Professional Documents
Culture Documents
TK L I TH SCADA
TK L I TH SCADA
- L/R: 100-9;
- R/S: 431, 432;
Cảnh báo (1 bit) - CB Not Ready: 431; 432; 482;
1 An Bình - InOut Service: TUC41; 471; 473; 475; 477; 479; TUC42;
- OC, EF: T402; 474; 476; 482; 475;
- 50BF: 474; 476; 482;
- 172, T1, T2: MCB DC Off -> ngược;
- 471; 473: 50BF fail;
- THD-I (3 pha): T401 và T402 fail;
- OC/EF; 50BF: 474; 476; 478; 480(+50BF); 482(+50BF; CB not
ready);
- MBA T2: 63 OLTC; OLTC fault; F49-1; Fan stop fail.
Điếu khiển - 131; 112; 112-1; 112-2; 476; 131-1; 132-2; 171-1; 171-7; 431: không
điều khiển được.
- THD 431 fail 3 pha;
Đo lường
- Đồng hồ nhiệt độ dầu và cuộn dây MBA T1 fail.
Trạng thái thiết bị -- C41-14;
Khóa Re/Sup tổng tại RTU fail;
(2 bit) -- In/out
Lo/Re service C41fail;
của 112-1 và C42 invalid.
Cảnh báo (1 bit) - MBA T2: Lo/Re OLTC; 63PRD fail.
2 An Phước Điếu khiển - 474; 431; 131; 171; 171-1; 171-7; 112; 112-1; 112-2; 100-9.
- VTline: 171; 172 fail;
Đo lường - In: 431; 471; 473; 475; 477; 479; 481 fail;
- MBA T2: đồng hồ nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây fail.
Trạng thái thiết bị
- 171-1; 171-15 fail.
(2 bit)
- 412; 479; 131-1; 171-1; 171; 171-7; 172; 172-2; 172-7: không điều
Điều khiển
khiển được.
- Tín hiệu đo tần số ngăn 171 fail; - Đồng hồ chỉ thị nấc
- Đồng hồ đo lường ngăn 171 fail; MBA T2;
Đo lường - Điện áp TUC11 fail; - Giá trị Q (Mvar) ngăn
- VTline ngăn: 171 và 172 fail; 131.
- In của các ngăn: 432; 474; 476; 478; 480; 482 fail;
- P và Q ngăn T402 fail.
4 Bàu Xéo Cảnh báo (1 bit) - Khóa Re/Sup tổng tại RTU;
- Khóa Lo/Re của ngăn: 172-2.
Điều khiển - 421; 100-9; 112; 112-1; 112-2; 131; 131-1; 132; 171; 171-1; 171-7;
172; 172-2; 172-7; 431; 471; 472; 473; 474; 475; 478.
- Đồng hồ đo lường ngăn 421 fail;
Đo lường - In: 472; 474; 475; 476 và 478 bị fail;
- THD-I: 472; 474; 475; 476 và 478 fail cả 3 pha.
- 100-9B5: Invalid;
- 112-14; 112-15; 112-25: trạng thái đóng bị invalid (mở ok);
- 475: Không hiển thị trạng thái mở (báo Invalid), trạng thái đóng bình
Trạng thái thiết bị thường;
(2 bit) - 474: fail full;
- 412-2: fail;
- In/out service: 432 fail;
5 Biên Hòa - TD42-2; TD42-28; C42-24; TD41-1; TD41-18: fail.
Cảnh báo (1 bit) - 474: fail full;
- 475; 474; 473; 476; 477; 481; 431; 432; 412; 171; 171-7; 172; 112;
Điều khiển 100-9A; 100-9B.
- Tín hiệu OC/EF của 479 không alarm khi có sự cố;
- Lo/Re ngăn 131 fail;
- OC/EF của ngăn 431 fail;
- MCB DC Off fail:171; 172; 131; 431; 471; 473; 475; 477; 479; 481;
Cảnh báo (1 bit)
6 Bình Sơn T401;
- F25: 171 &172 bị fail;
- OLTC min; 96 OLTC; 63 Trans PRD; Fan1 fault; Fan2 fault của MBA
T1 bị fail;
Điều khiển ok
- Fre: 171 bị fail;
Đo lường
- In: 431; 471; 473; 475; 477; 479 và 481 fail;
- 131-18; TD41-1, TD41-18: invalid;
Trạng thái thiết bị - In/out service: 432; 472; 474; 476; 478; T402; 477 invalid;
(2 bit) - 431; 421-1; 473-76; 475-76; 477-76 và 131 fail;
- T401 trạng thái không đổi khi đóng MC.
- Re/Sup ngăn: 171 fail;
- Re/Sup; Lo/Re; CB not ready; F74-1; F74-2; F86; SF6; Relay fault: bị
fail;
7 Cẩm Mỹ - 472 fail full;
Cảnh báo (1 bit)
- F74: 431; T401 fail;
- F79 ok; L/Re: 471 fail;
- F79 ok: 473 fail;
- Lo/Re: 475 fail;
- F26W-1; F96-1; F96-2; Fan auto; Fan fault; OLTC R/S của MBA T1
fail;
Điều khiển - 171; 171-1; 171-7; 131; 431; 472; T401; 112-2; 131-1; 131-2; 421;
477; 471; 473; 474; 475; 476.
Đo lường - Giá trị đo dòng pha A của ngăn 112 fail;
Trạng thái thiết bị - In/out service: T401; 473; 473-76; 475; 421-1 và 431 invalid;
(2 bit) - 421-1; TD41; TD41-18: fail.
Cảnh báo (1 bit) - Khi có sự cố tín hiệu OC/EF không alarm: 479; 481;
- Fan auto MBA T1: fail.
8 Dầu Giây Điều khiển - 171; 171-1; 171-7; 172; 172-2; 172-7; 479; 481 và 112-1.
Điều khiển - 172-7; 132; 132-2; 171; 171-2; 171-7; 172; 172-2; 472; 474; 480; 482;
T102-2.
Đo lường - Chiều đồng hồ đo ngăn T102 bị ngược.
Điều khiển - 112-2; 131-1; 112-1; 112; 132; 171; 171-1; 171-7; 172; 172-2; 172-7;
421; 431; 477; 479; 481.
Đo lường - ok !
- 172; 112; 112-1; 112-2; 131; 132; 171; 171-7; 172-7; 421; 432; 471;
Điều khiển 473; 474; 476; 477; 478; 479 và 480; OLTC-T; OLTC-T2; T401; T402
không điều khiển được.
- In: 431; 412; 474; 476 fail;
Đo lường
- Đồng hồ nhiệt độ: dầu, cuộn dây và chỉ thị nấc MBA T2 fail.
Trạng thái thiết bị - In/out service của C41 và C42 invalid;
(2 bit) - 412-2: fail.
Điều khiển - 100-9; 112; 112-1; 112-2; 131; 131-1; 132; 132-2; 171-1; 171-7; 172;
172-2; 172-7; 412; 431; 472; 474; 476.
- cosfi: 131; 132; 112; 171; 172 fail;
Đo lường - VTline: 171; 172 fail;
- In: 431; 432 fail;
- THD-I: T401 và T402.
Trạng thái thiết bị
(2 bit) -TD42-28; 477-7; 477-75; 477-78: fail.
Điều khiển - 131-1; 131; 132-1; 171-1; 171-7; 172-1; 172-7; 412; 432; 471; 473;
474; 477.
Cảnh báo (1 bit) - F81 fail: 471; 475; 477; 479; 481;
- Ngăn 473 toàn bộ các tín hiệu cảnh báo fail;
18 Phú Thạnh
Điều khiển - 475; 481.
- VTline: 171; 172 fail;
Đo lường - In: 431; 471; 473; 475; 477; 479 fail;
- Đồng hồ đo lường ngăn 481 fail.
19 Tam An
- 112: CB not ready; OC/EF; 50BF; F86(1;2) fail;
- 132: toàn bộ các tín hiệu 1 bit fail;
- 172; 432: Re/Sup fail;
- 421: OC/EF; 50BF fail;
Cảnh báo (1 bit) - 431: 50BF; F74 fail;
- 471; 473; 475; 477; 479; 481: CB not ready; EF1; F74; F79 successful;
19 Tam An switch 79 fail;
- 472; 474: switch 79 fail;
- MBA T2: F26O(1;2); F26W(1;2); 63 PRD; 63 RPS; F96(1;2); 96
OLTC; 63 OLTC fail;
- T401: F74 fail.
Điều khiển - 171-1; 171-7; 172; 172-7; 421; 471; 472; 473; 474; 475; 479; 480 và
OLTC-T1 không điều khiển được.
Điều khiển - 131; 132-2; 171-7; 172-7; 421; 431; 471; 472; 473; 475; 476; 477; 479;
480; 481; 482.
- In: 431; 432; 472; 474; 476; 478; 480; 482 fail;
Đo lường - THD-I (3 pha): 472; 474; 476; 478; 480; 482 và T402 fail;
- 479; 481: toàn bộ giá trị đo lường fail.
Trạng thái thiết bị - 131-15; 412-2 invalid;
(2 bit) - 474; 479: In/out service invalid.
- 131: CB not ready; OC/EF; 50BF; F49-2; F51N; F74-2; F86; SF6-2
fail;
- 132: OC/EF; F49(1;2); 50BF; 50REF; F51N; F74-2; F86; SF6-2;
- Bay 171; 172; 173: F21(4 cấp); F25; F79; F86; MCB (AC/DC) Off;
Lo/Re; F74; SF6 fail;
- 431: OC/EF (3 cấp) fail;
Cảnh báo (1 bit)
- 432: OC/EF; CB not ready; 50BF; F74 fail;
- CB not ready: 471; 473; 475; 479 (+50BF); 481 fail;
21 Tân Hòa - 472; 474; 477; 478; 480; 482; T401; T402: các tín hiệu của các rơ le
bảo vệ và cảnh báo đều fail;
- MBA T2: 63P; 63 OLTC; Fan auto; OLTC auto; OLTC fault; OLTC
inprogress fail.
- 131; 131-1; 132; 132-1; 171; 171-1; 171-7; 172; 172-7; 173; 173-1;
Điều khiển
173-7; 412; 431; 432; 471; 473; 474; 475; 477; 478; 479; 480; 481; 482.
- In/out service: toàn bộ các máy cắt trên C41 và C42 invalid;
Trạng thái thiết bị
- 172-1; T401-06 invalid;
(2 bit)
- 131-1; 421; 432-38; 478-76: fail.
- 172; 172-7; 172-2; 131; 131-1; 132; 132-2; 171; 171-1; 171-7; 431;
Điều khiển
432; 473; 475; 476; 477 không điều khiển được.