Professional Documents
Culture Documents
Y học 2.0 (xuất hiện vào những năm 1970): khi con người phát minh ra cộng
hưởng từ Magnetic Resonance Imaging: MRI, Lauterbur, 1971), chụp cắt
lớp (Computer Tomography: CT, Hounsfield G, 1972), mẫu báo cáo ca bệnh (Case
Report Form: CRF) và máy vi tính cho thầy thuốc (Computer for Doctor).
Y học 3.0 (xuất hiện vào những năm 1990): là kỷ nguyên của internet, khi con
người phát minh ra máy ảnh có thiết bị kết nối điện tích (Charge-coupled Device
Cameras: CCD), hệ thống truyền thông và lưu trữ hình ảnh (Picture
Archiving and Communication System: PACS), hệ thống Thông tin Bệnh viện
(Hospital Information System: HIS), Hình ảnh 3D (3D Imaging), Y học từ xa
(Telemedicine), Sức khỏe điện tử (e-Health), Dữ liệu truy cập (PubMed), Mẫu báo
cáo ca bệnh điện tử (Electric Case Report Form: eCRF), trình tự bộ gen (Genome
Sequence).
Y học 4.0, kỷ nguyên của Số hóa trong Y học (Digitization in Medicine), dựa trên
những thành tựu công nghệ của Công nghiệp 4.0, đó là: Hệ thống vật lý không gian
mạng Y học (Medical Cyber-Physical Systems: MCPS), Công nghệ Nano Y học
(Medical Nanotechnology), Internet Vạn vật Y học (Internet of Medical Things:
IoMT), Trí tuệ Nhân tạo (Artificial Intelligence: AI), Dữ liên quan Y học lớn
(Medical Big Data), In 3D Y học (Medical 3D Print), Người máy Y học (Medical
Robotics), Cảm biến Y học (Medical Sensors), Chế tạo bộ phận hỗ trợ Y học
(Medical Additive Manufacturing) và Máy bay không người lái Y học(Medical
Drones).
Các thành tựu của Internet:
1. Trí tuệ nhân tạo (Artificical Intelligence: AI):
AI là máy được lập trình với sự trợ giúp của máy vi tính để phát triển các chức
năng nhận thức đối với việc học tập và giải quyết vấn đề, hỗ trợ mạnh mẽ Y học cá
thể hóa và Y học chính xác.
2. Công nghệ in 3D (Medical 3D Printing):
là sự phát triển tầm cao của công nghệ in, làm cho người ta có thể sản xuất
ra những sản phẩm có cấu trúc tương đối phức tạp nhưng lại được gói thành
một khối duy nhất. Trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe, công nghệ in
3D giúp tạo ra nhiều sản phẩm như các dụng cụ y tế, các mô hình trong
khám chữa bệnh, các phụ tùng giả, xương, sụn tai, van tim, các mô, mô hình
cơ thể người,…, được sử dụng khá phổ biến trong những năm gần đây.
Ưa điểm:
Cảnh báo tình trạng sức khỏe kịp thời: Nhà quản lý chăm sóc có thể truy cập dữ
liệu và gửi cảnh báo sức khỏe đến bệnh nhân và người chăm sóc ngay khi cần
thiết. Điều này có thể cứu sống bệnh nhân chăm sóc quan trọng
Giảm sai sót y khoa: Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trpng việc
mắc lỗi y tế. IoT đã nỗ lực giảm thiểu lỗi, phân tích và đưa ra kết quả chính xác.
Do đó việc chăm sóc sức khỏe đang hướng tới việc loại bỏ các lỗi và cải thiện
chất lượng chăm sóc
Quản lý sử dụng thuốc tốt: Thuốc không dây thông minh theo dõi các loại bệnh,
nhắc nhở uống thuốc,… Sản phẩm quản lý thuốc bằng IoT giúp bệnh nhân được
chăm sóc tốt hơn.
Tăng mức độ quan tâm của người bệnh: Từ khi ứng dụng chăm sóc sức khỏe
tích hợp với thiết bị đeo, ngành công nghiệp nhận thấy sự gia tăng mạnh mẽ
trong dân số của người tập thể dục. Người bệnh chủ động tham gia chương
trình quản lý sức khỏe của chính họ
Nhược điểm:
Mặc dù Internet of Things có thể mang lại nhiều lợi ích cho việc chăm sóc sức
khỏe nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết trước khi triển khai toàn
diện.
Bảo mật và quyền riêng tư: Là mối quan tâm lớn nhất khi sử dụng công nghệ
IoT cho mục đích y tế. Việc rò rỉ thông tin nhạy cảm về sức khỏe.
Kỹ năng và giáo dục: Cách mạng Công nghiệp 4.0 yêu cầu người lao động có
những kỹ năng mới và sẵn sàng thích nghi với sự thay đổi liên tục.
Sự phụ thuộc vào công nghệ: Một sự phụ thuộc quá mức vào các thiết bị công
nghệ có thể tạo ra một mức độ rủi ro cho doanh nghiệp.
Sự cố về công nghệ có thể gây ra thiệt hại lớn và đòi hỏi các doanh nghiệp phải
đầu tư đáng kể vào việc chuyển đổi và cập nhật thiết bị