Professional Documents
Culture Documents
cnpm06.08 DoanNgocKhanh Baitap 4.1.5
cnpm06.08 DoanNgocKhanh Baitap 4.1.5
Usecase Đăng ký
Actor Khách hàng
Tiền điều kiện Tên đăng ký, mật khẩu, nhập lại mật khẩu
Hậu điêu kiện Đăng ký thành công
Khách hàng chọn chức năng đăng ký tài khoản trên trang
chủ của hệ thống → Giao diện đăng ký tài khoản hiện ra
với các ô nhập thông tin (tên, số điện thoại, email, mật
Hoạt động khẩu) và nút Đăng ký → Khách hàng điền tất cả các thông
tin vào các ô sau đó nhấn Đăng ký → Giao diện thông báo
đăng ký thành công và quay trở về trang chủ của hệ thống.
thông tin thành công và quay trở về trang chủ của nhân
viên.
Câu 3: Vẽ biểu đồ phân rã Hệ ecomSys thành các service và các tương tác giữa
các dịch vụ (sử dụng quan hệ <> trong UML)
+ Dịch vụ sản phẩm: Dịch vụ này liên quan đến việc quản lý sản phẩm có
sẵn để bán trên trang web, chẳng hạn như thêm sản phẩm mới, cập nhật sản phẩm,
xoá sản phẩm hay xem chi tiết sản phẩm.
+ Dịch vụ tìm kiếm: Dịch vụ này liên quan đến việc tìm kiếm các sản phẩm
trên trang web để xem chi tiết, thêm giỏ hàng hoặc mua sắm. Có thể tìm kiếm
bằng text.
+ Dịch vụ giỏ hàng: Dịch vụ này có khả năng chịu trách nhiệm quản lý các
chức năng giỏ hàng của trang web, chẳng hạn như cho phép người dùng thêm các
mặt hàng vào giỏ hàng của họ, cập nhật giỏ hàng khi các mặt hàng được thêm vào
hoặc xoá và tính toán tổng chi phí của đơn hàng.
+ Dịch vụ đặt hàng: Dịch vụ này liên quan đến quản lý quy trình đặt hàng
và thực hiện đơn hàng, chẳng hạn như nhận và xử lý đơn hàng, theo dõi mức tồn
kho và cập nhật cho khách hàng về trạng thái đơn hàng.
+ Dịch vụ thanh toán: Dịch vụ này sẽ xử lý quá trình thanh toán, chẳng hạn
như chấp nhận thanh toán bằng tài khoản online (ví điện tử), xác minh tính hợp lệ
của thông tin thanh toán và bắt đầu giao dịch với cổng thanh toán hoặc ngân hàng.
+ Dịch vụ vận chuyển: Dịch vụ này sẽ quản lý việc vận chuyển và giao sản
phẩm cho khách hàng, chẳng hạn như theo dõi các gói hàng, phối hợp với hãng
vận chuyển và tính toán chi phí vận chuyển.
+ Dịch vụ nhân viên: Dịch vụ này có thể liên quan đến việc quản lý tài
khoản và quyền của nhân viên, chẳng hạn như cho phép nhân viên truy cập vào
một số phần nhất định của trang web và theo dõi chỉ số hiệu suất của nhân viên.
Câu 2: Vẽ Biểu đồ use case tổng quát và biểu đồ usecase chi tiết cho từng chức
năng/dịch vụ
- Trong giao tiếp đồng bộ, nhiều bên liên tục lắng nghe và hành động dựa trên
các phản hồi từ nhau. Một cách để hình dung khái niệm này là tưởng tượng
một hệ thống trò chuyện trực tuyến thời gian thực được thiết kế để hỗ trợ
khách hàng của một nhà bán lẻ. Trong kịch bản này, chuyên gia hỗ trợ và
khách hàng thiết lập một phiên giao tiếp. Khi phiên đã được thiết lập, cuộc trò
chuyện hai chiều diễn ra mà không có hạn chế về việc ai nhập thông tin vào
khi nào. Khi một bên gửi một tin nhắn, bên kia chờ đợi một cách tích cực để
nhận và phản hồi tin nhắn. Điều này xác định giao tiếp đồng bộ.
- Trong giao tiếp không đồng bộ, các bên không lắng nghe hoạt động để chờ tin
nhắn. Một ví dụ cho giao tiếp không đồng bộ có thể là sử dụng kênh hỗ trợ
qua email thay vì trò chuyện trực tiếp. Trong trường hợp này, truyền dẫn
không đồng bộ xảy ra khi email được gửi đến bộ phận hỗ trợ của nhà sản xuất.
Khách hàng không mong đợi nhận được một phản hồi trong thời gian thực và
nhân viên có thể chọn lúc nào để đọc hoặc trả lời email.
- Giao tiếp không đồng bộ thường gây ra sự trễ giữa lúc người gửi khởi đầu tin
nhắn và lúc người nhận phản hồi. Độ trễ này phụ thuộc vào phương tiện
truyền thông. Một ví dụ khác có thể là sự trễ trong truyền tín vật lý khi vận
chuyển. Trong giao tiếp không đồng bộ, hai bên không làm việc cùng nhau
trong thời gian thực. Thực tế, bất kỳ bên nhận nào cũng có thể hoàn toàn
không biết họ đang tương tác với ai chính xác.
- Hai hình thức truyền dữ liệu này có thể dễ hiểu trong giao tiếp giữa con người,
nhưng áp dụng chúng vào thiết kế phần mềm có thể gặp khó khăn đáng kể.
Các nguyên tắc cơ bản hướng dẫn việc thực thi mã chương trình, nhưng thời
gian cần thiết để truyền thông thường phải được đo bằng.
Giả sử bạn đang tham gia một cuộc trò chuyện trực tuyến với một người bạn. Trong
cuộc trò chuyện này, mỗi lời nhắn bạn gửi đều yêu cầu bạn chờ đợi cho đến khi bạn
nhận được phản hồi từ người bạn trước khi bạn có thể gửi lời nhắn tiếp theo. Điều
này đảm bảo rằng mỗi lời nhắn được trao đổi một cách tuần tự và có tính nhất quán.
Giao tiếp đồng bộ và không đồng bộ là hai phương pháp quan trọng trong lập trình
và hệ thống thông tin để điều chỉnh và đồng bộ hóa hoạt động giữa các thành phần
khác nhau.
- Các hoạt động được thực hiện theo trật tự đã được xác định. Một hoạt động sẽ
chờ đợi cho đến khi hoàn thành trước khi hoạt động tiếp theo bắt đầu.
- Có sự đồng bộ hóa giữa các hoạt động để đảm bảo tính nhất quán và an toàn
dữ liệu.
- Thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu điều khiển chặt chẽ và
đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
Giao tiếp không đồng bộ (Asynchronous Communication):
- Trái ngược với giao tiếp đồng bộ, trong giao tiếp không đồng bộ, các hoạt
động hoặc thành phần không cần phải chờ đợi nhau để tiếp tục hoạt động. Cụ
thể:
- Các hoạt động có thể tiếp tục ngay lập tức mà không cần phải chờ kết quả của
hoạt động trước đó.
- Không có sự đồng bộ hóa cứng nhắc giữa các hoạt động, giúp tăng tính linh
hoạt và hiệu suất.
- Thường được sử dụng trong các tình huống cần tính linh hoạt cao và tối ưu
hóa hiệu suất, nhưng có thể gây ra các vấn đề liên quan đến tính nhất quán dữ
liệu.
Câu 5: Trình bày sử dụng các dạng communication giữa các service với
code cho hệ ecomS