You are on page 1of 23

PHÂN TÍCH ĐỐI

THỦ CẠNH
TRANH
Nhóm 3
I. CÁC BƯỚC PHÂN
TÍCH ĐỐI THỦ
1. Lập danh sách đối thủ cạnh tranh:
Doanh nghiệp kinh doanh cùng ngành có
kinh nghiệm hoặc mới gia nhập.
Doanh nghiệp tương đồng trong kinh
doanh các loại sản phẩm dịch vụ,
Doanh nghiệp có cùng mô hình kinh
doanh hoặc có chung tệp khách hàng
mục tiêu.
2. Phân loại đối thủ theo cấp độ cạnh tranh.
- Có 4 cấp độ:
+ Cạnh tranh nhu cầu.
+ Cạnh tranh công dụng.
+ Cạnh tranh trong cùng ngành.
+ Cạnh tranh thương hiệu.
3. THU THẬP THÔNG TIN CỦA ĐỐI THỦ

Cần thu thập thông tin tổng quan về 3.1 Phân loại theo lực lượng cạnh tranh
doanh nghiệp của đối thủ. Đối thủ trực tiếp
Khảo sát nhận thức của khách hàng Đối thủ gián tiếp
về doanh nghiệp đối thủ. Đối thủ tiềm năng
Xác định sản phẩm, định giá, phân
phối và các chiến lược marketing của
đối thủ.
4. Nhận dạng chiến lược cạnh tranh của đối thủ:

Thâm nhập thị trường: sản phẩm hiện có - thị trường hiện
đại.
Phát triển thị trường: sản phẩm hiện có - thị trường mới.
Phát triển sản phẩm: sản phẩm mới - thị trường hiện đại.
Đa dạng hóa: sản phẩm mới - thị trường mới.
5. Phân tích SWOT của đối thủ:

STRENGTHS WEAKNESSES
Những điểm mạnh nào Những điểm yếu tái diễn
của doanh nghiệp xuất trên thương hiệu, tiếp thị ,
hiện trên thương hiệu, hành trình của khách
tiếp thị, hành trình của
khách hàng và sản S W hàng và sản phẩm của
đối thủ.
phẩm của đối thủ cạnh
tranh.

OPPORTUNITIES THREATS
Có thể nắm bắt cơ hội
để phát triển từ những
điểm yếu của đối thủ,
O T Mối đe dọa từ đối thủ vì
có thể lấn át trong tương
lai, sẽ ảnh hưởng tới hoạt
tạo điểm khác biệt để động kinh doanh của
vượt trội hơn đối thủ doanh nghiệp.
6. Lập báo cáo hoàn chỉnh:

Báo cáo chi tiết tổng quan về đối


thủ.
Thông tin chi tiết về thị trường,
ngành và sản phẩm của đối thủ.
So sánh các sản phẩm, dịch vụ của
doanh nghiệp với các đối thủ.
Phân tích lợi thế cạnh tranh của
doanh nghiệp mình với các đối thủ.
II. CASE STUDY :
APPLE
1. Lập danh sách đối thủ cạnh tranh:

+Samsung, google, Microsoft


+Huawei, xiaomi, Amazon
+Tesla, Meta
2 Phân loại đối thủ theo cấp độ cạnh tranh

a. Cạnh tranh nhu cầu:


Amazon: Dịch vụ giải trí, dịch vụ sách điện tử và dịch vụ thanh toán.
Microsoft: Dịch vụ văn phòng và dịch vụ chơi game.
b. Cạnh tranh công dụng:
Samsung: Điện thoại thông minh, máy tính bảng, đồng hồ thông
minh và tai nghe không dây.
Google: Hệ điều hành di động và trình duyệt web .
c. Cạnh tranh trong cùng ngành:
Huawei: Điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Xiaomi: Điện thoại thông minh.
d. Cạnh tranh thương hiệu:
Tesla:Trong mảng xe điện.
Meta: Trong mảng thực tế ảo và thực tế tăng cường.
3. Thu thập thông tin của đối thủ

1. Samsung:
Thông tin tổng quan:
Tập đoàn đa quốc gia Hàn Quốc, thành lập năm 1938.
Hoạt động trong nhiều lĩnh vực: điện tử, công nghệ thông tin, tài chính, bảo hiểm, ...
Doanh thu năm 2023: 305,9 nghìn tỷ won (247,3 tỷ USD).
Lợi nhuận ròng năm 2023: 43,3 nghìn tỷ won (34,8 tỷ USD).
Nhận thức của khách hàng:
Thương hiệu uy tín, sản phẩm chất lượng cao, đa dạng mẫu mã.
Giá cả cao hơn so với các thương hiệu Trung Quốc.
Dịch vụ khách hàng tốt.
Sản phẩm/dịch vụ:
Điện thoại thông minh, máy tính bảng, TV, thiết bị gia dụng, thiết bị mạng...
Giá cả cạnh tranh, nhiều phân khúc giá.
Phân phối rộng khắp, đa kênh.
3. Thu thập thông tin của đối thủ

2. Google:
Thông tin tổng quan:
Tập đoàn công nghệ đa quốc gia Hoa Kỳ, thành lập năm 1998.
Chuyên về dịch vụ tìm kiếm, quảng cáo trực tuyến, điện toán đám mây,...
Doanh thu năm 2023: 282,8 tỷ USD.
Lợi nhuận ròng năm 2023: 76,0 tỷ USD.
Nhận thức của khách hàng:
Thương hiệu công nghệ hàng đầu, sản phẩm và dịch vụ đa dạng, dễ sử dụng.
Hệ sinh thái Android phổ biến.
Quan tâm đến quyền riêng tư của người dùng.
Sản phẩm/dịch vụ:
Hệ điều hành Android, trình duyệt Chrome, dịch vụ tìm kiếm Google, Gmail,
YouTube...
Giá cả đa dạng, miễn phí cho nhiều dịch vụ.
Phân phối rộng khắp, đa kênh.
3. Thu thập thông tin của đối thủ

3. Microsoft:
Thông tin tổng quan:
Tập đoàn phần mềm đa quốc gia Hoa Kỳ, thành lập năm 1975.
Chuyên về hệ điều hành Windows, phần mềm văn phòng Microsoft Office,...
Doanh thu năm 2023: 198,2 tỷ USD.
Lợi nhuận ròng năm 2023: 88,8 tỷ USD.
Nhận thức của khách hàng:
Thương hiệu phần mềm uy tín, sản phẩm chất lượng cao, ổn định.
Hệ sinh thái Windows phổ biến.
Giá cả cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Sản phẩm/dịch vụ:
Hệ điều hành Windows, phần mềm văn phòng Microsoft Office,...
Giá cả đa dạng, nhiều phân khúc giá.
Phân phối rộng khắp, đa kênh.
4 Nhận dạng chiến lược cạnh tranh của đối thủ
Đối thủ của Apple đều là những thương hiệu lớn vì thế luôn có
chiến lược riêng cho từng dòng sản phẩm

Đối thủ Chiến lược Ví dụ

Thâm nhập thị


Galaxy A series, M series
trường

Samsung Phát triển thị trường Galaxy Z Fold, Z Flip

Phát triển sản phẩm Camera 108MP, 5G

Đa dạng hóa TV QLED, SmartThings


Huawei Thâm nhập thị trường
Nova series, Y series

P series, Mate series


Phát triển thị trường

Phát triển sản phẩm


Camera Leica, Kirin chip

Laptop MateBook, Watch GT


Đa dạng hóa

Redmi Note series, Poco series


Xiaomi Thâm nhập thị trường

Phát triển thị trường Mi 11 series, Mi Mix series

Phát triển sản phẩm Camera 108MP, sạc nhanh 120W

Đa dạng hóa Mi Band, Mi TV, Mi Air Purifier


Redmi Note series, Poco series
Xiaomi Thâm nhập thị trường

Phát triển thị trường Mi 11 series, Mi Mix series

Phát triển sản phẩm Camera 108MP, sạc nhanh 120W

Đa dạng hóa Mi Band, Mi TV, Mi Air Purifier

Google Thâm nhập thị trường


Pixel 6a

Android Go
Phát triển thị trường

Phát triển sản phẩm Pixel 7, Pixel Fold

Đa dạng hóa
Google Cloud, Google Pixel Watch
Redmi Note series, Poco series
Xiaomi Thâm nhập thị trường

Phát triển thị trường Mi 11 series, Mi Mix series

Phát triển sản phẩm Camera 108MP, sạc nhanh 120W

Đa dạng hóa Mi Band, Mi TV, Mi Air Purifier

Google Thâm nhập thị trường


Pixel 6a

Android Go
Phát triển thị trường

Phát triển sản phẩm Pixel 7, Pixel Fold

Đa dạng hóa
Google Cloud, Google Pixel Watch
5. Phân tích SWOT của đối thủ: SAMSUNG

STRENGTHS (ĐIỂM MẠNH)


S
Thương hiệu uy tín, sản phẩm chất lượng cao, đa dạng mẫu mã:
Samsung là thương hiệu điện tử lớn nhất Hàn Quốc.
Doanh thu mảng điện thoại thông minh của Samsung đạt 179,4 tỷ USD năm 2023.
Samsung sở hữu nhiều dòng sản phẩm smartphone.
Hệ sinh thái Android phổ biến:
Android là hệ điều hành di động phổ biến nhất thế giới (theo Statista).
Samsung là nhà sản xuất smartphone Android lớn nhất (theo Gartner).
Hệ sinh thái Android giúp Samsung dễ dàng tiếp cận khách hàng và phát triển các dịch
vụ của mình.
Năng lực sản xuất mạnh mẽ:
Samsung sở hữu chuỗi cung ứng và sản xuất khép kín,...
Samsung có 12 nhà máy sản xuất smartphone trên toàn thế giới.
Năng lực sản xuất mạnh mẽ giúp Samsung kiểm soát tốt chất lượng sản phẩm và tối ưu
hóa chi phí.
5. Phân tích SWOT của đối thủ: SAMSUNG
W
WEAKNESSES (ĐIỂM YẾU)
Ít sáng tạo, tập trung vào bắt chước Apple:
Samsung thường bị đánh giá là thiếu đột phá trong thiết kế và tính năng, hay học
hỏi từ Apple.
Ví dụ: Samsung ra mắt Galaxy Z Fold/Flip sau thành công của iPhone Fold/Flip, hay
tích hợp bút S Pen sau khi Apple ra mắt Apple Pencil.
Việc thiếu sáng tạo có thể khiến Samsung mất đi lợi thế cạnh tranh và khó thu hút
khách hàng mới.
Lợi nhuận phụ thuộc vào mảng bán dẫn:
Mảng bán dẫn đóng góp hơn 50% lợi nhuận cho Samsung.
Biến động thị trường bán dẫn có thể ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của Samsung.
Samsung cần đa dạng hóa nguồn thu để giảm thiểu rủi ro.
5. Phân tích SWOT của đối thủ: SAMSUNG
O
OPPORTUNITIES(CƠ HỘI)
Nhu cầu về điện thoại thông minh và thiết bị điện tử ngày càng tăng
Theo dự báo của IDC, thị trường điện thoại thông minh sẽ đạt 1,8 tỷ USD vào năm
2025.
Nhu cầu cao về thiết bị điện tử.
Mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển
Thị trường smartphone ở các nước đang phát triển như Châu Á, Châu Phi và Nam
Mỹ có tiềm năng phát triển lớn.
Samsung có thể tăng thị phần bằng cách ra mắt các sản phẩm phù hợp với nhu
cầu và giá cả ở các thị trường này.
Phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới.
Samsung có thể đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo,
Internet vạn vật (IoT), xe điện...
5. Phân tích SWOT của đối thủ: SAMSUNG
T
THREATS(THÁCH THỨC)
Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ Trung Quốc:
Các nhà sản xuất smartphone Trung Quốc như Xiaomi, Oppo, Vivo...
Samsung cần nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì thị phần.
Căng thẳng chính trị giữa Mỹ và Trung Quốc:
Căng thẳng chính trị có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và thị trường của
Samsung.
Samsung cần có chiến lược phù hợp để giảm thiểu rủi ro từ căng thẳng chính trị.
Thay đổi xu hướng tiêu dùng:
Xu hướng tiêu dùng ngày càng thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi Samsung phải liên
tục đổi mới sản phẩm và dịch vụ.
6. PHÂN TÍCH LỢI THẾ CẠNH TRANH:

Hệ sinh thái khép kín: Apple cung cấp hệ sinh thái sản phẩm và dịch vụ khép kín, từ
phần cứng, phần mềm đến dịch vụ hậu mãi. Điều này giúp Apple tạo ra trải nghiệm
liền mạch cho người dùng và tăng độ gắn kết với thương hiệu.
Chất lượng sản phẩm cao: Apple nổi tiếng với chất lượng sản phẩm cao cấp, thiết
kế đẹp mắt và hiệu năng mạnh mẽ.
Lượng khách hàng trung thành lớn: Apple sở hữu lượng khách hàng trung thành
lớn, sẵn sàng chi trả cho các sản phẩm mới của hãng.
7. ĐỂ DUY TRÌ VỊ THẾ DẪN ĐẦU, APPLE CẦN:
Tiếp tục đổi mới và sáng tạo, phát triển sản phẩm và dịch vụ mới đáp ứng
nhu cầu của khách hàng.
Duy trì chất lượng sản phẩm cao cấp.
Mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển.
Có chiến lược phù hợp để Apple đối diện với các thách thức từ các đối thủ
cạnh tranh.
THANKYOU

You might also like