You are on page 1of 743

Overview

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


Played on 28 Mar 2024
Hosted by leanhktla
Played with 30 players

Played 20 of 20

Overall Performance
Total correct answers (%) 53.17%

Total incorrect answers (%) 46.83%

Average score (points) 7424.23 points

Feedback
Number of responses 0

How fun was it? (out of 5) 0.00 out of 5

Did you learn something? 0.00% Yes

Do you recommend it? 0.00% Yes

How do you feel? ◉

Switch tabs/pages to view other result breakdown

Page 1
Overview

ar 2024
ktla
ayers

20

53.17%

46.83%

7424.23 points

0.00 out of 5

0.00% Yes 0.00% No

0.00% Yes 0.00% No

0.00% Positive ◉ 0.00% Neutral ◉

Page 2
Overview

0.00% Negative

Page 3
Final Scores

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


Final Scores
Rank Player

1 Phương Anh-012

2 Ngọc Anh - 011

3 Giang-039

4 Dương-032

5 Nguyễn NDiệp170

6 Ánh - 017

7 Hằng-047

8 Trần Huyền-068

9 ngocbinh

10 Phương Anh-015

11 Chinh024

12 K.Chung-026

13 Vân Anh 006

14 Chang-020

15 Hiền-055

16 Huyền-065

17 Giang040

18 Chi 023

19 Hạnh 051

20 giang036

Page 4
Final Scores

21 Trần Huyền 069

22 Huyen064

23 Chính 025

24 Hằng 045

25 Ánh 018

26 Hà 042

27 Dương-031

28 Nguyễn Kim Huệ

29 Oh

30 44239

Page 5
Final Scores

Total Score (points) Correct Answers Incorrect Answers

11289 16 4

11029 15 5

10988 15 5

10654 14 6

10517 15 5

9919 14 6

9316 13 7

9233 14 6

8835 12 8

8535 12 8

8225 12 8

8150 12 8

7985 11 9

7965 12 8

7933 11 9

7521 11 9

7351 11 9

7206 10 10

7136 10 10

6468 10 10

Page 6
Final Scores

6230 9 11

5916 9 11

5839 9 11

5450 8 12

5404 8 12

5186 8 12

4481 7 13

4362 7 13

3604 4 16

0 0 20

Page 7
Final Scores

Điểm

7.5

7.5

7.5

6.5

5.5

5.5

5.5

5.5

Page 8
Final Scores

4.5

4.5

4.5

3.5

3.5

Page 9
Kahoot! Summary

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


Kahoot! Summary

Rank Player

1 Phương Anh-012

2 Ngọc Anh - 011

3 Giang-039

4 Dương-032

5 Nguyễn NDiệp170

6 Ánh - 017

7 Hằng-047

8 Trần Huyền-068

9 ngocbinh

10 Phương Anh-015

11 Chinh024

12 K.Chung-026

13 Vân Anh 006

14 Chang-020

Page 10
Kahoot! Summary

15 Hiền-055

16 Huyền-065

17 Giang040

18 Chi 023

19 Hạnh 051

20 giang036

21 Trần Huyền 069

22 Huyen064

23 Chính 025

24 Hằng 045

25 Ánh 018

26 Hà 042

27 Dương-031

28 Nguyễn Kim Huệ

29 Oh

30 44239

Page 11
Kahoot! Summary

Total Score (points) Q1

11289 639

11029 633

10988 643

10654 843

10517 885

9919 853

9316 0

9233 0

8835 839

8535 771

8225 766

8150 704

7985 674

7965 828

Page 12
Kahoot! Summary

7933 0

7521 0

7351 0

7206 632

7136 666

6468 697

6230 564

5916 0

5839 0

5450 847

5404 801

5186 573

4481 783

4362 675

3604 0

0 0

Page 13
Kahoot! Summary

Thông tin phân tích BCTC phục vụ: Q2

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


636
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


550
đến sức khỏe tài chính DN

Page 14
Kahoot! Summary

Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN 0

Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN 0

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Các nhà đầu tư bên ngoài DN 0

Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN 0

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


0
đến sức khỏe tài chính DN

Các nhà đầu tư bên ngoài DN 0

Page 15
Kahoot! Summary

Rủi ro tài chính xuất hiện khi Q3

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 612

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 838

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 524

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 625

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 657

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 604

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 0

Page 16
Kahoot! Summary

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 520

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 554

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 600

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Vốn lưu động > 0 0

Page 17
Kahoot! Summary

Rủi ro tài chính xuất hiện khi Q4

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 604

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 667

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 593

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 603

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 529

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 760

Page 18
Kahoot! Summary

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 721

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 589

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Page 19
Kahoot! Summary

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế
Q5
toán cần:

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 0

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 0

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 584

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 716

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
533
tiết

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
828
tiết

Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải


0
trả

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 0

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 0

Page 20
Kahoot! Summary

Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải


0
trả

Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải


512
trả

Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 624

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 805

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết

Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải


631
trả

Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 0

Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 0

Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 0

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 601

Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn 0

Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải


0
trả

Page 21
Kahoot! Summary

Phương pháp so sánh sử dụng để: Q6

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 807

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 811

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 844

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 830

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 648

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 643

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 638

564

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 0

803

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 531

600

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 777

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Page 22
Kahoot! Summary

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 817

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 620

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 680

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 692

657

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 583

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 778

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 642

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 731

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 735

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 0

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 0

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 537

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Page 23
Kahoot! Summary

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng


Q7
cách:

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
721
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của các nhân
688
tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
534
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
522
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng giá trị kỳ
658
vọng

Page 24
Kahoot! Summary

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
568
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
554
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
631
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
581
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Không đáp án nào đúng 0

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Không đáp án nào đúng 0

653

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng
0
giá trị kỳ phân tích

Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của các nhân
0
tố

Page 25
Kahoot! Summary

Thông tin các khoản phải thu nằm ở: Q8

Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài


768
hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 813

Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài


754
hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
800
Bảng cân đối kế toán

Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài


0
hạn trong Bảng cân đối KT

830

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 841

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 585

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
752
Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 785

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 724

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
635
Bảng cân đối kế toán

Page 26
Kahoot! Summary

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài


0
hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế toán 788

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
0
Bảng cân đối kế toán

Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài


0
hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài


957
hạn trong Bảng cân đối KT

Page 27
Kahoot! Summary

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin
Q9
phân tích tại:

Bảng Cân đối kế toán 805

Bảng Cân đối kế toán 815

Bảng Cân đối kế toán 817

Bảng Cân đối kế toán 813

Báo cáo kết quả kinh doanh 830

Bảng Cân đối kế toán 878

Bảng Cân đối kế toán 871

Bảng Cân đối kế toán 851

Bảng Cân đối kế toán 792

806

Bảng Cân đối kế toán 877

782

Bảng Cân đối kế toán 924

Bảng Cân đối kế toán 738

Page 28
Kahoot! Summary

Báo cáo kết quả kinh doanh 677

810

Cả 3 báo cáo trên 742

Cả 3 báo cáo trên 667

Bảng Cân đối kế toán 888

Báo cáo kết quả kinh doanh 577

Báo cáo kết quả kinh doanh 857

Cả 3 báo cáo trên 663

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 607

Cả 3 báo cáo trên 792

Cả 3 báo cáo trên 788

Cả 3 báo cáo trên 515

Báo cáo kết quả kinh doanh 676

Cả 3 báo cáo trên 779

Bảng Cân đối kế toán 786

Page 29
Kahoot! Summary

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là: Q10

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 606

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 663

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 635

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 541

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 528

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 686

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 660

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 640

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Page 30
Kahoot! Summary

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 767

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 0

Page 31
Kahoot! Summary

Vốn lưu động là: Q11

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 531

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 721

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 630

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 650

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 651

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 638

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 621

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản dài hạn 788

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 632

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 603

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 585

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Page 32
Kahoot! Summary

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 565

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 549

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 803

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài hạn 558

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 585

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 795

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 563

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 629

620

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Page 33
Kahoot! Summary

Hệ số tài trợ thường xuyên Q12

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 735

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 542

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 758

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0

737

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 610

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 532

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 519

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 627

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 705

569

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 670

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động


552
trong ngắn hạn

Page 34
Kahoot! Summary

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 713

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 646

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 643

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 529

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 0

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 624

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 607

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động


0
trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 0

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động


0
trong ngắn hạn

Page 35
Kahoot! Summary

Hệ số tài trợ tạm thời Q13

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


569
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


743
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


0
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


536
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


666
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


657
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


647
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


624
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


0
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


568
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


0
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


0
sản ngắn hạn

Page 36
Kahoot! Summary

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


0
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


0
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


634
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng


0
nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


0
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và tài sản


0
ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


608
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài


532
sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng


0
nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng


0
nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng


0
nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng


0
nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng


0
nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng


928
nguồn vốn

Page 37
Kahoot! Summary

Hệ số tự tài trợ đánh giá Q14

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


555
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


558
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


563
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


0
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


611
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


0
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


0
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


516
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


681
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


538
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


0
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


511
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


0
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


0
tổng tài sản

Page 38
Kahoot! Summary

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


589
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


581
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


648
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


0
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


0
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


564
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


0
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


627
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


595
đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


564
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


544
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


515
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


0
tổng tài sản

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


933
đánh giá tài trợ

Page 39
Kahoot! Summary

Phân tích tình hình đầu tư là Q15

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 783

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 773

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 776

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư


847
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 722

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư


741
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 621

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 574

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 768

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu tư tài sản 570

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 759

561

580

Page 40
Kahoot! Summary

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 791

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 800

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 812

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư


727
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 0

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư


524
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 770

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 0

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 588

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 583

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 0

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư


0
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản 0

Page 41
Kahoot! Summary

Phân tích công nợ là Q16

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 841

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 913

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 801

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 825

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 713

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài sản 705

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 687

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 855

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 762

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 713

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 598

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 826

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 659

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 758

Page 42
Kahoot! Summary

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 843

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 819

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 684

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 0

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài sản 710

Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn 520

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 711

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 653

Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn 595

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 0

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 0

Phân tích khả năng thanh toán 0

Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn 602

Phân tích khả năng thanh toán 0

Page 43
Kahoot! Summary

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng Q17

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 794

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 769

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 706

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 856

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 727

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 756

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 823

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 646

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 0

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 701

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 781

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 0

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 764

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 573

Page 44
Kahoot! Summary

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 756

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 0

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 545

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn 785

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 772

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 727

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 778

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 527

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 733

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn 555

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn 566

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn 588

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 0

Page 45
Kahoot! Summary

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi: Q18

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 891

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 933

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 913

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 895

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 712

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 868

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 857

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 824

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả 880

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 882

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 891

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài hạn 878

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 930

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 819

Page 46
Kahoot! Summary

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 872

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả 885

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 829

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 0

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 790

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 898

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 852

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 802

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 855

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 819

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 824

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 844

549

Page 47
Kahoot! Summary

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi: Q19

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


791
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


730
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


846
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


856
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


711
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


716
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


746
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


687
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


682
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


766
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


751
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

Page 48
Kahoot! Summary

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


742
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


745
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

(Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn 758

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


778
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


0
ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


755
ngắn hạn

579

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


600
ngắn hạn

Page 49
Kahoot! Summary

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là: Q20

EBIT/Chi phí lãi vay 570

EBIT/Chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 635

EBIT/Chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 685

EBIT/Chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 514

Page 50
Kahoot! Summary

EBIT/Chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 510

EBIT/Chi phí lãi vay 616

EBIT/Chi phí lãi vay 0

640

EBIT/chi phí tài chính 0

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 0

Page 51
Kahoot! Summary

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng


các chỉ tiêu:

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Hệ số thanh toán tổng quát

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Hệ số thanh toán tổng quát

Hệ số thanh toán tổng quát

Hệ số thanh toán tổng quát

Hệ số thanh toán tổng quát

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Page 52
Kahoot! Summary

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Hệ số thanh toán tổng quát

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Hệ số thanh toán tổng quát

Hệ số thanh toán tổng quát

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát

Page 53
1 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


1 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 54
1 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 55
1 Quiz

h Tài chính
Thông tin phân tích BCTC phục vụ:
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm đến sứ

70.00%

20 seconds


ds)

Answer

Page 56
1 Quiz

Page 57
1 Quiz

ụ:
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm đến sức khỏe tài chính DN

70.00%

20 seconds

Đối tượng bên trong DN ♦


✘ ✘

0.00

Answer Score (points)

0
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
828
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
632
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
766
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN 0
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
783
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
843
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
643
đến sức khỏe tài chính DN
0

Page 58
1 Quiz

Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN 0

Các nhà đầu tư bên ngoài DN 0

Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN 0


Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
573
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
666
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
847
đến sức khỏe tài chính DN
0
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
704
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
675
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
885
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
633
đến sức khỏe tài chính DN
Các nhà đầu tư bên ngoài DN 0
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
639
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
771
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
564
đến sức khỏe tài chính DN
0
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
674
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
697
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
839
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
853
đến sức khỏe tài chính DN
Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm
801
đến sức khỏe tài chính DN

Page 59
1 Quiz

khỏe tài chính DN

Các nhà đầu tư bên ngoài DN ●


✘ ✘

10.65

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

828 828

632 632

766 766

0 0

783 783

843 843

643 643

0 0

Page 60
1 Quiz

0 0

0 0

0 0

573 573

666 666

847 847

0 0

704 704

675 675

885 885

633 633

0 0

639 639

771 771

564 564

0 0

674 674

697 697

839 839

853 853

801 801

Page 61
1 Quiz

Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN ■


6.99

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

828 6.891

632 14.729

766 9.35

0 12.238

783 8.671

843 6.279

643 14.284

0 20

Page 62
1 Quiz

0 3.876

0 18.713

0 4.86

573 17.07

666 13.367

847 6.127

0 20

704 11.835

675 12.984

885 4.581

633 14.668

0 2.587

639 14.421

771 9.176

564 17.43

0 20

674 13.034

697 12.117

839 6.46

853 5.895

801 7.974

Page 63
1 Quiz

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan tâm


đến sức khỏe tài chính DN

21

10.83

Answer time (seconds)

20

6.891

14.729

9.35

12.238

8.671

6.279

14.284

20

Page 64
1 Quiz

3.876

18.713

4.86

17.07

13.367

6.127

20

11.835

12.984

4.581

14.668

2.587

14.421

9.176

17.43

20

13.034

12.117

6.46

5.895

7.974

Page 65
1 Quiz

Page 66
1 Quiz

Page 67
2 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


2 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 68
2 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 69
2 Quiz

h Tài chính
Rủi ro tài chính xuất hiện khi
Hệ số tài trợ tạm thời > 1

6.67%

20 seconds

ds) 1

Answer

Page 70
2 Quiz

-

-

Page 71
2 Quiz

Hệ số tài trợ tạm thời > 1

6.67%

20 seconds

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 ♦


16.29

Answer Score (points)

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 550

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Page 72
2 Quiz

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Vốn lưu động > 0 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 0

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 636

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 0

Page 73
2 Quiz

Hệ số tài trợ tạm thời < 1 ●


✘ ✘

10

15.54

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

550 1378

0 632

0 766

0 0

0 783

0 843

0 643

0 0

Page 74
2 Quiz

0 0

0 0

0 0

0 573

0 666

0 847

0 0

0 704

0 675

0 885

0 633

0 0

0 639

0 771

0 564

0 0

636 1310

0 697

0 839

0 853

0 801

Page 75
2 Quiz

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 ■


✘ ✘

14

16.47

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

1378 18.02

632 15.792

766 13.728

0 16.554

783 16.617

843 19.195

643 14.494

0 11.17

Page 76
2 Quiz

0 20

0 17.746

0 19.022

573 17.619

666 17.23

847 17.21

0 17.215

704 15.891

675 13.76

885 11.708

633 10.114

0 2.2

639 15.994

771 15.067

564 18.837

0 17.608

1310 14.564

697 17.213

839 20

853 16.869

801 19.296

Page 77
2 Quiz

Vốn lưu động > 0 ⬟


2.20

Answer time (seconds)

20

18.02

15.792

13.728

16.554

16.617

19.195

14.494

11.17

Page 78
2 Quiz

20

17.746

19.022

17.619

17.23

17.21

17.215

15.891

13.76

11.708

10.114

2.2

15.994

15.067

18.837

17.608

14.564

17.213

20

16.869

19.296

Page 79
2 Quiz

Page 80
2 Quiz

Page 81
3 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


3 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 82
3 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 83
3 Quiz

h Tài chính
Rủi ro tài chính xuất hiện khi
Hệ số tài trợ thường xuyên < 1

30.00%

20 seconds


ds) 1

Answer

-

Page 84
3 Quiz

-

Page 85
3 Quiz

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1

30.00%

20 seconds

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 ♦


✘ ✘

13

15.35

Answer Score (points)

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 604

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 520

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 600

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Page 86
3 Quiz

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 554

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 625

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 838

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 612

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 657

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 524

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 0

Page 87
3 Quiz

Hệ số thanh toán lãi vay > 1 ●


15.45

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

0 1378

0 632

604 1370

520 520

600 1383

0 843

0 643

0 0

Page 88
3 Quiz

0 0

0 0

0 0

0 573

0 666

554 1401

625 625

0 704

0 675

838 1723

612 1245

0 0

0 639

0 771

0 564

657 657

0 1310

0 697

0 839

524 1377

0 801

Page 89
3 Quiz

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 ■


15.40

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

1378 14.104

632 12.751

1370 15.821

520 19.195

1383 15.983

843 16.669

643 10.429

0 16.034

Page 90
3 Quiz

0 16.494

0 16.664

0 17.806

573 18.605

666 19.313

1401 17.843

625 15.017

704 16.849

675 19.222

1723 6.472

1245 15.513

0 1.303

639 12.184

771 20

564 18.464

657 13.705

1310 16.359

697 19.509

839 9.986

1377 19.05

801 19.504

Page 91
3 Quiz

Nợ quá hạn = 0 ⬟

0.00

Answer time (seconds)

20

14.104

12.751

15.821

19.195

15.983

16.669

10.429

16.034

Page 92
3 Quiz

16.494

16.664

17.806

18.605

19.313

17.843

15.017

16.849

19.222

6.472

15.513

1.303

12.184

20

18.464

13.705

16.359

19.509

9.986

19.05

19.504

Page 93
3 Quiz

Page 94
3 Quiz

Page 95
4 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


4 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 96
4 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 97
4 Quiz

h Tài chính
Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh

26.67%

20 seconds

ds) 1

Answer

Page 98
4 Quiz

-

-

Page 99
4 Quiz

bảng cân đối kế toán cần:


Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh

26.67%

20 seconds

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh ♦

14.67

Answer Score (points)

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 760

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 721
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 589

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 593

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 667
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn

Page 100
4 Quiz
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
0
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 529
Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
0
hạn
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 603
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát sinh 604
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
0
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải
0
trả
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
0
tiết
0

Page 101
4 Quiz

Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công nợ phải


trả ●
✘ ✘

16.32

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

760 2138

721 1353

0 1370

0 520

589 1972

593 1436

667 1310

0 0

Page 102
4 Quiz

0 0

0 0

0 0

0 573

0 666

0 1401

0 625

529 1233

0 675

603 2326

0 1245

0 0

604 1243

0 771

0 564

0 657

0 1310

0 697

0 839

0 1377

0 801

Page 103
4 Quiz

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn vốn chi
tiết

✘ ✘

15.99

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

2138 9.586

1353 11.177

1370 18.948

520 17.345

1972 16.455

1436 16.285

1310 13.312

0 15.634

Page 104
4 Quiz

0 18.063

0 16.853

0 18.462

573 19.062

666 18.981

1401 20

625 17.875

1233 18.836

675 15.057

2326 15.87

1245 15.202

0 7.396

1243 15.85

771 19.039

564 20

657 19.362

1310 13.64

697 18.664

839 10.818

1377 13.116

801 20

Page 105
4 Quiz

Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài
hạn

16.79

Answer time (seconds)

20

9.586

11.177

18.948

17.345

16.455

16.285

13.312

15.634

Page 106
4 Quiz

18.063

16.853

18.462

19.062

18.981

20

17.875

18.836

15.057

15.87

15.202

7.396

15.85

19.039

20

19.362

13.64

18.664

10.818

13.116

20

Page 107
4 Quiz

Page 108
4 Quiz

Page 109
5 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


5 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 110
5 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 111
5 Quiz

h Tài chính
Phương pháp so sánh sử dụng để:
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích

30.00%

20 seconds


ds) 1

Answer

-

Page 112
5 Quiz

-

-

-

-

Page 113
5 Quiz

ể:
Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích

30.00%

20 seconds

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố ♦


✘ ✘

11

15.43

Answer Score (points)

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 805

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 601

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 584

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 624

Page 114
5 Quiz

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 512

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 0

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 0

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 716

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố 0

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 0

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 0

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 631

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 828

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 533

Dự báo các chỉ tiêu phân tích 0

Page 115
5 Quiz

Dự báo các chỉ tiêu phân tích ●


14.78

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

0 2138

805 2158

0 1370

0 520

601 2573

584 2020

0 1310

624 624

Page 116
5 Quiz

0 0

0 0

512 512

0 573

0 666

0 1401

0 625

0 1233

0 675

716 3042

0 1245

0 0

0 1243

0 771

0 564

0 657

0 1310

631 1328

828 1667

533 1910

0 801

Page 117
5 Quiz

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích ■


14.07

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

2138 17.966

2158 7.793

1370 18.895

520 18.764

2573 15.96

2020 16.653

1310 12.208

624 15.042

Page 118
5 Quiz

0 17.8

0 15.426

512 19.54

573 17.289

666 20

1401 11.541

625 18.668

1233 20

675 17.06

3042 11.348

1245 17.747

0 1.938

1243 13.244

771 20

564 17.98

657 20

1310 16.282

1328 14.754

1667 6.872

1910 18.687

801 10.803

Page 119
5 Quiz

Không đáp án nào đúng ⬟


0.00

Answer time (seconds)

20

17.966

7.793

18.895

18.764

15.96

16.653

12.208

15.042

Page 120
5 Quiz

17.8

15.426

19.54

17.289

20

11.541

18.668

20

17.06

11.348

17.747

1.938

13.244

20

17.98

20

16.282

14.754

6.872

18.687

10.803

Page 121
5 Quiz

Page 122
5 Quiz

Page 123
6 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


6 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 124
6 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 125
6 Quiz

h Tài chính
Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng giá

76.67%

20 seconds

ds) 1

Answer

-

Page 126
6 Quiz

Page 127
6 Quiz

hực hiện bằng cách:


Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng giá trị kỳ phân tích

76.67%

20 seconds

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
bằng giá trị kỳ phân tích ♦

23

12.23

Answer Score (points)

0
Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng giá trị
0
kỳ vọng
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
692
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
531
bằng giá trị kỳ phân tích
Không đáp án nào đúng 0

0
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
830
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
844
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
680
bằng giá trị kỳ phân tích

Page 128
6 Quiz
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
817
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
642
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
620
bằng giá trị kỳ phân tích
Không đáp án nào đúng 0
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
657
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
731
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
638
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
600
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
537
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
648
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
811
bằng giá trị kỳ phân tích
Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của các
0
nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
807
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
803
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
778
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
564
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
777
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
583
bằng giá trị kỳ phân tích
Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của các
0
nhân tố
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
643
bằng giá trị kỳ phân tích
Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc
735
bằng giá trị kỳ phân tích

Page 129
6 Quiz

kỳ phân tích

Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của các


nhân tố ●
✘ ✘

8.06

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

0 2138

692 2850

531 1901

0 520

0 2573

830 2850

844 2154

680 1304

Page 130
6 Quiz

817 817

642 642

620 1132

0 573

657 1323

731 2132

638 1263

600 1833

537 1212

648 3690

811 2056

0 0

807 2050

803 1574

778 1342

564 1221

777 2087

583 1911

0 1667

643 2553

735 1536

Page 131
6 Quiz

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng giá trị
kỳ vọng

✘ ✘

11.86

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

2138 11.86

2850 12.311

1901 18.742

520 18.299

2573 20

2850 6.784

2154 6.254

1304 12.79

Page 132
6 Quiz

817 7.309

642 14.306

1132 15.213

573 19.579

1323 13.717

2132 10.764

1263 14.492

1833 15.983

1212 18.511

3690 14.092

2056 7.558

0 4.282

2050 7.71

1574 7.892

1342 8.873

1221 17.427

2087 8.938

1911 16.685

1667 11.829

2553 14.276

1536 10.616

Page 133
6 Quiz

Không đáp án nào đúng ⬟


18.94

Answer time (seconds)

20

11.86

12.311

18.742

18.299

20

6.784

6.254

12.79

Page 134
6 Quiz

7.309

14.306

15.213

19.579

13.717

10.764

14.492

15.983

18.511

14.092

7.558

4.282

7.71

7.892

8.873

17.427

8.938

16.685

11.829

14.276

10.616

Page 135
6 Quiz

Page 136
6 Quiz

Page 137
7 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


7 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 138
7 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 139
7 Quiz

h Tài chính
Thông tin các khoản phải thu nằm ở:
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong Bảng

33.33%

20 seconds


ds) 1

Answer

Page 140
7 Quiz

-

Page 141
7 Quiz

m ở:
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong Bảng cân đối kế toán

33.33%

20 seconds

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán ♦


✘ ✘

11

17.01

Answer Score (points)

0
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
658
Bảng cân đối kế toán
Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài
0
hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0


Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
653
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
721
Bảng cân đối kế toán
Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài
0
hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Page 142
7 Quiz
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
568
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
554
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0


Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
522
Bảng cân đối kế toán
Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài
0
hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài
0
hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0
Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài
0
hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài
0
hạn trong Bảng cân đối KT
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
534
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
581
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0


Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
631
Bảng cân đối kế toán
Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
688
Bảng cân đối kế toán
0

Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán 0

Page 143
7 Quiz

n đối kế toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế toán ●


18.88

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

658 2796

0 2850

0 1901

0 520

653 3226

721 3571

0 2154

0 1304

Page 144
7 Quiz

568 1385

0 642

554 1686

0 573

0 1323

0 2132

0 1263

522 2355

0 1212

0 3690

0 2056

0 0

0 2050

534 2108

581 1923

0 1221

0 2087

631 2542

688 2355

0 2553

0 1536

Page 145
7 Quiz

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong
Bảng cân đối kế toán

10

15.56

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

2796 13.667

2850 16.564

1901 13.346

520 15.536

3226 13.871

3571 11.172

2154 13.67

1304 14.401

Page 146
7 Quiz

1385 17.294

642 15.794

1686 17.855

573 19.53

1323 18.881

2132 17.688

1263 19.156

2355 19.14

1212 13.051

3690 19.089

2056 17.182

0 1.076

2050 18.923

2108 18.638

1923 16.75

1221 19.446

2087 15.823

2542 14.742

2355 12.496

2553 20

1536 19.249

Page 147
7 Quiz

Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả dài


hạn trong Bảng cân đối KT

13.73

Answer time (seconds)

20

13.667

16.564

13.346

15.536

13.871

11.172

13.67

14.401

Page 148
7 Quiz

17.294

15.794

17.855

19.53

18.881

17.688

19.156

19.14

13.051

19.089

17.182

1.076

18.923

18.638

16.75

19.446

15.823

14.742

12.496

20

19.249

Page 149
7 Quiz

Page 150
7 Quiz

Page 151
8 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


8 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 152
8 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 153
8 Quiz

h Tài chính
Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:
Bảng Cân đối kế toán

43.33%

20 seconds

ds)

Answer

Page 154
8 Quiz

-

-

-

Page 155
8 Quiz

sử dụng thông tin phân tích tại:


Bảng Cân đối kế toán

43.33%

20 seconds

Bảng Cân đối kế toán ♦


13

9.13

Answer Score (points)

Bảng Cân đối kế toán 635

Cả 3 báo cáo trên 0

Bảng Cân đối kế toán 785

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 0

Báo cáo kết quả kinh doanh 0

Bảng Cân đối kế toán 800

Bảng Cân đối kế toán 754

Cả 3 báo cáo trên 0

Page 156
8 Quiz

Báo cáo kết quả kinh doanh 0

Cả 3 báo cáo trên 0

Cả 3 báo cáo trên 0

Bảng Cân đối kế toán 788

Cả 3 báo cáo trên 0

Bảng Cân đối kế toán 841

Cả 3 báo cáo trên 0

Báo cáo kết quả kinh doanh 0

Bảng Cân đối kế toán 813

Bảng Cân đối kế toán 957

Bảng Cân đối kế toán 768

Báo cáo kết quả kinh doanh 0

Bảng Cân đối kế toán 585

Bảng Cân đối kế toán 724

Báo cáo kết quả kinh doanh 0

Bảng Cân đối kế toán 752

Bảng Cân đối kế toán 830

Cả 3 báo cáo trên 0

Page 157
8 Quiz

Báo cáo kết quả kinh doanh ●


✘ ✘

17.75

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

635 3431

0 2850

785 2686

0 520

0 3226

800 4371

754 2908

0 1304

Page 158
8 Quiz

0 1385

0 642

0 1686

0 573

788 2111

0 2132

841 2104

0 2355

0 1212

0 3690

813 2869

957 957

768 2818

0 2108

0 1923

585 1806

724 2811

0 2542

752 3107

830 3383

0 1536

Page 159
8 Quiz

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ ■


✘ ✘

16.81

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

3431 14.596

2850 5.837

2686 8.61

520 16.805

3226 16.288

4371 8.001

2908 9.826

1304 12.979

Page 160
8 Quiz

1385 19.485

642 12.717

1686 20

573 16.048

2111 8.465

2132 18.419

2104 6.344

2355 20

1212 14.676

3690 16.079

2869 7.48

957 1.705

2818 9.297

2108 20

1923 19.677

1806 16.594

2811 11.034

2542 17.209

3107 9.931

3383 6.789

1536 18.424

Page 161
8 Quiz

Cả 3 báo cáo trên ⬟


14.16

Answer time (seconds)

20

14.596

5.837

8.61

16.805

16.288

8.001

9.826

12.979

Page 162
8 Quiz

19.485

12.717

20

16.048

8.465

18.419

6.344

20

14.676

16.079

7.48

1.705

9.297

20

19.677

16.594

11.034

17.209

9.931

6.789

18.424

Page 163
8 Quiz

Page 164
8 Quiz

Page 165
9 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


9 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 166
9 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 167
9 Quiz

h Tài chính
Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:
Phân tích cơ cấu nguồn vốn

96.67%

20 seconds


ds)

Answer

Page 168
9 Quiz

Page 169
9 Quiz

, bản chất là:


Phân tích cơ cấu nguồn vốn

96.67%

20 seconds

Phân tích cơ cấu tài sản ♦


✘ ✘

0.00

Answer Score (points)

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 738

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 667

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 877

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 607

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 676

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 813

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 817

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 742

Page 170
9 Quiz

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 677

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 663

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 810

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 515

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 888

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 792

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 871

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 782

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 779

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 830

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 815

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 786

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 805

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 806

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 857

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 851

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 924

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 577

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 792

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 878

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 788

Page 171
9 Quiz

Phân tích cơ cấu công nợ ●


✘ ✘

0.00

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

738 4169

667 3517

877 3563

607 1127

676 3902

813 5184

817 3725

742 2046

Page 172
9 Quiz

677 2062

663 1305

810 2496

515 1088

888 2999

792 2924

871 2975

782 3137

779 1991

830 4520

815 3684

786 1743

805 3623

806 2914

857 2780

851 2657

924 3735

577 3119

792 3899

878 4261

788 2324

Page 173
9 Quiz

Phân tích cơ cấu chi phí ■


0.00

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

4169 10.473

3517 13.336

3563 4.928

1127 15.733

3902 12.957

5184 7.479

3725 7.315

2046 10.333

Page 174
9 Quiz

2062 12.927

1305 13.494

2496 7.595

1088 19.41

2999 4.476

2924 8.312

2975 5.165

3137 8.724

1991 8.839

4520 6.796

3684 7.384

1743 8.554

3623 7.811

2914 7.765

2780 5.738

2657 5.944

3735 3.056

3119 16.903

3899 8.324

4261 4.865

2324 8.47

Page 175
9 Quiz

Phân tích cơ cấu nguồn vốn ⬟

29

9.07

Answer time (seconds)

20

10.473

13.336

4.928

15.733

12.957

7.479

7.315

10.333

Page 176
9 Quiz

12.927

13.494

7.595

19.41

4.476

8.312

5.165

8.724

8.839

6.796

7.384

8.554

7.811

7.765

5.738

5.944

3.056

16.903

8.324

4.865

8.47

Page 177
9 Quiz

Page 178
9 Quiz

Page 179
10 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


10 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 180
10 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 181
10 Quiz

h Tài chính
Vốn lưu động là:
Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn

30.00%

20 seconds


ds) 1

Answer

-

Page 182
10 Quiz

Page 183
10 Quiz

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn

30.00%

20 seconds

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản dài hạn ♦
✘ ✘

12.44

Answer Score (points)

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 541

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 635

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Page 184
10 Quiz

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 767

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 660

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 528

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 663

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 606

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 640

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản dài hạn 0

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 686

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn 0

Page 185
10 Quiz

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài hạn ●

15.37

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

0 4169

0 3517

0 3563

0 1127

0 3902

541 5725

635 4360

0 2046

Page 186
10 Quiz

0 2062

0 1305

0 2496

767 1855

0 2999

0 2924

660 3635

0 3137

0 1991

528 5048

663 4347

0 1743

606 4229

0 2914

0 2780

640 3297

0 3735

0 3119

0 3899

686 4947

0 2324

Page 187
10 Quiz

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn ■

14.55

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

4169 15.668

3517 15.102

3563 16.731

1127 11.61

3902 20

5725 18.357

4360 14.614

2046 12.329

Page 188
10 Quiz

2062 13.62

1305 15.015

2496 14.324

1855 9.314

2999 15.371

2924 8.714

3635 13.591

3137 14.853

1991 20

5048 18.887

4347 13.467

1743 6.426

4229 15.754

2914 14.111

2780 7.361

3297 14.399

3735 9.768

3119 18.516

3899 12.441

4947 12.577

2324 7.275

Page 189
10 Quiz

Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn hạn ⬟

16

12.59

Answer time (seconds)

20

15.668

15.102

16.731

11.61

20

18.357

14.614

12.329

Page 190
10 Quiz

13.62

15.015

14.324

9.314

15.371

8.714

13.591

14.853

20

18.887

13.467

6.426

15.754

14.111

7.361

14.399

9.768

18.516

12.441

12.577

7.275

Page 191
10 Quiz

Page 192
10 Quiz

Page 193
11 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


11 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 194
11 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 195
11 Quiz

h Tài chính
Hệ số tài trợ thường xuyên
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn

66.67%

20 seconds


ds) 1

Answer

-

Page 196
11 Quiz

Page 197
11 Quiz

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn

66.67%

20 seconds

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn ♦

12.62

Answer Score (points)

0
Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động
0
trong ngắn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 803

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 795

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 650

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 630

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 0

Page 198
11 Quiz

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 565

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 0

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 549

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 629

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 558
Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động
0
trong ngắn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 638

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 603

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 620

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 721
Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động
0
trong ngắn hạn
Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 531

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 632

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 585

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 621

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 585

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn hạn 0

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 788

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 651

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn 563

Page 199
11 Quiz

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài hạn ●

20

14.57

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

0 4169

803 4320

0 3563

795 1922

0 3902

650 6375

630 4990

0 2046

Page 200
11 Quiz

565 2627

0 1305

549 3045

629 2484

558 3557

0 2924

638 4273

603 3740

620 2611

0 5048

721 5068

0 1743

531 4760

632 3546

585 3365

621 3918

585 4320

0 3119

788 4687

651 5598

563 2887

Page 201
11 Quiz

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động


trong ngắn hạn

✘ ✘

15.89

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

4169 18.246

4320 7.881

3563 20

1922 8.22

3902 20

6375 14.009

4990 14.806

2046 11.636

Page 202
11 Quiz

2627 17.419

1305 12.346

3045 18.037

2484 14.851

3557 17.661

2924 18.536

4273 14.484

3740 15.884

2611 15.206

5048 20

5068 11.168

1743 10.89

4760 18.744

3546 14.704

3365 16.603

3918 15.171

4320 16.584

3119 13.879

4687 8.482

5598 13.974

2887 17.472

Page 203
11 Quiz

Không đáp án nào đúng ⬟


0.00

Answer time (seconds)

20

18.246

7.881

20

8.22

20

14.009

14.806

11.636

Page 204
11 Quiz

17.419

12.346

18.037

14.851

17.661

18.536

14.484

15.884

15.206

20

11.168

10.89

18.744

14.704

16.603

15.171

16.584

13.879

8.482

13.974

17.472

Page 205
11 Quiz

Page 206
11 Quiz

Page 207
12 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


12 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 208
12 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 209
12 Quiz

h Tài chính
Hệ số tài trợ tạm thời
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài sản

60.00%

20 seconds


ds) 1

Answer

Page 210
12 Quiz

-

Page 211
12 Quiz

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và tài sản ngắn hạn

60.00%

20 seconds

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và tài


sản ngắn hạn ♦
✘ ✘

19.19

Answer Score (points)

0
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
552
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
569
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
607
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
0
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
758
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
643
tài sản ngắn hạn

Page 212
12 Quiz
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
713
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
624
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
646
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
529
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
532
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
670
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
737
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
542
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
735
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
705
tài sản ngắn hạn
0
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
519
tài sản ngắn hạn
0
Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và tài
0
sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
627
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và
610
tài sản ngắn hạn
Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng
0
nguồn vốn

Page 213
12 Quiz

gắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tổng


nguồn vốn ●

14.65

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

552 4721

0 4320

569 4132

607 2529

0 3902

0 6375

758 5748

643 2689

Page 214
12 Quiz

713 3340

624 1929

646 3691

0 2484

529 4086

0 2924

532 4805

670 4410

0 2611

737 5785

542 5610

0 1743

735 5495

705 4251

0 3365

519 4437

0 4320

0 3119

627 5314

610 6208

0 2887

Page 215
12 Quiz

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn hạn và


tài sản ngắn hạn

18

14.85

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

4721 17.907

4320 15.006

4132 17.237

2529 15.738

3902 18.749

6375 20

5748 9.682

2689 14.288

Page 216
12 Quiz

3340 11.476

1929 15.058

3691 14.162

2484 16.426

4086 18.826

2924 16.574

4805 18.739

4410 13.191

2611 17.533

5785 10.539

5610 18.301

1743 2.197

5495 10.581

4251 11.815

3365 20

4437 19.257

4320 20

3119 19.187

5314 14.907

6208 15.62

2887 16.089

Page 217
12 Quiz

Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và tài sản
dài hạn

0.00

Answer time (seconds)

20

17.907

15.006

17.237

15.738

18.749

20

9.682

14.288

Page 218
12 Quiz

11.476

15.058

14.162

16.426

18.826

16.574

18.739

13.191

17.533

10.539

18.301

2.197

10.581

11.815

20

19.257

20

19.187

14.907

15.62

16.089

Page 219
12 Quiz

Page 220
12 Quiz

Page 221
13 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


13 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 222
13 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 223
13 Quiz

h Tài chính
Hệ số tự tài trợ đánh giá
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn đánh g

40.00%

20 seconds


ds)

Answer

-

-

Page 224
13 Quiz

Page 225
13 Quiz

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn đánh giá tài trợ

40.00%

20 seconds

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn hạn ♦


✘ ✘

0.00

Answer Score (points)

0
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
568
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
532
đánh giá tài trợ
0
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
634
đánh giá tài trợ

Page 226
13 Quiz
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
608
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
657
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
536
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
743
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
928
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
569
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
647
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
624
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn
666
đánh giá tài trợ
Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với
0
tổng tài sản

Page 227
13 Quiz

á tài trợ

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu với


tổng tài sản ●

16

14.51

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

0 4721

0 4320

568 4700

532 3061

0 3902

0 6375

0 5748

634 3323

Page 228
13 Quiz

0 3340

608 2537

0 3691

0 2484

0 4086

0 2924

657 5462

0 4410

0 2611

536 6321

743 6353

928 2671

569 6064

0 4251

0 3365

647 5084

0 4320

0 3119

624 5938

666 6874

0 2887

Page 229
13 Quiz

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản muốn


đánh giá tài trợ

12

14.30

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

4721 19.029

4320 16.996

4700 17.274

3061 18.738

3902 20

6375 17.249

5748 17.277

3323 14.633

Page 230
13 Quiz

3340 8.073

2537 15.677

3691 8.873

2484 15.702

4086 14.968

2924 18.04

5462 13.732

4410 11.71

2611 17.372

6321 18.572

6353 10.274

2671 2.877

6064 17.26

4251 7.482

3365 13.851

5084 14.103

4320 10.745

3119 17.066

5938 15.052

6874 13.369

2887 17.803

Page 231
13 Quiz

Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả ⬟


0.00

Answer time (seconds)

20

19.029

16.996

17.274

18.738

20

17.249

17.277

14.633

Page 232
13 Quiz

8.073

15.677

8.873

15.702

14.968

18.04

13.732

11.71

17.372

18.572

10.274

2.877

17.26

7.482

13.851

14.103

10.745

17.066

15.052

13.369

17.803

Page 233
13 Quiz

Page 234
13 Quiz

Page 235
14 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


14 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 236
14 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 237
14 Quiz

h Tài chính
Phân tích tình hình đầu tư là
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản

60.00%

20 seconds


ds) 1

Answer

-
-

Page 238
14 Quiz

Page 239
14 Quiz

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài sản

60.00%

20 seconds

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư


tài sản ♦

16.73

Answer Score (points)

0
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu tư tài
0
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
595
sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
563
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
648
sản

Page 240
14 Quiz
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
589
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
627
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
581
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
515
sản
0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
564
sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
511
sản
0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
611
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
558
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
933
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
555
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
538
sản
Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào đầu tư
0
tài sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
516
sản
0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
564
sản
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
681
sản
0
Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài
544
sản

Page 241
14 Quiz

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư tài


sản ●

18

16.24

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

0 4721

0 4320

0 4700

595 3656

0 3902

0 6375

563 6311

648 3971

Page 242
14 Quiz

589 3929

627 3164

581 4272

515 2999

0 4086

564 3488

0 5462

511 4921

0 2611

611 6932

558 6911

933 3604

555 6619

538 4789

0 3365

516 5600

0 4320

564 3683

681 6619

0 6874

544 3431

Page 243
14 Quiz

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu tư tài


sản

✘ ✘

19.17

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

4721 20

4320 14.887

4700 19.173

3656 16.211

3902 19.014

6375 18.85

6311 17.47

3971 14.076

Page 244
14 Quiz

3929 16.46

3164 14.93

4272 16.748

2999 19.395

4086 20

3488 17.456

5462 17.42

4921 19.565

2611 20

6932 15.57

6911 17.699

3604 2.674

6619 17.784

4789 18.488

3365 13.491

5600 19.348

4320 20

3683 17.43

6619 12.753

6874 20

3431 18.253

Page 245
14 Quiz

Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với tổng số ⬟


0.00

Answer time (seconds)

20

20

14.887

19.173

16.211

19.014

18.85

17.47

14.076

Page 246
14 Quiz

16.46

14.93

16.748

19.395

20

17.456

17.42

19.565

20

15.57

17.699

2.674

17.784

18.488

13.491

19.348

20

17.43

12.753

20

18.253

Page 247
14 Quiz

Page 248
14 Quiz

Page 249
15 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


15 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 250
15 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 251
15 Quiz

h Tài chính
Phân tích công nợ là
Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả

70.00%

20 seconds


ds) 1

Answer

Page 252
15 Quiz

Page 253
15 Quiz

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả

70.00%

20 seconds

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài sản ♦


✘ ✘

13.14

Answer Score (points)

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 580

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 727

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 570

Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn 0

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 847

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 776

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 812

Page 254
15 Quiz

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 791

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 770

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 800

Phân tích khả năng thanh toán 0

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài sản 0

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 588

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 741

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 759

Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn 0

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 722

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 773

Phân tích khả năng thanh toán 0

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 783

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 768

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 524

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 621

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 561

Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn 0

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 574

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài sản 0

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả 583

Page 255
15 Quiz

Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn ●


18.22

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

580 5301

727 5047

570 5270

0 3656

0 3902

847 7222

776 7087

812 4783

Page 256
15 Quiz

791 4720

770 3934

800 5072

0 2999

0 4086

588 4076

741 6203

759 5680

0 2611

722 7654

773 7684

0 3604

783 7402

768 5557

524 3889

621 6221

561 4881

0 3683

574 7193

0 6874

583 4014

Page 257
15 Quiz

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải trả ■


21

12.06

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

5301 16.781

5047 10.934

5270 17.22

3656 17.612

3902 20

7222 6.112

7087 8.943

4783 7.504

Page 258
15 Quiz

4720 8.358

3934 9.181

5072 8.017

2999 16.375

4086 17.014

4076 16.473

6203 10.37

5680 9.659

2611 18.647

7654 11.133

7684 9.082

3604 1.473

7402 8.663

5557 9.294

3889 19.044

6221 15.159

4881 17.571

3683 18.386

7193 17.049

6874 9.275

4014 16.663

Page 259
15 Quiz

Phân tích khả năng thanh toán ⬟


8.92

Answer time (seconds)

20

16.781

10.934

17.22

17.612

20

6.112

8.943

7.504

Page 260
15 Quiz

8.358

9.181

8.017

16.375

17.014

16.473

10.37

9.659

18.647

11.133

9.082

1.473

8.663

9.294

19.044

15.159

17.571

18.386

17.049

9.275

16.663

Page 261
15 Quiz

Page 262
15 Quiz

Page 263
16 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


16 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 264
16 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 265
16 Quiz

h Tài chính
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng
Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả

76.67%

20 seconds


ds) 1

Answer

Page 266
16 Quiz

Page 267
16 Quiz

uát được tính bằng


Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả

76.67%

20 seconds

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn ♦


✘ ✘

17.23

Answer Score (points)

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 758

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn 0

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 598

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 595

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 825

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 801

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 684

Page 268
16 Quiz

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 843

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 653

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 819

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn 0

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 710

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn 0

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 687

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 826

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 602

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 713

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 913

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 841

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 713

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 711

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 855

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 659

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 520

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 762

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 705

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn 0

Page 269
16 Quiz

Tổng tài sản/Nợ dài hạn ●


0.00

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

758 6059

0 5047

598 5868

595 4251

0 3902

825 8047

801 7888

684 5467

Page 270
16 Quiz

843 5563

653 4587

819 5891

0 2999

710 4796

0 4076

687 6890

826 6506

602 3213

713 8367

913 8597

0 3604

841 8243

713 6270

711 4600

855 7076

659 5540

520 4203

762 7955

705 7579

0 4014

Page 271
16 Quiz

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả ■


23

10.79

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

6059 9.698

5047 17.122

5868 16.073

4251 16.206

3902 20

8047 7.018

7888 7.98

5467 12.626

Page 272
16 Quiz

5563 6.27

4587 13.89

5891 7.242

2999 18.042

4796 11.59

4076 17.21

6890 12.508

6506 6.977

3213 15.906

8367 11.489

8597 3.469

3604 20

8243 6.355

6270 11.461

4600 11.56

7076 5.807

5540 13.657

4203 19.195

7955 9.516

7579 11.788

4014 16.555

Page 273
16 Quiz

Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu ⬟


0.00

Answer time (seconds)

20

9.698

17.122

16.073

16.206

20

7.018

7.98

12.626

Page 274
16 Quiz

6.27

13.89

7.242

18.042

11.59

17.21

12.508

6.977

15.906

11.489

3.469

20

6.355

11.461

11.56

5.807

13.657

19.195

9.516

11.788

16.555

Page 275
16 Quiz

Page 276
16 Quiz

Page 277
17 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


17 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 278
17 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 279
17 Quiz

h Tài chính
Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:
(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn

76.67%

20 seconds


ds)

Answer

Page 280
17 Quiz

Page 281
17 Quiz

, được tính bởi:


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn

76.67%

20 seconds

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải trả


ngắn hạn ♦
✘ ✘

0.00

Answer Score (points)

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 573

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 785

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 781

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 733

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 856

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 706

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 545

Page 282
17 Quiz

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 756

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 527

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả 0

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 588

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 772

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 555

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 823

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài hạn 0

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 727

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 769

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 794

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 701

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 778

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 646

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 764

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 727

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả 0

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 756

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn 566

Page 283
17 Quiz

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ●


12.60

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

573 6632

785 5832

781 6649

733 4984

0 3902

856 8903

706 8594

545 6012

Page 284
17 Quiz

756 6319

527 5114

0 5891

588 3587

772 5568

555 4631

823 7713

0 6506

0 3213

727 9094

769 9366

0 3604

794 9037

701 6971

778 5378

646 7722

764 6304

727 4930

0 7955

756 8335

566 4580

Page 285
17 Quiz

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn hạn ■


23

11.78

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

6632 17.087

5832 8.608

6649 8.75

4984 10.688

3902 20

8903 5.78

8594 11.772

6012 18.218

Page 286
17 Quiz

6319 9.763

5114 18.933

5891 8.075

3587 16.494

5568 9.104

4631 17.816

7713 7.096

6506 11.391

3213 20

9094 10.938

9366 9.258

3604 20

9037 8.259

6971 11.961

5378 8.872

7722 14.142

6304 9.44

4930 10.905

7955 17.131

8335 9.78

4580 17.368

Page 287
17 Quiz

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài hạn ⬟


11.39

Answer time (seconds)

20

17.087

8.608

8.75

10.688

20

5.78

11.772

18.218

Page 288
17 Quiz

9.763

18.933

8.075

16.494

9.104

17.816

7.096

11.391

20

10.938

9.258

20

8.259

11.961

8.872

14.142

9.44

10.905

17.131

9.78

17.368

Page 289
17 Quiz

Page 290
17 Quiz

Page 291
18 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


18 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 292
18 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 293
18 Quiz

h Tài chính
Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả ngắn hạ

86.67%

20 seconds


ds)

Answer

Page 294
18 Quiz

Page 295
18 Quiz

c định bởi:
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả ngắn hạn

86.67%

20 seconds

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn ♦


✘ ✘

0.00

Answer Score (points)

0
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
819
ngắn hạn
(Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn 0
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
891
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
855
ngắn hạn
0
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
895
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
913
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
829
ngắn hạn

Page 296
18 Quiz
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
872
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
802
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
885
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
844
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
790
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
819
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
857
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
878
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
549
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
712
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
933
ngắn hạn
0
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
891
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
882
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
852
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
824
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
930
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
898
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
880
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
868
ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả
824
ngắn hạn

Page 297
18 Quiz

(Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn ●


18.46

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

819 7451

0 5832

891 7540

855 5839

0 3902

895 9798

913 9507

829 6841

Page 298
18 Quiz

872 7191

802 5916

885 6776

844 4431

790 6358

819 5450

857 8570

878 7384

549 3762

712 9806

933 10299

0 3604

891 9928

882 7853

852 6230

824 8546

930 7234

898 5828

880 8835

868 9203

824 5404

Page 299
18 Quiz

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải trả


ngắn hạn

26

6.17

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

7451 7.237

5832 18.456

7540 4.356

5839 5.787

3902 20

9798 4.212

9507 3.484

6841 6.857

Page 300
18 Quiz

7191 5.105

5916 7.923

6776 4.603

4431 6.244

6358 8.391

5450 7.253

8570 5.702

7384 4.9

3762 18.057

9806 11.536

10299 2.674

3604 20

9928 4.355

7853 4.739

6230 5.904

8546 7.026

7234 2.82

5828 4.089

8835 4.814

9203 5.264

5404 7.047

Page 301
18 Quiz

(Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn ⬟


0.00

Answer time (seconds)

20

7.237

18.456

4.356

5.787

20

4.212

3.484

6.857

Page 302
18 Quiz

5.105

7.923

4.603

6.244

8.391

7.253

5.702

4.9

18.057

11.536

2.674

20

4.355

4.739

5.904

7.026

2.82

4.089

4.814

5.264

7.047

Page 303
18 Quiz

Page 304
18 Quiz

Page 305
19 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


19 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 306
19 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 307
19 Quiz

h Tài chính
Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:
EBIT/Chi phí lãi vay

60.00%

20 seconds


ds)

Answer

-

Page 308
19 Quiz

-

Page 309
19 Quiz

c định là:
EBIT/Chi phí lãi vay

60.00%

20 seconds

EBIT/chi phí tài chính ♦


3.51

Answer Score (points)

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 758

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 579

EBIT/Chi phí lãi vay 856

EBIT/Chi phí lãi vay 846

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

Page 310
19 Quiz

EBIT/Chi phí lãi vay 742

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 745

EBIT/Chi phí lãi vay 755

EBIT/Chi phí lãi vay 778

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 746

EBIT/Chi phí lãi vay 766

EBIT/Chi phí lãi vay 600

EBIT/Chi phí lãi vay 711

EBIT/Chi phí lãi vay 730

EBIT/Chi phí lãi vay 791

EBIT/Chi phí lãi vay 682

EBIT/chi phí tài chính 0

EBIT/Chi phí lãi vay 687

EBIT/Chi phí lãi vay 751

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay 0

EBIT/Chi phí lãi vay 716

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay 0

Page 311
19 Quiz

EBIT/Chi phí lãi vay ●


18

10.58

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

0 7451

758 6590

0 7540

0 5839

579 4481

856 10654

846 10353

0 6841

Page 312
19 Quiz

742 7933

0 5916

745 7521

755 5186

778 7136

0 5450

746 9316

766 8150

600 4362

711 10517

730 11029

0 3604

791 10719

682 8535

0 6230

687 9233

751 7985

0 5828

0 8835

716 9919

0 5404

Page 313
19 Quiz

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay ■


✘ ✘

15.06

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

7451 4.006

6590 9.666

7540 4.625

5839 17.768

4481 16.854

10654 5.744

10353 6.17

6841 19.243

Page 314
19 Quiz

7933 10.304

5916 16.52

7521 10.208

5186 9.819

7136 8.872

5450 9.915

9316 10.147

8150 9.363

4362 16.012

10517 11.555

11029 10.787

3604 20

10719 8.364

8535 12.721

6230 3.513

9233 12.513

7985 9.971

5828 20

8835 15.062

9919 11.364

5404 10.29

Page 315
19 Quiz

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay ⬟


11.77

Answer time (seconds)

20

4.006

9.666

4.625

17.768

16.854

5.744

6.17

19.243

Page 316
19 Quiz

10.304

16.52

10.208

9.819

8.872

9.915

10.147

9.363

16.012

11.555

10.787

20

8.364

12.721

3.513

12.513

9.971

20

15.062

11.364

10.29

Page 317
19 Quiz

Page 318
19 Quiz

Page 319
20 Quiz

Kiểm tra 15p Phân tích Tài chính


20 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Player Details
Player

44239

Chang-020

Chi 023

Chinh024

Chính 025

Dương-031

Dương-032

Giang-039

Giang040

Page 320
20 Quiz

Hiền-055

Huyen064

Huyền-065

Hà 042

Hạnh 051

Hằng 045

Hằng-047

K.Chung-026

Nguyễn Kim Huệ

Nguyễn NDiệp170

Ngọc Anh - 011

Oh

Phương Anh-012

Phương Anh-015

Trần Huyền 069

Trần Huyền-068

Vân Anh 006

giang036

ngocbinh

Ánh - 017

Ánh 018

Page 321
20 Quiz

h Tài chính
Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:
Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

23.33%

20 seconds


ds) 1

Answer

Page 322
20 Quiz

-

-

-

Page 323
20 Quiz

ng quát sử dụng các chỉ tiêu:


Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

23.33%

20 seconds

Hệ số thanh toán tổng quát ♦


✘ ✘

10

13.20

Answer Score (points)

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 514

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 616

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 685

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn 0

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 635

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 510

Page 324
20 Quiz

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn 0

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn 0

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn 0

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn 0

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn 0

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 570

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 640

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn 0

Hệ số thanh toán tổng quát 0

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn 0

Page 325
20 Quiz

Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn ●


✘ ✘

17.75

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

514 7965

616 7206

685 8225

0 5839

0 4481

0 10654

635 10988

510 7351

Page 326
20 Quiz

0 7933

0 5916

0 7521

0 5186

0 7136

0 5450

0 9316

0 8150

0 4362

0 10517

0 11029

0 3604

570 11289

0 8535

0 6230

0 9233

0 7985

640 6468

0 8835

0 9919

0 5404

Page 327
20 Quiz

Nợ quá hạn ■

0.00

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 20

7965 19.423

7206 15.374

8225 12.597

5839 16.455

4481 19.159

10654 14.549

10988 14.586

7351 19.612

Page 328
20 Quiz

7933 18.374

5916 20

7521 18.752

5186 18.576

7136 10.479

5450 18.06

9316 8.742

8150 18.541

4362 18.699

10517 20

11029 11.185

3604 20

11289 17.216

8535 20

6230 16.159

9233 13.875

7985 11.117

6468 14.407

8835 11.791

9919 10.789

5404 18.785

Page 329
20 Quiz

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn ⬟

16.17

Answer time (seconds)

20

19.423

15.374

12.597

16.455

19.159

14.549

14.586

19.612

Page 330
20 Quiz

18.374

20

18.752

18.576

10.479

18.06

8.742

18.541

18.699

20

11.185

20

17.216

20

16.159

13.875

11.117

14.407

11.791

10.789

18.785

Page 331
20 Quiz

Page 332
20 Quiz

Page 333
RawReportData Data

Question
Number

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

Page 334
RawReportData Data

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

Page 335
RawReportData Data

1 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

Page 336
RawReportData Data

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

Page 337
RawReportData Data

2 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

Page 338
RawReportData Data

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

Page 339
RawReportData Data

3 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

Page 340
RawReportData Data

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

Page 341
RawReportData Data

4 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

Page 342
RawReportData Data

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

Page 343
RawReportData Data

5 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

Page 344
RawReportData Data

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

Page 345
RawReportData Data

6 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

Page 346
RawReportData Data

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

Page 347
RawReportData Data

7 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

Page 348
RawReportData Data

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

Page 349
RawReportData Data

8 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

Page 350
RawReportData Data

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

Page 351
RawReportData Data

9 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

Page 352
RawReportData Data

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

Page 353
RawReportData Data

10 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

Page 354
RawReportData Data

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

11 Quiz

Page 355
RawReportData Data

11 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

Page 356
RawReportData Data

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

12 Quiz

Page 357
RawReportData Data

12 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

Page 358
RawReportData Data

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

13 Quiz

Page 359
RawReportData Data

13 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

Page 360
RawReportData Data

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

14 Quiz

Page 361
RawReportData Data

14 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

Page 362
RawReportData Data

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

15 Quiz

Page 363
RawReportData Data

15 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

Page 364
RawReportData Data

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

16 Quiz

Page 365
RawReportData Data

16 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

Page 366
RawReportData Data

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

17 Quiz

Page 367
RawReportData Data

17 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

Page 368
RawReportData Data

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

18 Quiz

Page 369
RawReportData Data

18 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

Page 370
RawReportData Data

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

19 Quiz

Page 371
RawReportData Data

19 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

Page 372
RawReportData Data

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

20 Quiz

Page 373
RawReportData Data

20 Quiz

Page 374
RawReportData Data

Question

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Page 375
RawReportData Data

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Page 376
RawReportData Data

Thông tin phân tích BCTC phục vụ:

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Page 377
RawReportData Data

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Page 378
RawReportData Data

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Page 379
RawReportData Data

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Page 380
RawReportData Data

Rủi ro tài chính xuất hiện khi

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Page 381
RawReportData Data

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Page 382
RawReportData Data

Khi kiểm tra thông tin tài sản trên bảng cân đối kế toán cần:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Page 383
RawReportData Data

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Page 384
RawReportData Data

Phương pháp so sánh sử dụng để:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Page 385
RawReportData Data

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Page 386
RawReportData Data

Phương pháp thay thế liên hoàn thực hiện bằng cách:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Page 387
RawReportData Data

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Page 388
RawReportData Data

Thông tin các khoản phải thu nằm ở:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Page 389
RawReportData Data

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Page 390
RawReportData Data

Phân tích tình hình huy động vốn sử dụng thông tin phân tích tại:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Page 391
RawReportData Data

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Page 392
RawReportData Data

Phân tích tình hình huy động vốn, bản chất là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Page 393
RawReportData Data

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Vốn lưu động là:

Page 394
RawReportData Data

Vốn lưu động là:

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Page 395
RawReportData Data

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ thường xuyên

Page 396
RawReportData Data

Hệ số tài trợ thường xuyên

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Page 397
RawReportData Data

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tài trợ tạm thời

Page 398
RawReportData Data

Hệ số tài trợ tạm thời

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Page 399
RawReportData Data

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Page 400
RawReportData Data

Hệ số tự tài trợ đánh giá

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Page 401
RawReportData Data

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích tình hình đầu tư là

Page 402
RawReportData Data

Phân tích tình hình đầu tư là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Page 403
RawReportData Data

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Phân tích công nợ là

Page 404
RawReportData Data

Phân tích công nợ là

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Page 405
RawReportData Data

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Page 406
RawReportData Data

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát được tính bằng

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Page 407
RawReportData Data

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Page 408
RawReportData Data

Hệ số khả năng thanh toán nhanh, được tính bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Page 409
RawReportData Data

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Page 410
RawReportData Data

Hệ số thanh toán tức thì, được xác định bởi:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Page 411
RawReportData Data

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Page 412
RawReportData Data

Hệ số thanh toán lãi vay được xác định là:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Page 413
RawReportData Data

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Page 414
RawReportData Data

Phân tích khả năng thanh toán tổng quát sử dụng các chỉ tiêu:

Page 415
RawReportData Data

Answer 1 Answer 2

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Page 416
RawReportData Data

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Page 417
RawReportData Data

Đối tượng bên trong DN Các nhà đầu tư bên ngoài DN

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Page 418
RawReportData Data

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Page 419
RawReportData Data

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 Hệ số tài trợ tạm thời < 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Page 420
RawReportData Data

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Page 421
RawReportData Data

Hệ số thanh toán dài hạn < 1 Hệ số thanh toán lãi vay > 1

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Page 422
RawReportData Data

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Page 423
RawReportData Data

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số Kiểm tra sự phù hợp với sổ tài khoản công
phát sinh nợ phải trả

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Page 424
RawReportData Data

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Page 425
RawReportData Data

Phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân


Dự báo các chỉ tiêu phân tích
tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Page 426
RawReportData Data

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Page 427
RawReportData Data

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ Đặt trong mối quan hệ cân bằng lượng của
gốc bằng giá trị kỳ phân tích các nhân tố

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Page 428
RawReportData Data

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Page 429
RawReportData Data

Nội dung Nợ phải trả trong Bảng cân đối kế


Nội dung tài sản trong Bảng cân đối kế toán
toán

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Page 430
RawReportData Data

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Page 431
RawReportData Data

Bảng Cân đối kế toán Báo cáo kết quả kinh doanh

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Page 432
RawReportData Data

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Page 433
RawReportData Data

Phân tích cơ cấu tài sản Phân tích cơ cấu công nợ

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Page 434
RawReportData Data

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Page 435
RawReportData Data

Nguồn vốn dài hạn dùng đầu tư vào tài sản Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản dài
dài hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Page 436
RawReportData Data

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Page 437
RawReportData Data

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong ngắn Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài
hạn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Page 438
RawReportData Data

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Page 439
RawReportData Data

Được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và Được tính bằng tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn
tài sản ngắn hạn và tổng nguồn vốn

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Page 440
RawReportData Data

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Page 441
RawReportData Data

Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn và nợ ngắn Mối quan hệ giữa tổng nguồn vốn chủ sở hữu
hạn với tổng tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Page 442
RawReportData Data

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Page 443
RawReportData Data

Phân tích việc sử dụng vốn chủ sở hữu vào Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư
đầu tư tài sản tài sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Page 444
RawReportData Data

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Page 445
RawReportData Data

Phân tích tình hình công nợ phải thu và tài


Phân tích công nợ phải trả và nguồn vốn
sản

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Page 446
RawReportData Data

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

Page 447
RawReportData Data

Tổng tài sản/Nợ ngắn hạn Tổng tài sản/Nợ dài hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

Page 448
RawReportData Data

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

Page 449
RawReportData Data

(Tổng TSNH - Các khoản phải thu)/Nợ phải


(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả
trả ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Page 450
RawReportData Data

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Page 451
RawReportData Data

Tài sản ngắn hạn/Nợ phải trả ngắn hạn (Tổng tài sản - hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

Page 452
RawReportData Data

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

Page 453
RawReportData Data

EBIT/chi phí tài chính EBIT/Chi phí lãi vay

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Page 454
RawReportData Data

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Page 455
RawReportData Data

Hệ số thanh toán tổng quát Hệ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Page 456
RawReportData Data

Answer 3 Answer 4

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Page 457
RawReportData Data

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Page 458
RawReportData Data

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


Tất cả các đối tượng bên trong và ngoài DN
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Page 459
RawReportData Data

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Page 460
RawReportData Data

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Vốn lưu động > 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Page 461
RawReportData Data

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Page 462
RawReportData Data

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 Nợ quá hạn = 0

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Page 463
RawReportData Data

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Page 464
RawReportData Data

Kiểm tra sự phù hợp với thuyết minh nguồn Kiểm tra sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và
vốn chi tiết dài hạn

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Page 465
RawReportData Data

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Page 466
RawReportData Data

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích Không đáp án nào đúng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Page 467
RawReportData Data

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Page 468
RawReportData Data

Thay thế giá trị của các nhân tố kỳ gốc bằng


Không đáp án nào đúng
giá trị kỳ vọng

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Page 469
RawReportData Data

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Page 470
RawReportData Data

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Nội dung Nợ phải trả ngắn hạn và Nợ phải trả
trong Bảng cân đối kế toán dài hạn trong Bảng cân đối KT

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Page 471
RawReportData Data

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Page 472
RawReportData Data

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cả 3 báo cáo trên

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Page 473
RawReportData Data

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Page 474
RawReportData Data

Phân tích cơ cấu chi phí Phân tích cơ cấu nguồn vốn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Page 475
RawReportData Data

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Page 476
RawReportData Data

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn Nguồn vốn ngắn hạn đầu tư vào tài sản ngắn
hạn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Page 477
RawReportData Data

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Page 478
RawReportData Data

Dùng để đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu


Không đáp án nào đúng
động trong ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Page 479
RawReportData Data

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Page 480
RawReportData Data

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn Được tính bằng giữa nợ phải trả dài hạn và
hạn và tài sản ngắn hạn tài sản dài hạn

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Page 481
RawReportData Data

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Page 482
RawReportData Data

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


Mối quan hệ giữa tài sản và công nợ phải trả
muốn đánh giá tài trợ

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Page 483
RawReportData Data

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Page 484
RawReportData Data

Phân tích việc sử dụng nợ phải trả vào đầu Phân tích tỷ trọng của từng tài sản so với
tư tài sản tổng số

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Page 485
RawReportData Data

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Page 486
RawReportData Data

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


Phân tích khả năng thanh toán
trả

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Page 487
RawReportData Data

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

Page 488
RawReportData Data

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả Tổng Tài sản/Tổng nợ phải thu

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

Page 489
RawReportData Data

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

Page 490
RawReportData Data

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả (Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả dài
ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Page 491
RawReportData Data

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Page 492
RawReportData Data

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/Nợ ngắn
trả ngắn hạn hạn

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Page 493
RawReportData Data

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Page 494
RawReportData Data

Doanh thu hoạt động tài chính/CP lãi vay Lợi nhuận sau thuế và lãi vay/chi phí lãi vay

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Page 495
RawReportData Data

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Page 496
RawReportData Data

Nợ quá hạn Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn

Page 497
RawReportData Data

Answer 5 Answer 6

Page 498
RawReportData Data

Page 499
RawReportData Data

Page 500
RawReportData Data

Page 501
RawReportData Data

Page 502
RawReportData Data

Page 503
RawReportData Data

Page 504
RawReportData Data

Page 505
RawReportData Data

Page 506
RawReportData Data

Page 507
RawReportData Data

Page 508
RawReportData Data

Page 509
RawReportData Data

Page 510
RawReportData Data

Page 511
RawReportData Data

Page 512
RawReportData Data

Page 513
RawReportData Data

Page 514
RawReportData Data

Page 515
RawReportData Data

Page 516
RawReportData Data

Page 517
RawReportData Data

Page 518
RawReportData Data

Page 519
RawReportData Data

Page 520
RawReportData Data

Page 521
RawReportData Data

Page 522
RawReportData Data

Page 523
RawReportData Data

Page 524
RawReportData Data

Page 525
RawReportData Data

Page 526
RawReportData Data

Page 527
RawReportData Data

Page 528
RawReportData Data

Page 529
RawReportData Data

Page 530
RawReportData Data

Page 531
RawReportData Data

Page 532
RawReportData Data

Page 533
RawReportData Data

Page 534
RawReportData Data

Page 535
RawReportData Data

Page 536
RawReportData Data

Page 537
RawReportData Data

Page 538
RawReportData Data

Correct Answers Time Allotted to Answer (seconds)

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Page 539
RawReportData Data

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Page 540
RawReportData Data

Tất cả các đối tượng trong và ngoài DN quan


20
tâm đến sức khỏe tài chính DN

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Page 541
RawReportData Data

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Page 542
RawReportData Data

Hệ số tài trợ tạm thời > 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Page 543
RawReportData Data

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Page 544
RawReportData Data

Hệ số tài trợ thường xuyên < 1 20

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Page 545
RawReportData Data

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Page 546
RawReportData Data

Kiểm tra sự phù hợp với bảng cân đối số phát


20
sinh

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Page 547
RawReportData Data

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Page 548
RawReportData Data

Đánh giá sự biến động của chỉ tiêu phân tích 20

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Page 549
RawReportData Data

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Page 550
RawReportData Data

Lần lượt thay thế giá trị của các nhân tố kỳ


20
gốc bằng giá trị kỳ phân tích

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Page 551
RawReportData Data

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Page 552
RawReportData Data

Nội dung tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
20
trong Bảng cân đối kế toán

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Page 553
RawReportData Data

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Bảng Cân đối kế toán 20

Page 554
RawReportData Data

Bảng Cân đối kế toán 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Page 555
RawReportData Data

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Page 556
RawReportData Data

Phân tích cơ cấu nguồn vốn 20

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Page 557
RawReportData Data

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Page 558
RawReportData Data

Nguồn vốn dài hạn đầu tư vào tài sản ngắn


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Page 559
RawReportData Data

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Page 560
RawReportData Data

Dùng để đánh giá tình hình tài trợ trong dài


20
hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Page 561
RawReportData Data

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Page 562
RawReportData Data

Được tính bằng tỷ lệ giữa nợ phải trả ngắn


20
hạn và tài sản ngắn hạn

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Page 563
RawReportData Data

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Page 564
RawReportData Data

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản


20
muốn đánh giá tài trợ

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Page 565
RawReportData Data

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Page 566
RawReportData Data

Phân tích việc sử dụng nguồn vốn vào đầu tư


20
tài sản

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Page 567
RawReportData Data

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Page 568
RawReportData Data

Phân tích công nợ phải thu và công nợ phải


20
trả

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Page 569
RawReportData Data

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

Page 570
RawReportData Data

Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả 20

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

Page 571
RawReportData Data

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

Page 572
RawReportData Data

(Tổng TSNH - Hàng tồn kho)/Nợ phải trả ngắn


20
hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Page 573
RawReportData Data

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

Page 574
RawReportData Data

Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ phải


20
trả ngắn hạn

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

Page 575
RawReportData Data

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

EBIT/Chi phí lãi vay 20

Page 576
RawReportData Data

EBIT/Chi phí lãi vay 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Page 577
RawReportData Data

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Page 578
RawReportData Data

Hệ số thanh toán tổng quát, Nợ quá hạn 20

Page 579
RawReportData Data

Player Answer Correct / Incorrect

44239 Incorrect
Tất cả các đối
tượng trong và
Chang-020 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Chi 023 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Chinh024 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
Tất cả các
tài chính DNđối
Chính 025 tượng bên trong Incorrect
Tất cả các
và ngoài DNđối
tượng trong và
Dương-031 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Dương-032 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Giang-039 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
Giang040 Incorrect

Tất cả các đối


Hiền-055 tượng bên trong Incorrect
và ngoài DN
Các nhà đầu tư
Huyen064 Incorrect
bên ngoài DN
Tất cả các đối
Huyền-065 tượng bên trong Incorrect
Tất cả các
và ngoài DNđối
tượng trong và
Hà 042 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Hạnh 051 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN

Page 580
RawReportData Data
Tất cả các đối
tượng trong và
Hằng 045 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
Hằng-047 Incorrect
Tất cả các đối
tượng trong và
K.Chung-026 ngoài DN quan Correct
Tất cả các đối
tâm đến sức khỏe
tượng trong
tài chính DN và
Nguyễn Kim Huệ ngoài DN quan Correct
Tất cả các đối
tâm đến sức khỏe
tượng trong
tài chính DN và
Nguyễn NDiệp170 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Ngọc Anh - 011 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
Các nhà đầu tư
Oh Incorrect
bên ngoài DN
Tất cả các đối
tượng trong và
Phương Anh-012 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Phương Anh-015 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Trần Huyền 069 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
Trần Huyền-068 Incorrect
Tất cả các đối
tượng trong và
Vân Anh 006 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
giang036 ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
ngocbinh ngoài DN quan Correct
Tất
tâm cả
đếncác đốikhỏe
sức
tượng trong
tài chính DN và
Ánh - 017 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN

Page 581
RawReportData Data
Tất cả các đối
tượng trong và
Ánh 018 ngoài DN quan Correct
tâm đến sức khỏe
tài chính DN
44239 Incorrect

Hệ số tài trợ tạm


Chang-020 Correct
thời > 1

Hệ số tài trợ tạm


Chi 023 Incorrect
thời < 1

Hệ số tài trợ
Chinh024 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ tạm


Chính 025 Incorrect
thời < 1

Hệ số tài trợ tạm


Dương-031 Incorrect
thời < 1

Hệ số tài trợ
Dương-032 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ
Giang-039 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ
Giang040 Incorrect
thường xuyên < 1

Hiền-055 Incorrect

Hệ số tài trợ
Huyen064 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ
Huyền-065 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ
Hà 042 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ tạm


Hạnh 051 Incorrect
thời < 1

Page 582
RawReportData Data

Hệ số tài trợ
Hằng 045 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ tạm


Hằng-047 Incorrect
thời < 1

Hệ số tài trợ
K.Chung-026 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ tạm


Nguyễn Kim Huệ Incorrect
thời < 1

Hệ số tài trợ tạm


Nguyễn NDiệp170 Incorrect
thời < 1

Hệ số tài trợ tạm


Ngọc Anh - 011 Incorrect
thời < 1

Oh Vốn lưu động > 0 Incorrect

Hệ số tài trợ
Phương Anh-012 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ
Phương Anh-015 Incorrect
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ tạm


Trần Huyền 069 Incorrect
thời < 1

Hệ số tài trợ tạm


Trần Huyền-068 Incorrect
thời < 1

Hệ số tài trợ tạm


Vân Anh 006 Correct
thời > 1

Hệ số tài trợ
giang036 Incorrect
thường xuyên < 1

ngocbinh Incorrect

Hệ số tài trợ
Ánh - 017 Incorrect
thường xuyên < 1

Page 583
RawReportData Data

Hệ số tài trợ
Ánh 018 Incorrect
thường xuyên < 1

44239 Incorrect

Hệ số thanh toán
Chang-020 Incorrect
lãi vay > 1

Hệ số thanh toán
Chi 023 Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số tài trợ
Chinh024 Correct
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ
Chính 025 Correct
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ
Dương-031 Correct
thường xuyên < 1

Hệ số thanh toán
Dương-032 Incorrect
lãi vay > 1

Hệ số thanh toán
Giang-039 Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số thanh toán
Giang040 Incorrect
lãi vay > 1

Hệ số thanh toán
Hiền-055 Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số thanh toán
Huyen064 Incorrect
lãi vay > 1

Hệ số thanh toán
Huyền-065 Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số thanh toán
Hà 042 Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số thanh toán
Hạnh 051 Incorrect
dài hạn < 1

Page 584
RawReportData Data

Hệ số tài trợ
Hằng 045 Correct
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ
Hằng-047 Correct
thường xuyên < 1

Hệ số thanh toán
K.Chung-026 Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số thanh toán
Nguyễn Kim Huệ Incorrect
lãi vay > 1

Hệ số tài trợ
Nguyễn NDiệp170 Correct
thường xuyên < 1

Hệ số tài trợ
Ngọc Anh - 011 Correct
thường xuyên < 1

Hệ số thanh toán
Oh Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số thanh toán
Phương Anh-012 Incorrect
dài hạn < 1

Phương Anh-015 Incorrect

Hệ số thanh toán
Trần Huyền 069 Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số tài trợ
Trần Huyền-068 Correct
thường xuyên < 1

Hệ số thanh toán
Vân Anh 006 Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số thanh toán
giang036 Incorrect
dài hạn < 1

Hệ số thanh toán
ngocbinh Incorrect
lãi vay > 1

Hệ số tài trợ
Ánh - 017 Correct
thường xuyên < 1

Page 585
RawReportData Data

Hệ số thanh toán
Ánh 018 Incorrect
dài hạn < 1

44239 Incorrect

Kiểm tra sự phù


Chang-020 hợp với bảng cân Correct
đối số phát sinh
Kiểm tra sự phù
Chi 023 hợp với bảng cân Correct
đối số phát sinh
Kiểm tra sự phù
hợp với thuyết
Chinh024 Incorrect
minh nguồn vốn
Kiểm
chi tiếttra sự cân
đối giữa tài sản
Chính 025 Incorrect
ngắn hạn và dài
hạn
Kiểm tra sự phù
Dương-031 hợp với bảng cân Correct
đối số phát sinh
Kiểm tra sự phù
Dương-032 hợp với bảng cân Correct
đối số phát sinh
Kiểm tra sự phù
Giang-039 hợp với bảng cân Correct
đối số phát sinh
Kiểm tra sự cân
đối giữa tài sản
Giang040 Incorrect
ngắn hạn và dài
Kiểm tra sự phù
hạn
hợp với sổ tài
Hiền-055 Incorrect
khoản công nợ
Kiểm tra sự cân
phải trả
đối giữa tài sản
Huyen064 Incorrect
ngắn hạn và dài
Kiểm tra sự phù
hạn
hợp với sổ tài
Huyền-065 Incorrect
khoản công nợ
Kiểm tra sự cân
phải trả
đối giữa tài sản
Hà 042 Incorrect
ngắn hạn và dài
Kiểm
hạn tra sự phù
hợp với thuyết
Hạnh 051 Incorrect
minh nguồn vốn
chi tiết

Page 586
RawReportData Data

Hằng 045 Incorrect


Kiểm tra sự phù
hợp với thuyết
Hằng-047 Incorrect
minh nguồn vốn
chi tiết
Kiểm tra sự phù
K.Chung-026 hợp với bảng cân Correct
đối số phát sinh
Kiểm tra sự cân
đối giữa tài sản
Nguyễn Kim Huệ Incorrect
ngắn hạn và dài
hạn
Kiểm tra sự phù
Nguyễn NDiệp170 hợp với bảng cân Correct
đối số phát sinh
Kiểm tra sự phù
hợp với thuyết
Ngọc Anh - 011 Incorrect
minh nguồn vốn
Kiểm
chi tiếttra sự phù
hợp với sổ tài
Oh Incorrect
khoản công nợ
phải trả
Kiểm tra sự phù
Phương Anh-012 hợp với bảng cân Correct
đối số phát sinh
Kiểm tra sự phù
hợp với sổ tài
Phương Anh-015 Incorrect
khoản công nợ
phải trả
Trần Huyền 069 Incorrect
Kiểm tra sự phù
hợp với thuyết
Trần Huyền-068 Incorrect
minh nguồn vốn
Kiểm
chi tiếttra sự phù
hợp với thuyết
Vân Anh 006 Incorrect
minh nguồn vốn
Kiểm
chi tiếttra sự phù
hợp với sổ tài
giang036 Incorrect
khoản công nợ
Kiểm tra sự phù
phải trả
hợp với thuyết
ngocbinh Incorrect
minh nguồn vốn
Kiểm
chi tiếttra sự phù
hợp với thuyết
Ánh - 017 Incorrect
minh nguồn vốn
chi tiết

Page 587
RawReportData Data

Ánh 018 Incorrect

44239 Incorrect

Phân tích mức độ


Chang-020 ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố
Đánh giá sự biến
Chi 023 động của chỉ tiêu Correct
phân tích
Phân tích mức độ
Chinh024 ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố
Phân tích mức độ
Chính 025 ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố
Đánh giá sự biến
Dương-031 động của chỉ tiêu Correct
phân tích
Đánh giá sự biến
Dương-032 động của chỉ tiêu Correct
phân tích
Phân tích mức độ
Giang-039 ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố
Đánh giá sự biến
Giang040 động của chỉ tiêu Correct
phân tích
Phân tích mức độ
Hiền-055 ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố
Phân tích mức độ
Huyen064 ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố
Đánh giá sự biến
Huyền-065 động của chỉ tiêu Correct
phân tích
Dự báo các chỉ
Hà 042 Incorrect
tiêu phân tích

Hạnh 051 Incorrect

Page 588
RawReportData Data

Dự báo các chỉ


Hằng 045 Incorrect
tiêu phân tích
Phân tích mức độ
Hằng-047 ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố

K.Chung-026 Incorrect

Phân tích mức độ


Nguyễn Kim Huệ ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố
Đánh giá sự biến
Nguyễn NDiệp170 động của chỉ tiêu Correct
phân tích
Phân tích mức độ
Ngọc Anh - 011 ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố
Phân tích mức độ
Oh ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố
Phân tích mức độ
Phương Anh-012 ảnh hưởng của Incorrect
các nhân tố

Phương Anh-015 Incorrect

Dự báo các chỉ


Trần Huyền 069 Incorrect
tiêu phân tích

Trần Huyền-068 Incorrect

Dự báo các chỉ


Vân Anh 006 Incorrect
tiêu phân tích
Đánh giá sự biến
giang036 động của chỉ tiêu Correct
phân tích
Đánh giá sự biến
ngocbinh động của chỉ tiêu Correct
phân tích
Đánh giá sự biến
Ánh - 017 động của chỉ tiêu Correct
phân tích

Page 589
RawReportData Data

Dự báo các chỉ


Ánh 018 Incorrect
tiêu phân tích

44239 Incorrect
Thay thế giá trị
của các nhân tố kỳ
Chang-020 Incorrect
gốc bằng giá trị kỳ
Lần lượt thay thế
vọng
giá trị của các
Chi 023 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần lượt thay
bằng giá trị kỳ thế
giá
phântrị tích
của các
Chinh024 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích
Không đáp án nào
Chính 025 Incorrect
đúng

Dương-031 Incorrect
Lần lượt thay thế
giá trị của các
Dương-032 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phântrị tích
của các
Giang-039 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phân tích các
trị của
Giang040 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phân tích các
trị của
Hiền-055 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phântrị tích
của các
Huyen064 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượtgiá thay
trị kỳthế
giá
phântrị tích
của các
Huyền-065 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích
Không đáp án nào
Hà 042 Incorrect
đúng
Lần lượt thay thế
giá trị của các
Hạnh 051 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích

Page 590
RawReportData Data
Lần lượt thay thế
giá trị của các
Hằng 045 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Hằng-047 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
K.Chung-026 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Nguyễn Kim Huệ nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Nguyễn NDiệp170 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Ngọc Anh - 011 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
Đặt trong mối
phân tích
quan hệ cân bằng
Oh Incorrect
lượng của các
Lần lượt thay thế
nhân tố
giá trị của các
Phương Anh-012 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Phương Anh-015 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân tích các
trị của
Trần Huyền 069 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân tích các
trị của
Trần Huyền-068 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
Vân Anh 006 nhân tố kỳ gốc Correct
Lần
bằnglượt giá thay
trị kỳthế
giá
phân trị tích
của các
giang036 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
Đặt trong mối
phân tích
quan hệ cân bằng
ngocbinh Incorrect
lượng của các
Lần lượt thay thế
nhân tố
giá trị của các
Ánh - 017 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích

Page 591
RawReportData Data
Lần lượt thay thế
giá trị của các
Ánh 018 nhân tố kỳ gốc Correct
bằng giá trị kỳ
phân tích
44239 Incorrect
Nội dung tài sản
ngắn hạn và tài
Chang-020 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân Nợđối phải
kế
trả
toánngắn hạn và
Chi 023 Nợ phải trả dài Incorrect
hạn trong Bảng
Nội
cân dung
đối KTtài sản
Chinh024 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán
Nội dung tài sản
Chính 025 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
Dương-031 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân tài
đốisản
kế
ngắn
toán hạn và tài
Dương-032 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân Nợđối phải
kế
trả
toánngắn hạn và
Giang-039 Nợ phải trả dài Incorrect
hạn trong Bảng
Nội
cân dung
đối KTtài sản
Giang040 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
Hiền-055 sản dài hạn trong Correct
Bảng cân đối kế
Nội dung tài sản
toán
Huyen064 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
Huyền-065 sản dài hạn trong Correct
Bảng cân đối kế
Nội dung tài sản
toán
Hà 042 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán
Nội dung Nợ phải
Hạnh 051 trả trong Bảng cân Incorrect
đối kế toán

Page 592
RawReportData Data
Nội dung tài sản
Hằng 045 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán
Nội dung tài sản
Hằng-047 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
K.Chung-026 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân Nợ
đối phải
kế
trả
toánngắn hạn và
Nguyễn Kim Huệ Nợ phải trả dài Incorrect
Nội dung Nợ
hạn trong Bảng phải
trả
cânngắn hạn và
đối KT
Nguyễn NDiệp170 Nợ phải trả dài Incorrect
hạn trong Bảng
Nội
cân dung
đối KTtài sản
Ngọc Anh - 011 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung Nợ phải
kế toán
trả ngắn hạn và
Oh Nợ phải trả dài Incorrect
Nội
hạn dung
trong Nợ
Bảngphải
trả
cânngắn hạn và
đối KT
Phương Anh-012 Nợ phải trả dài Incorrect
Nội
hạn dung
trong tài sản
Bảng
ngắn
cân đốihạn
KTvà tài
Phương Anh-015 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân tài
đốisản
kế
ngắn
toán hạn và tài
Trần Huyền 069 sản dài hạn trong Correct
Bảng cân đối kế
Nội
toándung tài sản
Trần Huyền-068 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán
Nội dung tài sản
Vân Anh 006 trong Bảng cân đối Incorrect
Nội dung tài sản
kế toán
ngắn hạn và tài
giang036 sản dài hạn trong Correct
Nội
Bảng dung
cân tài
đốisản
kế
ngắn
toán hạn và tài
ngocbinh sản dài hạn trong Correct
Bảng cân đối kế
toán
Ánh - 017 Incorrect

Page 593
RawReportData Data
Nội dung tài sản
Ánh 018 trong Bảng cân đối Incorrect
kế toán

44239 Incorrect

Bảng Cân đối kế


Chang-020 Correct
toán

Chi 023 Cả 3 báo cáo trên Incorrect

Bảng Cân đối kế


Chinh024 Correct
toán

Báo cáo lưu


Chính 025 Incorrect
chuyển tiền tệ

Báo cáo kết quả


Dương-031 Incorrect
kinh doanh

Bảng Cân đối kế


Dương-032 Correct
toán

Bảng Cân đối kế


Giang-039 Correct
toán

Giang040 Cả 3 báo cáo trên Incorrect

Báo cáo kết quả


Hiền-055 Incorrect
kinh doanh

Huyen064 Cả 3 báo cáo trên Incorrect

Huyền-065 Incorrect

Hà 042 Cả 3 báo cáo trên Incorrect

Bảng Cân đối kế


Hạnh 051 Correct
toán

Page 594
RawReportData Data

Hằng 045 Cả 3 báo cáo trên Incorrect

Bảng Cân đối kế


Hằng-047 Correct
toán

K.Chung-026 Incorrect

Nguyễn Kim Huệ Cả 3 báo cáo trên Incorrect

Báo cáo kết quả


Nguyễn NDiệp170 Incorrect
kinh doanh

Bảng Cân đối kế


Ngọc Anh - 011 Correct
toán

Bảng Cân đối kế


Oh Correct
toán

Bảng Cân đối kế


Phương Anh-012 Correct
toán

Phương Anh-015 Incorrect

Báo cáo kết quả


Trần Huyền 069 Incorrect
kinh doanh

Bảng Cân đối kế


Trần Huyền-068 Correct
toán

Bảng Cân đối kế


Vân Anh 006 Correct
toán

Báo cáo kết quả


giang036 Incorrect
kinh doanh

Bảng Cân đối kế


ngocbinh Correct
toán

Bảng Cân đối kế


Ánh - 017 Correct
toán

Page 595
RawReportData Data

Ánh 018 Cả 3 báo cáo trên Incorrect

44239 Incorrect

Phân tích cơ cấu


Chang-020 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Chi 023 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Chinh024 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Chính 025 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Dương-031 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Dương-032 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Giang-039 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Giang040 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Hiền-055 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Huyen064 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Huyền-065 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Hà 042 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Hạnh 051 Correct
nguồn vốn

Page 596
RawReportData Data

Phân tích cơ cấu


Hằng 045 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Hằng-047 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


K.Chung-026 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Nguyễn Kim Huệ Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Nguyễn NDiệp170 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Ngọc Anh - 011 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Oh Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Phương Anh-012 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Phương Anh-015 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Trần Huyền 069 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Trần Huyền-068 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Vân Anh 006 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


giang036 Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


ngocbinh Correct
nguồn vốn

Phân tích cơ cấu


Ánh - 017 Correct
nguồn vốn

Page 597
RawReportData Data

Phân tích cơ cấu


Ánh 018 Correct
nguồn vốn

44239 Incorrect

Nguồn vốn ngắn


Chang-020 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Chi 023 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Chinh024 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Chính 025 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn

Dương-031 Incorrect

Nguồn vốn dài hạn


Dương-032 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn
Nguồn vốn dài hạn
Giang-039 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Giang040 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Hiền-055 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Huyen064 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Huyền-065 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn dài hạn
Hà 042 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Hạnh 051 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản dài hạn

Page 598
RawReportData Data
Nguồn vốn ngắn
Hằng 045 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn dài hạn
Hằng-047 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
K.Chung-026 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn

Nguyễn Kim Huệ Incorrect

Nguồn vốn dài hạn


Nguyễn NDiệp170 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn
Nguồn vốn dài hạn
Ngọc Anh - 011 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Oh hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn dài hạn
Phương Anh-012 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Phương Anh-015 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Trần Huyền 069 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn dài hạn
Trần Huyền-068 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
Vân Anh 006 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn ngắn
giang036 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn
Nguồn vốn dài hạn
ngocbinh dùng đầu tư vào Incorrect
tài sản dài hạn
Nguồn vốn dài hạn
Ánh - 017 đầu tư vào tài sản Correct
ngắn hạn

Page 599
RawReportData Data
Nguồn vốn ngắn
Ánh 018 hạn đầu tư vào tài Incorrect
sản ngắn hạn

44239 Incorrect
Dùng để đánh giá
tình hình sử dụng
Chang-020 Incorrect
vốn lưu động trong
ngắn hạn
Dùng để đánh giá
Chi 023 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn

Chinh024 Incorrect

Dùng để đánh giá


Chính 025 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn

Dương-031 Incorrect

Dùng để đánh giá


Dương-032 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Giang-039 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Giang040 tình hình tài trợ Incorrect
trong ngắn hạn
Dùng để đánh giá
Hiền-055 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Huyen064 tình hình tài trợ Incorrect
trong ngắn hạn
Dùng để đánh giá
Huyền-065 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Hà 042 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Hạnh 051 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn

Page 600
RawReportData Data
Dùng để đánh giá
tình hình sử dụng
Hằng 045 Incorrect
vốn lưu động trong
ngắn hạn
Dùng để đánh giá
Hằng-047 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
K.Chung-026 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Nguyễn Kim Huệ tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn

Nguyễn NDiệp170 Incorrect

Dùng để đánh giá


Ngọc Anh - 011 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
tình hình sử dụng
Oh Incorrect
vốn lưu động trong
ngắn hạn
Dùng để đánh giá
Phương Anh-012 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Phương Anh-015 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Trần Huyền 069 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Trần Huyền-068 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Vân Anh 006 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
giang036 tình hình tài trợ Incorrect
trong ngắn hạn
Dùng để đánh giá
ngocbinh tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn
Dùng để đánh giá
Ánh - 017 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn

Page 601
RawReportData Data
Dùng để đánh giá
Ánh 018 tình hình tài trợ Correct
trong dài hạn

44239 Incorrect
Được tính bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Chang-020 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Chi 023 Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Chinh024 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Chính 025 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Dương-031 Incorrect
ngắn hạn và tổng
nguồn vốn
Dương-032 Incorrect
Được tính bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Giang-039 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Giang040 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Hiền-055 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Huyen064 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Huyền-065 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Hà 042 Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Hạnh 051 Correct
ngắn hạn và tài
sản ngắn hạn

Page 602
RawReportData Data
Được tính bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Hằng 045 Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Hằng-047 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
K.Chung-026 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Nguyễn Kim Huệ Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Nguyễn NDiệp170 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Ngọc Anh - 011 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Oh Incorrect
ngắn hạn và tổng
Được
nguồn tính
vốn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Phương Anh-012 Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Phương Anh-015 Correct
ngắn hạn và tài
sản ngắn hạn
Trần Huyền 069 Incorrect
Được tính bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Trần Huyền-068 Correct
ngắn hạn và tài
sản ngắn hạn
Vân Anh 006 Incorrect
Được tính bằng tỷ
lệ giữa tổng nợ
giang036 Incorrect
phải trả và tài sản
Được tính bằng tỷ
ngắn hạn
lệ giữa nợ phải trả
ngocbinh Correct
ngắn hạn và tài
Được tínhhạn
sản ngắn bằng tỷ
lệ giữa nợ phải trả
Ánh - 017 Correct
ngắn hạn và tài
sản ngắn hạn

Page 603
RawReportData Data
Được tính bằng tỷ
lệ giữa tài sản
Ánh 018 Incorrect
ngắn hạn và tổng
nguồn vốn
44239 Incorrect
Mối quan hệ giữa
tổng nguồn vốn
Chang-020 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Chi 023 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Chinh024 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Chính 025 Correct
tài sản muốn đánh
giá tài trợ
Dương-031 Incorrect
Mối quan hệ giữa
tổng nguồn vốn
Dương-032 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Giang-039 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Giang040 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
Hiền-055 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Huyen064 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
Huyền-065 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Hà 042 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Hạnh 051 Incorrect
chủ sở hữu với
tổng tài sản

Page 604
RawReportData Data
Mối quan hệ giữa
tổng nguồn vốn
Hằng 045 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Hằng-047 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
K.Chung-026 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Nguyễn Kim Huệ Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Nguyễn NDiệp170 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Ngọc Anh - 011 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Oh Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Phương Anh-012 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
Phương Anh-015 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
Trần Huyền 069 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
Trần Huyền-068 Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
tổng nguồn vốn
Vân Anh 006 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
tổng nguồn vốn
giang036 Incorrect
chủ sở hữu với
Mối
tổngquan hệ giữa
tài sản
vốn chủ sở hữu và
ngocbinh Correct
tài sản muốn đánh
Mối quan
giá tài trợ hệ giữa
vốn chủ sở hữu và
Ánh - 017 Correct
tài sản muốn đánh
giá tài trợ

Page 605
RawReportData Data
Mối quan hệ giữa
tổng nguồn vốn
Ánh 018 Incorrect
chủ sở hữu với
tổng tài sản
44239 Incorrect

Chang-020 Incorrect
Phân tích việc sử
dụng vốn chủ sở
Chi 023 Incorrect
hữu vào đầu tư tài
sản
Phân tích việc sử
Chinh024 dụng nợ phải trả Incorrect
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Chính 025 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
dụng vốn chủ sở
Dương-031 Incorrect
hữu vào đầu tư tài
Phân tích việc sử
sản
dụng vốn chủ sở
Dương-032 Incorrect
hữu vào đầu tư tài
sản
Phân tích việc sử
Giang-039 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Giang040 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Hiền-055 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Huyen064 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Huyền-065 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Hà 042 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản

Hạnh 051 Incorrect

Page 606
RawReportData Data
Phân tích việc sử
Hằng 045 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
dụng vốn chủ sở
Hằng-047 Incorrect
hữu vào đầu tư tài
sản
Phân tích việc sử
K.Chung-026 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản

Nguyễn Kim Huệ Incorrect

Phân tích việc sử


Nguyễn NDiệp170 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Ngọc Anh - 011 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Oh dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Phương Anh-012 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
Phương Anh-015 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
dụng vốn chủ sở
Trần Huyền 069 Incorrect
hữu vào đầu tư tài
sản
Phân tích việc sử
Trần Huyền-068 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản

Vân Anh 006 Incorrect

Phân tích việc sử


giang036 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản
Phân tích việc sử
ngocbinh dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản

Ánh - 017 Incorrect

Page 607
RawReportData Data
Phân tích việc sử
Ánh 018 dụng nguồn vốn Correct
vào đầu tư tài sản

44239 Incorrect

Phân tích công nợ


Chang-020 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Chi 023 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Chinh024 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Chính 025 phải trả và nguồn Incorrect
vốn

Dương-031 Incorrect

Phân tích công nợ


Dương-032 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Giang-039 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Giang040 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Hiền-055 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Huyen064 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Huyền-065 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích khả
Hà 042 Incorrect
năng thanh toán
Phân tích tình hình
Hạnh 051 công nợ phải thu Incorrect
và tài sản

Page 608
RawReportData Data
Phân tích công nợ
Hằng 045 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Hằng-047 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
K.Chung-026 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Nguyễn Kim Huệ phải trả và nguồn Incorrect
vốn
Phân tích công nợ
Nguyễn NDiệp170 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Ngọc Anh - 011 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích khả
Oh Incorrect
năng thanh toán
Phân tích công nợ
Phương Anh-012 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Phương Anh-015 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Trần Huyền 069 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Trần Huyền-068 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
Vân Anh 006 phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích công nợ
giang036 phải trả và nguồn Incorrect
vốn
Phân tích công nợ
ngocbinh phải thu và công Correct
nợ phải trả
Phân tích tình hình
Ánh - 017 công nợ phải thu Incorrect
và tài sản

Page 609
RawReportData Data
Phân tích công nợ
Ánh 018 phải thu và công Correct
nợ phải trả

44239 Incorrect

Tổng tài sản/Tổng


Chang-020 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Nợ


Chi 023 Incorrect
ngắn hạn

Tổng tài sản/Tổng


Chinh024 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Chính 025 Correct
nợ phải trả

Dương-031 Incorrect

Tổng tài sản/Tổng


Dương-032 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Giang-039 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Giang040 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Hiền-055 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Huyen064 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Huyền-065 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Nợ


Hà 042 Incorrect
ngắn hạn

Tổng tài sản/Tổng


Hạnh 051 Correct
nợ phải trả

Page 610
RawReportData Data

Tổng tài sản/Nợ


Hằng 045 Incorrect
ngắn hạn

Tổng tài sản/Tổng


Hằng-047 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


K.Chung-026 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Nguyễn Kim Huệ Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Nguyễn NDiệp170 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Ngọc Anh - 011 Correct
nợ phải trả

Oh Incorrect

Tổng tài sản/Tổng


Phương Anh-012 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Phương Anh-015 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Trần Huyền 069 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Trần Huyền-068 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Vân Anh 006 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


giang036 Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


ngocbinh Correct
nợ phải trả

Tổng tài sản/Tổng


Ánh - 017 Correct
nợ phải trả

Page 611
RawReportData Data

Tổng tài sản/Nợ


Ánh 018 Incorrect
ngắn hạn

44239 Incorrect

(Tổng TSNH -
Chang-020 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Chi 023 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Chinh024 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Chính 025 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn

Dương-031 Incorrect

(Tổng TSNH -
Dương-032 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Giang-039 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Giang040 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Hiền-055 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Huyen064 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Huyền-065 Hàng tồn kho)/Nợ Incorrect
phải trả
(Tổng TSNH -
Hà 042 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Hạnh 051 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn

Page 612
RawReportData Data
(Tổng TSNH -
Hằng 045 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Hằng-047 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
K.Chung-026 Hàng tồn kho)/Nợ Incorrect
phải trả dài hạn

Nguyễn Kim Huệ Incorrect

(Tổng TSNH -
Nguyễn NDiệp170 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Ngọc Anh - 011 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn

Oh Incorrect

(Tổng TSNH -
Phương Anh-012 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Phương Anh-015 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Trần Huyền 069 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Trần Huyền-068 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
Vân Anh 006 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
giang036 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn
(Tổng TSNH -
ngocbinh Hàng tồn kho)/Nợ Incorrect
phải trả
(Tổng TSNH -
Ánh - 017 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn

Page 613
RawReportData Data
(Tổng TSNH -
Ánh 018 Hàng tồn kho)/Nợ Correct
phải trả ngắn hạn

44239 Incorrect
Tiền và các khoản
tương đương
Chang-020 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
(Tổng tài sản -
Chi 023 hàng tồn kho)/Nợ Incorrect
ngắn hạn
Tiền và các khoản
tương đương
Chinh024 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Chính 025 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
Dương-031 Incorrect
Tiền và các khoản
tương đương
Dương-032 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Giang-039 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Giang040 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Hiền-055 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Huyen064 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Huyền-065 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Hà 042 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Hạnh 051 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn

Page 614
RawReportData Data
Tiền và các khoản
tương đương
Hằng 045 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
Hằng-047 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
K.Chung-026 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
Nguyễn Kim Huệ Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
Nguyễn NDiệp170 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvàhạncác khoản
tương đương
Ngọc Anh - 011 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
Oh Incorrect
Tiền và các khoản
tương đương
Phương Anh-012 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Phương Anh-015 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Trần Huyền 069 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Trần Huyền-068 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Vân Anh 006 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
giang036 Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
ngocbinh Correct
tiền/Nợ phải trả
Tiền
ngắnvà các khoản
hạn
tương đương
Ánh - 017 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn

Page 615
RawReportData Data
Tiền và các khoản
tương đương
Ánh 018 Correct
tiền/Nợ phải trả
ngắn hạn
44239 Incorrect

Lợi nhuận sau


Chang-020 thuế và lãi vay/chi Incorrect
phí lãi vay
EBIT/Chi phí lãi
Chi 023 Correct
vay
Lợi nhuận sau
Chinh024 thuế và lãi vay/chi Incorrect
phí lãi vay
Lợi nhuận sau
Chính 025 thuế và lãi vay/chi Incorrect
phí lãi vay
EBIT/Chi phí lãi
Dương-031 Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


Dương-032 Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


Giang-039 Correct
vay
Lợi nhuận sau
Giang040 thuế và lãi vay/chi Incorrect
phí lãi vay
EBIT/Chi phí lãi
Hiền-055 Correct
vay
Lợi nhuận sau
Huyen064 thuế và lãi vay/chi Incorrect
phí lãi vay
EBIT/Chi phí lãi
Huyền-065 Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


Hà 042 Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


Hạnh 051 Correct
vay

Page 616
RawReportData Data
Lợi nhuận sau
Hằng 045 thuế và lãi vay/chi Incorrect
phí lãi vay
EBIT/Chi phí lãi
Hằng-047 Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


K.Chung-026 Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


Nguyễn Kim Huệ Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


Nguyễn NDiệp170 Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


Ngọc Anh - 011 Correct
vay

Oh Incorrect

EBIT/Chi phí lãi


Phương Anh-012 Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


Phương Anh-015 Correct
vay

EBIT/chi phí tài


Trần Huyền 069 Incorrect
chính

EBIT/Chi phí lãi


Trần Huyền-068 Correct
vay

EBIT/Chi phí lãi


Vân Anh 006 Correct
vay

giang036 Incorrect

Doanh thu hoạt


ngocbinh động tài chính/CP Incorrect
lãi vay
EBIT/Chi phí lãi
Ánh - 017 Correct
vay

Page 617
RawReportData Data
Lợi nhuận sau
Ánh 018 thuế và lãi vay/chi Incorrect
phí lãi vay

44239 Incorrect

Hệ số thanh toán
Chang-020 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Chi 023 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Chinh024 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Chính 025 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
Dương-031 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Dương-032 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
Giang-039 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Giang040 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
Hiền-055 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn

Huyen064 Incorrect

Hệ số thanh toán
Huyền-065 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Hà 042 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Hạnh 051 Incorrect
tổng quát

Page 618
RawReportData Data
Hệ số thanh toán
Hằng 045 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Hằng-047 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
K.Chung-026 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Nguyễn Kim Huệ Incorrect
tổng quát

Nguyễn NDiệp170 Incorrect

Hệ số thanh toán
Ngọc Anh - 011 Incorrect
tổng quát

Oh Incorrect

Hệ số thanh toán
Phương Anh-012 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn

Phương Anh-015 Incorrect

Hệ số thanh toán
Trần Huyền 069 Incorrect
tổng quát

Hệ số thanh toán
Trần Huyền-068 Incorrect
tổng quát

Hệ số thanh toán
Vân Anh 006 Incorrect
tổng quát
Hệ số thanh toán
giang036 tổng quát, Nợ quá Correct
hạn
Hệ số thanh toán
ngocbinh ngắn hạn và dài Incorrect
hạn
Hệ số thanh toán
Ánh - 017 Incorrect
tổng quát

Page 619
RawReportData Data
Hệ số thanh toán
Ánh 018 ngắn hạn và dài Incorrect
hạn

Page 620
RawReportData Data

Correct Incorrect Score (points)

0 1 0

1 0 828

1 0 632

1 0 766

0 1 0

1 0 783

1 0 843

1 0 643

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 573

1 0 666

Page 621
RawReportData Data

1 0 847

0 1 0

1 0 704

1 0 675

1 0 885

1 0 633

0 1 0

1 0 639

1 0 771

1 0 564

0 1 0

1 0 674

1 0 697

1 0 839

1 0 853

Page 622
RawReportData Data

1 0 801

0 1 0

1 0 550

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

Page 623
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 636

0 1 0

0 1 0

0 1 0

Page 624
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 604

1 0 520

1 0 600

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

Page 625
RawReportData Data

1 0 554

1 0 625

0 1 0

0 1 0

1 0 838

1 0 612

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 657

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 524

Page 626
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

1 0 760

1 0 721

0 1 0

0 1 0

1 0 589

1 0 593

1 0 667

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

Page 627
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

1 0 529

0 1 0

1 0 603

0 1 0

0 1 0

1 0 604

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

Page 628
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 805

0 1 0

0 1 0

1 0 601

1 0 584

0 1 0

1 0 624

0 1 0

0 1 0

1 0 512

0 1 0

0 1 0

Page 629
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 716

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 631

1 0 828

1 0 533

Page 630
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 692

1 0 531

0 1 0

0 1 0

1 0 830

1 0 844

1 0 680

1 0 817

1 0 642

1 0 620

0 1 0

1 0 657

Page 631
RawReportData Data

1 0 731

1 0 638

1 0 600

1 0 537

1 0 648

1 0 811

0 1 0

1 0 807

1 0 803

1 0 778

1 0 564

1 0 777

1 0 583

0 1 0

1 0 643

Page 632
RawReportData Data

1 0 735

0 1 0

1 0 658

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 653

1 0 721

0 1 0

0 1 0

1 0 568

0 1 0

1 0 554

0 1 0

0 1 0

Page 633
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

1 0 522

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 534

1 0 581

0 1 0

0 1 0

1 0 631

1 0 688

0 1 0

Page 634
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

1 0 635

0 1 0

1 0 785

0 1 0

0 1 0

1 0 800

1 0 754

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 788

Page 635
RawReportData Data

0 1 0

1 0 841

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 813

1 0 957

1 0 768

0 1 0

0 1 0

1 0 585

1 0 724

0 1 0

1 0 752

1 0 830

Page 636
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

1 0 738

1 0 667

1 0 877

1 0 607

1 0 676

1 0 813

1 0 817

1 0 742

1 0 677

1 0 663

1 0 810

1 0 515

1 0 888

Page 637
RawReportData Data

1 0 792

1 0 871

1 0 782

1 0 779

1 0 830

1 0 815

1 0 786

1 0 805

1 0 806

1 0 857

1 0 851

1 0 924

1 0 577

1 0 792

1 0 878

Page 638
RawReportData Data

1 0 788

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 541

1 0 635

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 767

0 1 0

Page 639
RawReportData Data

0 1 0

1 0 660

0 1 0

0 1 0

1 0 528

1 0 663

0 1 0

1 0 606

0 1 0

0 1 0

1 0 640

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 686

Page 640
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 803

0 1 0

1 0 795

0 1 0

1 0 650

1 0 630

0 1 0

1 0 565

0 1 0

1 0 549

1 0 629

1 0 558

Page 641
RawReportData Data

0 1 0

1 0 638

1 0 603

1 0 620

0 1 0

1 0 721

0 1 0

1 0 531

1 0 632

1 0 585

1 0 621

1 0 585

0 1 0

1 0 788

1 0 651

Page 642
RawReportData Data

1 0 563

0 1 0

1 0 552

0 1 0

1 0 569

1 0 607

0 1 0

0 1 0

1 0 758

1 0 643

1 0 713

1 0 624

1 0 646

0 1 0

1 0 529

Page 643
RawReportData Data

0 1 0

1 0 532

1 0 670

0 1 0

1 0 737

1 0 542

0 1 0

1 0 735

1 0 705

0 1 0

1 0 519

0 1 0

0 1 0

1 0 627

1 0 610

Page 644
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 568

1 0 532

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 634

0 1 0

1 0 608

0 1 0

0 1 0

0 1 0

Page 645
RawReportData Data

0 1 0

1 0 657

0 1 0

0 1 0

1 0 536

1 0 743

1 0 928

1 0 569

0 1 0

0 1 0

1 0 647

0 1 0

0 1 0

1 0 624

1 0 666

Page 646
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 595

0 1 0

0 1 0

1 0 563

1 0 648

1 0 589

1 0 627

1 0 581

1 0 515

0 1 0

Page 647
RawReportData Data

1 0 564

0 1 0

1 0 511

0 1 0

1 0 611

1 0 558

1 0 933

1 0 555

1 0 538

0 1 0

1 0 516

0 1 0

1 0 564

1 0 681

0 1 0

Page 648
RawReportData Data

1 0 544

0 1 0

1 0 580

1 0 727

1 0 570

0 1 0

0 1 0

1 0 847

1 0 776

1 0 812

1 0 791

1 0 770

1 0 800

0 1 0

0 1 0

Page 649
RawReportData Data

1 0 588

1 0 741

1 0 759

0 1 0

1 0 722

1 0 773

0 1 0

1 0 783

1 0 768

1 0 524

1 0 621

1 0 561

0 1 0

1 0 574

0 1 0

Page 650
RawReportData Data

1 0 583

0 1 0

1 0 758

0 1 0

1 0 598

1 0 595

0 1 0

1 0 825

1 0 801

1 0 684

1 0 843

1 0 653

1 0 819

0 1 0

1 0 710

Page 651
RawReportData Data

0 1 0

1 0 687

1 0 826

1 0 602

1 0 713

1 0 913

0 1 0

1 0 841

1 0 713

1 0 711

1 0 855

1 0 659

1 0 520

1 0 762

1 0 705

Page 652
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

1 0 573

1 0 785

1 0 781

1 0 733

0 1 0

1 0 856

1 0 706

1 0 545

1 0 756

1 0 527

0 1 0

1 0 588

1 0 772

Page 653
RawReportData Data

1 0 555

1 0 823

0 1 0

0 1 0

1 0 727

1 0 769

0 1 0

1 0 794

1 0 701

1 0 778

1 0 646

1 0 764

1 0 727

0 1 0

1 0 756

Page 654
RawReportData Data

1 0 566

0 1 0

1 0 819

0 1 0

1 0 891

1 0 855

0 1 0

1 0 895

1 0 913

1 0 829

1 0 872

1 0 802

1 0 885

1 0 844

1 0 790

Page 655
RawReportData Data

1 0 819

1 0 857

1 0 878

1 0 549

1 0 712

1 0 933

0 1 0

1 0 891

1 0 882

1 0 852

1 0 824

1 0 930

1 0 898

1 0 880

1 0 868

Page 656
RawReportData Data

1 0 824

0 1 0

0 1 0

1 0 758

0 1 0

0 1 0

1 0 579

1 0 856

1 0 846

0 1 0

1 0 742

0 1 0

1 0 745

1 0 755

1 0 778

Page 657
RawReportData Data

0 1 0

1 0 746

1 0 766

1 0 600

1 0 711

1 0 730

0 1 0

1 0 791

1 0 682

0 1 0

1 0 687

1 0 751

0 1 0

0 1 0

1 0 716

Page 658
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

1 0 514

1 0 616

1 0 685

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 635

1 0 510

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

Page 659
RawReportData Data

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 570

0 1 0

0 1 0

0 1 0

0 1 0

1 0 640

0 1 0

0 1 0

Page 660
RawReportData Data

0 1 0

Page 661
RawReportData Data

Score without Answer Streak Answer Time


Current Total Score (points)
Bonus (points) (%)

0 0 100.00%

828 828 34.46%

632 632 73.65%

766 766 46.75%

0 0 61.19%

783 783 43.36%

843 843 31.40%

643 643 71.42%

0 0 100.00%

0 0 19.38%

0 0 93.57%

0 0 24.30%

573 573 85.35%

666 666 66.84%

Page 662
RawReportData Data

847 847 30.64%

0 0 100.00%

704 704 59.18%

675 675 64.92%

885 885 22.91%

633 633 73.34%

0 0 12.93%

639 639 72.10%

771 771 45.88%

564 564 87.15%

0 0 100.00%

674 674 65.17%

697 697 60.59%

839 839 32.30%

853 853 29.48%

Page 663
RawReportData Data

801 801 39.87%

0 0 100.00%

550 1378 90.10%

0 632 78.96%

0 766 68.64%

0 0 82.77%

0 783 83.09%

0 843 95.98%

0 643 72.47%

0 0 55.85%

0 0 100.00%

0 0 88.73%

0 0 95.11%

0 573 88.10%

0 666 86.15%

Page 664
RawReportData Data

0 847 86.05%

0 0 86.08%

0 704 79.46%

0 675 68.80%

0 885 58.54%

0 633 50.57%

0 0 11.00%

0 639 79.97%

0 771 75.34%

0 564 94.19%

0 0 88.04%

636 1310 72.82%

0 697 86.07%

0 839 100.00%

0 853 84.35%

Page 665
RawReportData Data

0 801 96.48%

0 0 100.00%

0 1378 70.52%

0 632 63.75%

604 1370 79.11%

520 520 95.98%

600 1383 79.92%

0 843 83.35%

0 643 52.14%

0 0 80.17%

0 0 82.47%

0 0 83.32%

0 0 89.03%

0 573 93.03%

0 666 96.57%

Page 666
RawReportData Data

554 1401 89.22%

625 625 75.09%

0 704 84.25%

0 675 96.11%

838 1723 32.36%

612 1245 77.57%

0 0 6.52%

0 639 60.92%

0 771 100.00%

0 564 92.32%

657 657 68.53%

0 1310 81.80%

0 697 97.55%

0 839 49.93%

524 1377 95.25%

Page 667
RawReportData Data

0 801 97.52%

0 0 100.00%

760 2138 47.93%

721 1353 55.89%

0 1370 94.74%

0 520 86.73%

589 1972 82.27%

593 1436 81.43%

667 1310 66.56%

0 0 78.17%

0 0 90.32%

0 0 84.27%

0 0 92.31%

0 573 95.31%

0 666 94.91%

Page 668
RawReportData Data

0 1401 100.00%

0 625 89.38%

529 1233 94.18%

0 675 75.29%

603 2326 79.35%

0 1245 76.01%

0 0 36.98%

604 1243 79.25%

0 771 95.20%

0 564 100.00%

0 657 96.81%

0 1310 68.20%

0 697 93.32%

0 839 54.09%

0 1377 65.58%

Page 669
RawReportData Data

0 801 100.00%

0 0 100.00%

0 2138 89.83%

805 2158 38.96%

0 1370 94.48%

0 520 93.82%

601 2573 79.80%

584 2020 83.27%

0 1310 61.04%

624 624 75.21%

0 0 89.00%

0 0 77.13%

512 512 97.70%

0 573 86.45%

0 666 100.00%

Page 670
RawReportData Data

0 1401 57.71%

0 625 93.34%

0 1233 100.00%

0 675 85.30%

716 3042 56.74%

0 1245 88.74%

0 0 9.69%

0 1243 66.22%

0 771 100.00%

0 564 89.90%

0 657 100.00%

0 1310 81.41%

631 1328 73.77%

828 1667 34.36%

533 1910 93.44%

Page 671
RawReportData Data

0 801 54.02%

0 0 100.00%

0 2138 59.30%

692 2850 61.56%

531 1901 93.71%

0 520 91.50%

0 2573 100.00%

830 2850 33.92%

844 2154 31.27%

680 1304 63.95%

817 817 36.55%

642 642 71.53%

620 1132 76.07%

0 573 97.90%

657 1323 68.59%

Page 672
RawReportData Data

731 2132 53.82%

638 1263 72.46%

600 1833 79.92%

537 1212 92.55%

648 3690 70.46%

811 2056 37.79%

0 0 21.41%

807 2050 38.55%

803 1574 39.46%

778 1342 44.37%

564 1221 87.13%

777 2087 44.69%

583 1911 83.43%

0 1667 59.15%

643 2553 71.38%

Page 673
RawReportData Data

735 1536 53.08%

0 0 100.00%

658 2796 68.34%

0 2850 82.82%

0 1901 66.73%

0 520 77.68%

653 3226 69.36%

721 3571 55.86%

0 2154 68.35%

0 1304 72.01%

568 1385 86.47%

0 642 78.97%

554 1686 89.28%

0 573 97.65%

0 1323 94.41%

Page 674
RawReportData Data

0 2132 88.44%

0 1263 95.78%

522 2355 95.70%

0 1212 65.26%

0 3690 95.45%

0 2056 85.91%

0 0 5.38%

0 2050 94.62%

534 2108 93.19%

581 1923 83.75%

0 1221 97.23%

0 2087 79.12%

631 2542 73.71%

688 2355 62.48%

0 2553 100.00%

Page 675
RawReportData Data

0 1536 96.25%

0 0 100.00%

635 3431 72.98%

0 2850 29.19%

785 2686 43.05%

0 520 84.03%

0 3226 81.44%

800 4371 40.01%

754 2908 49.13%

0 1304 64.90%

0 1385 97.43%

0 642 63.59%

0 1686 100.00%

0 573 80.24%

788 2111 42.33%

Page 676
RawReportData Data

0 2132 92.10%

841 2104 31.72%

0 2355 100.00%

0 1212 73.38%

0 3690 80.40%

813 2869 37.40%

957 957 8.53%

768 2818 46.49%

0 2108 100.00%

0 1923 98.39%

585 1806 82.97%

724 2811 55.17%

0 2542 86.05%

752 3107 49.66%

830 3383 33.95%

Page 677
RawReportData Data

0 1536 92.12%

0 0 100.00%

738 4169 52.36%

667 3517 66.68%

877 3563 24.64%

607 1127 78.66%

676 3902 64.79%

813 5184 37.40%

817 3725 36.58%

742 2046 51.67%

677 2062 64.63%

663 1305 67.47%

810 2496 37.97%

515 1088 97.05%

888 2999 22.38%

Page 678
RawReportData Data

792 2924 41.56%

871 2975 25.83%

782 3137 43.62%

779 1991 44.20%

830 4520 33.98%

815 3684 36.92%

786 1743 42.77%

805 3623 39.06%

806 2914 38.82%

857 2780 28.69%

851 2657 29.72%

924 3735 15.28%

577 3119 84.52%

792 3899 41.62%

878 4261 24.33%

Page 679
RawReportData Data

788 2324 42.35%

0 0 100.00%

0 4169 78.34%

0 3517 75.51%

0 3563 83.66%

0 1127 58.05%

0 3902 100.00%

541 5725 91.79%

635 4360 73.07%

0 2046 61.65%

0 2062 68.10%

0 1305 75.08%

0 2496 71.62%

767 1855 46.57%

0 2999 76.85%

Page 680
RawReportData Data

0 2924 43.57%

660 3635 67.96%

0 3137 74.27%

0 1991 100.00%

528 5048 94.44%

663 4347 67.34%

0 1743 32.13%

606 4229 78.77%

0 2914 70.56%

0 2780 36.81%

640 3297 72.00%

0 3735 48.84%

0 3119 92.58%

0 3899 62.21%

686 4947 62.89%

Page 681
RawReportData Data

0 2324 36.38%

0 0 100.00%

0 4169 91.23%

803 4320 39.41%

0 3563 100.00%

795 1922 41.10%

0 3902 100.00%

650 6375 70.05%

630 4990 74.03%

0 2046 58.18%

565 2627 87.10%

0 1305 61.73%

549 3045 90.19%

629 2484 74.26%

558 3557 88.31%

Page 682
RawReportData Data

0 2924 92.68%

638 4273 72.42%

603 3740 79.42%

620 2611 76.03%

0 5048 100.00%

721 5068 55.84%

0 1743 54.45%

531 4760 93.72%

632 3546 73.52%

585 3365 83.02%

621 3918 75.85%

585 4320 82.92%

0 3119 69.40%

788 4687 42.41%

651 5598 69.87%

Page 683
RawReportData Data

563 2887 87.36%

0 0 100.00%

552 4721 89.54%

0 4320 75.03%

569 4132 86.19%

607 2529 78.69%

0 3902 93.75%

0 6375 100.00%

758 5748 48.41%

643 2689 71.44%

713 3340 57.38%

624 1929 75.29%

646 3691 70.81%

0 2484 82.13%

529 4086 94.13%

Page 684
RawReportData Data

0 2924 82.87%

532 4805 93.70%

670 4410 65.96%

0 2611 87.67%

737 5785 52.70%

542 5610 91.51%

0 1743 10.99%

735 5495 52.91%

705 4251 59.08%

0 3365 100.00%

519 4437 96.29%

0 4320 100.00%

0 3119 95.94%

627 5314 74.54%

610 6208 78.10%

Page 685
RawReportData Data

0 2887 80.45%

0 0 100.00%

0 4721 95.15%

0 4320 84.98%

568 4700 86.37%

532 3061 93.69%

0 3902 100.00%

0 6375 86.25%

0 5748 86.39%

634 3323 73.17%

0 3340 40.37%

608 2537 78.39%

0 3691 44.37%

0 2484 78.51%

0 4086 74.84%

Page 686
RawReportData Data

0 2924 90.20%

657 5462 68.66%

0 4410 58.55%

0 2611 86.86%

536 6321 92.86%

743 6353 51.37%

928 2671 14.39%

569 6064 86.30%

0 4251 37.41%

0 3365 69.26%

647 5084 70.52%

0 4320 53.73%

0 3119 85.33%

624 5938 75.26%

666 6874 66.85%

Page 687
RawReportData Data

0 2887 89.02%

0 0 100.00%

0 4721 100.00%

0 4320 74.44%

0 4700 95.87%

595 3656 81.05%

0 3902 95.07%

0 6375 94.25%

563 6311 87.35%

648 3971 70.38%

589 3929 82.30%

627 3164 74.65%

581 4272 83.74%

515 2999 96.98%

0 4086 100.00%

Page 688
RawReportData Data

564 3488 87.28%

0 5462 87.10%

511 4921 97.82%

0 2611 100.00%

611 6932 77.85%

558 6911 88.50%

933 3604 13.37%

555 6619 88.92%

538 4789 92.44%

0 3365 67.46%

516 5600 96.74%

0 4320 100.00%

564 3683 87.15%

681 6619 63.77%

0 6874 100.00%

Page 689
RawReportData Data

544 3431 91.27%

0 0 100.00%

580 5301 83.91%

727 5047 54.67%

570 5270 86.10%

0 3656 88.06%

0 3902 100.00%

847 7222 30.56%

776 7087 44.71%

812 4783 37.52%

791 4720 41.79%

770 3934 45.91%

800 5072 40.09%

0 2999 81.88%

0 4086 85.07%

Page 690
RawReportData Data

588 4076 82.37%

741 6203 51.85%

759 5680 48.30%

0 2611 93.24%

722 7654 55.67%

773 7684 45.41%

0 3604 7.36%

783 7402 43.32%

768 5557 46.47%

524 3889 95.22%

621 6221 75.80%

561 4881 87.86%

0 3683 91.93%

574 7193 85.25%

0 6874 46.38%

Page 691
RawReportData Data

583 4014 83.32%

0 0 100.00%

758 6059 48.49%

0 5047 85.61%

598 5868 80.37%

595 4251 81.03%

0 3902 100.00%

825 8047 35.09%

801 7888 39.90%

684 5467 63.13%

843 5563 31.35%

653 4587 69.45%

819 5891 36.21%

0 2999 90.21%

710 4796 57.95%

Page 692
RawReportData Data

0 4076 86.05%

687 6890 62.54%

826 6506 34.89%

602 3213 79.53%

713 8367 57.45%

913 8597 17.35%

0 3604 100.00%

841 8243 31.78%

713 6270 57.30%

711 4600 57.80%

855 7076 29.04%

659 5540 68.29%

520 4203 95.98%

762 7955 47.58%

705 7579 58.94%

Page 693
RawReportData Data

0 4014 82.78%

0 0 100.00%

573 6632 85.44%

785 5832 43.04%

781 6649 43.75%

733 4984 53.44%

0 3902 100.00%

856 8903 28.90%

706 8594 58.86%

545 6012 91.09%

756 6319 48.82%

527 5114 94.66%

0 5891 40.38%

588 3587 82.47%

772 5568 45.52%

Page 694
RawReportData Data

555 4631 89.08%

823 7713 35.48%

0 6506 56.96%

0 3213 100.00%

727 9094 54.69%

769 9366 46.29%

0 3604 100.00%

794 9037 41.30%

701 6971 59.81%

778 5378 44.36%

646 7722 70.71%

764 6304 47.20%

727 4930 54.53%

0 7955 85.66%

756 8335 48.90%

Page 695
RawReportData Data

566 4580 86.84%

0 0 100.00%

819 7451 36.19%

0 5832 92.28%

891 7540 21.78%

855 5839 28.94%

0 3902 100.00%

895 9798 21.06%

913 9507 17.42%

829 6841 34.29%

872 7191 25.53%

802 5916 39.62%

885 6776 23.02%

844 4431 31.22%

790 6358 41.96%

Page 696
RawReportData Data

819 5450 36.27%

857 8570 28.51%

878 7384 24.50%

549 3762 90.29%

712 9806 57.68%

933 10299 13.37%

0 3604 100.00%

891 9928 21.78%

882 7853 23.70%

852 6230 29.52%

824 8546 35.13%

930 7234 14.10%

898 5828 20.45%

880 8835 24.07%

868 9203 26.32%

Page 697
RawReportData Data

824 5404 35.24%

0 0 100.00%

0 7451 20.03%

758 6590 48.33%

0 7540 23.13%

0 5839 88.84%

579 4481 84.27%

856 10654 28.72%

846 10353 30.85%

0 6841 96.21%

742 7933 51.52%

0 5916 82.60%

745 7521 51.04%

755 5186 49.10%

778 7136 44.36%

Page 698
RawReportData Data

0 5450 49.58%

746 9316 50.74%

766 8150 46.82%

600 4362 80.06%

711 10517 57.78%

730 11029 53.94%

0 3604 100.00%

791 10719 41.82%

682 8535 63.61%

0 6230 17.57%

687 9233 62.57%

751 7985 49.86%

0 5828 100.00%

0 8835 75.31%

716 9919 56.82%

Page 699
RawReportData Data

0 5404 51.45%

0 0 100.00%

514 7965 97.12%

616 7206 76.87%

685 8225 62.99%

0 5839 82.27%

0 4481 95.80%

0 10654 72.75%

635 10988 72.93%

510 7351 98.06%

0 7933 91.87%

0 5916 100.00%

0 7521 93.76%

0 5186 92.88%

0 7136 52.40%

Page 700
RawReportData Data

0 5450 90.30%

0 9316 43.71%

0 8150 92.71%

0 4362 93.49%

0 10517 100.00%

0 11029 55.93%

0 3604 100.00%

570 11289 86.08%

0 8535 100.00%

0 6230 80.79%

0 9233 69.38%

0 7985 55.58%

640 6468 72.04%

0 8835 58.96%

0 9919 53.95%

Page 701
RawReportData Data

0 5404 93.93%

Page 702
RawReportData Data

Answer Time
(seconds)

20

6.891

14.729

9.35

12.238

8.671

6.279

14.284

20

3.876

18.713

4.86

17.07

13.367

Page 703
RawReportData Data

6.127

20

11.835

12.984

4.581

14.668

2.587

14.421

9.176

17.43

20

13.034

12.117

6.46

5.895

Page 704
RawReportData Data

7.974

20

18.02

15.792

13.728

16.554

16.617

19.195

14.494

11.17

20

17.746

19.022

17.619

17.23

Page 705
RawReportData Data

17.21

17.215

15.891

13.76

11.708

10.114

2.2

15.994

15.067

18.837

17.608

14.564

17.213

20

16.869

Page 706
RawReportData Data

19.296

20

14.104

12.751

15.821

19.195

15.983

16.669

10.429

16.034

16.494

16.664

17.806

18.605

19.313

Page 707
RawReportData Data

17.843

15.017

16.849

19.222

6.472

15.513

1.303

12.184

20

18.464

13.705

16.359

19.509

9.986

19.05

Page 708
RawReportData Data

19.504

20

9.586

11.177

18.948

17.345

16.455

16.285

13.312

15.634

18.063

16.853

18.462

19.062

18.981

Page 709
RawReportData Data

20

17.875

18.836

15.057

15.87

15.202

7.396

15.85

19.039

20

19.362

13.64

18.664

10.818

13.116

Page 710
RawReportData Data

20

20

17.966

7.793

18.895

18.764

15.96

16.653

12.208

15.042

17.8

15.426

19.54

17.289

20

Page 711
RawReportData Data

11.541

18.668

20

17.06

11.348

17.747

1.938

13.244

20

17.98

20

16.282

14.754

6.872

18.687

Page 712
RawReportData Data

10.803

20

11.86

12.311

18.742

18.299

20

6.784

6.254

12.79

7.309

14.306

15.213

19.579

13.717

Page 713
RawReportData Data

10.764

14.492

15.983

18.511

14.092

7.558

4.282

7.71

7.892

8.873

17.427

8.938

16.685

11.829

14.276

Page 714
RawReportData Data

10.616

20

13.667

16.564

13.346

15.536

13.871

11.172

13.67

14.401

17.294

15.794

17.855

19.53

18.881

Page 715
RawReportData Data

17.688

19.156

19.14

13.051

19.089

17.182

1.076

18.923

18.638

16.75

19.446

15.823

14.742

12.496

20

Page 716
RawReportData Data

19.249

20

14.596

5.837

8.61

16.805

16.288

8.001

9.826

12.979

19.485

12.717

20

16.048

8.465

Page 717
RawReportData Data

18.419

6.344

20

14.676

16.079

7.48

1.705

9.297

20

19.677

16.594

11.034

17.209

9.931

6.789

Page 718
RawReportData Data

18.424

20

10.473

13.336

4.928

15.733

12.957

7.479

7.315

10.333

12.927

13.494

7.595

19.41

4.476

Page 719
RawReportData Data

8.312

5.165

8.724

8.839

6.796

7.384

8.554

7.811

7.765

5.738

5.944

3.056

16.903

8.324

4.865

Page 720
RawReportData Data

8.47

20

15.668

15.102

16.731

11.61

20

18.357

14.614

12.329

13.62

15.015

14.324

9.314

15.371

Page 721
RawReportData Data

8.714

13.591

14.853

20

18.887

13.467

6.426

15.754

14.111

7.361

14.399

9.768

18.516

12.441

12.577

Page 722
RawReportData Data

7.275

20

18.246

7.881

20

8.22

20

14.009

14.806

11.636

17.419

12.346

18.037

14.851

17.661

Page 723
RawReportData Data

18.536

14.484

15.884

15.206

20

11.168

10.89

18.744

14.704

16.603

15.171

16.584

13.879

8.482

13.974

Page 724
RawReportData Data

17.472

20

17.907

15.006

17.237

15.738

18.749

20

9.682

14.288

11.476

15.058

14.162

16.426

18.826

Page 725
RawReportData Data

16.574

18.739

13.191

17.533

10.539

18.301

2.197

10.581

11.815

20

19.257

20

19.187

14.907

15.62

Page 726
RawReportData Data

16.089

20

19.029

16.996

17.274

18.738

20

17.249

17.277

14.633

8.073

15.677

8.873

15.702

14.968

Page 727
RawReportData Data

18.04

13.732

11.71

17.372

18.572

10.274

2.877

17.26

7.482

13.851

14.103

10.745

17.066

15.052

13.369

Page 728
RawReportData Data

17.803

20

20

14.887

19.173

16.211

19.014

18.85

17.47

14.076

16.46

14.93

16.748

19.395

20

Page 729
RawReportData Data

17.456

17.42

19.565

20

15.57

17.699

2.674

17.784

18.488

13.491

19.348

20

17.43

12.753

20

Page 730
RawReportData Data

18.253

20

16.781

10.934

17.22

17.612

20

6.112

8.943

7.504

8.358

9.181

8.017

16.375

17.014

Page 731
RawReportData Data

16.473

10.37

9.659

18.647

11.133

9.082

1.473

8.663

9.294

19.044

15.159

17.571

18.386

17.049

9.275

Page 732
RawReportData Data

16.663

20

9.698

17.122

16.073

16.206

20

7.018

7.98

12.626

6.27

13.89

7.242

18.042

11.59

Page 733
RawReportData Data

17.21

12.508

6.977

15.906

11.489

3.469

20

6.355

11.461

11.56

5.807

13.657

19.195

9.516

11.788

Page 734
RawReportData Data

16.555

20

17.087

8.608

8.75

10.688

20

5.78

11.772

18.218

9.763

18.933

8.075

16.494

9.104

Page 735
RawReportData Data

17.816

7.096

11.391

20

10.938

9.258

20

8.259

11.961

8.872

14.142

9.44

10.905

17.131

9.78

Page 736
RawReportData Data

17.368

20

7.237

18.456

4.356

5.787

20

4.212

3.484

6.857

5.105

7.923

4.603

6.244

8.391

Page 737
RawReportData Data

7.253

5.702

4.9

18.057

11.536

2.674

20

4.355

4.739

5.904

7.026

2.82

4.089

4.814

5.264

Page 738
RawReportData Data

7.047

20

4.006

9.666

4.625

17.768

16.854

5.744

6.17

19.243

10.304

16.52

10.208

9.819

8.872

Page 739
RawReportData Data

9.915

10.147

9.363

16.012

11.555

10.787

20

8.364

12.721

3.513

12.513

9.971

20

15.062

11.364

Page 740
RawReportData Data

10.29

20

19.423

15.374

12.597

16.455

19.159

14.549

14.586

19.612

18.374

20

18.752

18.576

10.479

Page 741
RawReportData Data

18.06

8.742

18.541

18.699

20

11.185

20

17.216

20

16.159

13.875

11.117

14.407

11.791

10.789

Page 742
RawReportData Data

18.785

Page 743

You might also like