You are on page 1of 2

Đơn giá gốc của

STT Loại vật liệu Đơn vị tính


vật liệu

VI HỆ THỐNG THÔNG GIÓ


1 Quạt thông gió vệ sinh gắn trần 300m3/h Cái 10

2 Quạt thông gió hướng trục 1200m3/h, 150pa Cái 2

3 Quạt thông gió hướng trục 1000m3/h, 100pa Cái 1

4 Quạt thông gió hướng trục 1500m3/h, 150pa Cái 5

5 Quạt thông gió hướng trục 600m3/h, 50pa Cái 1

6 Quạt thông gió hướng trục 225m3/h, 50pa Cái 5

7 Quạt thông gió hướng trục 250m3/h, 50pa Cái 1

8 Quạt thông gió hướng trục 360m3/h, 50pa Cái 1

9 Quạt thông gió hướng trục 120m3/h, 50pa Cái 1


Chi phí đến công Đơn giá tính trong giá
trường dự thầu

9 842 286 98 422 862

13 097 307 26 194 615

11 851 559 11 851 559

15 910 289 79 551 443

9 440 432 9 440 432

5 462 073 27 310 363

5 462 073 5 462 073

7 792 828 7 792 828

5 261 145 5 261 145

You might also like