Professional Documents
Culture Documents
N1 - D21PTBCTC KT Gi A K
N1 - D21PTBCTC KT Gi A K
Played 20 of 20
Overall Performance
Total correct answers (%) 53.17%
Feedback
Number of responses 0
Page 1
Overview
ar 2024
ktla
ayers
20
53.17%
46.83%
7424.23 points
0.00 out of 5
Page 2
Overview
0.00% Negative
Page 3
Final Scores
1 Phương Anh-012
3 Giang-039
4 Dương-032
5 Nguyễn NDiệp170
6 Ánh - 017
7 Hằng-047
8 Trần Huyền-068
9 ngocbinh
10 Phương Anh-015
11 Chinh024
12 K.Chung-026
14 Chang-020
15 Hiền-055
16 Huyền-065
17 Giang040
18 Chi 023
19 Hạnh 051
20 giang036
Page 4
Final Scores
22 Huyen064
23 Chính 025
24 Hằng 045
25 Ánh 018
26 Hà 042
27 Dương-031
29 Oh
30 44239
Page 5
Final Scores
11289 16 4
11029 15 5
10988 15 5
10654 14 6
10517 15 5
9919 14 6
9316 13 7
9233 14 6
8835 12 8
8535 12 8
8225 12 8
8150 12 8
7985 11 9
7965 12 8
7933 11 9
7521 11 9
7351 11 9
7206 10 10
7136 10 10
6468 10 10
Page 6
Final Scores
6230 9 11
5916 9 11
5839 9 11
5450 8 12
5404 8 12
5186 8 12
4481 7 13
4362 7 13
3604 4 16
0 0 20
Page 7
Final Scores
Điểm
7.5
7.5
7.5
6.5
5.5
5.5
5.5
5.5
Page 8
Final Scores
4.5
4.5
4.5
3.5
3.5
Page 9
Kahoot! Summary
Rank Player
1 Phương Anh-012
3 Giang-039
4 Dương-032
5 Nguyễn NDiệp170
6 Ánh - 017
7 Hằng-047
8 Trần Huyền-068
9 ngocbinh
10 Phương Anh-015
11 Chinh024
12 K.Chung-026
14 Chang-020
Page 10
Kahoot! Summary
15 Hiền-055
16 Huyền-065
17 Giang040
18 Chi 023
19 Hạnh 051
20 giang036
22 Huyen064
23 Chính 025
24 Hằng 045
25 Ánh 018
26 Hà 042
27 Dương-031
29 Oh
30 44239
Page 11
Kahoot! Summary
11289 639
11029 633
10988 643
10654 843
10517 885
9919 853
9316 0
9233 0
8835 839
8535 771
8225 766
8150 704
7985 674
7965 828
Page 12
Kahoot! Summary
7933 0
7521 0
7351 0
7206 632
7136 666
6468 697
6230 564
5916 0
5839 0
5450 847
5404 801
5186 573
4481 783
4362 675
3604 0
0 0
Page 13
Kahoot! Summary
Page 14
Kahoot! Summary
Page 15
Kahoot! Summary
Page 16
Kahoot! Summary
Page 17
Kahoot! Summary
Page 18
Kahoot! Summary
Page 19
Kahoot! Summary
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế
Q5
toán cần:
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 0
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 0
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 584
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 716
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
533
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
828
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 0
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 0
Page 20
Kahoot! Summary
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 624
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 805
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 0
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 0
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 0
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 601
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 0
Page 21
Kahoot! Summary
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 830
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 648
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 643
564
803
600
Page 22
Kahoot! Summary
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 620
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 680
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 692
657
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 583
Page 23
Kahoot! Summary
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
721
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của các nhân
688
tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
534
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
522
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng giá trị kỳ
658
vọng
Page 24
Kahoot! Summary
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
568
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
554
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
631
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
581
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
653
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích
Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của các nhân
0
tố
Page 25
Kahoot! Summary
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 813
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
800
Bảng cân đối kế toán
830
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 841
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 585
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
752
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 785
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 724
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
635
Bảng cân đối kế toán
Page 26
Kahoot! Summary
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán
Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế toán 788
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán
Page 27
Kahoot! Summary
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin
Q9
phân tích tại:
806
782
Page 28
Kahoot! Summary
810
Page 29
Kahoot! Summary
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là: Q10
Page 30
Kahoot! Summary
Page 31
Kahoot! Summary
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 531
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 721
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 630
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 650
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 651
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 638
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 621
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản dài hạn 788
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 632
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 603
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 585
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Page 32
Kahoot! Summary
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 565
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 549
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 803
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài hạn 558
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 585
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 795
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 563
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 629
620
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Page 33
Kahoot! Summary
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 735
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 542
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 758
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0
737
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 610
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 532
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 519
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 627
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 705
569
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 670
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0
Page 34
Kahoot! Summary
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 713
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 646
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 643
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 529
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 0
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 624
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 607
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0
Page 35
Kahoot! Summary
Page 36
Kahoot! Summary
Page 37
Kahoot! Summary
Page 38
Kahoot! Summary
Page 39
Kahoot! Summary
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 783
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 773
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 776
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 722
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 621
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 574
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 768
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu tư tài sản 570
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 759
561
580
Page 40
Kahoot! Summary
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 791
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 800
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 812
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 770
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 588
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 583
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 0
Page 41
Kahoot! Summary
Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài sản 705
Page 42
Kahoot! Summary
Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài sản 710
Page 43
Kahoot! Summary
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng Q17
Page 44
Kahoot! Summary
Page 45
Kahoot! Summary
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 891
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 933
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 913
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 895
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 712
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 868
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 857
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 824
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 882
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 891
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài hạn 878
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 930
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 819
Page 46
Kahoot! Summary
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 872
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 829
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 790
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 898
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 852
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 802
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 855
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 819
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 824
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 844
549
Page 47
Kahoot! Summary
Page 48
Kahoot! Summary
579
Page 49
Kahoot! Summary
Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 685
Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 514
Page 50
Kahoot! Summary
Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 510
640
Page 51
Kahoot! Summary
Page 52
Kahoot! Summary
Page 53
1 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 54
1 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 55
1 Quiz
h Tài chính
Thông tin phân tích BCTC phục vụ:
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm đến sứ
70.00%
20 seconds
▲
✘
ds)
Answer
Page 56
1 Quiz
Page 57
1 Quiz
ụ:
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm đến sức khỏe tài chính DN
70.00%
20 seconds
0.00
0
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
828
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
632
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
766
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN 0
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
783
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
843
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
643
đến sức khỏe tài chính DN
0
Page 58
1 Quiz
Page 59
1 Quiz
10.65
0 0
828 828
632 632
766 766
0 0
783 783
843 843
643 643
0 0
Page 60
1 Quiz
0 0
0 0
0 0
573 573
666 666
847 847
0 0
704 704
675 675
885 885
633 633
0 0
639 639
771 771
564 564
0 0
674 674
697 697
839 839
853 853
801 801
Page 61
1 Quiz
6.99
0 20
828 6.891
632 14.729
766 9.35
0 12.238
783 8.671
843 6.279
643 14.284
0 20
Page 62
1 Quiz
0 3.876
0 18.713
0 4.86
573 17.07
666 13.367
847 6.127
0 20
704 11.835
675 12.984
885 4.581
633 14.668
0 2.587
639 14.421
771 9.176
564 17.43
0 20
674 13.034
697 12.117
839 6.46
853 5.895
801 7.974
Page 63
1 Quiz
21
10.83
20
6.891
14.729
9.35
12.238
8.671
6.279
14.284
20
Page 64
1 Quiz
3.876
18.713
4.86
17.07
13.367
6.127
20
11.835
12.984
4.581
14.668
2.587
14.421
9.176
17.43
20
13.034
12.117
6.46
5.895
7.974
Page 65
1 Quiz
Page 66
1 Quiz
Page 67
2 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 68
2 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 69
2 Quiz
h Tài chính
Rủi ro tài chính xuất hiện khi
Hệ số tài trợ tạm thời > 1
6.67%
20 seconds
ds) 1
Answer
Page 70
2 Quiz
-
✘
-
✘
Page 71
2 Quiz
6.67%
20 seconds
16.29
Page 72
2 Quiz
Page 73
2 Quiz
10
15.54
0 0
550 1378
0 632
0 766
0 0
0 783
0 843
0 643
0 0
Page 74
2 Quiz
0 0
0 0
0 0
0 573
0 666
0 847
0 0
0 704
0 675
0 885
0 633
0 0
0 639
0 771
0 564
0 0
636 1310
0 697
0 839
0 853
0 801
Page 75
2 Quiz
14
16.47
0 20
1378 18.02
632 15.792
766 13.728
0 16.554
783 16.617
843 19.195
643 14.494
0 11.17
Page 76
2 Quiz
0 20
0 17.746
0 19.022
573 17.619
666 17.23
847 17.21
0 17.215
704 15.891
675 13.76
885 11.708
633 10.114
0 2.2
639 15.994
771 15.067
564 18.837
0 17.608
1310 14.564
697 17.213
839 20
853 16.869
801 19.296
Page 77
2 Quiz
2.20
20
18.02
15.792
13.728
16.554
16.617
19.195
14.494
11.17
Page 78
2 Quiz
20
17.746
19.022
17.619
17.23
17.21
17.215
15.891
13.76
11.708
10.114
2.2
15.994
15.067
18.837
17.608
14.564
17.213
20
16.869
19.296
Page 79
2 Quiz
Page 80
2 Quiz
Page 81
3 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 82
3 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 83
3 Quiz
h Tài chính
Rủi ro tài chính xuất hiện khi
Hệ số tài trợ thường xuyên < 1
30.00%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
-
✘
Page 84
3 Quiz
-
✘
Page 85
3 Quiz
30.00%
20 seconds
13
15.35
Page 86
3 Quiz
Page 87
3 Quiz
15.45
0 0
0 1378
0 632
604 1370
520 520
600 1383
0 843
0 643
0 0
Page 88
3 Quiz
0 0
0 0
0 0
0 573
0 666
554 1401
625 625
0 704
0 675
838 1723
612 1245
0 0
0 639
0 771
0 564
657 657
0 1310
0 697
0 839
524 1377
0 801
Page 89
3 Quiz
15.40
0 20
1378 14.104
632 12.751
1370 15.821
520 19.195
1383 15.983
843 16.669
643 10.429
0 16.034
Page 90
3 Quiz
0 16.494
0 16.664
0 17.806
573 18.605
666 19.313
1401 17.843
625 15.017
704 16.849
675 19.222
1723 6.472
1245 15.513
0 1.303
639 12.184
771 20
564 18.464
657 13.705
1310 16.359
697 19.509
839 9.986
1377 19.05
801 19.504
Page 91
3 Quiz
Nợ quá hạn = 0 ⬟
✘
0.00
20
14.104
12.751
15.821
19.195
15.983
16.669
10.429
16.034
Page 92
3 Quiz
16.494
16.664
17.806
18.605
19.313
17.843
15.017
16.849
19.222
6.472
15.513
1.303
12.184
20
18.464
13.705
16.359
19.509
9.986
19.05
19.504
Page 93
3 Quiz
Page 94
3 Quiz
Page 95
4 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 96
4 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 97
4 Quiz
h Tài chính
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh
26.67%
20 seconds
ds) 1
Answer
Page 98
4 Quiz
-
✘
-
✘
Page 99
4 Quiz
26.67%
20 seconds
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh ♦
✘
14.67
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 760
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 721
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 589
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 593
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 667
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn
Page 100
4 Quiz
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
0
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 529
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 603
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 604
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
0
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
0
Page 101
4 Quiz
16.32
0 0
760 2138
721 1353
0 1370
0 520
589 1972
593 1436
667 1310
0 0
Page 102
4 Quiz
0 0
0 0
0 0
0 573
0 666
0 1401
0 625
529 1233
0 675
603 2326
0 1245
0 0
604 1243
0 771
0 564
0 657
0 1310
0 697
0 839
0 1377
0 801
Page 103
4 Quiz
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
tiết
■
✘ ✘
15.99
0 20
2138 9.586
1353 11.177
1370 18.948
520 17.345
1972 16.455
1436 16.285
1310 13.312
0 15.634
Page 104
4 Quiz
0 18.063
0 16.853
0 18.462
573 19.062
666 18.981
1401 20
625 17.875
1233 18.836
675 15.057
2326 15.87
1245 15.202
0 7.396
1243 15.85
771 19.039
564 20
657 19.362
1310 13.64
697 18.664
839 10.818
1377 13.116
801 20
Page 105
4 Quiz
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
hạn
⬟
✘
16.79
20
9.586
11.177
18.948
17.345
16.455
16.285
13.312
15.634
Page 106
4 Quiz
18.063
16.853
18.462
19.062
18.981
20
17.875
18.836
15.057
15.87
15.202
7.396
15.85
19.039
20
19.362
13.64
18.664
10.818
13.116
20
Page 107
4 Quiz
Page 108
4 Quiz
Page 109
5 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 110
5 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 111
5 Quiz
h Tài chính
Phương pháp so sánh sử dụng để:
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích
30.00%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
-
✘
Page 112
5 Quiz
-
✘
-
✘
-
✘
-
✘
Page 113
5 Quiz
ể:
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích
30.00%
20 seconds
11
15.43
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 805
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 601
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 584
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 624
Page 114
5 Quiz
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 512
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 716
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 631
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 828
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 533
Page 115
5 Quiz
14.78
0 0
0 2138
805 2158
0 1370
0 520
601 2573
584 2020
0 1310
624 624
Page 116
5 Quiz
0 0
0 0
512 512
0 573
0 666
0 1401
0 625
0 1233
0 675
716 3042
0 1245
0 0
0 1243
0 771
0 564
0 657
0 1310
631 1328
828 1667
533 1910
0 801
Page 117
5 Quiz
14.07
0 20
2138 17.966
2158 7.793
1370 18.895
520 18.764
2573 15.96
2020 16.653
1310 12.208
624 15.042
Page 118
5 Quiz
0 17.8
0 15.426
512 19.54
573 17.289
666 20
1401 11.541
625 18.668
1233 20
675 17.06
3042 11.348
1245 17.747
0 1.938
1243 13.244
771 20
564 17.98
657 20
1310 16.282
1328 14.754
1667 6.872
1910 18.687
801 10.803
Page 119
5 Quiz
0.00
20
17.966
7.793
18.895
18.764
15.96
16.653
12.208
15.042
Page 120
5 Quiz
17.8
15.426
19.54
17.289
20
11.541
18.668
20
17.06
11.348
17.747
1.938
13.244
20
17.98
20
16.282
14.754
6.872
18.687
10.803
Page 121
5 Quiz
Page 122
5 Quiz
Page 123
6 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 124
6 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 125
6 Quiz
h Tài chính
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng giá
76.67%
20 seconds
ds) 1
Answer
-
✘
Page 126
6 Quiz
Page 127
6 Quiz
76.67%
20 seconds
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
bằng giá trị kỳ phân tích ♦
✘
23
12.23
0
Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng giá trị
0
kỳ vọng
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
692
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
531
bằng giá trị kỳ phân tích
Không đáp án nào đúng 0
0
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
830
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
844
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
680
bằng giá trị kỳ phân tích
Page 128
6 Quiz
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
817
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
642
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
620
bằng giá trị kỳ phân tích
Không đáp án nào đúng 0
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
657
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
731
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
638
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
600
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
537
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
648
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
811
bằng giá trị kỳ phân tích
Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của các
0
nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
807
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
803
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
778
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
564
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
777
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
583
bằng giá trị kỳ phân tích
Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của các
0
nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
643
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
735
bằng giá trị kỳ phân tích
Page 129
6 Quiz
kỳ phân tích
8.06
0 0
0 2138
692 2850
531 1901
0 520
0 2573
830 2850
844 2154
680 1304
Page 130
6 Quiz
817 817
642 642
620 1132
0 573
657 1323
731 2132
638 1263
600 1833
537 1212
648 3690
811 2056
0 0
807 2050
803 1574
778 1342
564 1221
777 2087
583 1911
0 1667
643 2553
735 1536
Page 131
6 Quiz
Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng giá trị
kỳ vọng
■
✘ ✘
11.86
0 20
2138 11.86
2850 12.311
1901 18.742
520 18.299
2573 20
2850 6.784
2154 6.254
1304 12.79
Page 132
6 Quiz
817 7.309
642 14.306
1132 15.213
573 19.579
1323 13.717
2132 10.764
1263 14.492
1833 15.983
1212 18.511
3690 14.092
2056 7.558
0 4.282
2050 7.71
1574 7.892
1342 8.873
1221 17.427
2087 8.938
1911 16.685
1667 11.829
2553 14.276
1536 10.616
Page 133
6 Quiz
18.94
20
11.86
12.311
18.742
18.299
20
6.784
6.254
12.79
Page 134
6 Quiz
7.309
14.306
15.213
19.579
13.717
10.764
14.492
15.983
18.511
14.092
7.558
4.282
7.71
7.892
8.873
17.427
8.938
16.685
11.829
14.276
10.616
Page 135
6 Quiz
Page 136
6 Quiz
Page 137
7 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 138
7 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 139
7 Quiz
h Tài chính
Thông tin các khoản phải thu nằm ở:
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong Bảng
33.33%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
Page 140
7 Quiz
-
✘
Page 141
7 Quiz
m ở:
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong Bảng cân đối kế toán
33.33%
20 seconds
11
17.01
0
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
658
Bảng cân đối kế toán
Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài
0
hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0
Page 142
7 Quiz
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
568
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
554
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0
Page 143
7 Quiz
n đối kế toán
18.88
0 0
658 2796
0 2850
0 1901
0 520
653 3226
721 3571
0 2154
0 1304
Page 144
7 Quiz
568 1385
0 642
554 1686
0 573
0 1323
0 2132
0 1263
522 2355
0 1212
0 3690
0 2056
0 0
0 2050
534 2108
581 1923
0 1221
0 2087
631 2542
688 2355
0 2553
0 1536
Page 145
7 Quiz
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
Bảng cân đối kế toán
■
✘
10
15.56
0 20
2796 13.667
2850 16.564
1901 13.346
520 15.536
3226 13.871
3571 11.172
2154 13.67
1304 14.401
Page 146
7 Quiz
1385 17.294
642 15.794
1686 17.855
573 19.53
1323 18.881
2132 17.688
1263 19.156
2355 19.14
1212 13.051
3690 19.089
2056 17.182
0 1.076
2050 18.923
2108 18.638
1923 16.75
1221 19.446
2087 15.823
2542 14.742
2355 12.496
2553 20
1536 19.249
Page 147
7 Quiz
13.73
20
13.667
16.564
13.346
15.536
13.871
11.172
13.67
14.401
Page 148
7 Quiz
17.294
15.794
17.855
19.53
18.881
17.688
19.156
19.14
13.051
19.089
17.182
1.076
18.923
18.638
16.75
19.446
15.823
14.742
12.496
20
19.249
Page 149
7 Quiz
Page 150
7 Quiz
Page 151
8 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 152
8 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 153
8 Quiz
h Tài chính
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Bảng Cân đối kế toán
43.33%
20 seconds
ds)
Answer
Page 154
8 Quiz
-
✘
-
✘
-
✘
Page 155
8 Quiz
43.33%
20 seconds
13
9.13
Page 156
8 Quiz
Page 157
8 Quiz
17.75
0 0
635 3431
0 2850
785 2686
0 520
0 3226
800 4371
754 2908
0 1304
Page 158
8 Quiz
0 1385
0 642
0 1686
0 573
788 2111
0 2132
841 2104
0 2355
0 1212
0 3690
813 2869
957 957
768 2818
0 2108
0 1923
585 1806
724 2811
0 2542
752 3107
830 3383
0 1536
Page 159
8 Quiz
16.81
0 20
3431 14.596
2850 5.837
2686 8.61
520 16.805
3226 16.288
4371 8.001
2908 9.826
1304 12.979
Page 160
8 Quiz
1385 19.485
642 12.717
1686 20
573 16.048
2111 8.465
2132 18.419
2104 6.344
2355 20
1212 14.676
3690 16.079
2869 7.48
957 1.705
2818 9.297
2108 20
1923 19.677
1806 16.594
2811 11.034
2542 17.209
3107 9.931
3383 6.789
1536 18.424
Page 161
8 Quiz
14.16
20
14.596
5.837
8.61
16.805
16.288
8.001
9.826
12.979
Page 162
8 Quiz
19.485
12.717
20
16.048
8.465
18.419
6.344
20
14.676
16.079
7.48
1.705
9.297
20
19.677
16.594
11.034
17.209
9.931
6.789
18.424
Page 163
8 Quiz
Page 164
8 Quiz
Page 165
9 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 166
9 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 167
9 Quiz
h Tài chính
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích cơ cấu nguồn vốn
96.67%
20 seconds
▲
✘
ds)
Answer
Page 168
9 Quiz
Page 169
9 Quiz
96.67%
20 seconds
0.00
Page 170
9 Quiz
Page 171
9 Quiz
0.00
0 0
738 4169
667 3517
877 3563
607 1127
676 3902
813 5184
817 3725
742 2046
Page 172
9 Quiz
677 2062
663 1305
810 2496
515 1088
888 2999
792 2924
871 2975
782 3137
779 1991
830 4520
815 3684
786 1743
805 3623
806 2914
857 2780
851 2657
924 3735
577 3119
792 3899
878 4261
788 2324
Page 173
9 Quiz
0.00
0 20
4169 10.473
3517 13.336
3563 4.928
1127 15.733
3902 12.957
5184 7.479
3725 7.315
2046 10.333
Page 174
9 Quiz
2062 12.927
1305 13.494
2496 7.595
1088 19.41
2999 4.476
2924 8.312
2975 5.165
3137 8.724
1991 8.839
4520 6.796
3684 7.384
1743 8.554
3623 7.811
2914 7.765
2780 5.738
2657 5.944
3735 3.056
3119 16.903
3899 8.324
4261 4.865
2324 8.47
Page 175
9 Quiz
29
9.07
20
10.473
13.336
4.928
15.733
12.957
7.479
7.315
10.333
Page 176
9 Quiz
12.927
13.494
7.595
19.41
4.476
8.312
5.165
8.724
8.839
6.796
7.384
8.554
7.811
7.765
5.738
5.944
3.056
16.903
8.324
4.865
8.47
Page 177
9 Quiz
Page 178
9 Quiz
Page 179
10 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 180
10 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 181
10 Quiz
h Tài chính
Vốn lưu động là:
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn
30.00%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
-
✘
Page 182
10 Quiz
Page 183
10 Quiz
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn
30.00%
20 seconds
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản dài hạn ♦
✘ ✘
12.44
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 541
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 635
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Page 184
10 Quiz
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 767
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 660
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 528
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 663
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 606
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 640
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản dài hạn 0
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 686
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0
Page 185
10 Quiz
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài hạn ●
✘
15.37
0 0
0 4169
0 3517
0 3563
0 1127
0 3902
541 5725
635 4360
0 2046
Page 186
10 Quiz
0 2062
0 1305
0 2496
767 1855
0 2999
0 2924
660 3635
0 3137
0 1991
528 5048
663 4347
0 1743
606 4229
0 2914
0 2780
640 3297
0 3735
0 3119
0 3899
686 4947
0 2324
Page 187
10 Quiz
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn ■
✘
14.55
0 20
4169 15.668
3517 15.102
3563 16.731
1127 11.61
3902 20
5725 18.357
4360 14.614
2046 12.329
Page 188
10 Quiz
2062 13.62
1305 15.015
2496 14.324
1855 9.314
2999 15.371
2924 8.714
3635 13.591
3137 14.853
1991 20
5048 18.887
4347 13.467
1743 6.426
4229 15.754
2914 14.111
2780 7.361
3297 14.399
3735 9.768
3119 18.516
3899 12.441
4947 12.577
2324 7.275
Page 189
10 Quiz
Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn ⬟
✘
16
12.59
20
15.668
15.102
16.731
11.61
20
18.357
14.614
12.329
Page 190
10 Quiz
13.62
15.015
14.324
9.314
15.371
8.714
13.591
14.853
20
18.887
13.467
6.426
15.754
14.111
7.361
14.399
9.768
18.516
12.441
12.577
7.275
Page 191
10 Quiz
Page 192
10 Quiz
Page 193
11 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 194
11 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 195
11 Quiz
h Tài chính
Hệ số tài trợ thường xuyên
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn
66.67%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
-
✘
Page 196
11 Quiz
Page 197
11 Quiz
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn
66.67%
20 seconds
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn ♦
✘
12.62
0
Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động
0
trong ngắn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 803
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 795
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 650
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 630
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 0
Page 198
11 Quiz
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 565
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 0
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 549
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 629
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 558
Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động
0
trong ngắn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 638
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 603
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 620
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 721
Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động
0
trong ngắn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 531
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 632
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 585
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 621
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 585
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 0
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 788
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 651
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 563
Page 199
11 Quiz
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn ●
✘
20
14.57
0 0
0 4169
803 4320
0 3563
795 1922
0 3902
650 6375
630 4990
0 2046
Page 200
11 Quiz
565 2627
0 1305
549 3045
629 2484
558 3557
0 2924
638 4273
603 3740
620 2611
0 5048
721 5068
0 1743
531 4760
632 3546
585 3365
621 3918
585 4320
0 3119
788 4687
651 5598
563 2887
Page 201
11 Quiz
15.89
0 20
4169 18.246
4320 7.881
3563 20
1922 8.22
3902 20
6375 14.009
4990 14.806
2046 11.636
Page 202
11 Quiz
2627 17.419
1305 12.346
3045 18.037
2484 14.851
3557 17.661
2924 18.536
4273 14.484
3740 15.884
2611 15.206
5048 20
5068 11.168
1743 10.89
4760 18.744
3546 14.704
3365 16.603
3918 15.171
4320 16.584
3119 13.879
4687 8.482
5598 13.974
2887 17.472
Page 203
11 Quiz
0.00
20
18.246
7.881
20
8.22
20
14.009
14.806
11.636
Page 204
11 Quiz
17.419
12.346
18.037
14.851
17.661
18.536
14.484
15.884
15.206
20
11.168
10.89
18.744
14.704
16.603
15.171
16.584
13.879
8.482
13.974
17.472
Page 205
11 Quiz
Page 206
11 Quiz
Page 207
12 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 208
12 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 209
12 Quiz
h Tài chính
Hệ số tài trợ tạm thời
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài sản
60.00%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
Page 210
12 Quiz
-
✘
Page 211
12 Quiz
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài sản ngắn hạn
60.00%
20 seconds
19.19
0
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
552
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
569
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
607
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
0
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
758
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
643
tài sản ngắn hạn
Page 212
12 Quiz
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
713
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
624
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
646
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
529
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
532
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
670
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
737
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
542
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
735
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
705
tài sản ngắn hạn
0
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
519
tài sản ngắn hạn
0
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và tài
0
sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
627
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
610
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Page 213
12 Quiz
gắn hạn
14.65
0 0
552 4721
0 4320
569 4132
607 2529
0 3902
0 6375
758 5748
643 2689
Page 214
12 Quiz
713 3340
624 1929
646 3691
0 2484
529 4086
0 2924
532 4805
670 4410
0 2611
737 5785
542 5610
0 1743
735 5495
705 4251
0 3365
519 4437
0 4320
0 3119
627 5314
610 6208
0 2887
Page 215
12 Quiz
18
14.85
0 20
4721 17.907
4320 15.006
4132 17.237
2529 15.738
3902 18.749
6375 20
5748 9.682
2689 14.288
Page 216
12 Quiz
3340 11.476
1929 15.058
3691 14.162
2484 16.426
4086 18.826
2924 16.574
4805 18.739
4410 13.191
2611 17.533
5785 10.539
5610 18.301
1743 2.197
5495 10.581
4251 11.815
3365 20
4437 19.257
4320 20
3119 19.187
5314 14.907
6208 15.62
2887 16.089
Page 217
12 Quiz
Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và tài sản
dài hạn
⬟
✘
0.00
20
17.907
15.006
17.237
15.738
18.749
20
9.682
14.288
Page 218
12 Quiz
11.476
15.058
14.162
16.426
18.826
16.574
18.739
13.191
17.533
10.539
18.301
2.197
10.581
11.815
20
19.257
20
19.187
14.907
15.62
16.089
Page 219
12 Quiz
Page 220
12 Quiz
Page 221
13 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 222
13 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 223
13 Quiz
h Tài chính
Hệ số tự tài trợ đánh giá
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn đánh g
40.00%
20 seconds
▲
✘
ds)
Answer
-
✘
-
✘
Page 224
13 Quiz
Page 225
13 Quiz
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn đánh giá tài trợ
40.00%
20 seconds
0.00
0
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
568
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
532
đánh giá tài trợ
0
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
634
đánh giá tài trợ
Page 226
13 Quiz
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
608
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
657
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
536
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
743
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
928
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
569
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
647
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
624
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
666
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Page 227
13 Quiz
á tài trợ
16
14.51
0 0
0 4721
0 4320
568 4700
532 3061
0 3902
0 6375
0 5748
634 3323
Page 228
13 Quiz
0 3340
608 2537
0 3691
0 2484
0 4086
0 2924
657 5462
0 4410
0 2611
536 6321
743 6353
928 2671
569 6064
0 4251
0 3365
647 5084
0 4320
0 3119
624 5938
666 6874
0 2887
Page 229
13 Quiz
12
14.30
0 20
4721 19.029
4320 16.996
4700 17.274
3061 18.738
3902 20
6375 17.249
5748 17.277
3323 14.633
Page 230
13 Quiz
3340 8.073
2537 15.677
3691 8.873
2484 15.702
4086 14.968
2924 18.04
5462 13.732
4410 11.71
2611 17.372
6321 18.572
6353 10.274
2671 2.877
6064 17.26
4251 7.482
3365 13.851
5084 14.103
4320 10.745
3119 17.066
5938 15.052
6874 13.369
2887 17.803
Page 231
13 Quiz
0.00
20
19.029
16.996
17.274
18.738
20
17.249
17.277
14.633
Page 232
13 Quiz
8.073
15.677
8.873
15.702
14.968
18.04
13.732
11.71
17.372
18.572
10.274
2.877
17.26
7.482
13.851
14.103
10.745
17.066
15.052
13.369
17.803
Page 233
13 Quiz
Page 234
13 Quiz
Page 235
14 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 236
14 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 237
14 Quiz
h Tài chính
Phân tích tình hình đầu tư là
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản
60.00%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
-
-
✘
Page 238
14 Quiz
Page 239
14 Quiz
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản
60.00%
20 seconds
16.73
0
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu tư tài
0
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
595
sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
563
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
648
sản
Page 240
14 Quiz
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
589
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
627
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
581
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
515
sản
0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
564
sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
511
sản
0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
611
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
558
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
933
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
555
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
538
sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
516
sản
0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
564
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
681
sản
0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
544
sản
Page 241
14 Quiz
18
16.24
0 0
0 4721
0 4320
0 4700
595 3656
0 3902
0 6375
563 6311
648 3971
Page 242
14 Quiz
589 3929
627 3164
581 4272
515 2999
0 4086
564 3488
0 5462
511 4921
0 2611
611 6932
558 6911
933 3604
555 6619
538 4789
0 3365
516 5600
0 4320
564 3683
681 6619
0 6874
544 3431
Page 243
14 Quiz
19.17
0 20
4721 20
4320 14.887
4700 19.173
3656 16.211
3902 19.014
6375 18.85
6311 17.47
3971 14.076
Page 244
14 Quiz
3929 16.46
3164 14.93
4272 16.748
2999 19.395
4086 20
3488 17.456
5462 17.42
4921 19.565
2611 20
6932 15.57
6911 17.699
3604 2.674
6619 17.784
4789 18.488
3365 13.491
5600 19.348
4320 20
3683 17.43
6619 12.753
6874 20
3431 18.253
Page 245
14 Quiz
0.00
20
20
14.887
19.173
16.211
19.014
18.85
17.47
14.076
Page 246
14 Quiz
16.46
14.93
16.748
19.395
20
17.456
17.42
19.565
20
15.57
17.699
2.674
17.784
18.488
13.491
19.348
20
17.43
12.753
20
18.253
Page 247
14 Quiz
Page 248
14 Quiz
Page 249
15 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 250
15 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 251
15 Quiz
h Tài chính
Phân tích công nợ là
Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả
70.00%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
Page 252
15 Quiz
Page 253
15 Quiz
70.00%
20 seconds
13.14
Page 254
15 Quiz
Page 255
15 Quiz
18.22
0 0
580 5301
727 5047
570 5270
0 3656
0 3902
847 7222
776 7087
812 4783
Page 256
15 Quiz
791 4720
770 3934
800 5072
0 2999
0 4086
588 4076
741 6203
759 5680
0 2611
722 7654
773 7684
0 3604
783 7402
768 5557
524 3889
621 6221
561 4881
0 3683
574 7193
0 6874
583 4014
Page 257
15 Quiz
21
12.06
0 20
5301 16.781
5047 10.934
5270 17.22
3656 17.612
3902 20
7222 6.112
7087 8.943
4783 7.504
Page 258
15 Quiz
4720 8.358
3934 9.181
5072 8.017
2999 16.375
4086 17.014
4076 16.473
6203 10.37
5680 9.659
2611 18.647
7654 11.133
7684 9.082
3604 1.473
7402 8.663
5557 9.294
3889 19.044
6221 15.159
4881 17.571
3683 18.386
7193 17.049
6874 9.275
4014 16.663
Page 259
15 Quiz
8.92
20
16.781
10.934
17.22
17.612
20
6.112
8.943
7.504
Page 260
15 Quiz
8.358
9.181
8.017
16.375
17.014
16.473
10.37
9.659
18.647
11.133
9.082
1.473
8.663
9.294
19.044
15.159
17.571
18.386
17.049
9.275
16.663
Page 261
15 Quiz
Page 262
15 Quiz
Page 263
16 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 264
16 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 265
16 Quiz
h Tài chính
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả
76.67%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
Page 266
16 Quiz
Page 267
16 Quiz
76.67%
20 seconds
17.23
Page 268
16 Quiz
Page 269
16 Quiz
0.00
0 0
758 6059
0 5047
598 5868
595 4251
0 3902
825 8047
801 7888
684 5467
Page 270
16 Quiz
843 5563
653 4587
819 5891
0 2999
710 4796
0 4076
687 6890
826 6506
602 3213
713 8367
913 8597
0 3604
841 8243
713 6270
711 4600
855 7076
659 5540
520 4203
762 7955
705 7579
0 4014
Page 271
16 Quiz
23
10.79
0 20
6059 9.698
5047 17.122
5868 16.073
4251 16.206
3902 20
8047 7.018
7888 7.98
5467 12.626
Page 272
16 Quiz
5563 6.27
4587 13.89
5891 7.242
2999 18.042
4796 11.59
4076 17.21
6890 12.508
6506 6.977
3213 15.906
8367 11.489
8597 3.469
3604 20
8243 6.355
6270 11.461
4600 11.56
7076 5.807
5540 13.657
4203 19.195
7955 9.516
7579 11.788
4014 16.555
Page 273
16 Quiz
0.00
20
9.698
17.122
16.073
16.206
20
7.018
7.98
12.626
Page 274
16 Quiz
6.27
13.89
7.242
18.042
11.59
17.21
12.508
6.977
15.906
11.489
3.469
20
6.355
11.461
11.56
5.807
13.657
19.195
9.516
11.788
16.555
Page 275
16 Quiz
Page 276
16 Quiz
Page 277
17 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 278
17 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 279
17 Quiz
h Tài chính
Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn
76.67%
20 seconds
▲
✘
ds)
Answer
Page 280
17 Quiz
Page 281
17 Quiz
76.67%
20 seconds
0.00
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 573
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 785
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 781
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 733
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 856
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 706
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 545
Page 282
17 Quiz
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 756
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 527
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 588
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 772
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 555
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 823
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 727
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 769
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 794
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 701
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 778
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 646
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 764
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 727
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 756
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 566
Page 283
17 Quiz
12.60
0 0
573 6632
785 5832
781 6649
733 4984
0 3902
856 8903
706 8594
545 6012
Page 284
17 Quiz
756 6319
527 5114
0 5891
588 3587
772 5568
555 4631
823 7713
0 6506
0 3213
727 9094
769 9366
0 3604
794 9037
701 6971
778 5378
646 7722
764 6304
727 4930
0 7955
756 8335
566 4580
Page 285
17 Quiz
23
11.78
0 20
6632 17.087
5832 8.608
6649 8.75
4984 10.688
3902 20
8903 5.78
8594 11.772
6012 18.218
Page 286
17 Quiz
6319 9.763
5114 18.933
5891 8.075
3587 16.494
5568 9.104
4631 17.816
7713 7.096
6506 11.391
3213 20
9094 10.938
9366 9.258
3604 20
9037 8.259
6971 11.961
5378 8.872
7722 14.142
6304 9.44
4930 10.905
7955 17.131
8335 9.78
4580 17.368
Page 287
17 Quiz
11.39
20
17.087
8.608
8.75
10.688
20
5.78
11.772
18.218
Page 288
17 Quiz
9.763
18.933
8.075
16.494
9.104
17.816
7.096
11.391
20
10.938
9.258
20
8.259
11.961
8.872
14.142
9.44
10.905
17.131
9.78
17.368
Page 289
17 Quiz
Page 290
17 Quiz
Page 291
18 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 292
18 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 293
18 Quiz
h Tài chính
Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả ngắn hạ
86.67%
20 seconds
▲
✘
ds)
Answer
Page 294
18 Quiz
Page 295
18 Quiz
c định bởi:
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả ngắn hạn
86.67%
20 seconds
0.00
0
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
819
ngắn hạn
(Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn 0
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
891
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
855
ngắn hạn
0
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
895
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
913
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
829
ngắn hạn
Page 296
18 Quiz
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
872
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
802
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
885
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
844
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
790
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
819
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
857
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
878
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
549
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
712
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
933
ngắn hạn
0
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
891
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
882
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
852
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
824
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
930
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
898
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
880
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
868
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
824
ngắn hạn
Page 297
18 Quiz
18.46
0 0
819 7451
0 5832
891 7540
855 5839
0 3902
895 9798
913 9507
829 6841
Page 298
18 Quiz
872 7191
802 5916
885 6776
844 4431
790 6358
819 5450
857 8570
878 7384
549 3762
712 9806
933 10299
0 3604
891 9928
882 7853
852 6230
824 8546
930 7234
898 5828
880 8835
868 9203
824 5404
Page 299
18 Quiz
26
6.17
0 20
7451 7.237
5832 18.456
7540 4.356
5839 5.787
3902 20
9798 4.212
9507 3.484
6841 6.857
Page 300
18 Quiz
7191 5.105
5916 7.923
6776 4.603
4431 6.244
6358 8.391
5450 7.253
8570 5.702
7384 4.9
3762 18.057
9806 11.536
10299 2.674
3604 20
9928 4.355
7853 4.739
6230 5.904
8546 7.026
7234 2.82
5828 4.089
8835 4.814
9203 5.264
5404 7.047
Page 301
18 Quiz
0.00
20
7.237
18.456
4.356
5.787
20
4.212
3.484
6.857
Page 302
18 Quiz
5.105
7.923
4.603
6.244
8.391
7.253
5.702
4.9
18.057
11.536
2.674
20
4.355
4.739
5.904
7.026
2.82
4.089
4.814
5.264
7.047
Page 303
18 Quiz
Page 304
18 Quiz
Page 305
19 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 306
19 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 307
19 Quiz
h Tài chính
Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:
EBIT/Chi phí lãi vay
60.00%
20 seconds
▲
✘
ds)
Answer
-
✘
Page 308
19 Quiz
-
✘
Page 309
19 Quiz
c định là:
EBIT/Chi phí lãi vay
60.00%
20 seconds
3.51
Page 310
19 Quiz
Page 311
19 Quiz
18
10.58
0 0
0 7451
758 6590
0 7540
0 5839
579 4481
856 10654
846 10353
0 6841
Page 312
19 Quiz
742 7933
0 5916
745 7521
755 5186
778 7136
0 5450
746 9316
766 8150
600 4362
711 10517
730 11029
0 3604
791 10719
682 8535
0 6230
687 9233
751 7985
0 5828
0 8835
716 9919
0 5404
Page 313
19 Quiz
15.06
0 20
7451 4.006
6590 9.666
7540 4.625
5839 17.768
4481 16.854
10654 5.744
10353 6.17
6841 19.243
Page 314
19 Quiz
7933 10.304
5916 16.52
7521 10.208
5186 9.819
7136 8.872
5450 9.915
9316 10.147
8150 9.363
4362 16.012
10517 11.555
11029 10.787
3604 20
10719 8.364
8535 12.721
6230 3.513
9233 12.513
7985 9.971
5828 20
8835 15.062
9919 11.364
5404 10.29
Page 315
19 Quiz
11.77
20
4.006
9.666
4.625
17.768
16.854
5.744
6.17
19.243
Page 316
19 Quiz
10.304
16.52
10.208
9.819
8.872
9.915
10.147
9.363
16.012
11.555
10.787
20
8.364
12.721
3.513
12.513
9.971
20
15.062
11.364
10.29
Page 317
19 Quiz
Page 318
19 Quiz
Page 319
20 Quiz
Question duration
Answer Summary
Answer options
Is answer correct?
Player Details
Player
44239
Chang-020
Chi 023
Chinh024
Chính 025
Dương-031
Dương-032
Giang-039
Giang040
Page 320
20 Quiz
Hiền-055
Huyen064
Huyền-065
Hà 042
Hạnh 051
Hằng 045
Hằng-047
K.Chung-026
Nguyễn NDiệp170
Oh
Phương Anh-012
Phương Anh-015
Trần Huyền-068
giang036
ngocbinh
Ánh - 017
Ánh 018
Page 321
20 Quiz
h Tài chính
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn
23.33%
20 seconds
▲
✘
ds) 1
Answer
Page 322
20 Quiz
-
✘
-
✘
-
✘
Page 323
20 Quiz
23.33%
20 seconds
10
13.20
Page 324
20 Quiz
Page 325
20 Quiz
17.75
0 0
514 7965
616 7206
685 8225
0 5839
0 4481
0 10654
635 10988
510 7351
Page 326
20 Quiz
0 7933
0 5916
0 7521
0 5186
0 7136
0 5450
0 9316
0 8150
0 4362
0 10517
0 11029
0 3604
570 11289
0 8535
0 6230
0 9233
0 7985
640 6468
0 8835
0 9919
0 5404
Page 327
20 Quiz
Nợ quá hạn ■
✘
0.00
0 20
7965 19.423
7206 15.374
8225 12.597
5839 16.455
4481 19.159
10654 14.549
10988 14.586
7351 19.612
Page 328
20 Quiz
7933 18.374
5916 20
7521 18.752
5186 18.576
7136 10.479
5450 18.06
9316 8.742
8150 18.541
4362 18.699
10517 20
11029 11.185
3604 20
11289 17.216
8535 20
6230 16.159
9233 13.875
7985 11.117
6468 14.407
8835 11.791
9919 10.789
5404 18.785
Page 329
20 Quiz
16.17
20
19.423
15.374
12.597
16.455
19.159
14.549
14.586
19.612
Page 330
20 Quiz
18.374
20
18.752
18.576
10.479
18.06
8.742
18.541
18.699
20
11.185
20
17.216
20
16.159
13.875
11.117
14.407
11.791
10.789
18.785
Page 331
20 Quiz
Page 332
20 Quiz
Page 333
RawReportData Data
Question
Number
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
Page 334
RawReportData Data
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
1 Quiz
Page 335
RawReportData Data
1 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
Page 336
RawReportData Data
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
2 Quiz
Page 337
RawReportData Data
2 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
Page 338
RawReportData Data
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
3 Quiz
Page 339
RawReportData Data
3 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
Page 340
RawReportData Data
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
4 Quiz
Page 341
RawReportData Data
4 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
Page 342
RawReportData Data
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
5 Quiz
Page 343
RawReportData Data
5 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
Page 344
RawReportData Data
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
6 Quiz
Page 345
RawReportData Data
6 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
Page 346
RawReportData Data
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
7 Quiz
Page 347
RawReportData Data
7 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
Page 348
RawReportData Data
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
8 Quiz
Page 349
RawReportData Data
8 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
Page 350
RawReportData Data
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
9 Quiz
Page 351
RawReportData Data
9 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
Page 352
RawReportData Data
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
10 Quiz
Page 353
RawReportData Data
10 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
Page 354
RawReportData Data
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
11 Quiz
Page 355
RawReportData Data
11 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
Page 356
RawReportData Data
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
12 Quiz
Page 357
RawReportData Data
12 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
Page 358
RawReportData Data
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
13 Quiz
Page 359
RawReportData Data
13 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
Page 360
RawReportData Data
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
14 Quiz
Page 361
RawReportData Data
14 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
Page 362
RawReportData Data
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
15 Quiz
Page 363
RawReportData Data
15 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
Page 364
RawReportData Data
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
16 Quiz
Page 365
RawReportData Data
16 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
Page 366
RawReportData Data
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
17 Quiz
Page 367
RawReportData Data
17 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
Page 368
RawReportData Data
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
18 Quiz
Page 369
RawReportData Data
18 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
Page 370
RawReportData Data
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
19 Quiz
Page 371
RawReportData Data
19 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
Page 372
RawReportData Data
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
20 Quiz
Page 373
RawReportData Data
20 Quiz
Page 374
RawReportData Data
Question
Page 375
RawReportData Data
Page 376
RawReportData Data
Page 377
RawReportData Data
Page 378
RawReportData Data
Page 379
RawReportData Data
Page 380
RawReportData Data
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Page 381
RawReportData Data
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Page 382
RawReportData Data
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Page 383
RawReportData Data
Page 384
RawReportData Data
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Page 385
RawReportData Data
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Page 386
RawReportData Data
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Page 387
RawReportData Data
Page 388
RawReportData Data
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Page 389
RawReportData Data
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Page 390
RawReportData Data
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Page 391
RawReportData Data
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Page 392
RawReportData Data
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Page 393
RawReportData Data
Page 394
RawReportData Data
Page 395
RawReportData Data
Page 396
RawReportData Data
Page 397
RawReportData Data
Page 398
RawReportData Data
Page 399
RawReportData Data
Page 400
RawReportData Data
Page 401
RawReportData Data
Page 402
RawReportData Data
Page 403
RawReportData Data
Page 404
RawReportData Data
Page 405
RawReportData Data
Page 406
RawReportData Data
Page 407
RawReportData Data
Page 408
RawReportData Data
Page 409
RawReportData Data
Page 410
RawReportData Data
Page 411
RawReportData Data
Page 412
RawReportData Data
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Page 413
RawReportData Data
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Page 414
RawReportData Data
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Page 415
RawReportData Data
Answer 1 Answer 2
Page 416
RawReportData Data
Page 417
RawReportData Data
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Page 418
RawReportData Data
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Page 419
RawReportData Data
Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Page 420
RawReportData Data
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Page 421
RawReportData Data
Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Page 422
RawReportData Data
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Page 423
RawReportData Data
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả
Page 424
RawReportData Data
Page 425
RawReportData Data
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Page 426
RawReportData Data
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Page 427
RawReportData Data
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố
Page 428
RawReportData Data
Page 429
RawReportData Data
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Page 430
RawReportData Data
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Page 431
RawReportData Data
Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh
Page 432
RawReportData Data
Page 433
RawReportData Data
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Page 434
RawReportData Data
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Page 435
RawReportData Data
Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Page 436
RawReportData Data
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Page 437
RawReportData Data
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Page 438
RawReportData Data
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Page 439
RawReportData Data
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Page 440
RawReportData Data
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Page 441
RawReportData Data
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Page 442
RawReportData Data
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Page 443
RawReportData Data
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản
Page 444
RawReportData Data
Page 445
RawReportData Data
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Page 446
RawReportData Data
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Page 447
RawReportData Data
Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn
Page 448
RawReportData Data
Page 449
RawReportData Data
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Page 450
RawReportData Data
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Page 451
RawReportData Data
Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
Page 452
RawReportData Data
Page 453
RawReportData Data
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Page 454
RawReportData Data
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Page 455
RawReportData Data
Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn
Page 456
RawReportData Data
Answer 3 Answer 4
Page 457
RawReportData Data
Page 458
RawReportData Data
Page 459
RawReportData Data
Page 460
RawReportData Data
Page 461
RawReportData Data
Page 462
RawReportData Data
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Page 463
RawReportData Data
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Page 464
RawReportData Data
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Page 465
RawReportData Data
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Page 466
RawReportData Data
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng
Page 467
RawReportData Data
Page 468
RawReportData Data
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Page 469
RawReportData Data
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Page 470
RawReportData Data
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT
Page 471
RawReportData Data
Page 472
RawReportData Data
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Page 473
RawReportData Data
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Page 474
RawReportData Data
Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Page 475
RawReportData Data
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Page 476
RawReportData Data
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn
Page 477
RawReportData Data
Page 478
RawReportData Data
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Page 479
RawReportData Data
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Page 480
RawReportData Data
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn
Page 481
RawReportData Data
Page 482
RawReportData Data
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Page 483
RawReportData Data
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Page 484
RawReportData Data
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số
Page 485
RawReportData Data
Page 486
RawReportData Data
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Page 487
RawReportData Data
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
Page 488
RawReportData Data
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
Page 489
RawReportData Data
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
Page 490
RawReportData Data
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Page 491
RawReportData Data
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Page 492
RawReportData Data
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Page 493
RawReportData Data
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Page 494
RawReportData Data
Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay
Page 495
RawReportData Data
Page 496
RawReportData Data
Page 497
RawReportData Data
Answer 5 Answer 6
Page 498
RawReportData Data
Page 499
RawReportData Data
Page 500
RawReportData Data
Page 501
RawReportData Data
Page 502
RawReportData Data
Page 503
RawReportData Data
Page 504
RawReportData Data
Page 505
RawReportData Data
Page 506
RawReportData Data
Page 507
RawReportData Data
Page 508
RawReportData Data
Page 509
RawReportData Data
Page 510
RawReportData Data
Page 511
RawReportData Data
Page 512
RawReportData Data
Page 513
RawReportData Data
Page 514
RawReportData Data
Page 515
RawReportData Data
Page 516
RawReportData Data
Page 517
RawReportData Data
Page 518
RawReportData Data
Page 519
RawReportData Data
Page 520
RawReportData Data
Page 521
RawReportData Data
Page 522
RawReportData Data
Page 523
RawReportData Data
Page 524
RawReportData Data
Page 525
RawReportData Data
Page 526
RawReportData Data
Page 527
RawReportData Data
Page 528
RawReportData Data
Page 529
RawReportData Data
Page 530
RawReportData Data
Page 531
RawReportData Data
Page 532
RawReportData Data
Page 533
RawReportData Data
Page 534
RawReportData Data
Page 535
RawReportData Data
Page 536
RawReportData Data
Page 537
RawReportData Data
Page 538
RawReportData Data
Page 539
RawReportData Data
Page 540
RawReportData Data
Page 541
RawReportData Data
Page 542
RawReportData Data
Page 543
RawReportData Data
Page 544
RawReportData Data
Page 545
RawReportData Data
Page 546
RawReportData Data
Page 547
RawReportData Data
Page 548
RawReportData Data
Page 549
RawReportData Data
Page 550
RawReportData Data
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Page 551
RawReportData Data
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Page 552
RawReportData Data
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán
Page 553
RawReportData Data
Page 554
RawReportData Data
Page 555
RawReportData Data
Page 556
RawReportData Data
Page 557
RawReportData Data
Page 558
RawReportData Data
Page 559
RawReportData Data
Page 560
RawReportData Data
Page 561
RawReportData Data
Page 562
RawReportData Data
Page 563
RawReportData Data
Page 564
RawReportData Data
Page 565
RawReportData Data
Page 566
RawReportData Data
Page 567
RawReportData Data
Page 568
RawReportData Data
Page 569
RawReportData Data
Page 570
RawReportData Data
Page 571
RawReportData Data
Page 572
RawReportData Data
Page 573
RawReportData Data
Page 574
RawReportData Data
Page 575
RawReportData Data
Page 576
RawReportData Data
Page 577
RawReportData Data
Page 578
RawReportData Data
Page 579
RawReportData Data
44239 Incorrect
Tất cả các đối
tượng trong và
Chang-020 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Chi 023 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Chinh024 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
Tất cả các
tài chính DNđối
Chính 025 tượng bên trong Incorrect
Tất cả các
và ngoài DNđối
tượng trong và
Dương-031 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Dương-032 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Giang-039 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
Giang040 Incorrect
Page 580
RawReportData Data
Tất cả các đối
tượng trong và
Hằng 045 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
Hằng-047 Incorrect
Tất cả các đối
tượng trong và
K.Chung-026 ngoài DN quan Correct
Tất cả các đối
tâm đến sức khỏe
tượng trong
tài chính DN và
Nguyễn Kim Huệ ngoài DN quan Correct
Tất cả các đối
tâm đến sức khỏe
tượng trong
tài chính DN và
Nguyễn NDiệp170 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Ngọc Anh - 011 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
Các nhà đầu tư
Oh Incorrect
bên ngoài DN
Tất cả các đối
tượng trong và
Phương Anh-012 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Phương Anh-015 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Trần Huyền 069 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
Trần Huyền-068 Incorrect
Tất cả các đối
tượng trong và
Vân Anh 006 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
giang036 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
ngocbinh ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Ánh - 017 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
Page 581
RawReportData Data
Tất cả các đối
tượng trong và
Ánh 018 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
44239 Incorrect
Hệ số tài trợ
Chinh024 Incorrect
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Dương-032 Incorrect
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Giang-039 Incorrect
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Giang040 Incorrect
thường xuyên < 1
Hiền-055 Incorrect
Hệ số tài trợ
Huyen064 Incorrect
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Huyền-065 Incorrect
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Hà 042 Incorrect
thường xuyên < 1
Page 582
RawReportData Data
Hệ số tài trợ
Hằng 045 Incorrect
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
K.Chung-026 Incorrect
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Phương Anh-012 Incorrect
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Phương Anh-015 Incorrect
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
giang036 Incorrect
thường xuyên < 1
ngocbinh Incorrect
Hệ số tài trợ
Ánh - 017 Incorrect
thường xuyên < 1
Page 583
RawReportData Data
Hệ số tài trợ
Ánh 018 Incorrect
thường xuyên < 1
44239 Incorrect
Hệ số thanh toán
Chang-020 Incorrect
lãi vay > 1
Hệ số thanh toán
Chi 023 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số tài trợ
Chinh024 Correct
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Chính 025 Correct
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Dương-031 Correct
thường xuyên < 1
Hệ số thanh toán
Dương-032 Incorrect
lãi vay > 1
Hệ số thanh toán
Giang-039 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số thanh toán
Giang040 Incorrect
lãi vay > 1
Hệ số thanh toán
Hiền-055 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số thanh toán
Huyen064 Incorrect
lãi vay > 1
Hệ số thanh toán
Huyền-065 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số thanh toán
Hà 042 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số thanh toán
Hạnh 051 Incorrect
dài hạn < 1
Page 584
RawReportData Data
Hệ số tài trợ
Hằng 045 Correct
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Hằng-047 Correct
thường xuyên < 1
Hệ số thanh toán
K.Chung-026 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số thanh toán
Nguyễn Kim Huệ Incorrect
lãi vay > 1
Hệ số tài trợ
Nguyễn NDiệp170 Correct
thường xuyên < 1
Hệ số tài trợ
Ngọc Anh - 011 Correct
thường xuyên < 1
Hệ số thanh toán
Oh Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số thanh toán
Phương Anh-012 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số thanh toán
Trần Huyền 069 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số tài trợ
Trần Huyền-068 Correct
thường xuyên < 1
Hệ số thanh toán
Vân Anh 006 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số thanh toán
giang036 Incorrect
dài hạn < 1
Hệ số thanh toán
ngocbinh Incorrect
lãi vay > 1
Hệ số tài trợ
Ánh - 017 Correct
thường xuyên < 1
Page 585
RawReportData Data
Hệ số thanh toán
Ánh 018 Incorrect
dài hạn < 1
44239 Incorrect
Page 586
RawReportData Data
Page 587
RawReportData Data
44239 Incorrect
Page 588
RawReportData Data
K.Chung-026 Incorrect
Page 589
RawReportData Data
44239 Incorrect
Thay thế giá trị
của các nhân tố kỳ
Chang-020 Incorrect
gốc bằng giá trị kỳ
Lần lượt thay thế
vọng
giá trị của các
Chi 023 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần lượt thay
bằng giá trị kỳ thế
giá
phântrị tích
của các
Chinh024 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích
Không đáp án nào
Chính 025 Incorrect
đúng
Dương-031 Incorrect
Lần lượt thay thế
giá trị của các
Dương-032 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phântrị tích
của các
Giang-039 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phân tích các
trị của
Giang040 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phân tích các
trị của
Hiền-055 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phântrị tích
của các
Huyen064 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phântrị tích
của các
Huyền-065 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích
Không đáp án nào
Hà 042 Incorrect
đúng
Lần lượt thay thế
giá trị của các
Hạnh 051 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích
Page 590
RawReportData Data
Lần lượt thay thế
giá trị của các
Hằng 045 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Hằng-047 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
K.Chung-026 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Nguyễn Kim Huệ nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Nguyễn NDiệp170 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Ngọc Anh - 011 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
Đặt trong mối
phân tích
quan hệ cân bằng
Oh Incorrect
lượng của các
Lần lượt thay thế
nhân tố
giá trị của các
Phương Anh-012 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Phương Anh-015 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân tích các
trị của
Trần Huyền 069 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân tích các
trị của
Trần Huyền-068 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Vân Anh 006 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
giang036 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
Đặt trong mối
phân tích
quan hệ cân bằng
ngocbinh Incorrect
lượng của các
Lần lượt thay thế
nhân tố
giá trị của các
Ánh - 017 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích
Page 591
RawReportData Data
Lần lượt thay thế
giá trị của các
Ánh 018 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích
44239 Incorrect
Nội dung tài sản
ngắn hạn và tài
Chang-020 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân Nợđối phải
kế
trả
toánngắn hạn và
Chi 023 Nợ phải trả dài Incorrect
hạn trong Bảng
Nội
cân dung
đối KTtài sản
Chinh024 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán
Nội dung tài sản
Chính 025 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
Dương-031 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân tài
đốisản
kế
ngắn
toán hạn và tài
Dương-032 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân Nợđối phải
kế
trả
toánngắn hạn và
Giang-039 Nợ phải trả dài Incorrect
hạn trong Bảng
Nội
cân dung
đối KTtài sản
Giang040 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
Hiền-055 sản dài hạn trong Correct
Bảng cân đối kế
Nội dung tài sản
toán
Huyen064 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
Huyền-065 sản dài hạn trong Correct
Bảng cân đối kế
Nội dung tài sản
toán
Hà 042 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán
Nội dung Nợ phải
Hạnh 051 trả trong Bảng cân Incorrect
đối kế toán
Page 592
RawReportData Data
Nội dung tài sản
Hằng 045 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán
Nội dung tài sản
Hằng-047 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
K.Chung-026 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân Nợ
đối phải
kế
trả
toánngắn hạn và
Nguyễn Kim Huệ Nợ phải trả dài Incorrect
Nội dung Nợ
hạn trong Bảng phải
trả
cânngắn hạn và
đối KT
Nguyễn NDiệp170 Nợ phải trả dài Incorrect
hạn trong Bảng
Nội
cân dung
đối KTtài sản
Ngọc Anh - 011 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung Nợ phải
kế toán
trả ngắn hạn và
Oh Nợ phải trả dài Incorrect
Nội
hạn dung
trong Nợ
Bảngphải
trả
cânngắn hạn và
đối KT
Phương Anh-012 Nợ phải trả dài Incorrect
Nội
hạn dung
trong tài sản
Bảng
ngắn
cân đốihạn
KTvà tài
Phương Anh-015 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân tài
đốisản
kế
ngắn
toán hạn và tài
Trần Huyền 069 sản dài hạn trong Correct
Bảng cân đối kế
Nội
toándung tài sản
Trần Huyền-068 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán
Nội dung tài sản
Vân Anh 006 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
giang036 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân tài
đốisản
kế
ngắn
toán hạn và tài
ngocbinh sản dài hạn trong Correct
Bảng cân đối kế
toán
Ánh - 017 Incorrect
Page 593
RawReportData Data
Nội dung tài sản
Ánh 018 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán
44239 Incorrect
Huyền-065 Incorrect
Page 594
RawReportData Data
K.Chung-026 Incorrect
Page 595
RawReportData Data
44239 Incorrect
Page 596
RawReportData Data
Page 597
RawReportData Data
44239 Incorrect
Dương-031 Incorrect
Page 598
RawReportData Data
Nguồn vốn ngắn
Hằng 045 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn dài hạn
Hằng-047 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
K.Chung-026 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Page 599
RawReportData Data
Nguồn vốn ngắn
Ánh 018 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
44239 Incorrect
Dùng để đánh giá
tình hình sử dụng
Chang-020 Incorrect
vốn lưu động trong
ngắn hạn
Dùng để đánh giá
Chi 023 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Chinh024 Incorrect
Dương-031 Incorrect
Page 600
RawReportData Data
Dùng để đánh giá
tình hình sử dụng
Hằng 045 Incorrect
vốn lưu động trong
ngắn hạn
Dùng để đánh giá
Hằng-047 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
K.Chung-026 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Nguyễn Kim Huệ tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Page 601
RawReportData Data
Dùng để đánh giá
Ánh 018 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
44239 Incorrect
Được tính bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Chang-020 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Chi 023 Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Chinh024 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Chính 025 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Dương-031 Incorrect
ngắn hạn và tổng
nguồn vốn
Dương-032 Incorrect
Được tính bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Giang-039 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Giang040 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Hiền-055 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Huyen064 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Huyền-065 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Hà 042 Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Hạnh 051 Correct
ngắn hạn và tài
sản ngắn hạn
Page 602
RawReportData Data
Được tính bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Hằng 045 Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Hằng-047 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
K.Chung-026 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Nguyễn Kim Huệ Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Nguyễn NDiệp170 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Ngọc Anh - 011 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Oh Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Phương Anh-012 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Phương Anh-015 Correct
ngắn hạn và tài
sản ngắn hạn
Trần Huyền 069 Incorrect
Được tính bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Trần Huyền-068 Correct
ngắn hạn và tài
sản ngắn hạn
Vân Anh 006 Incorrect
Được tính bằng tỷ
lệ giữa tổng nợ
giang036 Incorrect
phải trả và tài sản
Được tính bằng tỷ
ngắn hạn
lệ giữa nợ phải trả
ngocbinh Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Ánh - 017 Correct
ngắn hạn và tài
sản ngắn hạn
Page 603
RawReportData Data
Được tính bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Ánh 018 Incorrect
ngắn hạn và tổng
nguồn vốn
44239 Incorrect
Mối quan hệ giữa
tổng nguồn vốn
Chang-020 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Chi 023 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Chinh024 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Chính 025 Correct
tài sản muốn đánh
giá tài trợ
Dương-031 Incorrect
Mối quan hệ giữa
tổng nguồn vốn
Dương-032 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Giang-039 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Giang040 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
Hiền-055 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Huyen064 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
Huyền-065 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Hà 042 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Hạnh 051 Incorrect
chủ sở hữu với
tổng tài sản
Page 604
RawReportData Data
Mối quan hệ giữa
tổng nguồn vốn
Hằng 045 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Hằng-047 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
K.Chung-026 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Nguyễn Kim Huệ Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Nguyễn NDiệp170 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Ngọc Anh - 011 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Oh Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Phương Anh-012 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
Phương Anh-015 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Trần Huyền 069 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Trần Huyền-068 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
Vân Anh 006 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
giang036 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
ngocbinh Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Ánh - 017 Correct
tài sản muốn đánh
giá tài trợ
Page 605
RawReportData Data
Mối quan hệ giữa
tổng nguồn vốn
Ánh 018 Incorrect
chủ sở hữu với
tổng tài sản
44239 Incorrect
Chang-020 Incorrect
Phân tích việc sử
dụng vốn chủ sở
Chi 023 Incorrect
hữu vào đầu tư tài
sản
Phân tích việc sử
Chinh024 dụng nợ phải trả Incorrect
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Chính 025 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
dụng vốn chủ sở
Dương-031 Incorrect
hữu vào đầu tư tài
Phân tích việc sử
sản
dụng vốn chủ sở
Dương-032 Incorrect
hữu vào đầu tư tài
sản
Phân tích việc sử
Giang-039 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Giang040 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Hiền-055 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Huyen064 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Huyền-065 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Hà 042 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Page 606
RawReportData Data
Phân tích việc sử
Hằng 045 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
dụng vốn chủ sở
Hằng-047 Incorrect
hữu vào đầu tư tài
sản
Phân tích việc sử
K.Chung-026 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Page 607
RawReportData Data
Phân tích việc sử
Ánh 018 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
44239 Incorrect
Dương-031 Incorrect
Page 608
RawReportData Data
Phân tích công nợ
Hằng 045 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Hằng-047 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
K.Chung-026 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Nguyễn Kim Huệ phải trả và nguồn Incorrect
vốn
Phân tích công nợ
Nguyễn NDiệp170 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Ngọc Anh - 011 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích khả
Oh Incorrect
năng thanh toán
Phân tích công nợ
Phương Anh-012 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Phương Anh-015 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Trần Huyền 069 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Trần Huyền-068 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Vân Anh 006 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
giang036 phải trả và nguồn Incorrect
vốn
Phân tích công nợ
ngocbinh phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích tình hình
Ánh - 017 công nợ phải thu Incorrect
và tài sản
Page 609
RawReportData Data
Phân tích công nợ
Ánh 018 phải thu và công Correct
nợ phải trả
44239 Incorrect
Dương-031 Incorrect
Page 610
RawReportData Data
Oh Incorrect
Page 611
RawReportData Data
44239 Incorrect
(Tổng TSNH -
Chang-020 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Chi 023 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Chinh024 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Chính 025 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
Dương-031 Incorrect
(Tổng TSNH -
Dương-032 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Giang-039 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Giang040 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Hiền-055 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Huyen064 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Huyền-065 Hàng tồn kho)/Nợ Incorrect
phải trả
(Tổng TSNH -
Hà 042 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Hạnh 051 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
Page 612
RawReportData Data
(Tổng TSNH -
Hằng 045 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Hằng-047 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
K.Chung-026 Hàng tồn kho)/Nợ Incorrect
phải trả dài hạn
(Tổng TSNH -
Nguyễn NDiệp170 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Ngọc Anh - 011 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
Oh Incorrect
(Tổng TSNH -
Phương Anh-012 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Phương Anh-015 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Trần Huyền 069 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Trần Huyền-068 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Vân Anh 006 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
giang036 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
ngocbinh Hàng tồn kho)/Nợ Incorrect
phải trả
(Tổng TSNH -
Ánh - 017 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
Page 613
RawReportData Data
(Tổng TSNH -
Ánh 018 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
44239 Incorrect
Tiền và các khoản
tương đương
Chang-020 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
(Tổng tài sản -
Chi 023 hàng tồn kho)/Nợ Incorrect
ngắn hạn
Tiền và các khoản
tương đương
Chinh024 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Chính 025 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
Dương-031 Incorrect
Tiền và các khoản
tương đương
Dương-032 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Giang-039 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Giang040 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Hiền-055 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Huyen064 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Huyền-065 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Hà 042 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Hạnh 051 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
Page 614
RawReportData Data
Tiền và các khoản
tương đương
Hằng 045 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
Hằng-047 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
K.Chung-026 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
Nguyễn Kim Huệ Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
Nguyễn NDiệp170 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
Ngọc Anh - 011 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
Oh Incorrect
Tiền và các khoản
tương đương
Phương Anh-012 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Phương Anh-015 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Trần Huyền 069 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Trần Huyền-068 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Vân Anh 006 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
giang036 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
ngocbinh Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Ánh - 017 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
Page 615
RawReportData Data
Tiền và các khoản
tương đương
Ánh 018 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
44239 Incorrect
Page 616
RawReportData Data
Lợi nhuận sau
Hằng 045 thuế và lãi vay/chi Incorrect
phí lãi vay
EBIT/Chi phí lãi
Hằng-047 Correct
vay
Oh Incorrect
giang036 Incorrect
Page 617
RawReportData Data
Lợi nhuận sau
Ánh 018 thuế và lãi vay/chi Incorrect
phí lãi vay
44239 Incorrect
Hệ số thanh toán
Chang-020 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Chi 023 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Chinh024 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Chính 025 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
Dương-031 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Dương-032 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
Giang-039 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Giang040 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Hiền-055 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Huyen064 Incorrect
Hệ số thanh toán
Huyền-065 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Hà 042 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Hạnh 051 Incorrect
tổng quát
Page 618
RawReportData Data
Hệ số thanh toán
Hằng 045 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Hằng-047 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
K.Chung-026 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Nguyễn Kim Huệ Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
Ngọc Anh - 011 Incorrect
tổng quát
Oh Incorrect
Hệ số thanh toán
Phương Anh-012 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Trần Huyền 069 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
Trần Huyền-068 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
Vân Anh 006 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
giang036 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
ngocbinh ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Ánh - 017 Incorrect
tổng quát
Page 619
RawReportData Data
Hệ số thanh toán
Ánh 018 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Page 620
RawReportData Data
0 1 0
1 0 828
1 0 632
1 0 766
0 1 0
1 0 783
1 0 843
1 0 643
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 573
1 0 666
Page 621
RawReportData Data
1 0 847
0 1 0
1 0 704
1 0 675
1 0 885
1 0 633
0 1 0
1 0 639
1 0 771
1 0 564
0 1 0
1 0 674
1 0 697
1 0 839
1 0 853
Page 622
RawReportData Data
1 0 801
0 1 0
1 0 550
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
Page 623
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 636
0 1 0
0 1 0
0 1 0
Page 624
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 604
1 0 520
1 0 600
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
Page 625
RawReportData Data
1 0 554
1 0 625
0 1 0
0 1 0
1 0 838
1 0 612
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 657
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 524
Page 626
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
1 0 760
1 0 721
0 1 0
0 1 0
1 0 589
1 0 593
1 0 667
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
Page 627
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
1 0 529
0 1 0
1 0 603
0 1 0
0 1 0
1 0 604
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
Page 628
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 805
0 1 0
0 1 0
1 0 601
1 0 584
0 1 0
1 0 624
0 1 0
0 1 0
1 0 512
0 1 0
0 1 0
Page 629
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 716
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 631
1 0 828
1 0 533
Page 630
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 692
1 0 531
0 1 0
0 1 0
1 0 830
1 0 844
1 0 680
1 0 817
1 0 642
1 0 620
0 1 0
1 0 657
Page 631
RawReportData Data
1 0 731
1 0 638
1 0 600
1 0 537
1 0 648
1 0 811
0 1 0
1 0 807
1 0 803
1 0 778
1 0 564
1 0 777
1 0 583
0 1 0
1 0 643
Page 632
RawReportData Data
1 0 735
0 1 0
1 0 658
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 653
1 0 721
0 1 0
0 1 0
1 0 568
0 1 0
1 0 554
0 1 0
0 1 0
Page 633
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
1 0 522
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 534
1 0 581
0 1 0
0 1 0
1 0 631
1 0 688
0 1 0
Page 634
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
1 0 635
0 1 0
1 0 785
0 1 0
0 1 0
1 0 800
1 0 754
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 788
Page 635
RawReportData Data
0 1 0
1 0 841
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 813
1 0 957
1 0 768
0 1 0
0 1 0
1 0 585
1 0 724
0 1 0
1 0 752
1 0 830
Page 636
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
1 0 738
1 0 667
1 0 877
1 0 607
1 0 676
1 0 813
1 0 817
1 0 742
1 0 677
1 0 663
1 0 810
1 0 515
1 0 888
Page 637
RawReportData Data
1 0 792
1 0 871
1 0 782
1 0 779
1 0 830
1 0 815
1 0 786
1 0 805
1 0 806
1 0 857
1 0 851
1 0 924
1 0 577
1 0 792
1 0 878
Page 638
RawReportData Data
1 0 788
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 541
1 0 635
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 767
0 1 0
Page 639
RawReportData Data
0 1 0
1 0 660
0 1 0
0 1 0
1 0 528
1 0 663
0 1 0
1 0 606
0 1 0
0 1 0
1 0 640
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 686
Page 640
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 803
0 1 0
1 0 795
0 1 0
1 0 650
1 0 630
0 1 0
1 0 565
0 1 0
1 0 549
1 0 629
1 0 558
Page 641
RawReportData Data
0 1 0
1 0 638
1 0 603
1 0 620
0 1 0
1 0 721
0 1 0
1 0 531
1 0 632
1 0 585
1 0 621
1 0 585
0 1 0
1 0 788
1 0 651
Page 642
RawReportData Data
1 0 563
0 1 0
1 0 552
0 1 0
1 0 569
1 0 607
0 1 0
0 1 0
1 0 758
1 0 643
1 0 713
1 0 624
1 0 646
0 1 0
1 0 529
Page 643
RawReportData Data
0 1 0
1 0 532
1 0 670
0 1 0
1 0 737
1 0 542
0 1 0
1 0 735
1 0 705
0 1 0
1 0 519
0 1 0
0 1 0
1 0 627
1 0 610
Page 644
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 568
1 0 532
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 634
0 1 0
1 0 608
0 1 0
0 1 0
0 1 0
Page 645
RawReportData Data
0 1 0
1 0 657
0 1 0
0 1 0
1 0 536
1 0 743
1 0 928
1 0 569
0 1 0
0 1 0
1 0 647
0 1 0
0 1 0
1 0 624
1 0 666
Page 646
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 595
0 1 0
0 1 0
1 0 563
1 0 648
1 0 589
1 0 627
1 0 581
1 0 515
0 1 0
Page 647
RawReportData Data
1 0 564
0 1 0
1 0 511
0 1 0
1 0 611
1 0 558
1 0 933
1 0 555
1 0 538
0 1 0
1 0 516
0 1 0
1 0 564
1 0 681
0 1 0
Page 648
RawReportData Data
1 0 544
0 1 0
1 0 580
1 0 727
1 0 570
0 1 0
0 1 0
1 0 847
1 0 776
1 0 812
1 0 791
1 0 770
1 0 800
0 1 0
0 1 0
Page 649
RawReportData Data
1 0 588
1 0 741
1 0 759
0 1 0
1 0 722
1 0 773
0 1 0
1 0 783
1 0 768
1 0 524
1 0 621
1 0 561
0 1 0
1 0 574
0 1 0
Page 650
RawReportData Data
1 0 583
0 1 0
1 0 758
0 1 0
1 0 598
1 0 595
0 1 0
1 0 825
1 0 801
1 0 684
1 0 843
1 0 653
1 0 819
0 1 0
1 0 710
Page 651
RawReportData Data
0 1 0
1 0 687
1 0 826
1 0 602
1 0 713
1 0 913
0 1 0
1 0 841
1 0 713
1 0 711
1 0 855
1 0 659
1 0 520
1 0 762
1 0 705
Page 652
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
1 0 573
1 0 785
1 0 781
1 0 733
0 1 0
1 0 856
1 0 706
1 0 545
1 0 756
1 0 527
0 1 0
1 0 588
1 0 772
Page 653
RawReportData Data
1 0 555
1 0 823
0 1 0
0 1 0
1 0 727
1 0 769
0 1 0
1 0 794
1 0 701
1 0 778
1 0 646
1 0 764
1 0 727
0 1 0
1 0 756
Page 654
RawReportData Data
1 0 566
0 1 0
1 0 819
0 1 0
1 0 891
1 0 855
0 1 0
1 0 895
1 0 913
1 0 829
1 0 872
1 0 802
1 0 885
1 0 844
1 0 790
Page 655
RawReportData Data
1 0 819
1 0 857
1 0 878
1 0 549
1 0 712
1 0 933
0 1 0
1 0 891
1 0 882
1 0 852
1 0 824
1 0 930
1 0 898
1 0 880
1 0 868
Page 656
RawReportData Data
1 0 824
0 1 0
0 1 0
1 0 758
0 1 0
0 1 0
1 0 579
1 0 856
1 0 846
0 1 0
1 0 742
0 1 0
1 0 745
1 0 755
1 0 778
Page 657
RawReportData Data
0 1 0
1 0 746
1 0 766
1 0 600
1 0 711
1 0 730
0 1 0
1 0 791
1 0 682
0 1 0
1 0 687
1 0 751
0 1 0
0 1 0
1 0 716
Page 658
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
1 0 514
1 0 616
1 0 685
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 635
1 0 510
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
Page 659
RawReportData Data
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 570
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
1 0 640
0 1 0
0 1 0
Page 660
RawReportData Data
0 1 0
Page 661
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 0 61.19%
0 0 100.00%
0 0 19.38%
0 0 93.57%
0 0 24.30%
Page 662
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 0 12.93%
0 0 100.00%
Page 663
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 632 78.96%
0 766 68.64%
0 0 82.77%
0 783 83.09%
0 843 95.98%
0 643 72.47%
0 0 55.85%
0 0 100.00%
0 0 88.73%
0 0 95.11%
0 573 88.10%
0 666 86.15%
Page 664
RawReportData Data
0 847 86.05%
0 0 86.08%
0 704 79.46%
0 675 68.80%
0 885 58.54%
0 633 50.57%
0 0 11.00%
0 639 79.97%
0 771 75.34%
0 564 94.19%
0 0 88.04%
0 697 86.07%
0 839 100.00%
0 853 84.35%
Page 665
RawReportData Data
0 801 96.48%
0 0 100.00%
0 1378 70.52%
0 632 63.75%
0 843 83.35%
0 643 52.14%
0 0 80.17%
0 0 82.47%
0 0 83.32%
0 0 89.03%
0 573 93.03%
0 666 96.57%
Page 666
RawReportData Data
0 704 84.25%
0 675 96.11%
0 0 6.52%
0 639 60.92%
0 771 100.00%
0 564 92.32%
0 1310 81.80%
0 697 97.55%
0 839 49.93%
Page 667
RawReportData Data
0 801 97.52%
0 0 100.00%
0 1370 94.74%
0 520 86.73%
0 0 78.17%
0 0 90.32%
0 0 84.27%
0 0 92.31%
0 573 95.31%
0 666 94.91%
Page 668
RawReportData Data
0 1401 100.00%
0 625 89.38%
0 675 75.29%
0 1245 76.01%
0 0 36.98%
0 771 95.20%
0 564 100.00%
0 657 96.81%
0 1310 68.20%
0 697 93.32%
0 839 54.09%
0 1377 65.58%
Page 669
RawReportData Data
0 801 100.00%
0 0 100.00%
0 2138 89.83%
0 1370 94.48%
0 520 93.82%
0 1310 61.04%
0 0 89.00%
0 0 77.13%
0 573 86.45%
0 666 100.00%
Page 670
RawReportData Data
0 1401 57.71%
0 625 93.34%
0 1233 100.00%
0 675 85.30%
0 1245 88.74%
0 0 9.69%
0 1243 66.22%
0 771 100.00%
0 564 89.90%
0 657 100.00%
0 1310 81.41%
Page 671
RawReportData Data
0 801 54.02%
0 0 100.00%
0 2138 59.30%
0 520 91.50%
0 2573 100.00%
0 573 97.90%
Page 672
RawReportData Data
0 0 21.41%
0 1667 59.15%
Page 673
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 2850 82.82%
0 1901 66.73%
0 520 77.68%
0 2154 68.35%
0 1304 72.01%
0 642 78.97%
0 573 97.65%
0 1323 94.41%
Page 674
RawReportData Data
0 2132 88.44%
0 1263 95.78%
0 1212 65.26%
0 3690 95.45%
0 2056 85.91%
0 0 5.38%
0 2050 94.62%
0 1221 97.23%
0 2087 79.12%
0 2553 100.00%
Page 675
RawReportData Data
0 1536 96.25%
0 0 100.00%
0 2850 29.19%
0 520 84.03%
0 3226 81.44%
0 1304 64.90%
0 1385 97.43%
0 642 63.59%
0 1686 100.00%
0 573 80.24%
Page 676
RawReportData Data
0 2132 92.10%
0 2355 100.00%
0 1212 73.38%
0 3690 80.40%
0 2108 100.00%
0 1923 98.39%
0 2542 86.05%
Page 677
RawReportData Data
0 1536 92.12%
0 0 100.00%
Page 678
RawReportData Data
Page 679
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 4169 78.34%
0 3517 75.51%
0 3563 83.66%
0 1127 58.05%
0 3902 100.00%
0 2046 61.65%
0 2062 68.10%
0 1305 75.08%
0 2496 71.62%
0 2999 76.85%
Page 680
RawReportData Data
0 2924 43.57%
0 3137 74.27%
0 1991 100.00%
0 1743 32.13%
0 2914 70.56%
0 2780 36.81%
0 3735 48.84%
0 3119 92.58%
0 3899 62.21%
Page 681
RawReportData Data
0 2324 36.38%
0 0 100.00%
0 4169 91.23%
0 3563 100.00%
0 3902 100.00%
0 2046 58.18%
0 1305 61.73%
Page 682
RawReportData Data
0 2924 92.68%
0 5048 100.00%
0 1743 54.45%
0 3119 69.40%
Page 683
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 4320 75.03%
0 3902 93.75%
0 6375 100.00%
0 2484 82.13%
Page 684
RawReportData Data
0 2924 82.87%
0 2611 87.67%
0 1743 10.99%
0 3365 100.00%
0 4320 100.00%
0 3119 95.94%
Page 685
RawReportData Data
0 2887 80.45%
0 0 100.00%
0 4721 95.15%
0 4320 84.98%
0 3902 100.00%
0 6375 86.25%
0 5748 86.39%
0 3340 40.37%
0 3691 44.37%
0 2484 78.51%
0 4086 74.84%
Page 686
RawReportData Data
0 2924 90.20%
0 4410 58.55%
0 2611 86.86%
0 4251 37.41%
0 3365 69.26%
0 4320 53.73%
0 3119 85.33%
Page 687
RawReportData Data
0 2887 89.02%
0 0 100.00%
0 4721 100.00%
0 4320 74.44%
0 4700 95.87%
0 3902 95.07%
0 6375 94.25%
0 4086 100.00%
Page 688
RawReportData Data
0 5462 87.10%
0 2611 100.00%
0 3365 67.46%
0 4320 100.00%
0 6874 100.00%
Page 689
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 3656 88.06%
0 3902 100.00%
0 2999 81.88%
0 4086 85.07%
Page 690
RawReportData Data
0 2611 93.24%
0 3604 7.36%
0 3683 91.93%
0 6874 46.38%
Page 691
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 5047 85.61%
0 3902 100.00%
0 2999 90.21%
Page 692
RawReportData Data
0 4076 86.05%
0 3604 100.00%
Page 693
RawReportData Data
0 4014 82.78%
0 0 100.00%
0 3902 100.00%
0 5891 40.38%
Page 694
RawReportData Data
0 6506 56.96%
0 3213 100.00%
0 3604 100.00%
0 7955 85.66%
Page 695
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 5832 92.28%
0 3902 100.00%
Page 696
RawReportData Data
0 3604 100.00%
Page 697
RawReportData Data
0 0 100.00%
0 7451 20.03%
0 7540 23.13%
0 5839 88.84%
0 6841 96.21%
0 5916 82.60%
Page 698
RawReportData Data
0 5450 49.58%
0 3604 100.00%
0 6230 17.57%
0 5828 100.00%
0 8835 75.31%
Page 699
RawReportData Data
0 5404 51.45%
0 0 100.00%
0 5839 82.27%
0 4481 95.80%
0 10654 72.75%
0 7933 91.87%
0 5916 100.00%
0 7521 93.76%
0 5186 92.88%
0 7136 52.40%
Page 700
RawReportData Data
0 5450 90.30%
0 9316 43.71%
0 8150 92.71%
0 4362 93.49%
0 10517 100.00%
0 11029 55.93%
0 3604 100.00%
0 8535 100.00%
0 6230 80.79%
0 9233 69.38%
0 7985 55.58%
0 8835 58.96%
0 9919 53.95%
Page 701
RawReportData Data
0 5404 93.93%
Page 702
RawReportData Data
Answer Time
(seconds)
20
6.891
14.729
9.35
12.238
8.671
6.279
14.284
20
3.876
18.713
4.86
17.07
13.367
Page 703
RawReportData Data
6.127
20
11.835
12.984
4.581
14.668
2.587
14.421
9.176
17.43
20
13.034
12.117
6.46
5.895
Page 704
RawReportData Data
7.974
20
18.02
15.792
13.728
16.554
16.617
19.195
14.494
11.17
20
17.746
19.022
17.619
17.23
Page 705
RawReportData Data
17.21
17.215
15.891
13.76
11.708
10.114
2.2
15.994
15.067
18.837
17.608
14.564
17.213
20
16.869
Page 706
RawReportData Data
19.296
20
14.104
12.751
15.821
19.195
15.983
16.669
10.429
16.034
16.494
16.664
17.806
18.605
19.313
Page 707
RawReportData Data
17.843
15.017
16.849
19.222
6.472
15.513
1.303
12.184
20
18.464
13.705
16.359
19.509
9.986
19.05
Page 708
RawReportData Data
19.504
20
9.586
11.177
18.948
17.345
16.455
16.285
13.312
15.634
18.063
16.853
18.462
19.062
18.981
Page 709
RawReportData Data
20
17.875
18.836
15.057
15.87
15.202
7.396
15.85
19.039
20
19.362
13.64
18.664
10.818
13.116
Page 710
RawReportData Data
20
20
17.966
7.793
18.895
18.764
15.96
16.653
12.208
15.042
17.8
15.426
19.54
17.289
20
Page 711
RawReportData Data
11.541
18.668
20
17.06
11.348
17.747
1.938
13.244
20
17.98
20
16.282
14.754
6.872
18.687
Page 712
RawReportData Data
10.803
20
11.86
12.311
18.742
18.299
20
6.784
6.254
12.79
7.309
14.306
15.213
19.579
13.717
Page 713
RawReportData Data
10.764
14.492
15.983
18.511
14.092
7.558
4.282
7.71
7.892
8.873
17.427
8.938
16.685
11.829
14.276
Page 714
RawReportData Data
10.616
20
13.667
16.564
13.346
15.536
13.871
11.172
13.67
14.401
17.294
15.794
17.855
19.53
18.881
Page 715
RawReportData Data
17.688
19.156
19.14
13.051
19.089
17.182
1.076
18.923
18.638
16.75
19.446
15.823
14.742
12.496
20
Page 716
RawReportData Data
19.249
20
14.596
5.837
8.61
16.805
16.288
8.001
9.826
12.979
19.485
12.717
20
16.048
8.465
Page 717
RawReportData Data
18.419
6.344
20
14.676
16.079
7.48
1.705
9.297
20
19.677
16.594
11.034
17.209
9.931
6.789
Page 718
RawReportData Data
18.424
20
10.473
13.336
4.928
15.733
12.957
7.479
7.315
10.333
12.927
13.494
7.595
19.41
4.476
Page 719
RawReportData Data
8.312
5.165
8.724
8.839
6.796
7.384
8.554
7.811
7.765
5.738
5.944
3.056
16.903
8.324
4.865
Page 720
RawReportData Data
8.47
20
15.668
15.102
16.731
11.61
20
18.357
14.614
12.329
13.62
15.015
14.324
9.314
15.371
Page 721
RawReportData Data
8.714
13.591
14.853
20
18.887
13.467
6.426
15.754
14.111
7.361
14.399
9.768
18.516
12.441
12.577
Page 722
RawReportData Data
7.275
20
18.246
7.881
20
8.22
20
14.009
14.806
11.636
17.419
12.346
18.037
14.851
17.661
Page 723
RawReportData Data
18.536
14.484
15.884
15.206
20
11.168
10.89
18.744
14.704
16.603
15.171
16.584
13.879
8.482
13.974
Page 724
RawReportData Data
17.472
20
17.907
15.006
17.237
15.738
18.749
20
9.682
14.288
11.476
15.058
14.162
16.426
18.826
Page 725
RawReportData Data
16.574
18.739
13.191
17.533
10.539
18.301
2.197
10.581
11.815
20
19.257
20
19.187
14.907
15.62
Page 726
RawReportData Data
16.089
20
19.029
16.996
17.274
18.738
20
17.249
17.277
14.633
8.073
15.677
8.873
15.702
14.968
Page 727
RawReportData Data
18.04
13.732
11.71
17.372
18.572
10.274
2.877
17.26
7.482
13.851
14.103
10.745
17.066
15.052
13.369
Page 728
RawReportData Data
17.803
20
20
14.887
19.173
16.211
19.014
18.85
17.47
14.076
16.46
14.93
16.748
19.395
20
Page 729
RawReportData Data
17.456
17.42
19.565
20
15.57
17.699
2.674
17.784
18.488
13.491
19.348
20
17.43
12.753
20
Page 730
RawReportData Data
18.253
20
16.781
10.934
17.22
17.612
20
6.112
8.943
7.504
8.358
9.181
8.017
16.375
17.014
Page 731
RawReportData Data
16.473
10.37
9.659
18.647
11.133
9.082
1.473
8.663
9.294
19.044
15.159
17.571
18.386
17.049
9.275
Page 732
RawReportData Data
16.663
20
9.698
17.122
16.073
16.206
20
7.018
7.98
12.626
6.27
13.89
7.242
18.042
11.59
Page 733
RawReportData Data
17.21
12.508
6.977
15.906
11.489
3.469
20
6.355
11.461
11.56
5.807
13.657
19.195
9.516
11.788
Page 734
RawReportData Data
16.555
20
17.087
8.608
8.75
10.688
20
5.78
11.772
18.218
9.763
18.933
8.075
16.494
9.104
Page 735
RawReportData Data
17.816
7.096
11.391
20
10.938
9.258
20
8.259
11.961
8.872
14.142
9.44
10.905
17.131
9.78
Page 736
RawReportData Data
17.368
20
7.237
18.456
4.356
5.787
20
4.212
3.484
6.857
5.105
7.923
4.603
6.244
8.391
Page 737
RawReportData Data
7.253
5.702
4.9
18.057
11.536
2.674
20
4.355
4.739
5.904
7.026
2.82
4.089
4.814
5.264
Page 738
RawReportData Data
7.047
20
4.006
9.666
4.625
17.768
16.854
5.744
6.17
19.243
10.304
16.52
10.208
9.819
8.872
Page 739
RawReportData Data
9.915
10.147
9.363
16.012
11.555
10.787
20
8.364
12.721
3.513
12.513
9.971
20
15.062
11.364
Page 740
RawReportData Data
10.29
20
19.423
15.374
12.597
16.455
19.159
14.549
14.586
19.612
18.374
20
18.752
18.576
10.479
Page 741
RawReportData Data
18.06
8.742
18.541
18.699
20
11.185
20
17.216
20
16.159
13.875
11.117
14.407
11.791
10.789
Page 742
RawReportData Data
18.785
Page 743