You are on page 1of 5

4.

Phạm vi dự án:
 Lĩnh vực:
Dự án tập trung vào lĩnh vực bán văn phòng phẩm, bao gồm quản lý sản phẩm,
quản lý đơn hàng, thanh toán và theo dõi tồn kho.

 Đối tượng:
Các đối tượng sử dụng bao gồm:
- Người quản lý cửa hàng: Quản lý thông tin sản phẩm, đơn hàng, và kiểm
soát tồn kho.
- Nhân viên bán hàng: Thực hiện bán hàng, xem thông tin sản phẩm và quản
lý đơn hàng.
- Khách hàng: Đặt hàng, theo dõi đơn hàng và thanh toán.

 Công cụ:
- Ngôn ngữ lập trình: Chọn ngôn ngữ lập trình C#
- Framework: Sử dụng một framework C#
- Database: Sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL.
- Giao diện người dùng: Phát triển ứng dụng di động (Android) sử dụng công
nghệ React Native.

 Hạ tầng:
- Máy chủ: Triển khai hệ thống trên một máy chủ đám mây AWS.
- Hệ thống mạng: Bảo đảm kết nối an toàn và ổn định giữa các thành phần của
hệ thống.
- Bảo mật: Áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và quản lý
quyền truy cập.

 Hệ thống xử lý:
- Xử lý đơn hàng: Tạo, cập nhật và xóa đơn hàng dựa trên thao tác của người
dùng.
- Quản lý tồn kho: Theo dõi số lượng tồn kho, cập nhật khi có giao dịch
mua/bán.
- Thanh toán: Tích hợp cổng thanh toán để xử lý thanh toán trực tuyến.
- Yêu cầu chức năng và phi chức năng:
a. Chức năng:
- Process:
+ Quản lý sản phẩm: Thêm, sửa, xóa sản phẩm.
+ Quản lý đơn hàng: Tạo, xem và xử lý đơn hàng.
+ Thanh toán: Tích hợp cổng thanh toán an toàn.
- Information:
+ Báo cáo và phân tích định kỳ về doanh số bán hàng và tồn kho.
b. Phi chức năng:
- Môi trường thực thi:
+ Hệ thống dựa Web-base
+ Chạy theo mô hình Client-server
+ Sử dụng hệ QTCSDL SQL Server 2014, Ngôn ngữ lập trình C#, Trình duyệt
chạy tốt trên FF, IE, O,…
- Hiệu năng:
+ Tốc độ xử lý (sau 2 giây cần tạo xong hóa đơn và trả kết quả cho khách hàng,
đồng thời lưu HĐ trên hệ thống; sau 3 từ khóa thì khách hàng có thể tìm được sản
phẩm thỏa mãn/ phù hợp với yêu cầu của họ; sau khi nhân viên gửi yêu cầu cho
kho, trong vòng 1-2s, trả về danh sách các sản phẩm tương ứng với yêu cầu tìm
kiếm).
+ Phạm vi và hiệu năng:
 Tối ưu cho bộ phận quản lý, việc quản lý hàng hóa có thể lưu trữ cả ở
local và cloud
 Số lượng đơn hàng được xử lý đồng thời từ 3-5 đơn
 Số lượng khách hàng truy cập vào hệ thống tại một thời điểm tối đa là 2
triệu
 CSDL của hệ thống lưu tại cùng 1 thời điểm có thể lên đến 10 nghìn mặt
hàng
- Độ tin cậy và an toàn:
+ Tất cả các mặt hàng đều được xác minh nguồn gốc, các hóa đơn và các nhà cung
cấp uy tín
+ Hệ thống đảm bảo an toàn khi truy cập, không rò rỉ thông tin cá nhân, các hóa
đơn và hình thức thanh toán đều bảo mật.
+ Mỗi người dùng được cấp một tài khoản duy nhất để truy cập và thanh toán cũng
nhận khuyến mãi
- Văn hóa chính trị:
+ Tuân thủ các quy định và pháp luật liên quan đến bảo vệ dữ liệu và quyền riêng

+ Tôn trọng nền văn hóa khu vực, quốc gia, ý nghĩa màu sắc ở các nước,…
 Giao diện người dùng:
Tạo giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng trên cả nền tảng di động và web.

 Khả năng mở rộng:


Thiết kế hệ thống có khả năng mở rộng để có thể thêm tính năng và hỗ trợ số
lượng người dùng lớn hơn trong tương lai.

 Thời gian và Ngân sách:


Dự án dự kiến hoàn thành trong 3 tháng với một ngân sách xác định.
- Kiểm thử và triển khai:
Kế hoạch kiểm thử kỹ lưỡng trước khi triển khai, đồng thời xác định quy trình triển
khai để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của hệ thống.

5. Các mốc quan trọng của dự án


5.1. Các mốc thời gian quan trọng của dự án và các sản phẩm hoặc công việc
chính của dự án trong từng giai đoạn
1. Ngày 1-14: Kế Hoạch và Phân Tích Yêu Cầu
 Mục Tiêu:
- Xác định rõ mục tiêu và yêu cầu chi tiết.
 Sản phẩm/công Việc Chính:
- Bản Kế Hoạch Dự Án: Xác định mục tiêu, lịch trình, nguồn lực, và rủi ro.
- Bản Phân Tích Yêu Cầu: Mô tả yêu cầu chi tiết từ người dùng, quản trị, và
nhóm phát triển.

2. Ngày 15-31: Thiết Kế Hệ Thống và Chuẩn Bị Phát Triển


 Mục Tiêu:
- Hoàn thiện thiết kế hệ thống.
 Sản Phẩm/Công Việc Chính:
- Bản Thiết Kế Hệ Thống: Xây dựng kiến trúc hệ thống và cơ sở dữ liệu.
- Chuẩn Bị Phát Triển: Tạo môi trường phát triển với các công cụ và tài
nguyên cần thiết.

3. Ngày 32-46: Phát Triển Ứng Dụng


 Mục Tiêu:
- Bắt đầu và tiến triển công việc phát triển.
 Sản Phẩm/Công Việc Chính:
- Phiên Bản Đầu Tiên của Ứng Dụng: Phát triển ứng dụng với các chức năng:
quản lý sản phẩm và đơn hàng, quản lý khách hàng, quản lý kho, thanh toán
và tích hợp hệ thống tài chính, báo cáo và phân tích.
4. Ngày 47-61: Kiểm Thử và Điều Chỉnh
 Mục Tiêu:
- Đảm bảo chất lượng và tính ổn định của ứng dụng.
 Sản Phẩm/Công Việc Chính:
- Bản Kiểm Thử: Chuẩn bị kịch bản kiểm thử và thực hiện kiểm thử chức
năng và hiệu suất.
- Bản Điều Chỉnh Ứng Dụng: Sửa lỗi và điều chỉnh ứng dụng dựa trên kết quả
kiểm thử.

5. Ngày 62-76: Triển Khai và Huấn Luyện Người Dùng


 Mục Tiêu:
- Triển khai hệ thống và huấn luyện người dùng.
 Sản Phẩm/Công Việc Chính:
- Hệ Thống Đã Triển Khai: Triển khai ứng dụng trên môi trường sản xuất.
- Buổi Huấn Luyện Người Dùng: Tổ chức buổi huấn luyện cho người dùng
cuối.

6. Ngày 77-91: Đánh Giá và Tối Ưu Hóa


 Mục Tiêu:
- Đánh giá hiệu suất và tối ưu hóa hệ thống.
 Sản Phẩm/Công Việc Chính:
- Bản Đánh Giá Hiệu Suất: Đánh giá hiệu suất hệ thống và ứng dụng.
- Biện Pháp Tối Ưu Hóa: Tối ưu hóa để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả.
5.2. Các tài liệu của dự án cần có
1. Bản Kế Hoạch Dự Án:
- Nội Dung: Mục tiêu, lịch trình, nguồn lực.
- Mục Đích: Xác định và theo dõi tiến trình dự án.

2. Bản Phân Tích Yêu Cầu và Thiết Kế Hệ Thống:


- Nội Dung: Yêu cầu chi tiết, thiết kế cơ sở dữ liệu.
- Mục Đích: Hướng dẫn quá trình phát triển.

3. Bản Phân Công Công Việc:


- Nội Dung: Nhiệm vụ cụ thể và người thực hiện.
- Mục Đích: Phân chia trách nhiệm và đảm bảo công việc được thực hiện
đúng hạn.

4. Bản Kiểm Thử:


- Nội Dung: Kịch bản kiểm thử, kết quả kiểm thử.
- Mục Đích: Đảm bảo chất lượng và tính ổn định của ứng dụng.

5. Bản Tối Ưu Hóa:


- Nội Dung: Biện pháp đã thực hiện để tối ưu hóa hiệu suất.
- Mục Đích: Đảm bảo ứng dụng hoạt động mượt mà và nhanh chóng.

6. Tài Liệu Hướng Dẫn Người Dùng:


- Nội Dung: Hướng dẫn sử dụng ứng dụng cho người dùng cuối.
- Mục Đích: Hỗ trợ người dùng mới và giảm thời gian đào tạo.

You might also like