You are on page 1of 30

TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE

TRUNG TÂM ĐK&SCTBVT MOBIFONE

KẾT QUẢ ĐO SÓNG 3G DỰ ÁN 360 ERA


(CLUSTER 03)

HCM, ngày tháng năm 2016


MỤC LỤC
CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU....................................................................................................................2
1.1. Mục đích.......................................................................................................................................2
1.2. Bài test...........................................................................................................................................2
CHƯƠNG 2. THÔNG TIN CHUNG.....................................................................................................3
2.1 Route Test...........................................................................................................................................3
2.2 Danh sách site.....................................................................................................................................6
2.3 Thiết bị test.........................................................................................................................................7
CHƯƠNG 3. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU KPI.............................................................8
3.1 Tổng quan các chỉ tiêu DT KPI........................................................................................................8
3.2 Chi tiết các chỉ tiêu DT KPI..............................................................................................................9
3.2.1 RSCP............................................................................................................................................9
3.2.2 EcNo...........................................................................................................................................12
3.2.3 Pilot Pollution - Poss No Of AS Member >= 4: Assumed Reporting Range = 5 (dB)........16
3.2.4 3G PS Download throughput..................................................................................................19
3.2.5 3G PS Upload throughput........................................................................................................22
3.2.6 3G PS callsetup time.................................................................................................................25
3.2.7 CS callsetup time.......................................................................................................................25
CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHI TIẾT.............................................................................26
4.1 Phân tích vùng phủ kém..................................................................................................................26
4.1.1 Vùng phủ RSCP........................................................................................................................26
4.1.2 Vùng phủ EcNo.........................................................................................................................26
CHƯƠNG 5. TỔNG HỢP KHUYẾN NGHỊ......................................................................................35
Bảng tóm tắt khuyến nghị.....................................................................................................................35
Kiến nghị, đề xuất..................................................................................................................................35

1
CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU
1.1. Mục đích
Nhằm mục đích đo kiểm, tối ưu nâng cao hiệu suất và chất lượng mạng lưới sau khi
phát triển mạng, đảm bảo phục vụ nhu cầu sản xuất kinh doanh trên địa bàn tỉnh.

1.2. Bài test


Phương
Thư tự MS pháp Các chỉ tiêu
Laptop Mục đích Bài đo
setup xác cần phân tích
định
MS1 gọi MS2,
Đo CSSR, CDR CSSR, CDR,
EQ1-EQ2 duration 60s, nghỉ 15s
Mobifone Call setup time
(Mobifone)
Laptop 1 Upload file size
EQ3 (Data Đo tốc độ upload 20MBytes, nghỉ 15s PS upload
card) data Mobifone giữa mỗi lần upload throughput
rồi lặp lại Đo 2
lần toàn
Scan 3G only theo 3 bộ theo
Scan 3G tần số U2100 là route đo RSCP, EcIo,
EQ1
Mobifone 10562, 10587 và Pilot Pollution
10612
Laptop 2
Download file size PS download
Đo tốc độ
EQ3 (Data 50Mbytes, nghỉ 15s throughput, PS
download data
card) giữa mỗi lần call setup time,
Mobifone
download rồi lặp lại PS CSSR

CHƯƠNG 2. THÔNG TIN CHUNG


2.1 Route Test

2
3
4
Phân bổ site và route test

5
6
Route đo thực tế

2.2 Danh sách site


Số lượng site của tỉnh

Tỉnh Cluster Số lượng Site

NTN 04

Danh sách Sites


Site
Site Long Lat
Type

7
8
2.3 Thiết bị test
GPS ANT, laptop, UE (Sony K810,Sony K800i, Sony W995i),TEMS/Actix

9
CHƯƠNG 3. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU KPI

3.1 Tổng quan các chỉ tiêu DT KPI


Chất lượng 3G
1 RSCP % số mẫu RSCP >=- 95 dBm 90% 92.97 MS1-Lap2
2 EcNo % số mẫu EcNo >= -12 90% 95.38 MS1-Lap2
Pilot pollution – Carrier Pilot pollution point (có từ 4 tín hiệu,
3 chính, có ở tất cả các trong khoảng 0-5dB so với tín hiệu có 5% 1.529 MS1-Lap2
NodeB RSCP tốt nhất)/Tổng số mẫu*100
Call setup/(Call Setup + Blocked
MS1-Lap1
4 CSSR call)*100 >=92% 99.49
Call Setup 593 590 MS1-Lap1
Blocked call 3 MS1-Lap1
5 CDR Dropped Call/Call Setup*100 <=5% 1.01 MS1-Lap1
Call drop 6 MS1-Lap1
Call Re-establishment 0 MS1-Lap1
6 Call setup time ms <7000ms 6248.258 MS1-Lap1
Data 3G
PDP context activation Number PDP Context Accept / Number
1 >=92% 100 MS3-Lap2
success rate PDP Context Request * 100
Number PDP Context
458 456 MS3-Lap2
Accept
Number PDP Context
458 MS3-Lap2
Request
2 PS call setup time Ms < 5s 2.645 MS3-Lap2
3 PS download throughput kbps > 600 4054.034 MS3-Lap2
4 PS upload throughput kbps 748.917 MS3-Lap1

Ghi chú:
+ Rxlev: GSM Top BCCH/BSIC scan-RSSI(dBm)-Top1
+ RxQual: RxqualSub
+ RSCP: WCDMA PSC Scanning- ARFCN vung phu tot nhat-Sc Aggr Ec (dBm)-Top1
+ EcNo: WCDMA PSC Scanning-ARFCN vung phu tot nhat -Sc Aggr Ec/Io(dB)-Top1
+ PS download throughput: Application Layer Throughput Downlink (kbps)
+ PS upload throughput: Application Layer Throughput Uplink (kbps)
+ Pilot pollution: Poss No Of AS Member: Assumed Reporting Range = 5 (dB) - Carrier chính, có ở tất
cả các NodeB.
+ Call setup time: MO_Call_Setup_Time_ms (từ bản tin RR Channel/Connection Request đến bản tin CC
Alerting)

10
+ PS call setup time: tính từ bản tin RR Connection Request (originatingHighPrioritySignalling) đến bản
tin Activate PDP Context Accept.

3.2 Chi tiết các chỉ tiêu DT KPI


3.2.1 RSCP

Legen
Range Before After
d
Accumulatio Density(% Accumulation
Count Density(%) Count
n (%) ) (%)
5151 20.83 20.83
[-65,Max]
8423 34.07 54.9
[-75,-65)
6501 26.29 81.19
[-85,-75)
2925 11.83 93.02
[-95,-85)
1109 4.49 97.51
[-105,-95)
616 2.49 100
[Min,-105)

Before After
Averag Maximu
Minimum Average Maximum Minimum
e m
-75.012 -41.6 -126
Phân bố RSCP trước:

Phân bố RSCP sau:

11
3.2.2 EcNo

Before After
Range Legend Accumulatio Accumulatio
Count Density(%) Count Density(%)
n (%) n (%)
179 0.72 0.72
[Min,-15]
954 3.86 4.58
(-15,-12]
4215 17.05 21.63
(-12,-10]
12002 48.54 70.17
(-10,-6]
7375 29.83 100
(-6,Max]

Before After
Averag Maximu
Minimum Average Maximum Minimum
e m
-7.838 -2.7 -26.3

Phân bố EcNo Trước

Phân bố EcNo Sau

3.2.3 Pilot Pollution - Poss No Of AS Member >= 4: Assumed Reporting Range


= 5 (dB)

12
Poss No Before After
Of AS Legen
Density( Accumulatio Density(% Accumulati
Membe d Count Count
%) n (%) ) on (%)
r
[Min,2) 14100 57.03 57.03

[2,3) 8600 34.78 91.81

[3,4) 1636 6.62 98.43

[4,5) 351 1.42 99.85

[5,Max] 38 0.15 100

Before After
1.529

Phân bố pilot pollution Before

Phân bố pilot pollution After

3.2.4 3G PS Download throughput

Legend Before After


Range
Density Accumulation Density Accumulation
(Kpbs) Count Count
(%) (%) (%) (%)
9703 46.82 46.82
[4000,Max]
4894 23.61 70.43
[2000,4000)

13
1839 8.87 79.3
[1200,2000)
885 4.27 83.57
[600,1200)
179 0.86 84.43
[384,600)
3226 15.56 100
[Min,384)

Before After
Maximu
Average Minimum Average Maximum Minimum
m
4054.03
17680 0
4

Bản đồ tốc độ download 3G trước:

Bản đồ tốc độ download 3G sau:

3.2.5 3G PS Upload throughput

Before After
Range
Legend Accumulatio Density(% Accumulation
(Kpbs) Count Density(%) Count
n (%) ) (%)
[1200,Max 4272 20.14 20.14
]
2822 13.31 33.45
[800,1200)
2823 13.31 46.76
[500,800)
3993 18.83 65.59
[300,500)
4160 19.62 85.21
[100,300)

14
3137 14.79 100
[Min,100)

Before After
Averag Maximu
Minimum Average Maximum Minimum
e m
748.917 3241.15 0
Bản đồ tốc độ upload 3G trước:

Bản đồ tốc độ upload 3G sau:

3.2.6 3G PS callsetup time

Biểu đồ phân bổ thời gian thiết lập phiên download:

Before After

2645 ms

3.2.7 CS callsetup time

Biểu đồ phân bổ thời gian thiết lập cuộc gọi thoại phần 3G:
Before After
6248.258 ms

15
CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHI TIẾT
4.1 Phân tích vùng phủ kém
4.1.1 Vùng phủ RSCP
1. RSCP_PA1:
+ Nguyên nhân: LDLD00, LDLD07 chưa On air tại thời điểm đo sóng
+ Giải pháp:
- On air LDLD00 và LDLD07
+ Hình minh họa:

16
2. RSCP_PA2, EcNo_PA2:
+ Nguyên nhân: Lỗi 2 Cell LDDR00G và LDDR00H khi đi đo sóng
+ Giải pháp: Sửa lỗi LDDR00G và LDDR00H
+ Hình minh họa:

3. RSCP_PA3, EcNo_PA3:
+ Nguyên nhân: Lỗi 2 Cell LDDR03H và LDDR03I
+ Giải pháp:
- Sửa lỗi Lỗi LDDR03H và LDDR03I và kiểm tra chéo Cell
+ Hình minh họa:

17
18
4. RSCP_PA4:
+ Nguyên nhân: Chéo Cell LDDR05G và LDDR05H
+ Giải pháp:
- Sửa lại LDDR05G và LDDR05H
- Kiểm tra lại tilt LDDG05G
+ Hình minh họa:

19
5. RSCP_PA5:
+ Nguyên nhân: Chéo Cell LDDR07G và LDDR07I
+ Giải pháp:
- Sửa lại LDDR07G và LDDR07I
+ Hình minh họa:

20
6. RSCP_PA6:
+ Nguyên nhân: Chéo Cell LDDR08G và LDDR08I
+ Giải pháp:
- Sửa lại LDDR08G và LDDR08I
+ Hình minh họa:

21
22
7. RSCP_PA8:
+ Nguyên nhân: Chéo Cell LDDR09G và LDDR09I
+ Giải pháp:
- Sửa lại LDDR09G và LDDR09I
+ Hình minh họa:

23
8. RSCP_PA8:
+ Nguyên nhân: Chéo Cell LDLH30G và LDLH30I
+ Giải pháp:
- Sửa lại LDLH30G và LDLH30I
+ Hình minh họa:

24
25
9. RSCP_PA8:
+ Nguyên nhân: Chéo Cell LDDT40G và LDDT40H
+ Giải pháp:
- Sửa lại LDDT40G và LDDT40H
+ Hình minh họa:

26
27
10. RSCP_PA8:
+ Nguyên nhân: LDLH16 chưa On air lúc đi đo sóng
+ Giải pháp:
- On air LDLH16
+ Hình minh họa:

CHƯƠNG 5. TỔNG HỢP KHUYẾN NGHỊ


Bảng tóm tắt khuyến nghị

Serving Nguyên
STT Loại điểm xấu MS Tên Log Mã CR Giải pháp
cell nhân

28
Kiến nghị, đề xuất

Loại điểm
STT Nguyên nhân Đề xuất, kiến nghị
xấu

29

You might also like