You are on page 1of 5

Writing Task 2 (Min: 250 words) (40 minutes)

Structure
Introduction (2 câu)
1: Paraphrase
2: Thesis (Trả lời đề bài)

Body 1 + 2 (5 câu 1 đoạn)


Present: Nêu ý ra (1 câu)
Extend: Mở rộng ý (3 câu)
Support: Nêu ví dụ (1 câu)

Conclusion (2 câu)
1: Trả lời lại đề bài 1 lần nữa
2: Đưa lời nhận xét thêm

The money given to help poor countries does not solve the problem of poverty,
so rich countries should give other types of help instead.

To what extent do you agree or disagree? (Bài có hỏi quan điểm)

Hai kiểu viết:


70/30 (Vẫn phải chọn bên mà mình ủng hộ hơn)
100/0 (Cơ bản) (Hoàn toàn đồng ý) (Hoàn toàn không đồng ý)

Brainstorm:
Tiền có xóa được nghèo vì sao?
+ Giúp doanh nghiệp / công ty ở địa phương phát triển.
+ Tiền đầu tư vào giáo dục
+ Tiền đầu tư vào phát triển nông nghiệp
Tiền không xóa được nghèo vì sao?
+ Tham nhũng
+ Budget mismanagement

100/0
1:
2: Theo quan điểm của tôi, tiền có xóa được nghèo nếu nó được đầu tư vào giáo
dục và phát triển nông nghiệp.

70/30
1:
2: Theo quan điểm của tôi, mặc dù tiền trợ cấp có thể bị tham nhũng (Đoạn 1), nó
vẫn giúp xóa được nghèo nếu được đầu tư vào giáo dục (Đoạn 2).
Rheme and theme exercises

1) Diễn tiến tuyến tính (Linear progression)

Các câu văn trong bài luận được kết nối với nhau theo quy tắc:

Thuyết (Thông tin được đưa ra) của câu trước là đề (Chủ ngữ) của câu sau

Example: An goes to a jungle to see his friends in a wooden cabin. When he


arrives, nobody is there, but a note was left behind. The note says that his friends
were captured by an evil wolf and he is the only one who can save them. He
rushes into the cabin to find any potential evidence. He finds the wolf’s
footprints, which leads to the backdoor. This is where he finds the next important
clue.

2) Diễn tiến cố định (Constant progression)

Các câu văn trong bài luận được kết nối với nhau theo quy tắc:

Nhiều câu văn có chung một đề nhưng lại có thuyết khác nhau

Example: An goes to a jungle to see his friends in a wooden cabin. An was invited
to come and celebrate a friend’s birthday party. An was extremely excited and ran
quickly to the cabin as he is responsible for decorating the party with balloons.

(Không dùng từ a lot of)

(Không dùng từ help)

(Hạn chế dùng từ make)

(Không dùng từ usually)


Overgeneralization (Mức cản 8 TA) (Khẳng định quá mức)

Playing video games will likely lead to violent behavior in children.

Trạng từ chỉ tần suất: sometimes / usually (generally / typically)

Động từ khuyết thiếu: Can / Could / May / Might

Lượng từ: some

Trạng từ chỉ khả năng: To be likely

Sửa lỗi Overgeneralization cho những câu sau:

+) At present, some teenagers are addicted to social media.

+) People may become obese because of fast food

+) Smoking is likely to cause lung cancer

+) Modern society typically judges a person based on their wealth.

+) Some students may suffer from depression as a result of poor academic


performances.

Will (Không viết gì)

Can / Could

May / Might

Body 1:

P1: Tiền có xóa được nghèo => Nếu nó được đầu tư vào giáo dục (Thuyết)

(1 là Paraphrase lại cái thuyết đó, hoặc mở rộng cái thuyết đó ra) (Tuyến tính)
E1:

E2:

E3:

Example:

Body 2:
P1: tiền có thể xoá nghèo =====> nếu đc đầu tư vào nông nghiệp
E1: Tiền có thể được dùng để mua máy móc nông nghiệp hiện đại =======> Gia
tăng năng suất trồng trọt
E2: Việc này sẽ đảm bảo là họ có đủ lương thực hoặc thậm chí tốt hơn là tạo ra dư thừa để
xuất khẩu sang nước khác.
E3: từ đó =======> tăng thu nhập cho người dân để giúp họ đáp ứng nhu cầu thiết yếu như
nhà ở / y tế / đi học.
Example: Kenya sử dụng tiền trợ cấp để mua máy cấy và máy thu hoạch để thay thế cho
lao động chân tay (manual labor)

Task achievement (Trả lời được đề bài và triển khai ý tốt / nêu ví dụ hợp lý)

Coherence and cohesion (Tính liên kết bài văn)

=> Dùng các từ thay thế cho câu trước tốt.

Tiền trợ cấp để giúp quốc gia nghèo => The money provided from rich countries to poor
countries => This initiative

Nhiều người trẻ bây giờ đang sử dụng mạng xã hội rất nhiều => This trend

Grammar (Accuracy / Range)

Lexical resource (Vocabulary) Law

(Criminals / Lawyer / Smuggling / Judge / commit a crime)


Free: Ozdic dictionary
Premium: Oxford collocation (5 đô 1 năm)

You might also like