You are on page 1of 30

Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

STT Tên Doanh nghiệp Điện thoại Vốn Điều lệ Vốn Nhà nước Tỷ lệ

CTCP Bảo vệ thực vật An Giang


1 180,000,000,000 54,072,000,000 30 %
CTCP Dược phẩm An Giang
2 2132131 22,000,000,000 2,640,000,000 12 %
Cty TNHH Khai thác và chế biến đá An Giang
3 24,071,000,000 24,071,000,000 100 %
CTCP Tư vấn xây dựng An Giang
4 3,353,350,000 2,279,100,000 68 %
CTCP Xuất nhập khẩu thuỷ sản An Giang
5 076-852939 128,592,880,000 10,531,330,000 8%
CTCP Du lịch An Giang
6 076. 3 841 752 - 3 841 670 43,712,600,000 12,985,200,000 30 %
CTCP Địa ốc An Giang
7 19,012,640,000 11,756,750,000 62 %
TCTCP Xây dựng Điện Việt Nam
8 0511.562361 320,000,000,000 94,500,000,000 30 %
Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư phát triển và xây dựng
9 THIKECO 048464681 14,200,000,000 6,110,000,000 43 %
Công ty cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
10 (031) 852073 216,000,000,000 80,469,900,000 37 %
Công ty Cổ phần sữa Việt Nam
11 8244228 3,512,499,800,000 1,671,949,904,800 48 %
CTCP Nhựa Bình Minh
12 08.9690973 169,558,760,000 50,763,600,000 30 %
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến
13 08.9612279-08.9612176 149,999,980,000 40,969,490,000 27 %
CTCP Nhựa Rạng Đông
14 08.8582819 115,000,000,000 62,338,820,000 54 %
Công ty cổ phần giầy Sài gòn
15 088353820088351903 16,000,000,000 8,160,000,000 51 %
Sứ Hải Dương
16 0320.852307 30,000,000,000 10,895,000,000 36 %
CTCP Bóng đèn phích nước Rạng Đông
17 38584310 115,000,000,000 23,643,670,000 21 %
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất nhập khẩu Da - Giầy Hà nội
18 04.8621254 31,000,000,000 28,318,100,000 91 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 1


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

Tổng công ty Cổ phần Điện Tử và Tin học


19 04.8256404 438,000,000,000 385,297,500,000 88 %
Công ty Cổ phần Bóng Đèn Điện Quang
20 08.8290135 187,968,000,000 38,464,800,000 20 %
CTCP Da Sài Gòn
21 3840 5731 22,800,000,000 3,515,760,000 15 %
CTCP Xuất nhập khẩu Đồng Tháp Mười
22 27,142,000,000 5,716,000,000 21 %
CTCP Xuất nhập khẩu Máy Sài Gòn
23 12,379,200,000 1,444,200,000 12 %
CTCP Kho vận Miền Nam
24 72,000,000,000 34,361,570,000 48 %
CTCP XNK Tổng hợp II
25 25,000,000,000 12,750,000,000 51 %
CTCP XNK khoáng sản
26 35,000,000,000 6,955,000,000 20 %
CTCP Quảng cáo và Hội chợ thương mại Việt Nam -
27 Vinexad 10,500,000,000 2,126,000,000 20 %
CTCP Long Việt
28 05113723713 10,000,000,000 2,000,000,000 20 %
CTCP Bến xe Bình Định
29 056.846593-846246 8,500,000,000 4,409,900,000 52 %
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn Sông Hinh
30 2,062,413,870,000 494,979,300,000 24 %
CTCP Vật tư Nông nghiệp
31 06503822516 3,061,000,000 1,500,000,000 49 %
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
32 0650822602 105,000,000,000 53,550,000,000 51 %
CTCP Vận Tải Bình Dương
33 5,812,300,000 4,449,900,000 77 %
CTCP Xây dựng tư vấn đầu tư
34 0650 3822908 72,000,000,000 17,350,000,000 24 %
CTCP Xây dựng Giao thông thủy lợi
35 6,000,000,000 1,800,000,000 30 %
CTCP Xây dựng và DV CC Bình Dương
36 24,999,560,000 7,500,000,000 30 %
CTCP Lâm sản XNK Tổng hợp Bình Dương
37 25,000,000,000 11,271,000,000 45 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 2


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Xây lắp thủy lợi Bắc Giang


38 4,000,000,000 1,150,000,000 29 %
CTCP Xây lắp Bắc Giang
39 0240.552799 2,233,600,000 634,745,818 28 %
CTCP Tư vấn đầu tư XD
40 2,062,742,000 880,400,000 43 %
CTCP Giống chăn nuôi Bắc Giang
41 2,000,000,000 1,490,000,000 75 %
CTCP Thương mại Tổng hợp Bắc Giang
42 2,800,000,000 1,237,700,000 44 %
CT TNHH 1 TV Thương mại Dịch vụ Hữu Nghị
43 0240.3857278 18,000,000,000 6,480,000,000 36 %
CTCP Nông sản Thực phẩm Bắc Giang
44 7,000,000,000 1,527,617,932 22 %
CTCP Xây dựng số 1 Bắc Giang
45 3,798,000,000 1,694,000,000 45 %
Cty CP TRAPHACO
46 0437341797 81,585,200,000 29,338,320,000 36 %
CTCP Dịch vụ Hàng hải
47 08.8243251 5,300,000,000 1,060,000,000 20 %
TCT CP TM&XD
48 04.8621122 41,167,910,000 26,624,417,941 65 %
Cty CP Transmeco
49 04.9544359 60,000,000,000 14,871,760,000 25 %
Cty CP Dịch vụ vận tải Sài Gòn
50 08.8324135 20,822,000,000 10,719,200,000 51 %
Cty CP Tư vấn thiết kế GTVT phía Nam
51 08.8299988 32,784,000,000 9,496,200,000 29 %
CTCP Vật liệu xây dựng 720
52 071.212972071.841099071.841098071.885030
12,615,000,000 8,260,545,000 65 %
CTCP Quản lý và Xây dựng đường bộ Thừa Thiên Huế
53 054.821293 054.821299 23,665,440,000 12,068,440,000 51 %
CTCP Đầu tư và xây dựng công trình 72
54 071.830104 071 10,800,000,000 8,457,500,000 78 %
CTCP Quản lý và xây dựng CTGT 236
55 0 11,235,000,000 3,343,000,000 30 %
CTCP Cơ khí xây dựng GT Thăng Long
56 04.6440396 9,700,000,000 1,000,000,000 10 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 3


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Quản lý và xây dựng đường bộ 234


57 04.9761828 11,000,000,000 1,650,000,000 15 %
CTCP Quản lý đường sông số 8
58 0313.836736 6,000,000,000 3,153,950,000 53 %
CTCP Quản lý đường sông số 6
59 04.8271435 04.8271463 13,140,000,000 9,092,000,000 69 %
CTCP Quản lý đường sông số 5
60 0350.849264 0350.861689 6,649,190,000 3,860,190,000 58 %
CTCP Vận tải và thuê tàu
61 84-4-38228915 150,000,000,000 76,532,000,000 51 %
CTCP Quản lý và xây dựng đường bộ 470
62 0 10,500,000,000 5,809,000,000 55 %
CTCP Đầu tư và xây dựng công trình 717
63 0703822685 7,169,530,000 3,323,730,000 46 %
CTCP Đầu tư và xây dựng công trình 742
64 066.3827919 8,000,000,000 5,239,990,000 65 %
CTCP Đầu tư và xây dựng công trình 79
65 0613877370 10,000,000,000 7,487,000,000 75 %
CTCP Quản lý và xây dựng đường bộ Khánh Hoà
66 0 10,100,000,000 4,040,000,000 40 %
CTCP Quản lý và Xây dựng đường bộ Bình Định
67 0 10,000,000,000 3,000,000,000 30 %
CTCP Quản lý và Xây dựng đường bộ Quảng Trị
68 053.523475 9,174,230,000 3,913,200,000 43 %
CTCP Quản lý và Xây dựng đường bộ 494
69 0 11,370,820,085 6,305,820,085 55 %
CTCP Quản lý và Xây dựng đường bộ 26 - Đắk Lắk
70 0 10,000,000,000 3,162,900,000 32 %
CTCP Quản lý đường sông số 2
71 0321.962559 6,216,860,000 3,387,210,000 54 %
Ngân hàng TMCP Hàng Hải
72 04.8226061 3,000,000,000,000 9,009,090,000 0%
CTCP Quản lý và ĐTXD Công trình giao thông 238
73 6,884,060,000 3,749,890,000 54 %
CTCP Quản lý đường sông số 3
74 033835799 18,344,450,000 14,464,000,000 79 %
CTCP TRAENCO
75 16,603,400,000 11,716,380,000 71 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 4


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Dược Bắc Kạn


76 0281870347 2,386,310,612 1,135,310,612 48 %
CTCP Tư vấn xây dựng Bắc Kạn
77 0281871876 3,855,001,737 1,156,500,000 30 %
CTCP Vận tải, dịch vụ và xây dựng Bác Kạn
78 0280870838 2,049,718,013 1,535,418,013 75 %
CTCP Xây dựng BẮc Kạn
79 0281870322 1,100,000,000 329,355,144 30 %
CTCP Lâm sản Bắc Kạn
80 0281870314 1,570,669,868 510,670,000 33 %
Công ty cổ phần FPT
81 04.8560300 1,438,319,670,000 99,838,800,000 7%
CTCP viễn thông FPT
82 04.8560300 594,150,270,000 297,674,670,000 50 %
CTCP Ứng Dụng Khoa Học và Công Nghệ Mitec
83 04.9432721 30,000,000,000 7,260,450,000 24 %
CTCP Sở hữu công nghiệp
84 04.7472500 8,000,000,000 2,800,000,000 35 %
CTCP Xuất nhập khẩu Công nghệ mới
85 3,770,000,000 1,793,500,000 48 %
CTCP Dược phẩm Bạc Liêu
86 0781.826106 3,000,000,000 1,800,000,000 60 %
Công ty CP Sách & thiết bị trường học
87 0781.822513 1,500,000,000 450,000,000 30 %
CTCP Thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu
88 0781.826458 17,000,000,000 15,397,180,000 91 %
CTCP Thương nghiệp Bạc liêu
89 0781.824177/9070781/955588 21,550,000,000 11,070,600,000 51 %
CTCP Du lịch Bạc Liêu
90 0781.823964-824272 -822623 14,000,000,000 2,157,360,000 15 %
CTCP Xuất nhập khẩu Giá Rai
91 0781.850529-850304 20,000,000,000 4,810,000,000 24 %
CTCP XNK Vĩnh Lợi
92 0781.880348 14,000,000,000 5,521,000,000 39 %
CTCP Tư vấn dịch vụ công nghệ tài nguyên môi trường
93 21,000,000,000 6,517,000,000 31 %
CTCP Công nghệ Địa vật lý
94 12,000,000,000 1,519,000,000 13 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 5


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Dabaco Việt Nam


95 0241.820845 254,466,600,000 36,000,000,000 14 %
Cty CP giống cây trồng trung ương
96 04.8523294 80,000,000,000 9,211,800,000 12 %
Cty CP giống cây trồng miền nam
97 08.8442414 100,000,000,000 19,571,300,000 20 %
Cty CP Nông dược HAI
98 088244975 145,000,000,000 72,450,000,000 50 %
CTCP xây dựng 40
99 071.821848 16,176,000,000 4,068,000,000 25 %
Cty CP Tư vấn Xây dựng Thủy lợi II
100 089316753 15,000,000,000 4,500,000,000 30 %
Cty CP bao bì và in nông nghiệp
101 04-6840093 54,000,000,000 10,125,000,000 19 %
CTCP Xây dựng 47
102 056 3522166 39,750,000,000 13,842,850,000 35 %
CT CP đầu tư phát triển ngành nước và môi trường
103 04.8615312 5,000,000,000 2,000,000,000 40 %
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 TW
104 04.8572764 50,000,000,000 22,500,000,000 45 %
CTCP Giám định cà phê và hàng hóa XNK
105 08 38207550 17,000,000,000 8,670,000,000 51 %
CTCP In Nông nghiệp
106 10,000,000,000 8,999,999,000 90 %
CTCP Nước ngầm II
107 4,000,000,000 1,735,000,000 43 %
CTCP Giống lâm nghiệp Thanh Hóa
108 0373940585 1,250,000,000 723,444,758 58 %
CTCP Xây dựng, Dịch vụ và Hợp tác lao động (OLECO)
109 0438614481 5,100,000,000 2,601,000,000 51 %
CTCP Dược vật Tư Y tế Dopharco
110 0651.870251 6,960,000,000 2,088,000,000 30 %
CTCP Vận Tải Công Trình Giao Thông Bình Phước
111 0651.7788890 3,311,800,000 2,550,700,000 77 %
CTCP Dược - Mỹ phẩm và thương mại Bà Rịa Vũng tàu
112 064. 852683 5,271,700,000 1,308,600,000 25 %
CTCP May xuất khẩu Vũng Tàu
113 0643848372 24,640,000,000 4,968,770,000 20 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 6


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Chế biến XNK Thuỷ sản Bà Rịa - Vũng Tàu


114 0643580085 40,000,000,000 10,296,000,000 26 %
CTCP Xây lắp và Địa ốc Vũng Tàu
115 0643852676 72,512,370,000 8,130,000,000 11 %
CTCP Thuong m¿i T¿ng h¿p t¿nh Bà R¿a Vung Tàu
116 27,191,960,000 4,617,160,000 17 %
CTCP Phát tri¿n nhà Bà R¿a Vung Tàu
117 81,280,000,000 12,164,840,000 15 %
Công ty cổ phần hàng không Jetstar Pacific Airlines
118 84.8.8450092 1,317,000,000,000 921,000,000,000 70 %
Công ty CP Vận tải và TM dự trữ quốc gia
119 8292039 3,000,000,000 900,000,000 30 %
TCT Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc Gia Việt Nam
120 9422354 672,184,400,000 271,313,000,000 40 %
TCT Cổ phần Bảo Minh
121 8294180 755,000,000,000 382,785,000,000 51 %
Công ty Cổ phần Nam Hải
122 9404873 11,590,900,000 5,945,380,000 51 %
CTCP Định giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam
123 6,000,000,000 1,400,000,000 23 %
CTCP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam
124 08.3837 8845 4,618,840,000 1,179,160,000 26 %
Tập đoàn Bảo Việt
125 043.9289.999 5,730,266,050,000 204,000,000,000 4%
Công ty CP Dược và Vật tư y tế Bình Thuận
126 062.821691 13,020,000,000 2,112,500,000 16 %
CTCP Muối Vĩnh Hảo
127 062.852238 38,905,400,000 12,867,700,000 33 %
CTCP Nước khoáng Vĩnh Hảo
128 062.739106 81,000,000,000 16,326,400,000 20 %
CTCP Vật tư xăng dầu Bình Thuận
129 062.828658 23,640,600,000 11,838,280,000 50 %
Công ty CP Thương mại Bình Thuận
130 062. 721879/721168/802575, 818066
12,945,000,000 4,580,800,000 35 %
CTCP Tư vấn xây dựng Bình Thuận
131 5,952,100,000 3,035,600,000 51 %
CTCP Xây dựng và kinh doanh nhà Bình Thuận
132 11,307,520,000 5,766,600,000 51 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 7


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Xây dựng phát triển hạ tầng Bình Thuận


133 0623.819226 10,100,600,000 2,383,900,000 24 %
CTCP Hóa chất vật liệu điện Tp. HCM
134 08.8296672/08.8292913 10,000,000,000 3,500,000,000 35 %
CTCP Hoá chất và Vật tư KHKT
135 8258472 8267180 17,755,000,000 6,051,000,000 34 %
CTCP Hóa chất
136 04.8271944 19,000,000,000 6,650,000,000 35 %
CTCP Hóa chất vật liệu điện Hải Phòng
137 031.836790 17,000,000,000 3,480,000,000 20 %
CTCP Nông sản Agrexim
138 18,481,500,000 5,684,910,000 31 %
CTCP Thiết Bị Phụ Tùng Hà nội
139 04.8326447 50,000,000,000 5,770,000,000 12 %
CTCP Tạp phẩm và bảo hộ lao động
140 04.8462193 10,000,000,000 4,329,050,000 43 %
CTCP Vải Sợi May Mặc Miền Bắc
141 04.6363647 57,029,400,000 16,341,140,000 29 %
CTCP Kho vận và DVTM
142 04.8627589 18,080,000,000 5,824,000,000 32 %
CTCP XNK Mây tre VN BAROTEX
143 04.8573428/04.8572216 65,000,000,000 12,548,700,000 19 %
CTCP XNK chuyên gia lao động và kỹ thuật
144 04.8547677 8,700,000,000 4,437,000,000 51 %
CTCP XNK, SX, gia công và bao bì Packsimex
145 08.8224331 40,000,000,000 7,500,000,000 19 %
CTCP Bao bì Việt Nam
146 30,000,000,000 6,000,000,000 20 %
CTCP sản xuất XNK bao bì
147 04.7534034 12,000,000,000 3,600,000,000 30 %
CTCP Bách Hóa Miền Nam
148 08.8291448 12,600,000,000 4,410,000,000 35 %
CTCP Vật tư tổng hợp Hà Tây
149 034.828452 6,000,000,000 2,407,600,000 40 %
CTCP XNK thủ công mỹ nghệ
150 04.8253217 85,220,000,000 7,392,000,000 9%
CTCP Xuất nhập khẩu tạp phẩm
151 (04)8254975 34,000,000,000 10,013,000,000 29 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 8


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Giám định Vinacontrol


152 (04)9436011 (04)9435638 78,750,000,000 23,625,000,000 30 %
CTCT Sản xuất Bao bì và hàng xuất khẩu
153 0913249423 (Thuấn, GĐ)/0913249422(KTT)/04.8614488
7,840,000,000 993,328,000 13 %
CTCP Thiết Bị
154 048541022 31,944,160,000 2,365,920,000 7%
CTCP Vật liệu điện và dụng cụ cơ khí
155 04.5112314/5116873 15,256,000,000 4,500,500,000 29 %
CTCT Thiết bị phụ tùng Sài Gòn
156 80,600,000,000 4,092,000,000 5%
CTCP Thiết bị phụ tùng Đà Nẵng
157 0511823487 41,000,000,000 19,317,600,000 47 %
CTCP XNK Máy Hà Nội
158 6,500,000,000 975,000,000 15 %
CTCP Tổng Bách hóa
159 31,178,000,000 5,160,600,000 17 %
CTCP Điện máy Thành phố HCM
160 08.38222373 35,631,600,000 3,040,300,000 9%
CTCP XNK&Hợp tác đầu tư Vilexim
161 048694171/8694175 34,272,000,000 15,422,400,000 45 %
CTCP Đầu tư và Thương mại tạp phẩm Sài Gòn
162 9326371 40,000,000,000 12,750,000,000 32 %
CTCP XNK Tổng hợp I Việt Nam
163 048264009 88,927,330,000 33,299,640,000 37 %
CTCP Sản xuất kinh doanh XNK Prosimex
164 8583672/8584087 17,000,000,000 9,621,800,000 57 %
CTCP Dược phẩm Bến Tre
165 30,000,000,000 10,200,000,000 34 %
Công ty CP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
166 075 822315 40,490,060,000 20,146,260,000 50 %
Công ty CP Miá đường Bến Tre
167 075.866337 15,300,000,000 7,803,000,000 51 %
Công ty CP XNK Bến Tre
168 075.822287-813287-822316 90,000,000,000 36,000,000,000 40 %
CTCPXNK lâm th¿y s¿n B¿n Tre
169 150,000,000,000 49,242,000,000 33 %
Công ty Cp tư vấn Biển Việt
170 8318093 4,025,000,000 510,000,000 13 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 9


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Xây dựng công trình văn hóa


171 7,977,000,000 912,000,000 11 %
CTCP In và Thương mại Thống nhất
172 05588226/0913225726 30,161,700,000 6,064,700,000 20 %
CTCP Đầu tư Thiết bị và In
173 048232679/8232680 5,000,000,000 500,000,000 10 %
CTCP Tu bổ di tích và thiết bị văn hóa Trung Ương
174 04.38548717 11,486,000,000 2,817,000,000 25 %
CTCP In Khoa học kỹ thuật
175 15,710,000,000 8,007,600,000 51 %
CTCP Xây dựng thương mại và dịch vụ văn hóa
176 3,789,825,000 151,590,000 4%
CT TNHH Đầu tư Bảo Việt - SCIC
177 380,000,000,000 190,000,000,000 50 %
Công ty TNHH 1 thành viên Đầu tư và kinh doanh khoáng
178 sản Vinaconex 0643851406 50,000,000,000 50,000,000,000 100 %
Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt
179 Nam (VINACONEX) 042249292 1,850,803,870,000 950,300,370,000 51 %
Công ty TNHH 2 thành viên Đầu tư thương mại Tràng Tiền
180 049349717 15,000,000,000 13,500,000,000 90 %
CTCP Đầu tư xây dựng và thương mại Việt Nam
181 0462812000 203,000,000,000 117,375,000,000 58 %
Cty CP Dược và Vật tư Y tế Cao Bằng
182 026.852 338 2,461,200,000 935,200,000 38 %
Cty CP Măng Gan Cao Bằng
183 026 854 671 5,400,000,000 2,704,400,000 50 %
Cty CP XD-ĐT và PT Đô thị - Cao Bằng
184 026 852 227 2,000,000,000 800,000,000 40 %
Cty Cp Xây lắp Cao Bằng
185 026 852 390 6,856,700,000 1,119,300,000 16 %
Cty CP Xây dựng và PTNT I Cao Bằng
186 026 855 066 2,525,600,000 1,126,600,000 45 %
Cty CP Khảo sát, Thiết kế, Xây dựng Cao Bằng
187 026 852 444 2,000,000,000 600,000,000 30 %
Cty CP Tư vấn Xây dựng Cao Bằng
188 026 853 822 2,000,000,000 500,000,000 25 %
Cty CP Xây dựng và PTNT II Cao Bằng
189 026 857 526 3,505,000,000 1,664,000,000 47 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 10


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

Cty CP Quản lý Đầu tư XD Cầu đường Cao Bằng


190 026 854 842 3,100,000,000 1,581,000,000 51 %
Cty CP Cơ khí, Xây lắp công nghiệp Cao Bằng
191 026 858 853 2,271,800,000 768,000,000 34 %
Cty CP Tư vấn Đầu tư Xây dựng Giao thông Cao Bằng
192 026 859 711 2,120,000,000 1,081,000,000 51 %
Cty CP Vận tải Cao Bằng
193 026 852 249 1,900,000,000 1,601,400,000 84 %
Cty CP Xây dựng Giao thông I Cao Bằng
194 026 857 681 3,000,000,000 1,661,000,000 55 %
Cty CP XNK Cao Bằng
195 026.855389/855083 3,200,000,000 600,000,000 19 %
Cty CP Du lịch Cao Bằng
196 026 852 245 3,817,000,000 3,000,000,000 79 %
Cty CP Thương mại Tổng hợp Trùng Khánh - Cao Bằng
197 026 826 118 555,590,000 297,590,000 54 %
Cty CP TM TH Hạ Lang - Cao Bằng
198 026 830 212 800,000,000 408,000,000 51 %
CTCP Dược Minh Hải
199 0780.831113 25,000,000,000 3,300,000,000 13 %
Công ty CP Tư vấn - Đầu tư - Xây dựng Cà Mau
200 0780.831627 2,700,000,000 725,600,000 27 %
Công ty CP Thuỷ sản Cà Mau
201 0780.831861-831230 97,000,000,000 7,920,000,000 8%
Công ty CP chế biến thuỷ sản và XNK Cà Mau
202 0780.831608 114,967,970,000 49,698,820,000 43 %
CTCP XNK Thuỷ sản Năm Căn
203 0780.877146 50,000,000,000 9,487,500,000 19 %
Công ty CP Du lịch - Dịch vụ Minh Hải
204 0780.831464-831826 24,309,200,000 4,418,000,000 18 %
Công ty CP Văn Hóa Tổng hợp Cà Mau
205 0780.831816 2,000,000,000 520,000,000 26 %
Công ty CP Minh Hải
206 0780.830961 4,000,000,000 2,019,600,000 50 %
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
207 0780.822772 70,000,000,000 28,000,000,000 40 %
Cty CP vật tư kỹ thuật NN Cần Thơ
208 0710.3825848 83,129,000,000 35,000,000,000 42 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 11


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

Cty CP Dược Hậu giang


209 071.891433 266,629,620,000 117,971,330,000 44 %
CTCP Sách thiết bị trường học Cần thơ
210 071839074 3,000,000,000 1,530,000,000 51 %
CTCP xáng xây dựng Cần thơ
211 071821292 2,378,000,000 713,400,000 30 %
CTCP Điện ảnh
212 071823625-824185-824185 7,000,000,000 1,426,651,000 20 %
CTCP Xây dựng Thủy lợi Cần Thơ
213 071830909 2,048,200,000 762,000,000 37 %
CTCP Bia nước giải khát Cần Thơ
214 071.838180-838477 23,900,000,000 19,039,000,000 80 %
CTCP Thương nghiệp tổng hợp Cần Thơ
215 (0710) 382 2129 15,000,000,000 3,000,000,000 20 %
CTCP Du lịch Cần Thơ
216 071.821854 50,000,000,000 20,000,000,000 40 %
CTCP Xây dựng giao thông và Vận tải Cần Thơ
217 (0710) 383 2203 16,500,000,000 16,029,310,000 97 %
CTCP Vận tải ô tô Cần Thơ
218 071 830944 2,138,000,000 1,907,500,000 89 %
CTCP Xây dựng và phát triển đô thị Cần Thơ
219 8,000,000,000 3,775,000,000 47 %
CTCP Sách và Dịch vụ văn hóa Tây Đô
220 (0710) 3812 545 15,000,000,000 3,065,718,000 20 %
CTCP Vật tư nông nghiệp Điện Biên
221 023735520 7,352,000,000 6,069,000,000 83 %
Cty TNHH Xây dựng và dịch vụ thủy lợi Tuần giáo
222 6,667,925,000 19,899,414,000 298 %
Cty TNHH TM và dịch vụ tổng hợp tỉnh Điện Biên
223 023826643 7,377,917,885 7,377,917,885 100 %
Cty TNHH Thương nghiệp Tủa Chùa tỉnh Điện Biên
224 023845223 759,291,000 766,281,358 101 %
Cty TNHH thương nghiệp Tuần Giáo tỉnh Điện Biên
225 023.862357 1,483,080,000 1,614,099,472 109 %
Cty TNHH In Điện Biên
226 023.810715 966,112,416 24,957,807,416 2583 %
Cty TNHH Du lịch tổng hợp tỉnh Điện Biên
227 023.829721 4,591,897,617 4,591,897,617 100 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 12


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

Công ty CP Dược Vật tư Y tế ĐakLak


228 050852460 12,943,920,000 6,601,440,000 51 %
Cty CP Lương thực Vật tư nông nghiệp Đăk Lăk
229 050.855776 23,285,410,000 16,556,280,000 71 %
Công ty CP Đầu tư XNK Đăk Lăk
230 050 852133 70,000,000,000 16,500,000,000 24 %
Công ty CP XD Cơ sở hạ tầng
231 050 952639 6,264,600,000 5,182,000,000 83 %
Công ty CP Sách - Thiết bị trường học Đak Lak
232 05003 950306 25,138,470,000 12,820,620,000 51 %
Công ty Cp Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Đak Lak
233 050 854099 6,498,000,000 1,039,730,000 16 %
Công ty CP Quản lý và Xây dựng Giao thông Đăk Lăk
234 050 854307 7,000,000,000 3,035,000,000 43 %
Công ty CP Du lịch ĐăkLak
235 050 852324 69,902,750,000 22,275,020,000 32 %
Cty CP Lâm sản Đăk Lăk
236 0500.814243 8,553,192,949 6,396,350,000 75 %
CTCP Tư vấn Tài nguyên môi trường và trắc địa
237 1,632,000,000 408,000,000 25 %
CTCP Du lịch thương mại đầu tư
238 049713900 19,933,930,000 10,720,020,000 54 %
CTCP Du lịch Hải Phòng
239 0313841453 19,700,000,000 6,028,200,000 31 %
CTCP Vinatour
240 0849422245 14,256,940,000 7,271,040,000 51 %
CTCP Du lịch Việt Nam tại Hà Nội
241 048269125 30,000,000,000 15,300,000,000 51 %
CTCP Khách sạn Du lịch Quảng Ninh
242 033846350 15,000,000,000 8,201,390,000 55 %
CTCP Dược- Thiết bị Y tế Đà Nẵng
243 0511.3822247 28,000,000,000 10,200,000,000 36 %
CTCP Xe khách và dịch vụ thương mại Đà Nẵng
244 0511.680767 7,980,200,000 4,901,000,000 61 %
CTCP Sách Thiết bị trường học Đà Nẵng
245 0511.821009 0511.820414 30,000,000,000 11,152,800,000 37 %
CTCP Vận tải và quản lý bến xe Đà Nẵng
246 0511.767428 10,365,000,000 5,078,010,000 49 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 13


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Tư vấn thiết kế xây dựng công trình giao thông


247 công chính Đà Nẵng 0511.842110 6,139,080,000 1,066,660,000 17 %
CTCP Nhựa Đà Nẵng
248 0511.714931 0511.822642 22,372,800,000 3,382,000,000 15 %
CTCP In và Dịch vụ Đà Nẵng
249 0511.822724 11,000,000,000 1,561,000,000 14 %
CTCP Vận tải biển Đà Nẵng
250 05113827316 12,900,000,000 3,870,000,000 30 %
CTCP Xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng
251 05113846118 12,361,000,000 6,548,550,000 53 %
CTCP Thương mại và Thủy sản Thuận Phước
252 05113920920 54,663,000,000 17,318,000,000 32 %
CTCP Mía đường Đăk Nông
253 050-683613 9,600,000,000 3,360,000,000 35 %
CTCP Ong Mật Đồng Nai
254 061.819570 15,600,000,000 4,680,000,000 30 %
Công ty CP XNK Y tế DOMESCO
255 067 852278/08.38654185 178,093,360,000 61,832,680,000 35 %
Công ty CP Xây dựng CTGT Đồng tháp
256 067 851417 15,425,500,000 7,867,500,000 51 %
Công ty CP XNK Sa giang
257 067 3763155 59,564,020,000 29,714,660,000 50 %
Công ty Cp Du lịch Đồng tháp
258 067 852136 13,398,210,000 6,833,490,000 51 %
Cty CP dược - vật tư y tế Gia Lai
259 0593828216 9,606,000,000 2,648,370,000 28 %
Công ty CP Kinh doanh và phát triển Miền Núi Gia Lai
260 059 827368 7,600,000,000 1,500,000,000 20 %
Cty CP tư vấn Xây dựng Giao thông Gia Lai
261 059 821224 2,059,000,000 617,700,000 30 %
Cty CP Xi măng Gia Lai
262 059 866019 7,522,247,720 4,524,247,720 60 %
Cty CP Sách và thiết bị trường học Gia lai
263 059 824368 10,134,500,000 3,634,500,000 36 %
Cty CP Xây dựng và Quản lý sửa chữa cầu đường Gia Lai
264 059 824208 4,500,000,000 2,494,000,000 55 %
Công ty CP Xây lắp Đầu tư Kinh doanh nhà Gia Lai
265 059 824971 1,322,200,000 528,880,000 40 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 14


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

Cty CP Văn hóa - Du lịch Gia Lai


266 059 824332 48,712,000,000 9,409,600,000 19 %
Cty CP in và dịch vụ văn hóa Gia Lai
267 059 875457 6,443,000,000 1,705,000,000 26 %
Công ty CP Dịch vụ Du lịch Gia Lai
268 059 824645 10,085,000,000 3,751,680,000 37 %
CTCP xe khách Hòa Bình
269 018.852064 8,000,000,000 3,600,000,000 45 %
CTCP Du lịch Hòa Bình
270 018.854374 8,000,000,000 2,550,000,000 32 %
CTCP thương mại và du lịch Đà Giang
271 02183852103 5,000,000,000 256,945,880 5%
CT Trang thiết bị Y tế Tp.Hồ Chí Minh
272 08.9250446/8393133 5,000,000,000 1,000,000,000 20 %
CTCP Phú Thạnh
273 08.9606303 6,420,200,000 2,260,200,000 35 %
CTCP Thực phẩm và dịch vụ Sài Gòn
274 08.9231442 14,000,000,000 5,600,000,000 40 %
CTCP Du lịch Việt Nam tại Tp.Hồ Chí Minh
275 08.9326776 31,500,000,000 16,065,000,000 51 %
CTCP Tư vấn thẩm định giá và dịch vụ tài chính
276 08.39322618 2,000,000,000 800,000,000 40 %
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Thăng Long
277 170,000,000,000 78,200,000,000 46 %
CTCP Dược Vật tư y tế Hải Dương
278 03203852477/03203853848 10,260,000,000 1,819,000,000 18 %
CTCP Xây lắp 3 Hải Dương
279 0320-882297/ 0320-882286 2,700,000,000 1,242,000,000 46 %
CTCP Cơ điện nông nghiệp Hải Dương
280 0320-890227 1,600,000,000 352,000,000 22 %
CTCP Khai thác chế biến khoáng sản Hải Dương
281 0320.821.338 11,449,400,000 5,839,200,000 51 %
CTCP Xi măng Trung Hải
282 0320.824708 18,000,000,000 7,772,000,000 43 %
CTCP Kinh doanh nhà và Xây dựng Hải Dương
283 0320.852504 2,300,000,000 1,173,000,000 51 %
CTCP Du lịch và TM Hải Dương
284 0320854564/853872 10,500,000,000 5,707,550,000 54 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 15


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Xuất nhập khẩu Hải dương


285 0320-853940 5,102,200,000 2,960,900,751 58 %
CTCP cơ khí và KS Hà Giang
286 019.866708 10,000,000,000 4,896,900,000 49 %
CTCP xe khách
287 019.866367 1,420,000,000 1,226,998,902 86 %
CTCP Công nghiệp chế biến Hà Giang
288 019.824239 1,500,000,000 700,000,000 47 %
CTCP in Hà Giang
289 019.866839 2,000,000,000 980,000,000 49 %
CTCP Vật tư NLN Hà Giang
290 019.866357 4,700,000,000 1,880,000,000 40 %
CTCP Vận tải Ô tô Hà Nam
291 0351 3851065 5,442,700,000 2,554,700,000 47 %
Công ty cổ phần
292 cơ kim khí Hà Nội 046883337 7,200,000,000 720,000,000 10 %
Công ty cổ phần dịch vụ thương mại công nghiệp
293 048257765 048283359 15,000,000,000 58,800,000 0%
CTCP Đầu tư và Phát triển Cơ sở hạ tầng Việt Nam
294 100,000,000,000 33,000,000,000 33 %
CTCP Hạ tầng Viễn thông CMC
295 40,000,000,000 20,400,000,000 51 %
CTCP Đầu tư Việt Nam - Oman
296 80,000,000,000 20,000,000,000 25 %
CTCP Công nghệ thông tin, viễn thông và tự động hóa dầu
297 khí – PV Tech 36,000,000,000 3,600,000,000 10 %
CTCP Thép và cơ khí vật liệu
298 (031)824964 69,500,000,000 61,940,000,000 89 %
CTCP Điện nước lắp máy
299 (031)856209 16,050,950,000 8,415,000,000 52 %
Cty CP Sách&Thiết bị trường học
300 (031)745064 3,000,000,000 300,000,000 10 %
CTCP Tư vấn XD Nông nghiệp và cơ sở hạ tầng
301 (031)876957 3,500,000,000 700,000,000 20 %
CTCP Xây dựng và đầu tư số 5 Hải Phòng
302 (031)876293 9,000,000,000 1,806,000,000 20 %
CTCP Đúc 19-5
303 (031)774774 9,900,000,000 424,400,000 4%

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 16


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Bến Bãi HP


304 (031)846394 3,000,000,000 900,000,000 30 %
CTCP Xe khách Thăng Long
305 (031)858307 7,261,900,000 166,000,000 2%
CTCP Cảng Cửa Cấm
306 (031)837391 24,000,000,000 12,240,000,000 51 %
CTCP Giầy Thống Nhất
307 (031)835450 4,500,000,000 610,800,000 14 %
Cty CP KD hàng XK
308 (031) 856190 10,000,000,000 3,200,000,000 32 %
CTCP Cao su nhựa Hải Phòng
309 0313571410 2,000,000,000 237,000,000 12 %
CTCP Tâm Cường Thịnh
310 0313571309 3,623,000,000 230,000,000 6%
CTCP Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng Hải Phòng
311 0313.870.577 10,820,000,000 976,320,000 9%
CTCP Chương Dương
312 0313842783 16,000,000,000 2,400,000,000 15 %
CTCP Xây dựng Ngô Quyền
313 031.3851030 10,200,000,000 5,254,560,000 52 %
CTCP Xây dựng nhà ở Hải Phòng
314 031.3640787 5,000,000,000 1,000,000,000 20 %
CTCP Xây dựng và phát triển nhà
315 031.3712561 2,600,000,000 307,320,000 12 %
CTCP Du lịch dịch vụ dầu khí Hải Phòng
316 0313745348 5,000,000,000 1,743,800,000 35 %
CTCP Vật liệu xây dựng số 9
317 031.3875372 10,000,000,000 3,000,000,000 30 %
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
318 031.3775.159 5,000,000,000,000 360,000,000,000 7%
CTCP Dược Phẩm Hà tây
319 0433826490 41,266,020,000 1,387,760,000 3%
CTCP Tư vấn XDGT
320 034.826888 1,369,000,000 300,000,000 22 %
CTCP Giao thông Hà Nội
321 33.530782-0913297114 8,353,000,000 5,148,570,927 62 %
CTCP Xi măng Tiên Sơn
322 034.775135 29,361,400,000 8,507,000,000 29 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 17


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Xi măng Sài Sơn


323 034.843110-843184-679789 97,580,000,000 16,035,650,000 16 %
CTCP Ô tô khách Hà Tây
324 04.33542442 11,323,400,000 7,736,600,000 68 %
CTCP Xây dựng khu Bắc
325 04.33835468 2,300,000,000 690,000,000 30 %
CTCP ô tô vận tải Hà Tây
326 04.33824286 4,171,279,600 2,195,600,000 53 %
CTCP Liên Hiệp Thực phẩm
327 034.824230-824794 60,000,000,000 19,319,000,000 32 %
CTCP ăn uống khách sạn Hà Tây
328 034.824593 4,958,625,033 3,397,195,033 69 %
CTCP Xây dựng Ba Vì
329 034.863695 2,000,000,000 539,250,000 27 %
CTCP Du lịch Hà Tây
330 04.33516231 8,000,000,000 2,438,778,238 30 %
CTCP Sách và Thiết bị trường học Hà Tây
331 034.824603 20,500,000,000 5,125,000,000 25 %
CTCP Xây dựng thuỷ lợi PTNT Hà Tây
332 033.3853232 2,100,000,000 735,000,000 35 %
CT CP dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh
333 0393858447/039.3858115 12,500,000,000 3,102,000,000 25 %
CTCP SÁch và TBTH Hà Tĩnh
334 039.859708 11,973,180,000 1,147,500,000 10 %
CTCP PTCN Xây lắp và Thương mại Hà Tĩnh
335 039.3858619 10,200,000,000 4,345,000,000 43 %
CTCP XNK Hà Tĩnh
336 039.855486 18,000,000,000 14,778,000,000 82 %
CTCP Thương mại Hà Tĩnh
337 039.882.076 5,334,470,000 1,066,240,000 20 %
CTCP Việt Hà
338 039.885384/885387 5,000,000,000 2,550,000,000 51 %
CTCP Thiết bị y tế và dược phẩm Thừa Thiên Huế
339 054823993 3,000,000,000 371,200,000 12 %
CTCP Xây dưng thuỷ lợi Thừa Thiên Huế
340 054580061 4,500,000,000 1,425,200,000 32 %
CTCP An Phú Tân Thừa Thiên Huế
341 764,000,000 190,000,000 25 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 18


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Thanh Tân Thừa Thiên Huế


342 054822479 36,000,000,000 470,960,000 1%
CTCP Cảng Thuận An
343 054.866131 4,550,000,000 3,009,500,000 66 %
CTCP Cơ khí & XKLĐ Thừa Thiên Huế
344 054-827038 5,000,000,000 2,550,000,000 51 %
CTCP Công nghiệp thực phẩm Huế
345 054 580068 10,000,000,000 3,055,000,000 31 %
CTCP Sách và Thiết bị trường học Thừa Thiên Huế
346 054.527665 3,000,000,000 400,000,000 13 %
CTCP Tư vấn đầu tư XD TTH
347 823920 2,600,000,000 872,200,000 34 %
CTCP Cơ khí Xây dựng công trình Thừa Thiên huế
348 054 522228 18,500,000,000 2,685,200,000 15 %
CTCP Đầu tư - Du lịch Đống Đa
349 054-823071 13,944,972,315 12,413,972,315 89 %
CTCP Xe khách Thừa Thiên Huế
350 3,500,000,000 1,190,554,355 34 %
CTCP Vận tải Ô tô và dịch vụ tổng hợp Thừa Thiên Huế
351 2,500,000,000 1,436,000,000 57 %
Công ty CP Sách - Thiết bị trường học Hậu giang
352 071 870093 1,300,000,000 400,000,000 31 %
Công ty CP Thủy sản CAFATEX
353 071 846134 88,307,400,000 28,654,800,000 32 %
Công ty CP Mía đường Cần thơ
354 071 879138 80,397,800,000 22,785,300,000 28 %
CTCP Xuất nhập khẩu Hưng Yên
355 0321863979 17,617,335,606 15,870,135,606 90 %
CTCP Phát hành sách - Thiết bị trường học Hưng Yên
356 0321,3,864095 15,000,000,000 1,936,400,000 13 %
Cty CP đô thị Ninh Hoà
357 058.844146-847722 3,804,000,000 1,762,800,000 46 %
Cty CP công trình đô thị Vạn Ninh
358 058.910145-841874 3,000,000,000 1,089,000,000 36 %
Cty Cp Công trình đô thị Cam Ranh
359 058.854310-951447-855616-855079
9,240,000,000 4,396,200,000 48 %
CTCP Muối Khánh Hòa
360 058-831065 17,111,700,000 5,876,700,000 34 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 19


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

Công ty cổ phần Khoáng sản và Đầu tư Khánh Hòa


361 058-821283 140,000,000,000 130,973,000,000 94 %
Cty CP tư vấn xây dựng giao thông Khánh Hoà
362 058.822017 KPCC_vn@dng.vnn.vn
1,400,000,000 259,500,000 19 %
CTCP Điện tử - Ảnh màu Nha trang
363 058-823668 7,540,000,000 2,013,960,000 27 %
CTCP Xây lắp điện Khánh hòa
364 058-815183 1,500,000,000 444,500,000 30 %
CTCP sách & thiết bị trường học Khánh hòa
365 058-822208 2,040,000,000 863,940,000 42 %
Công ty CP Quản lý và Xây dựng Giao thông Khánh hòa
366 058 871152 4,950,000,000 2,524,500,000 51 %
Công ty CP Nước khoáng Khánh hòa
367 058 783359 21,600,000,000 11,132,640,000 52 %
Công ty CP Dược Khánh Hòa
368 058.3810096 19,290,000,000 3,027,000,000 16 %
Công ty Cp XD và QLCT giao thông KonTum
369 060 866441 5,107,000,000 2,694,000,000 53 %
Cty CP Cơ điện và Xây dựng Kon Tum
370 060 861696 1,554,600,000 416,500,000 27 %
CTCP In và Bao bì KonTum
371 060 3862557 2,639,340,000 1,037,840,000 39 %
CTCP Khai Thác và Xây dựng Thủy lợi Kon Tum
372 060 3863292/2712 708,370,000 460,440,000 65 %
CTCP Dược VACOPHARM
373 0723 826111 27,400,000,000 13,770,000,000 50 %
CTCP Vận Tải Long An
374 0723.832327 5,912,000,000 3,340,500,000 57 %
CTCP XD Thủy Lợi Long An
375 072.826359 2,889,100,000 1,650,000,000 57 %
CTCP Sách và Dịch Vụ Văn Hóa Long An
376 0723.820025 12,700,000,000 3,000,000,000 24 %
CTCP Sách và Thiết Bị Trường Học Long An
377 0723.825094 11,000,000,000 2,520,100,000 23 %
CTCP Chế biến hàng xuất khẩu Long An
378 072.825301 81,183,840,000 19,202,360,000 24 %
CTCP Địa ốc Long An
379 072832497 6,076,980,000 911,547,000 15 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 20


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP thương mại và xuất nhập khẩu Long An


380 6,000,000,000 1,200,000,000 20 %
CTCP du lịch Long An
381 2,500,000,000 875,000,000 35 %
CT TNHH 1TV Đầu tư phát triển công nghiệp và vận tải
382 (84 8) 38330314 39,200,000,000 39,200,000,000 100 %
CTCP Dược - Vật tư y tế tỉnh Lào Cai
383 0203824723 4,500,000,000 1,174,700,000 26 %
CTCP Xây dựng số II tỉnh Lào Cai
384 020842155 2,603,000,000 1,235,000,000 47 %
CTCP Xuất nhập khẩu Lào Cai
385 020821259 6,334,000,000 3,484,100,000 55 %
Công ty CP Vật tư nông nghiệp Lào Cai
386 020 820648 7,090,640,000 3,899,850,000 55 %
CT TNHH Khoáng sản Tỉnh Lai Châu
387 023.877103 1,648,038,925 1,648,038,925 100 %
CTCP Vận tải ô tô Lâm Đồng
388 063.837942 063.822212 8,390,000,000 5,034,000,000 60 %
Công ty CP tư vấn Nông lâm nghiệp Lâm Đồng
389 063.824211 063.812777 1,500,000,000 765,000,000 51 %
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
390 063 520290 12,000,000,000 5,120,000,000 43 %
CTCP In và Phát hành sách Lâm Đồng
391 063.822264 8,332,810,000 290,000,000 3%
CTCP Sách và Thiết bị trường học Lâm Đồng
392 063.829729 4,000,000,000 2,040,000,000 51 %
CTCP Dược Lâm Đồng
393 063.3824669,063.3824167 10,000,000,000 3,187,500,000 32 %
CTCP Dịch vụ du lịch Đà Lạt
394 063-3822017 54,500,000,000 5,610,000,000 10 %
CTCP Du lich Bao Loc
395 0633864107 1,538,000,000 894,000,000 58 %
CTCP Dược phẩm và Thiết bị Y tế Lạng Sơn
396 025.870587 5,011,520,000 2,480,700,000 49 %
Công ty TNHH 1 thành viên ĐTPT nhà và đô thị Lạng sơn
397 025.715390 20,283,041,885 20,283,041,885 100 %
Công ty TNHH 1 thành viên tư vấn và SDGT
398 025.811.592 4,232,610,000 1,100,480,000 26 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 21


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Xây dựng GT II Lạng Sơn


399 025.810803 6,000,000,000 2,709,400,000 45 %
CTCP Giao thông XD Thống nhất Lạng Sơn
400 025.870.267 5,100,000,000 2,013,200,000 39 %
CTCP Vận tải Ôtô Lạng Sơn
401 025.875535 6,620,000,000 4,999,979,900 76 %
CTCP Vĩnh Hưng
402 025874116 1,400,000,000 253,700,000 18 %
Công ty TNHH 1 thành viên in Lạng Sơn
403 025.812.220 3,675,100,000 3,267,100,000 89 %
CTCP Chợ Lạng Sơn
404 025.876044 24,071,000,000 16,269,300,000 68 %
CTCP Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
405 0253870165 8,800,000,000 7,635,980,000 87 %
CTCP Cảng hàng không Quốc tế Long Thành
406 160,000,000,000 8,000,000,000 5%
CTCP Giống cây trồng Nghệ An
407 0383.851600 4,600,000,000 2,231,250,000 49 %
CTCP dịch vụ BVTV
408 038845403 2,502,600,000 1,892,600,000 76 %
CTCP Bến xe Nghệ An
409 038.846771 16,000,000,000 6,400,000,000 40 %
CTCP xây dưựng và TVTK cầu đường Nghệ An
410 038.3853464 10,263,000,000 1,906,699,356 19 %
CTCP quản lí và phát triển hạ tâng đô thị Vinh
411 038.569559 1,470,400,000 987,000,000 67 %
CTCP Quản lí và XDGT Thuỷ bộ
412 038844800 6,335,808,510 4,156,180,000 66 %
CTCP Giống nuôi trồng thuỷ sản Nghệ An
413 038.3851642 2,341,400,000 1,188,900,000 51 %
CTCP cây xanh công viên
414 2,106,600,000 1,168,000,023 55 %
CTCP Nông sản XNK tổng hợp Nghệ An
415 038.853.185 5,162,891,864 2,633,100,000 51 %
CTCP Quản lý và XD Cầu đường Nghệ An
416 0383.881885 6,092,400,000 2,641,400,000 43 %
CTCP Xây dựng và TVTK Đường bộ Nghệ An
417 0383.3844.592 8,890,580,163 2,122,900,000 24 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 22


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực Miền Trung
418 0383544225 65,000,000,000 15,000,000,000 23 %
CTCP Đầu tư và Phát triển miền Trung
419 0383847901 32,131,200,000 11,055,510,715 34 %
CTCP Dược phẩm Ninh Bình
420 0303 871242 9,500,000,000 1,749,618,000 18 %
CTCP Tư vấn xây dựng Ninh Bình
421 030 3871540/ 0912622012/ 0913292299
2,920,000,000 1,490,000,000 51 %
CTCP Bê tông thép Ninh Bình
422 030 610080 11,566,000,000 5,898,800,000 51 %
CTCP Chế biến nông sản thực phẩm xuất khẩu Ninh Bình
423 030 871081 2,805,748,158 1,432,748,158 51 %
CTCP Xây dựng và Cung ứng LĐ Quốc tế Ninh Bình
424 030868231 6,852,590,000 5,298,590,000 77 %
CTCP Sản xuất XNK Ninh Bình
425 11,396,670,000 9,833,970,000 86 %
CTCP Xây lắp I Nam Định
426 0350 649489 7,730,300,000 3,478,500,000 45 %
CTCP Sơn Nam
427 0350649247 16,000,000,000 5,559,470,000 35 %
CTCP Dược phẩm Nam Hà
428 0350649408 52,000,000,000 9,668,480,000 19 %
Cty CP Phương Hải
429 068.3873351 5,502,000,000 2,741,140,000 50 %
Cty CP Phát triển & Kinh doanh Nhà Ninh Thuận
430 068.822541 3,643,180,000 583,160,000 16 %
Cty CP Xây dựng thuỷ lợi Ninh Thuận
431 068.823304-824358 5,883,600,000 1,353,500,000 23 %
Cty CP Mía đường Phan Rang
432 068.888039-888789 15,667,000,000 6,316,920,000 40 %
Cty CP Du lịch Sài Gòn Ninh Chữ
433 068.873900 50,000,000,000 663,000,000 1%
Cty CP Du lịch Ninh Thuận
434 068.822720 6,127,200,000 3,919,200,000 64 %
CTCP Thương mại miền núi Phú Thọ
435 0210.821329-3821356 5,664,615,000 2,265,850,000 40 %
Công ty CP Pymepharco
436 057.3829165 85,000,000,000 16,766,500,000 20 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 23


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

Công ty CP In - Thương mại Phú Yên


437 057.841105 4,875,390,000 2,486,440,000 51 %
Công ty TNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Phú Yên
438 057.824167 117,000,000,000 46,950,000,000 40 %
CTCP Sửa chữa đường bộ và xây dựng Tổng hợp Quảng
439 Bình 052.836263 4,100,000,000 2,479,370,000 60 %
CT TNHH 1 TV Cảng Quảng Bình
440 052.866017 8,900,000,000 8,829,234,329 99 %
CTCP Sửa chữa đường bộ và xây dựng Tổng hợp II
441 Quảng Bình 0523.684169 4,000,000,000 2,127,720,000 53 %
CTCP Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam
442 0510.665022 14,890,000,000 4,000,000,000 27 %
CTCP Dược vât tư y tế Quảng Nam
443 0510.812821 6,700,000,000 3,417,000,000 51 %
CTCP Xây dựng và kinh doanh nhà Tam Kỳ
444 0510.851408 3,600,000,000 1,450,000,000 40 %
CTCP Công trinh GTVT Quảng Nam
445 0510.851577 12,000,000,000 6,456,000,000 54 %
CTCP Xây dựng giao thông Quảng Nam
446 0510.861322 10,012,420,000 6,040,400,000 60 %
CTCP Xây dưng thuỷ lợi thuỷ điện Quảng Nam
447 0510.812.227/810.330 3,500,000,000 1,575,000,000 45 %
CTCP Sách và Thiết bị trường học Quảng Nam
448 0510.859626 2,500,000,000 1,135,000,000 45 %
CTCP Chế biến thực phẩm XNK Quảng Nam
449 0510.851533 4,702,000,000 940,400,000 20 %
CTCP May Trường Giang - Quảng Nam
450 0510.825430 8,388,000,000 2,935,800,000 35 %
CTCP Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam
451 0510.843665 30,000,000,000 19,518,000,000 65 %
CTCP In - Phát hành sách và thiết bị trường học Quảng
452 Nam 05103824881 2,500,000,000 578,500,000 23 %
CTCP Vật tư kỹ thuật nông lâm nghiệp Quảng Ngãi
453 055822520 11,197,500,000 4,180,700,000 37 %
CTCP Phát triển cơ sở hạ tầng Quảng Ngãi
454 055822506 9,758,800,000 4,977,000,000 51 %
CTCP Cơ khí và xây lắp An Ngãi- Quảng Ngãi
455 055822520 4,631,300,000 1,715,000,000 37 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 24


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Nông lâm sản xuất khẩu Quảng Ngãi


456 11,248,000,000 5,457,000,000 49 %
CTCP Nông sản thực phẩm Quảng ngãi
457 055822529 32,608,500,000 10,422,303,000 32 %
CTCP Dược và trang thiết bị y tế Quảng ninh
458 033.828158 12,000,000,000 1,464,750,446 12 %
CTCP Vận tải Biển & XNK Quảng Ninh
459 033.825407 13,650,000,000 1,979,900,000 15 %
CTCP Vận tải khách thuỷ Quảng Ninh
460 033.825187 3,000,000,000 600,000,000 20 %
CTCP Vận tải & Xếp dỡ Quảng Ninh
461 033.825371 033.825373 4,000,000,000 1,200,000,000 30 %
CTCP Xi măng và xây dựng Quảng ninh
462 033.841.648/841642 133,694,590,000 22,176,000,000 17 %
CTCP Xây dựng số 2 Quảng ninh
463 033.846302 5,500,000,000 2,805,000,000 51 %
CTCP Xây dựng và phát triển đô thị Quảng ninh
464 033.825569 11,000,000,000 1,794,078,000 16 %
CTCP Xây dựng và phát triển nhà ở Quảng ninh
465 033.835787 10,769,779,000 3,288,361,176 31 %
CTCP Gốm xây dựng Giếng Đáy Quảng ninh
466 033.840.507 9,000,000,000 2,700,000,000 30 %
CTCP Cung ứng tàu biển Quảng ninh
467 033.846479 22,000,000,000 4,200,000,000 19 %
CTCP Sách và thiết bị trường học Quảng ninh
468 033.826331 13,500,000,000 2,250,000,000 17 %
CTCP Bia nước giải khát Hạ long
469 033.826078 30,000,000,000 10,741,500,000 36 %
CTCP chế biến lâm sản Quảng ninh
470 033.850578 9,106,500,000 750,000,000 8%
CTCP May Quảng ninh
471 033829103 4,098,000,000 1,300,000,000 32 %
CTCP Dịch vụ vịnh Hạ Long
472 033.844200 3,400,000,000 1,020,000,000 30 %
CTCP Du lịch Hạ Long
473 033.846329 8,600,000,000 2,580,000,000 30 %
CTCP Thương mại dịch vụ du lịch Cẩm phả
474 033.862301, 033.862306 5,500,000,000 2,475,000,000 45 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 25


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Đầu tư và XNK Quảng ninh


475 033.825302 56,000,000,000 13,597,350,000 24 %
CTCP Quốc tế Hoàng gia
476 033846658 565,814,070,000 75,140,700,000 13 %
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
477 0333657539 4,500,000,000,000 476,124,500,000 11 %
CTCP Thiên Tân- Quảng Trị
478 053858821 7,500,000,000 3,118,500,000 42 %
CTCP xây dựng giao thông Quảng Trị
479 053522441 8,000,000,000 1,600,000,000 20 %
CTCP Gạch Ngói Quảng Trị
480 0533583344 4,000,000,000 1,600,000,000 40 %
CTCP Dịch vụ vận tải Ô tô Quảng Trị
481 053562498 2,000,000,000 420,000,000 21 %
CTCP nông sản Tân Lâm- Quảng Trị
482 053887212 11,000,000,000 8,191,400,000 74 %
CTCP Thương mại & Dịch vụ Quảng Trị
483 053861236 3,100,600,000 1,395,000,000 45 %
CTCP Du lịch Quảng Trị
484 053855438/854789 16,280,000,000 2,397,000,000 15 %
CTCP Du lịch Mê Kông
485 053855036 15,570,000,000 3,648,990,000 23 %
CTCP Cơ khí Ngân Hàng
486 (08)8444663 9,698,440,000 4,945,920,000 51 %
CTCP Đầu tư Xây dựng Ngân hàng
487 048611487 7,242,060,000 3,693,450,000 51 %
Công ty cổ phần Thiết bị Vật tư Ngân hàng
488 04 38211828 5,400,000,000 2,754,000,000 51 %
CTCP Dược- Vật tư y tế Sơn La
489 022.854319 022.853608 3,000,000,000 1,470,000,000 49 %
CTCP Xây dựng thuỷ lợi điện II
490 022.852120 022.856428 3,046,191,629 1,085,432,029 36 %
CTCP Xây dựng II Sơn La
491 022.852117- 853735 2,223,099,106 1,023,099,106 46 %
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp
492 022.852135 6,767,250,000 5,267,250,000 78 %
CTCP Du lịch Khách sạn Sơn La
493 15,500,000,000 6,750,000,000 44 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 26


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

Công ty CP dược phẩm Sóc Trăng


494 079.3821553 9,950,000,000 3,552,300,000 36 %
Công ty CP Xây dựng GT Sóc Trăng
495 079.614261 3,470,800,000 1,388,000,000 40 %
Công ty CP Thuỷ sản Sóc Trăng
496 079.822164-079.822367 77,500,000,000 26,950,000,000 35 %
CTCP Gạch ốp lát Thái Bình
497 (036) 823682 10,000,000,000 5,100,000,000 51 %
CTCP Xe khách Thái Bình
498 (036)831117 14,125,054,116 8,418,975,116 60 %
CTCP Giống cây trồng Thái Bình
499 036.3830613 9,960,000,000 3,060,000,000 31 %
CTCP XNK và Đầu tư xây dựng Minh khai
500 036-831739 3,200,000,000 960,000,000 30 %
Công ty CP Vật tư nông nghiệp
501 073.855532, 073.855467, 073.855488
20,000,000,000 6,200,000,000 31 %
Công ty CP Dược phẩm Tipharco
502 073.872973 073.871817 15,000,000,000 4,215,000,000 28 %
Công ty Cp Sách Thiết bị trường học Tiền giang
503 073 872329 3,000,000,000 900,000,000 30 %
Công ty CP Xây dựng Tiền giang
504 073 879240 9,000,000,000 5,656,590,000 63 %
Công ty CP Vật liệu xây dựng
505 073.873388, 073.972050 5,000,000,000 1,804,000,000 36 %
Công ty CP Vận tải ô tô
506 073.872750 073.872751 15,580,500,000 6,069,600,000 39 %
Công ty CP Rau quả Tiền giang
507 073 834676 20,000,000,000 9,075,000,000 45 %
Công ty CP May Mỹ Tho
508 073.855932 7,000,000,000 1,400,000,000 20 %
CTCP Cảng Mỹ Tho
509 16,000,000,000 8,160,000,000 51 %
CTCP Phát triển chăn nuôi Hoằng Hoá- Thanh Hoá
510 037.641221 2,657,305,000 1,748,305,000 66 %
CTCP Đầu tư nông nghiệp Yên ĐỊnh
511 037.510.235 2,600,000,000 2,082,584,825 80 %
CTCP Dược- Vật tư y tế Thanh Hoá
512 037.852268 39,188,000,000 8,982,495,451 23 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 27


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Giao thông công chính Thạch Thành


513 037.877025 1,000,000,000 475,451,000 48 %
CTCP Quản lý và khai thác bến xe Thanh Hoá
514 037.850345 1,800,000,000 918,000,000 51 %
CTCP Giống và phát triển chăn nuôi THọ Xuân - Thanh
515 Hoá 037.833067 2,600,000,000 2,336,715,376 90 %
CTCP Giống và phát triển gia cầm Thanh Hoá
516 037.852.625 1,600,000,000 687,000,000 43 %
CTCP Giống thuỷ sản Thanh Hoá
517 037.853247 4,043,372,291 3,214,400,000 79 %
CTCP Mía đường Thanh Hoá
518 037.847018 037.847026 1,803,100,000 500,000,000 28 %
CTCP Xuất nhập khẩu Thanh Hoá
519 5,316,000,000 1,516,000,000 29 %
CTCP Dịch vụ xuất khẩu lao động và chuyên gia Thanh
520 Hoá 5,000,000,000 3,500,000,000 70 %
Công ty TNHH Lam Sơn - Sao vàng
521 20,000,000,000 1,803,406,117 9%
CTCP Dược và Vật tư Y tế Thái Nguyên
522 0280.854.201 4,323,500,000 1,317,500,000 30 %
CTCP Vận tải Thái Nguyên
523 0280855.685 7,279,500,000 5,106,900,000 70 %
CTCP Xây dựng Nông nghiệp và PTNT Thái Nguyên
524 0280.855592 3,000,000,000 600,000,000 20 %
CTCP Tư vấn và đầu tư xây dựng Thái Nguyên
525 02803857455 /02803857455 1,000,000,000 170,400,000 17 %
CTCP tư vấn xây dựng giao thông Thái Nguyên
526 0280.746303 1,449,000,000 101,000,000 7%
CTCP phát triển thương mại Thái Nguyên
527 0280.756379 4,500,000,000 224,400,000 5%
CTCP Khai Thác Khoáng Sản Tây Ninh
528 066.825918 10,428,500,000 5,309,500,000 51 %
CTCP Dược Phẩm Tây Ninh
529 066.822185 3,596,900,000 1,846,700,000 51 %
CTCP Vận Tải Tây Ninh
530 066.820498 6,476,100,000 4,508,100,000 70 %
CTCP Tư vấn XD NN &PTNT Tây Ninh
531 066.820358 1,977,094,994 1,008,300,000 51 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 28


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Sách thiết bị giáo dục Tây Ninh


532 066.822443 6,258,800,000 3,192,000,000 51 %
CTCP Phát triển hạ tầng khu công nghiệp Tây Ninh
533 066 3882 728 35,389,050,000 33,855,050,000 96 %
CTCP Xây dựng và Phát triển đô thị Tây Ninh
534 066.828596 12,532,500,000 6,921,600,000 55 %
CTCP Xây dựng giao thông Tây Ninh
535 066.3624117 7,958,100,000 5,677,930,000 71 %
CTCP Xây dựng Tây Ninh
536 066.3827936 9,751,917,648 7,105,370,000 73 %
CTCP Vận tải Ô tô Tuyên Quang
537 027.822666(Cáp Trọng HốI, CTHĐQT-GĐ)
2,962,230,000 382,900,000 13 %
Cty CP Dược phẩm Trà Vinh
538 074.855371 63,000,000,000 27,387,000,000 43 %
Cty CP xây lắp và Xáng Trà Vinh
539 074.3853868 8,392,440,000 3,817,840,000 45 %
Công ty CP Phát triển điện nông thôn Trà Vinh
540 074.850015 52,800,000,000 34,849,720,000 66 %
CTCP thuỷ sản Cửu Long - Trà Vinh
541 074.852321- 852465 48,000,000,000 15,325,200,000 32 %
Công ty CP Trà Bắc
542 074.852523 50,001,168,000 23,913,660,000 48 %
Cty CP Dược phẩmCửu Long
543 070.822533 97,193,080,000 36,036,000,000 37 %
CTCP Vận tải ô tô Vĩnh Long
544 070.3822131 4,619,300,000 3,962,200,000 86 %
Công ty CP Sách-Thiết bị Vĩnh Long
545 070.822373-820386 4,000,000,000 645,200,000 16 %
CTCP Cảng Vĩnh Long
546 070.822635 20,000,000,000 10,200,000,000 51 %
CTCP Xây dựng Vĩnh Long
547 070.3822521 4,845,000,000 2,620,000,000 54 %
CTCP Địa ốc Vĩnh Long
548 070.3823759 22,890,000,000 16,671,900,000 73 %
CTCP Du lịch Cửu Long
549 070.823529 13,947,000,000 4,212,400,000 30 %
CTCP Đầu tư xây dựng Cửu Long
550 +84 0703 823507 16,000,000,000 1,600,000,000 10 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 29


Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước

CTCP Xây dựng và Phát triển nông thôn Vĩnh Long


551 0703 822862 10,000,000,000 3,000,000,000 30 %
CTCP Dược phẩm Yên Bái
552 029.855262 9,214,500,000 1,665,500,000 18 %
CTCP xi măng và khoáng sản Yên Bái
553 029.885154 48,374,300,000 19,277,200,000 40 %
Cty TNHH kinh doanh khai thác và quản lý chợ Mường Lò
554 029.870176 3,572,615,507 3,572,615,507 100 %
CTCP Kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu yên Bái.
555 029.866448 8,343,800,000 5,801,100,000 70 %
CTCP Thủy điện Thác Bà
556 635,000,000,000 152,400,000,000 24 %

Danh muc dau tu T4-2010 SCIC-SLC Trang 30

You might also like