You are on page 1of 25

Thời gian làm bài cuối kỳ: 60 phút

Được tham khảo tài liệu

LO3: TRÌNH BÀY trách nhiệm, và đạo đức của Kỹ sư máy tính (CNTT).
- Định nghĩa về đạo đức nghề nghiệp hiểu đơn giản là:
- Những tiêu chuẩn, nguyên tắc, thước đo cho những hành vi của mọi
người trong quá trình công tác, hoạt động tại một lĩnh vực đó. Nó có sự
linh hoạt và đặc trưng của từng nghề nghiệp, nó thể hiện những yêu cầu
cụ thể của ngành nghề đó. 
- Những quan điểm đạo đức này được xã hội thừa nhận và mang tính kế
thừa, phát huy. Tất nhiên đạo đức trong nghề nghiệp cũng có những mối
liên hệ chặt chẽ. Nó được thể hiện một phần thông qua đạo đức cá nhân. 
- Trong từng giai đoạn lịch sử khác nhau, dưới từng chế độ xã hội khác
nhau. Những quy chuẩn về đạo đức trong nghề nghiệp có những sự thay
đổi nhất định. Tiêu chuẩn này đối với mỗi cá nhân hay tập thể đều được
coi là tài sản vô giá. Nó quyết định sự thành công của cá nhân hay tổ
chức đó
- IEEE:
+ 1. CỘNG ĐỒNG - Các kỹ sư phần mềm sẽ hành động nhất quán với lợi
ích cộng đồng.
2. KHÁCH HÀNG VÀ CÔNG TY
- Các kỹ sư phần mềm sẽ hành động theo cách thức có lợi nhất cho
khách hàng và công ty của họ, phù hợp với lợi ích cộng đồng.
3. SẢN PHẨM - Kỹ sư phần mềm phải đảm bảo rằng sản phẩm của họ
và các sửa đổi liên quan đáp ứng các tiêu chuẩn chuyên nghiệp cao nhất
có thể.
4. THẨM QUYỀN - Kỹ sư phần mềm sẽ duy trì tính toàn vẹn (tính chính
liêm) và độc lập trong bản án chuyên môn của họ
5. QUẢN LÝ - Các nhà quản lý kỹ thuật phần mềm và các nhà lãnh đạo
sẽ đưa ra và thúc đẩy một cách tiếp cận đạo đức để quản lý phát triển và
bảo trì phần mềm.
6. CHUYÊN NGHIỆP - Kỹ sư phần mềm sẽ nâng cao tính liêm chính và
danh tiếng của nghề phù hợp với lợi ích công cộng.
7. ĐỒNG NGHIỆP Các kỹ sư phần mềm phải công bằng và ủng hộ đồng
nghiệp của họ.
8. TỰ HỌC Các kỹ sư phần mềm sẽ tham gia vào việc học suốt đời liên
quan đến việc thực hành nghề nghiệp của họ và sẽ làm việc một cách có
đạo đức.

LO4: TRÌNH BÀY tác động và ảnh hưởng của CNTT đến xã hội, môi
trường phát triển kinh tế.
1. Anh/Chị hãy trình bày, giải thích và phân tích 5 ảnh hưởng (3 tích cực và 2
tiêu cực) của Công nghệ và Internet trong cuộc chiến Việt Nam chống
Covid-19 nhưng vẫn phải phát triển kinh tế và ổn định xã hội (truyền thông,
y tế điều trị, y tế phòng dịch/truy vết, giáo dục, ...)

Công nghệ thông tin và internet trong cuộc chiến Việt Nam chống Covid-19
Tích cực
- Truyền thông (dịch)
o Quản lý người dân và truyền thông thông tin thông qua các ứng
dụng internet như các trang mạng xã hội zalo, FB, chính quyền có
thể thông báo, cập nhật thông tin và hướng dẫn cho người dân một
cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc sử dụng các ứng dụng này
giúp tăng cường khả năng theo dõi và phản ứng nhanh chóng đối
với các trường hợp nghi ngờ hoặc tiếp xúc gần với người nhiễm
bệnh.
o Công nghệ và Internet đã tạo điều kiện thuận lợi để truyền tải
thông tin chính xác, cập nhật về Covid-19 cho công chúng. Nhờ
đó, người dân có thể nắm bắt thông tin mới nhất về tình hình dịch
bệnh, biện pháp phòng chống và hướng dẫn cách bảo vệ bản thân.
Điều này giúp tăng cường ý thức cộng đồng và thúc đẩy sự chung
tay trong cuộc chiến chống dịch.

Ví Dụ : chính phủ Việt Nam đã sử dụng công nghệ và Internet để truyền tải
thông tin về Covid-19. Họ đã tạo ra trang web chính thức và các ứng dụng di
động như "Vietnam Health Declaration" để cung cấp thông tin mới nhất về dịch
bệnh, biện pháp phòng chống và hướng dẫn cho người dân. Người dân có thể tải
xuống ứng dụng này và nhận thông báo cập nhật về tình hình dịch bệnh, cũng
như cách thức tự bảo vệ. Điều này giúp người dân nắm bắt thông tin chính xác
và tin cậy, từ đó thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác của cộng đồng trong cuộc
chiến chống dịch.

- Hỗ trợ phòng chóng dịch


Có nhiều phần mềm hỗ trợ phòng chóng dịch như:
- sổ sức khỏe
- ứng dụng theo dõi truy vết:
+ bluezone ở vn : Được phát triển bởi Bộ Thông tin và Truyền thông Việt
Nam, ứng dụng Bluezone sử dụng công nghệ Bluetooth để ghi nhận và
cảnh báo người dùng khi tiếp xúc gần với một người nhiễm Covid-19.
+ NHSCOVID-19 ở anh: Ứng dụng này được phát triển bởi Hệ thống Y
tế Quốc gia Anh (NHS) để giúp theo dõi và cảnh báo về tiếp xúc gần với
người nhiễm Covid-19.
- hỗ trợ kiểm tra triệu chứng và cung cấp thông tin
+ covidSymptom study ở quốc tế: Ứng dụng này cho phép người dùng
nhập liệu về triệu chứng và tình trạng sức khỏe hàng ngày để cung cấp dữ
liệu cho các nghiên cứu và giúp theo dõi tình hình dịch bệnh trên toàn
cầu.
+ CDC ở mỹ: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ
(CDC) cung cấp ứng dụng di động để cung cấp thông tin mới nhất về
Covid-19, các biện pháp phòng ngừa và hướng dẫn tự chăm sóc khi mắc
bệnh.
- hệ thống đặt lịch là tiêm chủng
+ Vaccination Registration (Singapore) Ứng dụng này cho phép người
dân Singapore đăng ký và theo dõi lịch trình tiêm chủng Covid-19.
+ VaccineFinder (Mỹ) Ứng dụng này giúp người dùng tìm kiếm và đặt
lịch tiêm chủng Covid-19 tại các địa điểm gần nhất trong khu vực Mỹ.
- Ứng dụng hỗ trợ tâm lý và chăm sóc sức khỏe
+ Headspace Ứng dụng này cung cấp các bài tập và hướng dẫn
mindfulness và yoga để giảm căng thẳng và tạo cảm giác thoải mái trong
thời gian dịch bệnh.
+ COVID Coach (Mỹ) Ứng dụng này cung cấp thông tin và nguồn tư vấn
về sức khỏe tâm lý, chăm sóc cá nhân và quản lý căng thẳng trong thời
gian dịch Covid-19.
- hệ thống theo dõi cách ly và giám sát tại nhà,
o Sổ sức khỏe có chức năng như:
- Ghi chép thông tin y tế: Sổ sức khỏe cho phép người dùng ghi
lại thông tin về lịch sử bệnh, các vấn đề sức khỏe quan trọng,
tiêm chủng, thuốc đã sử dụng và bất kỳ thông tin y tế khác mà
họ cho là cần thiết. Điều này giúp người dùng có một bản ghi
tổng quan về sức khỏe của mình và dễ dàng truy cập thông tin
này khi cần thiết.
- Theo dõi chỉ số sức khỏe: Sổ sức khỏe thường cho phép người
dùng ghi lại và theo dõi các chỉ số sức khỏe quan trọng như cân
nặng, chiều cao, huyết áp, nhịp tim, mức đường huyết và chất
lượng giấc ngủ. Người dùng có thể nhập liệu và theo dõi các chỉ
số này theo thời gian, giúp họ hiểu rõ hơn về tình trạng sức
khỏe và phát hiện sớm các thay đổi bất thường.
- Lịch trình kiểm tra sức khỏe: Sổ sức khỏe cung cấp chức năng
lập lịch trình kiểm tra sức khỏe như kiểm tra định kỳ, khám sức
khỏe hàng năm, các cuộc hẹn với bác sĩ hoặc các xét nghiệm
cần thiết. Điều này giúp người dùng không bỏ sót các cuộc
kiểm tra quan trọng và theo dõi tình trạng sức khỏe một cách có
kế hoạch.
- Chia sẻ thông tin y tế: Sổ sức khỏe có thể cho phép người dùng
chia sẻ thông tin y tế với bác sĩ, nhân viên y tế hoặc người thân
theo ý muốn. Điều này giúp cung cấp thông tin chính xác và
nhanh chóng khi cần thiết, đồng thời tăng cường khả năng chăm
sóc và giúp đỡ từ người chuyên môn.
o Các ứng dụng khai báo y tế, theo dõi dịch F0, …
o Tiêm vacsin: đăng ký, thông báo, khai báo sau tiêm
o các bác sĩ và nhân viên y tế tư vấn và cung cấp dịch vụ trực tuyến
cho người dân. Các cuộc hội thảo trực tuyến, tư vấn qua video call
và ứng dụng y tế từ xa giúp cung cấp thông tin y tế chính xác, hỗ
trợ đúng lúc và giảm áp lực cho hệ thống y tế trước tình hình dịch
bệnh.
- Giáo dục:
 Công nghệ và Internet đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì
quá trình giáo dục trong thời gian dịch bệnh. Hệ thống học trực
tuyến, video học và các nền tảng học trực tuyến như Google
Classroom, Microsoft Teams, Zoom đã cho phép các giảng viên và
học sinh tiếp tục quá trình giảng dạy và học tập một cách liên tục
và linh hoạt. Giáo dục trực tuyến giúp đảm bảo tiếp cận tri thức và
kiến thức cho học sinh và sinh viên, đồng thời tạo ra sự tiện lợi và
linh hoạt cho việc học tập từ xa.Nhiều nguồn tài liệu tham khảo:
….
Tiêu cực:
- Truyền thông: Tuy nhiên, cũng có những tác động tiêu cực của thông tin
không chính xác và tin đồn lan truyền trên Internet. Các thông tin sai lệch
này có thể gây hoang mang, sợ hãi và hoài nghi trong cộng đồng, gây ra
hiện tượng hoang tưởng hoặc chủ quan đối với dịch bệnh.
- Y tế : Tuy nhiên, việc tư vấn và chẩn đoán từ xa cũng có những hạn chế.
Khả năng tiếp cận công nghệ và Internet không đồng đều, đặc biệt là ở
các vùng nông thôn hoặc vùng xa xôi, gây khó khăn trong việc tiếp cận
dịch vụ y tế từ xa. Đồng thời, việc chẩn đoán từ xa cũng có thể hạn chế
khả năng đánh giá kỹ lưỡng và gây thiếu sót trong quá trình
- Tuy nhiên, việc quản lý thông qua ứng dụng Internet cũng đặt ra những
vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật thông tin. Sự thu thập và sử dụng dữ
liệu cá nhân có thể gây lo ngại về việc lộ thông tin cá nhân, gây mất lòng
tin từ phía người dân. Do đó, cần có sự đảm bảo rõ ràng về quyền riêng
tư và an toàn thông tin trong quá trình quản lý người dân qua các ứng
dụng Internet.
- Học tập: Tuy nhiên, giáo dục trực tuyến cũng đặt ra những thách thức.
Khả năng tiếp cận công nghệ và Internet không đồng đều ở các khu vực,
đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc vùng xa xôi, dẫn đến khó khăn
trong việc tiếp cận giáo dục trực tuyến. Đồng thời, việc thiếu sự tương tác
trực tiếp giữa giảng viên và học sinh cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình
học tập và truyền đạt kiến thức một cách tốt nhất.
2. Sự bùng nổ phát triển Internet dẫn đến game trực tuyến phát triển
mạnh. Anh/Chị hãy trình bày và giải thích tối thiếu 6 tác động của
“Game trực tuyến” đến cá nhân, đến tổ chức và đến xã hội như thế nào?
Internet phát triển thì vừa mang lại nhiều lợi ích …. Tự nghĩ thêm nhưng
cũng mang lại nhiều sự ảnh hưởng ko tốt chẳng hạn như sự bùng nổ và phát
triển mạnh mẽ của game trực tuyến gây nhiều ảnh hưỡng như
- Tác động đến cá nhân:
 Trải nghiệm giải trí: Game trực tuyến cung cấp một phương tiện giải trí
hấp dẫn cho cá nhân, cho phép họ tham gia vào một thế giới ảo đa dạng
và tương tác với người chơi khác từ khắp nơi trên thế giới.

Ví dụ: Một người làm việc căng thẳng sau một ngày dài có thể chơi một trò
chơi trực tuyến như "Among Us" để giải trí và thư giãn. Trò chơi này cho
phép người chơi tham gia vào một cuộc tìm kiếm “ con sói” trong 10 người
hoặc thấp hơn khiến ng chơi thấy thú vị và tương tác với những người chơi
khác, giúp họ giải tỏa stress và căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
 Phát triển kỹ năng: Một số game trực tuyến đòi hỏi người chơi phải phát
triển và sử dụng kỹ năng cụ thể như chiến thuật, tư duy logic, hoặc khả
năng làm việc nhóm. Điều này có thể giúp cá nhân phát triển và nâng cao
các kỹ năng này trong thế giới thực.

Ví dụ như Sudoku trò chơi giải đố , the room: old sins là một tựa game giải
đố kết hợp cùng với các yếu tố ma mị tạo nên sự cuốn hút cho người chơi
hay 1 trò chơi nổi tiếng như chess Cờ vua là một tựa game quen thuộc đối
với mọi người, đây được xem là một trò chơi đề cao sự tính toán, tư duy và
phán đoán lối đi chính xác
- Tác động đến tổ chức :
 Thị trường kinh doanh: Các tổ chức có thể tận dụng thị trường game trực
tuyến để tiếp cận và tạo doanh thu từ người chơi. Đây là một cơ hội kinh
doanh hấp dẫn, ví dụ như bán vật phẩm trong game, quảng cáo sản phẩm
hoặc tài trợ các sự kiện trong game.

Ví dụ VNG , vtc game,


 Phát triển công nghệ: Ngành công nghiệp game trực tuyến đòi hỏi sự phát
triển liên tục về công nghệ, từ đồ họa đến hệ thống mạng. Điều này tạo ra
động lực để các tổ chức đầu tư và phát triển các công nghệ mới, từ đó
thúc đẩy sự tiến bộ và đổi mới trong lĩnh vực công nghiệp công nghệ.

Ví dụ, các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và thực tế tăng cường
đã được ứng dụng trong việc phát triển trò chơi trực tuyến. Công nghệ này
không chỉ mang đến những trải nghiệm mới mẻ cho người chơi, mà còn có
tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, y tế, quảng cáo
và giải trí.
- Tác động đến xã hội:
 Kết nối xã hội: Game trực tuyến tạo ra một cộng đồng rộng lớn của người
chơi từ khắp nơi trên thế giới. Điều này tạo điều kiện để xã hội trực tuyến
phát triển, trong đó người chơi có thể giao lưu, kết bạn và chia sẻ sở thích
chung.

Ví dụ Một người chơi game trực tuyến như "World of Warcraft" có thể kết
nối với người chơi khác từ khắp nơi trên thế giới. Họ có thể thành lập các
nhóm chơi chung, tham gia vào guilds (liên minh) và tương tác với nhau
thông qua chat, cuộc thi và hoạt động trong trò chơi. Điều này tạo ra một
cộng đồng trực tuyến đa dạng và hỗ trợ kết nối xã hội.
Một trò chơi trực tuyến như "Minecraft" có thể cho phép người chơi xây
dựng và chia sẻ tác phẩm sáng tạo của mình với cộng đồng. Họ có thể tạo ra
các công trình, đảo nhiệt đới, thành phố ảo hoặc các tác phẩm nghệ thuật và
chia sẻ chúng với người khác. Điều này tạo ra một không gian xã hội cho
người chơi thể hiện sự sáng tạo và giao lưu văn hóa.
 Vấn đề xã hội: Một số game trực tuyến có thể tạo ra vấn đề xã hội như
lạm dụng thời gian, gây nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và thể
chất, cản trở sự phát triển xã hội, gây mất cân đối giữa thế giới ảo và thực
tế, và có thể gây mâu thuẫn xã hội trong trường hợp tranh chấp và xung
đột trong trò chơi.

Ví dụ, người chơi có thể dành quá nhiều thời gian vào trò chơi, bỏ qua công
việc, học tập hoặc quan hệ xã hội. Điều này có thể gây ra mất cân bằng trong
cuộc sống và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sự phát triển cá nhân.
Nhưng cũng cần lưu ý rằng tác động của game trực tuyến có thể khác nhau
tùy thuộc vào cách mà cá nhân, tổ chức và xã hội tương tác và quản lý việc
chơi game. Việc cân nhắc và sử dụng game một cách có trách nhiệm và cân
nhắc sẽ giúp tận dụng những lợi ích của game trực tuyến mà giảm thiểu
những tác động tiêu cực.
Tác động tiêu cực:
- Nghiện game : Game trực tuyến có khả năng gây nghiện cho người chơi.
Người chơi có thể dễ dàng rơi vào thói quen dành nhiều thời gian và tài
nguyên cho game, dẫn đến sự lơ là đến việc học tập, công việc và các
hoạt động xã hội khác. Nghiện game cũng có thể gây ra sự cô độc, căng
thẳng tâm lý và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của cá
nhân.
- Mất thời gian và sự tập trung: Game trực tuyến đòi hỏi người chơi dành
nhiều thời gian để hoàn thành các mục tiêu và đạt được thành tích trong
trò chơi. Điều này có thể dẫn đến việc lãng phí thời gian quý báu mà
người chơi có thể sử dụng cho những hoạt động khác như học tập, làm
việc hay giao tiếp xã hội. Sự tập trung vào game trực tuyến cũng có thể
ảnh hưởng đến khả năng quản lý thời gian và khả năng giải quyết vấn đề
của cá nhân.
- Tác động xã hội: Game trực tuyến có thể gây ra sự cô lập xã hội. Người
chơi có thể dành nhiều thời gian trong thế giới ảo của game thay vì tham
gia vào các hoạt động xã hội thực tế. Điều này có thể dẫn đến suy giảm
mối quan hệ xã hội, gây khó khăn trong việc tạo kết nối với người khác
và làm giảm sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
- Tác động tới sức khỏe: Việc ngồi lâu trước màn hình và chơi game trực
tuyến có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Người chơi có thể trở nên ít
hoạt động về mặt vật lý, dẫn đến tăng cân,
- Ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và công việc: Việc dành quá nhiều thời
gian chơi game trực tuyến có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất
học tập và công việc. Người chơi có thể trở nên lười biếng, mất hứng thú
và thiếu sự tập trung trong việc hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng.
Điều này có thể gây giảm năng suất và tiềm tàng rủi ro mất việc làm hoặc
giảm khả năng tiến xa trong sự nghiệp.
- Vấn đề tài chính: Game trực tuyến có thể tạo ra một khoản chi phí đáng
kể. Người chơi có thể chi tiêu tiền cho mua các vật phẩm ảo trong game
hoặc đăng ký các dịch vụ cao cấp. Đối với một số người, việc này có thể
gây ra vấn đề tài chính, khiến họ chi tiêu vượt quá khả năng của mình và
rơi vào tình trạng nợ nần và khó khăn về tài chính.

3. Từ khi có sự bùng nổ Internet và các trang mạng xã hội, hình thành nên
một kênh mua bán hàng mới đó là “mua bán hàng trực tuyến thông qua
các trang mạng xã hội như facebook, zalo,…” Anh/Chị hãy trình bày và
giải thích tối thiếu 6 tác động của kênh mua bán hàng mới này đến cá
nhân, đến tổ chức và đến xã hội.
Sự phát triển của Internet và các trang mạng xã hội đã tạo ra một kênh mua
bán hàng mới thông qua các nền tảng như Facebook, Zalo và các trang mạng
xã hội khác. Dưới đây là 6 tác động của kênh mua bán hàng trực tuyến thông
qua các trang mạng xã hội đến cá nhân, tổ chức và xã hội:
- Tác động đến cá nhân:
 Tiện lợi và linh hoạt: Cá nhân có thể mua và bán hàng hóa trực tuyến
từ bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời điểm nào chỉ cần có kết nối Internet.
Điều này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian và
công sức cho cá nhân.
 Đa dạng lựa chọn và so sánh: Kênh mua bán hàng trực tuyến cung cấp
cho cá nhân một lựa chọn đa dạng với hàng ngàn sản phẩm khác nhau.
Người mua có thể dễ dàng so sánh giá cả, chất lượng và đánh giá từ
người dùng khác để đưa ra quyết định mua hàng thông minh hơn.

Ví dụ như shoppe, lazada , live bán hàng trên fb, tiktokshop… rất nhiều ứng
dụng bán hàng online
- Tác động đến tổ chức:
 Mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng: Tổ chức có thể sử
dụng kênh mua bán hàng trực tuyến trên các trang mạng xã hội để tiếp
cận và mở rộng thị trường tiềm năng. Việc tiếp cận được đông đảo
người dùng trên các nền tảng mạng xã hội giúp tăng khả năng tiếp cận
và tăng doanh số bán hàng.
 Tăng khả năng tương tác và phản hồi: Kênh mua bán hàng trực tuyến
thông qua trang mạng xã hội cung cấp khả năng tương tác trực tiếp với
khách hàng. Tổ chức có thể tiếp cận và phản hồi nhanh chóng đến ý
kiến, góp ý và thắc mắc của khách hàng, giúp nâng cao chất lượng
dịch vụ và tạo lòng tin trong quan hệ khách hàng.
- Tác động đến xã hội:
 Thúc đẩy kinh tế số và khởi nghiệp: Kênh mua bán hàng trực tuyến qua
trang mạng xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế số và
khởi nghiệp. Các cá nhân và tổ chức nh ận thấy cơ hội để khởi nghiệp và
bán hàng trực tuyến, từ đó tạo ra nhiều công việc mới và đóng góp vào sự
phát triển kinh tế của xã hội.
 Giao thương toàn cầu và đa văn hóa: Kênh mua bán hàng trực tuyến
thông qua các trang mạng xã hội giúp thu nhỏ khoảng cách địa lý và tạo
điều kiện cho giao thương toàn cầu. Cá nhân và tổ chức có thể tiếp cận thị
trường quốc tế và tương tác với khách hàng đến từ nhiều quốc gia, tạo ra
một môi trường giao thương đa văn hóa.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng kênh mua bán hàng trực tuyến qua các trang
mạng xã hội cũng đồng thời mang đến một số thách thức và tác động tiêu
cực. Điều này có thể bao gồm việc giả mạo hàng hóa, rủi ro về bảo mật
thông tin cá nhân, cạnh tranh không lành mạnh và khó khăn trong việc giải
quyết các tranh chấp giao dịch. Việc quản lý và áp dụng các biện pháp bảo
vệ phù hợp là cần thiết để đảm bảo an toàn và công bằng trong môi trường
mua bán hàng trực tuyến thông qua các trang mạng xã hội.
Tiêu cực:
- Rủi ro về an ninh và gian lận: Việc mua bán hàng trực tuyến thông qua
các trang mạng xã hội có thể gặp phải các rủi ro về an ninh và gian lận.
Người mua có thể dễ dàng trở thành nạn nhân của các hoạt động gian lận,
bị lừa đảo hoặc mua phải hàng giả, hàng nhái hoặc hàng không đạt chất
lượng. Điều này đe dọa tới sự tin tưởng và an toàn của cá nhân khi mua
sắm trực tuyến.
- Thiếu sự kiểm soát và bảo vệ người tiêu dùng: Môi trường mua bán hàng
trực tuyến thông qua các trang mạng xã hội thường thiếu sự kiểm soát và
bảo vệ đối với người tiêu dùng. Các giao dịch không được quản lý một
cách chặt chẽ và người mua có thể gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền
lợi của mình. Việc giải quyết tranh chấp, đảm bảo chất lượng và đền bù
khi có sự cố có thể trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
- Sự cạnh tranh không lành mạnh: Kênh mua bán hàng trực tuyến qua các
trang mạng xã hội tạo ra một sân chơi cạnh tranh không lành mạnh. Các
cá nhân và doanh nghiệp có thể sử dụng các chiêu trò không công bằng
để tăng doanh số bán hàng, như đăng tin rác, đánh giá giả, hoặc sử dụng
các phương thức tiếp thị không đạo đức. Điều này gây ra sự mất cân đối
và bất công cho các doanh nghiệp và người bán hàng đáng tin cậy.
- Phá vỡ quyền riêng tư: Việc mua bán hàng trực tuyến qua các trang mạng
xã hội có thể đe dọa quyền riêng tư của cá nhân. Thông tin cá nhân và
hành vi mua sắm
- Mất khả năng kiểm tra và đánh giá trực tiếp: Khi mua hàng trực tuyến
qua các trang mạng xã hội, người mua không có khả năng kiểm tra và
đánh giá trực tiếp sản phẩm trước khi mua. Điều này có thể gây khó khăn
trong việc đảm bảo chất lượng và đúng như mô tả, đồng thời làm tăng
khả năng mua phải hàng kém chất lượng hoặc không đáp ứng được nhu
cầu.
- Ảnh hưởng đến cạnh tranh truyền thống: Kênh mua bán hàng trực tuyến
qua các trang mạng xã hội có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến các cửa
hàng truyền thống và doanh nghiệp nhỏ. Doanh nghiệp không có sẵn tài
nguyên và khả năng để cạnh tranh trong môi trường trực tuyến này có thể
gặp khó khăn và có thể bị loại bỏ khỏi thị trường. Điều này có thể gây ra
sự mất cân đối và đe dọa sự đa dạng và sự phát triển bền vững của nền
kinh tế.

4. Xuất hiện ở Việt Nam từ năm 2016, Xe ôm công nghệ (Grab là một ví
dụ) đã có những ảnh hưởng trực và gián tiếp đến xã hội của một số tỉnh
thành ở Việt Nam (nơi đơn vị vận hành Xe ôm công nghệ được cấp phép
hoạt động). Anh/Chị hãy trình bày và giải thích tối thiếu 6 tác động của
“Xe ôm công nghệ” đến cá nhân (người sử dụng dịch vụ - người đi xe,
người lao động – người lái xe), đến tổ chức (các đơn vị vận tải đã, đang
và sẽ xuất hiện) và đến xã hội (chính quyền quản lý, phát triển kinh tế).
- Tác động đến cá nhân (người sử dụng dịch vụ - người đi xe, người lao
động - người lái xe):
 Thuận tiện và linh hoạt: Xe ôm công nghệ mang lại sự thuận tiện và
linh hoạt cho người đi xe. Họ có thể dễ dàng đặt xe và theo dõi quá
trình di chuyển thông qua ứng dụng di động. Điều này giúp tiết kiệm
thời gian và công sức so với việc tìm kiếm và chờ đợi xe truyền thống.
 Tiện ích kỹ thuật số: Ứng dụng di động cho phép người dùng đánh giá
lái xe và chia sẻ phản hồi, tạo ra một môi trường an toàn và chất lượng
cho người đi xe. Ngoài ra, các tính năng như thanh toán điện tử và lưu
trữ lịch sử chuyến đi cũng mang lại tiện ích và quản lý tài chính dễ
dàng cho người dùng.
- Tác động đến tổ chức (các đơn vị vận tải đã, đang và sẽ xuất hiện):
 Sự cạnh tranh và đổi mới: Sự xuất hiện của xe ôm công nghệ đặt các
đơn vị vận tải truyền thống vào tình trạng cạnh tranh mạnh mẽ. Để tồn
tại và phát triển, các đơn vị vận tải truyền thống phải thích nghi và cải
tiến dịch vụ của mình để cung cấp một trải nghiệm tốt hơn cho khách
hàng.
 Cơ hội kiếm thu nhập: Xe ôm công nghệ tạo ra cơ hội kiếm thu nhập
cho những người muốn trở thành người lái xe. Điều này có thể giúp
giảm tỷ lệ thất nghiệp và tạo ra một nguồn thu nhập thêm cho những
người có nhu cầu.
- Tác động đến xã hội (chính quyền quản lý, phát triển kinh tế):
 Quản lý và pháp lý: Sự xuất hiện của xe ôm công nghệ đã đặt ra nhiều
thách thức cho chính quyền trong việc quản lý và đưa ra các quy định
pháp lý phù hợp. Điều này bao gồm việc đảm bảo an toàn giao thông,
bảo vệ ảo quyền lợi và công bằng cho tất cả các nhà cung cấp dịch vụ
vận tải, bảo vệ quyền và lợi ích của khách hàng.
 Tác động kinh tế: Xe ôm công nghệ có thể tạo ra sự phát triển kinh tế
đối với một số tỉnh thành ở Việt Nam. Việc có thêm các tài xế và
nguồn việc làm liên quan như hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ khách hàng và
quản lý ứng dụng tạo ra cơ hội kinh doanh và tăng thu nhập cho các cá
nhân và tổ chức liên quan.
 Sự phát triển công nghệ: Sự ra đời của xe ôm công nghệ đã thúc đẩy
sự phát triển công nghệ trong ngành vận tải. Các ứng dụng di động và
hệ thống định vị GPS đã được áp dụng và phát triển để cung cấp trải
nghiệm tốt hơn cho khách hàng và quản lý hoạt động của người lái xe.
 Tiện ích và hiệu quả: Sự phát triển của xe ôm công nghệ đã mang lại
sự tiện lợi và hiệu quả hơn trong việc di chuyển và sử dụng dịch vụ
vận chuyển. Người dùng có thể dễ dàng đặt xe và trả tiền bằng các
phương thức thanh toán điện tử, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Ví dụ minh họa:
 Ví dụ về tác động của xe ôm công nghệ là ứng dụng Grab tại thành
phố Hồ Chí Minh. Người đi xe có thể dễ dàng đặt xe ôm thông qua
ứng dụng di động của Grab và chọn phương tiện di chuyển phù hợp
với nhu cầu. Điều này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người đi
xe. Đồng thời, Grab cũng tạo ra cơ hội kiếm thu nhập cho những
người muốn trở thành tài xế, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và tạo ra một
nguồn thu nhập thêm trong cộng đồng. Ngoài ra còn be, gojek,

TIÊU CỰC:
- Cạnh tranh ko lành mạnh :Sự xuất hiện của xe ôm công nghệ đã gây ra
một môi trường cạnh tranh không lành mạnh với các hình thức vận
chuyển truyền thống như xe taxi truyền thống. Điều này có thể dẫn đến
cuộc cạnh tranh ác liệt và giảm thu nhập của người lái xe taxi truyền
thống.
- Thiếu đảm bảo quyền lợi của người lao động: Người lái xe ôm công nghệ
thường là người lao động tự do, không có các quyền lợi và bảo vệ tương
tự như người lao động trong các hình thức vận chuyển truyền thống. Họ
không được bảo đảm lương công bằng, bảo hiểm xã hội và các quyền lợi
khác. Điều này có thể gây ra sự bất công và không đảm bảo đời sống ổn
định cho người lái xe ôm công nghệ.
- Vấn đề an ninh và an toàn: Sự phát triển của xe ôm công nghệ đã đặt ra
các vấn đề về an ninh và an toàn giao thông. Một số trường hợp vi phạm
luật giao thông và xảy ra tai nạn do các lái xe ôm công nghệ không đủ kỹ
năng lái xe chuyên nghiệp hoặc không tuân thủ quy định giao thông. Điều
này đe dọa đến sự an toàn của hành khách và công cộng.
- Mất cân đối về quản lý và kiểm soát: Xe ôm công nghệ đã đặt ra thách
thức đối với quản lý và kiểm soát của các chính quyền địa phương. Việc
kiểm soát số lượng và hoạt động của xe ôm công nghệ trở nên khó khăn,
dẫn đến tình trạng quá tải giao thông và mất cân đối về quản lý vận tải
công cộng.
- Chất lượng dịch vụ không đảm bảo: Trong môi trường xe ôm công nghệ,
chất lượng dịch vụ không được đảm bảo đồng đều. Do không có quy định
nghiêm ngặt và kiểm soát chặt chẽ, một số lái xe có thể không đáp ứng
được tiêu chuẩn chất lượng và thái độ phục vụ mong đợi từ khách hàng.
Điều này gây thất vọng và không hài lòng cho người sử dụng dịch vụ.
-
5. Từ khi có sự bùng nổ về Internet, mạng xã hội (facebook/zalo/…) đã có
những ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống con người. Anh/chị hãy trình
bày và giải thích (cho ví dụ nếu có) tối thiếu 6 tác động của mạng xã hội
đến an ninh, chính trị, kinh tế, y tế, giáo dục, truyền thông,…

Tác động của mạng xã hội đến an ninh, chính trị, kinh tế, y tế, giáo dục, truyền
thông và các lĩnh vực khác có thể là:
An ninh:
Rủi ro bảo mật thông tin: Mạng xã hội có thể tạo ra rủi ro bảo mật thông tin cá
nhân. Việc chia sẻ thông tin quá mức hoặc không kiểm soát có thể dẫn đến việc
lộ thông tin cá nhân và mạo danh.
Tăng cường tội phạm trực tuyến: Mạng xã hội cũng có thể trở thành một nền
tảng cho các hoạt động tội phạm trực tuyến như lừa đảo, phản động và tấn công
mạng.
Ví dụ: Các cuộc tấn công mạng xảy ra thông qua các trang mạng xã hội nhằm
lấy cắp thông tin cá nhân hoặc tạo ra sự hoang mang trong cộng đồng.
Chính trị:
Cải thiện tiếp cận thông tin: Mạng xã hội cho phép người dùng tiếp cận thông
tin chính trị một cách nhanh chóng và dễ dàng. Điều này có thể tạo ra sự tự do
ngôn luận và tăng cường tinh thần dân chủ.
Truyền bá tin giả và thông tin sai lệch: Tuy nhiên, mạng xã hội cũng có thể
truyền bá tin giả và thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng đến quyết định chính trị
và tạo ra sự chia rẽ trong xã hội.
Ví dụ: Việc lan truyền tin giả và thông tin sai lệch trên mạng xã hội có thể gây
ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình bầu cử và sự ổn định chính trị.
Kinh tế:
Tiếp cận thị trường và quảng cáo: Mạng xã hội tạo ra cơ hội tiếp cận thị trường
rộng lớn và quảng cáo sản phẩm, dịch vụ một cách hiệu quả và chi phí thấp.
Tạo ra các mô hình kinh doanh mới: Mạng xã hội cũng đã tạo ra các mô hình
kinh doanh mới như kinh doanh trực tuyến, truyền thông xã hội và thương mại
điện tử.
Tiêu cực:
Vi phạm quyền riêng tư và bảo mật:
Mạng xã hội đã tạo ra một nền tảng cho việc chia sẻ thông tin cá nhân một cách
rộng rãi. Tuy nhiên, việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân có thể gây ra vi
phạm quyền riêng tư và làm nghiêm trọng hơn, đánh cắp thông tin cá nhân hoặc
sử dụng một cách xấu.
Lan truyền tin giả và thông tin không chính xác:
Mạng xã hội cung cấp một sân chơi cho việc lan truyền tin tức và thông tin. Tuy
nhiên, điều này cũng dẫn đến sự lan truyền tin giả và thông tin không chính xác
một cách nhanh chóng. Việc lan truyền thông tin sai lệch có thể gây ra sự hoang
mang, mất tin cậy và có thể ảnh hưởng đến an ninh và chính trị.
Gây phân cực và xung đột xã hội:
Mạng xã hội đã tạo ra một nền tảng cho việc thể hiện quan điểm và ý kiến cá
nhân. Tuy nhiên, việc lan truyền thông tin một chiều và tạo thành các cộng đồng
trực tuyến có thể dẫn đến phân cực và xung đột xã hội. Điều này có thể gây ra
sự mất cân bằng và tăng thêm căng thẳng trong xã hội.
Lãng phí thời gian và phụ thuộc vào công nghệ:
Sử dụng mạng xã hội có thể dẫn đến lãng phí thời gian vì người dùng có thể dễ
dàng bị cuốn vào việc lướt qua các bài viết, hình ảnh và video. Ngoài ra, sự phụ
thuộc quá mức vào công nghệ và mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến khả năng
tương tác xã hội trực tiếp và gây ra mất cân bằng trong cuộc sống
- Mất quyền kiểm soát thông tin cá nhân: Khi sử dụng mạng xã hội, người
dùng thường phải chia sẻ thông tin cá nhân và quyền kiểm soát thông tin
này trở nên mờ nhạt. Các mạng xã hội có thể thu thập và sử dụng thông
tin cá nhân của người dùng một cách không minh bạch hoặc có thể chia
sẻ thông tin này với bên thứ ba mà không được sự đồng ý của người
dùng. Điều này có thể gây ra rủi ro về quyền riêng tư và an ninh thông tin
cá nhân.
- Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe tinh thần: Mạng xã hội có thể
có ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe tinh thần của người dùng.
Việc so sánh bản thân với những người khác, áp lực để có cuộc sống
hoàn hảo và những phản hồi tiêu cực từ mạng xã hội có thể gây ra cảm
giác tự ti, lo lắng, căng thẳng và ảnh hưởng đến trạng thái tâm lý tổng thể.
-

LO5: MÔ TẢ được các xu hướng mới về nghề nghiệp CNTT


1. Bạn học chuyên ngành gì?
- Kỹ thuật phần mềm
Hãy trình bày và phân tích một xu hướng nghề nghiệp mới trong tương lai
gần (vòng 5 năm tới) khi áp dụng công nghệ mới vào cuộc sống

Một xu hướng nghề nghiệp mới trong tương lai gần khi áp dụng công nghệ
mới vào cuộc sống có thể là "Chuyên gia IoT (Internet of Things) và Quản lý
Dữ liệu".
- Internet of Things (IoT) đang ngày càng phát triển và trở thành một
phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. IoT liên kết các thiết bị
thông minh và cung cấp dữ liệu liên tục, tạo ra một mạng lưới kết nối
giữa thế giới vật lý và kỹ thuật số. Điều này đặt ra một nhu cầu ngày
càng lớn cho chuyên gia IoT và quản lý dữ liệu để tận dụng và phân
tích các dữ liệu từ các thiết bị kết nối.
- Vai trò của chuyên gia IoT và quản lý dữ liệu là thu thập, xử lý và
phân tích dữ liệu từ các thiết bị IoT. Họ phải có kiến thức vững về cả
phần cứng và phần mềm, cũng như kỹ năng phân tích dữ liệu và quản
lý dự án.
- Công việc của chuyên gia IoT và quản lý dữ liệu bao gồm:
- Triển khai hệ thống IoT: Chuyên gia này tham gia vào việc triển khai
và cấu hình các thiết bị IoT, đảm bảo hệ thống hoạt động một cách
hiệu quả và an toàn.
- Thu thập và xử lý dữ liệu: Họ thu thập dữ liệu từ các thiết bị IoT và xử
lý nó để loại bỏ dữ liệu nhiễu và chuẩn hóa dữ liệu để sử dụng trong
quá trình phân tích.
- Phân tích dữ liệu: Chuyên gia này sử dụng các công cụ và kỹ thuật
phân tích dữ liệu để tìm ra những thông tin hữu ích từ dữ liệu IoT. Họ
có thể áp dụng machine learning và data mining để tìm ra mô hình và
xu hướng từ dữ liệu.
- Bảo mật và quản lý dữ liệu: Chuyên gia IoT và quản lý dữ liệu phải
đảm bảo an ninh và bảo mật cho dữ liệu IoT, bao gồm quản lý quyền
truy cập và mã hóa dữ liệu để ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật.
- Quản lý dự án IoT: Họ cũng có nhiệm vụ quản lý dự án IoT, đảm bảo
rằng các dự án được triển khai đúng tiến độ và đáp ứng các yêu cầu kỹ
thuật
- Phân tích và tối ưu hóa hoạt động: Chuyên gia IoT và quản lý dữ liệu
đánh giá hiệu suất và tối ưu hoá hoạt động của các hệ thống IoT. Bằng
cách phân tích dữ liệu và đưa ra đề xuất cải tiến, họ giúp tăng cường
hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên.
- Xu hướng nghề nghiệp này được dự đoán sẽ phát triển trong tương lai
gần do sự gia tăng về số lượng thiết bị IoT và nhu cầu sử dụng dữ liệu
từ các thiết bị này. Công việc này đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu
về IoT, quản lý dữ liệu và phân tích dữ liệu, cùng với khả năng làm
việc độc lập và giải quyết vấn đề.
- Ngoài chuyên gia IoT và quản lý dữ liệu, còn có một số xu hướng
nghề nghiệp khác trong tương lai gần khi áp dụng công nghệ mới vào
cuộc sống, bao gồm:
- Chuyên gia trí tuệ nhân tạo (AI): Với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo,
nhu cầu về chuyên gia AI để phát triển và triển khai các ứng dụng AI
sẽ tăng lên. Công việc của chuyên gia AI bao gồm xây dựng và huấn
luyện mô hình AI, phân tích dữ liệu và đưa ra khuyến nghị dựa trên trí
tuệ nhân tạo.
- Chuyên gia bảo mật và an ninh mạng: Với sự gia tăng của các cuộc
tấn công mạng và việc áp dụng công nghệ mới, nhu cầu về chuyên gia
bảo mật và an ninh mạng cũng sẽ tăng lên. Công việc của họ là đảm
bảo an toàn và bảo mật cho hệ thống và dữ liệu trong môi trường kỹ
thuật số.
- Chuyên gia trải nghiệm người dùng (UX): Trong một thế giới ngày
càng kỹ thuật số, nhu cầu về chuyên gia UX để thiết kế các trải
nghiệm người dùng tốt và tương tác hiệu quả với các ứng dụng và giao
diện người dùng sẽ tăng lên.
- Chuyên gia blockchain: Công nghệ blockchain đang được áp dụng
rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Chuyên gia blockchain có kiến thức
chuyên sâu về công nghệ
Để làm được nghề nghiệp mới này tốt, lực lượng lao động cần có những kỹ
năng nào (nêu và mô tả các kỹ năng đó)?
- Để làm được nghề nghiệp mới như Chuyên gia IoT và Quản lý Dữ
liệu, lực lượng lao động cần sở hữu một số kỹ năng quan trọng sau
đây:
- Kiến thức về IoT: Hiểu rõ về các nguyên tắc và khái niệm cơ bản của
IoT, cách hoạt động của các thiết bị IoT và các giao thức liên quan.
Kiến thức về các công nghệ kết nối và mạng như Wi-Fi, Bluetooth,
RFID, và các mô hình kết nối khác cũng là một lợi thế.
- Kỹ năng lập trình: Có kiến thức và kỹ năng lập trình phù hợp là một
yếu tố quan trọng. Có thể lựa chọn các ngôn ngữ như Python, Java,
C++, hoặc R để phát triển ứng dụng IoT và xử lý dữ liệu.
- Hiểu biết về cơ sở dữ liệu: Có kiến thức về cơ sở dữ liệu và các công
cụ quản lý dữ liệu như SQL, NoSQL, và các hệ quản trị cơ sở dữ liệu
khác. Khả năng làm việc với dữ liệu cấu trúc và phi cấu trúc là quan
trọng để xử lý dữ liệu IoT.
- Kỹ năng phân tích dữ liệu: Có khả năng phân tích dữ liệu và áp dụng
các phương pháp và công cụ phân tích dữ liệu như machine learning,
data mining, và statistical analysis. Hiểu biết về các thuật toán phân
loại, gom cụm, và dự đoán cũng là một lợi thế.
- Kiến thức về bảo mật và quản lý rủi ro: Hiểu về các nguyên tắc bảo
mật và biện pháp bảo vệ dữ liệu trong môi trường IoT. Có khả năng
đánh giá rủi ro bảo mật và đề xuất các biện pháp bảo mật phù hợp.
- Kỹ năng quản lý dự án: Có khả năng quản lý dự án IoT, bao gồm lập
kế hoạch, phân công công việc, định thời gian, và theo dõi tiến độ dự
án.
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm: Có khả năng giao tiếp hiệu quả
với các thành viên trong dự án, cùng với khả năng làm việc nhóm để
đạt được mục tiêu chung.
- Khả năng học tập và cập nhật kiến thức:
2. Anh/Chị hãy trình bày và phân tích một xu hướng nghề nghiệp về AI. Đánh
giá tác động của xu hướng đến nghề CNTT. Để làm được nghề nghiệp mới
này tốt, lực lượng lao động cần có những kỹ năng nào (nêu và mô tả các kỹ
năng đó)?
- Một xu hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (Artificial
Intelligence - AI) có thể là Chuyên gia Phân tích dữ liệu và Máy học
(Data Scientist/Machine Learning Engineer). Với sự phát triển nhanh
chóng của AI, việc sử dụng dữ liệu để tạo ra giải pháp và dự đoán thông
qua máy học trở thành một lĩnh vực ngày càng quan trọng. Chuyên gia
Phân tích dữ liệu và Máy học là những chuyên gia có kiến thức và kỹ
năng để phân tích dữ liệu, xây dựng và triển khai mô hình máy học để
giải quyết các vấn đề phức tạp và tạo ra giá trị từ dữ liệu.
Tác động của xu hướng này đến nghề Công nghệ Thông tin (CNTT) có thể
là:
- Phát triển công nghệ AI: Xu hướng này đòi hỏi sự phát triển và cải tiến
liên tục của công nghệ AI, tạo điều kiện để lĩnh vực CNTT phát triển và
áp dụng AI vào các sản phẩm và dịch vụ của mình.
- Tạo ra các cơ hội mới: Các công ty CNTT có thể tận dụng xu hướng AI
để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, từ các ứng dụng thông minh, hệ
thống tự động đến các giải pháp dự đoán và tối ưu hóa.
- Thay đổi trong công việc CNTT: Xu hướng AI có thể tác động đến các
công việc trong lĩnh vực CNTT. Các chuyên gia CNTT sẽ cần nắm bắt và
áp dụng các công nghệ và kỹ thuật AI để phát triển và triển khai các ứng
dụng, hệ thống và giải pháp AI.

Để làm được nghề nghiệp này tốt, lực lượng lao động cần có những kỹ năng
sau đây:
- Kiến thức về dữ liệu: Hiểu về các khái niệm, phương pháp thu thập, quản
lý và xử lý dữ liệu. Có khả năng làm việc với các công cụ và ngôn ngữ
lập trình như Python, R, và SQL để tiền xử lý và phân tích dữ liệu.
- Kiến thức về máy học và học sâu: Hiểu về các thuật toán và kỹ thuật máy
học và học sâu, từ học có giám sát đến học không giám sát.
- Kỹ năng lập trình: Thành thạo các ngôn ngữ lập trình như Python, R, Java
hoặc C++. Kỹ năng lập trình cho phép Chuyên gia Phân tích dữ liệu và
Máy học triển khai các mô hình máy học và tạo ra các ứng dụng AI.
- Kỹ năng phân tích dữ liệu và trí tuệ kinh doanh: Có khả năng hiểu và
phân tích dữ liệu để tìm ra thông tin quan trọng và tạo ra giá trị kinh
doanh từ dữ liệu. Hiểu về các khái niệm liên quan đến trí tuệ kinh doanh
như ROI (Return on Investment) và KPI (Key Performance Indicators).
- Kiến thức về lĩnh vực ứng dụng: Hiểu về lĩnh vực ứng dụng cụ thể mà
công nghệ AI được áp dụng, như y tế, tài chính, marketing, v.v. Điều này
giúp Chuyên gia Phân tích dữ liệu và Máy học áp dụng các phương pháp
và giải pháp AI phù hợp cho từng lĩnh vực.
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm: Có khả năng truyền đạt ý kiến, làm
việc nhóm và làm việc cùng các chuyên gia khác như nhà khoa học dữ
liệu, kỹ sư phần mềm và chuyên gia lĩnh vực để tạo ra giải pháp AI hiệu
quả.
- Khả năng tự học và tiếp tục nâng cao kiến thức: Lĩnh vực AI và máy học
liên tục phát triển, do đó, Chuyên gia Phân tích dữ liệu và Máy học cần
duy trì việc nghiên cứu, cập nhật kiến thức mới và học tập liên tục để
theo kịp xu hướng và công nghệ mới.
- Để thành công trong nghề Chuyên gia Phân tích dữ liệu và Máy học, lực
lượng lao động cần có kiến thức về dữ liệu, máy học, lập trình, phân tích
dữ liệu, trí tuệ kinh doanh, lĩnh vực ứng dụng, kỹ năng giao tiếp và làm
việc nhóm, cùng với khả năng tự học và nâng cao kiến thức.

Nghề AI có thể có vị trí việc làm ở nhiều lĩnh vực khác nhau và đóng vai trò
khác nhau tùy thuộc vào chuyên môn và lĩnh vực ứng dụng. Dưới đây là một
số ví dụ về vị trí việc làm trong lĩnh vực AI:
- Kỹ sư Machine Learning: Đây là một vị trí phổ biến trong lĩnh vực AI,
nơi kỹ sư tạo ra và triển khai các mô hình máy học và thuật toán để
phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
- Kỹ sư Deep Learning: Chuyên về phát triển các mạng nơ-ron sâu
(deep neural networks) và thuật toán tương ứng. Công việc của họ là
xây dựng, huấn luyện và tinh chỉnh các mô hình deep learning để giải
quyết các bài toán phức tạp như nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ
tự nhiên, và dự báo.
- Kỹ sư dữ liệu: Tập trung vào quản lý và phân tích dữ liệu để hiểu và
tìm ra thông tin hữu ích. Công việc của họ bao gồm thu thập dữ liệu,
làm sạch và xử lý dữ liệu, xây dựng mô hình dữ liệu, và áp dụng các
phương pháp phân tích để tìm ra những hiểu biết quan trọng.
- Chuyên gia xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): Tập trung vào xử lý và
hiểu ngôn ngữ tự nhiên của con người. Các chuyên gia NLP thường
làm việc trên các dự án liên quan đến máy dịch, hệ thống trả lời tự
động, phân loại và rút trích thông tin từ văn bản.
- Kỹ sư phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu và tạo ra thông tin hữu ích
từ các nguồn dữ liệu khác nhau. Công việc của họ bao gồm xác định
mô hình dữ liệu, tạo biểu đồ và báo cáo, và đưa ra khuyến nghị dựa
trên phân tích.
- Chuyên gia thị giác máy tính: Tập trung vào xử lý và hiểu hình ảnh và
video. Công việc của họ bao gồm nhận dạng đối tượng, phát hiện và
theo dõi vật thể, và phân tích dữ liệu hình ảnh/video.
3. Anh/Chị hãy trình bày và phân tích một xu hướng nghề nghiệp về HTTT.
Đánh giá tác động của xu hướng đến nghề CNTT. Để làm được nghề nghiệp
mới này tốt, lực lượng lao động cần có những kỹ năng nào (nêu và mô tả các
kỹ năng đó)?
- Một xu hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực Hệ thống Thông tin
(Information Systems) có thể là Chuyên gia Quản lý Dữ liệu (Data
Management Specialist). Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông
tin và dữ liệu, việc quản lý và tối ưu hóa dữ liệu trở thành một yếu tố
quan trọng để các tổ chức đạt được sự thành công. Chuyên gia Quản lý
Dữ liệu có nhiệm vụ thiết kế, triển khai và quản lý hệ thống cơ sở dữ liệu,
đảm bảo tính bảo mật, khả năng mở rộng và hiệu suất của hệ thống.

Tác động của xu hướng này đến nghề Công nghệ Thông tin (CNTT) có thể
là:
- Tăng cường quản lý dữ liệu: Xu hướng này đòi hỏi sự tăng cường trong
việc quản lý dữ liệu, bảo vệ dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của hệ
thống thông tin. Các công ty CNTT sẽ cần chuyên gia Quản lý Dữ liệu để
xây dựng và duy trì hệ thống cơ sở dữ liệu hiệu quả.
- Tích hợp dữ liệu: Với sự phát triển của công nghệ Big Data và Internet of
Things (IoT), nhu cầu tích hợp và xử lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau
ngày càng tăng. Chuyên gia Quản lý Dữ liệu đóng vai trò quan trọng
trong việc xây dựng các hệ thống tích hợp dữ liệu, từ đó cung cấp thông
tin và hiểu biết quan trọng cho các quyết định kinh doanh.
- Bảo mật dữ liệu: Với việc tăng cường về bảo mật dữ liệu, chuyên gia
Quản lý Dữ liệu đảm bảo rằng hệ thống thông tin được bảo vệ chặt chẽ,
tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu và phòng ngừa các mối đe dọa
mạng.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Chuyên gia Quản lý Dữ liệu tập trung vào tối ưu
hóa hiệu suất của hệ thống thông tin. Điều này bao gồm tối ưu hóa cấu
trúc dữ liệu, cải thiện thời gian truy cập dữ liệu và đảm bảo khả năng mở
rộng của hệ thống.

Để làm tốt nghề nghiệp Chuyên gia Quản lý Dữ liệu cần có những kỹ năng
sau:
- Kiến thức về cơ sở dữ liệu: Hiểu về các khái niệm cơ bản về cơ sở dữ
liệu, bao gồm mô hình hóa dữ liệu, cấu trúc dữ liệu, ngôn ngữ truy vấn và
tối ưu hóa truy vấn.
- Kỹ năng quản lý dữ liệu: Có khả năng thiết kế, triển khai và quản lý hệ
thống cơ sở dữ liệu. Hiểu về các phương pháp sao lưu và khôi phục dữ
liệu, quản lý quyền truy cập dữ liệu và giám sát hiệu suất hệ thống.
- Kỹ năng lập trình: Thành thạo ít nhất một ngôn ngữ lập trình phổ biến
như SQL, Python hoặc Java để làm việc với cơ sở dữ liệu và xây dựng
các công cụ quản lý dữ liệu.
- Hiểu biết về bảo mật dữ liệu: Có kiến thức về các phương pháp bảo mật
dữ liệu, bao gồm mã hóa, xác thực và phân quyền truy cập. Hiểu về các
quy định về bảo mật dữ liệu như GDPR (General Data Protection
Regulation).
- Kỹ năng phân tích dữ liệu: Có khả năng phân tích và hiểu dữ liệu, áp
dụng các phương pháp và công cụ phân tích dữ liệu để tạo ra thông tin giá
trị từ dữ liệu.
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm: Có khả năng giao tiếp hiệu quả với
các thành viên khác trong tổ chức, bao gồm lãnh đạo, nhóm phát triển và
người dùng cuối. Có khả năng làm việc nhóm và đưa ra giải pháp hợp tác
trong việc quản lý dữ liệu.

Xu hướng nghề nghiệp về Chuyên gia Quản lý Dữ liệu trong lĩnh vực Hệ
thống Thông tin đang ngày càng phát triển và ảnh hưởng đến nghề CNTT.
Để làm tốt nghề nghiệp này, lực lượng lao động cần có kiến thức về cơ sở dữ
liệu, quản lý dữ liệu, lập trình, bảo mật dữ liệu, phân tích dữ liệu, kỹ năng
giao tiếp và làm việc nhóm.
Vị trí việc làm về Hệ thống thông tin và Công nghệ thông tin (HTTT) rất đa
dạng và cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT. Dưới đây
là một số vị trí việc làm phổ biến trong lĩnh vực HTTT:
- Quản trị hệ thống (System Administrator): Chịu trách nhiệm quản lý
và duy trì các hệ thống và mạng máy tính của một tổ chức. Nhiệm vụ
bao gồm cài đặt, cấu hình, cập nhật và giám sát hệ thống để đảm bảo
hoạt động ổn định và bảo mật.
- Kỹ sư mạng (Network Engineer): Thiết kế, triển khai và duy trì các
mạng máy tính trong một tổ chức. Nhiệm vụ bao gồm cấu hình thiết bị
mạng, giám sát và tối ưu hóa hiệu suất mạng, và xử lý các vấn đề liên
quan đến kết nối mạng.
- Kỹ sư phần mềm (Software Engineer): Phát triển và triển khai phần
mềm và ứng dụng thông tin. Nhiệm vụ bao gồm phân tích yêu cầu,
thiết kế, lập trình, kiểm thử và triển khai phần mềm.
- Chuyên gia bảo mật thông tin (Information Security Specialist): Bảo
vệ và đảm bảo an ninh cho thông tin và hệ thống trong một tổ chức.
Nhiệm vụ bao gồm đánh giá rủi ro bảo mật, triển khai biện pháp bảo
mật, giám sát và phát hiện xâm nhập, và nghiên cứu các mối đe dọa
mới.
- Quản lý dự án CNTT (IT Project Manager): Quản lý và điều phối các
dự án CNTT trong một tổ chức. Nhiệm vụ bao gồm lập kế hoạch,
quản lý tài nguyên, theo dõi tiến độ và đảm bảo hoàn thành dự án theo
yêu cầu.
- Chuyên gia hỗ trợ người dùng (IT Support Specialist): Cung cấp hỗ
trợ kỹ thuật và giải quyết các vấn đề liên quan đến máy tính và hệ
thống cho người dùng cuối trong một tổ chức. Nhiệm vụ bao gồm xử
lý các yêu cầu hỗ trợ, cài đặt và cấu hình phần mềm, và giải đáp thắc
4. Anh/Chị hãy trình bày và phân tích một xu hướng nghề nghiệp về bảo mật
thông tin. Đánh giá tác động của xu hướng đến nghề CNTT. Để làm được
nghề nghiệp mới này tốt, lực lượng lao động cần có những kỹ năng nào (nêu
và mô tả các kỹ năng đó)?
- Xu hướng nghề nghiệp về bảo mật thông tin là một lĩnh vực đang phát
triển mạnh mẽ trong ngành Công nghệ thông tin (CNTT). Với sự gia
tăng của các cuộc tấn công mạng và việc chú trọng hơn đến bảo vệ dữ
liệu và thông tin quan trọng, nhu cầu về chuyên gia bảo mật thông tin
đã tăng lên đáng kể. Đây là một xu hướng có tác động sâu sắc đến
ngành CNTT, đặc biệt là đến lĩnh vực an ninh mạng và quản lý hệ
thống.
Tác động của xu hướng bảo mật thông tin đến ngành CNTT là:
- Nhu cầu tuyển dụng: Với việc tăng cường bảo mật và an ninh thông
tin, doanh nghiệp và tổ chức ngày càng tăng cường đầu tư vào các
biện pháp bảo mật. Điều này dẫn đến nhu cầu tuyển dụng người làm
việc trong lĩnh vực bảo mật thông tin, bao gồm chuyên gia bảo mật
mạng, chuyên gia an ninh ứng dụng, và chuyên gia quản lý rủi ro bảo
mật.
- Tăng cường quản lý rủi ro: Bảo mật thông tin đòi hỏi một quy trình
quản lý rủi ro hiệu quả để đánh giá và giảm thiểu các rủi ro bảo mật.
Do đó, các công ty cần chuyên gia có khả năng đánh giá rủi ro, xây
dựng các chiến lược bảo mật, và triển khai các biện pháp bảo mật phù
hợp.
- Phát triển công nghệ bảo mật: Với các mối đe dọa mới và phức tạp,
công nghệ bảo mật cũng phải không ngừng phát triển để đáp ứng.
Điều này đòi hỏi các chuyên gia bảo mật thông tin phải tiếp tục nghiên
cứu và cập nhật kiến thức về công nghệ mới, cách thức tấn công mới,
và các biện pháp bảo vệ tương ứng.
- Quản lý an ninh mạng: Bảo mật thông tin đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ
các hệ thống mạng và hạ tầng CNTT. Chuyên gia bảo mật thông tin
phải có kiến thức sâu về kiến trúc mạng, hệ điều hành

Để làm được nghề nghiệp mới về bảo mật thông tin tốt, lực lượng lao
động cần sở hữu một số kỹ năng quan trọng sau đây:
Kiến thức về bảo mật mạng: Hiểu rõ về các nguyên tắc và phương pháp
bảo mật mạng. Kiến thức về các mối đe dọa mạng, các phương pháp tấn
công thông qua mạng và các biện pháp bảo vệ là cần thiết.
Hiểu biết về hệ điều hành và mạng: Kiến thức về hệ điều hành và mạng là
cần thiết để hiểu và áp dụng các biện pháp bảo mật trong môi trường
CNTT.
Kỹ năng phân tích mối đe dọa và ứng phó: Có khả năng phân tích các
mối đe dọa bảo mật, đánh giá rủi ro và áp dụng các biện pháp ứng phó
như thiết lập tường lửa, phát hiện xâm nhập, và các biện pháp bảo mật
khác.
Kiến thức về mã hóa và giải mã: Hiểu về các thuật toán mã hóa và giải
mã, bao gồm mã hóa đối xứng và không đối xứng. Có khả năng áp dụng
các phương pháp mã hóa để bảo vệ thông tin.
Kỹ năng quản lý và tuân thủ: Có khả năng quản lý
Hiểu biết về quy định và tuân thủ: Lực lượng lao động trong lĩnh vực bảo
mật thông tin cần phải hiểu và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo
mật thông tin như ISO 27001, GDPR, HIPAA, và PCI DSS. Điều này
đảm bảo rằng các hoạt động bảo mật được thực hiện theo đúng quy định
và tránh vi phạm pháp luật.
Kỹ năng giải quyết vấn đề: Bảo mật thông tin là một lĩnh vực đòi hỏi khả
năng phát hiện và giải quyết các vấn đề bảo mật một cách nhanh chóng
và hiệu quả. Lực lượng lao động cần có kỹ năng phân tích vấn đề, tìm ra
nguyên nhân gốc rễ, và đưa ra các giải pháp bảo mật thích hợp.
Kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ: Lực lượng lao động trong lĩnh vực bảo mật
thông tin cần có khả năng giao tiếp rõ ràng và hiệu quả, đặc biệt khi làm
việc với các bộ phận khác trong tổ chức. Họ cũng cần có kỹ năng hỗ trợ
để đáp ứng các yêu cầu và thắc mắc từ người dùng cuối và nhân viên
khác trong việc xử lý các vấn đề bảo mật.
Kiến thức về pháp lý và luật bảo mật: Hiểu biết về các quy định pháp lý
và luật bảo mật thông tin là một yếu tố quan trọng. Lực lượng lao động
cần phải nắm vững các quyền và trách nhiệm liên quan đến việc xử lý
thông tin và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
Vị trí việc làm trong lĩnh vực bảo mật thông tin có thể bao gồm:
Chuyên gia bảo mật mạng: Phân tích, thiết kế và triển khai các biện pháp
bảo mật mạng nhằm bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa
mạng.
Chuyên gia phân tích mã độc và phòng chống xâm nhập: Nghiên cứu và
phân tích các mã độc, xác định các lỗ hổng bảo mật và triển khai các biện
pháp phòng chống xâm nhập.
5. Anh/Chị hãy trình bày và phân tích một xu hướng nghề nghiệp về ngành
phân tích dữ liệu. Đánh giá tác động của xu hướng đến nghề CNTT. Để làm
được nghề nghiệp mới này tốt, lực lượng lao động cần có những kỹ năng nào
(nêu và mô tả các kỹ năng đó)?
Xu hướng nghề nghiệp về ngành phân tích dữ liệu đang ngày càng trở nên
quan trọng và phát triển trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT). Với sự
tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu số và khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu
ngày càng mạnh mẽ, việc hiểu và tận dụng thông tin từ dữ liệu trở thành một
yếu tố cạnh tranh quan trọng cho các tổ chức.
- Tác động của xu hướng nghề nghiệp về phân tích dữ liệu đến lĩnh vực
CNTT là to lớn. Nó tạo ra nhu cầu ngày càng tăng về các chuyên gia
phân tích dữ liệu, các nhà khoa học dữ liệu và các chuyên gia liên
quan. Điều này đồng nghĩa với việc lực lượng lao động trong lĩnh vực
CNTT cần phải có những kỹ năng và kiến thức chuyên sâu về phân
tích dữ liệu để đáp ứng nhu cầu này.
- Để làm được nghề nghiệp mới về phân tích dữ liệu tốt, lực lượng lao
động cần sở hữu một số kỹ năng quan trọng sau đây:
- Kiến thức về lĩnh vực dữ liệu: Hiểu về các khái niệm cơ bản của dữ
liệu, cấu trúc dữ liệu, và các phương pháp thu thập dữ liệu. Có kiến
thức về các nguồn dữ liệu khác nhau và cách tiếp cận để thu thập dữ
liệu hiệu quả.
- Kỹ năng lập trình: Có kiến thức và kỹ năng lập trình là một yếu tố
quan trọng. Có thể sử dụng ngôn ngữ như Python hoặc R để xử lý dữ
liệu, áp dụng các thuật toán phân tích và xây dựng mô hình dự đoán.
- Kiến thức về các công cụ và phần mềm phân tích dữ liệu: Hiểu về các
công cụ và phần mềm phân tích dữ liệu như Apache Hadoop, Spark,
SQL, Tableau và các công cụ phân tích dữ liệu khác. Có khả năng sử
dụng và áp dụng chúng để trích xuất thông tin từ dữ liệu
- Kỹ năng thống kê và toán học: Có kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực
thống kê và toán học để hiểu và áp dụng các phương pháp phân tích
- Kỹ năng trực quan hóa dữ liệu: Có khả năng biểu diễn dữ liệu một
cách trực quan và dễ hiểu bằng các biểu đồ, đồ thị, và các công cụ trực
quan hóa dữ liệu khác. Kỹ năng này giúp truyền đạt thông tin một
cách rõ ràng và dễ tiếp cận cho người dùng cuối.
- Kiến thức về machine learning và AI: Hiểu về các thuật toán machine
learning và trí tuệ nhân tạo (AI), và có khả năng áp dụng chúng để xây
dựng mô hình dự đoán và phân tích dữ liệu. Kỹ năng này giúp tăng
cường khả năng dự báo và phân tích dữ liệu một cách chính xác và
hiệu quả.
- Kỹ năng tư duy phân tích và logic: Có khả năng tư duy phân tích, nhìn
nhận vấn đề một cách logic và có khả năng suy luận từ dữ liệu. Kỹ
năng này giúp đưa ra những phân tích chính xác và khám phá thông
tin tiềm năng từ dữ liệu.
- Kỹ năng xử lý dữ liệu lớn: Có khả năng làm việc với dữ liệu lớn (big
data) và hiểu về các phương pháp xử lý dữ liệu lớn như phân tán, song
song và tối ưu hóa hiệu suất. Kỹ năng này giúp đảm bảo việc xử lý dữ
liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Kỹ năng học tập liên tục: Vì lĩnh vực phân tích dữ liệu liên tục phát
triển và tiến hóa, lực lượng lao động cần có khả năng học tập liên tục
và cập nhật kiến thức mới nhất trong lĩnh vực này. Sẵn sàng tiếp thu
và áp dụng những công nghệ mới sẽ giúp tăng cường năng lực và cạnh
tranh trong nghề nghiệp.

Vị trí việc làm trong lĩnh vực phân tích dữ liệu có thể bao gồm:
- Nhà phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu để tìm ra các mẫu, xu hướng,
và thông tin quan trọng từ dữ liệu. Từ đó, đưa ra các gợi ý và quyết
định chiến lược cho tổ chức.
- Chuyên gia tư vấn dữ liệu: Cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong việc phân

You might also like