Professional Documents
Culture Documents
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
1 2019A010995 01 NGUYỄN NGỌC HIẾU HẠNH 11/10/2013 Mầm non 1 Lá G
2 2019A010974 01 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NGÂN 05/03/2013 Mầm non 1 Lá
K
3 2019A010981 01 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NGỌC 05/03/2013 Mầm non 1 Lá Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
7 2019A012887 02 NGUYỄN THANH PHONG 24/07/2013 Mầm non 11 5 - 6 tuổi
G
8 02 NGUYỄN NGÔ MAI KHANH 28/02/2013 Mầm non 12
K
9 02 HUỲNH LÂM GIA LINH 12/12/2013 Mầm non 12 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
1 2019A018969 04 PHẠM ANH KHOA 01/10/2014 Mầm non 14 CHỒI 1
G
2 2019A019216 04 NGUYỄN HÀ LAM 12/01/2014 Mầm non 14 CHỒI 4
K
3 2019A019868 04 NGUYỄN NGỌC THÙY LÂM 30/11/2013 Mầm non 14 Lá 4 Ý
4 2019A019221 04 TRẦN TUỆ LÂM 13/06/2014 Mầm non 14 CHỒI 4
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
17 2019A008955 05 MAI GIA TUỆ 12/05/2013 Mầm non 1A Lá G
18 2019A008977 05 TRẦN LÊ UYÊN 22/05/2013 Mầm non 1A Lá
K
19 2019A020311 05 NGUYỄN PHẠM PHÚC AN 29/04/2013 Mầm non 3 5-6 tuổi Ý
22 2019A020306 05 NGUYỄN PHAN THIÊN BỬU 02/07/2014 Mầm non 3 4-5 tuổi
6 2019A020776 06 LÊ NGUYỄN KHÁNH NGỌC 16/07/2013 Mầm non 3 5-6 tuổi (1)
13 2019A020318 06 DƯƠNG PHAN THÙY TRANG 28/01/2013 Mầm non 3 5-6 tuổi
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
9 2019A002391 07 ĐẶNG NGUYÊN BẢO NGỌC 23/03/2013 Mầm non 5 LÁ 1 G
10 2019A003539 07 NGUYỄN TRẦN KHÁNH NGỌC 08/01/2013 Mầm non 5 LÁ 2
K
11 2019A005700 07 HÀ MINH NGỌC NHI 25/03/2014 Mầm non 5 Chồi Ý
12 2019A003559 07 DƯƠNG HẢI PHƯƠNG 12/04/2014 Mầm non 5 CHỒI 2
15 2019A020234 08 NGUYỄN HUỲNH NGỌC BĂNG 05/01/2013 Mầm non Bàu Cát LÁ 4
16 2019A019902 08 NGUYỄN NGỌC DIỆP 25/05/2014 Mầm non Bàu Cát CHỒI 4
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
25 2019A019908 08 NGUYỄN HUỲNH NHẬT THIỆN 25/04/2013 Mầm non Bàu Cát LÁ 2 G
26 2019A019900 08 CHUNG KHÁNH THY 07/11/2014 Mầm non Bàu Cát CHỒI 4
K
27 2019A019904 08 ĐOÀN VĂN TIẾN 20/04/2013 Mầm non Bàu Cát LÁ 1 Ý
28 2019A019893 08 VŨ NGỌC TIẾN 05/04/2014 Mầm non Bàu Cát CHỒI 3
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
7 2019A009909 10 ĐINH NGUYÊN KHANG 26/02/2013 Mầm non Phú Hòa Lá 1 G
8 10 VÕ HÀ TÂM NHIÊN 15/06/2013 Mầm non Phú Hòa
K
9 10 LÊ THÁI PHI 31/08/2013 Mầm non Phú Hòa Ý
12 2019A017088 10 NGUYỄN QUANG TRÍ CƯƠNG 14/02/2013 Mầm non Tư thục Thiên Thần Nhỏ
13 2019A017044 10 VŨ NHẬT LONG 01/01/2013 Mầm non Tư thục Thiên Thần Nhỏ 5-6 Tuổi(1)
14 2019A017034 10 MAI TUYẾT MY 03/01/2013 Mầm non Tư thục Thiên Thần Nhỏ
15 2019A017081 10 HOÀNG KHÁNH NGỌC 05/06/2013 Mầm non Tư thục Thiên Thần Nhỏ
16 2019A017052 10 HỒ BẢO NGỌC 24/01/2013 Mầm non Tư thục Thiên Thần Nhỏ 5-6 Tuổi(1)
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
21 11 NGUYỄN BÁ BẢO TRÂN 05/01/2013 MN Tân Sơn Nhất G
1 2019A015714 12 LÊ VÕ NHÃ ĐAN 14/07/2013 Mầm non 2 Lá 1
K
2 2019A015697 12 NGUYỄN MINH HẠNH 26/01/2013 Mầm non 2 Lá 1 Ý
3 2019A015702 12 LÊ HỒNG ANH 20/04/2013 Mầm non 2 Lá 1
4 2019A015705 12 HOÀNG MINH CHÂU 10/04/2013 Mầm non 2 Lá 1
5 2019A015706 12 THỜI NGUYỄN HƯƠNG GIANG 29/01/2013 Mầm non 2 Lá 1
6 2019A015711 12 PHẠM QUANG MINH 01/01/2013 Mầm non 2 Lá 1
7 2019A015708 12 TRẦN THANH BẢO NGÂN 17/03/2013 Mầm non 2 Lá 1
8 2019A015707 12 NGUYỄN TÂM NHƯ 18/07/2013 Mầm non 2 Lá 1
9 2019A015699 12 NGUYỄN ĐÌNH HỮU TRÍ 28/07/2013 Mầm non 2 Lá 1
10 2019A015704 12 NGUYỄN ĐÌNH MINH TRÍ 28/07/2013 Mầm non 2 Lá 1
11 2019A015712 12 LÊ NGUYỄN THANH TRÚC 21/01/2013 Mầm non 2 Lá 1
1 2019B006222 01 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 10/12/2008 Tiểu học Bình Giã 5/3
2 2019A006210 01 ĐINH HUỲNH MINH CHÂU 01/01/2018 Tiểu học Bình Giã 5/2
3 2019B006204 01 LƯƠNG BẢO HÂN 01/02/2008 Tiểu học Bình Giã 4/3
4 2019B006203 01 NGUYỄN THỊ NHẬT HỒNG 09/06/2009 Tiểu học Bình Giã 4/3
5 2019B006216 01 VĂN TUỆ MẪN 09/06/2008 Tiểu học Bình Giã 5/1
6 01 PHẠM ĐINH NHỰT HẠ Tiểu học Đống Đa
7 01 ĐINH VŨ PHƯƠNG LINH Tiểu học Đống Đa
8 01 TRẦN THÙY HẢI MY Tiểu học Đống Đa
9 01 NGUYỄN LÊ AN PHƯƠNG Tiểu học Đống Đa
10 01 NGUYỄN KIM THANH Tiểu học Đống Đa
11 01 NGUYỄN VY THẢO Tiểu học Đống Đa
12 01 MAI PHƯƠNG THÚY Tiểu học Đống Đa
13 01 TRẦN TIẾN VINH Tiểu học Đống Đa
14 2019B008366 01 NGUYÊN CHÂU NGÂN KHÁNH 12/07/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/4
15 2019B005805 01 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 29/02/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/1
16 2019B019023 01 NGUYỄN HỒNG MỸ ANH 05/08/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/3
17 2019B019026 01 TRẦN PHẠM XUÂN NGHI 27/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/3
18 2019B019024 01 NGUYỄN MAI ANH THƯ 25/06/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/3
19 2019A018977 01 NGUYỄN HỒ NGỌC AN 11/04/2012 Quốc tế Á Châu 1/20
20 2019A010264 01 NGÔ TRÚC LINH 17/02/2012 Quốc tế Á Châu 1/18
21 2019B019193 01 NGUYỄN KHIẾT NHƯ 21/06/2011 Quốc tế Á Châu 2-7
1 2019B007749 02 NGUYỄN BẢO AN 17/11/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/2
2 2019B004004 02 LÊ VĨNH NGỌC ANH 26/11/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/1
3 2019B007755 02 MOHAMMAD ANSARY 15/02/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/2
4 2019B003757 02 ĐINH BẢO ÂN 09/11/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/2
5 2019B007763 02 ĐINH NGỌC MINH CHÂU 26/11/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/2
6 2019A003660 02 TRẦN NGỌC BẢO CHÂU 14/05/2012 Tiểu học Bạch Đằng 1/2
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
7 2019B004089 02 NGUYỄN NGỌC CHI 24/09/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/1 G
8 2019B009116 02 VŨ HOÀNG DANH 27/01/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/1
K
9 2019B004110 02 MAI THANH HÀ 23/07/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/3 Ý
10 2019B010004 02 ĐINH HOÀNG GIA HÂN 21/06/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/2
11 2019B007747 02 MẠC GIA HÂN 08/08/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/2
12 2019B004080 02 NGUYỄN PHẠM THIÊN HÂN 19/09/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/1
13 2019A003620 02 VŨ GIA HÂN 09/01/2012 Tiểu học Bạch Đằng 1/2
14 2019B004009 02 VŨ KHẢ HÂN 30/01/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/1
15 2019B004086 02 ĐINH THÁI HOÀNG 02/07/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/1
16 2019B004013 02 HOÀNG MINH GIA HUÂN 01/09/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/1
17 2019B007743 02 NGÔ QUANG HUY 11/06/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/2
18 2019B004083 02 NGUYỄN MINH KHÔI 24/04/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/1
19 2019B012241 02 TRƯƠNG TRÚC LAM 18/10/2011 Tiểu học Bạch Đằng 2/1
20 2019B004017 02 ONG NGỌC KHÁNH LINH 18/04/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/1
21 2019A003675 02 THÁI NGUYỄN PHƯƠNG LINH 10/07/2012 Tiểu học Bạch Đằng 1/2
22 2019A003678 02 NGUYỄN DUY LONG 06/03/2012 Tiểu học Bạch Đằng 1/2
23 2019B007739 02 ĐOÀN DANH THẾ LUÂN 23/09/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/2
24 2019B009983 02 THÁI UYÊN MINH 12/03/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/2
1 2019B009122 03 CAO TRỊNH THẢO MY 15/03/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/1
2 2019B010015 03 NGUYỄN HOÀ HẠ MY 21/06/2009 Tiểu học Bạch Đằng 2/2
3 2019B003764 03 VŨ NGỌC KIM MỸ 06/04/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/2
4 2019B009135 03 DƯƠNG QUỲNH NGÂN 19/01/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/1
5 2019B004019 03 NGUYỄN VÕ HỒNG NGÂN 02/11/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/1
6 2019B010001 03 TRẦN LÊ ĐẠI NGHĨA 06/11/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/2
7 2019B009076 03 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC 16/01/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/3
8 2019B004092 03 TRẦN HOÀNG KHÁNH NGỌC 16/05/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/1
9 2019B012246 03 PHẠM NGÔ KIM NGUYÊN 08/06/2011 Tiểu học Bạch Đằng 2/1
10 2019B009997 03 TRẦN MINH NHẬT 06/03/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/2
11 2019B004099 03 NGUYỄN ĐÌNH PHONG 23/07/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/3
12 2019B009080 03 LÊ HUỲNH THIÊN PHÚ 14/04/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/3
13 2019A003689 03 TRƯƠNG HOÀNG MINH PHÚC 27/01/2012 Tiểu học Bạch Đằng 1/2
14 2019B003748 03 HOÀNG TÚ QUYÊN 07/10/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/2
15 03 VÕ PHƯƠNG QUỲNH 11/02/2010 Tiểu học Bạch Đằng
16 2019B003761 03 NGUYỄN BÁ MINH THÔNG 17/09/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/2
17 2019B009124 03 TRẦN NGUYỄN MINH THÙY 16/10/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/1
18 2019B009129 03 PHẠM HOÀI THƯƠNG 04/03/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/1
19 2019B003745 03 LÊ ĐẶNG THÙY TRANG 24/12/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/2
20 2019B009991 03 THÁI MAI TRÂM 12/03/2009 Tiểu học Bạch Đằng 4/2
21 2019A003684 03 LÊ ĐẶNG THÙY TRINH 09/02/2012 Tiểu học Bạch Đằng 1/2
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
22 2019B007758 03 TRƯƠNG THÙY VÂN 22/08/2008 Tiểu học Bạch Đằng 5/2 G
23 2019A003687 03 ĐỖ TƯỜNG VY 27/02/2012 Tiểu học Bạch Đằng 1/2
K
24 2019B009082 03 NGUYỄN KHÁNH VY 12/03/2010 Tiểu học Bạch Đằng 3/3 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
13 2019B015491 05 TRẦN PHẠM PHƯƠNG NGHI 02/02/2009 Tiểu học Bành Văn Trân 4/8 G
14 2019B015503 05 LÊ PHẠM BẢO NHI 02/02/2010 Tiểu học Bành Văn Trân 3/8
K
15 2019B015034 05 NGUYỄN HỒNG NGỌC NHI 06/06/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/7 Ý
16 2019B015504 05 TRẦN THANH THẢO NHI 02/02/2010 Tiểu học Bành Văn Trân 3/4
17 05 ĐỖ HỒNG TÂM NHƯ Tiểu học Bành Văn Trân
18 05 MAI MINH NHƯ Tiểu học Bành Văn Trân
19 2019B015043 05 NGUYỄN ANH NHƯ 17/03/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/1
20 2019B015266 05 NGUYỄN ANH NHƯ 12/07/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/1
21 2019B015506 05 PHẠM NGUYỄN BẢO NHƯ 02/02/2010 Tiểu học Bành Văn Trân 3/2
22 2019A015045 05 TÂM NHƯ 17/03/2012 Tiểu học Bành Văn Trân 1/1
23 2019B015038 05 ĐỖ DUY PHÁT 05/04/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 2/3
24 2019B015230 05 ĐỖ DUY PHÁT 17/07/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/8
1 06 NGUYỄN SAN PƠLANG Tiểu học Bành Văn Trân
2 2019B015270 06 DƯƠNG PHÚ QUANG 12/07/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/1
3 2019B015500 06 HOÀNG QUÂN 02/02/2010 Tiểu học Bành Văn Trân 3/3
4 2019B015261 06 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 12/07/2010 Tiểu học Bành Văn Trân 3/3
5 06 VŨ HOÀNG QUÂN Tiểu học Bành Văn Trân
6 2019B015249 06 LÊ TRƯƠNG TÚ QUYÊN 12/07/2010 Tiểu học Bành Văn Trân 3/3
7 2019B015488 06 TÚ QUYÊN 02/02/2009 Tiểu học Bành Văn Trân 4/5
8 2019B015035 06 VÕ TRƯƠNG NGỌC QUYÊN 16/04/2008 Tiểu Học Bành Văn Trân 5/8
9 2019B015244 06 NGUYỄN MINH THẢO 12/07/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/2
10 2019A015251 06 VŨ HOÀNG KHÁNH THI 12/07/2012 Tiểu học Bành Văn Trân 1/3
11 2019B015271 06 LƯƠNG NGỌC ANH THƯ 12/07/2009 Tiểu học Bành Văn Trân 4/8
12 2019B015497 06 NGỌC THƯ 02/02/2008 Tiểu Học Bành Văn Trân 5/3
13 2019A015250 06 NGUYỄN LÊ ANH THƯ 12/07/2012 Tiểu học Bành Văn Trân 1/10
14 2019B015029 06 NGUYỄN NGOC MINH THƯ 22/08/2011 Tiểu học Bành Văn Trân 2/3
15 2019B015499 06 LÊ NGỌC MINH THY 02/02/2008 Tiểu Học Bành Văn Trân 5/12
16 2019B015267 06 LÝ PHƯỚC MINH TRANG 12/07/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/1
17 2019B015030 06 TRẦN NGUYỄN THANH TRÚC 31/07/2011 Tiểu học Bành Văn Trân 2/3
18 2019B015247 06 DƯƠNG NHÃ UYÊN 12/07/2010 Tiểu học Bành Văn Trân 3/1
19 2019B015501 06 ĐỖ HOÀNG HẠ UYÊN 02/02/2010 Tiểu Học Bành Văn Trân 3/8
20 2019B015255 06 LÊ THÁI KHÁNH UYÊN 12/07/2010 Tiểu học Bành Văn Trân 3/N
21 2019B015507 06 NGÔ MỸ UYÊN 02/02/2010 Tiểu Học Bành Văn Trân 3/4
22 2019B015253 06 VŨ ĐÀO LAM UYÊN 12/07/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/E
23 2019B015605 06 NGUYỄN QUỐC VIỆT 22/04/2010 Tiểu Học Bành Văn Trân 3/7
24 2019B015265 06 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG VY 12/07/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/1
1 2019B015039 07 NGUYỄN LÊ VY 05/04/2008 Tiểu học Bành Văn Trân 5/4
2 2019B015493 07 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG VY 02/02/2011 Tiểu Học Bành Văn Trân 2/5
3 2019B015033 07 VŨ NGỌC QUỲNH VY 19/10/2011 Tiểu học Bành Văn Trân 2/3
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
4 2019B015245 07 VŨ HOÀNG YẾN 12/07/2009 Tiểu học Bành Văn Trân 4/6 G
5 2019B006225 07 LƯU NGỌC KHÁNH DƯƠNG 29/09/2011 Tiểu học Bình Giã 2/1
K
6 2019B006219 07 PHẠM CHÍ HÙNG 06/03/2008 Tiểu học Bình Giã 5/3 Ý
14 2019B015614 07 NGUYỄN TĂNG KHÁNH 09/04/2011 Tiểu học Cách Mạng Tháng 8 2/4
15 07 VŨ NGUYỄN BẢO NGÂN 25/5/2009 Tiểu học Cách Mạng Tháng 8
19 07 BÙI NGỌC ĐAN QUỲNH 9/2/2009 Tiểu học Cách Mạng Tháng 8
22 2019B013136 07 NGUYỄN VĂN 28/11/2009 Tiểu học Cách Mạng Tháng 8 4/3
23 2019B005478 07 CAO PHÚC AN 31/08/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/2
24 2019B008595 07 CHÂU THÚY ANH 06/12/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
1 2019B011034 08 ĐẶNG LAM ANH 11/08/2010 Tiểu học Chi Lăng 3/3
2 2019A011398 08 LẠI HUỲNH TRÂM ANH 07/12/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/1
3 2019B015542 08 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 24/09/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
4 2019B007676 08 NGUYỄN MAI VÂN ANH 01/12/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/2
5 2019A013955 08 PHẠM MAI ANH 09/03/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
6 2019B013180 08 VŨ TRẦN MAI ANH 12/05/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/3
7 2019B014318 08 NGUYỄN KỲ ÂN 27/03/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
8 2019A013958 08 NGUYỄN VŨ HOÀNG ÂN 14/03/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
9 2019B013953 08 TRỊNH HỒNG ÂN 17/01/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/1
10 2019B014977 08 ĐINH QUỐC BẢO 05/09/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
11 2019A013951 08 PHẠM VŨ MINH CHÂU 17/02/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/1
12 2019A001653 08 NGUYỄN TRƯƠNG QUẾ CHI 19/01/2012 Tiểu học Chi Lăng 1.3
13 2019A011410 08 PHẠM MINH CƯỜNG 19/03/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/1
14 2019A014018 08 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 27/05/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
15 2019A014030 08 VÕ NGUYỄN HOÀNG DUY 20/06/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
16 2019B005123 08 VŨ NGỌC MINH DUY 13/08/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
17 2019A001826 08 ĐOÀN PHÚC DUYÊN 01/04/2018 Tiểu học Chi Lăng 3/2
18 2019B005238 08 PHẠM NHẬT HÀ 15/05/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
19 2019A013961 08 HUỲNH GIA HÂN 02/11/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3 G
20 2019B015539 08 LÊ GIA HÂN 05/01/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
K
21 2019B005160 08 NGUYỄN ĐỖ BẢO HÂN 17/07/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1 Ý
22 2019B005235 08 NGUYỄN NGỌC HÂN 25/05/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
23 2019A013509 08 TRƯƠNG GIA HÂN 12/10/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/2
24 2019B014281 08 TRỊNH KIM HÒA 23/06/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
1 2019B011618 09 LÂM HY HOÀNG 21/01/2009 Tiểu học Chi Lăng 4/2
2 2019A014033 09 TỪ HUY HOÀNG 26/10/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
3 2019B009592 09 VÕ LÊ MINH HUY 10/08/2009 Tiểu học Chi Lăng 4/1
4 2019B008594 09 CAO PHẠM PHÚC KHANG 19/11/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
5 2019B008589 09 ĐẶNG GIA KHANG 27/02/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
6 2019A013963 09 NGÔ THỊNH KHANG 15/05/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
7 2019B013184 09 TRẦN NHÃ KHANH 08/03/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/3
8 2019B013189 09 NGUYỄN HOÀNG VI KHÁNH 29/06/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/3
9 2019B007609 09 VŨ MINH KHOA 13/04/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
10 2019B005220 09 BÙI BẢO NHƯ LÂM 31/12/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
11 2019B008591 09 HUỲNH KHÁNH LINH 03/12/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
12 2019A013965 09 NGUYỄN GIA LONG 30/08/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
13 2019A013967 09 NGUYỄN VŨ THIÊN LONG 23/10/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
14 2019B015540 09 TRẦN KHÔI MINH 25/07/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
15 2019B014290 09 ĐINH BẢO NAM 08/09/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
16 2019A014039 09 NGUYỄN TRẦN NAM 11/03/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
17 2019B013404 09 NGUYỄN NGỌC BẢO NGÂN 05/10/2010 Tiểu học Chi Lăng 3/1
18 2019B007636 09 TRẦN HÀ NGÂN 29/03/2009 Tiểu học Chi Lăng 4/1
19 2019B005441 09 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGHI 03/07/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/2
20 2019B013952 09 NGUYỄN NGỌC LÂM NGHI 05/08/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/1
21 2019A013524 09 ĐẶNG THIÊN BẢO NGỌC 01/03/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/2
22 2019B013194 09 ĐINH GIA NGỌC 27/09/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/3
23 2019B011043 09 NGÔ KHÁNH NGỌC 10/03/2010 Tiểu học Chi Lăng 3/3
24 2019B009574 09 NGUYỄN CHÂU KHÁNH NGỌC 16/11/2009 Tiểu học Chi Lăng 4/1
1 2019B008590 10 NGUYỄN TRẦN BẢO NGỌC 06/08/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
2 2019B015541 10 NGUYỄN NINH TRIỂU NGUYÊN 09/11/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
3 2019A013480 10 NGUYỄN NGỌC MINH NHƯ 05/01/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/2
4 2019B001817 10 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 27/01/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/2
5 2019B004229 10 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ 11/06/2010 Tiểu học Chi Lăng 3/3
6 2019B008592 10 MAI NHƯ PHÚC 19/04/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
7 2019A013970 10 NGUYỄN CAO ÂN PHÚC 22/08/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
8 2019A013973 10 TRẦN HỒNG PHÚC 07/06/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
9 2019A013474 10 LÝ NGUYỄN LAN PHƯƠNG 17/04/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/2
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
10 2019A011421 10 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 21/08/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/1 G
11 2019A013976 10 PHẠM BẢO PHƯƠNG 14/03/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
K
12 2019B016127 10 VIÊN HÀO QUANG 12/01/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3 Ý
13 2019A012992 10 ĐINH MINH QUÂN 26/01/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/1
14 2019A013987 10 NGUYỄN LÊ HOÀNG QUÂN 03/06/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
15 2019B007686 10 PHẠM NHƯ QUỲNH 16/07/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/2
16 2019B015538 10 TRƯƠNG NGỌC THIÊN THANH 12/04/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
17 2019A013993 10 BÙI LA THĂNG 17/12/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
18 2019B002489 10 TRẦN TRUNG THIỆN 29/08/2009 Tiểu học Chi Lăng 4/3
19 2019A013998 10 TRẦN DUY THỌ 26/01/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
20 2019B008588 10 PHAN VINH THỐNG 09/07/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
21 2019B014301 10 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 28/05/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
22 2019B007668 10 PHAN NGỌC TUYẾT ANH THƯ 11/04/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/1
23 2019B014974 10 ĐỖ TRẦN THÙY TRÂM 16/07/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
24 2019B008587 10 ĐINH HOÀNG BẢO TRÂN 07/04/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
1 2019A014005 11 NGUYỄN NGỌC TRÂN 29/03/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
2 2019A013489 11 PHẠM MAI BẢO TRÂN 29/01/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/2
3 2019B005465 11 NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC 08/03/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/2
4 2019A014009 11 NGUYỄN THỤY THANH TRÚC 29/01/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
5 11 TRẦN NGỌC TÚ 7/19/2012 Tiểu học Chi Lăng
6 2019B013834 11 VÕ CAO CÁT TƯỜNG 09/07/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
7 2019B008593 11 NGUYỄN LÂM UY 19/02/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
8 2019A014045 11 LÊ ÁNH VÂN 22/06/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
9 2019B015536 11 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 12/09/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
10 2019A013526 11 TRẦN HOÀNG VY VÂN 21/09/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/2
11 2019A014036 11 BÙI TƯỜNG VI 22/01/2012 Tiểu học Chi Lăng 1/3
12 2019B005132 11 NGÔ NGỌC THÙY VI 21/11/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/1
13 2019B008596 11 BÙI Ý VY 14/01/2010 Tiểu học Chi Lăng 3
14 2019B015537 11 TRẦN LÊ THẢO VY 23/12/2008 Tiểu học Chi Lăng 5/3
15 2019B011596 11 NGUYỄN NGỌC HẢI YẾN 22/11/2011 Tiểu học Chi Lăng 2/2
16 2019B017891 11 ĐINH TUẤN AN 12/02/2008 Tiểu học Đống Đa 4/1
17 11 NGUYỄN HẠNH AN Tiểu học Đống Đa
18 11 TRƯƠNG TẤN AN Tiểu học Đống Đa
19 2019B017875 11 DƯƠNG NGUYỄN QUỲNH ANH 22/10/2009 Tiểu học Đống Đa 4/1
20 11 LÂM QUỲNH ANH Tiểu học Đống Đa
21 2019B017831 11 NGÔ TÂM ANH 21/08/2009 Tiểu học Đống Đa 4/2
22 11 NGUYỄN CAO BẢO ANH Tiểu học Đống Đa
23 11 NGUYỄN TRƯƠNG QUỲNH ANH Tiểu học Đống Đa
24 2019A021834 11 TRẦN HƯU MINH ANH 29/03/2012 Tiểu học Đống Đa 1/2
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
1 2019B017880 12 TRỊNH NGUYỄN CHÂU ANH 15/12/2008 Tiểu học Đống Đa 4/1 G
2 2019A017819 12 NGUYỄN PHẠM HỒNG ÂN 06/01/2012 Tiểu học Đống Đa 1/2
K
3 12 NGÔ THÙY DƯƠNG Tiểu học Đống Đa Ý
4 2019B017869 12 NGUYỄN VŨ HƯƠNG GIANG 30/03/2009 Tiểu học Đống Đa 4/1
5 12 BÙI HOÀNG HẢI Tiểu học Đống Đa
6 2019B017823 12 PHẠM HANAD 30/01/2011 Tiểu học Đống Đa 2/1
7 12 TRƯƠNG GIA HÂN Tiểu học Đống Đa
8 12 TRẦN ĐỨC KHẢI Tiểu học Đống Đa
9 2019B017888 12 NGUYỄN NGỌC UYÊN KHANH 28/02/2008 Tiểu học Đống Đa 4/1
10 2019A017816 12 TRƯƠNG NGỌC KHÁNH 07/09/2012 Tiểu học Đống Đa 1/2
11 12 VŨ ANH KHÔI Tiểu học Đống Đa
12 2019B017828 12 TRỊNH MINH NHÃ KHUÊ 03/09/2010 Tiểu học Đống Đa 3/1
13 12 TRƯƠNG NGỌC THIÊN KIM Tiểu học Đống Đa
14 12 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH Tiểu học Đống Đa
15 12 NGUYỄN VŨ BẢO LINH Tiểu học Đống Đa
16 2019B017883 12 PHAN KHÁNH LINH 11/08/2008 Tiểu học Đống Đa 4/1
17 2019B017877 12 TRẦN PHẠM KHÁNH LINH 03/12/2009 Tiểu học Đống Đa 4/1
18 2019B017826 12 NGUYỄN LÊ SAO MAI 26/08/2010 Tiểu học Đống Đa 2/1
19 12 LÊ TRẦN THẢO NGÂN Tiểu học Đống Đa
20 12 NGUYỄN THẢO NGÂN Tiểu học Đống Đa
21 12 LÊ KIỀU THANH NGHI Tiểu học Đống Đa
22 12 LÊ THẢO NGUYÊN Tiểu học Đống Đa
23 12 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN Tiểu học Đống Đa
24 2019B003284 12 TRAN TRI NHAN 25/02/2009 Tiểu học Đống Đa 4/2
1 2019B017859 13 TRẦN TRÍ NHÂN 25/02/2009 Tiểu học Đống Đa 4/2
2 13 ĐOÀN LÂM THÚY NHI Tiểu học Đống Đa
3 2019B017863 13 HUỲNH DI NHIÊN 26/02/2009 Tiểu học Đống Đa 4/2
4 2019B017867 13 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 08/02/2010 Tiểu học Đống Đa 3/4
5 13 NGUYỄN HOÀNG SƠN Tiểu học Đống Đa
6 13 NGUYỄN THÔNG THÁI Tiểu học Đống Đa
7 13 ĐẶNG NGỌC ĐAN THANH Tiểu học Đống Đa
8 13 LÂM THÚY THANH Tiểu học Đống Đa
9 13 NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH Tiểu học Đống Đa
10 13 TRỊNH DIỆU CẨM THANH Tiểu học Đống Đa
11 13 TRẦN NGUYỄN HƯƠNG THẢO Tiểu học Đống Đa
12 13 ĐOÀN THỊ ANH THƯ Tiểu học Đống Đa
13 13 LẠI QUỲNH THƯ Tiểu học Đống Đa
14 13 LÂM QUỲNH THY Tiểu học Đống Đa
15 13 ĐẶNG NGỌC ĐOAN TRANG Tiểu học Đống Đa
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
16 13 TRẦN HỮU MINH TRANG Tiểu học Đống Đa G
17 13 NGUYỄN HUỲNH BẢO TRÂN Tiểu học Đống Đa
K
18 13 PHẠM PHƯƠNG TRINH Tiểu học Đống Đa Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
7 2019B009601 15 NGUYỄN YẾN NHI 21/07/2011 Tiểu học Lạc Long Quân 2/2 G
8 2019B009845 15 TRẦN HUỲNH NHƯ 25/02/2010 Tiểu học Lạc Long Quân 3/1
K
9 2019B009908 15 HỒ NGỌC PHỤNG 12/03/2008 Tiểu học Lạc Long Quân 5/2 Ý
10 2019B009634 15 ĐỖ CHÚC PHƯƠNG 24/06/2011 Tiểu học Lạc Long Quân 2/3
11 2019B009590 15 BÙI THIÊN THANH 30/06/2011 Tiểu học Lạc Long Quân 2/2
12 2019B009605 15 NGUYỄN TRƯƠNG DIỆU THẢO 16/05/2011 Tiểu học Lạc Long Quân 2/2
13 2019B009904 15 LÊ HOÀNG THIÊN THIÊN 17/08/2008 Tiểu học Lạc Long Quân 5/1
14 2019A009532 15 VÕ NGỌC KHÁNH THY 19/04/2012 Tiểu học Lạc Long Quân 1/3
15 2019B009639 15 THÂN NGỌC THÙY TRANG 03/05/2011 Tiểu học Lạc Long Quân 2/3
16 2019B009884 15 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 09/02/2010 Tiểu học Lạc Long Quân 3/3
17 2019B009714 15 LÊ KHÁNH VÂN 30/03/2010 Tiểu học Lạc Long Quân 3/1
18 2019B009867 15 ĐẶNG HOÀNG VIÊN 26/01/2010 Tiểu học Lạc Long Quân 3/2
19 2019B009617 15 TÔ LÊ NHƯ Ý 10/03/2011 Tiểu học Lạc Long Quân 2/2
20 2019B018506 15 CHO AHLEUM 27/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
21 2019B018517 15 TRẦN THỊ NHÂN ÁI 18/06/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
22 2019A016540 15 HOÀNG NGỌC BẢO AN 03/12/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/3
23 2019B018412 15 PHÙ LÝ GIA AN 27/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
24 2019B017941 15 CÂN HOÀNG ANH 12/05/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
1 2019B017741 16 DƯƠNG NGỌC QUỲNH ANH 19/05/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/3
2 2019B018387 16 ĐẶNG NHẬT ANH 04/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/3
3 2019B018530 16 LÊ HOÀNG TUẤN ANH 07/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
4 2019B018432 16 LÊ HỒNG ANH 12/09/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
5 2019B017744 16 NGUYỂN HOÀNG LAM ANH 13/05/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/3
6 2019B017740 16 NGUYỂN LÊ PHƯƠNG ANH 11/03/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/3
7 2019B018454 16 NGUYỄN KHẢ ANH 25/09/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/7
8 2019B018478 16 NGUYỄN MAI ANH 02/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
9 2019B017681 16 NGUYỄN NGỌC MINH ANH 12/07/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/1
10 2019B017689 16 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 28/10/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/1
11 2019B018493 16 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 28/04/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
12 2019B018456 16 PHAN QUẾ ANH 07/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/7
13 2019B018477 16 TRẦN PHÚ NGUYÊN ANH 31/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
14 2019B018531 16 TRẦN HỒNG ÁNH 01/07/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
15 2019B018507 16 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 14/10/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
16 2019B018376 16 TRẦN HỒNG ÂN 31/03/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
17 2019B017940 16 NGUYỂN XUÂN BÁCH 08/04/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
18 2019B017743 16 LÊ ĐÌNH GIA BẢO 18/11/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/3
19 2019B018532 16 NGUYỄN BÙI HUY BẢO 09/07/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
20 2019B018498 16 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 21/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/5
21 2019B016728 16 NGUYỄN HỒNG DUY BẢO 08/08/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/3
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
22 2019B018480 16 NGUYỂN LÊ THÁI BÌNH 14/04/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3 G
23 2019B018399 16 NGUYỄN THUẬN YÊN BÌNH 06/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/4
K
24 2019A016532 16 HOÀNG NGUYỄN MINH CHÂU 25/09/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/2 Ý
1 2019B018508 17 NGUYỄN HOÀNG NGỌC CHÂU 16/11/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
2 2019B018400 17 TRẦN LÊ BẢO CHÂU 17/02/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/4
3 2019B018414 17 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 07/08/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
4 2019B017968 17 NGÔ LÊ NHÃ ĐAN 24/06/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/3
5 2019B017936 17 NGUYỂN PHƯƠNG ĐAN 03/05/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
6 2019B017988 17 NGUYỄN NGỌC XUÂN ĐÀO 03/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/1
7 2019B018402 17 TÀO NGUYỄN KHÁNH ĐOAN 10/09/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/4
8 2019B016744 17 NGUYỄN MINH ĐỨC 12/03/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/1
9 2019B017713 17 NGUYỄN LINH GIANG 01/01/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
10 2019A016687 17 TRẦN ĐỨC LAM GIANG 14/06/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/3
11 2019A013101 17 NGUYỄN NGỌC KHÁNH HÀ 11/06/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/7
12 2019B017958 17 ĐÀO THÁI HÀ 24/11/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2
13 2019B018481 17 VƯƠNG GIA HẢO 07/07/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
14 2019B018373 17 HÀ XUÂN BẢO HÂN 18/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
15 2019B018415 17 HOÀNG GIA HÂN 10/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
16 2019B017925 17 LÊ GIA HÂN 13/12/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/4
17 2019A016684 17 LÊ HOÀNG GIA HÂN 14/12/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/3
18 2019B018378 17 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 16/10/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
19 2019B018499 17 TRẦN ĐỖ GIA HÂN 07/04/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/5
20 2019B017676 17 TRƯƠNG NGỌC BẢO HÂN 24/04/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/1
21 2019B018457 17 TRẦN THỊ THU HẬU 03/06/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/7
22 2019B018509 17 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 14/05/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
23 2019B018416 17 NGUYỄN VÕ KHÁNH HIỀN 18/12/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
24 2019B018392 17 NGUYỄN THÀNH HIÊÚ 10/06/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/3
1 2019B018519 18 HỒ PHƯỚC HUY 24/05/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
2 2019B018418 18 NGUYỄN MINH HUY 29/11/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
3 2019B018520 18 NGUYỄN NHẤT HUY 14/03/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
4 2019B018473 18 PHẠM DƯƠNG MINH HUY 12/10/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/2
5 2019B017693 18 TRẦN LÊ ĐỨC HUY 18/10/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
6 2019B018419 18 HỒ NGỌC HUYỀN 07/05/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
7 2019B018383 18 CAO THỊ THU HƯƠNG 04/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
8 2019B017748 18 LÝ MINH HƯƠNG 05/11/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/3
9 2019B017678 18 KHƯƠNG JULIA 09/08/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/1
10 2019A016537 18 NGUYỄN PHẠM XUÂN KHA 02/02/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/2
11 2019B018377 18 NGUYỄN GIA KHẢI 15/03/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
12 2019B016736 18 HỒ PHAN PHI KHANH 18/11/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/1
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
13 2019B018421 18 LÊ HỒNG KHANH 14/09/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5 G
14 2019B017972 18 THÁI THỤC KHANH 11/10/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/3
K
15 2019B017947 18 DƯƠNG HỒNG KHÁNH 18/06/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2 Ý
16 2019B018433 18 ĐỖ DUY KHÁNH 28/03/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
17 2019B018510 18 LÊ ANH KHOA 30/03/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
18 2019B017961 18 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA 07/01/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/3
19 2019B017952 18 TRẦN NHẬT MAI KHÔI 24/09/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2
20 2019B017695 18 NGUYỄN ANH KHUÊ 05/05/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
21 2019B018382 18 DƯƠNG PHÚC KHƯƠNG 04/03/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
22 2019B017746 18 TRẦN LÊ TUẤN KIỆT 06/04/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/3
23 2019B018533 18 TRẦN BẢO KIM 07/03/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
24 2019B018511 18 NGUYỄN TRA62NTHANH LAM 01/02/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
1 2019B018512 19 NGUYỄN TRẦN THANH LAM 01/02/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
2 2019B018459 19 PHAN NGỌC QUỲNH LAM 09/12/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/7
3 2019B018384 19 LÊ THANH LIÊM 06/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
4 2019B018483 19 HÀ BẢO LINH 25/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
5 2019B017990 19 LƯU NGỌC LINH 17/07/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/1
6 2019B018385 19 PHẠM MỸ LINH 25/10/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
7 2019A016522 19 MAI ÁNH LỢI 26/12/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/1
8 2019B017984 19 BÙI ANH QUỲNH MAI 13/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/1
9 2019A016716 19 ĐÀO XUÂN MAI 08/03/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/3
10 2019B018484 19 PHẠM NGỌC MAI 21/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
11 2019B018475 19 TRẦN ĐỖ BAN MAI 23/09/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/2
12 2019B018474 19 TRẦN ĐỖ THANH MAI 23/09/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/2
13 2019B018435 19 TRƯƠNG ĐỨC MẠNH 06/05/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
14 2019B017944 19 TRƯƠNG UYỂN MI 22/10/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
15 2019B018395 19 NGUYỄN NGỌC MINH 24/09/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/3
16 2019B018500 19 PHAN HOÀNG MINH 25/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/5
17 2019A016536 19 TRẦN NGUYỆT MINH 18/03/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/1
18 2019B018386 19 VÕ QUANG MINH 20/11/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
19 2019B017930 19 LÊ HÀ MY 28/10/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/4
20 2019B018521 19 LÊ THỊ TRÀ MY 28/05/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
21 2019B018522 19 NGUYỄN NGỌC MY 09/12/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
22 2019B018534 19 NGUYỂN ĐÔNG NAM 05/09/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
23 2019B018391 19 TRỊNH NGUYỄN BẢO NAM 05/07/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/3
24 2019B018535 19 HỒ NGỌC BẢO NGÂN 18/02/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
1 2019A016526 20 LẠI HOÀNG BÍCH NGÂN 18/12/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/2
2 2019B018381 20 LÊ BẢO NGÂN 23/05/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
3 2019B017948 20 LÊ THANH NGÂN 02/05/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
4 2019B018485 20 NGUYỄN LÊ THANH NGÂN 26/12/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3 G
5 2019B018369 20 NGUYỄN THANH NGÂN 21/08/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
K
6 2019B017933 20 HOÀNG NGỌC CHƯƠNG NGHI 29/09/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/4 Ý
7 2019B017953 20 HUỲNH PHƯƠNG NGHI 13/06/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2
8 2019B018536 20 NGUYỄN MINH NGHI 12/10/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
9 2019B018403 20 NGUYỄN NGỌC XUÂN NGHI 18/05/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/4
10 2019B018398 20 NGUYỄN VIẾT TUỆ NGHI 02/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/3
11 2019B018523 20 PHẠM THỊ PHƯƠNG NGHI 20/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
12 2019B017955 20 TRẦN HOÀNG BẢO NGHI 08/10/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2
13 2019B018404 20 TRẦN NGỌC PHƯƠNG NGHI 13/05/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/4
14 2019B017711 20 TRƯƠNG QUANG TƯỜNG NGHI 14/04/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
15 2019A016680 20 CHÂU HUỲNH BẢO NGỌC 22/03/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/3
16 2019B018436 20 DƯƠNG THANH NGỌC 27/05/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
17 2019A016700 20 ĐÀO KHÁNH NGỌC 23/01/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/3
18 2019B017938 20 ĐINH TRẦN NHƯ NGỌC 09/04/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
19 2019B018407 20 HOÀNG LÊ CHÂU NGỌC 27/11/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/4
20 2019B018438 20 LÊ HÀ BẢO NGỌC 17/07/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
21 2019B018464 20 LÊ PHAN MỸ NGỌC 14/02/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/1
22 2019B018365 20 LƯƠNG LƯU KHÁNH NGỌC 08/12/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
23 2019B017943 20 NGUYỄN BẢO NGỌC 28/08/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
24 2019B018502 20 NGUYỄN TRẦN BẢO NGỌC 08/02/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/5
1 2019B017983 21 TRẦN ĐẶNG BẢO NGỌC 05/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/1
2 2019B018487 21 ĐOÀN NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 26/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
3 2019B018408 21 LÊ ĐINH HOÀN NGUYÊN 06/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/4
4 2019B017728 21 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 17/09/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
5 2019B018409 21 PHẠM NGUYỂN KHÁNH NGUYÊN 30/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/4
6 2019B017685 21 TRẦN THẢO NGUYÊN 13/09/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/1
7 2019B017928 21 ĐẶNG HUỲNH XUÂN NHÃ 20/11/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/4
8 2019B017683 21 HOÀNG MỘC TUYẾT NHI 07/09/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/1
9 2019B017942 21 NGUYÊN TRÚC NHI 04/11/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
10 2019B018524 21 TRẦN THỊ YẾN NHI 22/04/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
11 2019B017723 21 TRƯƠNG NGỌC BẢO NHI 08/11/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
12 2019B018488 21 VÕ HÀ AN NHIÊN 23/11/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
13 2019B017937 21 NGÔ BẢO HOÀI NHƠN 03/12/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
14 2019B017730 21 LÊ TRẦN HỒNG NHUNG 07/09/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
15 2019B018422 21 LÂM TÂM NHƯ 05/11/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
16 2019B017959 21 NGUYỂN NGỌC QUỲNH NHƯ 13/01/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2
17 2019B018366 21 NGUYỄN NGỌC AN NHƯ 03/06/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
18 2019B017956 21 NGUYỄN NGỌC BẢO NHƯ 27/07/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
19 2019B017709 21 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 27/12/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2 G
20 2019B018465 21 NGUYỄN PHAN QUỲNH NHƯ 20/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/1
K
21 2019B018537 21 TRẦN QUỲNH NHƯ 10/03/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8 Ý
22 2019B018441 21 ĐỒNG TIẾN PHÁT 01/03/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
23 2019B018440 21 NGUYỄN MINH PHÁT 07/02/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
24 2019A016534 21 NGUYỄN TẦN PHÁT 08/04/2012 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 1/1
1 2019B017934 22 NGUYỂN ĐÌNH PHONG 19/12/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/4
2 2019B018503 22 VÕ PHI PHỤNG 24/12/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/5
3 2019B017706 22 ĐÌNH NGỌC UYÊN PHƯƠNG 29/03/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
4 2019B018442 22 LÊ NGUYÊN NAM PHƯƠNG 20/10/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
5 2019B018424 22 MAI UYÊN PHƯƠNG 04/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
6 2019B017987 22 NGÔ ĐÌNH NHÃ PHƯƠNG 07/05/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/1
7 2019B017939 22 NGUYỄN NGỌC MAI PHƯƠNG 28/10/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
8 2019B018504 22 SẪM MỸ PHƯƠNG 21/04/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/5
9 2019B018444 22 DƯƠNG MINH QUÂN 10/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
10 2019B017707 22 PHẠM MINH QUÂN 13/04/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
11 2019B018390 22 LÊ NGUYỄN KIỀU QUYÊN 07/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/3
12 2019B017989 22 ĐẶNG NGUYỄN NHƯ QUỲNH 19/06/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/1
13 2019B018372 22 HỒ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 18/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
14 2019B018445 22 NGUYỄN KHÁNH TÂM 21/07/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
15 2019B018538 22 PHẠM NGỌC TÂM 26/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
16 2019B017691 22 TRẦN MỸ TÂM 20/01/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
17 2019B017932 22 NGÔ QUÝ NGUYỆT THANH 12/04/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/4
18 2019B017716 22 NGUYỄN HOÀNG MAI THANH 17/05/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
19 2019B018490 22 KHƯƠNG PHƯƠNG THẢO 28/03/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
20 2019B017945 22 NGUYỄN QUANG THẮNG 17/01/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/1
21 2019B017688 22 PHAN NGUYỄN NHÃ THI 25/09/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/1
22 2019B017949 22 PHẠM GIA THỊNH 14/01/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2
23 2019B017966 22 NGUYỄN PHAN NGỌC THỦY 15/07/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/3
24 2019B018540 22 LÊ VĨNH THỤY 29/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
1 2019B018526 23 PHẠM ĐÀO ĐAN THUYÊN 22/04/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
2 2019B018525 23 LÊ HOÀNG MINH THƯ 17/11/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
3 2019B017732 23 LÊ NGỌC MINH THƯ 12/08/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
4 2019B018515 23 NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ 04/06/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
5 2019B018514 23 NGUYỄN THANH THƯ 22/11/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
6 2019B017935 23 NGUYỄN TRẦN ANH THƯ 15/11/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/4
7 2019B018396 23 PHẠM VÕ ANH THƯ 22/07/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/3
8 2019B017964 23 PHAN MINH THƯ 21/04/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/3
9 2019B018425 23 VŨ THỊ MINH THƯ 09/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
10 2019B018541 23 NGUYỄN THỊ BẢO THY 06/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8 G
11 2019B017970 23 YU VÕ GIA THY 20/03/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/3
K
12 2019B018370 23 ĐINH ĐỨC TOÀN 22/10/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2 Ý
13 2019B018447 23 PHẠM THẢO TRANG 18/08/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
14 2019B018542 23 LÊ HOÀNG NGỌC TRÂM 08/11/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
15 2019B018466 23 LÊ HUỲNH TRÂM 12/03/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/1
16 2019B018527 23 NGUYỄN NGỌC TRÂM 22/05/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
17 2019B018528 23 TRẦN NGỌC BẢO TRÂN 23/02/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
18 2019B018393 23 LÊ VI DIỆU TRÍ 05/02/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/3
19 2019B017950 23 HUỲNH UYÊN TRINH 27/03/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/2
20 2019B018449 23 LÊ NGỌC TỐ TRINH 11/01/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
21 2019B018543 23 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 27/11/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/8
22 2019B018516 23 HUỲNH THANH TRÚC`` 29/11/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/6
23 2019B018467 23 HÀ NHÃ TRÚC 22/11/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/1
24 2019B018468 23 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 20/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/1
1 2019B017718 24 NGUYỄN THANH TRÚC 09/09/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
2 2019B018427 24 PHẠM KIỀU THANH TRÚC 16/04/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
3 2019B018491 24 VÕ HUỲNH THANH TRÚC 03/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
4 2019B017735 24 LÝ HỒNG TÚ 03/09/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
5 2019B017737 24 TRẦN HOÀNG KHẢ TÚ 29/11/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
6 2019B018492 24 NGUYỄN QUỐC TUẤN 05/07/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
7 2019B018529 24 THẠCH THỊ SƠN TUYỀN 29/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/7
8 2019B018375 24 LƯƠNG NGỌC CÁT TƯỜNG 13/09/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/2
9 2019B018495 24 BÙI PHƯƠNG THẢO UYÊN 24/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
10 2019B018471 24 HUỲNH VÕ THANH UYÊN 28/10/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/1
11 2019B017721 24 NGUYỄN THỤC UYÊN 26/12/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
12 2019B018497 24 LÊ KIM THANH VÂN 21/08/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/3
13 2019B018451 24 VŨ ĐẠI VĨ 17/01/2008 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
14 2019B017986 24 NGUYỄN ĐẶNG TƯỜNG VY 23/10/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/1
15 2019B018452 24 NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG VY 06/10/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/6
16 2019B017708 24 NGUYỄN QUỲNH VY 04/12/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/2
17 2019B018461 24 NGUYỄN TRẦN TƯỜNG VY 23/10/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/7
18 2019B018428 24 TRẦN VĂN VỸ 09/02/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/5
19 2019B017927 24 NGUYỄN TRƯƠNG NHƯ Ý 25/11/2011 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 2/4
20 2019B017965 24 PHAN GIẢ NHƯ Ý 01/01/2010 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 3/3
21 2019B017985 24 TRƯƠNG NGỌC NHƯ Ý 23/10/2009 Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 4/1
22 2019B012754 24 NGUYỄN TRẦN KHẢ ÁI 20/02/2009 Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/6
23 2019B000626 24 ĐỖ NGUYỄN HÀ AN 27/01/2011 Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/7
24 2019B001821 24 NGUYỄN HÙYNH PHƯỚC AN 07/03/2011 Tiểu học Lê Văn Sỹ 2/4
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
1 2019B012744 25 NGUYỄN LÊ KHÁNH AN 27/10/2009 Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/2 G
2 2019B002103 25 NGUYỄN VY KHÁNH AN 20/10/2009 Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/2
K
3 2019B012739 25 NGÔ PHƯƠNG ANH 30/11/2009 Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/3 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
16 2019B000619 26 NGUYỄN HÒANG LINH 31/01/2009 Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/7 G
17 2019B001256 26 NGUYỄN KHÁNH LINH 10/07/2010 Tiểu học Lê Văn Sỹ 3/7
K
18 2019B004699 26 VƯƠNG GIA LINH 28/04/2010 Tiểu học Lê Văn Sỹ 3 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
7 2019B004715 28 VĨNH PHẠM NGỌC TÚ 19/07/2009 Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/5 G
8 2019A001265 28 TRẦN CÁT TƯỜNG 20/04/2012 Tiểu học Lê Văn Sỹ 1/5
K
9 2019B002022 28 NGUYỄN QUỐC TÚ UYÊN 28/04/2008 Tiểu học Lê Văn Sỹ 5/7 Ý
14 2019B012749 28 PHẠM NGỌC TỊNH YÊN 26/06/2009 Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/6
15 2019B017245 28 NGUYỄN NGOC DIEM ANH 02/02/2010 Tiểu học Lương Thế Vinh 3
16 2019B017250 28 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 24/02/2009 Tiểu học Lương Thế Vinh 3
17 2019B017243 28 NGUYỄN NGOC TRUC LAM 20/01/2010 Tiểu học Lương Thế Vinh 3
18 2019B017246 28 NGUYỄN MINH QUÂN 09/12/2010 Tiểu học Lương Thế Vinh 3
19 2019B017248 28 NGUYỄN VÕ NGỌC TÂM 09/01/2008 Tiểu học Lương Thế Vinh 3
20 2019B017249 28 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 05/03/2008 Tiểu học Lương Thế Vinh 3
21 28 TRẦN THỤY CHÂU 12/02/2009 Tiểu học Ngọc Hồi
22 28 TẠ VINH KHANG 09/11/2008 Tiểu học Ngọc Hồi
23 28 TRƯƠNG NGUYỄN XUÂN NGHI 03/06/2008 Tiểu học Ngọc Hồi
24 28 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 1/05/2008 Tiểu học Ngọc Hồi
1 29 NGUYỄN NGỌC ÁI VÂN 05/05/2008 Tiểu học Ngọc Hồi
2 2019B009335 29 HUỲNH NGỌC MINH CHÂU 09/11/2011 Tiểu học Nguyễn Khuyến 2/7
3 2019B009329 29 PHẠM PHAN NGỌC CHÂU 05/01/2008 Tiểu học Nguyễn Khuyến 5/1
4 2019B009320 29 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 14/10/2009 Tiểu học Nguyễn Khuyến 4/4
5 2019B009338 29 LÂM NHÃ HÂN 06/05/2011 Tiểu học Nguyễn Khuyến 2/7
6 2019B009332 29 NGUYỄN BẢO HUY 16/07/2008 Tiểu học Nguyễn Khuyến 5/1
7 2019A008925 29 HUỲNH ĐẶNG QUỲNH HƯƠNG 02/10/2012 Tiểu học Nguyễn Khuyến 1/1
8 2019B009319 29 NGUYỄN THỊ THU MINH 03/02/2009 Tiểu học Nguyễn Khuyến 4/4
9 2019B009323 29 LÊ THỊ THANH THẢO 27/03/2008 Tiểu học Nguyễn Khuyến 5/2
10 2019A009318 29 ĐẶNG NGUYỄN THANH TRÚC 11/01/2012 Tiểu học Nguyễn Khuyến 1/2
11 2019B009334 29 TRẦN LÊ BÁCH TÙNG 24/10/2008 Tiểu học Nguyễn Khuyến 5/2
12 2019B009322 29 LÊ ĐỨC ĐOÀN VINH 04/03/2009 Tiểu học Nguyễn Khuyến 4/5
13 2019B014948 29 LÂM VIỆT AN 29/07/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/5
14 2019B002529 29 NGUYỄN LÊ KHÁNH AN 01/09/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/5
15 2019B015123 29 NGUYỄN PHÚC THIÊN AN 21/06/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
16 2019B002601 29 NGUYỄN THÙY AN 08/09/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/2
17 2019B002584 29 PHẠM LÊ DIỆU AN 19/11/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/2
18 2019B018957 29 TÔ AN 02/09/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/7
19 2019A014842 29 VÕ GIA AN 07/05/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/1
20 2019B014970 29 ĐÀO NHƯ QUỲNH ANH 24/06/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/7
21 2019A014904 29 ĐẶNG MINH ANH 10/04/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/7
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
22 2019B002566 29 LÂM MINH ANH 23/04/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/4 G
23 2019B002541 29 LÊ QUỲNH ANH 21/10/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
K
24 2019B014935 29 LƯƠNG HÀ MINH ANH 08/12/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/2 Ý
1 2019B014905 30 NGÔ MINH PHƯƠNG ANH 01/02/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/1
2 2019B014954 30 NGUYỄN HẢI ANH 07/06/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/5
3 2019B018962 30 NGUYỄN HOÀNG ANH 09/04/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/5
4 2019B014950 30 NGUYỄN NGỌC ANH 22/09/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/5
5 2019A002504 30 NGUYỄN NGỌC DIỆU ANH 25/09/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/6
6 2019B002586 30 NGUYỄN TRÂM ANH 21/01/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/2
7 2019B002591 30 NGUYỄN TRẦN TUẤN ANH 03/06/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/3
8 2019A014867 30 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG ANH 12/09/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/4
9 2019B014929 30 PHẠM TÚ ANH 30/04/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/1
10 2019B002599 30 TRẦN VŨ QUỲNH ANH 07/06/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/6
11 2019B002603 30 TRƯƠNG PHẠM QUỲNH ANH 19/07/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/3
12 2019B002532 30 GIANG LÊ GIA BẢO 20/07/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/5
13 2019B014969 30 NGUYỄN VĂN NĂNG BẢO 20/03/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/7
14 2019A002513 30 PHƯƠNG HOÀNG BẢO 11/12/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/6
15 2019B023794 30 ĐOÀN THÙY HOÀNG CÁT 20/09/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/1
16 2019B014964 30 TẠ TRƯƠNG MINH CHÂU 16/10/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/6
17 2019B014973 30 TRIỆU HUỲNH MINH CHÂU 03/01/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/2
18 2019B002593 30 TRƯƠNG NGỌC MINH CHÂU 14/05/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/4
19 2019B014944 30 ĐẶNG BÁCH CHI 24/01/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/3
20 2019A014896 30 HUỲNH ĐẶNG TRÚC CHI 05/07/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/7
21 2019B002533 30 PHẠM NGUYỄN QUỲNH CHI 19/08/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/5
22 2019B002524 30 ĐINH NGỌC DIỆP 02/02/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/5
23 2019B014912 30 PHAN KIẾN DUY 29/06/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/3
24 2019B014937 30 NGUYỄN HẢI ÁNH DƯƠNG 23/01/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/2
1 2019B002600 31 NGUYỄN LINH ĐAN 29/09/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/1
2 2019B014932 31 TRẦN NGÔ TRÚC ĐÀO 07/03/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/2
3 2019B002564 31 HỒ MINH ĐỨC 03/05/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/4
4 2019A002509 31 BÙI THỊ CHÂU GIANG 10/09/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/6
5 2019B002562 31 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG GIANG 07/08/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/4
6 2019A014869 31 TRẦN NGUYỄN MINH GIANG 14/05/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/4
7 2019A014891 31 NGUYỄN HOÀNG NGỌC HÀ 24/01/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/6
8 2019B002590 31 NGUYỄN NGÂN HÀ 03/04/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/3
9 2019A014855 31 NGUYỄN LÊ XUÂN HẢI 05/09/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/2
10 2019B002537 31 LÊ KHẮC MINH HẠNH 11/11/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
11 2019B014942 31 HỒ NGUYỄN KHÁNH HÂN 18/09/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/3
12 2019B002559 31 LÊ GIA HÂN 05/10/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/4
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
13 2019B014936 31 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 16/12/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/2 G
14 2019B014941 31 TRẦN HUY HOÀNG 14/07/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/3
K
15 2019A014853 31 NGUYỄN HOÀNG BÁCH HỢP 14/10/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/1 Ý
16 2019A014863 31 PHÙNG ĐỨC HUY 04/10/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/4
17 2019B002540 31 TRẦN GIA HUY 07/06/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
18 2019B002561 31 NGUYỄN THANH HUYỀN 13/11/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/4
19 2019A014889 31 VŨ HOÀNG GIA HƯNG 27/07/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/5
20 2019B014972 31 HỒ SỸ PHÚC HY 26/11/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/2
21 2019B002527 31 NGUYỄN DUY KHANG 19/11/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/5
22 2019B014939 31 TRANG NGUYỄN DUY KHOA 26/06/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/3
23 2019B014945 31 NGUYỄN ANH KHÔI 23/07/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/3
24 2019B014967 31 PHÙNG NGUYÊN KHÔI 28/11/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/7
1 2019B014966 32 LÊ MINH KHUÊ 01/03/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/7
2 2019B002605 32 TRẦN MINH KHUÊ 19/09/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/3
3 2019B014931 32 NGUYỄN ANH KIỆT 05/05/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/2
4 2019B015128 32 NGUYỄN PHAN TRÚC LAM 05/09/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/4
5 2019A002508 32 NGUYỄN VÕ QUỲNH LAM 05/04/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/6
6 2019B002574 32 TRỊNH TUỆ LÂM 01/01/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/5
7 32 ĐAN PHAN DIỆU LINH 27/2/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền
8 2019A014851 32 NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 09/10/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/1
9 2019B014963 32 NGUYỄN NGỌC TUYẾT LINH 13/10/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/6
10 32 NGUYỄN NGÔ THẢO LINH 28/4/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền
11 2019B002538 32 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 11/08/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
12 2019B002525 32 PHAN ĐOÀN KHÁNH LINH 20/04/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/5
13 2019B014946 32 TẠ GIA LINH 22/05/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/3
14 2019B002551 32 TRẦN CÁT LINH 15/10/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/4
15 2019B018960 32 TRỊNH ĐỖ PHƯƠNG LINH 08/04/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/4
16 2019B002571 32 LƯƠNG NHÃ MINH 27/09/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/5
17 2019B002568 32 NGUYỄN TUẤN MINH 10/01/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/5
18 2019B002598 32 PHẠM ANH MINH 22/04/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/6
19 2019B002608 32 PHẠM THIÊN NGỌC MINH 21/11/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/4
20 2019B014909 32 PHÙNG LÊ MINH 19/03/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/1
21 2019B002579 32 TẠ HẢI MINH 10/03/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/1
22 2019B002517 32 ĐỖ NGUYỄN THẢO MY 15/04/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/4
23 2019A014871 32 HOÀNG HÀ MY 27/04/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/4
24 2019B002569 32 LÊ THANH HÀ MY 21/08/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/5
1 33 NGUYỄN NỮ TRÀ MY 27/6/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền
2 2019B014960 33 NGUYỄN TRÀ MY 16/06/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/5
3 2019B002594 33 TRẦN NGUYỄN BẢO MY 12/08/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/4
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
4 2019B002547 33 LÊ NGUYỄN THY NGA 30/07/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6 G
5 2019A014856 33 CHÂU BẢO NGÂN 04/09/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/2
K
6 2019B014922 33 CHU KHÁNH NGÂN 08/01/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/1 Ý
7 2019B002585 33 LÊ KIM NGÂN 10/04/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/2
8 2019B014928 33 NGUYỄN BẢO THIÊN NGÂN 14/04/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/1
9 2019A014847 33 NGUYỄN THẢO NGÂN 05/03/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/1
10 2019A014885 33 PHẠM HỒNG KHÁNH NGÂN 03/08/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/5
11 2019A014874 33 PHÙNG NGỌC KHÁNH NGÂN 19/07/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/4
12 2019B002588 33 BÙI ĐỖ PHƯƠNG NGHI 24/03/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/2
13 2019B014961 33 VŨ NGUYỄN BẢO NGHI 27/10/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/6
14 2019A014857 33 VŨ TRỌNG NGHĨA 06/05/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/3
15 2019B002587 33 HÀ MINH NGỌC 28/05/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/2
16 2019B002609 33 NGUYỄN BẢO NGỌC 12/09/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/4
17 2019B014951 33 NGUYỄN BẢO NGỌC 17/09/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/5
18 2019B014968 33 NGUYỄN PHẠM KHÁNH NGỌC 05/06/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/7
19 2019B002581 33 NGUYỄN THẢO NGỌC 14/01/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/1
20 2019B002576 33 PHƯƠNG MINH NGỌC 13/01/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/1
21 2019A014861 33 TRẦN BẢO NGỌC 08/09/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/4
22 2019B014923 33 ĐẶNG TRÚC NGUYÊN 11/06/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/1
23 2019B014915 33 LÊ KHOA NGUYÊN 25/07/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
24 2019B014926 33 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 16/11/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/1
1 2019B002518 34 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN 14/02/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/4
2 2019B002604 34 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 14/02/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/3
3 2019A014850 34 TRỊNH CÔNG THIỆN NHÂN 22/08/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/1
4 2019B002556 34 VŨ THÀNH NHÂN 16/09/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/4
5 2019B002570 34 NGUYỄN MINH NHẬT 01/10/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/5
6 2019B014910 34 ĐỖ THẢO NHI 15/05/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/1
7 2019A014876 34 NGUYỄN HUỲNH Ý NHI 19/04/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/5
8 2019B002607 34 NGUYỄN NGỌC UYÊN NHI 27/04/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/4
9 2019B002589 34 TRỊNH PHƯƠNG NHI 28/11/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/3
10 2019B002575 34 NGUYỄN ĐÌNH YÊN NHIÊN 28/09/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/5
11 2019A014883 34 NGUYỄN BẢO NHƯ 26/05/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/5
12 2019B014917 34 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHƯ 12/11/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
13 2019B002596 34 VŨ HOÀNG QUỲNH NHƯ 25/03/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/6
14 2019A002511 34 HOÀNG THÁI PHONG 01/05/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/6
15 2019A014898 34 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 04/04/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/7
16 2019B002534 34 NGUYỄN MINH THIÊN PHÚC 06/07/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
17 2019B002573 34 ĐỖ CHUNG MINH PHƯƠNG 21/12/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/5
18 2019B014957 34 HÀ NAM PHƯƠNG 19/05/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/5
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
19 2019B014906 34 TRẦN HÀ PHƯƠNG 04/07/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/1 G
20 2019B014930 34 VŨ NAM PHƯƠNG 28/02/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/1
K
21 2019B014947 34 NGUYỄN THIÊN QUANG 06/07/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/3 Ý
22 2019A002515 34 NGUYỄN MINH QUÂN 18/12/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/6
23 2019B014958 34 NGUYỄN MINH QUÂN 06/03/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/5
24 2019B002535 34 NGUYỄN NGỌC MINH QUÂN 14/05/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
1 2019B014971 35 TRỊNH LÊ MINH QUÂN 08/02/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/6
2 2019B002592 35 VŨ HOÀNG QUYÊN 22/02/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/4
3 2019B002522 35 CHU NGỌC THẢO QUỲNH 29/01/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/5
4 2019B014913 35 NGUYỄN HOÀNG SA 21/01/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/3
5 2019B014933 35 NGUYỄN MINH SANG 09/02/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/1
6 2019B002602 35 NGUYỄN MINH TÂM 02/12/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/3
7 2019B019301 35 PHẠM NGỌC MINH TÂM 02/04/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/2
8 2019A014880 35 NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 09/08/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/5
9 2019B014965 35 PHẠM LÊ PHƯƠNG THẢO 15/01/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/6
10 2019B014927 35 NGUYỄN HẢI ĐAN THƠ 24/02/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/1
11 2019B014956 35 LÊ NGUYÊN PHƯƠNG THÚY 08/01/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/5
12 2019B002572 35 ĐỖ SONG THƯ 02/08/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/5
13 2019B002580 35 NGUYỄN ĐẶNG MINH THƯ 02/01/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/1
14 2019B002530 35 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 20/11/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/5
15 35 TRẦN ĐÌNH ANH THƯ 6/11/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền
16 2019B014955 35 LÊ BẢO THY 25/08/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/5
17 2019B002521 35 LÊ VÕ NHÃ THY 17/03/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/5
18 35 NGUYỄN HỮU HOÀNG TIẾN 4/7/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền
19 2019A014849 35 LÊ HOÀNG BẢO TRÂN 06/07/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/1
20 2019B002555 35 TRIỆU HUỲNH MINH TRÂN 14/06/2010 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 3/4
21 2019B014953 35 VÕ CHÂU HUYỀN TRÂN 22/08/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/5
22 2019A014844 35 NGUYỄN PHÚ TRỌNG 11/01/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/1
23 2019A002512 35 NGUYỄN TRẦN THANH TRÚC 13/05/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/6
24 35 PHẠM HUỲNH THANH TRÚC 19/6/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền
1 2019A014852 36 HOÀNG ANH TÚ 06/10/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/1
2 2019B002546 36 LÊ SONG TÚ 20/04/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
3 2019B002611 36 ĐẶNG TRẦN MẠNH TUẤN 28/06/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6
4 2019B014949 36 THÁI LỮ BẢO UYÊN 12/11/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/5
5 2019B002606 36 ĐÀO NHẬT THÙY VY 10/07/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/4
6 2019A014859 36 ĐỖ PHƯƠNG VY 29/08/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/3
7 2019B002583 36 LÊ BẢO VY 11/07/2009 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 4/2
8 2019A014900 36 NGUYỄN ĐẶNG KHÁNH VY 19/05/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/7
9 2019B014959 36 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 11/04/2008 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/5
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
10 2019B002549 36 TRẦN LÊ MINH VY 16/12/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6 G
11 2019A014854 36 NGUYỄN HOÀNG THIÊN Ý 11/03/2012 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 1/2
K
12 2019B002543 36 NGUYỄN VŨ HOÀNG YẾN 30/03/2011 Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 2/6 Ý
13 2019B011113 36 ĐINH HOÀNG QUỲNH ANH 06/12/2009 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 4/2
14 2019B011393 36 TRẦN DUY ANH 01/01/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/1
15 2019B011378 36 NGUYỄN THỊ KIM CHI 18/07/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/1
16 2019B011148 36 PHẠM NGUYỄN THÙY DƯƠNG 10/10/2010 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 3/1
17 2019B011107 36 LÊ KHÁNH HÂN 07/04/2009 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 4/2
18 2019B012309 36 NGUYỄN PHẠM CHẤN HƯNG 09/04/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 2/5
19 2019B011386 36 VŨ DƯƠNG CHẤN HƯNG 01/03/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/1
20 2019B012357 36 ĐỖ NGỌC HƯƠNG 29/12/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/8
21 2019B006167 36 MAI TRẦN LONG 02/06/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/4
22 36 VÕ PHẠM HOÀNG LONG 2012 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp
23 2019B011117 36 BÙI THÁI HÀ MY 23/10/2009 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 4/2
24 2019B011123 36 PHẠM KHÁNH NGÂN 01/10/2009 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 4/2
1 2019B011965 37 PHẠM TRƯƠNG THIÊN NGÂN 05/03/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 2/1
2 2019B011408 37 KHƯƠNG ĐÔNG NGUYÊN 18/09/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/5
3 2019B011129 37 TRẦN THỊ THẢO NHI 04/06/2009 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 4/4
4 2019B011401 37 LÊ KHIẾT TÂM 30/10/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/2
5 2019B012349 37 NGUYỄN THẾ DIỆU THI 11/01/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/8
6 2019B011419 37 NGUYỄN BẢO TRÂM 25/02/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/2
7 2019B011139 37 VŨ ANH TRÚC 28/01/2010 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 3/1
8 2019B011414 37 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH VY 18/02/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Kịp 5/2
9 37 ĐOÀN HOÀI AN 2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
10 2019B013124 37 NGUYỄN THỊ THANH AN 05/01/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/1
11 2019B005670 37 TRƯƠNG LÊ KHÁNH AN 14/02/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/1
12 37 NGUYỄN TRẦN TUỆ ANH 6/13/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
16 2019A013835 37 DƯƠNG THANH GIA BẢO 26/07/2012 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 1/2
17 37 LÊ MINH CHÂU 2012 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
18 2019A013121 37 NGÔ LÊ BẢO CHÂU 05/11/2012 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/1
19 37 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
21 37 NGUYỄN NGỌC KHÁNH ĐAN 4/27/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
22 2019A007803 37 NGUYỄN TẤN ĐỨC 11/02/2012 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 1/3
23 37 VĂN THỊ QUỲNH GIAO 5/1/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
24 2019B002294 37 NGUYỄN MINH GIA HÂN 18/03/2009 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 3/7
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
1 2019B016525 38 PHẠM TẤN BẢO HÂN 10/06/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 2/1 G
2 38 TRẦN NGUYỄN GIA HÂN 2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
K
3 38 TRỊNH NGỌC GIA HÂN 2012 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Ý
4 2019B013126 38 ĐẶNG MAI HƯƠNG 01/11/2010 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/1
5 2019B013110 38 DƯƠNG NGUYÊN KHANG 13/01/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/1
6 2019B010306 38 PHẠM VĨNH KHANG 23/03/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 2/9
7 38 TRẦN PHẠM GIA KHANG 3/27/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
8 2019B005938 38 LÊ MINH KHÔI 18/01/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/2
9 38 ĐINH NGUYỄN THƯ KỲ 6/19/2010 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
12 38 PHẠM TRƯƠNG NGỌC MAI 10/10/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
13 2019B002289 38 HỒ TRẦN THU MINH 08/05/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 2/6
14 38 HUỲNH NGỌC THẢO MY 10/5/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
15 2019B001302 38 NGUYỄN MAI THẢO NGHI 27/06/2010 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Ba 1
16 2019B016523 38 PHẠM PHƯƠNG NGHI 25/05/2009 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 4/3
17 38 THÁI BẢO NGỌC 2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
18 38 BÙI HUỲNH LINH NGUYÊN 2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
23 2019B012740 38 PHẠM QUỲNH NHƯ 20/01/2010 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 3/2
24 2019B008395 38 HUỲNH ĐẶNG THIÊN PHÚC 06/12/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/2
1 2019B013130 39 ĐẶNG KHÁNH PHƯƠNG 01/09/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/9
2 39 ĐỖ NAM PHƯƠNG 5/16/2010 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
3 2019B005649 39 PHAN LÊ UYÊN PHƯƠNG 28/05/2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/2
4 39 LÊ PHAN THỤC QUYÊN 2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
5 39 NGÔ NGUYỄN TRÚC QUỲNH 2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
6 2019B004693 39 VÕ GIA THƯ 08/02/2010 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 3/7
7 2019B013120 39 DƯƠNG UYÊN TRANG 15/05/2010 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/1
8 39 PHAN ĐẶNG PHƯƠNG TRANG 2008 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
13 2019B002020 39 NGUYỄN NỮ TƯỜNG VY 25/04/2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 2/9
14 39 TRẦN HUỲNH THÚY VY 2011 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
16 2019B002807 39 PHẠM VÂN ANH 01/09/2009 Tiểu học Phạm Văn Hai 4/2 G
17 2019B002811 39 KIÊN ĐỖ THẢO CHÂU 31/07/2009 Tiểu học Phạm Văn Hai 4/2
K
18 2019B002825 39 NGUYỄN VIỆT HỒNG 01/05/2009 Tiểu học Phạm Văn Hai 4/3 Ý
19 2019B020663 39 VŨ ĐÌNH KHANG HƯNG 28/11/2008 Tiểu học Phạm Văn Hai 5/3
20 2019B003564 39 MAI THỊ TUYẾT HƯƠNG 08/06/2008 Tiểu học Phạm Văn Hai 3/2
21 2019B002818 39 HOÀNG NGỌC KHÁNH LINH 06/04/2008 Tiểu học Phạm Văn Hai 5/1
22 2019B025284 39 NGUYỄN TIẾN NAM 07/07/2009 Tiểu học Phạm Văn Hai 4/1
23 2019B002813 39 NGUYỄN NGỌC UYÊN NHƯ 12/03/2009 Tiểu học Phạm Văn Hai 4/2
24 2019B020284 39 MAI PHƯƠNG THÚY 26/05/2010 Tiểu học Phạm Văn Hai 3/2
1 2019B002817 40 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 24/09/2009 Tiểu học Phạm Văn Hai 4/2
2 2019B002823 40 NGUYỄN VIỆT THY 01/05/2009 Tiểu học Phạm Văn Hai 4/3
3 2019B002822 40 VŨ LÊ BẢO TRÂN 19/12/2009 Tiểu học Phạm Văn Hai 4/3
4 2019B002828 40 NGUYỄN THU HÀ VÂN 17/02/2009 Tiểu học Phạm Văn Hai 4/3
5 2019B025279 40 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH 27/01/2011 Tiểu học Phú Thọ Hòa 5/2
6 2019B025282 40 NGÔ MỸ DUYÊN 26/05/2008 Tiểu học Phú Thọ Hòa 5/3
7 2019B025281 40 NGUYỄN HOÀNG HIỂN 09/11/2009 Tiểu học Phú Thọ Hòa 5/3
8 2019B024757 40 ĐINH THỊ THU HUYỀN 19/01/2010 Tiểu học Phú Thọ Hòa 3/2
9 2019B024732 40 NGUYỄN PHAN THẢO MY 06/02/2008 Tiểu học Phú Thọ Hòa 5/2
10 2019B024626 40 LÝ VÕ KHÔI NGUYÊN 26/04/2008 Tiểu học Phú Thọ Hòa 5/1
11 2019B025280 40 TRẦN HOÀI THIÊN PHÚC 04/05/2009 Tiểu học Phú Thọ Hòa 4/2
12 2019B024617 40 NGUYỄN HỒ TRÚC PHƯƠNG 14/07/2008 Tiểu học Phú Thọ Hòa 5/1
13 2019B024748 40 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THY 09/03/2010 Tiểu học Phú Thọ Hòa 3/2
14 2019A006244 40 TRẦN QUỲNH TRÂM 27/08/2012 Tiểu học Phú Thọ Hòa 1/2
15 2019B025278 40 CHÂU NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 26/10/2008 Tiểu học Phú Thọ Hòa 5/6
16 2019B004530 40 ĐỖ NGUYỄN NGỌC ANH 08/02/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/3
17 2019B005121 40 HUỲNH PHƯƠNG ANH 01/01/2008 Tiểu học Sơn Cang 5/4
18 2019B004503 40 NGUYỄN THỊ HÀ ANH 16/05/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/2
19 2019B009502 40 NGÔ MINH THỤC CHI 20/11/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/3
20 2019B004492 40 NGUYỄN NGỌC DUNG 29/02/2008 Tiểu học Sơn Cang 5/1
21 2019B009491 40 VÕ NGUYỄN MINH DUYÊN 07/01/2008 Tiểu học Sơn Cang 5/1
22 2019B004516 40 NGUYỄN LÊ KHANH 17/03/2010 Tiểu học Sơn Cang 3/1
23 2019B004513 40 NGUYỄN HỒNG KHUYÊN 27/08/2008 Tiểu học Sơn Cang 5/1
24 2019B005126 40 HUỲNH HOÀNG LINH 06/02/2008 Tiểu học Sơn Cang 5/4
1 2019B004547 41 NGUYỄN THÁI KHÁNH LINH 05/01/2008 Tiểu học Sơn Cang 5/4
2 2019B009474 41 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 12/11/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/3
3 2019B004495 41 TRƯƠNG NGỌC KHÁNH LINH 29/03/2008 Tiểu học Sơn Cang 5/1
4 2019B009488 41 NGUYỄN NGỌC LINH NGA 06/06/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/4
5 2019A012108 41 LÂM NGỌC XUÂN NGHI 15/01/2012 Tiểu học Sơn Cang 1/3
6 2019B005130 41 PHAN BÌNH PHƯƠNG NGHI 21/07/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/2
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
7 2019B009483 41 NGUYỄN THANH NGỌC 27/05/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/3 G
8 2019B004509 41 TRẦN MINH NHÂN 22/02/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/2
K
9 2019B004543 41 NGUYỄN UYÊN NHƯ 06/01/2010 Tiểu học Sơn Cang 3/2 Ý
10 2019B004535 41 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ 26/03/2010 Tiểu học Sơn Cang 3/2
11 2019B004521 41 NÔNG THỊ NHƯ QUỲNH 27/11/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/3
12 2019B004540 41 THÁI NGỌC TÂM 12/05/2010 Tiểu học Sơn Cang 3/2
13 2019B004487 41 HOÀNG NGỌC CÁT TƯỜNG 29/04/2010 Tiểu học Sơn Cang 3/1
14 2019B004335 41 TRẦN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 29/09/2009 Tiểu học Sơn Cang 4/3
15 2019B009495 41 NGUYỄN NGUYỄN THANH VÂN 21/07/2008 Tiểu học Sơn Cang 5/1
16 2019B004330 41 NGUYỄN NGỌC NHÃ VY 09/03/2011 Tiểu học Sơn Cang 2/2
17 2019B022266 41 DƯƠNG THỊ TÚ ANH 27/09/2008 Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/5
18 2019B022323 41 NGUYỄN VŨ GIA BẢO 01/09/2009 Tiểu học Tân Sơn Nhất 4/1
19 2019B022295 41 ĐINH VIẾT BÌNH 14/04/2008 Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/3
20 2019B022319 41 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 18/02/2011 Tiểu học Tân Sơn Nhất 2/1
21 2019B022298 41 ĐẶNG THỊ HUYỀN 02/04/2009 Tiểu học Tân Sơn Nhất 4/4
22 2019B022260 41 PHẠM GIA KHÁNH 10/08/2008 Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/5
23 2019B022312 41 PHẠM NGÂN KHÁNH 14/10/2010 Tiểu học Tân Sơn Nhất 3/4
24 2019B022230 41 VŨ KHÁNH LINH 20/03/2011 Tiểu học Tân Sơn Nhất 2/2
1 2019B022291 42 NGUYỄN NHẬT MAI 17/10/2008 Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/3
2 2019B022296 42 NGUYỄN LÊ NGỌC MINH 16/07/2008 Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/3
3 2019B022275 42 PHAN THỊ DIỄM MY 13/02/2008 Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/4
4 2019B022251 42 NGUYỄN THANH THANH NGỌC 13/11/2008 Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/3
5 42 LƯƠNG QUỲNH NHI 20/11/2010 Tiểu học Tân Sơn Nhất
6 2019B022285 42 DƯƠNG NGỌC NHƯ QUỲNH 03/06/2008 Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/4
7 2019B022315 42 VŨ BẢO THY 07/05/2010 Tiểu học Tân Sơn Nhất 3/4
8 2019B022304 42 LÊ HOÀNG TRỌNG TIẾN 16/05/2009 Tiểu học Tân Sơn Nhất 4/1
9 2019B022302 42 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH TRANG 17/03/2009 Tiểu học Tân Sơn Nhất 4/2
10 2019B022239 42 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 05/12/2008 Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/5
11 2019B022306 42 NGUYỄN PHAN MINH TRÚC 16/06/2009 Tiểu học Tân Sơn Nhất 4/1
12 2019B022297 42 HAN THẢO VY 09/01/2009 Tiểu học Tân Sơn Nhất 4/4
13 2019B000577 42 TRẦN TÂM AN 20/03/2008 Tiểu học Tân Trụ 5-2
14 2019B018266 42 TRINH QUE ANH 26/12/2011 Tiểu học Tân Trụ 2
15 2019A001863 42 LƯU GIA BẢO 29/12/2012 Tiểu học Tân Trụ 1/1
16 2019B012766 42 NGUYỄN GIA BẢO 20/07/2009 Tiểu học Tân Trụ 4/1
17 2019B020607 42 NGUYEN THI THUY DUONG 28/03/2011 Tiểu học Tân Trụ 2
18 2019A014838 42 TRAN DUC DUY 13/01/2012 Tiểu học Tân Trụ 1
19 2019A000843 42 NGUYEN VUONG KY DUYEN 29/04/2012 Tiểu học Tân Trụ 1/6
20 2019B007928 42 TRẦN QUỐC ĐẠI 19/01/2008 Tiểu học Tân Trụ 5
21 2019B018262 42 TRAN LE KHANH HA 24/08/2011 Tiểu học Tân Trụ 2
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
22 2019A014845 42 NGUYEN THAI LAM HAN 15/02/2012 Tiểu học Tân Trụ 1 G
23 2019B014604 42 LE TRUNG HIEU 24/11/2008 Tiểu học Tân Trụ 5
K
24 2019B002055 42 TRỊNH MINH ĐỨC HOÀNG 29/02/2008 Tiểu học Tân Trụ 5/3 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
13 44 LÊ HUỲNH GIA BẢO 6/10/2009 Tiểu học Thân Nhân Trung
G
14 44 PHAN NGỌC MINH CHÂU 21/08/2008 Tiểu học Thân Nhân Trung
K
15 44 HỒ THANH DUYÊN 6/8/2011 Tiểu học Thân Nhân Trung Ý
22 44 NGUYỄN PHAN GIA KHANG 24/4/2009 Tiểu học Thân Nhân Trung
23 44 HUỲNH NGUYỄN VÂN KHANH 8/1/2008 Tiểu học Thân Nhân Trung
1 45 HUỲNH NGỌC ANH KHÔI 22/07/2009 Tiểu học Thân Nhân Trung
2 45 NGUYỄN HOÀNG DIỆU LINH 20/08/2009 Tiểu học Thân Nhân Trung
3 45 TỐNG MỸ LINH 13/05/2009 Tiểu học Thân Nhân Trung
4 45 LÂM TUYẾT MAI 7/5/2008 Tiểu học Thân Nhân Trung
11 45 PHẠM NGUYỄN QUỲNH NHƯ 22/09/2009 Tiểu học Thân Nhân Trung
12 45 NGUYỄN NGỌC NHƯ PHÚC 2/8/2008 Tiểu học Thân Nhân Trung
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
4 2019B018989 46 TRƯƠNG QUỲNH ANH 30/11/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/1 G
5 2019B019983 46 VŨ NGỌC HẢI BĂNG 01/01/2011 Tiểu học Trần Quốc Toản 2/11
K
6 2019B019967 46 ĐINH BẢO CHÂU 31/05/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/2 Ý
7 2019B018997 46 NGÔ VŨ THANH DỊU 06/06/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/1
8 2019B018982 46 LÊ XUÂN HẢI 16/01/2011 Tiểu học Trần Quốc Toản 2/3
9 2019B019015 46 ÂU DƯƠNG BẢO HÂN 02/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/7
10 2019B019002 46 ĐAN QUỲNH LAM 27/03/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/8
11 2019B019019 46 HUỲNH KHÁNH LAM 18/09/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/5
12 2019B019013 46 NGUYỄN MAI THÙY LINH 29/09/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/7
13 2019B019001 46 TRẦN HÀ KHÁNH LINH 16/05/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/10
14 2019B019964 46 PHẠM NGỌC KHÔI NGUYÊN 23/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/2
15 2019B019978 46 LÊ HỮU MINH NHẬT 12/06/2011 Tiểu học Trần Quốc Toản 2/7
16 2019B018992 46 VŨ HOÀNG THẢO NHI 01/02/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/1
17 2019B019016 46 NGUYỄN TRẦN KHÁNH NHIÊN 09/04/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/5
18 2019B019975 46 DƯƠNG NGUYỄN BÌNH PHÁT 05/05/2010 Tiểu học Trần Quốc Toản 3/6
19 2019B018996 46 NGUYỄN HỒNG PHÁT 25/12/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/1
20 2019B019008 46 VŨ THỊ HỒNG PHÚC 27/06/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/8
21 2019B018999 46 ĐỖ NHƯ QUỲNH 18/08/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/10
22 2019B018990 46 NGUYỄN NGỌC HOÀNG THỊNH 10/08/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/1
23 2019B019006 46 TRƯƠNG ANH THƯ 29/02/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/8
24 2019B019021 46 NGUYỄN HỒNG TINA 28/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/3
1 2019B019968 47 NGUYỄN ẢNH TÚ 15/04/2010 Tiểu học Trần Quốc Toản 3/6
2 2019B018986 47 ĐẶNG ANH GIA TUỆ 19/03/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/1
3 2019B019982 47 NGUYỄN TRẦN KHÁNH UYÊN 23/02/2011 Tiểu học Trần Quốc Toản 2/3
4 2019B019003 47 NGUYỄN LÊ TRÚC VÂN 19/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/8
5 2019B019017 47 NGUYỄN TƯỜNG VÂN 01/01/1970 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/5
6 2019B019980 47 VÕ THÙY VÂN 27/02/2010 Tiểu học Trần Quốc Toản 3/8
7 2019B019984 47 LÊ VĨ 23/03/2009 Tiểu học Trần Quốc Toản 4/7
8 2019B018993 47 NGÔ NGUYỄN NGỌC VIỆT 07/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/1
9 2019B019014 47 HUỲNH LÊ THANH VY 11/12/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/7
10 2019B019010 47 TRẦN NGUYỄN HẠ VY 02/06/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/8
11 2019B019977 47 VŨ NGỌC THANH XUÂN 03/03/2011 Tiểu học Trần Quốc Toản 2/10
12 2019B018994 47 ĐỖ NGUYỄN HẢI YẾN 12/04/2008 Tiểu học Trần Quốc Toản 5/1
13 2019B019971 47 NGUYỄN NGỌC HẢI YẾN 05/04/2010 Tiểu học Trần Quốc Toản 3/6
14 2019B010971 47 NGUYỄN TRẦN GIA AN 26/05/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/1
15 2019B008915 47 PHAN BÙI HÀ AN 02/09/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/5
16 2019B011110 47 VŨ TRẦN AN AN 04/01/2009 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 4/4
17 2019B000368 47 ĐỖ HOÀNG ANH 05/01/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1
18 2019B011136 47 ĐỒNG MINH ANH 22/06/2009 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 4/6
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
19 2019B011015 47 NGUYỄN NGỌC LINH ANH 21/02/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/2 G
20 2019B012442 47 NGUYỄN NHƯ TRÂM ANH 18/08/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
K
21 2019B007473 47 NGUYỄN VÂN ANH 04/06/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/1 Ý
22 2019B011170 47 PHAN HOÀNG ANH 06/05/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/3
23 2019B001979 47 TRẦN HẢI ANH 22/08/2009 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 4/4
24 2019B011006 47 TRƯƠNG MINH ANH 02/02/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/2
1 2019B011288 48 TRẦN LÊ NGỌC ÁNH 05/11/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/4
2 2019B008932 48 NGUYỄN PHẠM GIA BẢO 25/12/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/5
3 2019B011064 48 NGUYỄN HOÀNG MINH CHÂU 18/07/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/4
4 2019B007663 48 NGUYỄN TUYẾT MINH CHÂU 12/12/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
5 2019B012449 48 PHẠM LINH CHI 21/10/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
6 2019B011020 48 LÊ DIÊN THIỆU DU 10/04/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/2
7 2019B007493 48 HOÀNG ANH DŨNG 21/05/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/1
8 2019B002300 48 MAI TIẾN DŨNG 20/04/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1
9 2019B009051 48 VÕ KHÁNH ĐAN 28/11/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1
10 2019B007680 48 VŨ TIẾN ĐẠT 15/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
11 2019B011154 48 TRẦN MINH ĐỨC 02/07/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/6
12 2019B012313 48 LÊ MINH HÀO 14/09/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/7
13 2019B010977 48 HỒ GIA HÂN 16/03/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/1
14 2019B008954 48 VŨ NGỌC HÂN 10/05/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/3
15 2019B005598 48 TRUONG MANH HUNG 01/10/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/3
16 2019B008961 48 TRƯƠNG MẠNH HÙNG 10/10/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/3
17 2019B009054 48 TRẦN QUANG HƯNG 23/04/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1
18 2019B008896 48 MAI HUỲNH GIA KHANG 16/02/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/5
19 2019B007643 48 LÊ TRẦN MAI KHANH 06/02/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
20 2019B009039 48 PHẠM NHÃ TUỆ KHANH 09/10/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1
21 2019B011142 48 VÕ LÊ KHANH 04/06/2009 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 4/6
22 2019B007649 48 NGUYỄN THÀNH CÁT KHÁNH 03/06/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
23 2019B007440 48 NGUYỄN TẤN KHOA 29/11/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/1
24 2019B011275 48 TỐNG ANH KHOA 27/06/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/4
1 2019B011084 49 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHÔI 24/05/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/4
2 2019B011166 49 NGUYỄN VÕ HOÀNG KIM 24/02/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/3
3 2019B008833 49 HOÀNG KHÁNH LAM 18/09/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/3
4 2019B012384 49 NGUYỄN THỊ NGỌC LAM 23/10/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
5 2019B012401 49 NGUYỄN THỊ NGỌC LAM 01/07/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
6 2019B011093 49 NGUYỄN KHÁNH LINH 17/07/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/4
7 2019B007589 49 PHÙNG GIA LINH 08/08/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/7
8 2019B007691 49 PHÙNG HOÀNG KHÁNH LINH 28/05/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
9 2019B011312 49 TRẦN NGUYỄN TRÚC LINH 13/08/2009 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 4/1
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
10 2019B007658 49 LÊ CHẤN LONG 28/02/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2 G
11 2019B011059 49 LÊ THANH MAI 22/05/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/4
K
12 2019B009060 49 PHAN HOÀNG THẢO MI 13/11/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1 Ý
13 2019B007627 49 PHẠM NGUYỄN TRÀ MY 02/10/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
14 2019B009018 49 TRỊNH VŨ THIÊN NGÂN 10/10/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1
15 2019B007482 49 LÊ GIA NGHI 07/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/1
16 2019B011270 49 NGÔ BẢO NGHI 13/11/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/4
17 2019B007692 49 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 10/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
18 2019B011281 49 PHẠM NGUYỄN THANH NGỌC 01/03/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/4
19 2019B011099 49 PHAN HUY MINH NGỌC 11/11/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/4
20 2019B010966 49 TRẦN KHÁNH NGỌC 13/02/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/1
21 2019B007637 49 TRẦN NAM KHÁNH NGỌC 22/09/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
22 2019B009064 49 TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC 30/08/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1
23 2019B012431 49 LÊ TRẦN THẢO NGUYÊN 23/03/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
24 2019B008827 49 LÝ XUÂN NGUYÊN 15/04/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/3
1 2019B011265 50 NGUYỄN HOÀNG THANH NGUYÊN 10/07/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/4
2 2019B012374 50 HỒ MAI QUỲNH NHƯ 02/12/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
3 2019B007684 50 HÀ GIA PHÚC 09/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
4 2019B011054 50 NGUYỄN ĐỖ GIA PHÚC 11/07/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/4
5 2019B008907 50 HOÀNG LÊ NAM PHƯƠNG 17/12/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/5
6 2019B010983 50 TRẦN THỊ LINH PHƯƠNG 05/09/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/1
7 2019B007428 50 DƯƠNG TÚ QUYÊN 19/03/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/1
8 2019B012346 50 BÙI NGỌC NHƯ QUỲNH 21/09/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
9 2019B011069 50 HUỲNH ANH THƯ 24/12/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/4
10 2019B011316 50 LƯU NGUYỄN MINH THƯ 17/09/2009 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 4/1
11 2019B011010 50 NGÔ ANH THƯ 05/01/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/2
12 2019B012414 50 NGÔ LÊ MINH THƯ 31/10/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
13 2019B007596 50 NGUYỄN ANH THƯ 03/08/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/7
14 2019B010960 50 NGUYỄN ANH THƯ 15/05/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/1
15 2019B007698 50 NGUYỄN NGỌC THANH THƯ 02/04/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
16 2019B008927 50 NGUYỄN TRANG THƯ 18/07/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/5
17 2019B009002 50 TẠ HOÀNG MINH THƯ 02/12/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1
18 2019B007615 50 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 20/10/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/6
19 50 LÊ NGỌC QUỲNH TRANG 7/1/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn
20 2019B009026 50 NGUYỄN LỤC QUỲNH TRÂM 11/01/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/1
21 2019B012308 50 PHẠM NGUYỄN BẢO TRÂM 10/12/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/7
22 2019B012423 50 HUỲNH PHẠM BẢO TRÂN 20/11/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
23 2019B008966 50 TRẦN LÊ TRÍ 09/09/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/3
24 2019B008980 50 LÊ VINH TRIỀU 11/01/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/2
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
1 2019A002302 51 MAI TUYẾT TRINH 17/06/2012 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 1/5 G
2 2019B007675 51 TRẦN NGUYÊN TUẤN 02/06/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2
K
3 2019B007671 51 TRẦN VĂN TUẤN 19/05/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/2 Ý
4 2019B012316 51 TRẦN MINH TUỆ 23/02/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/7
5 2019B008838 51 NGUYỄN NGÂN TUYỀN 17/01/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/3
6 2019B007462 51 HOÀNG HẢI VIỆT 25/01/2008 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/1
7 2019B011294 51 NGUYỄN MINH KHÁNH VY 23/12/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/4
8 2019B008848 51 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 22/07/2010 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 3/3
9 2019B012364 51 TRẦN HOÀNG THANH XUÂN 05/05/2011 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 2/8
10 2019B011116 51 NGUYỄN HOÀNG YẾN 07/03/2009 Tiểu học Trần Quốc Tuấn 4/4
11 2019B016587 51 NGÔ MỸ AN 02/06/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/2
12 2019B016143 51 CAO NGUYỄN MINH ANH 10/04/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 1
13 2019B001793 51 NGUYỄN NGỌC MINH ANH 20/06/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/2
14 2019B016579 51 TÔ DIỆP QUỲNH ANH 07/08/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/2
15 2019B001657 51 TRỊNH PHƯƠNG Ý ANH 02/03/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/3
16 2019B016577 51 ĐỖ LÊ THIÊN ÂN 03/05/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/2
17 2019A016555 51 ĐẶNG HẢI CHÂU 26/03/2012 Tiểu học Trần Văn Ơn 1/5
18 51 NGUYỄN LÊ MỸ CHÂU 23/6/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn
19 51 TRƯƠNG NGỌC KIM CHÂU 03/05/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn
20 2019B001656 51 HUỲNH NGỌC HƯƠNG GIANG 24/04/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/3
21 51 HOÀNG NGỌC HÂN 04/9/2009 Tiểu học Trần Văn Ơn
22 2019B016622 51 LÊ KIM KHÔI 09/12/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3
23 2019B016576 51 PHẠM HÀ THỊ NHÃ LINH 12/07/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/2
24 2019B003298 51 ĐẶNG NHẬT MINH 25/09/2008 Tiểu học Trần Văn Ơn 5/2
1 2019B016581 52 VÕ TRẦN TRÀ MY 27/05/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/2
2 2019B000836 52 DƯƠNG NGỌC KHỞI NGUYÊN 03/09/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/2
3 2019B017042 52 DƯƠNG THỤY THẢO NGUYÊN 29/04/2009 Tiểu học Trần Văn Ơn 4/1
4 2019B002889 52 NGUYỄN BẢO NHƯ 08/01/2011 Tiểu học Trần Văn Ơn 2/4
5 2019B003551 52 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG 09/11/2008 Tiểu học Trần Văn Ơn 5/5
6 2019B016583 52 BÙI GIANG TÂM 15/03/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/2
7 52 NGUYỄN HÀ THẢO 06/3/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn
8 52 TRẦN THÔNG 15/04/201 Tiểu học Trần Văn Ơn
9 52 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 26/01/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn
10 2019B003319 52 LÂM BẢO THY 23/01/2008 Tiểu học Trần Văn Ơn 5/1
11 52 KHA MỸ TIÊN 14/02/2009 Tiểu học Trần Văn Ơn
12 52 ONG KIM TIÊN 30/12/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn
13 2019B001655 52 HUỲNH MINH TRIẾT 29/06/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn 3/3
14 52 NGUYỄN NGỌC KHÁNH TRINH 27/03/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn
15 52 LÂM THỊ MINH UYÊN 08/03/2010 Tiểu học Trần Văn Ơn
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
16 2019B004712 52 NGUYỄN VÕ KHÁNH VY 18/02/2008 Tiểu học Trần Văn Ơn 5 G
17 52 TRƯƠNG LÊ TƯỜNG VY 27/4/2009 Tiểu học Trần Văn Ơn
K
18 2019B004324 52 LÊ NGỌC NHƯ Ý 26/06/2008 Tiểu học Trần Văn Ơn 5/4 Ý
19 2019B018033 52 HỒ NGỌC PHƯƠNG ANH 29/03/2011 Tiểu học Yên Thế 2/6
20 2019B005469 52 NGUYỄN NGỌC BÍCH 06/01/2010 Tiểu học Yên Thế 3.5
21 2019A018041 52 VŨ PHÚC MINH CHÂU 14/06/2012 Tiểu học Yên Thế 1/2
22 2019B005453 52 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 15/03/2010 Tiểu học Yên Thế 3.5
23 2019B019993 52 TRẦN QUANG ĐẠT 30/08/2011 Tiểu học Yên Thế 2/3
24 52 VĂN TẤN ĐẠT 17/3/2010 Tiểu học Yên Thế
1 2019A018040 53 HUỲNH THỊ MINH HÀ 28/07/2012 Tiểu học Yên Thế 1/2
2 2019A018028 53 DƯƠNG THANH HÂN 07/03/2012 Tiểu học Yên Thế 1/4
3 2019B000176 53 NGUYỄN GIA HÂN 19/06/2010 Tiểu học Yên Thế 03
4 2019B011945 53 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 19/06/2010 Tiểu học Yên Thế 3/5
5 2019A018043 53 VŨ HUỲNH GIA HÂN 03/10/2012 Tiểu học Yên Thế 1/2
6 2019B000193 53 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/10/2011 Tiểu học Yên Thế Lớp 2/4
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
7 2019A008431 54 LÊ HỒNG AN 13/11/2012 Quốc tế Á Châu 1.24 G
8 2019B013822 54 NGUYEN HUU PHUC AN 19/12/2010 Quốc tế Á Châu 2-10
K
9 2019B012748 54 NGUYEN VU TRUONG AN 30/07/2008 Quốc tế Á Châu 5 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
22 2019B008273 55 TRẦN PHAN NHẬT BẢO 24/08/2008 Quốc tế Á Châu 5/2 G
23 2019B019378 55 TRẦN QUỐC BẢO 30/08/2010 Quốc tế Á Châu 3-14
K
24 2019A008598 55 NGÔ THANH BÌNH 29/10/2012 Quốc tế Á Châu 1-13 Ý
1 2019B016971 56 TRẦN ĐOÀN GIA BÌNH 20/06/2011 Quốc tế Á Châu 2/18
2 2019B010834 56 KANG KAM CHANG 08/05/2008 Quốc tế Á Châu 5.2
3 2019A018970 56 NGUYEN HOANG CHAU 04/01/2012 Quốc tế Á Châu 1/13
4 2019B012900 56 LÊ NGUYỄN MINH CHÂU 03/12/2011 Quốc tế Á Châu 2.21
5 2019A009017 56 LÝ ĐẶNG BẢO CHÂU 09/12/2012 Quốc tế Á Châu 1-14
6 2019B018005 56 NGUYEN LE BAO CHÂU 17/02/2010 Quốc tế Á Châu 3-14
7 2019B008406 56 TRỊNH MINH CHÂU 24/08/2009 Quốc tế Á Châu 4/3
8 2019B018019 56 DƯƠNG TRẦN DIỆP CHI 27/03/2011 Quốc tế Á Châu 2-10
9 2019B018000 56 NGUYÊN LINH CHI 27/03/2008 Quốc tế Á Châu 5/7
10 2019B015125 56 TRAN THANH QUYNH CHI 30/05/2010 Quốc tế Á Châu 3/9
11 2019A013417 56 TRẦN NGỌC KHÁNH CHI 18/03/2012 Quốc tế Á Châu Một 14
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
13 2019C019727 57 PHẠM NGUYỄN ANH HÀO 22/09/2003 Quốc tế Á Châu 10.17 G
14 2019A017586 57 ĐẶNG PHẠM GIA HÂN 26/04/2012 Quốc tế Á Châu Một 13
K
15 2019C015679 57 ĐOÀN KHÁNH GIA HÂN 28/11/2006 Quốc tế Á Châu 7/14 Ý
16 2019B018346 57 HỒ NGUYỄN NGỌC HÂN 16/09/2011 Quốc tế Á Châu 2/6
17 2019B013780 57 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 15/10/2008 Quốc tế Á Châu 5/12
18 2019B010540 57 PHẠM GIA HÂN 25/01/2010 Quốc tế Á Châu 3-14
19 2019B016125 57 PHẠM NGUYỄN THẢO HIỀN 20/07/2009 Quốc tế Á Châu 4-8
20 2019B008014 57 NGUYỄN NHƯ HIẾU 08/05/2009 Quốc tế Á Châu 4-19
21 2019A018972 57 TAN MỸ HOÀN 15/08/2012 Quốc tế Á Châu 1.2
22 2019A015107 57 HỒ LÊ NHẬT HOÀNG 08/10/2012 Quốc tế Á Châu 1.14
23 2019C022522 57 HÀ HUY THIÊN HỒNG 14/03/2003 Quốc tế Á Châu 10-15
24 2019A020159 57 HÀ NGUYỄN MINH HUY 07/06/2012 Quốc tế Á Châu 01.15
1 2019B010462 58 NGUYỄN NGỌC GIA HUY 03/06/2011 Quốc tế Á Châu 2-11
2 2019B018046 58 NGUYỄN TRƯƠNG HUY 14/04/2007 Quốc tế Á Châu 6 - 17
3 2019B019321 58 PHẠM GIA HUY 05/04/2010 Quốc tế Á Châu ba mười hai
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
4 2019A010980 59 TRƯƠNG LÊ KHANH 20/11/2012 Quốc tế Á Châu 1.21 G
5 2019B021080 59 PHẠM GIA KHÁNH 19/10/2011 Quốc tế Á Châu 2.3
K
6 2019A021864 59 PHẠM GIA KHÁNH 22/05/2012 Quốc tế Á Châu Một 23 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
19 2019A008646 60 THÁI BẢO MI 14/07/2012 Quốc tế Á Châu 1-28 G
20 2019B008160 60 NGUYỄN BÌNH MINH 05/01/2011 Quốc tế Á Châu 2
K
21 2019B016059 60 NGUYỄN DIỆU MINH 12/06/2009 Quốc tế Á Châu 4/1 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
10 2019A008300 62 NGUYỄN YẾN NGỌC 11/04/2012 Quốc tế Á Châu 1-24 G
11 2019B020586 62 PHẠM NGUYÊN BẢO NGỌC 26/07/2011 Quốc tế Á Châu 2/11
K
12 2019A019658 62 THIỀU BẢO NGỌC 28/11/2012 Quốc tế Á Châu MỘT 20 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
1 2019B024029 64 ĐỖ NHẬT PHƯƠNG 23/09/2009 Quốc tế Á Châu Bốn 15
G
2 2019B010212 64 LÊ THỦY PHƯƠNG 02/05/2008 Quốc tế Á Châu 5.4
K
3 2019B012610 64 TRẦN THẢO PHƯƠNG 30/09/2008 Quốc tế Á Châu 5/5 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
16 2019A015066 65 VŨ HOÀNG ANH THƯ 16/08/2012 Quốc tế Á Châu 1/3 G
17 2019B024903 65 HỨA KHÁNH THY 13/03/2009 Quốc tế Á Châu 4/12
K
18 2019A013836 65 LE NGO UYEN THY 12/05/2012 Quốc tế Á Châu 1-9 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
7 2019B016120 67 ĐÀO CẨM VIÊN 17/06/2008 Quốc tế Á Châu 5/7 G
8 2019B007975 67 BÙI KHÁNH VY 05/05/2009 Quốc tế Á Châu 4/16
K
9 2019B023779 67 HUỲNH LÊ VY 19/07/2009 Quốc tế Á Châu 4/6 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
23 2019B002203 68 HUYNH ANH TUAN 09/02/2011 Tiểu học Tân Trụ 2/5 G
24 2019B016520 68 NGUYỄN CAO THIÊN NGÂN 13/10/2008 Tiểu học Yên Thế 5/4
K
25 2019B016518 68 NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 17/12/2008 Tiểu học Yên Thế 5/4 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
13 70 ĐOÀN NGỌC KIM CƯƠNG Tiểu học Đống Đa G
14 70 TRẦN QUỲNH GIANG Tiểu học Đống Đa
K
15 70 TRẦN THANH HÀ Tiểu học Đống Đa Ý
17 2019B018038-A 71 DOÃN VŨ DIỆU THU 29/10/2010 Tiểu học Yên Thế 3/1 . 5/2
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
28 71 PHẠM NGUYỄN TỐ UYÊN 4/4/2008 Tiểu học Cách Mạng Tháng 8
G
1 2019C017509 01 PHẠM THỊ TUYẾT HÒA 18/07/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/8
K
2 2019C005543 01 LƯ HỮU CHÂU 10/06/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7/7 Ý
18 2019C013022-A 01 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 02/07/2005 THCS Nguyễn Gia Thiều 8/3
19 2019C013022-B 01 DIỆP THIÊN PHÚC 17/01/2005 THCS Nguyễn Gia Thiều
20 2019C019299-A 01 PHAN NHƯ ĐAN 02/02/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9/8
21 2019C019300-C 01 LẠI KIM LINH 01/05/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch
23 2019C019300-A 01 TẠ THỊ NGỌC QUYÊN 29/10/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9/8
24 2019C019299-B 01 LÊ THỊ NGỌC TRINH 04/03/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch
25 2019C019299-C 01 PHAN THỊ NGỌC TRINH 12/01/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch
26 2019C015516-A 01 TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN (ĐC) 09/04/2004 THCS Quang Trung 9/2
27 2019C000051-A 01 LÂM BẢO KHANH 13/01/2004 THCS Quang Trung 9/1,9/2
28 2019C015618-A 01 NGUYỄN MAI KHÁNH LINH 27/05/2004 THCS Quang Trung 9/2
29 2019C015848-C 01 NGUYỄN THỊ TÂM NHI 26/10/2005 THCS Quang Trung
30 2019C015848-A 01 BÙI NGỌC BẢO TRÂN 24/07/2005 THCS Quang Trung 8/6
31 2019C000051-C 01 TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 09/04/2004 THCS Quang Trung
32 2019C015848-B 01 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 03/12/2005 THCS Quang Trung
33 2019C003120-A 01 HÁN THỊ HOÀI LINH 18/04/2006 THCS-THPT Nguyễn Khuyến (CS 3A) 7C2
34 2019C003120-B 01 PHAN MINH HOÀNG NHẬT 22/05/2006 THCS-THPT Nguyễn Khuyến (CS 3A)
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
2 2019B009656 02 HÀ NGỌC ANH 30/10/2007 THCS Âu Lạc 6/1 G
3 2019B002483 02 HOÀNG NHẬT DUY ANH 09/10/2007 THCS Âu Lạc 6a6
K
4 2019C002135 02 HUỲNH THỊ NGỌC ANH 23/11/2005 THCS Âu Lạc 8/8 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
17 2019C003008 03 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 21/05/2004 THCS Âu Lạc 9 G
18 2019C003697 03 PHAN THỊ TRÀ MY 07/01/2004 THCS Âu Lạc 9/4
K
19 2019B002426 03 ĐÀO KHÁNH NGÂN 26/02/2007 THCS Âu Lạc 6A2 Ý
20 2019C002229 03 ĐẬU THÙY KIỀU NGÂN 12/04/2004 THCS Âu Lạc 9/8
21 2019C003486 03 TRƯƠNG HIẾU NGÂN 08/01/2004 THCS Âu Lạc 9/1
22 03 BÙI LÊ THẢO NGUYÊN 9/24/2004 THCS Âu Lạc
23 2019C003581 03 NGUYỄN THIJ NGỌC NHI 20/05/2004 THCS Âu Lạc 9/6
24 03 HOÀNG YẾN NHUNG 4/14/2006 THCS Âu Lạc
1 2019C003447 04 THIỀU QUỲNH NHƯ 20/02/2004 THCS Âu Lạc 9
2 2019C003582 04 MÃ NHẬT PHONG 22/09/2004 THCS Âu Lạc 9/7
3 04 NGUYỄN MAI HOÀNG PHONG 11/25/2007 THCS Âu Lạc
4 2019B002424 04 VÕ HOÀNG LƯU PHƯƠNG 16/04/2007 THCS Âu Lạc 6A2
5 04 TRẦN ĐẠI QUANG 10/10/2004 THCS Âu Lạc
6 2019C002090 04 ĐỖ VĂN LONG QUÂN 29/10/2005 THCS Âu Lạc 8A2
7 04 ĐẶNG DƯƠNG THỊ QUỲNH 11/25/2007 THCS Âu Lạc
8 2019C002617 04 LÊ THỊ QUỲNH 01/01/2005 THCS Âu Lạc 8/8
9 2019C002137 04 TRẦN KHÁNH TÂM 14/10/2004 THCS Âu Lạc 9/6
10 04 TRẦN THU TÂM 11/13/2004 THCS Âu Lạc
11 2019C003580 04 DƯƠNG TRẦN PHƯƠNG THẢO 01/04/2004 THCS Âu Lạc 9/7
12 2019B005523 04 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/10/2007 THCS Âu Lạc 6A1
13 2019C002183 04 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN THẢO 06/10/2006 THCS Âu Lạc 7/4
14 2019B002247 04 LƯƠNG ĐÌNH THẮNG 28/12/2007 THCS Âu Lạc 6A5
15 2019C004382 04 TẠ DUY THẮNG 01/09/2005 THCS Âu Lạc 8/3
16 04 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 5/20/2004 THCS Âu Lạc
17 2019C002193 04 PHAN NHẬT MINH THI 25/04/2005 THCS Âu Lạc 8/4
18 04 VÕ TRẦN THUẬN 10/29/2005 THCS Âu Lạc
19 2019C003987 04 ĐINH HOÀNG ANH THƯ 18/02/2005 THCS Âu Lạc 8a6
20 04 HOÀN THANH THƯ 6/11/2007 THCS Âu Lạc
21 2019B002152 04 HOÀNG MINH THƯ 01/06/2007 THCS Âu Lạc 6/1
22 2019B003176 04 HOÀNG THANH THƯ 01/06/2007 THCS Âu Lạc 6/1
23 2019B002486 04 NGUYỄN HẢI MINH THƯ 12/01/2007 THCS Âu Lạc 6A6
24 2019C002157 04 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 26/11/2006 THCS Âu Lạc 7a5
1 2019C005089 05 PHAN ANH THƯ 10/10/2005 THCS Âu Lạc 8A2
2 05 ĐỖ THIÊN ÂN THY 10/28/2007 THCS Âu Lạc
3 2019B005505 05 TRƯƠNG NHẬT THY 19/11/2007 THCS Âu Lạc 6A1
4 2019B019881 05 PHAN NGỌC QUỲNH TIÊN 30/08/2007 THCS Âu Lạc 6a7
5 2019C002969 05 BÙI ĐỨC TOÀN 14/04/2005 THCS Âu Lạc 7a6
6 2019C004383 05 LÊ KHƯƠNG BẢO TRÂM 21/11/2005 THCS Âu Lạc 8A3
7 2019C003014 05 NGUYỄN NGỌC TRÂM 01/07/2004 THCS Âu Lạc 9
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
8 2019C003578 05 PHẠM TÚ TRÂN 25/12/2004 THCS Âu Lạc 9 G
9 2019B002139 05 TRẦN BẢO TRÂN 23/11/2007 THCS Âu Lạc 6A4
K
10 2019C002273 05 NGUYỄN TRẦN GIA TƯỜNG 01/01/2004 THCS Âu Lạc 9A2 Ý
11 2019B005188 05 ĐẶNG THÙY UYÊN 22/01/2007 THCS Âu Lạc 6a7
12 2019C002770 05 NGUYỄN PHẠM THY VÂN 26/11/2006 THCS Âu Lạc 7A3
13 2019C002773 05 PHẠM HOÀNG VÂN 16/07/2004 THCS Âu Lạc 9/3
14 2019C004435 05 ĐỖ PHƯƠNG THẢO VY 05/08/2004 THCS Âu Lạc 9/5
15 2019C003484 05 TRẦN NGỌC TƯỜNG VY 11/07/2004 THCS Âu Lạc 9/1
16 2019C004386 05 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 09/10/2005 THCS Âu Lạc 8/3
17 2019B002972 05 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 17/05/2007 THCS Âu Lạc 6A3
18 2019C002133 05 PHẠM PHƯỚC NHƯ Ý 29/11/2006 THCS Âu Lạc 7A4
19 2019B018253 05 PHAN MĨ ÁI 23/08/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
20 2019B018453 05 ĐINH TRẦN QUỐC AN 19/12/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
21 2019B018151 05 NGUYỄN NGỌC BÌNH AN 03/06/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/1
22 2019C007472 05 NGUYỄN VŨ THIÊN AN 16/09/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/2
23 2019C018406 05 TRẦN MINH AN 17/06/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/9
24 2019C017526 05 TRẦN NGUYỄN BÌNH AN 12/11/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/14
1 2019C017481 06 TRẦN VIỆT AN 17/06/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/10
2 2019B018448 06 VÕ HOÀNG KHÁNH AN 21/08/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
3 2019B006330 06 DƯƠNG QUỲNH ANH 02/11/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/20
4 2019C017520 06 HOÀNG NGỌC TÚ ANH 08/10/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/12
5 2019C007353 06 LÊ THỊ HỒNG ANH 27/12/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/5
6 2019B018244 06 NGUYỄN CHÂU MỸ ANH 05/03/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
7 2019B018462 06 NGUYỄN ĐỨC ANH 18/05/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/15
8 2019C007484 06 NGUYỄN HÀ MINH ANH 07/06/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/2
9 2019C018472 06 NGUYỄN LIÊU THẢO ANH 10/07/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/3
10 2019B018423 06 NGUYỄN MAI ANH 11/04/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
11 2019C009025 06 NGUYỄN NGỌC MINH ANH 15/10/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/5
12 2019C008979 06 NGUYỄN VŨ LAN ANH 09/09/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/7
13 2019C017525 06 PHẠM HOÀI ANH 24/09/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/14
14 2019C009009 06 PHAN NGÔ HOÀNG ANH 24/07/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/7
15 2019C008984 06 VŨ THỊ VÂN ANH 20/11/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/7
16 2019C007204 06 VƯƠNG HOÀNG ANH 17/02/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/4
17 2019B018155 06 TRỊNH TRÍ BÁCH 06/12/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
18 2019C019332 06 NGUYỄN TRẦN THÁI BẢO 01/12/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/8
19 2019C018317 06 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 09/07/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/15
20 2019C018326 06 NGÔ HOÀNG NGỌC CHÂU 04/03/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
21 2019C007234 06 KIỀU THỊ THUỲ DUNG 04/01/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
22 2019B018237 06 LÊ MINH DŨNG 01/03/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
23 2019B018367 06 VŨ QUỐC DŨNG 17/09/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/8 G
24 2019C011472 06 TRƯƠNG MINH DUY 14/06/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/3
K
1 2019C007241 07 ĐỖ LINH ĐAN 26/08/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8 Ý
2 2019C007490 07 NGUYỄN HỮU HẢI ĐĂNG 26/07/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/2
3 2019B018236 07 VĂN NGUYỄN TUỆ ĐĂNG 12/03/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/4
4 2019C017517 07 ĐỖ HUỲNH ĐÔNG 15/08/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/12
5 2019C008976 07 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 23/04/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/9
6 2019C022470 07 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 28/01/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/1
7 2019C022461 07 NGUYỄN MINH HÀ 11/07/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/1
8 2019C009014 07 NGUYỄN THỊ THU HÀ 23/07/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/7
9 2019C022469 07 NGUYỄN VIỆT HÀ 03/01/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/1
10 2019B018362 07 VŨ NGÂN HÀ 04/11/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
11 2019C017480 07 LÊ HUỲNH TUẤN HẢI 05/07/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/8
12 2019C008972 07 LƯU THANH HẢI 06/09/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/9
13 2019C008947 07 LÊ MINH HẰNG 14/08/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/1
14 2019C008914 07 TẠ NGUYỄN MINH HẰNG 10/09/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/1
15 2019C018335 07 NGUYỄN KIỀU GIA HÂN 19/12/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
16 2019B018147 07 TRẦN PHAN BẢO HÂN 17/09/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/1
17 2019B018434 07 NGUYỄN NAM HIỂN 10/08/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
18 2019C008941 07 MAI SĨ HIẾU 06/07/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/1
19 2019C018331 07 LƯU NGUYỄN VIỆT HOÀNG 16/11/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
20 2019B018360 07 TRẦN THÁI HOÀNG 29/11/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
21 2019B018241 07 HUỲNH GIA HUY 17/10/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
22 2019C007370 07 ĐẶNG NGUYỄN ÁI HUYÊN 28/01/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/5
23 2019C007244 07 ĐÀO LÊ HẠ HUYỀN 28/09/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
24 2019B018232 07 PHAN NGỌC DƯ KHANG 18/05/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
1 2019C008952 08 LÊ NGỌC THÁI KHANH 27/07/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/1
2 2019B018136 08 NGUYỄN TRẦN NHẬT KHANH 14/07/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/1
3 2019B018420 08 NGUYỄN DƯƠNG KHÁNH 03/03/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
4 2019C008960 08 NGUYỄN NAM KHÁNH 02/01/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/4
5 2019B018417 08 TRƯƠNG NGÂN KHÁNH 06/09/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
6 2019B018371 08 NGUYỄN TIẾN MINH KHOA 25/06/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/8
7 2019B018455 08 TẠ NGUYỄN ANH KHÔI 02/11/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/13
8 2019C008968 08 NGUYỄN HOÀNG TÚ LAM 28/03/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/18
9 2019B018157 08 TRẦN HÀ NHẬT LAM 12/04/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
10 2019C017499 08 HOÀNG NGỌC HƯƠNG LAN 25/08/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/4
11 2019B018374 08 HOÀNG QUỲNH LAN 25/07/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/8
12 2019C008937 08 DƯƠNG MAI KHÁNH LINH 01/10/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/11
13 2019C017512 08 HOÀNG NGỌC LINH 28/12/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/8
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
14 2019C009004 08 LÊ NGUYỄN THẢO LINH 16/06/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/7 G
15 2019C017472 08 NGÔ KHÁNH LINH 10/04/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/2
K
16 2019C018334 08 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LINH 02/01/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8 Ý
17 2019C007389 08 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 14/10/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/5
18 2019C008945 08 PHẠM MAI LINH 25/11/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/1
19 2019C008991 08 LÊ NGỌC LONG 21/05/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/7
20 2019B008956 08 NGUYỄN HOÀNG LONG 16/12/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/1
21 2019B018243 08 LÊ HUỲNH TRÁC LUÂN 04/06/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
22 2019C007358 08 TRẦN NGỌC XUÂN MAI 05/01/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/5
23 2019C017490 08 PHẠM HÀ PHƯƠNG MÂY 05/01/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/13
24 2019C011580 08 NGÔ TRẦN NGỌC MINH 10/06/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/9
1 2019C018323 09 PHÙNG NGUYỄN NGỌC MINH 18/09/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/15
2 2019C018330 09 NGUYỄN LÊ HẢI MY 26/07/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
3 2019C008850 09 TRẦN ĐẶNG KIỀU MY 22/07/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/5
4 2019B018379 09 TRẦN NGỌC TRÀ MY 28/09/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/8
5 2019C018321 09 LÊ GIA KHÁNH MỸ 29/12/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/15
6 2019C017493 09 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 05/09/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/16
7 2019B018446 09 NGUYỄN TÔ KIM NGÂN 23/07/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
8 2019B018388 09 PHẠM LÊ NGỌC NGÂN 14/09/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 7/1
9 2019B018361 09 TRẦN HOÀNG NGÂN 16/01/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
10 2019C018324 09 VŨ TRẦN THU NGÂN 17/04/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/15
11 2019C007476 09 ĐOÀN GIA NGHI 08/12/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/2
12 2019C008999 09 LÊ THANH PHƯƠNG NGHI 29/05/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/7
13 2019C022458 09 HUỲNH BẢO NGỌC 26/09/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/1
14 2019C007413 09 TRẦN NHƯ KIM NGỌC 16/08/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/5
15 2019C008988 09 VÕ HỒNG NGỌC 18/01/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/7
16 2019C018319 09 VŨ NGUYỄN BẢO NGỌC 03/01/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/15
17 2019C017469 09 VŨ THANH NGỌC 30/11/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/2
18 2019C011475 09 NGUYỄN VŨ THẢO NGUYÊN 27/12/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/3
19 2019B018431 09 NGUYỄN NGÔ UYÊN NHÃ 01/01/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
20 2019C008935 09 ĐÀO VŨ TUYẾT NHI 17/06/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/11
21 2019C018332 09 ĐÀO YẾN NHI 14/11/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
22 2019C018328 09 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG NHI 25/01/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
23 2019C022466 09 ĐỖ THANH NHI 16/09/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/1
24 2019C008929 09 HOÀNG THỊ NGỌC NHI 19/09/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/11
1 2019C009021 10 NGUYỄN PHẠM XUÂN NHI 04/03/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/5
2 2019C017523 10 NGUYỄN XUÂN YẾN NHI 18/03/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/12
3 2019C011490 10 VÕ NGỌC QUỲNH NHI 05/05/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/18
4 2019B018239 10 VÕ PHAN UYÊN NHI 29/11/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
5 2019C017468 10 ĐẶNG BÌNH QUỲNH NHƯ 22/01/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/2 G
6 2019C008993 10 HOÀNG QUỲNH NHƯ 01/01/1970 THCS Hoàng Hoa Thám 9/7
K
7 2019C018410 10 HUỲNH TRANG THẢO NHƯ 26/09/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/9 Ý
8 2019C018401 10 NGUYỄN VŨ ĐỨC PHÁT 12/11/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/5
9 2019C009085 10 LÊ HOÀNG PHONG 17/07/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/19
10 2019B018426 10 PHAN NGUYỄN KIM PHỤNG 10/11/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
11 2019C007202 10 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 25/04/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/5
12 2019C007378 10 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 01/01/1970 THCS Hoàng Hoa Thám 9/5
13 2019B018437 10 NGUYỄN NGỌC LÂM PHƯƠNG 17/03/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
14 2019C007207 10 PHẠM PHƯƠNG PHƯƠNG 07/12/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/6
15 2019C007209 10 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 31/07/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/6
16 2019B018458 10 TRẦN ĐAN PHƯỢNG 29/10/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/11
17 2019B018486 10 HOÀNG ĐẮC MINH QUÂN 15/02/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
18 2019B018489 10 NGUYỄN MẠNH QUÂN 06/12/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
19 2019B018149 10 NGUYỄN MINH QUÂN 13/12/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/1
20 2019C008856 10 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUYÊN 26/08/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/1
21 2019C007238 10 TRƯƠNG THỤC QUYÊN 22/3/2005 THCS Hoàng Hoa Thám
22 2019C007223 10 BÙI THỦY THÚY QUỲNH 24/09/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/6
23 2019C018329 10 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 04/11/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
24 2019B018363 10 TRẦN TRÚC QUỲNH 08/01/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
1 2019B018238 11 TRƯƠNG TẤN SANG 13/11/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
2 2019C011477 11 ĐOÀN THẢO TÂM 01/09/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/3
3 2019C018479 11 LÊ HỒNG PHƯƠNG TÂM 06/08/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/3
4 2019C017533 11 NGÔ MINH TÂM 02/12/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/14
5 2019B018252 11 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/09/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
6 2019B007408 11 NGUYỄN THỊ THU THẢO 22/04/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/16
7 2019B018380 11 PHÙNG THỊ THANH THẢO 24/08/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/19
8 2019B018430 11 LÊ ĐỨC THIỆN 19/01/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
9 2019C017485 11 SOK CAO HẢI THUẬN 31/07/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/11
10 2019C008919 11 TRƯƠNG NGỌC THỦY 29/02/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/1
11 2019C017482 11 NGUYỄN ĐÌNH MINH THƯ 06/03/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/10
12 2019C017479 11 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 24/12/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/6
13 2019C008964 11 PHAN TRẦN ANH THƯ 18/01/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/18
14 2019C017514 11 VÕ NGỌC MINH THƯ 20/03/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/8
15 2019C007212 11 VŨ NGỌC ANH THƯ 26/10/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/6
16 2019C018469 11 PHẠM THY THY 11/02/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/3
17 2019C017483 11 TRẦN THANH TRÀ 27/05/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/10
18 2019C011484 11 NGUYỄN LÂM NGỌC TRANG 23/02/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/3
19 2019C018322 11 THÁI NGỌC YẾN TRANG 09/04/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/15
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
20 2019C018476 11 DANH NGỌC THÙY TRÂM 18/05/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/3 G
21 2019C018320 11 NGUYỄN VÕ NGỌC TRÂM 09/10/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/15
K
22 2019B018240 11 PHÙNG BẢO TRÂM 29/10/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5 Ý
23 2019C007218 11 LƯƠNG THỤC TRÂN 09/08/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/6
24 2019C007499 11 NGUYỄN NGỌC MỸ TRÂN 31/10/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/2
1 2019C008903 12 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRÂN 04/10/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/1
2 2019B018242 12 PHẠM HUỲNH QUẾ TRÂN 18/04/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
3 2019B018364 12 HỒ MINH TRÍ 29/01/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
4 2019C022472 12 NGUYỄN MINH TRÍ 03/01/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/1
5 2019C011492 12 VÕ MINH TRÍ 18/05/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/11
6 2019B018429 12 NGUYỄN HẢI TRIỀU 07/07/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
7 2019B018450 12 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 10/11/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/2
8 2019C007200 12 HỒ THỊ THANH TRÚC 15/03/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/5
9 2019B018247 12 NGUYỄN THÀNH TRUNG 19/03/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/5
10 2019C007505 12 ÔN THANH TÚ 11/12/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/2
11 2019B018233 12 ĐÀO ANH TUẤN 01/02/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
12 2019C017491 12 VŨ LÊ HOÀNG TƯỚC 01/07/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/14
13 2019C017487 12 QUÁCH NGỌC CÁT TƯỜNG 01/05/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/11
14 2019C018413 12 NGUYỄN THÁI UYÊN 23/07/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 6/6
15 2019C007238 12 TRƯƠNG THỤC UYÊN 22/03/2005 THCS Hoàng Hoa Thám 8/8
16 2019C008926 12 HUỲNH ĐĂNG VINH 16/09/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/1
17 2019C017478 12 NGUYỄN PHAN ANH VŨ 04/07/2006 THCS Hoàng Hoa Thám 7/6
18 2019B018235 12 LÊ ÁNH VY 26/06/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/4
19 2019C017529 12 LƯU THỊ VY 15/08/2004 THCS Hoàng Hoa Thám 9/14
20 2019B018234 12 VŨ LÊ NHẬT VY 10/05/2007 THCS Hoàng Hoa Thám 6/3
21 2019C017777 12 TRẦN VIỆT TRUNG AN 07/06/2005 THCS Ngô Quyền 8/12
22 2019C003970 12 ĐOÀN MAI QUỲNH ANH 13/02/2006 THCS Ngô Quyền 7/7
23 2019C005186 12 NGÔ NGỌC ANH 05/07/2006 THCS Ngô Quyền 7/12
24 2019C003081 12 NGUYỄN CỬU THỊ VÂN ANH 13/03/2005 THCS Ngô Quyền 8/4
1 2019C003055 13 NGUYỄN MỸ ANH 16/05/2005 THCS Ngô Quyền 8/10
2 13 NGUYỄN NGOC HUỲNH ANH 2007 THCS Ngô Quyền
3 13 NGUYỄN NGỌC HUYỀN ANH 2004 THCS Ngô Quyền
4 2019C016398 13 NGUYỄN VÂN ANH 12/04/2004 THCS Ngô Quyền 9/10
5 13 NGUYỄN VY MINH ANH 2007 THCS Ngô Quyền
6 2019C003064 13 PHẠM LÝ TRÚC ANH 10/11/2005 THCS Ngô Quyền 8/10
7 2019C005533 13 TRẦN NGUYỄN MINH ANH 06/11/2006 THCS Ngô Quyền 7/11
8 2019C004907 13 HUYNH KHANH BAO 12/04/2005 THCS Ngô Quyền 8/6
9 2019C004073 13 NGUYỄN THỊ NGỌC BÌNH 26/04/2004 THCS Ngô Quyền 9/7
10 2019C005303 13 TRẦN NỮ QUỲNH CHÂU 08/03/2006 THCS Ngô Quyền 7/3
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
11 2019C005452 13 NGUYỄN HOÀNG LINH CHI 05/12/2005 THCS Ngô Quyền 8/7 G
12 2019C015973 13 TRẦN NGUYỄN LAN CHI 26/10/2005 THCS Ngô Quyền 8/9
K
13 2019B001915 13 PHẠM NGỌC THÙY DƯƠNG 24/03/2007 THCS Ngô Quyền 6/6 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
2 2019C002960 15 MAI PHƯỚC NGUYÊN 10/07/2006 THCS Ngô Quyền 7/8 G
3 2019C002054 15 HUỲNH MINH NHẬT 14/01/2004 THCS Ngô Quyền 9/11
K
4 2019B001326 15 NGUYỄN HOÀNG NHI 08/06/2007 THCS Ngô Quyền 6/6 Ý
5 2019B004867 15 NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHI 31/07/2007 THCS Ngô Quyền 6/10
6 2019C003077 15 NGUYỄN YÊN NHI 25/03/2005 THCS Ngô Quyền 8/10
7 2019C003070 15 TRẦN THỤY QUỲNH NHI 09/06/2005 THCS Ngô Quyền 8/7
8 2019C003065 15 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 11/01/2005 THCS Ngô Quyền 8/10
9 2019C017786 15 SÚ TÚ ÁI NHƯ 08/12/2005 THCS Ngô Quyền 8/12
10 2019C004776 15 ĐỖ LÊ UYÊN PHƯƠNG 09/06/2006 THCS Ngô Quyền 7/12
11 2019C005501 15 HOÀNG NHẬT PHƯƠNG 10/01/2006 THCS Ngô Quyền 7/12
12 2019C003054 15 HỨA YẾN PHƯƠNG 25/09/2005 THCS Ngô Quyền 8/10
13 2019C005386 15 THÁI NGỌC HUYỀN PHƯƠNG 12/09/2006 THCS Ngô Quyền 7/3
14 2019C017778 15 TRẦN NGUYỄN ĐAN QUYÊN 28/01/2005 THCS Ngô Quyền 8/12
15 2019C001754 15 ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH 19/02/2004 THCS Ngô Quyền 9/1
16 2019C017782 15 NGUYỄN MINH THI 17/04/2005 THCS Ngô Quyền 8/12
17 2019C017789 15 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 14/02/2005 THCS Ngô Quyền 8/12
18 2019C005109 15 TÔ PHÚC THỊNH 13/02/2004 THCS Ngô Quyền 9/11
19 2019C004062 15 LÂM THUỴ ANH THƯ 24/11/2004 THCS Ngô Quyền 9/7
20 2019C002964 15 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 18/04/2006 THCS Ngô Quyền 7/8
21 2019B004640 15 PHẠM MINH THƯ 27/08/2007 THCS Ngô Quyền 6/16
22 2019C003404 15 PHAN THỊ MINH THƯ 15/03/2004 THCS Ngô Quyền 9/10
23 2019C003028 15 VŨ NGUYỄN THỦY TIÊN 23/01/2005 THCS Ngô Quyền 8/11
24 2019C003060 15 CAO VĂN TÌNH 05/10/2005 THCS Ngô Quyền 8/10
1 2019C005290 16 ĐẶNG LÊ TOÀN 24/10/2006 THCS Ngô Quyền 7/9
2 2019C003285 16 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 15/08/2006 THCS Ngô Quyền 7/7
3 2019C003068 16 TRẦN THỊ THÙY TRANG 03/11/2005 THCS Ngô Quyền 8/7
4 2019B003878 16 BÙI NGUYỄN MINH TRÂM 03/09/2007 THCS Ngô Quyền 6/16
5 16 NGUYỄN THI MINH TRÂM 2004 THCS Ngô Quyền
6 2019C017785 16 HỒ BẢO TRÂN 30/04/2005 THCS Ngô Quyền 8/12
7 2019B002411 16 NGUYỄN ĐỨC TRÍ 24/09/2007 THCS Ngô Quyền 6/13
8 2019C017776 16 LÊ THÀNH TRUNG 19/02/2005 THCS Ngô Quyền 8/12
9 2019C005224 16 NGUYỄN ĐẠI TRƯỜNG 19/02/2006 THCS Ngô Quyền 7/10
10 2019C003893 16 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 19/09/2006 THCS Ngô Quyền 7/7
11 2019C005704 16 TRẦN HUỲNH MỸ TÚ 07/03/2005 THCS Ngô Quyền 8/7
12 2019C003086 16 GIANG NGUYỄN THANH UYÊN 14/04/2005 THCS Ngô Quyền 8/10
13 2019C004206 16 LÂM GIA UYÊN 13/12/2006 THCS Ngô Quyền 7/7
14 2019C005529 16 MAI THANH VÂN 02/10/2006 THCS Ngô Quyền 7/11
15 16 LÊ NGUYỄN YẾN VI 2005 THCS Ngô Quyền
16 2019C003409 16 BẠCH DƯƠNG KHÁNH VY 29/12/2004 THCS Ngô Quyền 9/10
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
17 2019C003038 16 CHÂU HA VY 12/09/2005 THCS Ngô Quyền 8/9 G
18 2019C003411 16 LÊ HÀ NHẬT VY 25/02/2004 THCS Ngô Quyền 9/10
K
19 2019C017780 16 LÊ NGUYỄN YẾN VY 14/10/2005 THCS Ngô Quyền 8/12 Ý
20 2019C009061 16 NGUYỄN ĐÀO NHẬT VY 09/02/2004 THCS Ngô Quyền 9/5
21 2019C005114 16 TRẦN DƯƠNG TƯỜNG VY 15/01/2004 THCS Ngô Quyền 9/12
22 2019C005052 16 GIANG NGUYỄN THANH XUÂN 17/10/2006 THCS Ngô Quyền 7/12
23 2019B005677 16 NGUYỄN NGỌC ÁNH XUÂN 03/12/2007 THCS Ngô Quyền Sáu 4
24 2019C003845 16 NGUYỄN THỊ MINH ANH 12/3/2004 THCS Ngô Quyền
1 2019C003833 17 NGUYỄN THỊ MINH TRÂM 12/3/2004 THCS Ngô Quyền
2 17 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 17/08/2006 THCS Ngô Quyền
3 2019C009385 17 NGUYỄN ĐẶNG NHƯ Ý 27/08/2006 THCS Ngô Quyền 7/5
4 2019C003032 17 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 29/08/2005 THCS Ngô Quyền 8/11
5 2019C004645 17 PHẠM THỊ NHƯ Ý 19/08/2005 THCS Ngô Quyền 8/9
6 2019C005795 17 LÊ NHƯ HOÀNG ANH 25/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7P
7 17 MAI ANH 11/4/2005 THCS Ngô Sĩ Liên
8 2019B011022 17 NGÔ NGỌC ANH 19/07/2007 THCS Ngô Sĩ Liên 6A1
9 2019C004106 17 PHẠM QUỲNH ANH 26/04/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7P
10 17 TRỊNH HOÀI NGỌC ANH 10/10/2005 THCS Ngô Sĩ Liên
11 2019C002801 17 TRỊNH MINH ANH 28/10/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7A3
12 2019B018987 17 TRẦN LAM CHÂU 28/06/2007 THCS Ngô Sĩ Liên 6a3
13 17 NGUYỄN NGỌC KHÁNH GIA 7/8/2007 THCS Ngô Sĩ Liên
14 2019C002494 17 TRẦN ĐỖ HỒNG HÀ 13/05/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7
15 2019B015693 17 LÊ BẢO HÂN 19/01/2007 THCS Ngô Sĩ Liên 6p
16 17 XÀ GIA HÂN 7/23/2005 THCS Ngô Sĩ Liên
17 2019C018353 17 HỒ MINH HUY 12/12/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7a9
18 2019C019337 17 HOÀNG KIM KHÔI 12/04/2005 THCS Ngô Sĩ Liên 8a2
19 2019C019640 17 PHAN THỊ YẾN LINH 08/10/2005 THCS Ngô Sĩ Liên 8A2
20 17 NGUYỄN THỤY KHÁNH MINH 6/10/2005 THCS Ngô Sĩ Liên
21 2019B013864 17 TRƯƠNG UYỂN NGHI 01/01/2007 THCS Ngô Sĩ Liên 6
22 2019C003870 17 MAI KHÁNH NGỌC 11/05/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7P
23 17 NGUYỄN ĐỨC BẢO NGỌC 1/22/2005 THCS Ngô Sĩ Liên
24 17 CHUNG KHA NHI 2/28/2006 THCS Ngô Sĩ Liên
1 2019C004165 18 TRẦN THỊ HOÀI NHI 22/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7a12
2 18 HOÀNG PHẠM KIM THI 5/1/2007 THCS Ngô Sĩ Liên
3 18 NGUYỄN NGỌC QUỲNH THƯ 9/7/2005 THCS Ngô Sĩ Liên
4 2019B019682 18 THÁI ĐOAN TRANG 26/09/2007 THCS Ngô Sĩ Liên 6a15
5 2019C007896 18 NGUYỄN QUỐC TÚ TRÂM 13/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7A9
6 2019C001895 18 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM 29/06/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7.P
7 18 PHẠM NGỌC AN UYÊN 6/10/2005 THCS Ngô Sĩ Liên
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
8 2019B012837 18 TRẦN DIỄM THẢO UYÊN 14/04/2007 THCS Ngô Sĩ Liên 6P G
9 18 PHẠM KHÁNH VÂN 10/11/2007 THCS Ngô Sĩ Liên
K
10 2019C002637 18 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 17/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 7A Ý
14 2019B013935 18 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 21/10/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6/10
15 2019B013926 18 PHAN BẢO CHÂU 16/11/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6/5
16 18 VŨ NGUYỄN KIM DUNG 1/3/2004 THCS Nguyễn Gia Thiều 9/2
17 18 ĐỖ TRẦN NHẤT DUY 11/2/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6/5
18 2019C013045 18 NGUYỄN PHẠM HIẾU HÒA 27/05/2006 THCS Nguyễn Gia Thiều 7/2
19 2019C013047 18 PHẠM GIA HUY 17/10/2006 THCS Nguyễn Gia Thiều 7/2
20 2019B013929 18 VŨ XUÂN KHOA 09/12/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6/5
21 2019C013939 18 NGÔ HOÀNG KIM 13/01/2006 THCS Nguyễn Gia Thiều 7/1
22 2019C004951 18 HUỲNH TRÚC NHẬT MINH 18/04/2005 THCS Nguyễn Gia Thiều 8
23 2019C013025 18 NGUYỄN DƯƠNG THÙY MY 01/11/2005 THCS Nguyễn Gia Thiều 8/11
24 2019B013928 18 NGUYỄN NGỌC GIÁNG MY 17/12/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6/5
1 19 TRẦN BẢO NGHI 7/4/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều
2 2019B013925 19 TRẦN BẢO NGỌC 05/05/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6/5
3 19 ĐẶNG NGUYỄN 6/13/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều
5 2019B013931 19 ĐINH ANH QUÂN 03/03/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6/3
6 2019C013037 19 NGUYỄN ANH QUÂN 11/12/2006 THCS Nguyễn Gia Thiều
12 2019C013941 19 NGUYỄN ĐỨC TRÍ 25/06/2006 THCS Nguyễn Gia Thiều 7/1
13 2019B013930 19 NGUYỄN MINH TRIẾT 30/07/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6/5
14 2019C013035 19 LẠI THẢO VY 14/01/2005 THCS Nguyễn Gia Thiều 8/11
15 2019C020914 19 HOÀNG VÕ QUẾ ANH 03/12/2005 THCS Phạm Ngọc Thạch 8/1
16 2019C016631 19 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 12/10/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9/7
17 2019C012638 19 PHAN THỊ MINH ANH 28/07/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7
18 2019C017670 19 LÊ QUỐC BẢO 05/08/2005 THCS Phạm Ngọc Thạch 8/9
19 2019C017555 19 NGUYỄN HUỲNH BẢO 22/08/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7
20 2019C003199 19 NGÔ BỘI CHÂU 21/09/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7A6
21 2019C018180 19 TRƯƠNG THÙY CHÂU 13/06/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7/7
22 2019C019338 19 TRAN NGUYEN NGOC DIEP 03/05/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
23 2019C010372 19 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/05/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7/6 G
24 2019C016938 19 NGUYỄN MỸ KIỀU GIANG 09/04/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7/7
K
1 2019C017677 20 BÀNG TÚ HÂN 25/01/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 8/6 Ý
2 2019C017667 20 NGUYỂN GIA HÂN 19/10/2005 THCS Phạm Ngọc Thạch 8/2
3 2019C020924 20 DƯƠNG THỊ THÚY HIỀN 14/07/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9/6
4 2019C017474 20 TRẦN GIA HUY 24/04/2005 THCS Phạm Ngọc Thạch 7A6
5 2019C018975 20 BÙI KIM VÂN KHANH 06/08/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9A3
6 2019B020911 20 NGUYỄN HOÀNG TRÚC LINH 11/09/2007 THCS Phạm Ngọc Thạch 6/2
7 2019C002234 20 HUỲNH THỊ DIỄM MY 17/03/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9/3
8 2019C002233 20 LÊ THANH NGÂN 28/11/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9/3
9 2019B020916 20 LÊ THANH NGÂN 12/03/2007 THCS Phạm Ngọc Thạch 6/2
10 2019C016988 20 TRẦN NGỌC KIM NGÂN 08/12/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9
11 2019C017669 20 PHẠM NGUYỄN QUỲNH NGHI 19/05/2005 THCS Phạm Ngọc Thạch 8/9
12 2019C016208 20 VŨ NGỌC XUÂN NGHI 26/12/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7 A3
13 2019C017663 20 TRẦN NGỌC NGUYÊN 31/12/2005 THCS Phạm Ngọc Thạch 8/2
14 2019B020917 20 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 05/04/2007 THCS Phạm Ngọc Thạch 6/2
15 2019C016627 20 ĐOÀN VĂN TÀI 28/04/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9A7
16 2019B020909 20 ĐẶNG MỸ TÂM 20/09/2007 THCS Phạm Ngọc Thạch 6/2
17 2019B020920 20 TRẮNG TRÍ THÀNH 13/11/2007 THCS Phạm Ngọc Thạch 6/6
18 2019B020907 20 TẠ THỊ PHƯƠNG THẢO 02/07/2007 THCS Phạm Ngọc Thạch 6/3
19 2019C016285 20 PHAN NGỌC CẨM THƠ 01/03/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7/3
20 2019C017680 20 NGUYỄN HỒNG THY 13/03/2005 THCS Phạm Ngọc Thạch 8/6
21 2019C015457 20 NGUYỄN MINH THÙY TRANG 16/01/2003 THCS Phạm Ngọc Thạch 9a4
22 2019B020905 20 NGUYỄN KIM LÊ BẢO TRÂN 13/05/2007 THCS Phạm Ngọc Thạch 6/3
23 2019C016588 20 VÕ THỊ TUYẾT TRINH 21/01/2006 THCS Phạm Ngọc Thạch 7a7
24 2019C016817 20 LÊ HOÀNG VŨ 15/05/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9/7
1 2019C016066 21 LỘC TIỂU Ý 21/02/2004 THCS Phạm Ngọc Thạch 9/4
2 2019B016053 21 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 10/12/2007 THCS Quang Trung 6/1
3 2019C015604 21 TRẦN KIM ÁNH 25/09/2004 THCS Quang Trung 9/1
4 2019C015648 21 NGUYỄN HOÀNG ÂN 01/02/2006 THCS Quang Trung 7/1
5 2019B015460 21 TRẦN NGỌC THIÊN ÂN 14/10/2007 THCS Quang Trung 6/2
6 2019C013807 21 PHẠM QUỐC BẢO 24/01/2005 THCS Quang Trung 8A2
7 2019C002248 21 HUỲNH MINH CHÂU 21/08/2004 THCS Quang Trung 9/3
8 2019B015858 21 VŨ KIÊN CƯỜNG 05/06/2007 THCS Quang Trung 6/4
9 2019C015617 21 TRẦN THỊ KIỀU DIỄM 30/06/2004 THCS Quang Trung 9/1
10 2019C000095 21 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 10/10/2004 THCS Quang Trung 9/1
11 2019B016015 21 LÊ TÂM ĐAN 12/03/2007 THCS Quang Trung 6/8
12 2019B015852 21 HUỲNH QUANG ĐẠT 07/03/2007 THCS Quang Trung 6/4
13 2019B015866 21 LÊ THÀNH ĐẠT 18/07/2007 THCS Quang Trung 6/4
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
14 2019B010478 21 PHẠM QUỐC ĐẠT 26/03/2007 THCS Quang Trung 6/8 G
15 2019C009262 21 ĐINH NGUYỄN KHÁNH ĐOAN 11/03/2004 THCS Quang Trung 9/1
K
16 2019B002496 21 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 14/11/2007 THCS Quang Trung 6/6 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
5 23 PHAN HÀ VY THCS Quang Trung G
6 2019B003629 23 THÁU BẢO ANH 10/01/2007 THCS Tân Bình 6/15
K
7 2019C003400 23 HOÀNG NGỌC KHÁNH ÂN 01/01/2004 THCS Tân Bình 9/15 Ý
8 2019C016919 23 TRẦN GIA BÀO 09/03/2005 THCS Tân Bình 8/9
9 2019C008640 23 ĐÀO LÊ TỊNH GIANG 11/01/2004 THCS Tân Bình 9/13
10 2019C011308 23 NGUYỄN LÊ VY HẢO 11/04/2004 THCS Tân Bình 9/12
11 2019C004006 23 BÙI NGỌC SAO KHUÊ 05/06/2006 THCS Tân Bình 7/10
12 2019C010942 23 NGUYỄN KIỀU LOAN 10/07/2004 THCS Tân Bình 9/8
13 2019B003624 23 PHẠM THANH MAI 13/04/2007 THCS Tân Bình 6/15
14 2019C005025 23 LÊ VŨ ÁNH MINH 03/08/2006 THCS Tân Bình 7/11
15 2019B003767 23 LÊ GIA NGHI 21/09/2007 THCS Tân Bình 6/14
16 2019C003337 23 NGUYỄN SƠN THẢO NGUYÊN 16/04/2004 THCS Tân Bình 9/10
17 2019B003641 23 TRẦN MINH NHẬT 18/02/2007 THCS Tân Bình 6/15
18 2019B007179 23 HOÀNG PHẠM YẾN NHI 08/09/2007 THCS Tân Bình 6/8
19 2019C015643 23 TRẦN LÊ PHƯƠNG QUYÊN 15/03/2004 THCS Tân Bình 9/9
20 2019C001876 23 DIỆP KHÁNH QUỲNH 04/08/2006 THCS Tân Bình 7/5
21 2019B003770 23 NGÔ PHƯƠNG QUỲNH 27/07/2007 THCS Tân Bình 6/14
22 2019B012096 23 NGUYỄN THANH KIM SA 13/03/2007 THCS Tân Bình 6/12
23 2019B009513 23 NGUYỄN VĂN THANH 30/01/2007 THCS Tân Bình 6/11
24 2019B007184 23 NGUYỄN HOÀN YẾN TRANG 26/01/2007 THCS Tân Bình 6/8
1 2019B003762 24 HOÀNG NGUYỄN BẢO TRÂN 18/12/2007 THCS Tân Bình 6/14
2 2019C003327 24 ĐỖ HOÀNG NGỮ UYÊN 09/11/2004 THCS Tân Bình 9/10
3 2019C011317 24 LÊ PHẠM KHÁNH VÂN 14/05/2004 THCS Tân Bình 9/12
4 2019C016511 24 NGUYỄN THANH XINH 02/10/2005 THCS Tân Bình 8/9
5 2019B004587 24 HỒ THỊ THANH HÂN 03/05/2007 THCS Trần Văn Quang 6
6 2019C004584 24 NGUYỄN THỊ YẾN HUỲNH 22/02/2006 THCS Trần Văn Quang 7
7 2019B003202 24 LÊ PHẠM PHƯƠNG LINH 19/07/2007 THCS Trần Văn Quang 6/1
8 2019C004581 24 ĐÀO HUỲNH YẾN NHI 22/01/2006 THCS Trần Văn Quang 7
9 2019B001627 24 DƯƠNG NGUYỄN NGUYÊN PHƯƠNG 09/11/2007 THCS Trần Văn Quang 6
10 24 HỒ NHÃ PHƯƠNG 19/5 / 2006 THCS Trần Văn Quang
11 24 TẠ HIỀN BẢO THI 27/10/ 2007 THCS Trần Văn Quang
12 2019B000693 24 NGUYỄN TRẦN THỦY TIÊN 12/03/2007 THCS Trần Văn Quang 6/5
13 24 VÕ NGUYÊN THIÊN TRANG 19/ 8/ 2006 THCS Trần Văn Quang
14 2019C002291 24 PHẠM MINH TUẤN 26/12/2006 THCS Trần Văn Quang 7A4
15 2019B001858 24 NGUYỄN NGỌC CÁT TƯỜNG 12/04/2007 THCS Trần Văn Quang 6/9
16 2019C010574 24 ĐÀO HẢI ANH 22/08/2004 THCS Trường Chinh 9A4
17 2019B001609 24 ĐỖ PHẠM ĐAN ANH 13/02/2007 THCS Trường Chinh 6A3
18 2019C003239 24 LÊ NGỌC HOÀNG ANH 12/12/2006 THCS Trường Chinh 6A1
19 2019C010590 24 LÊ NGỌC MINH ANH 08/11/2004 THCS Trường Chinh 9a7
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
20 2019C001881 24 PHAN DUY ANH 26/01/2006 THCS Trường Chinh 7A5 G
21 2019C009113 24 NGUYỄN HOÀNG BÁCH 18/01/2006 THCS Trường Chinh 7/3
K
22 2019B012697 24 HUỲNH HOÀNG GIA BẢO 24/09/2007 THCS Trường Chinh 6A5 Ý
23 2019C012681 24 PHẠM VĂN BẢO 07/10/2004 THCS Trường Chinh 9A3
24 2019B002636 24 LẠI MINH CHÂU 16/02/2007 THCS Trường Chinh 6a1
1 2019C011356 25 LÊ NGỌC CƯỜNG 21/09/2006 THCS Trường Chinh 7a3
2 2019C004568 25 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 16/03/2004 THCS Trường Chinh 9A5
3 2019C010604 25 LE HAI DANG 06/01/2004 THCS Trường Chinh 9a4
4 2019C005807 25 TRẦN MẠNH DŨNG 29/06/2004 THCS Trường Chinh 9A1
5 25 NGUYỄN DUY 15/10/2007 THCS Trường Chinh
6 25 NHÂM TRƯƠNG ANH DUY 11/29/2006 THCS Trường Chinh
7 2019C010151 25 PHAN NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/08/2004 THCS Trường Chinh 9a9
8 2019C012784 25 LÊ LINH ĐAN 13/05/2004 THCS Trường Chinh 9/2
9 25 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG ĐAN 9/10/2007 THCS Trường Chinh
10 2019C004578 25 LÊ CAO ĐẠT 05/04/2004 THCS Trường Chinh 9/5
11 2019C017560 25 LÊ VĂN VIỄN ĐÔNG 18/08/2006 THCS Trường Chinh 7
12 2019C002033 25 NGÔ MINH ĐỨC 22/09/2004 THCS Trường Chinh 9A4
13 2019C010914 25 ĐINH HIỀN ĐỨC HÂN 23/02/2004 THCS Trường Chinh 9A1
14 2019C012884 25 TRẦN PHÙNG GIA HÂN 06/01/2004 THCS Trường Chinh 9a2
15 2019C012793 25 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 30/01/2004 THCS Trường Chinh 9/2
16 2019B003632 25 LÊ TRUNG HIẾU 28/11/2007 THCS Trường Chinh
17 2019C002053 25 LÊ THỤY CẨM HỒNG 26/04/2006 THCS Trường Chinh 7A4
18 2019C010209 25 LÊ VĂN HUY 25/05/2004 THCS Trường Chinh 9a7
19 2019C019041 25 NGUYỄN TRƯƠNG GIA HUY 26/02/2004 THCS Trường Chinh 9A8
20 2019C000827 25 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 10/02/2006 THCS Trường Chinh 7a5
21 25 LÝ GIA HƯNG 28/11/2004 THCS Trường Chinh
22 2019B002047 25 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 30/11/2007 THCS Trường Chinh 6A7
23 2019B003281 25 HỒ JENNIFER 27/08/2007 THCS Trường Chinh 6A1
24 25 PHẠM VĂN PHÚ KHANG 08/06/2007 THCS Trường Chinh
1 2019C011372 26 NGUYỄN KIỀU KHANH 05/10/2006 THCS Trường Chinh 7a3
2 2019C001896 26 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 01/04/2006 THCS Trường Chinh 7a5
3 2019C004893 26 ĐỖ DUY KỲ 20/02/2004 THCS Trường Chinh 9a5
4 2019B003189 26 CAO KHÁNH LINH 10/07/2007 THCS Trường Chinh 6A1
5 2019B003213 26 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 09/03/2007 THCS Trường Chinh 6A5
6 26 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 23/01/2004 THCS Trường Chinh
7 2019C012755 26 PHẠM TRẦN KHÁNH LINH 04/03/2004 THCS Trường Chinh 9a2
8 2019B009699 26 TRẦN HOÀNG LINH 25/06/2007 THCS Trường Chinh
9 2019C000733 26 ĐỖ THỊ HỒNG LOAN 22/05/2006 THCS Trường Chinh 7A8
10 26 NGUYỄN QUANG LONG 25/02/2004 THCS Trường Chinh
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
11 2019C010335 26 TRẦN THANH MAI 19/01/2006 THCS Trường Chinh 7a3 G
12 2019B003162 26 TRẦN TUỆ MẪN 19/05/2007 THCS Trường Chinh 6A5
K
13 2019B003508 26 BÙI CHU MINH 07/11/2007 THCS Trường Chinh 6/3 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
2 2019B003279 28 HỒ RACHEL 27/08/2007 THCS Trường Chinh 6A1 G
3 2019C002968 28 HUỲNH THẾ SƠN 02/12/2004 THCS Trường Chinh 9a8
K
4 2019C013803 28 NGUYỄN TRẦN TRÍ TÂM 29/08/2006 THCS Trường Chinh 7a3 Ý
5 2019C010637 28 TRẦN NGUYỄN THẢO TÂM 16/10/2004 THCS Trường Chinh 9a10
6 2019C001864 28 BÙI THỊ NHƯ THẢO 02/12/2006 THCS Trường Chinh 7a5
7 2019B006454 28 NGUYỄN PHAN PHƯƠNG THẢO 16/04/2009 THCS Trường Chinh 6A9
8 2019C010252 28 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 02/09/2004 THCS Trường Chinh 9/10
9 2019B004635 28 TRẦN KIM BĂNG THẢO 28/10/2007 THCS Trường Chinh 6A5
10 28 NGUYỄN LÂM THIÊN THIÊN 19/01/2004 THCS Trường Chinh
11 2019C010323 28 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 03/10/2006 THCS Trường Chinh 7a3
12 2019C005022 28 TRỊNH HỮU THỊNH 19/01/2004 THCS Trường Chinh 9a5
13 2019C001851 28 HOÀNG TRUNG THÔNG 11/08/2006 THCS Trường Chinh 7A5
14 2019C010910 28 TẠ XUÂN THÔNG 25/09/2004 THCS Trường Chinh 9
15 2019B001832 28 VŨ DUY THỐNG 15/04/2007 THCS Trường Chinh 6A7
16 2019C008898 28 LÊ ANH THƯ 23/04/2004 THCS Trường Chinh 9
17 2019C002066 28 LÊ MINH THƯ 17/06/2004 THCS Trường Chinh 9a2
18 2019C011344 28 LÊ PHẠM MINH THƯ 31/03/2006 THCS Trường Chinh 7a3
19 2019B001612 28 VŨ TRẦN MINH THƯ 05/08/2007 THCS Trường Chinh 6A13
20 2019C001829 28 VÕ NGỌC KHÁNH THY 21/11/2006 THCS Trường Chinh 7A5
21 2019C003865 28 NGUYỄN HOÀNG MINH TIẾN 02/02/2006 THCS Trường Chinh 7a9
22 2019C013103 28 NGÔ THÙY TRANG 21/03/2006 THCS Trường Chinh 7a3
23 2019B002595 28 NGUYỄN THUỲ TRANG 28/10/2007 THCS Trường Chinh 6A5
24 2019C004137 28 NGUYỄN VŨ HUYỀN TRANG 24/11/2006 THCS Trường Chinh 7a3
1 2019C010587 29 BẠCH NGỌC TRÂN 03/02/2004 THCS Trường Chinh 9/1
2 2019C005015 29 NGUYỄN MINH TRÍ 01/01/2004 THCS Trường Chinh 9a5
3 2019C003985 29 LÊ HOÀNG MINH TÚ 16/05/2004 THCS Trường Chinh 9a3
4 2019C010192 29 PHẠM TẤT TÙNG 31/12/2006 THCS Trường Chinh 7A9
5 2019C004885 29 TRẦN NGỌC TUYỀN 16/04/2004 THCS Trường Chinh 9a10
6 29 ĐÀO HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 6/14/2004 THCS Trường Chinh
7 2019C013808 29 LÊ TƯỜNG VÂN 21/09/2005 THCS Trường Chinh 7a3
8 29 NGUYỄN THÀNH VINH 19/11/2007 THCS Trường Chinh
9 2019C003866 29 PHẠM PHƯƠNG KHẢ VY 25/01/2004 THCS Trường Chinh 9a3
10 2019B009342 29 PHAN NGUYỄN UYÊN VY 11/11/2007 THCS Trường Chinh 6A9
11 2019B003885 29 TRỊNH THÚY VY 02/10/2007 THCS Trường Chinh 6a7
12 2019C004570 29 ĐÀO KHÁNH XUÂN 13/01/2004 THCS Trường Chinh 9A5
13 2019B002630 29 NGUYỄN LÊ HẢI YẾN 21/05/2007 THCS Trường Chinh 6A5
14 2019C003497 29 DOÃN HỒ PHƯƠNG ANH 20/09/2006 THCS Võ Văn Tần 7/3
15 2019B009509 29 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 05/06/2007 THCS Võ Văn Tần 6/1
16 2019B009661 29 THÁI NGỌC KỲ ANH 20/12/2007 THCS Võ Văn Tần 6/8
Y
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
17 2019B009685 29 NGUYỄN QUỐC BẢO 30/03/2007 THCS Võ Văn Tần 6/10 G
18 2019C003494 29 MAI THANH BÌNH 16/02/2006 THCS Võ Văn Tần 7/3
K
19 2019B009612 29 VÕ THỊ MỸ DUNG 20/10/2007 THCS Võ Văn Tần 6/4 Ý
SỐ BÁO PHÒNG Đ
STT HỌ TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP
DANH THI Ă
N
G
K
Ý
Bùi Thị Hải Hà
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM