy trình sản xuất
của doanh nghiệp. Điều này khiến doanh nghiệp gặp tình trạng Downtime (thời gian chết)
ngoài kế hoạch, dẫn đến mất doanh thu là vô cùng lớn.
Những cách thức để làm giảm chi phí sản xuất trong các nhà máy may tại Việt
Nam
Sử dụng nguyên liệu và vật liệu giá rẻ hơn: Một trong những chi phí lớn nhất
trong sản xuất may mặc là chi phí nguyên liệu và vật liệu. Do đó, việc sử dụng các
nguyên liệu và vật liệu giá rẻ hơn sẽ giúp giảm chi phí sản xuất.
Thay vì sử dụng nguyên liệu và vật liệu nhập khẩu, các doanh nghiệp có thể sử
dụng nguyên liệu và vật liệu sản xuất trong nước, có chất lượng tương đương nhưng giá
thành thấp hơn. Ví dụ, thay vì sử dụng vải nhập khẩu, các doanh nghiệp có thể sử dụng
vải sản xuất trong nước với giá thành thấp hơn. Đồng thời, điều này cũng giúp thúc đẩy
hoạt động sản xuất nguyên vật liệu trong nước hơn.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất sẽ giúp giảm
thời gian sản xuất và tăng năng suất. Việc này có thể đạt được bằng cách áp dụng các
công nghệ sản xuất mới, tăng tính tự động hóa trong quy trình sản xuất hoặc tăng độ

40
chính xác trong quy trình sản xuất. Ví dụ, Thành Công Textile Garment Investment
Trading Joint Stock Company đã sử dụng máy móc và thiết bị tiên tiến để tăng hiệu quả
sản xuất và giảm chi phí.
Ví dụ, Tích hợp các hệ thống IOTs. Sử dụng ứng dụng tích hợp các hệ thống IOTs
(Cảm biến, điện thoại, laptop, màn hình hiển thị năng suất…) và kết hợp với phần mềm
MES. Giúp doanh nghiệp theo dõi sản lượng sản xuất theo thời gian thực với các thông
số như: thời gian dừng máy, thời gian bắt đầu và kết thúc, sản lượng sản xuất… Từ đó
loại bỏ hoàn toàn phương pháp thống kê theo cách thức thủ công, giúp doanh nghiệp tiết
kiệm chi phí chi cho bộ phận thống kê thủ công.
Lập kế hoạch sớm và hiệu quả
Làm kế hoạch sớm sẽ giúp thấy được chỗ trống trong kế hoạch, tận dụng được năng
lực còn trống để tăng thêm lợi nhuận. Việc có một kế hoạch sản xuất hoàn chỉnh và chi
tiết giúp ích rất nhiều cho doanh nghiệp trong nhiều phương diện:
Giúp doanh nghiệp tiến hàng và duy trì hoạt động sản xuất một cách thuận lợi.
Tối thiểu hoá chi phí nhờ xác định được đầu vào, đầu ra cụ thể.
Giúp doanh nghiệp tối đa hóa năng suất sản xuất nhờ tận dụng hiệu quả các nguồn
lực.
Giúp doanh nghiệp hạn chế tối đã lãng phí trong sản xuất nhờ lê kế hoạch cụ thể
phương hướng sản xuất cũng như kế hoạch sử dụng nguồn lực.
Đồng bộ hoá quy trình sản xuất
Quy trình chuẩn bị sản xuất có thêm các yêu cầu kỹ hơn cho mục tiêu, để không có
lỗi từ sản phẩm đầu tiên. Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể ứng dụng hệ thống MES. Hệ
thống sẽ quản lý sản xuất, tập trung vào các công việc như: Điều khiển, giám sát thời gian
thực, quản lý công việc, tình trạng hàng hoá, phát hiện và quản lý lỗi sai khi sản xuất…
Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và lưu kho: Chi phí vận chuyển và lưu kho
cũng là một trong những chi phí lớn trong sản xuất may mặc. Việc tối ưu hóa quy trình
vận chuyển và lưu kho sẽ giúp giảm chi phí này. Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa
bằng cách sử dụng các phương tiện vận chuyển tiết kiệm nhiên liệu, sử dụng các khu vực
lưu kho rộng hơn hoặc tối ưu hóa hệ thống quản lý kho hàng.
Sử dụng năng lượng tiết kiệm: Năng lượng cũng là một trong những chi phí quan
trọng trong sản xuất may mặc. Các doanh nghiệp có thể sử dụng các giải pháp tiết kiệm
năng lượng như sử dụng đèn LED, sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng hoặc tối ưu hóa
quy trình sản xuất để giảm chi phí năng lượng.
Tăng hiệu quả quản lý và sử dụng tài nguyên: Quản lý hiệu quả tài nguyên và
nhân sự cũng giúp giảm chi phí sản xuất. Các doanh nghiệp có thể áp dụng các công nghệ
quản lý tài nguyên như phần mềm quản lý tài nguyên doanh nghiệp (ERP) hoặc phần
mềm quản lý nhân sự để tối ưu hóa quản lý nhân sự và tài
Tăng cường quản lý chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm: Tăng cường quản lý
chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm giúp giảm chi phí sản xuất bằng cách giảm số lượng

41
sản phẩm bị lỗi hoặc trả lại, tăng độ tin cậy và niêm yết của sản phẩm. Nếu sản phẩm đáp
ứng được tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, nó sẽ giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa
trong quá trình sử dụng.
Giảm phí lãnh đạo và quản lý: Giảm chi phí lãnh đạo và quản lý là một trong
những cách giúp giảm chi phí sản xuất. Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa cấu trúc tổ
chức và giảm chi phí lãnh đạo và quản lý bằng cách tối ưu hóa quy trình làm việc và sử
dụng công nghệ thông tin để tăng hiệu quả quản lý.
Tăng cường đào tạo và phát triển nhân viên: Tăng cường đào tạo và phát triển
nhân viên giúp tăng năng suất và hiệu quả sản xuất. Nhân viên được đào tạo đầy đủ sẽ
thực hiện quy trình sản xuất hiệu quả hơn, giảm số lượng sản phẩm bị lỗi và tăng độ tin
cậy của sản phẩm, từ đó giảm chi phí sản xuất.
Tối ưu hóa quy trình mua hàng: Tối ưu hóa quy trình mua hàng giúp giảm chi phí
sản xuất bằng cách tìm kiếm các nhà cung cấp có giá thành tốt, giảm chi phí vận chuyển
và lưu kho, và tối ưu hóa quy trình thanh toán để giảm chi phí phát sinh.
Sử dụng các giải pháp tài chính tiết kiệm: Các doanh nghiệp có thể sử dụng các
giải pháp tài chính tiết kiệm như tài trợ ngân hàng, giải pháp tiết kiệm thuế và các khoản
hỗ trợ khác để giảm chi phí sản xuất. Ví dụ, Thành Công Textile Garment Investment
Trading Joint Stock Company đã sử dụng các giải pháp tài chính tiết kiệm để giảm chi
phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Những cách trên đây chỉ là một số ví dụ về cách thức làm giảm chi phí sản xuất
trong các nhà máy may tại Việt Nam. Tùy từng nhà máy và ngành nghề sản xuất cụ thể,
có thể sẽ có các cách thức khác nhau để giảm chi phí hiệu quả hơn. Tuy nhiên, chung
quy, để giảm chi phí sản xuất, các doanh nghiệp nên tập trung vào tối ưu hóa quy trình
sản xuất, tăng cường quản lý chất lượng và đào tạo nhân viên, áp dụng các công nghệ tiên
tiến và sử dụng các giải pháp tài chính tiết kiệm. Các cách thức này sẽ giúp giảm chi phí
sản xuất và tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong thị trường.

42

You might also like