You are on page 1of 3

Chương 2: Cơ sở lý thuyết

1. Quy trình
1.1. Xác định yêu cầu và phân tích:
- Xác định mục tiêu của ứng dụng: xác định mục đích chính, đối tượng người
dùng, chức năng cơ bản và các yêu cầu khác của ứng dụng mua bán nông sản
trái cây.
- Phân tích yêu cầu: Đánh giá chi tiết các yêu cầu cần thiết để xây dựng ứng
dụng, bao gồm chức năng, giao diện người dùng, tính năng bảo mật và tích hợp
cơ sở dữ liệu.
1.2. Thiết kế giao diện người dùng:
- Tạo wireframe: Vẽ sơ đồ giao diện người dùng để xác định cấu trúc và sắp
xếp các thành phần trên màn hình.
- Thiết kế giao diện: Sử dụng Android Studio, tạo các màn hình, nút, biểu đồ
và các phần tử giao diện khác dựa trên wireframe đã tạo.
1.3. Phát triển phần mềm:
- Thiết lập môi trường phát triển: Cài đặt Android Studio và tạo một dự án
mới.
- Xử lý sự kiện: Viết mã để xử lý sự kiện từ người dùng, ví dụ khi họ nhấn
nút, điều hướng qua các màn hình hoặc tìm kiếm sản phẩm.
- Xây dựng giao diện người dùng: Kết hợp mã và giao diện người dùng để
đảm bảo tương tác hợp lý và thân thiện với người dùng.
- Tích hợp cơ sở dữ liệu: Sử dụng MySQL hoặc SQLite để lưu trữ thông tin
về sản phẩm, người dùng và các giao dịch mua bán.
1.4. Kiểm thử và sửa lỗi:
- Kiểm thử chức năng: Kiểm tra từng chức năng của ứng dụng để đảm bảo
hoạt động chính xác và theo đúng yêu cầu.
- Kiểm thử giao diện người dùng: Đảm bảo giao diện người dùng đáp ứng tốt
và tương tác mượt mà trên các thiết bị Android khác nhau.
- Kiểm thử tương thích: Kiểm tra ứng dụng trên các phiên bản Android khác
nhau để đảm bảo tương thích.
1.5. Triển khai và phân phối:
- Tạo gói ứng dụng: Tạo gói ứng dụng Android (APK) từ mã nguồn và tài
nguyên.
- Triển khai ứng dụng: Gửi APK lên nền tảng phân phối và tuân thủ quy trình
phân phối và kiểm duyệt của nền tảng.
1.6. Duy trì và cập nhật:
- Theo dõi và phản hồi người dùng: Theo dõi phản hồi từ người dùng và cung
cấp hỗ trợ và cải thiện dựa trên phản hồi đó
1.7. Cập nhật và bảo trì:
- Định kỳ cập nhật: Tiến hành cập nhật ứng dụng để thêm tính năng mới, sửa
lỗi và cải thiện hiệu suất.
- Kiểm tra và sửa lỗi: Theo dõi và xử lý các lỗi phát sinh từ phản hồi người
dùng hoặc thông qua quá trình kiểm thử tự động.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Đánh giá và tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng để đảm
bảo hoạt động mượt mà và tối ưu trên các thiết bị khác nhau.
2. Phân loại
2.1. Các thế hệ máy tính
2.1.1 Thế hệ đầu tiên (1940 - 1956):
- Máy tính đầu tiên sử dụng bóng điện tử và ống chân không.
- Các máy tính thế hệ đầu tiên thường rất lớn, nặng và tốn nhiều năng lượng.
- Ví dụ: ENIAC (Electronic Numerical Integrator and Computer).
2.1.2 Thế hệ thứ hai (1956 - 1963):
- Sử dụng transistor thay thế bóng điện tử, giúp máy tính nhỏ gọn hơn, tiết
kiệm năng lượng và tăng tốc độ tính toán.
- Các máy tính thế hệ thứ hai đã có khả năng sử dụng ngôn ngữ lập trình đầu
tiên.
- Ví dụ: IBM 1401, DEC PDP-1.
2.1.3 Thế hệ thứ ba (1964 - 1971):
- Sử dụng vi mạch tích hợp (IC) trong thiết kế máy tính, giúp tích hợp nhiều
chức năng trên một chip nhỏ.
- Cải thiện đáng kể hiệu suất và giảm giá thành.
- Ví dụ: IBM System/360, CDC 6600.
2.1.4 Thế hệ thứ tư (1971 - nay):
- Sử dụng vi mạch tích hợp vLSI (Very Large Scale Integration) để tích hợp
hàng triệu thành phần vào một chip.
- Máy tính thế hệ thứ tư được phân chia thành các loại máy tính cá nhân (PC),
máy trạm, máy tính xách tay và máy tính siêu máy.
- Ví dụ: IBM PC, Apple Macintosh, Cray-1.
2.1.5 Thế hệ thứ năm (dự kiến):
- Được dự đoán dựa trên các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, máy
học và tính toán lượng tử.
- Mục tiêu là tạo ra máy tính có khả năng tương tác như con người, hiểu và
học từ dữ liệu, và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.
- Ví dụ: Máy tính trí tuệ nhân tạo.
2.2 Dữ liệu:
2.2.1 Dữ liệu sản phẩm:
- Thông tin về các loại nông sản trái cây, bao gồm tên sản phẩm, mô tả, hình
ảnh, giá cả, nguồn gốc, và thông tin liên quan khác.
- Dữ liệu này giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về các sản phẩm có sẵn
và thuận thông tin chi tiết về chúng.
2.2.2 Dữ liệu người dùng:
- Thông tin cá nhân của người dùng, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, địa
chỉ email và thông tin thanh toán.
- Dữ liệu này được sử dụng để xác định và liên lạc với người dùng, quản lý
đơn hàng và giao dịch mua bán.
2.2.3 Dữ liệu đánh giá và phản hồi:
- Đánh giá và phản hồi từ người dùng về các sản phẩm và giao dịch mua bán.
- Dữ liệu này cung cấp thông tin quan trọng cho người dùng khác khi đánh
giá và chọn lựa sản phẩm.
2.2.4 Dữ liệu vị trí:
- Dữ liệu vị trí của người dùng để cung cấp thông tin về các cửa hàng, điểm
bán và khu vực giao hàng.
- Dữ liệu này giúp người dùng tìm kiếm và truy cập các nguồn cung cấp nông
sản gần nhất.
2.2.5 Dữ liệu giao dịch:
Thông tin về các giao dịch mua bán, bao gồm sản phẩm, người mua, người bán,
số lượng, giá cả và phương thức thanh toán. Dữ liệu này được sử dụng đế quản
lý đơn hàng, xác nhận thanh toán và cung cấp lich sử giao dịch cho người
dùng. Qua việc phân loại các thế hệ máy tính và dữ liệu trong ứng dụng mua
bán nông sản trái cây, ta có cái nhìn tổng quan về cấu trúc và tính chất của các
thế hệ máy tính, cũng như các loai dữ liệu quan trọng đế xây dựng và vận hành
ứng dụng mua bán nông sản trái cây hiệu quả.

- "A History of Modern Computing" bởi Paul E. Ceruzzi.


- Bài viết "Generations of Computers" trên trang web ComputerHope
(www.computerhope.com).

You might also like