Professional Documents
Culture Documents
Public Finance - Chapter 5 - Overview of Taxation
Public Finance - Chapter 5 - Overview of Taxation
2
TÀI LIỆU ĐỌC
▰ Chapter 18 - Gruber (2018), Public finance and public policy, 5th Ed.
▰ Chapter 17 - Stiglitz & Rosengard (2015), Economics of public sector, 4th
Ed.
3
5.1
Khái niệm
và đặc điểm của thuế
4
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
STATE BUDGET
Revenue Expenditur
e
5
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
6
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
7
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
8
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
11
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
Tax
Power
to tax
12
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
Mode of Class
The state Taxation
production differentiation
13
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
Versus
15
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
Tax
Power
to tax
16
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
17
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
18
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
19
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
20
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
21
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
22
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
23
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
24
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
25
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
27
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
28
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
▰ Unrequited payment
[This is how taxes differ from the prices, fees, or charges]
▰ Parametric method
[A key characteristic of taxation in modern tax systems]
▰ Cash payment
[A key characteristic of taxation in modern tax systems]
30
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
Compulsory Unrequited
payment payment
[This crucially distinguishes [This is how taxes differ from the
taxation from most other activities prices, fees, or charges]
in modern democracies]
Parametric
method
(<> arbitrary)
[A key characteristic of taxation in
modern tax systems]
31
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
32
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
34
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
35
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
Parametric Arbitrary
method method
It is governed by It is not precisely
legislation which governed by a legal
defines in advance framework specifying
the basis of individual how liability to tax
tax liability. should be calculated.
36
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
In cash In kind
37
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
Raising
revenue
Regulating
Addressing
specific
externalities
activities
Redistributing
income and
wealth 38
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
39
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
41
5.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế
44
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
45
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
46
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
47
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
49
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
50
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
Tax authority
Tax rate
Tax base
design
Relationship
Taxation
between tax
method
and income 52
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
Tax authority
Federal taxes
Local taxes
53
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
55
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
Property taxes
Consumption taxes
56
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
Taxation method
Direct taxes
Indirect taxes
57
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
58
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
High
(Direct taxes are narrowly
Administrative costs Low
based and has many
exemptions)
Progressive Regressive
Distribution effects (They help to reduce (They widen the gap 59
inequalities) of inequalities)
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
Progressive tax
Regressive tax
Proportional tax 60
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
61
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
62
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
Specific tax
Ad valorem tax
Combined tax 63
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
65
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
72
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
73
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
74
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
75
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
76
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
77
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
78
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
79
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
80
5.2. Hệ thống thuế và phân loại thuế
81
5.3
Lý thuyết thuế chuẩn tắc
82
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
83
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
84
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
85
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
86
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
87
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
Administrative
Fairness
simplicity
Political
Flexibility
responsibility
88
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
90
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
91
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
General Announcemen
Behavioral Financial Organizational
equilibrium t effects and
effects effects effects
effects capitalization
92
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
93
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
94
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
95
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
96
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
98
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
100
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
101
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
102
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
103
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
104
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
105
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
106
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
107
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
108
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
110
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
111
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
112
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
114
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
115
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
118
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
119
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
121
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
122
5.3. Lý thuyết thuế chuẩn tắc
123
THANKS!
124