You are on page 1of 150

Câu 1: Cho hàm số f  x  xác định trên  a; b  , với x1 , x2 bất kỳ thuộc  a; b  .

Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A. Hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  khi và chỉ khi x1  x2  f  x1   f  x2  .

B. Hàm số f  x  nghịch biến trên  a; b  khi và chỉ khi x1  x2  f  x1   f  x2  .

C. Hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  khi và chỉ khi x1  x2  f  x1   f  x2  .

D. Hàm số f  x  nghịch biến trên  a; b  khi và chỉ khi x1  x2  f  x1   f  x2  .


Câu 2: Khẳng định nào sau đây là đúng?
f  x2   f  x1 
A. Hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  khi và chỉ khi  0 với mọi
x1  x2
x1 , x2   a; b  và x1  x2 .

B. Hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  khi và chỉ khi x2  x1  f  x1   f  x2  .

C. Nếu hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  thì đồ thị của nó đi lên từ trái sang phải trên
 a; b  .
D. Hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  thì đồ thị của nó đi xuống từ trái sang phải trên
 a; b  .
Câu 3: Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên  a; b  . Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Nếu f '  x   0,  x   a; b  thì hàm số f  x  đồng biến trên khoảng  a; b  .

B. Hàm số f  x  nghịch biến trên khoảng  a; b  khi và chỉ khi f '  x   0,  x   a; b 
và f '  x   0 chỉ tại một hữu hạn điểm x   a; b  .

C. Nếu hàm số f  x  đồng biến trên khoảng  a; b  thì f '  x   0,  x   a; b  .

f  x1   f  x2 
D. Hàm số f  x  nghịch biến trên khoảng  a; b  khi và chỉ khi  0 với
x1  x2
mọi x1 , x2   a; b  và x1  x2 .
Câu 4:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Nếu hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  , hàm số g  x  nghịch biến trên  a; b  thì
hàm số f  x   g  x  đồng biến trên  a; b  .

B. Nếu hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  , hàm số g  x  nghịch biến trên  a; b  và


đều nhận giá trị dương trên  a; b  thì hàm số f  x  .g  x  đồng biến trên  a; b  .

C. Nếu các hàm số f  x  , g  x  đồng biến trên  a; b  thì hàm số f  x  .g  x  đồng biến
trên  a; b  .

D. Nếu các hàm số f  x  , g  x  nghịch biến trên  a; b  và đều nhận giá trị âm trên
 a; b  thì hàm số f  x  .g  x  đồng biến trên  a; b  .
Câu 5: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  thì hàm số  f  x  nghịch biến trên  a; b  .

1
B. Nếu hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  thì hàm số nghịch biến trên  a; b  .
f  x

C. Nếu hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  thì hàm số f  x   2016 đồng biến trên
 a; b  .
D. Nếu hàm số f  x  đồng biến trên  a; b  thì hàm số  f  x   2016 nghịch biến trên
 a; b  .
Câu 6: Nếu hàm số 𝑦 = 𝑓 ሺ𝑥ሻ đồng biến trên khoảng ሺ−1; 2ሻ thì hàm số 𝑦 = 𝑓 ሺ𝑥 + 2ሻ
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. ሺ−1; 2ሻ. B. ሺ1; 4ሻ. C. ሺ−3; 0ሻ. D. ሺ−2; 4ሻ.
Câu 7: Nếu hàm số 𝑦 = 𝑓ሺ𝑥ሻ đồng biến trên khoảng ሺ0; 2ሻ thì hàm số 𝑦 = 𝑓 ሺ2𝑥ሻ đồng
biến trên khoảng nào? ℝ
A. ሺ0; 2ሻ. B. ሺ0; 4ሻ. C. ሺ0; 1ሻ. D. ሺ−2; 0ሻ.
Câu 8: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓 ሺ𝑥ሻ đồng biến trên khoảng ሺ𝑎; 𝑏ሻ. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số 𝑦 = 𝑓 ሺ𝑥 + 1ሻđồng biến trên ሺ𝑎; 𝑏ሻ.
B. Hàm số 𝑦 = −𝑓 ሺ𝑥ሻ− 1 nghịch biến trên ሺ𝑎; 𝑏ሻ.
C. Hàm số 𝑦 = −𝑓 ሺ𝑥ሻnghịch biến trên ሺ𝑎; 𝑏ሻ.
D. Hàm số 𝑦 = 𝑓 ሺ𝑥ሻ+ 1 đồng biến trên ሺ𝑎; 𝑏ሻ.
𝑥3
Câu 9: Cho hàm số 𝑦 = − 𝑥 2 + 𝑥. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
3

A. Hàm số đã cho đồng biến trên ℝ.


B. Hàm số đã cho nghịch biến trên ሺ−∞; 1ሻ.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên ሺ1; +∞ሻvà nghịch biến trên ሺ−∞; 1ሻ.
D. Hàm số đã cho đồng biến trên ሺ−∞; 1ሻvà nghịch biến ሺ1; +∞ሻ.
Câu 10: Hàm số 𝑦 = 𝑥 3 − 3𝑥 2 − 9𝑥 + 𝑚 nghịch biến trên khoảng nào được cho dưới
đây?
A. ሺ−1; 3ሻ. B. ሺ−∞; −3ሻhoặc ሺ1; +∞ሻ.
C. ℝ. D. ሺ−∞; −1ሻhoặc ሺ3; +∞ሻ.
Câu 11: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên toàn trục số?
A. 𝑦 = 𝑥 3 − 3𝑥 2 . B. 𝑦 = −𝑥 3 + 3𝑥 2 − 3𝑥 + 2.
C. 𝑦 = −𝑥 3 + 3𝑥 + 1. D. 𝑦 = 𝑥 3 .
Câu 12: Hàm số 𝑦 = 2𝑥 4 + 1 đồng biến trên khoảng nào?
1 1
A. ቀ−∞; − ቁ. B. ሺ0; +∞ሻ. C. ቀ− ; +∞ቁ. D. ሺ−∞; 𝟎ሻ.
2 2
Câu 13: Cho hàm số 𝑦 = 2𝑥 4 − 4𝑥 2 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng ሺ−∞; −1ሻ và ሺ0; 1ሻ.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ሺ−∞; −1ሻvà ሺ1; +∞ሻ.
C. Trên các khoảng ሺ−∞; −1ሻvà ሺ0; 1ሻ, 𝑦′ < 0 nên hàm số đã cho nghịch biến.
D. Trên các khoảng ሺ−1; 0ሻvà ሺ1; +∞ሻ, 𝑦′ > 0 nên hàm số đã cho đồng biến.
Câu 14: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ℝ?
A. 𝑦 = 𝑥 3 + 3𝑥 2 − 4. B. 𝑦 = −𝑥 3 + 𝑥 2 − 2𝑥 − 1.
C. 𝑦 = −𝑥 4 + 2𝑥 2 − 2. D. 𝑦 = 𝑥 4 − 3𝑥 2 + 2.
2𝑥+1
Câu 15: Các khoảng nghịch biến của hàm số 𝑦 = là:
𝑥−1

A. ℝ\ሼ1ሽ. B. ሺ−∞; 1ሻ∪ ሺ1; +∞ሻ.


C. ሺ−∞; 1ሻvà ሺ1; +∞ሻ. D. ሺ−∞; +∞ሻ.
2𝑥−1
Câu 16: Cho hàm số 𝑦 = . Mệnh đề nào sau đây đúng?
𝑥−1

A. Hàm số đã cho đồng biến trên ℝ.


B. Hàm số đã cho nghịch biến trên ℝ.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định.
2𝑥−1
Câu 17: Cho hàm số 𝑦 = . Mệnh đề nào sau đây đúng?
𝑥+2

A. Hàm số đã cho đồng biến trên ℝ. B. Hàm số đã cho đồng biến trên
ℝ\ሼ−2ሽ.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên ሺ−∞; 0ሻ. D. Hàm số đã cho đồng biến trên
ሺ1; +∞ሻ.
Câu 18: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó?
𝑥−2 −𝑥+2 𝑥−2 𝑥+2
A. 𝑦 = . B. 𝑦 = . C. 𝑦 = . D. 𝑦 = .
𝑥+2 𝑥+2 −𝑥+2 −𝑥+2
Câu 19: Cho hàm số 𝑦 = ξ 1 − 𝑥 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên ሾ0; 1ሿ
B. Hàm số đã cho đồng biến trên toàn tập xác định
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên ሾ0; 1ሿ
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên toàn tập xác định.
Câu 20: Hàm số 𝑦 = ξ 2𝑥 − 𝑥 2 nghịch biến trên khoảng nào đã cho dưới đây?
A. ሺ0; 2ሻ. B. ሺ0; 1ሻ. C. ሺ1; 2ሻ. D. ሺ−1; 1ሻ.
Câu 21: Cho hàm số 𝑦 = ξ 𝑥 − 1 + ξ 4 − 𝑥. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên ሺ1; 4ሻ. B. Hàm số đã cho nghịch biến trên
5
ቀ1; ቁ.
2

5
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên ቀ ; 4ቁ. D. Hàm số đã cho nghịch biến trên R
2
Câu 22: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ?
2𝑥−1
A. 𝑦 = . B. 𝑦 = 2𝑥 − 𝑐𝑜𝑠 2 𝑥 − 5.
𝑥+1

C. 𝑦 = 𝑥 3 − 2𝑥 2 + 𝑥 + 1. D. 𝑦 = ξ 𝑥 2 − 𝑥 + 1.
Câu 23: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ?
𝑥
A. 𝑦 = ሺ𝑥 − 1ሻ2 − 3𝑥 + 2. B. 𝑦 = ξ .
𝑥 2 +1
𝑥
C. 𝑦 = . D. 𝑦 = 𝑡𝑎𝑛 𝑥.
𝑥+1
Câu 24: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số 𝑦 = 2𝑥 + 𝑐𝑜𝑠 𝑥 đồng biến trên ℝ.
B. Hàm số 𝑦 = −𝑥 3 − 3𝑥 + 1 nghịch biến trên ℝ.
2𝑥−1
C. Hàm số 𝑦 = đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
𝑥−1

D. Hàm số 𝑦 = 2𝑥 4 + 𝑥 2 + 1 nghịch biến trên ሺ−∞; 0ሻ


Câu 25: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A. (0;1) B.  1,   C. (-1;0) D.
Câu 26: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên các khoảng  ;0  và  0;   , có bảng biến
thiên như sau

Tìm m để phương trình f  x   m có 4 nghiệm phân biệt.

A. 3  m  2 . B. 3  m  3 . C. 4  m  2 . D. 4  m  3 .
Câu 27:

. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau


x  4 0 4 
y'  0  0  0 
y  5 3

3 3

Hàm số g  x   f  x   2020 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A.  ; 3 B.  0;   C.  3; 2  D.  1;3


C â u 2 8 : T ro n g c á c h à m s ố d ư ớ i đ â y h à m s ố n à o lu ô n
đ ồ n g b iế n trê n
A. y =2. B. y = x4 + 2x2 +1. C. y = x3 + 3x. D. y = - x3 – x – 1.
Câu 29: Cho hàm số y = f ( x ) c ó b ả n g b i ế n t h i ê n n h ư s a u :

Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :


A. Hàm số đồng biến trên (−∞, +∞)
B. Hàm số nghịch biến trên (−∞; +∞)
C. Hàm số nghịch biến trên (−∞; −2) ∪ (2; + ∞)
D. Hàm số nghịch biến trên ሺ−∞; −2ሻ, ሺ−2; −2ሻ; (2; + ∞)
Câu 30: Hà m số y x 3 3x 2 1 đồ ng biến trên khoả ng nà o ?
B .  0 ;2 
A. 1;3  . . C. 2;0  . D. 0;1  .
Câu 31: Cho hà m số y  f  x có đạ o hà m f  x   x 2 1, x . Mệnh đề nà o dướ i đâ y
đú ng?
A. Hà m số nghịch biến trên khoả ng ;0  .

B. Hà m số nghịch biến trên khoả ng 1; .

C. Hà m số nghịch biến trên khoả ng 1;1  .

D.Hà m số đồ ng biến trê n khoả ng ; .


Câu 32: Tìm tấ t cả cá c khoả ng nghịch biến củ a hà m số y x 5  x3 1
Câu 33:
Cho hà m số f(x) có tính chấ t: f '( x )  0 ,  x  ( 0 ; 3 ) f '( x )  0 ,  x  ( 1 ; 2 ) . H ỏ i k h ẳ n g

định nà o sau đâ y là khẳ ng định sai?

A. Hà m số f(x) đồ ng biến trê n khoả ng (0 ;3).


B. Hà m số f(x) đồ ng biến trê n khoả ng (0 ;1).
C. Hà m số f(x) đồ ng biến trên khoả ng (2 ;3).
D.Hà m số f(x) là hà m hằ ng (tứ c khô ng đổ i) trên khoả ng (1 ;3).
Câu 34: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A.  2; 0  . B.  2;    . C.  0; 2  . D.  0;    .
Câu 35: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


A.  2;    . B.  2;3 . C.  3;    . D.  1; 4  .
Câu 36: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây?

A.  ;8 . B.  1; 4  . C.  4;   . D.
 0;1 .
1
Câu 37: Hàm số y  x 3  2 x 2  3 x  1 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
3
A.  2;   . B.  1;  .
C.  1; 3 . D.  ; 1 và  3;   .
Câu 38: Hỏi hàm số y  x 4  2 x 2  2020 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.  ; 1 . B.  1;1 . C.  1; 0  . D.  ;1 .
2 x  3
Câu 39: Cho hàm số y  (C), chọn phát biểu đúng
x 1
A. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định.
B. Hàm số luôn đồng biến trên 𝑅.
C. Hàm số có tập xác định R\{1}.
D. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng xác định.
Câu 40: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x   x 2  1 . Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên  ;1 . B. Hàm số nghịch biến trên
 ;    .
C. Hàm số nghịch biến trên  1;1 . D. Hàm số đồng biến trên
 ;   
Câu 41: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓ሺ𝑥ሻliên tục trên ℝ và có bảng biến thiên như sau:

Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề sai?


I. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ሺ−∞; −5ሻvà ሺ−3; −2ሻ.
II. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ሺ−∞; 5ሻ.
III.Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ሺ−2; +∞ሻ.
IV.Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ሺ−∞; −2ሻ.
A. 1. B. 2. C. 3 . D. 4 .
Câu 42: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓 ሺ𝑥ሻcó bảng biến thiên như hình dưới đây.

Mệnh đề nào sau đây là đúng?


A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ሺ−2; +∞ሻvà ሺ−∞; −2ሻ.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên ሺ−∞; −1ሻ∪ ሺ−1; 2ሻ.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ሺ0; 2ሻ.
D. Hàm số đã cho đồng biến trên ሺ−2; 2ሻ.
Câu 43: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓 ሺ𝑥ሻcó bảng biến thiên như hình dưới đây.

Mệnh đề nào sau đây là đúng?


1
A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ቀ−∞; − ቁvà ሺ3; +∞ሻ.
2

1
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ቀ− ; +∞ቁ.
2

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ሺ3; +∞ሻ.


D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ሺ−∞; 3ሻ.
Câu 44: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓ሺ𝑥ሻxác định liên tục trên ℝ\ሼ−2ሽvà có bảng biến thiên như
hình dưới đây.

Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ሺ−3; −2ሻ∪ ሺ−2; −1ሻ.
B. Hàm số đã cho có giá trị cực đại bằng −3.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ሺ−∞; −3ሻvà ሺ−1; +∞ሻ.
D. Hàm số đã cho có điểm cực tiểu là 2.
Câu 45: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓 ሺ𝑥ሻxác định, liên tục trên ℝ và có đồ thị như hình vẽ bên.

Khẳng định nào sau đây là sai?


A. Hàm số đồng biến trên ሺ1; +∞ሻ.
B. Hàm số đồng biến trên ሺ−∞; −1ሻvà ሺ1; +∞ሻ.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ሺ−1; 1ሻ.
D. Hàm số đồng biến trên ሺ−∞; −1ሻ∪ ሺ1; +∞ሻ.
Câu 46: Cho hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻliên tục trên ℝ và có đồ thị như hình vẽ bên.

Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. Hàm số đồng biến trên ሺ−∞; 0ሻvà ሺ0; +∞ሻ.
B. Hàm số đồng biến trên ሺ−1; 0ሻ∪ ሺ1; +∞ሻ.
C. Hàm số đồng biến trên ሺ−∞; −1ሻvà ሺ1; +∞ሻ.
D. Hàm số đồng biến trên ሺ−1; 0ሻvà ሺ1; +∞ሻ.
Câu 47: Cho hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻcó đạo hàm 𝑓′ሺ𝑥ሻxác định, liên tục trên ℝ và 𝑓′ሺ𝑥ሻcó đồ thị
như hình vẽ bên.
y

1
O
-1 3 x

-4

Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. Hàm số đồng biến trên ሺ1; +∞ሻ.
B. Hàm số đồng biến trên ሺ−∞; −1ሻvà ሺ3; +∞ሻ.
C. Hàm số nghịch biến trên ሺ−∞; −1ሻ.
D. Hàm số đồng biến trên ሺ−∞; −1ሻ∪ ሺ3; +∞ሻ.
Câu 48: Cho đồ thị hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y  f  x  đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?

A.  2; 2  . B.   ; 0  . C.  0; 2  . D.  2;    .
Câu 49: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1; 3 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;    .
Câu 50: Cho hàm số y  ax 3  bx 2  cx  1 có bảng biến thiên như sau:

x 0 x1 x2
y    

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. b  0, c  0 . B. b  0, c  0 . C. b  0, c  0 . D. b  0, c  0 .
Câu 51: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm y  f   x    x  2  , x  R . Mệnh
2
đề nào dưới
đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 2  .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  2;   .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 2  .
Câu 52: Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên  là f   x   x 2  x  1 . Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng
A.  1;   . B.  ;   . C.  0;1 . D.  ;1 .
Câu 53: Cho hàm số f  x  xác định trên  và có đồ thị hàm số y  f   x  là đường cong
trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số f  x  nghịch biến trên khoảng  1;1 .


B. Hàm số f  x  đồng biến trên khoảng  1; 2  .
C. Hàm số f  x  đồng biến trên khoảng  2;1 .
D. Hàm số f  x  nghịch biến trên khoảng  0; 2  .
Câu 54: Cho hàm số y  f  x  .Hàm số y  f   x  có đồ thị như hình bên. Hàm số
y  f  2  x  đồng biến trên khoảng:
A. (1; 3) B.  2;  .

C. (-2; 1) D.  ;2  .
Câu 55: Cho hàm số y  f  x  . Biết hàm số y  f   x  có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Hàm số y  f  3  x2  đồng biến trên khoảng

A.  2;3 . B.  2; 1 . C.  1; 0  . D.  0;1 .


Câu 56: Cho hàm số f  x  xác định trên tập số thực  và có đồ thị f   x  như
hình sau. Đặt g  x   f  x   x , hàm số g  x  nghịch biến trên khoảng:

A.  1;   . B.  1; 2  .
C.  2;    . D.  ; 1 .
Câu 57: Cho hàm số y  f  x  . Hàm số y  f '  x  có đồ thị như hình vẽ.

Hàm số y  f  x 2  có bao nhiêu khoảng nghịch biến.

A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 58: Cho hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻ = 𝑥 3 + 𝑥 2 + 8𝑥 + 𝑐𝑜𝑠 𝑥 và hai số thực 𝑎, 𝑏 sao cho 𝑎 < 𝑏.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 𝒇ሺ𝒂ሻ = 𝒇ሺ𝒃ሻ. B. 𝒇ሺ𝒂ሻ > 𝒇ሺ𝒃ሻ.
C. 𝒇ሺ𝒂ሻ < 𝒇ሺ𝒃ሻ. D. Không so sánh được𝑓ሺ𝑎ሻvà 𝑓 ሺ𝑏ሻ.
Câu 59: Cho hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻ = 𝑥 4 − 2𝑥 2 + 1 và hai số thực 𝑢, 𝑣 ∈ ሺ0; 1ሻsao cho 𝑢 > 𝑣.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 𝒇ሺ𝒖ሻ = 𝒇ሺ𝒗ሻ. B. 𝒇ሺ𝒖ሻ > 𝒇ሺ𝒗ሻ.
C. 𝒇ሺ𝒖ሻ < 𝒇ሺ𝒗ሻ. D. Không so sánh 𝑓 ሺ𝑢ሻvà 𝑓 ሺ𝑣ሻđược.
Câu 60: Cho hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻcó đạo hàm trên ℝ sao cho 𝑓′ሺ𝑥ሻ > 0, ∀𝑥 > 0. Biết 𝑒 ≃ 2,718.
Hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 𝑓 ሺ𝑒ሻ+ 𝑓 ሺ𝜋ሻ < 𝑓 ሺ3ሻ+ 𝑓 ሺ4ሻ. B. 𝑓 ሺ𝑒ሻ− 𝑓 ሺ𝜋ሻ ≥ 0.
C. 𝒇ሺ𝒆ሻ+ 𝒇ሺ𝝅ሻ < 𝟐𝒇ሺ𝟐ሻ. D. 𝑓ሺ1ሻ+ 𝑓 ሺ2ሻ = 2𝑓 ሺ3ሻ.
Câu 61: Hàm số 𝑦 = 𝑎𝑥 3 + 𝑏𝑥 2 + 𝑐𝑥 + 𝑑 đồng biến trên ℝ khi:
𝑎 = 𝑏 = 0; 𝑐 > 0 𝑎=𝑏=𝑐=0
A. ൤ 2 . B. ൤ .
𝑏 − 3𝑎𝑐 ≤ 0 𝑎 > 0; 𝑏2 − 3𝑎𝑐 < 0
𝑎 = 𝑏 = 0; 𝑐 > 0 𝑎 = 𝑏 = 0; 𝑐 > 0
C. ൤ . D. ൤ .
𝑎 > 0; 𝑏2 − 3𝑎𝑐 ≤ 0 𝑎 > 0; 𝑏2 − 3𝑎𝑐 ≥ 0
Câu 62: Tìm tất các các giá trị thực của tham số 𝑚 để hàm số 𝑦 = 𝑥 3 + 3𝑥 2 + 𝑚𝑥 + 𝑚
đồng biến trên tập xác định.
A. 𝑚 ≤ 1. B. 𝑚 ≥ 3. C. −1 ≤ 𝑚 ≤ 3. D. 𝑚 < 3.
1
Câu 63: Cho hàm số 𝑦 = 𝑥 3 − 𝑚𝑥 2 + ሺ4𝑚 − 3ሻ𝑥 + 2017. Tìm giá trị lớn nhất của tham
3
số thực 𝑚 để hàm số đã cho đồng biến trên ℝ.
A. 𝑚 = 1. B. 𝑚 = 2. C. 𝑚 = 4. D. 𝑚 = 3.
Câu 64: Cho hàm số 𝑦 = −𝑥 3 − 𝑚𝑥 2 + ሺ4𝑚 + 9ሻ𝑥 + 5 với 𝑚 là tham số. Có bao nhiêu
giá trị nguyên của 𝑚 để hàm số nghịch biến trên khoảng ሺ−∞; +∞ሻ?
A. 𝟒. B. 𝟔. C. 𝟕. D. 𝟓.
𝑚
Câu 65: Cho hàm số 𝑦 = 𝑥 3 − 2𝑥 2 + ሺ𝑚 + 3ሻ𝑥 + 𝑚. Tìm giá trị nhỏ nhất của tham số
3
𝑚 để hàm số đồng biến trên ℝ.
A. 𝑚 = −4. B. 𝑚 = 0. C. 𝑚 = −2. D. 𝑚 = 1.
1
Câu 66: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  x3  2mx 2  4 x  5 đồng
3
biến trên R.
A. 1  m  1 . B. 1  m  1 . C. 0  m 1. D. 0  m 1
y  f  x f  x
Câu 67 : Cho hàm số xác định và liên tục trên  , có đạo hàm thỏa mãn

y  f  1 x
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây

A.
 1;3 . B.
 1;1 . C.
 2;0  . D.
 1;   .
Câu 68 : Hàm số y  2018 x  x 2 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.  1010;2018 B.  2018;  C.  0;1009  D.  1;2018
Câu 69 : Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên R và có đồ thị y  f '( x) như hình vẽ.
y

-1 1 x
O

-7

-11

Khi đó hàm số y  g ( x)  f ( x)  2 x 3  x 2  3x đồng biến trên khoảng nào ?

A.  ;1 . B.  ; 1 và  1;   C.  1;1 . D.  1;   .


Câu 70 :
Cho hàm số y   x3  3 x 2  4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2; 0  . B. Hàm số đồng biến


trên khoảng  0;   .

C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 2  . D. Hàm số đồng biến


trên khoảng  2; 0  .
Câu 71 :

x2  4x
Tìm m để hàm số y  đồng biến trên khoảng  1;   ?
2x  m
1 1
A. m  2. B. m  2. C. m   . D. m   .
3 3
Câu 72 : Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình

  
e3m  e m  2 x  1  x 2 1  x 1  x 2 có nghiệm là

 1   1   1 1 
A.  0; ln 2  . B.  ; ln 2  . C.  0;  . D.  ln 2;   .
 2   2   e 2 
Câu 73 : Hàm số y  x 4  2 nghịch biến trên khoảng nào?

 1 1 
A.  ;  . B.  ;0  . C.  ;   . D.  0;   .
 2 2 
Câu 74 : Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên đoạn   1;5 để hàm số
x  x 2  mx  1 đồng biến trên khoảng   ;  ?
1 3
y
3

A. 6. B. 5. C. 7. D. 4.
Câu 75 :
3x  m
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên khoảng
xm
  ;4 ?
A. 3. B. 4. C. 5. D. vô số.
Câu 76 :

x 4 10x 3
Hàm số y    2x 2  16x  15 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
2 3

A.  2; 4  B.  2;   C.  4;   D.  ; 1
Câu 77 :
Tìm giá trị lớn nhất của tham số m để hàm số
1 3
y x  mx 2   4m  3 x  2018 đồng biến trên  .
3

A. m  0. B. m  1 .C. m=3 D. m4.


Câu 78 :

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  3x  m đồng biến trên khoảng
xm
( ; 4)?

A. 3. B. 4 C. 5. D. Vô số
1 3  m 2
Câu 79 :Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  x  1   x  4 x  1
3  2
đồng biến trên khoảng ( 1;3 ) .
A. m < 6 B. m ≤ 7 C. m ≤ 6 D. m < 7
y  f  x
Câu 80 : Cho hàm số xác định và liên tục trên  có bảng biến thiên sau:
x - -1 2 +
f’(x) + 0 - 0 +

+
10
f(x) 3
22

3

-

f  x   8
Phương trình có số nghiệm thực là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
f  x f   x   x  x  3
3

Câu 81 : Cho hàm số có đạo hàm , với mọi x thuộc R. Hàm số đã


cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A.
 1;3 . B.
 0;3 . C.
 2;1 . D.
 1;0  .
Câu 82 : Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên 
x x
2 x  2 
y  y y   
A.  e  . B. x  1 . C.  e  .D. y  x 3
1 .
y  f  x f  x
Câu 83 : Cho hàm số xác định và liên tục trên  , có đạo hàm thỏa mãn

y  f  1 x
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây

A.
 1;3 . B.
 1;1 . C.
 2;0  . D.
 1;   .
Câu 84 : : Hàm số: y  x3  3 x 2  9 x  7 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (1;  ) B.  5; 2  C.  ;1            D.  1;3
Câu 85 : Cho hàm số y = f (x). Hàm số y = f '(x) liên tục trên  và có đồ thị như hình bên.
Hàm số y = f (2 - x) đồng biến trên khoảng:

A. (1;3) B. (2;+∞) C. (- 2;1) D. (-∞ ;2)


Câu 86 : Cho hàm số y  f  x  . Hàm số y  f '  x  có đồ thị như hình vẽ.

Hàm số y  f  x 2  có bao nhiêu khoảng nghịch biến.

A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 87 : Số giá trị nguyên của m  10 để hàm số y  ln  x 2  mx  1 đồng biến trên  0;  

A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. 11 .
y  f  x
Câu 88 : Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
x  4 0 4 
y'  0  0  0 
y  5 3

3 3
g  x   f  x   2020
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 
; 3
B. 
0;  
C. 
3; 2 
D.  
1;3
Câu 89 : Cho hai hàm số y  a và y  log b x có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào
x

sau đây đúng?

A. a, b  1 B. 0  a, b  1

C. 0  a  1  b D. 0  b  1  a
Câu 90 : ]:Hàm số y  2018 x  x 2 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.  1010;2018  B.  2018;  C.  0;1009  D.  1; 2018
mx  4
Câu 91 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y  nghịch
xm
biến trên khoảng  ;1 ?

A. 2  m  2 . B. 2  m  2 .
C. 2  m  1 . D. 2  m  1 .
Câu 92 : Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng  ;    ?

x2
A. y  . B. y  x5  x 3  10 . C. y  x 3  1 . D. y  x  1 .
x 1
Câu 93 : Cho hàm số y  f  x  , bảng xét dấu của f   x  như sau

Hàm số y  f  5  2 x  đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.  ; 3 B. (4;5) C. (3;4) D. (1;3)


Câu 94 : Tìm tấ t cả cá c giá trị củ a tham số thự c m để hà m số
y  mx3  mx 2  m  m  1 x  2 đồ ng biến trên  .
4 4 4
A. m  . B. m  và m  0 . C. m  0 hoặ c m  . D.
3 3 3
4
m .
3
Câu 95 : Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A.  2;0  . B.  2;   . C.  0; 2  . D.  0;   .
Câu 96 : . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
 
y  x 3  9x 2  mx  12 ln x nghịch biến trên khoảng 1; e .

A. 20 . B. 18 . C. 27 . D. Vô số.
Câu 97 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm

số đồng biến trên (3; +∞)


Câu 98 :

m x 9
Giá trịcủ a m để hà m số y nghịch biế n trê n (; 2) là ?
x
m
A. 3m3 B. 2m3 C. 3m2 D. 3m3
Câu 99 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số y= x4 + 4x+ 6.
Câu 100 : Cho hàm số y= 2x3 + 6x2 + 6x- 1995. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số đã cho đồng biến trên R.

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên R.

C. Trên khoảng hàm số đã cho đồng biến.

D. Trên khoảng hàm số đã cho đồng biến.


𝑥3
Câu 101: Cho hàm số 𝑦 = ሺ𝑚 + 2ሻ − ሺ𝑚 + 2ሻ𝑥 2 + ሺ𝑚 − 8ሻ𝑥 + 𝑚2 − 1. Tìm tất cả các
3
giá trị của tham số thực 𝑚 để hàm số nghịch biến trên ℝ.
A. 𝑚 < −2. B. 𝑚 > −2. C. 𝑚 ≤ −2. D. 𝑚 ≥ −2.
Câu 102: Cho hàm số 𝑦 = 𝑥 3 − ሺ𝑚 + 1ሻ𝑥 2 − ሺ2𝑚2 − 3𝑚 + 2ሻ𝑥 + 2𝑚ሺ2𝑚 − 1ሻ. Tìm tất
cả các giá trị thực của tham số 𝑚 để hàm số đã cho đồng biến trên ሾ2; +∞ሻ.
3 3
A. 𝑚 < 5. B. −2 ≤ 𝑚 ≤ . C. 𝑚 > −2. D. 𝑚 < .
2 2
Câu 103: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực 𝑚 thuộc khoảng ሺ−1000; 1000ሻ
để hàm số 𝑦 = 2𝑥 3 − 3ሺ2𝑚 + 1ሻ𝑥 2 + 6𝑚ሺ𝑚 + 1ሻ𝑥 + 1 đồng biến trên khoảng
ሺ2; +∞ሻ?
A. 999. B. 1001. C. 998. D. 1998.
Câu 104: Tìm tất cả các giá trị của 𝑚 để hàm số 𝑦 = 𝑥 3 − 3ሺ𝑚 + 1ሻ𝑥 2 + 3𝑚ሺ𝑚 + 2ሻ𝑥
nghịch biến trên đoạn ሾ0; 1ሿ.
A. 𝑚 ≤ 0. B. −1 < 𝑚 < 0. C. −1 ≤ 𝑚 ≤ 0. D. 𝒎 ≥ −𝟏.
1
Câu 105: Cho hàm số 𝑦 = − 𝑥 3 + ሺ𝑚 − 1ሻ𝑥 2 + ሺ𝑚 + 3ሻ𝑥 − 4. Tìm tất cả các giá trị thực
3
của tham số 𝑚 để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ሺ0; 3ሻ.
𝟏𝟐 𝟏𝟐 12
A. 𝒎 ≥ . B. 𝒎 ≤ . C. 𝒎 ≥ 𝟏. D. 1 ≤ 𝑚 ≤ .
𝟕 𝟕 7
1
Câu 106: Biết rằng hàm số 𝑦 = 𝑥 3 + 3ሺ𝑚 − 1ሻ𝑥 2 + 9𝑥 + 1 (với 𝑚 là tham số thực) nghịch
3
biến trên khoảng ሺ𝑥1 ; 𝑥2 ሻvà đồng biến trên các khoảng giao với ሺ𝑥1 ; 𝑥2 ሻbằng rỗng. Tìm tất cả
các giá trị của 𝑚 để ȁ𝑥1 − 𝑥2 ȁ = 6ξ 3.
A. 𝑚 = −1. B. 𝑚 = 3. C. 𝑚 = −3, 𝑚 = 1. D. 𝑚 = −1,
𝑚 = 3.
Câu 107: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 𝑚 để hàm số 𝑦 = 𝑥 3 + 3𝑥 2 + 𝑚𝑥 + 𝑚giảm
trên đoạn có độ dài lớn nhất bằng 1.
9 9
A. 𝑚 = − . B. 𝑚 = 3. C. 𝑚 ≤ 3. D. 𝑚 = .
4 4
Câu 108: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 𝑚 để hàm số 𝑦 = 𝑥 3 + 3𝑥 2 + 𝑚𝑥 + 𝑚giảm
trên đoạn có độ dài lớn nhất bằng 2.
A. 𝑚 = 0. B. 𝑚 < 3. C. 𝑚 = 2. D. 𝑚 > 3.
Câu 109: Cho hàm số 𝑦 = 𝑥 4 − 2ሺ𝑚 − 1ሻ𝑥 2 + 𝑚 − 2 với 𝑚 là tham số thực. Tìm tất cả
các giá trị 𝑚 để hàm số đồng biến trên khoảng ሺ1; 3ሻ.
A. 1 < 𝑚 ≤ 2. B. 𝑚 ≤ 2. C. 𝑚 ≤ 1. D. 1 < 𝑚 < 2.
Câu 110: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 𝑚 để hàm số 𝑦 = 𝑥 4 − 2𝑚𝑥 2 nghịch biến
trên ሺ−∞; 0ሻvà đồng biến trên ሺ0; +∞ሻ.
A. 𝑚 ≤ 0. B. 𝑚 = 1. C. 𝑚 > 0. D. 𝑚 ≠ 0.
Câu 111: Cho hàm số 𝑦 = ሺ𝑚2 − 2𝑚ሻ𝑥 4 + ሺ4𝑚 − 𝑚2 ሻ𝑥 2 − 4. Hỏi có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số 𝑚 để hàm số đồng biến trên khoảng ሺ0; +∞ሻ.
A. 0. B. Vô số. C. 2. D. 3.
𝑥−1
Câu 112: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 𝑚 để hàm số 𝑦 = nghịch biến trên
𝑥−𝑚
khoảng ሺ−∞; 2ሻ.
A. 𝑚 > 2. B. 𝑚 ≥ 1. C. 𝑚 ≥ 2. D. 𝑚 > 1.
𝑚𝑥 −2𝑚 −3
Câu 113: Cho hàm số 𝑦 = với 𝑚 là tham số thực. Gọi 𝑆 là tập hợp tất cả các giá
𝑥−𝑚
trị nguyên của 𝑚 để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của 𝑆.
A. 𝟓. B. 𝟒. C. Vô số. D. 𝟑.
𝑥+2𝑚 −3
Câu 114: Gọi 𝑆 là tập hợp các số nguyên 𝑚 để hàm số 𝑦 = đồng biến trên khoảng
𝑥−3𝑚 +2
ሺ−∞; −14ሻ. Tính tổng 𝑇 của các phần tử trong 𝑆.
A. 𝑻 = −𝟗. B. 𝑻 = −𝟓. C. 𝑻 = −𝟔. D. 𝑻 = −𝟏𝟎.
𝑚𝑥 −2
Câu 115: Tập tất cả các giá trị của tham số 𝑚 để hàm số 𝑦 = nghịch biến trên từng
𝑥 +𝑚 −3
khoảng xác định là khoảng ሺ𝑎; 𝑏ሻ. Tính 𝑃 = 𝑏 − 𝑎.
A. 𝑷 = −𝟑. B. 𝑷 = −𝟐. C. 𝑷 = −𝟏. D. 𝑷 = 𝟏.
𝑚 2 𝑥+5
Câu 116: Gọi 𝑆 là tập hợp các số nguyên 𝑚 để hàm số 𝑦 = nghịch biến trên khoảng
2𝑚𝑥 +1
ሺ3; +∞ሻ. Tính tổng 𝑇 của các phần tử trong 𝑆.
A. 𝑻 = 𝟑𝟓. B. 𝑻 = 𝟒𝟎. C. 𝑻 = 𝟒𝟓. D. 𝑻 = 𝟓𝟎.
𝑡𝑎𝑛 𝑥−2
Câu 117: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 𝑚 để hàm số 𝑦 = đồng biến
𝑡𝑎𝑛 𝑥−𝑚 +1
𝜋
trên khoảng ቀ0; ቁ.
4

A. 𝒎 ∈ 𝟏; +∞ሻ. B. 𝒎 ∈ ሺ𝟑; +∞ሻ.


C. 𝒎 ∈ 𝟐; 𝟑ሻ. D. 𝒎 ∈ −∞; 𝟏 ∪ 𝟐; 𝟑ሻ.
𝑠𝑖𝑛 𝑥+𝑚
Câu 118: Tìm tất cả các giá trị thực của 𝑚 để hàm số 𝑦 = nghịch biến trên khoảng
𝑠𝑖𝑛 𝑥−1
𝜋
ቀ ; 𝜋ቁ.
2

A. 𝑚 ≥ −1. B. 𝑚 > −1. C. 𝑚 < −1. D. 𝑚 ≤ −1.


2 𝑐𝑜𝑠 𝑥+3
Câu 119: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 𝑚 để hàm số 𝑦 = nghịch biến
2 𝑐𝑜𝑠 𝑥−𝑚
𝜋
trên khoảng ቀ0; ቁ.
3

A. 𝑚 ∈ ሺ−3; +∞ሻ. B. 𝑚 ∈ −∞; −3 ∪ 2; +∞ሻ.


C. 𝑚 ∈ ሺ−∞; −3ሻ. D. 𝑚 ∈ −3; 1 ∪ 2; +∞ሻ.
𝑥 2 −𝑚𝑥 −1
Câu 120: Tìm tất các các giá trị thực của tham số 𝑚 để hàm số 𝑦 = nghịch biến
1−𝑥
trên các khoảng xác định.
A. 𝑚 < 0. B. 𝑚 ≥ 0. C. 𝑚 = 0. D. 𝑚 ∈ ℝ.
Câu 121: Biết rằng hàm số 𝑦 = 2𝑥 + 𝑎 𝑠𝑖𝑛 𝑥 + 𝑏 𝑐𝑜𝑠 𝑥đồng biến trên ℝ. Mệnh đề nào sau
đây là đúng?
A. 𝑎2 + 𝑏2 ≤ 2. B. 𝑎2 + 𝑏2 ≥ 2. C. 𝑎2 + 𝑏2 ≤ 4. D. 𝑎 2 + 𝑏2 ≥ 4.
Câu 122: Tìm tất cả các giá trị của 𝑏 để hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻ = 𝑠𝑖𝑛 𝑥 − 𝑏𝑥 + 𝑐 nghịch biến trên
toàn trục số.
A. 𝑏 ≥ 1. B. 𝑏 < 1. C. 𝑏 = 1. D. 𝑏 ≤ 1.
Câu 123: Cho hàm số 𝑓ሺ𝑥ሻ có đạo hàm 𝑓 ′ ሺ𝑥ሻxác định, liên tục trên ℝ và 𝑓′ሺ𝑥ሻcó đồ thị
như hình vẽ bên.
y

x
O 1

Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. Hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻđồng biến trên ሺ−∞; 1ሻ.
B. Hàm số 𝑓ሺ𝑥ሻđồng biến trên ሺ−∞; 1ሻvà ሺ1; +∞ሻ.
C. Hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻđồng biến trên ሺ1; +∞ሻ.
D. Hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻđồng biến trên ℝ.
Câu 124: Cho hàm số 𝑓ሺ𝑥ሻ = 𝑎𝑥 4 + 𝑏𝑥 3 + 𝑐𝑥 2 + 𝑑𝑥 + 𝑒ሺ𝑎 ≠ 0ሻ. Biết rằng hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻ
có đạo hàm là 𝑓′ሺ𝑥ሻvà hàm số 𝑦 = 𝑓′ሺ𝑥ሻcó đồ thị như hình vẽ bên.
y

x
-2 -1 O 1

Khi đó nhận xét nào sau đây là sai?


A. Trên ሺ−2; 1ሻthì hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻluôn tăng.
B. Hàm 𝑓 ሺ𝑥ሻgiảm trên đoạn ሾ−1; 1ሿ.
C. Hàm 𝑓 ሺ𝑥ሻđồng biến trên khoảng ሺ1; +∞ሻ.
D. Hàm𝑓ሺ𝑥ሻnghịch biến trên khoảng ሺ−∞; −2ሻ
Câu 125:Cho hàm số 𝑓 ሺ𝑥ሻcó đạo hàm 𝑓 ′ ሺ𝑥ሻ = 𝑥 2 ሺ𝑥 + 2ሻ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ሺ−2; +∞ሻ.
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng ሺ−∞; −2ሻvà ሺ0; +∞ሻ.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ሺ−∞; −2ሻvà ሺ0; +∞ሻ.
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng   2;0  .
 x 1 
  y  x  6 y  9 y  3 x  2 . Tìm
3 3 2
Câu 126: Cho x, y là hai số thực dương thỏa log 
 y 1
giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  xy  2 x  4 y

A. Pmin  7 . B.Pmin = -8 C. Pmin  0. D. Pmin  8.


 4 x2  4 x  1 
Câu 127: Biết x , x là hai nghiệm của phương trình log    4 x2  1  6 x
1 2 7 2x 
 

1
 
và x  2 x  a  b với a , b là hai số nguyên dương. Tính
1 2 4
a  b.

A. a  b  16. B. a  b  11. C. a  b  14. D. a  b  13.


Câu 128: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số: y= sin2x+ cosx, x ∈ [0; π].
Câu 129:Tìm các khoảng đồng biến của hàm số: y= 2sinx+ cos2x, x ∈ [0; π]
Câu 130:Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y= sinx- cosx + 2017√2 mx đồng
biến trên R?
Câu 131:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm

số nghịch biến trên một đoạn có độ dài là 3?

A. m= -1; m= 9. B. m= -1

C. m = 3. D. Đáp án khác
Câu 132: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm

số đồng biến trên khoảng ?

A. 1≤ m < 2. B. m≤ 0 .

C. m > 2 D. Cả A và B đúng
Câu 133: Tìm khoảng đồng biến của hàm số:
Câu 134: Cho hàm số y= f(x) xác định và liên tục trên đoạn [-3; 3] và có đồ thị là
đường cong ở hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng trên đoạn [-3; 3].

A. Hàm số y= f(x) đạt giá trị lớn nhất tại x= 2.

B. Hàm số y= f(x) đạt cực đại tại x= 4.

C. Hàm số y= f(x) đồng biến trên khoảng (-1; 3) .

D. Hàm số y= f(x) nghịch biến trên khoảng (2;3).


Câu 135:Tìm các khoảng đồng biến của hàm số:
Câu 136:
x 2 m
Tìm m để hà m số y  đồ ng biế n trê n (2;) .
x  m
A. 0m2 B. m0
C. 0m2 D. m2
Câu 137:Cho hà m số ymx1sin2xvớ i m là tham số ,có bao nhiêu giá trị nguyê n
củ am5;0đe
ham số đã cho nghịch biến trên ; .
A. 5 B. 4. C. Vô số . D.3
Câu 138:
Tìm m để hà m số y2mxsinxđồ ng biế n trê n;?
A. m1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m1.
2 2 2
Câu 139: Cho hàm số f  x  . Hàm số y  f   x  có đồ thị như hình vẽ

x3
Hàm số g  x   f  2  x    2 x 2  3x  2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
3

A.  ; 1 . B.  1; 4  . C.  4;   . D.  2;3 .


1 3 mx 2
Câu 140: Cho hàm số y  x   2 x  2020 . Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số
3 2
luôn đồng biến trên tập xác định.

A. m  2 2 . B. m  2 2 . C. m  2 2 . D. m  2 2  m  2 2
Câu 141: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương

trình: nghiệm đúng mọi x≥ 1 ?


Câu 142: Cho hàm số f ( x)  
m  1 2 x  3  1
( m  0 và là tham số thực). Tập hợp m để
2
 2 x  3 
m
 1 
hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng   ; 1 có dạng
 2 
S   ; a    b; c    d ;    , với a, b, c, d là các số thực. Tính P  a bc d .

A. - 3 . B. - 1 . C. 0. D. 2 .
Câu 143: Hà m số y  f ( x) có đạ o hà m trên  và có đồ thị hà m số f '( x) đượ c cho như
hình vẽ . Hà m số y  f ( x) nghịch biế n trên khoả ng nà o dướ i đâ y?

1   1
A.  ;1 . B.  0;   . C.  ;  . D.  ; 0  .
3   3
Câu 144: Cho hà m số y  f  x  có đạ o hà m liên tụ c trên  và hàm số y  f   x  có đồ
thị như hình vẽ.
y
3
2
1
x
-7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7
-1
-2
-3
-4
-5
-6

Hỏ i hà m số g  x   2 f  x    x  1 đồ ng biến trên khoả ng nà o trong cá c khoả ng sau?


2

A.  3;    . B.  1;3 . C.  3;1 . D.   ;3 .


Câu 145: Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc đoạn  2018 ; 2019 để hàm số
y  x 3  2 x 2   2m  5  x  5 đồng biến trên khoảng  0 ; +  ?

A. 2020 . B. 2022 . C. 2021 . D. 2019 .


Câu 146: Cho hàm số y  f  x  liên tục và có đạo hàm trên
 . Biết hàm số f '  x  có đồ thị được cho trong hình vẽ.
Tìm điều kiện của m để hàm số g  x   f  2019   mx  2
x

đồng biến trên  0;1

A. m  0 B . m  ln 2019
C. 0  m  ln 2019 D. m  ln 2019
mx 1
1 xm
Câu 147: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y     đồng biến trên
5
khoảng   ;  
1
2 

B. m   ;1 C. m    ;1  D. m   ;1


1 1 1
A. m  (1;1)
2   2  2 
y  x 4  4 x 3   m  25  x  1
Câu 148: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của m để hàm số
đồng biến trên khoảng
 1;   .

A. 8 . B. 10 . C. 11 . D. 9 .
Câu 149: Cho hàm số y  f  x  . Biết hàm số y  f   x  có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

 
Hàm số y  f 3  x đồng biến trên khoảng
2

6 1 O 2 x

A.  2; 3 . B.  2; 1 . C.(-1;0) D.  0;1 .


Câu 150: Cho hàm số y  f  x  . Đồ thị của hàm số y  f '  x  như hình vẽ

Hàm số h  x   f  x    x 2  x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


1 1
 4 2 

B.   ;   . C.  4;   .
14 9 6
A.  1;0  . D.  2;   .
 5 5  5

You might also like