Professional Documents
Culture Documents
Catalogue v3 2018
Catalogue v3 2018
CAM
ERA
FOR
PROJE
CTS
CAMERA - CHUÔNG CỬA MÀN HÌNH - KHÓA THÔNG MINH - BÁO ĐỘNG - PHỤ KIỆN CAMERA
Catalogue 2018 - V3
CAMERA THÔNG MINH THƯƠNG HIỆU MỸ
Trụ sở chính của Tập đoàn được đặt tại California, Mỹ. Đây là nơi đặt trung tâm R&D và trung tâm Marketing toàn cầu. Những hoạt động quan
trọng nhất như thiết kế, nghiên cứu, phát triển phần mềm diễn ra tại đây. Với quy mô của một doanh nghiệp đa quốc gia, tùy theo từng phân
khúc sản phẩm và lĩnh vực mà các sản phẩm của KBVISION được sản xuất tại nhà máy của Tập đoàn tại Mỹ, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc
và đều tuân thủ tuyệt đối tiêu chuẩn chất lượng Mỹ. Các nhà máy của hãng được quản lý theo tiêu chuẩn về chất lượng 6 Sigma , tiêu chuẩn
cao nhất trong sản xuất công nghiệp hiện nay.
KX SERIES Dòng sản phẩm giá thành hợp lý cho các công trình như: siêu thị, tòa nhà, nhà máy, cửa hàng,
gia đình…..
KH SERIES Dòng sản phẩm sản xuất tại Đài Loan để phục vụ cho các công trình quy mô lớn như : nhà máy,
bệnh viện, kho bãi, …
Made in Taiwan
KHA SERIES Dòng sản phẩm chuyên dụng cho dự án sản xuất tại Đài Loan với các chính sách, tính năng đặc
thù để phục vụ cho các công trình quy mô lớn như : nhà máy, bệnh viện, kho bãi, …
Made in Taiwan
KR SERIES Dòng sản phẩm sản xuất tại Hàn Quốc để phục vụ các công trình có quy mô lớn như chính phủ,
doanh nghiệp, sân bay, ngân hàng,....
Made in Korea
KRA SERIES Dòng sản phẩm chuyên dụng cho dự án sản xuất tại Hàn Quốc với các chính sách, tính năng đặc
thù để phục vụ các công trình có quy mô lớn như chính phủ, doanh nghiệp, sân bay, ngân
hàng,....
Made in Korea
KA
Dòng sản phẩm sản xuất tại Mỹ bao gồm những sản phẩm chuyên dụng kết hợp với những
SERIES giải pháp phần mềm tiên tiến phục vụ cho các dự án lớn đòi hỏi khả năng quản lý và bảo mật
cao cấp như : công trình chính phủ, dự án giao thông, thành phố thông minh ...
Made in USA
PROJECT/CONSUMER
Dòng sản phẩm giá thành hợp lý cho các công trình như: Cửa hàng
siêu thị, tòa nhà, nhà máy, cửa hàng, gia đình…..
Nhà máy
NE W UP DA TE 20 18
IP CAMERA 1.0MP
WDR WDR
120 DB
NEW 120 DB
NEW
IP CAMERA 1.3MP
IP CAMERA 2.0MP
WDR
Night
WDR Night
H265+ ePoE
120 120
H265+
120
Breaker
120 DB 120
Breaker
DB DB
WDR
ePoE
120DB 120 DB
H265+
IP CAMERA 4.0MP
WDR WDR
120 DB 120 DB
4.400.000 4.400.000
5.600.000 5.900.000
IP CAMERA 8.0MP
WDR WDR WDR
120 DB 120 DB
120 DB
SMART IP
WDR WDR WDR WDR
Night Night
120 DB
120 DB 140
DB 120
Breaker 140DB 120
Breaker
Camera Panoramic
45.000.000 2.780.000 2.980.000 3.300.000
Home IP
NEW NEW
NEW
NEW ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW NEW ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW
ĐẦU GHI 5 IN 1 ĐẦU GHI 5 IN 1
2.280.000 2.780.000 3.400.000 4.060.000
ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW
H265+
ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW
H265+
ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 NEW ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1
.
. Kết nối camera CVI, TVI, AHD (1.0, 1.3, . Kết nối camera CVI/TVI/AHD/Analog/IP . Kết nối camera CVI(4K)/TVI/AHD/Analog . Kết nối camera CVI(4K)/TVI/AHD/Analog
2.0MP) / Analog / IP (5MP) (5MP) / IP(8MP) / IP(8MP)
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H264+ . Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+ . Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+ . Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+
. Ghi hình: 2.0MP, xem lại:1/4/9/16 . Ghi hình: 4.0MP, 2.0MP, 1.0MP, 960H, D1, . Ghi hình: 8.0MP(4KL), 4MP, 2.0MP, 1.0MP, . Ghi hình: 8.0MP(4KL), 4MP, 2.0MP, 1.0MP,
. Cổng ra: VGA/ 2 HDMI/ TV HD1, BCIF, CIF, QCIF 960H, D1, HD1, BCIF, CIF, QCIF 960H, D1, HD1, BCIF, CIF, QCIF
. Audio: 16 cổng vào 1 cổng ra , hỗ trợ âm . Cổng ra: VGA/HDMI, xem lại 4 kênh . Cổng ra: VGA/HDMI, xem lại 8 kênh . Cổng ra: VGA/HDMI, xem lại 8 kênh
thanh 2 chiều . Audio : 1 cổng vào 1 cổng ra , tích hợp âm . Audio : 1 cổng vào 1 cổng ra, tích hợp âm . Audio : 1 cổng vào 1 cổng ra, tích hợp âm
. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, 1 eSATA thanh 2 chiều thanh 2 chiều thanh 2 chiều
. Hỗ trợ: 8 SATA x 8TB, 2 USB 2.0, 2 USB 3.0 . Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, Cloud, Push video . Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, Cloud, Push video . Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, Cloud, Push video
. Hỗ trợ chức năng thông minh . Hỗ trợ: 1 SATA x 8TB, 2 USB 2.0 (1USB 3.0) . Hỗ trợ: 1SATA x 8TB, 2 USB 2.0 (1USB 3.0) . Hỗ trợ: 2 SATA x 8TB, 2 USB 2.0 (1USB 3.0)
NEW
NEW NEW
31.800.000 33.800.000
KX - 4K8832N3 KX - 4K8864N3
. Đầu ghi hình NVR 32 kênh độ phân giải . Đầu ghi hình NVR 64 kênh độ phân giải
lên đến 12 Mp , băng thông tối đa 320Mbps lên đến 12 Mp, băng thông tối đa 320Mbps
. Chuẩn nén: H.265/H.264/H.264+/MJPEG . Chuẩn nén: H.265/H.264/H.264+/MJPEG
. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160) . Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160)
. Xem lại: 16 kênh . Xem lại: 16 kênh
. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10, hỗ trợ chia hình . Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10, hỗ trợ chia hình
camera fisheye camera fisheye
. Hỗ trợ: 8 SATA x 10TB, 1 eSATA , . Hỗ trợ: 8 SATA x 10TB, 1 eSATA ,
2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
1.120.000 1.080.000
1.480.000 1.160.000
DVR
3.400.000
KX - X108C
. Đầu ghi HD (5 in 1) 8 kênh
. Đầu ghi hình 8 kênh + 2 kênh IP
. Kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/AHD/
analog / IP (camera IP lên đến 5Mp)
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264
. Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P
. Cổng ra: VGA/HDMI
. Xem lại: 1/4/9 kênh, chuẩn Onvif 2.4
. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều
. Hỗ trợ: 1 SATA x 8TB, 2 USB 2.0
KH SERIES
Trung tâm mua sắm
Dòng sản phẩm sản xuất tại Đài Loan để phục vụ cho các Bệnh viện
dự án quy mô lớn như : nhà máy, bệnh viện, kho bãi, …
Glass
Smoke
DVR
Glass
Smoke HDMI HDMI
3.580.000 3.580.000
6.100.000
50 Meter
3.800.000
50 Meter
15.800.000
10.200.000 2.180.000
67.000.000 112.000.000
O
IP CAMERA 1.3MP
IP CAMERA 2.0MP
IP CAMERA 3.0MP
IP CAMERA 4.0MP
IP CAMERA 8.0MP
SMART IP
HDMI 4K HDMI 4K
HDMI HDMI
7.580.000
3.900.000 5.500.000 5.780.000
KH - 6108N2 KH - W6104N2 KH - 4K6104N2 KH - 4K6108N2
. Đầu ghi hình NVR 8 kênh . Đầu ghi hình NVR 4 kênh Wifi . Đầu ghi hình NVR 4 kênh . Đầu ghi hình NVR 8 kênh
. Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải lên đến . Dễ dàng kết nối với camera Wifi . Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải lên đến . Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải lên đến
6 MP, băng thông tối đa 80Mbps . Hỗ trợ kết nối WPS, chuẩn Onvif 2.4 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ
. Chuẩn nén: H.264/H.264+/MJPEG . Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải lên phân giải chuẩn 4K ) phân giải chuẩn 4K )
. Cổng ra: VGA / HDMI đến 5 MP, băng thông tối đa 80Mbps . Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264 . Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264
. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4 . Chuẩn nén: H.264/H.264+/MJPEG . Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 4 kênh . Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 8 kênh
. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0 . Cổng ra: VGA / HDMI . 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0 . 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0
. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0 . Hỗ trợ USB 3G/4G, âm thanh hai chiều, . Hỗ trợ USB 3G/4G, âm thanh hai chiều,
Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng
21
RECORDER
HDMI 4K Hot-Swap
HDMI HDMI NEW HDMI NEW
NEW
HDMI 4K Hot-Swap
HDMI 4K Hot-Swap
HDMI 4K Hot-Swap
HDMI 4K Hot-Swap
NEW NEW
600.000.000
KH - ST768R
. Server lưu trữ dùng để ghi hình
cho camera
. Kích thước Case chuẩn 8U, 48 ổ
cứng
. Hỗ trợ lên đến 768 kênh
. Hỗ trợ chuẩn ONVIF 2.4
. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60
KR SERIES
Trung tâm thương mại
Dòng sản phẩm sản xuất tại Hàn Quốc để phục vụ các Sân bay
công trình có quy mô lớn như chính phủ, doanh nghiệp,
sân bay, ngân hàng,....
Ngân hàng
NEW PRODUCTS
DVR
KOREA HDMI KOREA HDMI
3.900.000 4.100.000
KOREA 50 Meter KOREA
7.700.000
50 Meter
4.800.000
19.800.000
IP CAMERA 3.0MP
IP CAMERA 4.0MP
IP CAMERA 8.0MP
SMART IP
NVR
KOREA HDMI KOREA HDMI
36.000.000 13.800.000
SONY SONY 5O
4.600.000 5.400.000
KOREA STARVIS 15 Meter KOREA STARVIS
NEW NEW
HDMI
HDMI 4K HDMI 4K KOREA HDMI 4K Hot-Swap
KOREA
360.000.000
678.000.000 1.060.000.000
MADE IN KOREA
SERIES
Dòng sản phẩm chuyên dụng cho dự án sản xuất
?
tại Hàn Quốc với các chính sách, tính năng đặc
thù để phục vụ các công trình có quy mô lớn như GIÁ LÀ MỘT ẨN SỐ
chính phủ, doanh nghiệp, sân bay, ngân hàng,....
ALARM
NEW NEW
ACCESS CONTROL
MANEGTIC LOCK
2.200.000 5.780.000
KX - SD02 KX-DD01
. Khóa từ chốt cửa đơn (drop bolt) . Khóa từ cửa đôi
. Hiển thị tín hiệu đèn mở cửa . Hiển thị tín hiệu đèn mở cửa
. Chịu được lực đẩy lên đến 1 tấn . Chịu được lực đẩy lên đến 280kg
. Chất liệu thép không rỉ . Chất liệu thép không rỉ
. Kết hợp với chuông cửa màn hình / . Kết hợp với chuông cửa màn hình /
Access control Access control
VIDEO WALL
Wifi IP SYSTEM
6.400.000
KB - VDP01HWN
. Màn hình TFT LCD 7 inch,hỗ trợ cảm ứng,
1024x600
. Giám sát IPC
. Tích hợp báo động
. Micro SD card, tối đa 32GB
. Record & Snapshot (thẻ
Micro SD)
. Wifi (IEEE802.11b/g/n) 50m
NEW
119.000.000 89.000.000 9.700.000 13.800.000
9.980.000
KX - 8020VF
. Ống kính zoom 8.0MP
. Image format 4/3”
. Focal length 20mm
. Lens pixel 8MP
. Aperture F1.6-22
VILLA SMARTLOCK
HOTEL SMARTLOCK
QTF - RS02AC 2.0 QTF - RS04AC 2.0 QTF - RS08AC 2.0 QTF - RS16AC 2.0 QTF - M202D
. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng
video 2 kênh AHD/ CVI / TVI & video 4 kênh AHD/ CVI / TVI & video 8 kênh AHD/ CVI / TVI và video 16 kênh AHD/ CVI / Media
1 cổng RS485 1 cổng RS485 1 cổng RS485 TVI và 1 cổng RS485 . Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx
. Dành cho camera 1.0/1.3/2.0MP . Dành cho camera 1.0/1.3/ . Dành cho camera1.0/1.3/ . Dành cho camera1.0/1.3/ to 100Base-F
. Khoảng cách tối đa 20km gồm 2.0MP 2.0MP 2.0MP . Cáp Multimode Dual core
Transmitter va Receiver . Khoảng cách tối đa 20km . Khoảng cách tối đa 20km gồm . Khoảng cách tối đa 20km . Đường truyền hiệu dụng đến 2km
gồm Transmitter va Receiver Transmitter va Receiver gồm Transmitter va Receiver
QTF - S225D QTF - S240D QTF - S260D QTF - M302D QTF - S320D
. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu
Media Media Media Media mạng Media
. Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx . Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx . Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx . Tốc độ đường truyền 10/100/1000 . Tốc độ đường truyền 10/100
to 100Base-F to 100Base-F ~100Base-F Base-Tx ~ 1000BaseLx /1000Base-Tx ~ 1000BaseLx
. Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode Dual core . Cáp Multimode Dual core . Cáp Singlemode Dual core
. Đường truyền hiệu dụng đến 25km . Đường truyền hiệu dụng đến 40km . Đường truyền hiệu dụng đến 60km . Đường truyền hiệu dụng đến 2km . Đường truyền hiệu dụng đến 20km
QTF - S340D QTF - S360D QTF - MC14S QTF - MC14D QTF - S220D2
. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Bộ quản lí trung tâm Media . Bộ quản lí trung tâm Media . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng Media
mạng Media mạng Media Converter Converter . 100M Dual Fiber Singlemode,1 cổng
. Tốc độ đường truyền 10/100 . Tốc độ đường truyền 10/100 . 14 khe cắm Media Converter . 14 khe cắm Media Converter quang SC + 2 cổng mạng
/1000Base-Tx ~ 1000BaseLx /1000Base-Tx ~ 1000BaseLx . Hỗ trợ 1 nguồn AC . Hỗ trợ 2 nguồn AC chạy . Tốc độ đường truyền 10/100
. Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode Dual core . Nhiệt độ hoạt động: song song Base-Tx ~ 100Base-Fx
. Đường truyền hiệu dụng đến . Đường truyền hiệu dụng đến -10°C ~ 55°C . Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 55°C . Cáp Singlemode Dual core
40km 60km . Đường truyền hiệu dụng đến20km, hỗ
trợ 2 cổng ethernet RJ45 10/100Mps
NEW
NEW NEW NEW
8.800/m
4.800/m 7.200/m 1.420.000 2.160.000 1.760.000/cuộn 200m
QTF - S02FO QTF - S04FO DTH DTH(2 Lớp Bạc) CCS-CU (Màu trắng)
. Loại cáp 2 FO FTTH . Loại cáp 4 FO FTTH . Cáp 5C, 128 sợi mát, . Cáp 5C, 128 sợi mát, . Dây tín hiệu bằng hợp kim
. Tiêu chuẩn ITU - T, G.652D, . Tiêu chuẩn ITU - T, G.652D, . 1 lớp bạcchống nhiễu . 2 lớp bạc chống nhiễu, . Tiết diện 0.8mm.
G.655. G.655. . Dài 305m . Dài 305m . 80 sợi chống nhiễu.
. Lớp vỏ nhựa hdpe, không bị . Lớp vỏ nhựa hdpe, không bị . Dây dẫn điện bằng đồng. 2x0.5
suy giảm chất lượng do tia cực suy giảm chất lượng do tia . Có dầu chống ẩm.
tím và bức xạ tử ngoại cực tím và bức xạ tử ngoại . Cuộn 200 M
. Màu trắng
ỐNG KÍNH
11.000/m
9.800/m 2.200.000/cuộn 200m 132.000 610.000 1.020.000
2.990.000/cuộn 305m 5.500.000đ/cuộn 500m
NGUỒN TỔNG
PB - 03 PB - 04 PB - 05 PB - 06 PB - 07
. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz . Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz . Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz . Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz . Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz
. Nguồn ra: DC 12V / 5A . Nguồn ra: DC 12V / 10A . Nguồn ra: DC 12V / 15A . Nguồn ra: DC 12V / 30A . Nguồn ra: DC 12V / 20A
NGUỒN VỎ BẢO VỆ
CHÂN ĐẾ CỐ ĐỊNH
QTA - KK04 QTA - VDP01 QTA - P01CD QTA - 215W QTA-J201T / J201L
. Vỏ nhôm ngoài trời, loại lớn . Chân đế âm tường cho . Chân đế treo cột cho . Chân đế cho camera dome . Chân đế loại trung / lớn
. Kích thước: 12 x 10 x 33cm chuông cửa màn hình camera . Kích thước: 17.5 / 23.5cm
NEW
QTA-J702 / J703 QTA - J101N QTA - J101L C-103HD (Cặp) C-101HD (Cặp)
. Chân đế loại trung . Chân đế camera dome, nhựa . Chân đế camera dome, nhựa . Thiết bị chuyển đổi dành cho . Video balun cho dây 2 ruột
. Kích thước: 17.5 / 22.5cm . Màu trắng, 6.5 x 12.5cm . Màu trắng, 8.5 x 17cm cáp mạng ( Sử dụng được cho chuyên dùng cho camera HD
tất cả các loại HD Analog : AHD / CVI / TVI
AHD/ CVI / TVI/ ANALOG )
CHÂN ĐẾ XOAY
KX-SERIES KH-SERIES
Recorder 13-15
KR-SERIES
CCTV SYSTEMS
Inc.
Address: 337 N. Vineyard Avenue, 4th Floor, Ontario, CA 91764
Phone : +1 909 217 7121
Fax : +1 909 217 7119
Website : www.kbvisiongroup.com
Email : contact@kbvisiongroup.com c KBvision. All rights reserved