You are on page 1of 41

第5課

01
いきます
きます
かえります
いきます Đi đến ~
Địa きます Đến ~
~ は へ
điểm
かえります Về ~
• Trợ từ へ chỉ phương hướng, đọc là 「え」
• かえります : chỉ dùng khi trở về những nơi thân
thuộc như nhà, quê hương, đất nước
Sự khác nhau giữa
いきます và きます

いきます
いきます きます
きます
いきます きます
02

Các loại trợ từ


TRỢ TỪ へ

● Dùng để chỉ phương hướng, đằng sau


là các động từ chỉ sự di chuyển
● A: きのう、どこへ いきましたか。
● B: スーパーへ いきました。
TRỢ TỪ も A: ~どこへ Vますか。
B: いいえ , どこ(へ)もVません。

● も~Vません = cũng không ~, không ~


● Nhấn mạnh sự phủ định
● あした、どこへ いきますか。
● いいえ、どこ(へ)もいきません。
TRỢ TỪ で
A: ( ~は ) なんで [địa điểm] へ いきますか。
B: ( ~は ) [phương tiện] で [địa điểm] へ いきま
す。● なんで : Bằng gì? Bằng cách thức nào?
● Trợ từ で dùng để chỉ các cách thức, phương tiện
● Nếu đi bộ: bỏ で , chỉ ghi あるいて
● A: まいにち、なんで がっこう へ いきますか。
● B: じてんしゃ で いきます。
● C: あるいて いきます。
TRỢ TỪ と
A: ( ~は ) だれと [địa điểm] へ いきますか。
B: ( ~は ) [người/thú nuôi] と [địa điểm] へ いきま
す。● だれと : Cùng với ai?
● Trợ từ と : biểu thị việc làm hành động nào đó cùng với
người/thú nuôi khác
● Khi làm hành động đó 1 mình  dùng ひとりで (bỏ と )

● A: まいにち、だれと がっこう へ いきますか。


● B: ともだちと(がっこうへ)いきます。
● B: ひとりで(がっこうへ)いきます。
03
Nghi vấn từ
chỉ thời gian
A: ( ~は ) いつ [địa điểm] へ いきますか。
B: ( ~は ) [thời gian] に [địa điểm] へ いきま
す。
• いつ : khi nào?
• いつ dùng để hỏi về thời gian, không đi cùng に
06

Cảm thán 「よ」


• Nghĩa: ~đấy, ấy, cơ ~よ。
• Dùng để nhấn mạnh thông tin với người nghe
• Phân biệt ~ね và ~よ :
~ね : dùng khi nói về thông tin mà cả hai người đều biết
~よ : dùng khi nói về thông tin mà chỉ một trong hai người biết
(thường là chỉ người nói biết) hoặc thông tin mà người nói nghĩ rằng
chỉ mình biết
• A: あしたは やすみですよ。
• B: あ、 そうですね。
07

そうですね
そうですね
• Nghĩa: Vậy nhỉ, đúng là vậy nhỉ
• Biểu hiện sự đồng ý, đồng cảm với điều mà đối phương nói
• Phân biệt そうですね và そうですか :
そうですね : đồng ý, đồng cảm với điều mình biết
そうですか : nắm bắt thông tin mới mà mình không biết
• A: あしたは やすみですよ。
• B: あ、 そうですね。
C: えっ、そうですか。
かいわ
かいわ
かいわ・れんしゅう C
かいわ・れんしゅう C
かいわ・れんしゅう C
どっかい
ちょうかい










ちょうかい・タスク


















ちょうかい・タス

ちょうかい・タスク

You might also like