You are on page 1of 6

M3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TRÃI - NĂM THỨ 40

Lớp 12 T 12Tin 12L 12H 12Si 12 V 12Sử 12 Đ 12A 12N 12P 12A1
Tiết

Thứ Liên L Q.Anh Giang Tâm Huệ Si Hồi Huệ Ti Nghiệp Thu A Hà V Hường Hà A
Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ-Hà Chào cờ- Chào cờ-
1 Liên L
Chào cờ-Tâm Chào cờ-Hồi
Q.Anh Giang Tin Huệ Si Huệ Tin Nghiệp Thu A V Hường Hà A
GDQP-AN- Thể dục- Tin-Giang Địa- Thể dục-
2 Văn-Q.Anh Tin-Hằng Tin Văn1-Hà V Anh-Thu A Toán-Hồi Sử-Hà A Toán-Duy
Việt Tuyền Tin Nghiệp Vinh
2 3 Lý-Liên L Tin-Yến Địa-Mai Đ Thể dục-Vinh
Toán- Tin-Giang Anh-Mai Tin-Hằng
Toán-Hồi Văn-Hà V
GDCD-
Toán-Duy
S
Hường Tin A Tin Tâm
Hóa-Hưng Sinh1-Huệ Anh-Mai Thể dục- Tin-Giang
4 Toán-Sinh Lý-Cường Toán-Duy Toán-Hồi GDCD-Tâm Pháp1-My Tin-Yến
H Si A Vinh Tin
Tin-Giang Tin-Hằng Anh-Mai
5 Toán-Sinh Lý-Cường Toán-Duy Anh-Chi Toán-Hồi Sử-Quyên GDCD-Tâm Địa-Mai Đ Pháp1-My
Tin Tin A
Anh-Thảo Văn- GDCD- Thể dục- Anh1- Toán- Anh-Mai
1 Anh-Mỵ Lý-Quang Địa-Mai Đ Hóa-Xuân Lý-Liên L
A Q.Anh Loan CD Vinh Lương Hường A
GDQP-AN- Văn- Anh-Thảo Toán- Anh1- Thể dục- Tin-Huệ Anh-Mai
2 Lý-Quang Anh-Mỵ Toán-Liên Sử-Hà A
Việt Q.Anh A Hường Lương Vinh Tin A
3 3 Lý-Liên L
Văn-
Anh-Thảo
Toán-Duy
Toán-
Hóa-Xuân
Sinh-
Hóa-Chúc
Thể dục-
Địa-Mai Đ Sử-Hà A
Hóa-

S
Q.Anh A Hường Nhung Si Vinh Phương A
Công
Văn-Thắm Anh-Mai Văn-L.Anh Nga-Thắm Sinh-
4 Văn-Q.Anh Toán-Sinh Toán-Hiệp nghệ-Thủy Sử-Hà B Sử-Hà A Toán-Duy
V A B N Nhung Si
CN
Anh-Thảo Sinh- Tin-Huệ Văn-L.Anh Nga-Thắm
5 Văn-Q.Anh Toán-Sinh Toán-Hiệp Lý-Liên L Hóa-Chúc Địa-Mai Đ Toán-Duy
A Nhung Si Tin B N

1
3C
2
Công
Anh-Thảo Anh-Mai Thể dục- Văn-
1 Anh-Mỵ Toán-Sinh Toán-Duy Lý-Liên L nghệ- Toán-Hiệp Văn-N.Vân Sử-Hà B
A A Vinh Huyền V
Thủy CN
Anh-Thảo Hóa- GDQP-AN- Văn-L.Anh Văn-Thắm Thể dục-
2 Anh-Mỵ Toán-Sinh Anh-Chi Đông Lý-Hà L Văn-N.Vân Lý-Liên L
A Phương A B V Vinh
4 3 Toán1-Duy
Anh-Thảo Thể dục- Hóa- Thể dục-
Toán-Hồi
Thể dục- Văn-L.Anh GDQP-AN-
Toán-Hiệp Lý-Hà L
Anh-Mai

S
A Tuyền Phương A Điệp Vinh B Hằng QS A
Hóa-Huyền Thể dục- GDCD- GDQP-AN- Nga1-Dung Toán-
4 Toán1-Duy H
Toán-Hiệp
Vinh
Anh-Mỵ Toán-Liên Hằng QS Lý-Hà L Lý-Cường
Loan CD N Hường
Anh-Thảo Hóa-Huyền GDCD- Sinh- Nga1-Dung Toán-
5 Sử-Hà B Lý-Cường Toán-Hiệp Anh-Mỵ Lý-Hà L Toán-Duy
A H Loan CD Nhung Si N Hường
Công
Thể dục- Thể dục- Tin-Giang Công Thể dục- GDQP-AN- Pháp-Hg
1 nghệ-Thủy Sử-Hà B Văn-Hà V Anh-Thu A Tin-Yến
Tuyền Điệp Tin nghệ-Ngà Vinh Hằng QS Vân
CN
Anh-Thảo Công nghệ- Thể dục- Thể dục- Pháp-Hg Sinh-
2 Sử-Hà B Tin-Yến Lý-Cường Anh-Thu A Lý-Hà L Văn-Hà V
A Thủy CN Điệp Vinh Vân Huyền Si
5 3
Tin-Giang
Sử-Hà B Lý-Cường
Anh-Thảo Hóa-Huyền Văn-
Toán-Liên Lý-Hà L Hóa-Chúc Văn-Hà V
Văn-Thắm Thể dục-

S
Tin A H Nhiễu V Vinh
Hóa-Huyền Anh-Thảo GDQP-AN- Sử-Thanh Tin-Giang Thể dục- GDCD-
4 H
Lý-Hà L Toán-Liên Toán-Hiệp Anh-Thu A Hóa-Chúc
A Việt S Tin Vinh Tâm
Anh-Thảo Hóa-Hưng Hoa1-Hải
Hóa-Huyền Sinh-Nhung
5 H
Sử-Thanh S Sử-Hà B Lý-Hà L Toán-Hiệp Anh-Thu A Hóa-Chúc Lý-Cường
A H Anh Si
Công
GDCD- Hóa-Huyền Văn- Sử1- Công nghệ- Công Văn-
1 Địa-Liên Đ Sinh-Phú nghệ-Thủy Văn-N.Vân Toán-Hiệp
Tâm H Nhiễu Thanh S Ngà nghệ-Hạc Huyền V
CN
Công nghệ- Thể dục- Hóa-Hưng Tin-Hằng Văn- Sử1- Văn-Thắm Văn-
2 Sinh-Phú Sử-Hà A Văn-N.Vân Toán-Hiệp
Hạc Tuyền H Tin Nhiễu Thanh S V Huyền V
6 3
Hóa-Huyền
Địa-Liên Đ Lý1-Mây Sinh-Phú Sử-Thanh S
Thể dục-
Hóa-Xuân
Sinh-Nhung Công
Hóa-Chúc
Văn-Thắm GDQP-AN-

S
H Điệp Si nghệ-Ngà V Đông

Hóa-Huyền GDQP-AN- Văn-Thắm Văn- GDCD- Tin-Hằng Hóa-


4 GDCD-Tâm H
Sử-Hà B Đông Hóa-Xuân Hóa-Chúc Lý-Hà L
V Huyền V Loan CD Tin Phương A
Hóa-Huyền Sinh- Sử-Thanh Văn-Thắm Văn- Tin-Hằng
5 Sinh-Phú
H
Lý-Hà L Toán-Hồi Sử-Hà B Hóa-Chúc Sử-Hà A
Nhung Si S V Huyền V Tin
GDCD- Văn- Toán- Địa-Hằng Tin-Huệ GDQP-AN-
1 Anh-Mỵ Lý-Quang Toán-Hiệp Toán-Hồi Văn-Hà V Hằng QS Địa-Mai Đ
Tâm Q.Anh Hường Đ Tin
Tin-Giang Thể dục- Văn- GDQP-AN- Văn- Toán- Công
2 Địa-Mai Đ Đông Anh-Mỵ Địa-Nghiệp Toán-Hồi Toán-Hiệp
Tin Tuyền Q.Anh Huyền V Hường nghệ-Hạc
7 3
Thể dục-
Sử-Hà B
GDCD-
Văn-Hà V Anh-Chi Toán-Hồi
Văn-
Địa-Nghiệp
Tin-Giang
Toán-Hiệp
Toán-
Sử-Hà A
S
Tuyền Tâm Huyền V Tin Hường
Văn- Tin-Giang GDQP-AN- Công nghệ- Tin-Huệ Văn-
4 Lý-Liên L Văn-Hà V Anh-Chi Toán-Hồi Hằng QS Anh-Thu A Sử-Hà A
Q.Anh Tin Hạc Tin Huyền V
S
SHL- SHL- SHL-Huệ SHL-Huệ SHL- SHL-Thu SHL-
5 SHL-Liên L SHL-Tâm SHL-Hồi SHL-Hà V SHL-Hà A
Q.Anh Giang Tin Si Tin Nghiệp A Hường
M3 THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 2 (CHÍNH THỨC)
Lớp 11T 11Ti 11L 11 H 11Si 11 V 11S 11Đ 11A 11N 11P 11A1
Tiết

Thứ Thủy TD Hương Huyền HằngĐ Tỉnh Trang V Loan Nga Đ Ngà Hạc Nga T H.Vân
Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ-
1 Chào cờ-Tỉnh Chào cờ-NgàChào cờ-Hạc
Thủy TD HươngV Huyền Si Hằng Đ Trang V Loan CD Nga Đ Q.Nga H.Vân
HĐTNHN- Anh- GDKT-PL- Văn-Trang Công nghệ- Địa-Hằng
2 Anh-Chi HươngV Tin-Yến Anh-Hùng Địa-Nga Đ GDKT-PL-Tâm Văn-H.Vân
B.Vân Loan CD V Hạc Đ
2 3 Anh-Chi
Anh- Sinh- Anh-
Hóa-Hải Anh
Văn-Trang
Sử-Nga S Địa-Nga Đ Toán-Dũng
GDTC- GDKT-PL-
Văn-H.Vân
S
Hùng Huyền Si B.Vân V Tuyền Loan CD

Toán- Hóa- Toán-Ngô Văn- Sinh1- Văn-Trang Toán- Văn- Lý-Phương


4 Sử-Nga S Lý-Liên L Địa-Hằng Đ
Dũng Phương B Hải H.Vân Huyền Si V Hường HươngV L
Toán- Văn- Toán-Ngô HĐTNHN- Sinh1- Toán- GDKT-PL- Hóa-Hải
5 Sử-Nga S Tin-Yến Lý-Liên L Văn-H.Vân
Dũng HươngV Hải Hằng Đ Huyền Si Hường Loan CD Anh
Tin-Huệ Anh- Toán-Ngô Hóa-Hải Lý-Phương Văn-Thắm Pháp- GDQP-AN-
1 Lý-Sơn Địa-Nga Đ Anh-Trang A Toán-Hồi
Tin Hùng Hải Anh L V Nhung P Hằng QS

Toán-Ngô GDKT-PL- Văn-Thắm Pháp- Hóa-Hải


2 Lý-Mây Sử-L.Vân Văn-H.Hải Tin-Hồng Địa-Kiên Anh-Trang A Toán-Hồi
Hải Loan CD V Nhung P Anh
3 3 Lý-Mây
Tin1-Huệ
Văn-H.Hải Sử-L.Vân Anh-Hùng
Anh-Trang GDTC-
Địa-Nga Đ
GDQP-AN- GDKT-PL- Lý-Phương
Anh-B.Vân
S
Tin A Việt Hằng QS Loan CD L
Hóa- Tin1-Huệ GDQP-AN- Văn1- HĐTNHN- Lý-Phương
4 Huyền H Tin Hằng QS Lý-Mây Toán-Thảo Sử-Nga S Lý-Liên L Địa-Kiên Sử-Thủy S
H.Hải Loan CD L
Hóa- Hóa- Anh- Toán- GDKT-PL-
5 Huyền H
Lý-Mây Toán-Thảo Anh-Mai A Sử-Nga S Địa-Kiên Sử-Thủy S
Phương A B.Vân V.Thanh Loan CD

Anh2- Nga-Dung Pháp-


1
Hồng Anh N Nhung P
3C
2
Sinh-
GDQP-AN- Hóa- GDTC- Lý-Phương Văn-Trang Anh-Hằng Văn- GDTC-
1 Sử-L.Vân Hằng QS Phương Địa-Kiên Lý-Cường
Phương A Thủy TD L V A Nhiễu Tuyền
CN
GDQP-AN- GDTC- Toán-Ngô Văn1- Văn-Trang Văn- Nga-Dung Công nghệ-
2 Hằng QS Lý-Sơn Tin-Hồng Địa1-Kiên Lý-Cường
Thủy TD Hải H.Hải V Nhiễu N Phương CN
4 3 Lý-Mây Sử-L.Vân Lý-Sơn
Toán-Ngô Văn-Thắm Văn1-
Sinh-
Phương Địa1-Kiên Anh1-Chi
Lý-Phương
Sử-Thủy S Sinh-Chiến
S
Hải V H.Hải L
CN
Văn- Hóa- Văn-Thắm GDTC- Lý-Phương
4 Lý-Mây Sử-L.Vân Địa-Kiên Anh-Mai A Anh1-Chi Pháp1-My Anh-B.Vân
H.Hải Quảng V Tuyền L
Anh-Hằng Hóa- Lý-Phương Toán- Văn-Thắm
5 Anh-Chi Lý-Mây Anh-Mai A Địa-Kiên Toán-Hồi Pháp1-My Anh-B.Vân
A Quảng L V.Thanh V
Sinh-
Hóa- HĐTNHN- GDTC- Văn-Thắm Anh-Trang Văn- HĐTNHN-
1 Huyền H
Toán-Đạt Huyền Si Toán-Thảo Phương Nga-Kim Q.Nga Lý-Cường
Thủy TD V A Nhiễu
CN
GDQP-AN- Lý-Phương Anh-Trang GDTC- Văn- Công nghệ-
2 Sử-L.Vân Toán-Đạt Văn-H.Hải Hằng QS L
Toán-Thảo Nga-Kim Toán-Q.Nga
A Tuyền Nhiễu Phương CN
5 3
Văn- Hóa- GDTC- Hóa-
Sinh-Chiến
Công nghệ- GDTC- GDQP-AN- Anh-
Sử-Thủy S
GDTC-
Toán-Q.Nga
S
H.Hải Phương B Thủy TD Quảng Phương CN Việt Hằng QS Trang A Tuyền
Sinh-
Văn- Sinh- Hóa-Hải GDTC- Văn-Thắm GDTC- Lý-Phương Toán-
4 Tin-Yến Phương Sử-Nga S Sinh-Chiến
H.Hải Huyền Si Anh Thủy TD V Tuyền L Q.Nga
CN
Sinh-
Sinh- Sinh- Tin-Giang GDKT-PL- Văn- Toán-
5 Tin-Bình Phương Toán-Thảo Sử-Nga S Tin-Yến Tâm
Chiến Huyền Si Tin HươngV Q.Nga
CN
Sinh-
Toán1- GDTC- Tin-Hằng Toán- Anh-Hằng GDTC- GDQP-AN-
1 Tin-Bình Sử-L.Vân Phương Nga1-Hè Hằng QS Toán-Q.Nga
Nghị Thủy TD Tin V.Thanh A Tuyền
CN
Toán1- Toán-Ngô GDTC- GDQP-AN- Toán- Anh-Hằng Công
2 Tin-Bình Hằng QS Sử-Nga S Nga1-Hè Văn-H.Vân Toán-Q.Nga
Nghị Hải Thủy TD V.Thanh A nghệ-Ngà
6 3
GDTC- Văn- Toán-Ngô Văn-
Sinh-Chiến
GDQP-AN-
Sử-Nga S
GDKT-PL-
Sử-Thủy S
HĐTNHN- Pháp- GDTC-

S
Thủy TD HươngV Hải H.Vân Hằng QS Tâm Hạc Nhung P Tuyền
HĐTNHN- Văn- Văn- Công nghệ- Toán- Toán-
4 HươngV
Sử-L.Vân Sinh-Chiến Toán-Thảo Sử-Nga S Toán-Hồi Sử-Thủy S
Thủy TD H.Vân Phương CN Dũng Q.Nga
Sinh-
Sinh- Hóa- GDKT-PL- Toán- Công nghệ-
5 Toán-Đạt Lý-Mây Toán-Thảo Sử-Nga S Phương Sử-Thủy S Văn-H.Vân
Chiến Phương A Loan CD Dũng Hạc
CN
Toán- Anh- Anh-Hằng Hoa1- GDTC- Văn-Trang Tin-Giang Công GDTC- Toán-
1 Địa-Nga Đ HĐTNHN-H.Vân
Dũng Hùng A Phương B Thủy TD V Tin nghệ-Ngà Tuyền Q.Nga
Toán- Anh-Hằng Hoa1- GDTC- GDKT-PL- HĐTNHN- GDQP-AN- Địa-Hằng
2 Toán-Đạt Anh-Hùng Địa-Nga Đ Tâm Ngà Hằng QS Văn-H.Vân
Dũng A Phương B Thủy TD Đ
7 3
Tin-Huệ GDTC-
Lý1-N.Anh
Tin-Hằng
Sử-L.Vân
HĐTNHN- GDQP-AN- HĐTNHN-
Sử-Thủy S
Văn-
Văn-H.Vân Địa-Hằng Đ
S
Tin Thủy TD Tin Trang V Hằng QS Nga Đ HươngV
GDTC- Sinh- HĐTNHN- GDKT-PL- Văn-Trang Toán- Toán- Văn- GDTC-
4 Lý1-N.Anh Sử-L.Vân Văn-H.Vân
Thủy TD Huyền Si Tỉnh Loan CD V Hường Dũng HươngV Tuyền
S
SHL-Thủy SHL- SHL- SHL-Hằng SHL-Trang SHL-Loan SHL-Nga SHL-
5 SHL-Tỉnh SHL-Ngà SHL-Hạc SHL-H.Vân
TD HươngV Huyền Si Đ V CD Đ Q.Nga
M3 THỰC HIỆN TỪ: 25/09/2023
Lớp 10T 10Ti 10 L 10H 10Si 10 V 10 Sử 10Địa 10A 10N 10P 10A1
Tiết

Thứ PhươngB L.AnhA HằngA Quyên TrangSi N.Anh Liên A Hằng Ti Thu CD Mai Đ HằngV Hưng
Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ- Chào cờ-
1
Phương B L.Anh A Hằng A Quyên Trang Si N.Anh Liên A Hằng Tin Thu CD Mai Đ Hằng V Hưng H
Sinh-
Hóa- GDQP-AN- Anh-Hằng Hóa-Hưng Anh-Liên HĐTNHN- Văn-Hằng Sinh-Huệ
2 Điệp Sử-Quyên Toán-Q.Nga Phương Thu CD Địa-Mai Đ
Phương B A H A V Si
2 3 GDTC-Việt
Sinh-Trang Toán-Ngô
Toán-Mai
Văn-L.Anh
Lý-N.Anh
CN
Địa-Tỉnh
Sinh-
Phương
GDKT-PL- GDQP-AN- Văn-Hằng Hóa-

S
Si Hải A Thu CD Điệp V Hưng H
CN
GDQP-AN- Văn-L.Anh GDKT-PL- Tin-Hằng Văn-
4 Điệp A
GDTC-Việt Toán-Mai Anh-Liên A Thu CD Tin
Địa-Tỉnh Anh-B.Vân Sử-Quyên Lý-N.Anh
Hằng V
Văn-L.Anh Hóa-Hưng Sinh-Huệ Công nghệ- GDKT-PL- Lý-Phương Văn-
5 A
Toán-Mai Anh-Liên A Thu CD Địa-Tỉnh Anh-B.Vân Lý-N.Anh
H Si Phương CN L Hằng V
Anh- GDQP-AN- Toán- Địa-
1 Toán1-Hiệp Điệp Anh-P.Anh Toán-Thảo GDTC-Việt Toán-Liên Văn-N.Vân Sử-Quyên Sử-L.Vân
H.Anh V.Thanh Hương Đ
Văn- Toán- Địa-Hương Nga1- Anh-
2 Toán1-Hiệp Hóa-Xuân Sử-Thủy S Sử-Quyên Toán-Thảo GDQP-AN-Điệp
L.Anh B Đ
Địa-Mai Đ
V.Thanh Thắm N P.Anh
3 3 Anh-H.Anh Lý-Quang Lý-Sơn Toán-Mai Sử-Thủy S Anh-Lương
Văn- Toán-
Văn-N.Vân
Nga1-
Toán-Liên
GDQP-AN-

S
L.Anh B V.Thanh Thắm N Điệp

Văn-L.Anh GDTC- Địa-Hương HĐTNHN- HĐTNHN- HĐTNHN- Toán-


4 A
Toán-Mai Lý-Sơn Lý-Hách Liên A Sử-L.Vân Anh1-Mỵ Mai Đ
Việt Đ Hằng V V.Thanh
Văn-L.Anh Công nghệ- Công nghệ- Anh-Liên Lý-Phương Văn-Hằng
5 A
Toán-Mai Lý-Hách Sử-L.Vân Sử-Hà A Anh1-Mỵ Sử-Hà B
Thủy CN Tùng A L V
Văn1-L.Anh Pháp-Hg
1 Toán-Đạt Anh-B.Vân Nga-Kim
B Vân
3C Anh2-Hồng Pháp-Hg
2 Nga-Kim
Anh Vân
HĐTNHN- Địa-Hương GDQP-AN- Toán- GDTC- Anh-
1 Sinh-Chiến Lý-Quang Lý-Sơn Toán-Mai Trang Si Đ Điệp GDTC-Việt Toán-Liên
V.Thanh Đông P.Anh
Công nghệ- Sinh-Trang Anh-Hằng GDTC- Văn-Huyền Địa1- GDQP-AN- Toán-
2 Sử-Thủy S Sử1-Hà B Sử-L.Vân Toán-Liên Điệp
Thủy CN Si A Việt V Hương Đ V.Thanh
4 3 Anh-H.Anh Toán-Mai HĐTNHN-
Anh-P.Anh
Sinh1- Văn-Huyền
Sử1-Hà B
Địa1-
Lý-Quang
Công
Toán-Liên nghệ-Thủy
GDTC-

S
Hằng A Nhung Si V Hương Đ Đông
CN
Sinh-
GDTC- Công nghệ- Sinh-Huệ Sinh1- Anh-Liên Toán- GDTC- Địa-
4 Lý-Quang HĐTNHN-N.Anh Phương Văn-N.Vân
Việt Thủy CN Si Nhung Si A V.Thanh Đông Hương Đ
CN
Công
Anh- Toán-Ngô Công nghệ- Văn- Địa-Hương Sinh-Huệ
5 Sử-Thủy S nghệ-Thủy Anh-Liên A Sử-L.Vân Văn-N.Vân Lý-N.Anh
H.Anh Hải Phương CN L.Anh B Đ Si
CN
Hóa- Văn-L.Anh GDTC- GDKT-PL- Toán-
1 Lý-Quang GDTC-Việt Anh-P.Anh Anh-Lương Toán-Liên Văn-N.Vân Sử-L.Vân Thu CD
Phương B A Đông V.Thanh
Văn- Văn-L.Anh GDKT-PL- Công GDTC- Toán-
2 GDTC-Việt Tin-Bình Sử-Thủy S
HươngV A
Anh-Lương Toán-Liên Thu CD Văn-N.Vân
nghệ-NgàĐông V.Thanh
5 3 Lý-Quang Tin-Bình
Sinh- Văn-
Toán-Thảo Sử-L.Vân
Văn- GDTC-
Văn-N.Vân
Lý-Phương
Công
nghệ-Thủy
Anh-

S
Nhung Si HươngV L.Anh B Đông L P.Anh
CN
Văn-Hằng Hoa1- GDTC- Văn1-L.Anh GDQP-AN- Pháp-Hg HĐTNHN-
4 Anh-H.Anh Sử-Hà B Địa-Tỉnh Sử-L.Vân Điệp Văn-N.Vân
V Quảng Đông B Vân Hưng H

Anh- Văn-Hằng Hoa1- Công nghệ- Văn1-L.Anh Công nghệ- Pháp-Hg


5 Sử-Thủy S Địa-Tỉnh Sử-L.Vân Văn-N.Vân
H.Anh V Quảng Tùng B Thủy CN Vân
Hóa-Hưng GDKT-PL- GDTC- GDQP-AN- Pháp1-
1 Sinh-Chiến Hóa-Xuân Hóa-Hải H Lý-Hách Thu CD Điệp GDTC-Việt Toán-Liên Sử-Hà B
H Đông Nhung P
Sinh-
GDTC- Sinh- GDQP-AN- GDKT-PL- Công nghệ- Pháp1- GDTC-
2 Sử-Thủy S Hóa-Hải H Điệp Sử-L.Vân Phương Thu CD Toán-Liên
Việt Nhung Si Thủy CN Nhung P Đông
6 3 Toán-Đạt Sử-Hà B Lý1-Hách
Công
nghệ-Thủy Toán-Thảo Sử-L.Vân
CN
Sử-Hà A
Tin-Hằng
Văn-N.Vân
GDKT-PL-
Toán-Liên
Hóa-

S
Tin Thu CD Hưng H
CN
Toán-Ngô GDQP-AN- Hóa-Hưng Toán-
4 Toán-Đạt Tin-Bình Điệp GDTC-Việt Sử-Hà A Văn-N.Vân Nga-Hè Toán-Liên Lý-Hách
Hải H V.Thanh
Công nghệ- Toán-Ngô Văn- Hóa-Hưng GDKT-PL- Toán-
5 Tin-Bình Toán-Q.Nga Thu CD Văn-N.Vân Nga-Hè Sử-L.Vân Lý-Hách
Thủy CN Hải HươngV H V.Thanh
HĐTNHN- Văn-Hằng GDTC- Văn-Huyền Anh-Liên Tin-Hằng GDKT-PL-
1 Toán-Đạt L.Anh A Lý-Hách Thu CD Sử-Quyên Sử-L.Vân Sử-Hà B
V Đông V A Tin
HĐTNHN- Sinh-Trang Anh-Liên HĐTNHN- GDKT-PL- Văn-Hằng
2 Lý-Quang Sử-Hà B Sử-Thủy S Quyên Si
Lý-N.Anh Sử-L.Vân Thu CD Lý-Hách
A Hằng Tin V
7 3
Hóa- Văn-L.Anh Anh-Hằng
Sử-Quyên
Sinh-Trang
Toán-Q.Nga
GDTC- Anh-Liên
Lý-Quang
Công
Địa-Mai Đ
Văn-

S
Phương B A A Si Đông A nghệ-Ngà Hằng V
HĐTNHN- Văn-L.Anh Hóa-Hưng Sinh-Huệ Tin-Hằng GDTC- GDKT-PL- Văn-
4 Phương B A
Sử-Thủy S Toán-Q.Nga Lý-Quang Địa-Mai Đ Thu CD
H Si Tin Đông Hằng V
S
SHL- SHL- SHL-Hằng SHL- SHL-Trang SHL-Liên SHL-Hằng SHL-Thu SHL-Mai SHL-Hằng SHL-
5 Phương B
SHL-N.Anh
L.Anh A A Quyên Si A Tin CD Đ V Hưng H

You might also like