Professional Documents
Culture Documents
Nghiên C U Perovskies 2
Nghiên C U Perovskies 2
Hình 1. Cấu trúc tinh thể của vật liệu Perovskite 3D có công thức Hình 2. Perovskite 2D. Cấu trúc này tương tự Perovskite 3D
chung là MAX3. Cation M nằm vị trí trung tâm (màu đen), cation nhưng tạo ra một mạng tinh thể hai chiều, giới hạn trong mặt
kim loại A (màu xanh), anion X (màu đỏ) . phẳng.
2. Phân loại
a) Theo hợp chất Perovskite tự nhiên
Perovskite oxit vô
cơ
(MAO3)
Perovskite pha tạp
Perovskite tinh thể
(MAX3)
Perovskite Halogen
kim loại kiềm
Perovskite Halogen
(MAX3)
Perovskite Halogen
hữu cơ - vô cơ
b) Theo tỷ lệ
Tỷ lệ phân loại perovskite dựa trên phần tử M và A trong công thức hóa học của chúng.
LOẠI PEROVSKITE TỈ LỆ M, A
Perovskite 3D M3A2X9
Perovskite 2D M2AX4
Perovskite 1D MAX3
3. Tính chất
Ở cấu trúc sơ khai ban đầu (ở vị trí M và A chỉ có 2 nguyên tố) thì
perovskite mang tính chất điện môi phản sắt từ. Sự lý thú trong tính chất
của perovskite là nó có thể tạo ra rất nhiều tính chất trong một vật liệu ở
các nhiệt độ khác nhau
Tính chất quang học: Perovskite có khả năng hấp thụ ánh sáng mạnh và
tạo ra các cặp electron-hố trên một dải năng lượng rộng. Điều này đồng
nghĩa với việc chúng có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành
điện năng một cách hiệu quả.
Tính chất điện tử: Perovskite có tính chất điện tử đa dạng. Ví dụ,
perovskite có thể có tính chất bán dẫn, dẫn điện hoặc thậm chí tính chất
vật lý học như hiệu ứng nhiệt điện và hiệu ứng piezoelectric.
Khi thay đổi thành phần của perovskite, nhà khoa học có thể tinh chỉnh
dải bước sóng phát ra của chúng để tạo ra các phổ màu khác nhau. Bên
cạnh đó chúng còn có khả năng chống ẩm tốt hơn, giảm thiểu các vấn đề
về bền độ ẩm trong các ứng dụng thực tế.
Ưu điểm và nhược điểm của Perovskite 2D
Ưu điểm Nhược điểm
Tính quang điện tốt Tính ổn định kém
Cấu trúc mỏng, linh hoạt Hiệu suất thấp hơn Perovskite 3D
I = I0 × e ∝x
T = I/I0
Hệ đo quang phổ (máy HI801)
III. Chế tạo
1. Chế tạo perovskite bằng phường pháp đóng nắp (Cast-capping)