You are on page 1of 6

第十課

學習重點

 Hoc về phương tiện di chuyển


Từ mới

到 Đến
了 Rồi
玩 Chơi
跟 Cùng, và
一塊 Cùng nhau
怎麽 Thế nào
坐 Ngồi… đi
飛機 Máy bay
票 Vé
怎麽樣 Như thế nào
什麽時候 Khi nào
回來 Trở về
Kiểm tra từ mới

晚上 ㄨㄢˇ ㄕㄤ Buổi tối


早上 ㄗㄠˇ ㄕㄤˋ Buổi sáng
下午 ㄒㄧㄚˋ ㄨˇ Buổi chiều
中午 ㄓㄨㄥ ㄨˇ Buổi trưa
累 ㄌㄟˋ Mệt
走路 ㄗㄡˇ ㄌㄨˋ Đi bộ
開車 ㄎㄞ ㄔㄜ Lái xe
騎車 ㄑㄧˊ ㄔㄜ Đi xe, cưỡi xe
停車 ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ Dừng xe, đậu
xe
找 ㄓㄠˇ Tìm
還好 ㄏㄞˊ ㄏㄠˇ Tốt, vẫn tốt
從 ㄘㄨㄥˊ Từ
Kiểm tra từ mới

午飯 ㄨˇ ㄈㄢˋ wǔ fàn Cơm trưa


晚飯 ㄨㄢˇ ㄈㄢˋ wǎn fàn Cơm tối
船 ㄔㄨㄢˊ chuán Tàu, thuyền
火車 ㄏㄨㄛˇ ㄔㄜ  huǒ chē Xe lửa
公共汽車 ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧˋ ㄔ gōng gòng qì chē  Xe buýt

明天 ㄇㄧㄥˊ ㄊㄧㄢ míng tiān Ngày mai
後天 ㄏㄡˋ ㄊㄧㄢ hòu tiān Ngày mốt
大後天 ㄉㄚˋ ㄏㄡˋ ㄊㄧㄢ dà hòu tiān 3 ngày nữa
已經 ㄧˇ ㄐㄧㄥ yǐ jīng Đã
看見 ㄎㄢˋ ㄐㄧㄢˋ kàn jiàn Nhìn thấy
今天 ㄐㄧㄣ ㄊㄧㄢ  jīn tiān Hôm nay
前天 ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧㄢ qián tiān 2 hôm trước
 大前天 - 前天 - 昨天 - 今天 - 明天 -
後天 - 大後天
 前年—去年—今年 - 明年 - 後年

You might also like