You are on page 1of 58

NƯỚC HOA

Giảng viên hướng dẫn : TS. Lê Huyền Trâm


Nhóm sinh viên thực hiện: Nguyễn Thu Huyền 20201879
Nguyễn Hải Phong 20201908
Nguyễn Tiến Thắng 20201920
Nguyễn Minh Tú 20201938
Phạm Anh Tú 20201939
PERFUME

1.Giới thiệu nước hoa

2.Chế tạo nước hoa

3.Phân loại nước hoa

4.Chức năng hương thơm

5.Thành phần nước hoa

6.Sản xuất và kiểm soát chất lượng

7.Nghiên cứu chất thơm

8.Khía cạch kinh tế

9.An toàn và bảo vệ môi trương


1. GIỚI THIỆU VỀ NƯỚC HOA

Nước hoa hay dầu thơm là hỗn hợp chất


tạo mùi của tinh dầu thơm hoặc các hợp
chất tạo mùi thơm, chất lưu hương và dung
môi hòa tan, thường ở dạng lỏng.

Sử dụng với mục đích tạo ra mùi hương


cho cơ thể, cảm giác dễ chịu, sự quyến rũ
giới tính hay che đi một mùi khó chịu.

Ngoài ra còn được sử dụng trong các sản


phẩm làm đẹp, sản phẩm giặt là, sản phẩm
gia dụng.

3
1.1. Lịch sử nước hoa

Bằng chứng về sự xuất hiện của nước hoa


lần đầu được tìm thấy trong lăng mộ của
vua Tutankhamen (1350 trước Công
nguyên) vào năm 1926

Những dấu hiệu sớm về việc làm nước hoa


có niên đại từ 3000 năm trước Công
nguyên tìm thấy tại vùng Mesopotamia cổ.

Hương liệu thường được sử dụng trong lễ


cúng cho các vị thần dưới dạng hương
thánh và ướp xác để che giấu mùi hôi

4
1.1 Lịch sử nước hoa

Vào thế kỷ 13 sau Công nguyên, các dầu tinh khiết


được sản xuất cùng với các sản phẩm y học và thảo
dược trong các hiệu thuốc

Trong giai đoạn giữa thế kỷ 19, khi khoa học phát triển
đã có thể nhận ra và sau đó tổng hợp nhiều hợp chất
hóa học cụ thể. Ban đầu là các chất được cô lập từ dầu
tinh khiết và sau đó là các chất tự nhiên được tổng hợp
như vanilin và cumarin.

5
2. CHẾ TẠO NƯỚC HOA

Nước hoa được chia thành hai loại


chính:
• Nước hoa cao cấp bao gồm nước
hoa nam (nữ), hương liệu cho sản
phẩm mỹ phẩm.

• Nước hoa chức năng bao gồm các


sản phẩm làm sạch cá nhân( dầu
gội, sữa tắm), chất tẩy rửa, tẩy
trắng và nước hoa phòng.

6
2. CHẾ TẠO NƯỚC HOA

Có rất nhiều thành phần hương liệu khác


nhau được sử dụng để chế tạo nước hoa

Quá trình tạo ra loại nước hoa mới


thường lấy ý tưởng từ một loại nước hoa
hiện có hoặc một loại mùi hương mới.

7
2.1. Thời gian lưu hương

Thời gian lưu hương là một yếu tố quan


trọng. Sự pha trộn mùi hương sẽ dựa trên yếu
tố ngưỡng mùi và sự tác động của mùi

Các mùi bay hơi nhanh (nốt hương đầu) có


thành phần ít nhất và sau đó là nốt hương
trung và nốt hương cuối có tỉ lệ cao nhất.

8
2.2. Đánh giá mùi hương

Việc đánh giá mùi hương và thành phần được thực


hiên bằng phương pháp đơn giản như ngửi chúng từ
các dải giấy hấp thụ mùi.

Trên thực tế có một số loại mùi hương khá khó chịu


khi đứng một mình nhưng lại quan trọng trong việc
tạo nên mùi hương của nước hoa.

Việc đánh giá mùi hương mang tính khách quan tuy
nhiên có một thuật ngữ chung để mô tả các nhóm mùi
hương và các loại nước hoa riêng.

9
3. Phân loại nước hoa

Nước hoa chia ra làm 6 loại mùi hương


chính
• Floral (hương hoa) chủ yếu là các loại
hoa có mùi hương ngọt ngào như hoa
hồng, hoa nhài, violet,…

• Citrus (hương cam) bao gồm các loại quả


có múi như cam, quýt, chanh,…

• Woody (hương gỗ) chủ yếu từ các loại gỗ


như cây tùng, cây thông, đàn hương,…

10
3. Phân loại nước hoa

• Green (hương cỏ xanh) từ các loại cỏ


hoặc rau có mùi đem lại cảm giác tươi
mát như cỏ xanh, hung quế, mùi tây,…

• Fruity (hương trái cây) có mùi hương từ


các loại trái cây phổ biến: táo, nho, đào,

• Oriental (hương phương Đông) có mùi


hương quyến rũ nồng nàn, tổ hợp từ một
số mùi như hương xạ, trầm hương, rêu
sồi

11
3.1 Nước hoa nữ

Hiện nay có rất nhiều loại nước hoa dành cho phái
nữ, mang nhiều mùi hương và phong cách khác
nhau, được chia ra làm nhiều loại mùi hương phổ
biến.

• Floral (hương hoa)


• Oriental (hương phương Đông)
• Chypre
• Woody (mùi gỗ)

12
3.1 Nước hoa nữ

• Floral: Nước hoa hương hoa là loại phổ


biến nhất cho phái nữ. Chúng có hương
thơm của các loại hoa khác nhau như hoa
hồng, hoa huệ, hoa nhài. Nước hoa hương
hoa tạo cảm giác nữ tính, thanh lịch và lãng
mạn.

• Oriental: Hương thơm phương Đông tạo


cảm giác ấm áp, quyến rũ. Chúng mang
mùi hương tổng hợp từ rêu, gỗ kết hợp với
mùi của vani, hổ phách, xạ hương.

13
3.1 Nước hoa nữ

• Chypre: Nhóm này mang hương thơm có


mùi ấm áp, mộc mạc và lâu phai. Chúng
được tạo ra từ hương hoa hồng, hoa nhài và
các mùi hương từ động vật.

• Woody: Loại này được đặc trưng bởi hương


thơm của các loại gỗ như gỗ đàn hương, gỗ
tuyết tùng và hoắc hương. Chúng có thể ấm
áp, có mùi đất và đôi khi có chút khói.

14
3.2 Nước hoa nam

Vào đầu thế kỷ hai mươi, nước hoa nam được


mong đợi có mùi hương nam tính như thuốc lá,
da thuộc, hương dương xỉ hoặc các thành phần
của hương cam quýt.

Từ những năm 1970 trở đi, nước hoa nam đã trở


nên ít cổ hủ hơn và cho phép sử dụng sáng tạo
nhiều hơn các nốt hương gỗ phong phú, hương
hổ phách và hương Green ( hương cỏ, lá).

15
3.2 Nước hoa nam

Nước hoa nam gồm nhiều loại mùi hương khác


nhau, mỗi loại có một phong cách riêng, được
chia ra thành một số nhóm đặc trưng

• Citrus
• Fougere
• Leather
• Wood

16
3.2 Nước hoa nam

• Citrus: Mang mùi hương cam, chanh.


Đây là một nhóm nước hoa phổ biến
được chú ý với cảm giác sảng khoái và
nhiệt huyết. Chanh, chanh vàng, cam và
cam bergamot là những thành phần quan
trọng.

• Fougere: là dòng nước hoa cổ điển kết


hợp từ mùi dương xỉ, dậu tonka và rêu
sồi. Mang lại một mùi hương tươi mát và
nam tính.

17
3.2 Nước hoa nam

• Leather: Mùi hương da thuộc gợi lên


cảm giác sang trọng, tinh tế và độc đáo.
Loại nước hoa này thường kết hợp
hương gia vị và gỗ.

• Wood: Nhóm nước hoa này được đánh


giá cao bởi phái mạnh. Hương gỗ được
đặc trưng bởi mùi đất ấm áp, mạnh mẽ
thường kết hợp với các loại gỗ như gỗ
tuyết tùng, gỗ đàn hương và cỏ vetiver,
tạo nên cảm giác nam tính và quyến rũ.

18
4. Chức năng mùi hương

Mùi hương dành cho các sản phẩm chức năng được sử dụng theo nhiều
cách khác và khác biệt rõ ràng với nước hoa cao cấp.

Việc tạo ra hương thơm cho các sản phẩm chức năng ngay từ đầu bị chi
phối bởi tính chất và tính kinh tế của sản phẩm được tạo mùi thơm:
+ Các chất tạo hương thơm có đặc tính tốt hơn nhiều về loại hóa chất và khả năng
phản ứng.
+ Kiến thức về tính chất hóa học của chất tạo hương có giá trị rất lớn đối với các
nhà sản xuất sản phẩm chức năng.

Tuy nhiên, khá khó để đưa ra dự đoán chính xác về độ ổn định của chất tạo hương
vì nền sản phẩm thường xuyên thay đổi.

19
4. Chức năng mùi hương

Nước hoa hồng Simple Toner


- Simple là nhãn hiệu chăm sóc da số 1 Anh Quốc
- Sản phẩm lành tính, KHÔNG CHỨA 2,000 hóa chất có hại cho da và phù hợp
cho mọi loại da kể cả làn da nhạy cảm ( Đã được kiểm nghiệm ).

20
4. Chức năng hương thơm

Chức năng mùi hương được ứng dụng


+ Trong tẩy rửa
+ Trong xà phòng
+ Nước làm mềm vải
+ Trong dầu gội, dầu xả
+ Chất khử mùi
+ Sản phẩm tẩy trắng
+ Nước hoa môi trường
+ Dược mỹ phẩm

21
4.1. Mùi hương trong tẩy rửa

Yếu tố quan trọng nhất của chất thơm


tẩy rửa là độ ổn định hóa học của chất
tạo mùi thơm trong chất tẩy rửa và tốc
độ bay hơi khỏi bao bì bán hàng.

Điều quan trọng nữa là hiệu quả sử


dụng cuối cùng của sản phẩm, tức là
trong nước giặt và trên vải đã giặt.

22
4.1. Mùi hương trong tẩy rửa

- Hương thơm phải che đi những mùi không mong muốn trong bản thân sản phẩm
và những mùi do cặn bẩn trong dung dịch rửa tạo ra.
- Củng cố hiệu suất của sản phẩm giặt bằng cách tạo mùi hương dễ chịu cho vải
sạch và khô
→ Đây là một trong những thách thức lớn.

Sản phẩm giặt quần áo Sản phẩm giặt quần áo


dạng bột dạng nước gel

23
4.2. Mùi hương trong dầu gội, dầu xả

Hương thơm thường


được dùng để hỗ trợ quảng bá
hình ảnh của sản phẩm.
Ví dụ: Trong dầu gội thảo dược
hoặc dầu thơm, liều lượng hương
thơm thường là 0,5–1,0% đối với
dầu gội thông thường, nhưng có
thể lên tới 1,5% khi muốn có mùi
đặc biệt nồng và tác dụng lưu lại.

Dầu gội chống gàu Selsun

24
4.3. Chất khử mùi

Chất khử mùi thường được làm ở dạng que hoặc dạng lotion. Chủ yếu là gel xà
phòng có cồn hoặc glycolic.
- Yêu cầu về độ ổn định và phải chịu được nhiệt độ tương đối cao (60˚C) gặp phải
trong quá trình sản xuất.
Nước hoa khử mùi phải có tác dụng lâu dài để giúp duy trì mùi cơ thể dễ
chịu càng lâu càng tốt.

25
5. Thành phần nước hoa

Nguyên liệu cổ điển của nước hoa là


những sản phẩm tự nhiên. Chúng chủ yếu có
nguồn gốc thực vật, một số thu được từ chất
tiết của động vật.
+ Thực vật: bao gồm hoa, quả, lá, cành, rễ và
gỗ
+ Động vật: xạ hương, cầy hương, hải ly,…

Hoa lavender (Hoa oải hương)

Xạ hương và Chất tiết từ xạ hương

26
5.1. Sản phẩm tự nhiên

Tinh chất từ thực vật thu được bằng cách


+ Chưng cất (thường bằng hơi nước)
+ Thực hiện trực tiếp (ép)
+ Thu dịch tiết, bao bọc (chiết xuất bằng dầu)
+ Chiết bằng dung môi: dung môi được sử dụng bao gồm các dung môi hóa học
điển hình như rượu và hydrocacbon.

Sơ đồ chưng cất hơi nước trong PTN


Sơ đồ chưng cất hơi nước trong CN

27
5.1. Sản phẩm tự nhiên

a) Concretes ( Dịch đặc )


Dịch đặc được sản xuất bằng cách chiết xuất hoa, lá hoặc rễ, thường với
dung môi hydrocarbon. Sau khi loại bỏ dung môi bằng cách chưng cất, Dịch đặc
được thu được dưới dạng cặn dày, dạng sáp.

• Dịch đặc được thường hòa tan trong rượu để làm cồn thuốc, hoặc trong các chất
pha loãng ít mùi khác.

• Sản xuất Dịch đặc, đặc biệt là Dịch đặc từ hoa, thường diễn ra ở nơi trồng vì
mùi của những nguyên liệu này giảm đi nhanh chóng sau khi thu hoạch.

28
5.1. Sản phẩm tự nhiên

b) Absolutes ( Chất toàn hương )


Chất toàn hương được điều chế từ Dịch đặc bằng cách xử lý thêm để loại
bỏ các nguyên liệu có thể gây ra các vấn đề về độ hòa tan trong nước hoa.

• Cách xử lý được thực hiện bằng cách hòa tan trong cồn, lọc và loại bỏ dung môi,
cuối cùng ở áp suất giảm.
→ Kết quả sản phẩm là những nguyên liệu nhớt, nhờn có thể được pha loãng với các
chất có mùi nhẹ như như diethyl phthalate.

• Chất đặc và chất tinh khiết, cả hai đều thu được bằng cách chiết xuất hoàn toàn

29
5.1. Sản phẩm tự nhiên

c) Essential oils ( Tinh dầu )


Tinh dầu được sản xuất bằng cách chưng cất hoa, lá, thân, gỗ, các loại thảo
mộc, rễ cây, v.v.

• Việc chưng cất có thể được thực hiện trực tiếp hoặc bằng hơi nước.
+ Kỹ thuật được sử dụng phụ thuộc chủ yếu vào thành phần mong muốn của
nguyên liệu ban đầu.
+ Phải đặc biệt quan tâm thực hiện trong các quy trình này sao cho các mùi không
mong muốn không được tạo ra do phản ứng nhiệt phân.

• Trong một số trường hợp, tinh dầu thu được bằng cách thực hiện trực tiếp một
số loại trái cây, đặc biệt thuộc họ cam quýt.

30
5.2. Nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên

• Bergamot
Dầu Bergamot được sản xuất bằng
phương pháp ép lạnh từ vỏ quả của cây họ
cam quýt nhỏ, Citrus bergamia. Bản thân trái
cây không ăn được và ít giá trị.
- Bergamot được sử dụng để mang lại hương
vị tươi mát ngọt ngào cho nước hoa.

31
5.2. Nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên

• Bergamot
- Thành phần hóa học lớn nhất của nó, chiếm khoảng 35–40%, là linalyl acetate
(1), với lượng citral nhỏ hơn nhiều (2) là chất đóng vai trò quan trọng trong mùi .

(1) (2) (3)

32
5.2. Nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên

• Cedarwood ( Gỗ tuyết tùng )


Dầu gỗ tuyết tùng được sản xuất chủ yếu bằng cách chưng cất hơi nước từ
tâm gỗ đã được cắt nhỏ, nhưng một số được sản xuất bằng cách chiết bằng dung
môi.
- Công dụng chính là làm phân đoạn chưng cất và các dẫn xuất hóa học.

Cupressus funebris (China) Juniperus mexicana (America)

33
5.2. Nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên

• Cedarwood ( Gỗ tuyết tùng )


- Thành phần chính của 2 loại gỗ tuyết tùng là cedrene (4), thujopsene (5), và
cedrol (6). Hai chất đầu tiên thu được bằng cách chưng cất và được sử dụng chủ
yếu ở dạng dẫn xuất acetyl hóa. Cedrol được sử dụng như vậy và ở mức độ lớn hơn
như este axetat của nó.

(4) (5) (6)

34
5.2. Nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên

• Jasmine ( Hoa nhài )


Hoa nhài là một trong những loại hoa quý
nhất được sử dụng trong nước hoa.

- Dịch đặc hoa nhài được sản xuất bằng


cách chiết xuất hydrocarbon từ hoa
Jasminum officinale. Lượng dịch đặc sau
đó được chuyển thành hoàn toàn bằng cách
chiết cồn, lọc và loại bỏ dung môi.
- Hoa nhài đặc biệt quan trọng trong việc
tạo ra nước hoa vì sức tuyệt vời và tính
thẩm mỹ của nó.

35
5.2. Nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên

• Jasmine ( Hoa nhài )


- Bốn trong số các chất tạo mùi chính cho hoa nhài là cis-jasmone (7), methyl
jasmonate (8), benzyl acetate và indole (9).

(7) (8)

(9)

36
5.3. Một số chất thơm tiêu biểu
5.3. Một số chất thơm tiêu biểu
Tên [số CAS] Cấu trúc Loại mùi

Gỗ, cay
(đinh hương)

Hợp chất thơm Nhẹ, ngọt, ấm

tiêu biểu
theo nhóm
Cam, quýt

Thông, gỗ

37
5.3. Một số chất thơm tiêu biểu
Tên [số CAS] Cấu trúc Loại mùi

Gỗ đàn hương

Hoa hồng, cam quýt

Hợp chất thơm


tiêu biểu Hoa, linh lan

theo nhóm
Hoa hồng, cam quýt

Hoa, hoa hồng

Hoa, tử đinh hương

38
6. Sản xuất và kiểm soát chất lượng

Sản xuất

• Sản xuất bằng cách pha trộn các thành phần theo
công thức.

• Bảo vệ khỏi quá trình oxy hóa.

• Có thể sản xuất theo lô từ vài kg đến vài tấn.

• Cần phải cân chính xác số lượng.

Kiểm soát chất lượng

• Kiểm soát chất lượng tất cả các nguyên liệu, quy


trình pha chế.

• Các mẫu tiêu chuẩn của từng thành phần và


hương liệu thành phẩm phải được lưu giữ và bảo
quản đúng cách để so sánh với lô mới.

• Sử dụng các phương pháp phân tích hóa học

39
7. Nghiên cứu chất thơm

• Bắt nguồn từ tính chất hóa học các sản phẩm tự nhiên
• Phân tích các điều kiện tự nhiên
• Thay thế các nguyên liệu tự nhiên khan hiếm, đắt tiền hoặc có nguồn gốc động vật.
• Một trong những thành phần nước hoa đầu tiên và nổi tiếng nhất bị loại khỏi sử dụng là
long diên hương nhằm bảo tồn quần thể cá voi.
• Long diên hương đã được thay thế bằng các thành phần quan trọng nhất tạo nên mùi long
diên hương, cụ thể là a-ambrinol [41199-19-3] (73) và dihydro-g-ionone [13720-12-2]
(74), hình thành qua quá trình oxy hóa từ ambrein [473-03-0] (75) (2).

40
7.1 Phân tích thành phần hóa học

Phân tích các thành phần


hóa học

• Hầu hết các thành phần nước hoa tự nhiên


đều là hỗn hợp phức tạp

• Các phương pháp phân tích hiện đại đã


được sử dụng: GC-MS, GC-IR, NMR, FT-
IR, SPME

• Có sự khác biệt về thành phần giữa hoa


sống và hoa đã được hái

41
7.2. Tổng hợp chất thơm

Nghiên cứu tổng hợp nhiều chất tạo mùi dựa trên cấu trúc tự nhiên, vật liệu tổng hợp
có nguồn gốc từ nguyên liệu thô sẵn có và quy trình tiết kiệm.
Hóa chất tạo hương thơm phải ổn định khi sử dụng nếu muốn đạt được đặc tính mùi
mong muốn của chúng đến tay người tiêu dùng.
Tổng hợp Các đặc tính khác: độ bám trên da và vải, khả năng che giấu một số mùi hôi nhất định.

Những năm gần đây, nghiên cứu tổng hợp đã bị ảnh hưởng bởi các yếu tố an toàn và
môi trường. Ví dụ, hydroxycitronellal (10) tạo mùi hoa linh lan gây dị ứng => Florol
(76) mùi và hiệu suất tương tự.

42
7.3 Quá trình nghiên cứu và phát triển
• Trong ngành công nghiệp nước hoa, cũng như các lĩnh vực khác của ngành hóa chất, chi
phí xử lý hóa chất phải phù hợp với giá trị của nguyên liệu được sản xuất.
• Điều này đúng với một số nguyên liệu tự nhiên được sản xuất một cách tốn công sức từ
hoa, nhưng chắc chắn không đúng với phần lớn các loại hóa chất tạo hương thơm đang
được sử dụng.
• Ngoài việc tìm cách cải thiện năng suất và sản lượng, những thay đổi đáng kể đã diễn ra ở
quy mô sản xuất, thiết bị được sử dụng và bản thân các hoạt động sản xuất.

43
7.3 Quá trình nghiên cứu và phát triển
• Trong một số trường hợp quan trọng, các chiến lược tổng hợp mới đã được phát
triển thành các kế hoạch sản xuất mới.
• Một ví dụ nổi bật về điều này là việc sản xuất toàn bộ họ dẫn xuất terpene từ a-
pinene, thành phần chính của hầu hết nhựa thông, thông qua linalool.
• Nhiều vật liệu trong số này đã được sản xuất từ b-pinene, một thành phần ít hơn
của nhựa thông, thông qua quá trình nhiệt phân thành myrcene và xử lý hóa học
tiếp theo.
• Phương pháp mới hơn mang lại tính linh hoạt trong sản xuất cao hơn và tính
kinh tế tốt hơn, đồng thời thân thiện với môi trường ở chỗ quá trình oxy hóa
không khí có xúc tác được sử dụng để giới thiệu chức năng.

44
7.3 Quá trình nghiên cứu và phát triển

OH

H2 O2 Other
H2 Δ oxygenated
terpen

O O
OH OH

+
peroxide
catalyst
OH
H+ -H2O
O
O
H2O2 O

H+
Cu catalyst
O
O
O
O H2
S/A

S/A

(79)
(77)

45
7.3 Quá trình nghiên cứu và phát triển

Một số vật liệu nhận được sự chú ý là muskalactone (79), cyclopentadecanone,


hexadecanolide (80) cũng như dilactone ethylene bras sylate (81) và chất tương đồng
thấp hơn của nó được điều chế từ dodecanedioic axit. Sơ đồ phản ứng cho thấy một
số chất hóa học đã được phát triển liên quan đến hóa chất mới, oxacyclohexadecen-2-
one (77) và muskalactone (79)

O
O

O
O

(80) (81)

46
8. Khía cạch kinh tế

CÁC KHÍA
CẠNH KINH
TẾ TRONG
NGÀNH
CÔNG
NGHIỆP
NƯỚC HOA 47
Sales

14% Nước hoa


26% Mỹ phẩm và đồ vệ sinh cá
nhân
Sản phẩm giặt và rửa
Sản phẩm làm sạch và khử
trùng
34%
26%

48
Doanh số bán nước hoa và nguyên liệu trên toàn
thế giới năm 1990
Nước hoa tổng hợp chất tạo mùi thơm Các thành phần tự nhiên

1.35

1.5

2.8

D oa nh số bá n nước hoa
và ng uyê n liệ u t r ê n
t oà n t hế g iới nă m 1990

49
Biểu đồ doanh số bán nước hoa và hương liệu trên thế
giới năm 1999 theo IAL Consultants

24%
Nước hoa
Đồ vệ sinh cá nhân và mỹ phẩm
Chất tẩy rửa
51%

25%

50
Biểu đồ doanh số bán nước hoa và hương liệu trên thế giới
năm 2003 theo SRI Consulting

17%
Hương liệu tổng hợp
Nước hoa tổng hợp
Hóa chất tạo mùi thơm
43% Các thành phần tự nhiên
13%

27%

51
9. An toàn và môi trường

CÁC KHÍA
CẠNH AN
TOÀN, QUY
ĐỊNH VÀ MÔI
TRƯỜNG

52
Các yếu tố an toàn trong công
nghiệp nước hoa
1 Chất liệu nguy hiểm 3 Xử lý chất thải
Những chất liệu tiềm ẩn nguy cơ Biện pháp tiếp cận an toàn để
gây hại cho sức khỏe của công xử lý và loại bỏ chất thải trong
nhân và người sử dụng sản phẩm quá trình sản xuất nước hoa.
nước hoa.

2 Hóa chất và máy móc


Qui trình sử dụng các hóa chất và máy móc đúng cách để tránh tai nạn và
bảo vệ sức khỏe của công nhân.

53
Các rủi ro liên quan đến an toàn trong
công nghiệp nước hoa

1 Nguy cơ cháy nổ 2 Dị ứng và kích ứng da 3 Vấn đề hô hấp

Vì tính chất dễ cháy, cần An toàn da là một yếu tố Các hợp chất hóa học có thể
thực hiện biện pháp ngăn quan trọng để bảo vệ không gây hại cho hô hấp, vì vậy
cháy hiệu quả để tránh tai chỉ công nhân mà cả người cần áp dụng biện pháp an
nạn nghiêm trọng. sử dụng sản phẩm. toàn để ngăn ngừa tác động
này.

54
Môi trường trong công nghiệp
nước hoa
1 Biến đổi khí hậu 2 Tài nguyên và phát triển bền vững
Công nghiệp nước hoa cần Sử dụng tài nguyên một cách bền
thích ứng với biến đổi khí hậu vững và quản lý chúng một cách
và giảm tiêu thụ năng lượng để thông minh để tránh cạn kiệt và tác
bảo vệ môi trường. động tiêu cực lên môi trường.

3
Chất thải và tái chế
Áp dụng các biện pháp quản lý chất thải và tái chế các thành phần không cần
thiết để giảm tác động môi trường.

55
Những vấn đề môi trường đang gặp
phải trong sản xuất nước hoa
1 Oxy hóa và biến đổi chất 2 Thùng rác và chất thải
lượng không khí độc hại
Những chất thải từ quá trình sản Những chất thải từ quá trình sản
xuất nước hoa có thể khiến không xuất nước hoa có thể khiến không
khí ô nhiễm và gây hại cho sức khí ô nhiễm và gây hại cho sức
khỏe con người. khỏe con người.

3 Chất thải nước


Quản lý chất thải nước từ quá trình sản xuất nước hoa để tránh ô nhiễm nguồn
nước tự nhiên.

56
Cách đảm bảo an toàn và môi trường trong ngành công
nghiệp nước hoa
1 Nâng cao nhận thức
Đào tạo và giáo dục công nhân về quy định
và biện pháp an toàn và môi trường.

Áp dụng công nghệ thân thiện với 2


môi trường
Sử dụng các công nghệ xanh và quy
trình làm việc thân thiện với môi
trường để giảm tác động tiêu cực. 3 Quản lý chất thải
Xử lý và tái chế chất thải một cách an toàn và
bền vững để giảm tác động môi trường.

57
THANK
YOU !

58

You might also like