Professional Documents
Culture Documents
Bản Nháp
Bản Nháp
HCM
Mẫu in: FSIS.BDQT_0001
PHÒNG KHẢO THÍ
Môn/Nhóm: Tiếng Anh nâng cao 6 (GENG1316) - VTB201C Số tín chỉ: 3.0
ÁP
CBGD: Phạm Lê Kim Tuyến (NN174)
H
(20%) (10%) (40%)
1 2154040182 Hồng Gia Linh 27/02/2003 VTB201C 8 9 8.5 8 0 5 năm
Trần Ngọc
2 2253010095 Tiên 22/06/2004 VTB201C 9 10 6 8 10 8.8 tám.tám
Cẩm
N
Nguyễn
3 2253010102 Trinh 31/10/2004 VTB201C 9 10 6 7.3 9.9 8.7 tám.bảy
Đặng Yến
Đặng Ngọc
4 2253012005 Anh 21/11/2004 VTB201C
Lan
Nguyễn Thị
ẢN
5 2254010009 Anh 30/06/2004 VTB201C 8.5 9.5 7 7.5 9.7 8.7 tám.bảy
Vân
6 2254010014 Võ Thị Lan Anh 31/05/2004 VTB201C 7 9.5 7.8 7.9 10 8.7 tám.bảy
Nguyễn Dạ
7 2254010018 Châu 24/06/2004 VTB201C 8 10 9 8.6 10 9.3 chín.ba
Minh
8 2254010022 Phạm Kim Cơ 25/06/2004 VTB201C 9.5 9.5 9.3 7.9 10 9.5 chín.năm
B
Ngô Nguyễn
9 2254010035 Giang 26/07/2004 VTB201C 9 10 9 9.6 10 9.6 chín.sáu
Hương
Tạ Thị
10 2254010046 Hoa 09/10/2004 VTB201C 8.5 9 7.5 5.6 10 8.7 tám.bảy
Thanh
11 2254010051 Võ Ngọc Lan Hương 09/12/2004 VTB201C 10 9 9.5 10 10 9.8 chín.tám
12 2254012028 Trịnh Gia Bảo 20/10/2004 VTB201C 8 10 8.5 7.9 10 9.1 chín.một
Môn/Nhóm: Tiếng Anh nâng cao 6 (GENG1316) - VTB201C Số tín chỉ: 3.0
ÁP
CBGD: Phạm Lê Kim Tuyến (NN174)
H
(20%) (10%) (40%)
13 2254012162 Võ Thị Trà My 01/08/2004 VTB201C 8 8.5 7.3 8.9 10 8.8 tám.tám
Nguyễn Thị
14 2254012317 Trâm 21/01/2004 VTB201C 7.5 8.5 9 7.6 10 8.9 tám.chín
Thùy
N
Nguyễn Thị
15 2254012329 Trang 16/02/2004 VTB201C 8.5 9 9 8.7 10 9.3 chín.ba
Thu
Nguyễn Thị
16 2254012334 Trinh 29/02/2004 VTB201C 9 9.5 8.5 8.6 10 9.3 chín.ba
Diễm
Ngô Thị
ẢN
17 2254020039 Linh 16/04/2004 VTB201C 7.5 8 9 8.1 9.9 8.9 tám.chín
Thùy
Phan
18 2254030011 Nguyễn Diễm 15/01/2004 VTB201C 9.5 9 9.5 8.4 10 9.5 chín.năm
Thúy
Mai Thị
19 2254030012 Dung 07/04/2004 VTB201C 9.5 10 8.5 10 10 9.6 chín.sáu
Hoàng
B
Môn/Nhóm: Tiếng Anh nâng cao 6 (GENG1316) - VTB201C Số tín chỉ: 3.0
ÁP
CBGD: Phạm Lê Kim Tuyến (NN174)
H
(20%) (10%) (40%)
Hà Nguyễn
25 2254060001 Anh 02/12/2004 VTB201C 8 9.5 9 9.1 10 9.3 chín.ba
Tuấn
Nguyễn Thị
N
26 2254060009 Hảo 29/01/2004 VTB201C 7.5 9.5 8 5.9 10 8.6 tám.sáu
Mỹ
Nguyễn Thị
27 2254060016 Kim 21/12/2004 VTB201C 9 9 7.5 8.3 9.8 9 chín
Mỹ
Phan
28 2254060020 Linh 07/03/2004 VTB201C 9 9.5 7.5 9.7 10 9.2 chín.hai
Nguyễn Ái
ẢN
Trần
29 2254060053 Nguyễn Thơ 26/07/2003 VTB201C 8 8.5 8.5 7.4 10 8.9 tám.chín
Minh
Đặng Hoàng
30 2254060061 Tín 26/05/2004 VTB201C 9 10 8.3 7.6 10 9.2 chín.hai
Trung
Huỳnh Thị
B
Môn/Nhóm: Tiếng Anh nâng cao 6 (GENG1316) - VTB201C Số tín chỉ: 3.0
ÁP
CBGD: Phạm Lê Kim Tuyến (NN174)
H
(20%) (10%) (40%)
Dương Ngọc
34 2254062032 Điền 17/06/2004 VTB201C 8.5 9 7 7.3 0 4.7 bốn.bảy
Lam
NGUYỄN
N
35 2351010046 TRẦN ĐĂNG 12/09/2005 VTB201C 7 8.5 10 9.4 10 9.2 chín.hai
KHÁNH
36 2354010064 BÙI ĐĂNG DUY 02/10/2005 VTB201C 9 8.5 8 8.5 9.5 8.9 tám.chín
VÕ NGỌC
37 2354010206 LINH 06/06/2005 VTB201C 9 9.5 9.5 10 10 9.7 chín.bảy
THÙY
ẢN
Danh sách có tổng cộng 37 sinh viên./.