You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.

HCM
Mẫu in: FSIS.BDQT_0001
PHÒNG KHẢO THÍ

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


[20232] Năm học 2023-2024 - Học kỳ 2

Môn/Nhóm: Tiếng Anh nâng cao 6 (GENG1316) - VTB201C Số tín chỉ: 3.0

ÁP
CBGD: Phạm Lê Kim Tuyến (NN174)

Kiểm Kiểm BÀI


Speaking Writing Điểm
tra Nói tra Viết TẬP Ghi
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Nhóm (GVNN) (GVNN) tổng Điểm chữ
(GVVN) (GVVN) MYELT chú
(20%) (10%) hợp

H
(20%) (10%) (40%)
1 2154040182 Hồng Gia Linh 27/02/2003 VTB201C 8 9 8.5 8 0 5 năm
Trần Ngọc
2 2253010095 Tiên 22/06/2004 VTB201C 9 10 6 8 10 8.8 tám.tám
Cẩm

N
Nguyễn
3 2253010102 Trinh 31/10/2004 VTB201C 9 10 6 7.3 9.9 8.7 tám.bảy
Đặng Yến
Đặng Ngọc
4 2253012005 Anh 21/11/2004 VTB201C
Lan
Nguyễn Thị
ẢN
5 2254010009 Anh 30/06/2004 VTB201C 8.5 9.5 7 7.5 9.7 8.7 tám.bảy
Vân
6 2254010014 Võ Thị Lan Anh 31/05/2004 VTB201C 7 9.5 7.8 7.9 10 8.7 tám.bảy
Nguyễn Dạ
7 2254010018 Châu 24/06/2004 VTB201C 8 10 9 8.6 10 9.3 chín.ba
Minh
8 2254010022 Phạm Kim Cơ 25/06/2004 VTB201C 9.5 9.5 9.3 7.9 10 9.5 chín.năm
B

Ngô Nguyễn
9 2254010035 Giang 26/07/2004 VTB201C 9 10 9 9.6 10 9.6 chín.sáu
Hương
Tạ Thị
10 2254010046 Hoa 09/10/2004 VTB201C 8.5 9 7.5 5.6 10 8.7 tám.bảy
Thanh
11 2254010051 Võ Ngọc Lan Hương 09/12/2004 VTB201C 10 9 9.5 10 10 9.8 chín.tám
12 2254012028 Trịnh Gia Bảo 20/10/2004 VTB201C 8 10 8.5 7.9 10 9.1 chín.một

In lúc: 07/05/2024 15:51 Trang 1/4


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM
Mẫu in: FSIS.BDQT_0001
PHÒNG KHẢO THÍ

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


[20232] Năm học 2023-2024 - Học kỳ 2

Môn/Nhóm: Tiếng Anh nâng cao 6 (GENG1316) - VTB201C Số tín chỉ: 3.0

ÁP
CBGD: Phạm Lê Kim Tuyến (NN174)

Kiểm Kiểm BÀI


Speaking Writing Điểm
tra Nói tra Viết TẬP Ghi
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Nhóm (GVNN) (GVNN) tổng Điểm chữ
(GVVN) (GVVN) MYELT chú
(20%) (10%) hợp

H
(20%) (10%) (40%)
13 2254012162 Võ Thị Trà My 01/08/2004 VTB201C 8 8.5 7.3 8.9 10 8.8 tám.tám
Nguyễn Thị
14 2254012317 Trâm 21/01/2004 VTB201C 7.5 8.5 9 7.6 10 8.9 tám.chín
Thùy

N
Nguyễn Thị
15 2254012329 Trang 16/02/2004 VTB201C 8.5 9 9 8.7 10 9.3 chín.ba
Thu
Nguyễn Thị
16 2254012334 Trinh 29/02/2004 VTB201C 9 9.5 8.5 8.6 10 9.3 chín.ba
Diễm
Ngô Thị
ẢN
17 2254020039 Linh 16/04/2004 VTB201C 7.5 8 9 8.1 9.9 8.9 tám.chín
Thùy
Phan
18 2254030011 Nguyễn Diễm 15/01/2004 VTB201C 9.5 9 9.5 8.4 10 9.5 chín.năm
Thúy
Mai Thị
19 2254030012 Dung 07/04/2004 VTB201C 9.5 10 8.5 10 10 9.6 chín.sáu
Hoàng
B

20 2254030028 Lư Ánh Hồng 18/03/2004 VTB201C 9 10 5 3.3 0 4.1 bốn.một


21 2254030056 Võ Thị Thảo Ngân 20/06/2004 VTB201C 9 10 8.3 8.2 10 9.3 chín.ba
22 2254032113 Lê Trần Bích Ly 30/12/2004 VTB201C 8 9 8 6.2 10 8.7 tám.bảy
23 2254040018 Võ Thị Kiều Diễm 24/04/2004 VTB201C 9 9.5 8.8 7.3 10 9.2 chín.hai
24 2254042058 Đinh Thu Hằng 08/11/2004 VTB201C 8.5 10 7.5 8.9 10 9.1 chín.một

In lúc: 07/05/2024 15:51 Trang 2/4


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM
Mẫu in: FSIS.BDQT_0001
PHÒNG KHẢO THÍ

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


[20232] Năm học 2023-2024 - Học kỳ 2

Môn/Nhóm: Tiếng Anh nâng cao 6 (GENG1316) - VTB201C Số tín chỉ: 3.0

ÁP
CBGD: Phạm Lê Kim Tuyến (NN174)

Kiểm Kiểm BÀI


Speaking Writing Điểm
tra Nói tra Viết TẬP Ghi
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Nhóm (GVNN) (GVNN) tổng Điểm chữ
(GVVN) (GVVN) MYELT chú
(20%) (10%) hợp

H
(20%) (10%) (40%)
Hà Nguyễn
25 2254060001 Anh 02/12/2004 VTB201C 8 9.5 9 9.1 10 9.3 chín.ba
Tuấn
Nguyễn Thị

N
26 2254060009 Hảo 29/01/2004 VTB201C 7.5 9.5 8 5.9 10 8.6 tám.sáu
Mỹ
Nguyễn Thị
27 2254060016 Kim 21/12/2004 VTB201C 9 9 7.5 8.3 9.8 9 chín
Mỹ
Phan
28 2254060020 Linh 07/03/2004 VTB201C 9 9.5 7.5 9.7 10 9.2 chín.hai
Nguyễn Ái
ẢN
Trần
29 2254060053 Nguyễn Thơ 26/07/2003 VTB201C 8 8.5 8.5 7.4 10 8.9 tám.chín
Minh
Đặng Hoàng
30 2254060061 Tín 26/05/2004 VTB201C 9 10 8.3 7.6 10 9.2 chín.hai
Trung
Huỳnh Thị
B

31 2254060065 Trang 27/05/2004 VTB201C 8.5 8.5 8 7 0 4.9 bốn.chín


Thùy
Huỳnh Hồ
32 2254060075 Vy 01/10/2004 VTB201C 8.5 8.5 8 9 10 9.1 chín.một
Yến
Trần Thị
33 2254062016 Ánh 15/07/2004 VTB201C 9.5 8.5 8 6.3 10 9 chín
Hồng

In lúc: 07/05/2024 15:51 Trang 3/4


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM
Mẫu in: FSIS.BDQT_0001
PHÒNG KHẢO THÍ

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


[20232] Năm học 2023-2024 - Học kỳ 2

Môn/Nhóm: Tiếng Anh nâng cao 6 (GENG1316) - VTB201C Số tín chỉ: 3.0

ÁP
CBGD: Phạm Lê Kim Tuyến (NN174)

Kiểm Kiểm BÀI


Speaking Writing Điểm
tra Nói tra Viết TẬP Ghi
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Nhóm (GVNN) (GVNN) tổng Điểm chữ
(GVVN) (GVVN) MYELT chú
(20%) (10%) hợp

H
(20%) (10%) (40%)
Dương Ngọc
34 2254062032 Điền 17/06/2004 VTB201C 8.5 9 7 7.3 0 4.7 bốn.bảy
Lam
NGUYỄN

N
35 2351010046 TRẦN ĐĂNG 12/09/2005 VTB201C 7 8.5 10 9.4 10 9.2 chín.hai
KHÁNH
36 2354010064 BÙI ĐĂNG DUY 02/10/2005 VTB201C 9 8.5 8 8.5 9.5 8.9 tám.chín
VÕ NGỌC
37 2354010206 LINH 06/06/2005 VTB201C 9 9.5 9.5 10 10 9.7 chín.bảy
THÙY
ẢN
Danh sách có tổng cộng 37 sinh viên./.

Tp.HCM, ngày .......tháng .......năm .......


Cán bộ giảng dạy
(Ký, ghi rõ họ tên)
B

Phạm Lê Kim Tuyến

In lúc: 07/05/2024 15:51 Trang 4/4

You might also like