You are on page 1of 11

999 câu đàm thoại tiếng Quảng – Trung Cơ bản P1

lau4 hang4 jyut6 jyu5 Học nhanh tiếng Quảng 流行粤语快速入门


faai3 cuk1 jap6 mun4 phổ biến 第 1 课:我系
dai6 1 fo3 :ngo5 hai6 Bài số 1: Tôi là 我系李小英
ngo5 hai6 lei5 siu2 jing1 Tôi là Lý Tiểu Anh
我系广东人
ngo5 hai6 gwong2 dung1 Tôi là người Quảng
Đông 我系留学生
jan4
ngo5 hai6 lau4 hok6 Tôi là lưu học sinh 我系台湾人
saang1 Tôi là người Đài Loan
ngo5 hai6 toi4 waan1 jan4 说说看,看图来记忆
Nói xem, xem ảnh để 我 系 警 察(邮 差 、 售
syut3 syut3 hon3 ,hon3 nhớ 货员、医生、记者、
tou4 loi4 gei3 jik1 Tôi là cảnh sát (Người 秘书)
ngo5 hai6 ging2 caat3 đưa thư, nhân viên bán
(jau4 caa1 、sau6 fo3 hàng, bác sĩ, nhà báo, 会话一:
thư ký)
jyun4 、ji1 saang1 、gei3 我系陈大明
ze2 、bei3 syu1 ) 我系李小英
Hội thoại 1: 请多多指教
wui2 waa6 jat1 : Tôi là Trần Đại Minh
ngo5 hai6 can4 daai6 Tôi là Lý Tiểu Anh 会话二:
ming4 Xin chỉ dạy thêm 我系留学生
ngo5 hai6 lei5 siu2 jing1 我系公司职员
cing2 do1 do1 zi2 gaau3 Hội thoại 2: 幸会幸会
Tôi là lưu học sinh
wui2 waa6 ji6 : Tôi là nhân viên công ty 小词库:
ngo5 hai6 lau4 hok6 Thật may, thật may
saang1 系,请,留学生,指
ngo5 hai6 gung1 si1 zik1 教
jyun4 Từ vựng: 公司职员,幸会
hang6 wui2 hang6 wui2 Là, xin (mời), lưu học
sinh, chỉ dạy 第 2 课 我唔系
Nhân viên công ty, may 我唔系香港人
siu2 ci4 fu3 : mắn 我唔系广东人
hai6 ,cing2 ,lau4 hok6 我唔系学生
saang1 ,zi2 gaau3 Bài số 2: Tôi không phải 我唔系公务员
gung1 si1 zik1 jyun4 , là
hang6 wui2 Tôi không phải là người
说说看,看图来记忆
Hồng kong
dai6 2 fo3 ngo5 m4 hai6 Tôi không phải là người 呢 架 系 唔 系 的 士(电
ngo5 m4 hai6 hoeng1 Quảng Đông 单车、飞机、电车、
gong2 jan4 Tôi không phải là học 单车、地铁)
ngo5 m4 hai6 gwong2 sinh
dung1 jan4 Tôi không phải là công
ngo5 m4 hai6 hok6 saang1 chức
会话一
ngo5 m4 hai6 gung1 mou6
jyun4 Nói xem, xem ảnh để 呢杯系唔系橙汁?
nhớ 唔系,呢杯唔系橙
syut3 syut3 hon3 ,hon3 汁。
tou4 loi4 gei3 jik1 Cái này có phải là taxi 咁系唔系酒?
( xe đạp điện, máy bay,
ne1 gaa3 hai6 m4 hai6 xe điện, xe đạp, đường 会话二
dik1 si6 (din6 daan1 sắt) 我唔系中国人
ce1 、fei1 gei1 、din6 咁你系边度人
ce1 、daan1 ce1 、dei6 我系日本人
tit3 ) hội thoại 1:
Cốc này có phải là nước
cam không? 小词库
wui2 waa6 jat1 呢,橙汁,咁,酒,
ne1 bui1 hai6 m4 hai6 Không phải, cốc này
không phải nước cam 中国人,日本人
caang2 zap1 ?
vậy, có phải là rượu
m4 hai6 ,ne1 bui1 m4 không? 第 3 课 系唔系*呀
hai6 caang2 zap1 。 你系唔系陈生呀
gam3 hai6 m4 hai6
你系唔系李小姐呀
zau2 ? Hội thoại 2: 你系唔系香港人呀
Tôi không phải là người
wui2 waa6 ji6 你系唔系上海人呀
Trung Quốc
ngo5 m4 hai6 zung1 vậy, bạn là người ở
gwok3 jan4 đâu? 说说看,看图来记忆
gam3 nei5 hai6 bin1 dou6 Tôi là người Nhật Bản
jan4 你系唔系(中国人、
ngo5 hai6 jat6 bun2 jan4 Từ vựng 韩国人、英国人、日
Này, nước cam, vậy, 本人、美国人、法国
rượu, người Trung 人)人呀
siu2 ci4 fu3 Quốc, người Nhật Bản
ne1,caang2 zap1,
gam3,zau2,zung1 Bài số 3: có phải 会话一
là ...không?
gwok3 jan4,jat6 bun2 Ông có phải là ông Trần
jan4 không? 你系唔系香港人呀?
Cô có phải là cô Lý 系呀,我系。
dai6 3 fo3 hai6 m4 hai6 không? 我都系。
*aa1 Ông có phải là người
nei5 hai6 m4 hai6 can4 Hongkong không?
会话二
saang1 aa1 Cô có phải là người
nei5 hai6 m4 hai6 lei5 siu2 Thượng Hải không?
我唔系香港人。
ze2 aa1
nei5 hai6 m4 hai6 hoeng1 咁你系边度人呀?
gong2 jan4 aa1 Nói xem, xem ảnh để 我系台湾人。
nei5 hai6 m4 hai6 soeng5 nhớ
hoi2 jan4 aa1 小词库
Bạn có phải là (Người
syut3 syut3 hon3 ,hon3 Trung Quốc, người Hàn 唔系、都系、咁、边
tou4 loi4 gei3 jik1 Quốc, người Anh, người 度、台湾人、香港人
Nhật Bản, người Mỹ,
nei5 hai6 m4 hai6 (zung1 người Pháp) không?
gwok3 jan4 、hon4 gwok3 第 4 课 我都系
jan4 、jing1 gwok3 我都系公司职员
Hội thoại 1:
jan4 、jat6 bun2 jan4 、 我都系家庭主妇
mei5 gwok3 jan4 、faat3 Cô có phải là người 我都系姓黄的
gwok3 jan4 )jan4 aa1 Hongkong không? 我都系记者
phải, tôi là người HK
wui2 waa6 jat1 tôi cũng vậy 说说看,看图来记忆

nei5 hai6 m4 hai6 hoeng1 我 都 系(医 生 、 消 防


gong2 jan4 aa1 ? Hội thoại 2: 员、老细、差人、工
hai6 aa1 ,ngo5 hai6 。 程师、推销员)
ngo5 dou1 hai6 。 Tôi không phải là người
Hongkong
会话一
wui2 waa6 ji6 vậy cô là người ở đâu?
Tôi là người Đài Loan 我系护士,你呢?
我系空中小姐。
ngo5 m4 hai6 hoeng1
Từ vựng 佢都是。
gong2 jan4 。
gam3 nei5 hai6 bin1 dou6
Không phải là, cũng là, 会话二
jan4 aa1 ? vậy, ở đâu, người Đài 我系香港人,你呢?
ngo5 hai6 toi4 waan1 Loan, người Hongkong
jan4 。 我系台湾人。
我地都系留学生。
siu2 ci4 fu3 Bài số 4: Tôi cũng là
Tôi cũng là nhân viên
m4 hai6 、dou1 hai6 、 công ty 小词库
gam3 、bin1 dou6 、toi4 Tôi cũng là nội trợ gia
护士,空中小姐,香
đình
waan1 jan4 、hoeng1 港人,台港人,我
Tôi cũng là họ Hoàng
gong2 jan4 地,留学生
Tôi cũng là nhà báo
dai6 4 fo3 ngo5 dou1
Nói xem, xem ảnh để
hai6 第5课系
nhớ
ngo5 dou1 hai6 gung1 si1
我系屋企
zik1 jyun4
Tôi cũng là (bác sỹ, 餐厅系一楼
ngo5 dou1 hai6 gaa1 ting4
nhân viên cứu hoả, ông 车站系对面
zyu2 fu5
chủ, cảnh sát, kỹ sư, 厕所系左手边
ngo5 dou1 hai6 sing3
nhân viên bán hàng)
wong4 dik1
ngo5 dou1 hai6 gei3 ze2
Hội thoại 1
说说看,看图来记
Tôi là y tá, còn bạn?
syut3 syut3 hon3 ,hon3 Tôi là tiếp viên hàng 忆:
tou4 loi4 gei3 jik1 không
Cô ấy cũng vậy 我住系附近(公园、
ngo5 dou1 hai6 (ji1 图书馆、百货公司、
saang1 、siu1 fong4 Hội thoại 2 医院、超给市场、邮
jyun4 、lou5 sai3 、caa1 Tôi là người Hongkong, 局)
jan4 、gung1 cing4 si1 、 còn bạn?
teoi1 siu1 jyun4 ) Tôi là người Đài Loan
wui2 waa6 jat1 Chúng Tôi đều là lưu 会话一
ngo5 hai6 wu6 si6 ,nei5 học sinh 厕所系边度呀?
ne1 ? 系前面转左。
ngo5 hai6 hung1 zung1 唔该。
siu2 ze2 。
Từ vựng
keoi5 dou1 si6 。 会话二
Y tá, tiếp viên hàng
không, người 系边度等你呀?
wui2 waa6 ji6
Hongkong, chúng tôi, 系火车站出口。
ngo5 hai6 hoeng1 gong2
lưu học sinh 好呀。
jan4 ,nei5 ne1 ?
ngo5 hai6 toi4 waan1
jan4 。 Bài số 5: Ở
ngo5 dei6 dou1 hai6 lau4 Tôi ở nhà 小词库
hok6 saang1 。 Nhà ăn ở tầng 1
Bến xe ở đối diện 厕所、边度、前面、
Nhà vệ sinh ở bên tay 转左、火车站、出口
siu2 ci4 fu3 trái
wu6 si6 ,hung1 zung1
siu2 ze2 ,hoeng1 gong2 第 6 课 系边度呀?
jan4 ,toi4 waan1 jan4 , Nói xem, xem ảnh để 海关系边度呀?
ngo5 dei6 ,lau4 hok6 nhớ 差馆系边度呀?
saang1 医院系边度呀?
Tôi sống ở gần (công 课室系边度呀?
dai6 5 fo3 hai6 viên, thư viện, công ty
ngo5 hai6 nguk1 kei5 Bách hoá, bệnh viện, 说说看,看图来记
caan1 teng1 hai6 jat1 lau4 siêu thị, bưu điện)
忆:
ce1 zaam6 hai6 deoi3 min6
ci3 so2 hai6 zo2 sau2 bin1
系边度呀?
Hội thoại 1
(邮局、车站、学
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
syut3 syut3 hon3 ,hon3 ở đằng trước rẽ trái 校、银行、差馆、餐
tou4 loi4 gei3 jik1 : cảm ơn 厅)系边度呀?

ngo5 zyu6 hai6 fu6 gan6


(gung1 jyun4 、tou4 hội thoại 2
syu1 gun2 、baak3 fo3 đợi bạn ở đâu vậy? 会话一:
gung1 si1 、ji1 jyun2 、 ở cửa ra ga xe lửa 唔该地铁站系边度
được 呀?
ciu1 kap1 si5 coeng4 、
jau4 guk6 ) 系前面转右。
好呀,唔该。
từ vựng
wui2 waa6 jat1
ci3 so2 hai6 bin1 dou6 会话二:
nhà vệ sinh, ở đâu, đằng
aa1 ? trước, rẽ trái, ga xe lửa, 边度有快餐店呀?
hai6 cin4 min6 zyun2 cửa ra 系车站隔离。
zo2 。 唔该晒。
m4 goi1 。
Bài số 6: Ở đâu 小词库:
wui2 waa6 ji6 Hải quan ở đâu vậy? 地铁站、前面、转
hai6 bin1 dou6 dang2 nei5 Đồn cảnh sát ở đâu
aa1 ? vậy? 右、快餐店、隔离、
hai6 fo2 ce1 zaam6 ceot1 Bệnh viện ở đâu vậy? 唔该晒
hau2 。 Phòng học ở đâu vậy
hou2 aa1 。
第 7 课 系度有
Nói xem, xem ảnh để
呢度有支笔
siu2 ci4 fu3 nhớ
嘅度有床
Ở đâu vậy? 房间度有书
ci3 so2 、bin1 dou6 、cin4 动物园度有企鹅
(bưu điện, bến xe,
min6 、zyun2 zo2 、fo2 trường học, đồn cảnh
ce1 zaam6 、ceot1 hau2 sát, nhà ăn, ) ở đâu vậy? 说说看,看图来记忆

dai6 6 fo3 hai6 bin1 dou6 系书台度有(铅笔、


aa1 ? 圆规、较剪、间尺、
hoi2 gwaan1 hai6 bin1 Hội thoại 1: 订书机、胶水)
dou6 aa1 ? Làm ơn, Ga tàu điện
caa1 gun2 hai6 bin1 dou6 ngầm ở đâu vậy?
aa1 ? ở đằng trước rẽ phải
ji1 jyun2 hai6 bin1 dou6 vâng, cảm ơn
会话一
aa1 ? 柜筒度有乜野呀?
fo3 sat1 hai6 bin1 dou6 Hội thoại 2
aa1 ? ở đâu có quán ăn nhanh 柜筒度有书。
vậy? 呀,唔该!
ở bên cạnh bến xe
syut3 syut3 hon3 ,hon3
cảm ơn nhiều 会话二
tou4 loi4 gei3 jik1 :
行旅放系边度呀?
放系呢度得了。
hai6 bin1 dou6 aa1 ? Từ vựng: 好呀。
(jau4 guk6 、ce1 Ga tàu điện ngầm, đằng
zaam6 、hok6 haau6 、 trước, rẽ phải, quán ăn
小词库
ngan4 hong4 、caa1 nhanh, bên cạnh, cảm
ơn nhiều 边度,书,柜筒,行
gun2 、caan1 teng1 )
旅,放,得了
hai6 bin1 dou6 aa1 ?
Bài số 7: Ở đây có...
ở đây có cái bút 第 8 课 点样呀
wui2 waa6 jat1 :
ở kia có giường 去中环要点坐车呀?
m4 goi1 dei6 tit3 zaam6
trong phòng có sách 呢个手袋点买呀?
hai6 bin1 dou6 aa1 ? trong sở thú có chim
hai6 cin4 min6 zyun2 cánh cụt 呢封信点写呀?
jau6 。 呢条数学点做呀?
hou2 aa1 ,m4 goi1 。 Nói xem, xem ảnh để
nhớ 说说看,看图来记忆
wui2 waa6 ji6 :
bin1 dou6 jau5 faai3 Trong bàn sách có (bút
点样做呀(水饺、蛋
ký, la bàn, kéo, thước,
caan1 dim3 aa1 ? 糕、拉面、面包、炸
ghim sách, keo dán)
hai6 ce1 zaam6 gaak3 鸡翼、牛排)
lei4 。
m4 goi1 saai3 。
Hội thoại 1
siu2 ci4 fu3 : Trong tủ có cái gì? 会话一
dei6 tit3 zaam6 、cin4 Trong tủ có sách 中环点去呀?
min6 、zyun2 jau6 、 À, cảm ơn 坐电车去。
faai3 caan1 dim3 、gaak3 远唔远噶?
lei4 、m4 goi1 saai3
hội thoại 2 会话二
dai6 7 fo3 hai6 dou6 hành lý để ở đâu?
呢对鞋点买噶?
jau5 để ở đây được rồi
được 一千蚊一双。
ne1 dou6 jau5 zi1 bat1 我想要细码嘅。
go3 dou6 jau5 cong4
fong4 gaan1 dou6 jau5
syu1 Từ vựng:
Ở đâu, sách, tử , hành 小词库
dung6 mat6 jyun4 dou6
jau5 kei5 ngo4 lý, đặt-để, được rồi 中环,电车,远,
鞋,蚊,细码
syut3 syut3 hon3 ,hon3
tou4 loi4 gei3 jik1
Bài số 8: Thế nào 第 9 课 几耐呀?
Đi trung tâm phải đi xe 你等左几耐呀?
hai6 syu1 toi4 dou6 jau5
thế nào?
(jyun4 bat1 、jyun4 坐车到九龙要几耐
Cái túi sách này bán thế
kwai1 、gaau3 zin2 、 nào? 呀?
gaan1 cek3 、deng6 syu1 Lá thư này viết như thế 你来左香港几耐呀?
gei1 、gaau1 seoi2 ) nào? 要出国几耐呀?
Bài toán này làm thế
nào? 说说看,看图来记
wui2 waa6 jat1 忆:
gwai6 tung2 dou6 jau5 Nói xem, xem ảnh để
mat1 je5 aa1 ? nhớ
gwai6 tung2 dou6 jau5 坐(巴士,的士,单
syu1 。 Làm thế nào (Suổi cảo, 车,飞机,飞船,私
aa1 ,m4 goi1 ! bánh kem trứng, 家车)到旺角要几耐
Lamen,
呀?
wui2 waa6 ji6 Cánh gà chiên, bít tết)
hang4 leoi5 fong3 hai6
bin1 dou6 aa1 ? 会话一:
fong3 hai6 ne1 dou6 dak1 你等左几耐了?
Hội thoại 1
laa5 。 Trung tâm đi như thế 半个钟头,
hou2 aa1 。 nào? 唔好意思。
Đi xe điện
siu2 ci4 fu3 Có xa không? 会话二:
bin1 dou6 ,syu1 ,gwai6 你来左香港几耐呀?
tung2 ,hang4 leoi5 , Hội thoại 2 五个月。
fong3 ,dak1 laa5 Đôi giầy này bán thế
nào?
小词库
dai6 8 fo3 dim2 joeng6 1000 đồng 1 đôi
Tôi muốn cỡ nhỏ thôi 等,钟头,唔好意
aa1
heoi3 zung1 waan4 jiu3 思,来,香港,五个
dim2 co5 ce1 aa1 ? 月
ne1 go3 sau2 doi6 dim2
maai5 aa1 ? Từ vựng 第 10 课 係,来噶
ne1 fung1 seon3 dim2 se2 Trung tâm, xe điện. Xa. 呢 D 係绿茶来噶
giầy, đồng, cỡ nhỏ 佢係中国人来噶
aa1 ?
ne1 tiu4 sou3 hok6 dim2 呢 D 係米酒来噶
zou6 aa1 ? 呢张係翻版碟来噶
Bài số 9: Bao lâu
Bạn đợi bao lâu rồi?
Đi xe đến Cửu Long 说说看,看图来记忆
syut3 syut3 hon3 ,hon3 mất bao lâu?
tou4 loi4 gei3 jik1 Bạn dến Hongkong bao 呢 D 係花来噶(兰
lâu rồi 花、菊花、荷花、春
dim2 joeng6 zou6 aa1 Phải đi nước ngoài bao 花、水仙、梅花)
(seoi2 gaau2 、daan2 lâu?
gou1 、laai1 min6 、min6
baau1 、zaa3 gai1 jik6 、
ngau4 paai4 ) Nói xem, xem ảnh để 会话一
nhớ
你坐乜野车来噶?
wui2 waa6 jat1 Ngồi (Xe bus, taxi, xe 我行路来噶。
zung1 waan4 dim2 heoi3 điện, máy bay, ca nô, xe 累唔累呀?
aa1 ? riêng) Mong Kok mất
co5 din6 ce1 heoi3 。 bao lâu
会话二
jyun5 m4 jyun5 gaa1 ? 呢 D 係乜野花来噶?
几钱呀?
wui2 waa6 ji6
Hội thoại 1: 十蚊一朵。
ne1 deoi3 haai4 dim2
Bạn đợi bao lâu rồi?
maai5 gaa1 ?
nửa tiếng rồi 小词库
jat1 cin1 man1 jat1
ngại quá (xin lỗi) 坐车、行路、累、百
soeng1 。
ngo5 soeng2 jiu3 sai3 合花、几钱、五十蚊
Hội thoại 2:
maa5 ge3 。 Bạn đến Hongkong bao
lâu rồi?
5 tháng rồi
siu2 ci4 fu3
zung1 waan4 ,din6
ce1 ,jyun5 ,haai4 , Từ vựng:
man1 ,sai3 maa5 Đợi, tiếng, ngại quá,
đến, Hongkong, 5
dai6 9 fo3 gei2 noi6 tháng)
aa1 ?
nei5 dang2 zo2 gei2 noi6
aa1 ? Bài số 10: Là...,Đấy
co5 ce1 dou3 gau2 lung4 Đây là trà xanh đấy!
Anh ta là người Trung
jiu3 gei2 noi6 aa1 ?
Quốc đấy!
nei5 lai4 zo2 hoeng1 gong2
Đây là rượu đấy!
gei2 noi6 aa1 ? Tấm này là bản sao
jiu3 ceot1 gwok3 gei2 noi6 đấy!
aa1 ?

syut3 syut3 hon3 ,hon3 Nói xem, xem ảnh để


tou4 loi4 gei3 jik1 : nhớ

co5 (baa1 si6 ,dik1 Đây là hoa đấy (Hoa


si6 ,daan1 ce1 ,fei1 Lan, Hoa Cúc, Hoa Sen,
Nụ Tầm Xuân, Hoa
gei1 ,fei1 syun4 ,si1 Thuỷ Tiên, Hoa Mai)
gaa1 ce1 )dou3 wong6
gok3 jiu3 gei2 noi6 aa1 ?
Hội thoại 1:
wui2 waa6 jat1 :
Bạn đi xe gì đến đấy
nei5 dang2 zo2 gei2 noi6
Tôi đi bộ đến đấy
liu5 ? Có mệt không?
bun3 go3 zung1 tau4 ,
m4 hou2 ji3 si1 。
Hội thoại 2
wui2 waa6 ji6 : Đây là hoa gì đấy?
nei5 lai4 zo2 hoeng1 gong2 Bao nhiêu tiền vậy?
gei2 noi6 aa1 ? 10 đồng 1 bông
ng5 go3 jyut6 。

siu2 ci4 fu3 Từ vựng


dang2 ,zung1 tau4 ,m4 Đi xe, đi bộ, mệt, Hoa
Bách Hợp, Bao nhiêu
hou2 ji3 si1 ,lai4 ,
tiền, 50 đồng
hoeng1 gong2 ,ng5 go3
jyut6

dai6 10 fo3 hai6 ,lai4


gaa1
ne1 D hai6 luk6 caa4 lai4
gaa1
keoi5 hai6 zung1 gwok3
jan4 lai4 gaa1
ne1 D hai6 mai5 zau2 lai4
gaa1
ne1 zoeng1 hai6 faan1
baan2 dip6 lai4 gaa1

syut3 syut3 hon3 ,hon3


tou4 loi4 gei3 jik1

ne1 D hai6 faa1 lai4 gaa1


(laan4 faa1 、guk1
faa1 、ho4 faa1 、ceon1
faa1 、seoi2 sin1 、mui4
faa1 )

wui2 waa6 jat1


nei5 co5 mat1 je5 ce1 lai4
gaa1 ?
ngo5 hang4 lou6 lai4
gaa1 。
gui6 m4 gui6 aa1 ?

wui2 waa6 ji6


ne1 D hai6 mat1 je5 faa1
lai4 gaa1 ?
gei2 cin2 aa1 ?
sap6 man1 jat1 do2 。

siu2 ci4 fu3


co5 ce1 、hang4 lou6 、
gui6、baak3 hap6 faa1 、
gei2 cin2 、ng5 sap6 man1

You might also like