You are on page 1of 49

Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT

STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Hộp mạ
1 kẽm 13 x 26 6 3.45 16,227 55,984 17,850 61,583
x 1.0

Hộp mạ
2 kẽm 13 x 26 6 3.77 16,227 61,177 17,850 67,295
x 1.1

Hộp mạ
3 kẽm 13 x 26 6 4.08 16,227 66,207 17,850 72,828
x 1.2

Hộp mạ
4 kẽm 13 x 26 6 4.7 16,227 76,268 17,850 83,895
x 1.4

Hộp mạ
5 kẽm 14 x 14 6 2.41 16,227 39,108 17,850 43,019
x 1.0

Hộp mạ
6 kẽm 14 x 14 6 2.63 16,227 42,678 17,850 46,946
x 1.1

Hộp mạ
7 kẽm 14 x 14 6 2.84 16,227 46,085 17,850 50,694
x 1.2

Hộp mạ
8 kẽm 14 x 14 6 3.25 16,227 52,739 17,850 58,013
x 1.4

Hộp mạ
9 kẽm 16 x 16 6 2.79 16,227 45,274 17,850 49,802
x 1.0

Hộp mạ
10 kẽm 16 x 16 6 3.04 16,227 49,331 17,850 54,264
x 1.1

Hộp mạ
11 kẽm 16 x 16 6 3.29 16,227 53,388 17,850 58,727
x 1.2

Hộp mạ
12 kẽm 16 x 16 6 3.78 16,227 61,339 17,850 67,473
x 1.4

Hộp mạ
13 kẽm 20 x 20 6 3.54 16,227 57,445 17,850 63,189
x 1.0

Hộp mạ
14 kẽm 20 x 20 6 3.87 16,227 62,800 17,850 69,080
x 1.1
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
15 kẽm 20 x 20 6 4.2 16,227 68,155 17,850 74,970
x 1.2

Hộp mạ
16 kẽm 20 x 20 6 4.83 16,227 78,378 17,850 86,216
x 1.4

Hộp mạ
17 kẽm 20 x 20 6 5.14 16,227 83,408 17,850 91,749
x 1.5

Hộp mạ
18 kẽm 20 x 20 6 6.05 16,227 98,175 17,850 107,993
x 1.8

Hộp mạ
19 kẽm 20 x 40 6 5.43 16,227 88,114 17,850 96,926
x 1.0

Hộp mạ
20 kẽm 20 x 40 6 5.94 16,227 96,390 17,850 106,029
x 1.1

Hộp mạ
21 kẽm 20 x 40 6 6.46 16,227 104,828 17,850 115,311
x 1.2

Hộp mạ
22 kẽm 20 x 40 6 7.47 16,227 121,218 17,850 133,340
x 1.4

Hộp mạ
23 kẽm 20 x 40 6 7.97 16,227 129,331 17,850 142,265
x 1.5

Hộp mạ
24 kẽm 20 x 40 6 9.44 16,227 153,185 17,850 168,504
x 1.8

Hộp mạ
25 kẽm 20 x 40 6 10.4 16,227 168,764 17,850 185,640
x 2.0

Hộp mạ
26 kẽm 20 x 40 6 11.8 16,227 191,482 17,850 210,630
x 2.3

Hộp mạ
27 kẽm 20 x 40 6 12.72 16,227 206,411 17,850 227,052
x 2.5

Hộp mạ
28 kẽm 25 x 25 6 4.48 16,227 72,698 17,850 79,968
x 1.0

Hộp mạ
29 kẽm 25 x 25 6 4.91 16,227 79,676 17,850 87,644
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
30 kẽm 25 x 25 6 5.33 16,227 86,491 17,850 95,141
x 1.2

Hộp mạ
31 kẽm 25 x 25 6 6.15 16,227 99,798 17,850 109,778
x 1.4

Hộp mạ
32 kẽm 25 x 25 6 6.56 16,227 106,451 17,850 117,096
x1.5

Hộp mạ
33 kẽm 25 x 25 6 7.75 16,227 125,761 17,850 138,338
x 1.8

Hộp mạ
34 kẽm 25 x 25 6 8.52 16,227 138,256 17,850 152,082
x 2.0

Hộp mạ
35 kẽm 25 x 50 6 6.84 16,227 110,995 17,850 122,094
x 1.0

Hộp mạ
36 kẽm 25 x 50 6 7.5 16,227 121,705 17,850 133,875
x 1.1

Hộp mạ
37 kẽm 25 x 50 6 8.15 16,227 132,252 17,850 145,478
x 1.2

Hộp mạ
38 kẽm 25 x 50 6 9.45 16,227 153,348 17,850 168,683
x 1.4

Hộp mạ
39 kẽm 25 x 50 6 10.09 16,227 163,733 17,850 180,107
x 1.5

Hộp mạ
40 kẽm 25 x 50 6 11.98 16,227 194,403 17,850 213,843
x 1.8

Hộp mạ
41 kẽm 25 x 50 6 13.23 16,227 214,687 17,850 236,156
x 2.0

Hộp mạ
42 kẽm 25 x 50 6 15.06 16,227 244,383 17,850 268,821
x 2.3

Hộp mạ
43 kẽm 25 x 50 6 16.25 16,227 263,693 17,850 290,063
x 2.5

Hộp mạ
44 kẽm 30 x 30 6 5.43 16,227 88,114 17,850 96,926
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
45 kẽm 30 x 30 6 5.94 16,227 96,390 17,850 106,029
x 1.1

Hộp mạ
46 kẽm 30 x 30 6 6.46 16,227 104,828 17,850 115,311
x 1.2

Hộp mạ
47 kẽm 30 x 30 6 7.47 16,227 121,218 17,850 133,340
x 1.4

Hộp mạ
48 kẽm 30 x 30 6 7.97 16,227 129,331 17,850 142,265
x 1.5

Hộp mạ
49 kẽm 30 x 30 6 9.44 16,227 153,185 17,850 168,504
x 1.8

Hộp mạ
50 kẽm 30 x 30 6 10.4 16,227 168,764 17,850 185,640
x 2.0

Hộp mạ
51 kẽm 30 x 30 6 11.8 16,227 191,482 17,850 210,630
x 2.3

Hộp mạ
52 kẽm 30 x 30 6 12.72 16,227 206,411 17,850 227,052
x 2.5

Hộp mạ
53 kẽm 30 x 60 6 8.25 16,227 133,875 17,850 147,263
x 1.0

Hộp mạ
54 kẽm 30 x 60 6 9.05 16,227 146,857 17,850 161,543
x 1.1

Hộp mạ
55 kẽm 30 x 60 6 9.85 16,227 159,839 17,850 175,823
x 1.2

Hộp mạ
56 kẽm 30 x 60 6 11.43 16,227 185,478 17,850 204,026
x 1.4

Hộp mạ
57 kẽm 30 x 60 6 12.21 16,227 198,135 17,850 217,949
x 1.5

Hộp mạ
58 kẽm 30 x 60 6 14.53 16,227 235,782 17,850 259,361
x 1.8

Hộp mạ
59 kẽm 30 x 60 6 16.05 16,227 260,448 17,850 286,493
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
60 kẽm 30 x 60 6 18.3 16,227 296,959 17,850 326,655
x 2.3

Hộp mạ
61 kẽm 30 x 60 6 19.78 16,227 320,975 17,850 353,073
x 2.5

Hộp mạ
62 kẽm 30 x 60 6 21.79 16,227 353,592 17,850 388,952
x 2.8

Hộp mạ
63 kẽm 30 x 60 6 23.4 16,227 379,718 17,850 417,690
x 3.0

Hộp mạ
64 kẽm 40 x 40 6 5.88 16,227 95,416 17,850 104,958
x 0.8

Hộp mạ
65 kẽm 40 x 40 6 7.31 16,227 118,621 17,850 130,484
x 1.0

Hộp mạ
66 kẽm 40 x 40 6 8.02 16,227 130,143 17,850 143,157
x 1.1

Hộp mạ
67 kẽm 40 x 40 6 8.72 16,227 141,502 17,850 155,652
x 1.2

Hộp mạ
68 kẽm 40 x 40 6 10.11 16,227 164,058 17,850 180,464
x 1.4

Hộp mạ
69 kẽm 40 x 40 6 10.8 16,227 175,255 17,850 192,780
x 1.5

Hộp mạ
70 kẽm 40 x 40 6 12.83 16,227 208,196 17,850 229,016
x 1.8

Hộp mạ
71 kẽm 40 x 40 6 14.17 16,227 229,940 17,850 252,935
x 2.0

Hộp mạ
72 kẽm 40 x 40 6 16.14 16,227 261,908 17,850 288,099
x 2.3

Hộp mạ
73 kẽm 40 x 40 6 17.43 16,227 282,841 17,850 311,126
x 2.5

Hộp mạ
74 kẽm 40 x 40 6 19.33 16,227 313,673 17,850 345,041
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
75 kẽm 40 x 40 6 20.57 16,227 333,795 17,850 367,175
x 3.0

Hộp mạ
76 kẽm 40 x 80 6 12.16 16,227 197,324 17,850 217,056
x 1.1

Hộp mạ
77 kẽm 40 x 80 6 13.24 16,227 214,849 17,850 236,334
x 1.2

Hộp mạ
78 kẽm 40 x 80 6 15.38 16,227 249,575 17,850 274,533
x 1.4

Hộp mạ
79 kẽm 40 x 80 6 16.45 16,227 266,939 17,850 293,633
x 1.5

Hộp mạ
80 kẽm 40 x 80 6 19.61 16,227 318,217 17,850 350,039
x 1.8

Hộp mạ
81 kẽm 40 x 80 6 21.7 16,227 352,132 17,850 387,345
x 2.0

Hộp mạ
82 kẽm 40 x 80 6 24.8 16,227 402,436 17,850 442,680
x 2.3

Hộp mạ
83 kẽm 40 x 80 6 26.85 16,227 435,702 17,850 479,273
x 2.5

Hộp mạ
84 kẽm 40 x 80 6 29.88 16,227 484,871 17,850 533,358
x 2.8

Hộp mạ
85 kẽm 40 x 80 6 31.88 16,227 517,325 17,850 569,058
x 3.0

Hộp mạ
86 kẽm 40 x 80 6 33.86 16,227 549,455 17,850 604,401
x 3.2

Hộp mạ
87 kẽm 40 x 6 16.02 16,227 259,961 17,850 285,957
100 x 1.4

Hộp mạ
88 kẽm 40 x 6 19.27 16,227 312,700 17,850 343,970
100 x 1.5

Hộp mạ
89 kẽm 40 x 6 23.01 16,227 373,390 17,850 410,729
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
90 kẽm 40 x 6 25.47 16,227 413,309 17,850 454,640
100 x 2.0

Hộp mạ
91 kẽm 40 x 6 29.14 16,227 472,863 17,850 520,149
100 x 2.3

Hộp mạ
92 kẽm 40 x 6 31.56 16,227 512,133 17,850 563,346
100 x 2.5

Hộp mạ
93 kẽm 40 x 6 35.15 16,227 570,389 17,850 627,428
100 x 2.8

Hộp mạ
94 kẽm 40 x 6 37.35 16,227 606,089 17,850 666,698
100 x 3.0

Hộp mạ
95 kẽm 40 x 6 38.39 16,227 622,965 17,850 685,262
100 x 3.2

Hộp mạ
96 kẽm 50 x 50 6 10.09 16,227 163,733 17,850 180,107
x 1.1

Hộp mạ
97 kẽm 50 x 50 6 10.98 16,227 178,175 17,850 195,993
x 1.2

Hộp mạ
98 kẽm 50 x 50 6 12.74 16,227 206,735 17,850 227,409
x 1.4

Hộp mạ
99 kẽm 50 x 50 6 13.62 16,227 221,015 17,850 243,117
x 1.5

Hộp mạ
100 kẽm 50 x 50 6 16.22 16,227 263,206 17,850 289,527
x 1.8

Hộp mạ
101 kẽm 50 x 50 5 17.94 16,227 291,117 17,850 320,229
x 2.0

Hộp mạ
102 kẽm 50 x 50 6 20.47 16,227 332,172 17,850 365,390
x 2.3

Hộp mạ
103 kẽm 50 x 50 6 22.14 16,227 359,272 17,850 395,199
x 2.5

Hộp mạ
104 kẽm 50 x 50 6 24.6 16,227 399,191 17,850 439,110
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
105 kẽm 50 x 50 6 26.23 16,227 425,641 17,850 468,206
x 3.0

Hộp mạ
106 kẽm 50 x 50 6 27.83 16,227 451,605 17,850 496,766
x 3.2

Hộp mạ
107 kẽm 50 x 6 19.33 16,227 313,673 17,850 345,041
100 x 1.4

Hộp mạ
108 kẽm 50 x 6 20.68 16,227 335,580 17,850 369,138
100 x 1.5

Hộp mạ
109 kẽm 50 x 6 24.69 16,227 400,651 17,850 440,717
100 x 1.8

Hộp mạ
110 kẽm 50 x 6 27.34 16,227 443,654 17,850 488,019
100 x 2.0

Hộp mạ
111 kẽm 50 x 6 31.29 16,227 507,751 17,850 558,527
100 x 2.3

Hộp mạ
112 kẽm 50 x 6 33.89 16,227 549,942 17,850 604,937
100 x 2.5

Hộp mạ
113 kẽm 50 x 6 37.77 16,227 612,904 17,850 674,195
100 x 2.8

Hộp mạ
114 kẽm 50 x 6 40.33 16,227 654,446 17,850 719,891
100 x 3.0

Hộp mạ
115 kẽm 50 x 6 42.87 16,227 695,663 17,850 765,230
100 x 3.2

Hộp mạ
116 kẽm 60 x 60 6 12.16 16,227 197,324 17,850 217,056
x 1.1

Hộp mạ
117 kẽm 60 x 60 6 13.24 16,227 214,849 17,850 236,334
x 1.2

Hộp mạ
118 kẽm 60 x 60 6 15.38 16,227 249,575 17,850 274,533
x 1.4

Hộp mạ
119 kẽm 60 x 60 6 16.45 16,227 266,939 17,850 293,633
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
120 kẽm 60 x 60 6 19.61 16,227 318,217 17,850 350,039
x 1.8

Hộp mạ
121 kẽm 60 x 60 6 21.7 16,227 352,132 17,850 387,345
x 2.0

Hộp mạ
122 kẽm 60 x 60 6 24.8 16,227 402,436 17,850 442,680
x 2.3

Hộp mạ
123 kẽm 60 x 60 6 26.85 16,227 435,702 17,850 479,273
x 2.5

Hộp mạ
124 kẽm 60 x 60 6 29.88 16,227 484,871 17,850 533,358
x 2.8

Hộp mạ
125 kẽm 60 x 60 6 31.88 16,227 517,325 17,850 569,058
x 3.0

Hộp mạ
126 kẽm 60 x 60 6 33.86 16,227 549,455 17,850 604,401
x 3.2

Hộp mạ
127 kẽm 75 x 75 6 20.68 16,227 335,580 17,850 369,138
x 1.5

Hộp mạ
128 kẽm 75 x 75 6 24.69 16,227 400,651 17,850 440,717
x 1.8

Hộp mạ
129 kẽm 75 x 75 6 27.34 16,227 443,654 17,850 488,019
x 2.0

Hộp mạ
130 kẽm 75 x 75 6 31.29 16,227 507,751 17,850 558,527
x 2.3

Hộp mạ
131 kẽm 75 x 75 6 33.89 16,227 549,942 17,850 604,937
x 2.5

Hộp mạ
132 kẽm 75 x 75 6 37.77 16,227 612,904 17,850 674,195
x 2.8

Hộp mạ
133 kẽm 75 x 75 6 40.33 16,227 654,446 17,850 719,891
x 3.0

Hộp mạ
134 kẽm 75 x 75 6 42.87 16,227 695,663 17,850 765,230
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
135 kẽm 90 x 90 6 24.93 16,227 404,546 17,850 445,001
x 1.5

Hộp mạ
136 kẽm 90 x 90 6 29.79 16,227 483,410 17,850 531,752
x 1.8

Hộp mạ
137 kẽm 90 x 90 6 33.01 16,227 535,662 17,850 589,229
x 2.0

Hộp mạ
138 kẽm 90 x 90 6 37.8 16,227 613,391 17,850 674,730
x 2.3

Hộp mạ
139 kẽm 90 x 90 6 40.98 16,227 664,994 17,850 731,493
x 2.5

Hộp mạ
140 kẽm 90 x 90 6 45.7 16,227 741,586 17,850 815,745
x 2.8

Hộp mạ
141 kẽm 90 x 90 6 48.83 16,227 792,378 17,850 871,616
x 3.0

Hộp mạ
142 kẽm 90 x 90 6 51.94 16,227 842,845 17,850 927,129
x 3.2

Hộp mạ
143 kẽm 90 x 90 6 56.58 16,227 918,139 17,850 1,009,953
x 3.5

Hộp mạ
144 kẽm 90 x 90 6 61.17 16,227 992,622 17,850 1,091,885
x 3.8

Hộp mạ
145 kẽm 90 x 90 6 64.21 16,227 1,041,953 17,850 1,146,149
x 4.0

Hộp mạ
146 kẽm 60 x 6 29.79 16,227 483,410 17,850 531,752
120 x 1.8

Hộp mạ
147 kẽm 60 x 6 33.01 16,227 535,662 17,850 589,229
120 x 2.0

Hộp mạ
148 kẽm 60 x 6 37.8 16,227 613,391 17,850 674,730
120 x 2.3

Hộp mạ
149 kẽm 60 x 6 40.98 16,227 664,994 17,850 731,493
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp mạ
150 kẽm 60 x 6 45.7 16,227 741,586 17,850 815,745
120 x 2.8

Hộp mạ
151 kẽm 60 x 6 48.83 16,227 792,378 17,850 871,616
120 x 3.0

Hộp mạ
152 kẽm 60 x 6 51.94 16,227 842,845 17,850 927,129
120 x 3.2

Hộp mạ
153 kẽm 60 x 6 56.58 16,227 918,139 17,850 1,009,953
120 x 3.5

Hộp mạ
154 kẽm 60 x 6 61.17 16,227 992,622 17,850 1,091,885
120 x 3.8

Hộp mạ
155 kẽm 60 x 6 64.21 16,227 1,041,953 17,850 1,146,149
120 x 4.0

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Ống mạ
156 kẽm D12.7 6 1.73 16,227 28,073 17,850 30,881
x 1.0

Ống mạ
157 kẽm D12.7 6 1.89 16,227 30,670 17,850 33,737
x 1.1

Ống mạ
158 kẽm D12.7 6 2.04 16,227 33,104 17,850 36,414
x 1.2

Ống mạ
159 kẽm D15.9 6 2.2 16,227 35,700 17,850 39,270
x 1.0

Ống mạ
160 kẽm D15.9 6 2.41 16,227 39,108 17,850 43,019
x 1.1

Ống mạ
161 kẽm D15.9 6 2.61 16,227 42,353 17,850 46,589
x 1.2

Ống mạ
162 kẽm D15.9 6 3 16,227 48,682 17,850 53,550
x 1.4

Ống mạ
163 kẽm D15.9 6 3.2 16,227 51,927 17,850 57,120
x 1.5
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống mạ
164 kẽm D15.9 6 3.76 16,227 61,015 17,850 67,116
x 1.8

Ống mạ
165 kẽm D21.2 6 2.99 16,227 48,520 17,850 53,372
x 1.0

Ống mạ
166 kẽm D21.2 6 3.27 16,227 53,063 17,850 58,370
x 1.1

Ống mạ
167 kẽm D21.2 6 3.55 16,227 57,607 17,850 63,368
x 1.2

Ống mạ
168 kẽm D21.2 6 4.1 16,227 66,532 17,850 73,185
x 1.4

Ống mạ
169 kẽm D21.2 6 4.37 16,227 70,913 17,850 78,005
x 1.5

Ống mạ
170 kẽm D21.2 6 5.17 16,227 83,895 17,850 92,285
x 1.8

Ống mạ
171 kẽm D21.2 6 5.68 16,227 92,171 17,850 101,388
x 2.0

Ống mạ
172 kẽm D21.2 6 6.43 16,227 104,341 17,850 114,776
x 2.3

Ống mạ
173 kẽm D21.2 6 6.92 16,227 112,293 17,850 123,522
x 2.5

Ống mạ
174 kẽm D26.65 6 3.8 16,227 61,664 17,850 67,830
x 1.0

Ống mạ
175 kẽm D26.65 6 4.16 16,227 67,505 17,850 74,256
x 1.1

Ống mạ
176 kẽm D26.65 6 4.52 16,227 73,347 17,850 80,682
x 1.2

Ống mạ
177 kẽm D26.65 6 5.23 16,227 84,869 17,850 93,356
x 1.4

Ống mạ
178 kẽm D26.65 6 5.58 16,227 90,548 17,850 99,603
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống mạ
179 kẽm D26.65 6 6.62 16,227 107,425 17,850 118,167
x 1.8

Ống mạ
180 kẽm D26.65 6 7.29 16,227 118,297 17,850 130,127
x 2.0

Ống mạ
181 kẽm D26.65 6 8.29 16,227 134,524 17,850 147,977
x 2.3

Ống mạ
182 kẽm D26.65 6 8.93 16,227 144,910 17,850 159,401
x 2.5

Ống mạ
183 kẽm D33.5 6 4.81 16,227 78,053 17,850 85,859
x 1.0

Ống mạ
184 kẽm D33.5 6 5.27 16,227 85,518 17,850 94,070
x 1.1

Ống mạ
185 kẽm D33.5 6 5.74 16,227 93,145 17,850 102,459
x 1.2

Ống mạ
186 kẽm D33.5 6 6.65 16,227 107,911 17,850 118,703
x 1.4

Ống mạ
187 kẽm D33.5 6 7.1 16,227 115,214 17,850 126,735
x 1.5

Ống mạ
188 kẽm D33.5 6 8.44 16,227 136,958 17,850 150,654
x 1.8

Ống mạ
189 kẽm D33.5 6 9.32 16,227 151,238 17,850 166,362
x 2.0

Ống mạ
190 kẽm D33.5 6 10.62 16,227 172,334 17,850 189,567
x 2.3

Ống mạ
191 kẽm D33.5 6 11.47 16,227 186,127 17,850 204,740
x 2.5

Ống mạ
192 kẽm D33.5 6 12.72 16,227 206,411 17,850 227,052
x 2.8

Ống mạ
193 kẽm D33.5 6 13.54 16,227 219,717 17,850 241,689
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống mạ
194 kẽm D33.5 6 14.35 16,227 232,861 17,850 256,148
x 3.2

Ống mạ
195 kẽm D38.1 6 5.49 16,227 89,088 17,850 97,997
x 1.0

Ống mạ
196 kẽm D38.1 6 6.02 16,227 97,688 17,850 107,457
x 1.1

Ống mạ
197 kẽm D38.1 6 6.55 16,227 106,289 17,850 116,918
x 1.2

Ống mạ
198 kẽm D38.1 6 7.6 16,227 123,327 17,850 135,660
x 1.4

Ống mạ
199 kẽm D38.1 6 8.12 16,227 131,765 17,850 144,942
x 1.5

Ống mạ
200 kẽm D38.1 6 9.67 16,227 156,918 17,850 172,610
x 1.8

Ống mạ
201 kẽm D38.1 6 10.68 16,227 173,307 17,850 190,638
x 2.0

Ống mạ
202 kẽm D38.1 6 12.18 16,227 197,648 17,850 217,413
x 2.3

Ống mạ
203 kẽm D38.1 6 13.17 16,227 213,713 17,850 235,085
x 2.5

Ống mạ
204 kẽm D38.1 6 14.63 16,227 237,405 17,850 261,146
x 2.8

Ống mạ
205 kẽm D38.1 6 15.58 16,227 252,821 17,850 278,103
x 3.0

Ống mạ
206 kẽm D38.1 6 16.53 16,227 268,237 17,850 295,061
x 3.2

Ống mạ
207 kẽm D42.2 6 6.69 16,227 108,560 17,850 119,417
x 1.1

Ống mạ
208 kẽm D42.2 6 7.28 16,227 118,135 17,850 129,948
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống mạ
209 kẽm D42.2 6 8.45 16,227 137,120 17,850 150,833
x 1.4

Ống mạ
210 kẽm D42.2 6 9.03 16,227 146,532 17,850 161,186
x 1.5

Ống mạ
211 kẽm D42.2 6 10.76 16,227 174,605 17,850 192,066
x 1.8

Ống mạ
212 kẽm D42.2 6 11.9 16,227 193,105 17,850 212,415
x 2.0

Ống mạ
213 kẽm D42.2 6 13.58 16,227 220,366 17,850 242,403
x 2.3

Ống mạ
214 kẽm D42.2 6 14.69 16,227 238,379 17,850 262,217
x 2.5

Ống mạ
215 kẽm D42.2 6 16.32 16,227 264,829 17,850 291,312
x 2.8

Ống mạ
216 kẽm D42.2 6 17.4 16,227 282,355 17,850 310,590
x 3.0

Ống mạ
217 kẽm D42.2 6 18.47 16,227 299,718 17,850 329,690
x 3.2

Ống mạ
218 kẽm D48.1 6 8.33 16,227 135,173 17,850 148,691
x 1.2

Ống mạ
219 kẽm D48.1 6 9.67 16,227 156,918 17,850 172,610
x 1.4

Ống mạ
220 kẽm D48.1 6 10.34 16,227 167,790 17,850 184,569
x 1.5

Ống mạ
221 kẽm D48.1 6 12.33 16,227 200,082 17,850 220,091
x 1.8

Ống mạ
222 kẽm D48.1 6 13.64 16,227 221,340 17,850 243,474
x 2.0

Ống mạ
223 kẽm D48.1 6 15.59 16,227 252,983 17,850 278,282
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống mạ
224 kẽm D48.1 6 16.87 16,227 273,754 17,850 301,130
x 2.5

Ống mạ
225 kẽm D48.1 6 18.77 16,227 304,586 17,850 335,045
x 2.8

Ống mạ
226 kẽm D48.1 6 20.02 16,227 324,870 17,850 357,357
x 3.0

Ống mạ
227 kẽm D48.1 6 21.26 16,227 344,992 17,850 379,491
x 3.2

Ống mạ
228 kẽm D59.9 6 12.12 16,227 196,675 17,850 216,342
x 1.4

Ống mạ
229 kẽm D59.9 6 12.96 16,227 210,305 17,850 231,336
x 1.5

Ống mạ
230 kẽm D59.9 6 15.47 16,227 251,036 17,850 276,140
x 1.8

Ống mạ
231 kẽm D59.9 6 17.13 16,227 277,973 17,850 305,771
x 2.0

Ống mạ
232 kẽm D59.9 6 19.6 16,227 318,055 17,850 349,860
x 2.3

Ống mạ
233 kẽm D59.9 6 21.23 16,227 344,505 17,850 378,956
x 2.5

Ống mạ
234 kẽm D59.9 6 23.66 16,227 383,937 17,850 422,331
x 2.8

Ống mạ
235 kẽm D59.9 6 25.26 16,227 409,901 17,850 450,891
x 3.0

Ống mạ
236 kẽm D59.9 6 26.85 16,227 435,702 17,850 479,273
x 3.2

Ống mạ
237 kẽm D75.6 6 16.45 16,227 266,939 17,850 293,633
x 1.5

Ống mạ
238 kẽm D75.6 6 19.66 16,227 319,028 17,850 350,931
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống mạ
239 kẽm D75.6 6 21.78 16,227 353,430 17,850 388,773
x 2.0

Ống mạ
240 kẽm D75.6 6 24.95 16,227 404,870 17,850 445,358
x 2.3

Ống mạ
241 kẽm D75.6 6 27.04 16,227 438,785 17,850 482,664
x 2.5

Ống mạ
242 kẽm D75.6 6 30.16 16,227 489,415 17,850 538,356
x 2.8

Ống mạ
243 kẽm D75.6 6 32.23 16,227 523,005 17,850 575,306
x 3.0

Ống mạ
244 kẽm D75.6 6 34.28 16,227 556,271 17,850 611,898
x 3.2

Ống mạ
245 kẽm D88.3 6 19.27 16,227 312,700 17,850 343,970
x 1.5

Ống mạ
246 kẽm D88.3 6 23.04 16,227 373,876 17,850 411,264
x 1.8

Ống mạ
247 kẽm D88.3 6 25.54 16,227 414,445 17,850 455,889
x 2.0

Ống mạ
248 kẽm D88.3 6 29.27 16,227 474,972 17,850 522,470
x 2.3

Ống mạ
249 kẽm D88.3 6 31.74 16,227 515,054 17,850 566,559
x 2.5

Ống mạ
250 kẽm D88.3 6 35.42 16,227 574,770 17,850 632,247
x 2.8

Ống mạ
251 kẽm D88.3 6 37.87 16,227 614,527 17,850 675,980
x 3.0

Ống mạ
252 kẽm D88.3 6 40.3 16,227 653,959 17,850 719,355
x 3.2

Ống mạ
253 kẽm D108.0 6 28.29 16,227 459,070 17,850 504,977
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống mạ
254 kẽm D108.0 6 31.37 16,227 509,050 17,850 559,955
x 2.0

Ống mạ
255 kẽm D108.0 6 35.97 16,227 583,695 17,850 642,065
x 2.3

Ống mạ
256 kẽm D108.0 6 39.03 16,227 633,350 17,850 696,686
x 2.5

Ống mạ
257 kẽm D108.0 6 43.59 16,227 707,347 17,850 778,082
x 2.8

Ống mạ
258 kẽm D108.0 6 46.61 16,227 756,353 17,850 831,989
x 3.0

Ống mạ
259 kẽm D108.0 6 49.62 16,227 805,197 17,850 885,717
x 3.2

Ống mạ
260 kẽm D113.5 6 29.75 16,227 482,761 17,850 531,038
x 1.8

Ống mạ
261 kẽm D113.5 6 33 16,227 535,500 17,850 589,050
x 2.0

Ống mạ
262 kẽm D113.5 6 37.84 16,227 614,040 17,850 675,444
x 2.3

Ống mạ
263 kẽm D113.5 6 41.06 16,227 666,292 17,850 732,921
x 2.5

Ống mạ
264 kẽm D113.5 6 45.86 16,227 744,183 17,850 818,601
x 2.8

Ống mạ
265 kẽm D113.5 6 49.05 16,227 795,948 17,850 875,543
x 3.0

Ống mạ
266 kẽm D113.5 6 52.23 16,227 847,550 17,850 932,306
x 3.2

Ống mạ
267 kẽm D126.8 6 33.29 16,227 540,206 17,850 594,227
x 1.8

Ống mạ
268 kẽm D126.8 6 36.93 16,227 599,273 17,850 659,201
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống mạ
269 kẽm D126.8 6 42.37 16,227 687,550 17,850 756,305
x 2.3

Ống mạ
270 kẽm D126.8 6 45.98 16,227 746,130 17,850 820,743
x 2.5

Ống mạ
271 kẽm D126.8 6 51.37 16,227 833,595 17,850 916,955
x 2.8

Ống mạ
272 kẽm D126.8 6 54.96 16,227 891,851 17,850 981,036
x 3.0

Ống mạ
273 kẽm D126.8 6 58.52 16,227 949,620 17,850 1,044,582
x 3.2

Ống mạ
274 kẽm D113.5 6 52.23 16,227 847,550 17,850 932,306
x 3.2

Thép hộp đen Hòa Phát

Hộp đen 13
275 6 2.41 15,045 36,260 16,550 39,886
x 26 x 1.0

Hộp đen 13
276 6 3.77 15,045 56,721 16,550 62,394
x 26 x 1.1

Hộp đen 13
277 6 4.08 15,045 61,385 16,550 67,524
x 26 x 1.2

Hộp đen 13
278 6 4.7 15,045 70,714 16,550 77,785
x 26 x 1.4

Hộp đen 14
279 6 2.41 15,045 36,260 16,550 39,886
x 14 x 1.0

Hộp đen 14
280 6 2.63 15,045 39,570 16,550 43,527
x 14 x 1.1

Hộp đen 14
281 6 2.84 15,045 42,729 16,550 47,002
x 14 x 1.2

Hộp đen 14
282 6 3.25 15,045 48,898 16,550 53,788
x 14 x 1.4

Hộp đen 16
283 6 2.79 15,045 41,977 16,550 46,175
x 16 x 1.0

Hộp đen 16
284 6 3.04 15,045 45,738 16,550 50,312
x 16 x 1.1

Hộp đen 16
285 6 3.29 15,045 49,500 16,550 54,450
x 16 x 1.2

Hộp đen 16
286 6 3.78 15,045 56,872 16,550 62,559
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp đen 20
287 6 3.54 15,045 53,261 16,550 58,587
x 20 x 1.0

Hộp đen 20
288 6 3.87 15,045 58,226 16,550 64,049
x 20 x 1.1

Hộp đen 20
289 6 4.2 15,045 63,191 16,550 69,510
x 20 x 1.2

Hộp đen 20
290 6 4.83 15,045 72,670 16,550 79,937
x 20 x 1.4

Hộp đen 20
291 6 5.14 14,409 74,063 15,850 81,469
x 20 x 1.5

Hộp đen 20
292 6 6.05 14,409 87,175 15,850 95,893
x 20 x 1.8

Hộp đen 20
293 6 5.43 15,045 81,697 16,550 89,867
x 40 x 1.0

Hộp đen 20
294 6 5.94 15,045 89,370 16,550 98,307
x 40 x 1.1

Hộp đen 20
295 6 6.46 15,045 97,194 16,550 106,913
x 40 x 1.2

Hộp đen 20
296 6 7.47 15,045 112,390 16,550 123,629
x 40 x 1.4

Hộp đen 20
297 6 7.79 14,409 112,247 15,850 123,472
x 40 x 1.5

Hộp đen 20
298 6 9.44 14,409 136,022 15,850 149,624
x 40 x 1.8

Hộp đen 20
299 6 10.4 14,136 147,018 15,550 161,720
x 40 x 2.0

Hộp đen 20
300 6 11.8 14,136 166,809 15,550 183,490
x 40 x 2.3

Hộp đen 20
301 6 12.72 14,136 179,815 15,550 197,796
x 40 x 2.5

Hộp đen 25
302 6 4.48 15,045 67,404 16,550 74,144
x 25 x 1.0

Hộp đen 25
303 6 4.91 15,045 73,873 16,550 81,261
x 25 x 1.1

Hộp đen 25
304 6 5.33 15,045 80,192 16,550 88,212
x 25 x 1.2

Hộp đen 25
305 6 6.15 15,045 92,530 16,550 101,783
x 25 x 1.4

Hộp đen 25
306 6 6.56 14,409 94,524 15,850 103,976
x 25 x 1.5

Hộp đen 25
307 6 7.75 14,409 111,670 15,850 122,838
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp đen 25
308 6 8.52 14,136 120,442 15,550 132,486
x 25 x 2.0

Hộp đen 25
309 6 6.84 15,045 102,911 16,550 113,202
x 50 x 1.0

Hộp đen 25
310 6 7.5 15,045 112,841 16,550 124,125
x 50 x 1.1

Hộp đen 25
311 6 8.15 15,045 122,620 16,550 134,883
x 50 x 1.2

Hộp đen 25
312 6 9.45 15,045 142,180 16,550 156,398
x 50 x 1.4

Hộp đen 25
313 6 10.09 14,409 145,388 15,850 159,927
x 50 x 1.5

Hộp đen 25
314 6 11.98 14,409 172,621 15,850 189,883
x 50 x 1.8

Hộp đen 25
315 6 13.23 14,136 187,024 15,550 205,727
x 50 x 2.0

Hộp đen 25
316 6 15.06 14,136 212,894 15,550 234,183
x 50 x 2.3

Hộp đen 25
317 6 16.25 14,136 229,716 15,550 252,688
x 50 x 2.5

Hộp đen 30
318 6 5.43 15,045 81,697 16,550 89,867
x 30 x 1.0

Hộp đen 30
319 6 5.94 15,045 89,370 16,550 98,307
x 30 x 1.1

Hộp đen 30
320 6 6.46 15,045 97,194 16,550 106,913
x 30 x 1.2

Hộp đen 30
321 6 7.47 15,045 112,390 16,550 123,629
x 30 x 1.4

Hộp đen 30
322 6 7.97 14,409 114,840 15,850 126,325
x 30 x 1.5

Hộp đen 30
323 6 9.44 14,409 136,022 15,850 149,624
x 30 x 1.8

Hộp đen 30
324 6 10.4 14,136 147,018 15,550 161,720
x 30 x 2.0

Hộp đen 30
325 6 11.8 14,136 166,809 15,550 183,490
x 30 x 2.3

Hộp đen 30
326 6 12.72 14,136 179,815 15,550 197,796
x 30 x 2.5

Hộp đen 30
327 6 8.25 15,045 124,125 16,550 136,538
x 60 x 1.0

Hộp đen 30
328 6 9.05 15,045 136,161 16,550 149,778
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp đen 30
329 6 9.85 15,045 148,198 16,550 163,018
x 60 x 1.2

Hộp đen 30
330 6 11.43 15,045 171,970 16,550 189,167
x 60 x 1.4

Hộp đen 30
331 6 12.21 14,409 175,935 15,850 193,529
x 60 x 1.5

Hộp đen 30
332 6 14.53 14,409 209,364 15,850 230,301
x 60 x 1.8

Hộp đen 30
333 6 16.05 14,136 226,889 15,550 249,578
x 60 x 2.0

Hộp đen 30
334 6 18.3 14,136 258,695 15,550 284,565
x 60 x 2.3

Hộp đen 30
335 6 19.78 14,136 279,617 15,550 307,579
x 60 x 2.5

Hộp đen 30
336 6 21.97 14,136 310,576 15,550 341,634
x 60 x 2.8

Hộp đen 30
337 6 23.4 14,136 330,791 15,550 363,870
x 60 x 3.0

Hộp đen 40
338 6 8.02 15,045 120,665 16,550 132,731
x 40 x 1.1

Hộp đen 40
339 6 8.72 15,045 131,196 16,550 144,316
x 40 x 1.2

Hộp đen 40
340 6 10.11 15,045 152,110 16,550 167,321
x 40 x 1.4

Hộp đen 40
341 6 10.8 14,409 155,618 15,850 171,180
x 40 x 1.5

Hộp đen 40
342 6 12.83 14,409 184,869 15,850 203,356
x 40 x 1.8

Hộp đen 40
343 6 14.17 14,136 200,312 15,550 220,344
x 40 x 2.0

Hộp đen 40
344 6 16.14 14,136 228,161 15,550 250,977
x 40 x 2.3

Hộp đen 40
345 6 17.43 14,136 246,397 15,550 271,037
x 40 x 2.5

Hộp đen 40
346 6 19.33 14,136 273,256 15,550 300,582
x 40 x 2.8

Hộp đen 40
347 6 20.57 14,136 290,785 15,550 319,864
x 40 x 3.0

Hộp đen 40
348 6 12.16 15,045 182,953 16,550 201,248
x 80 x 1.1

Hộp đen 40
349 6 13.24 15,045 199,202 16,550 219,122
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp đen 40
350 6 15.38 15,045 231,399 16,550 254,539
x 80 x 1.4

Hộp đen 40
351 6 33.86 14,136 478,657 15,550 526,523
x 80 x 3.2

Hộp đen 40
352 6 31.88 14,136 450,667 15,550 495,734
x 80 x 3.0

Hộp đen 40
353 6 29.88 14,136 422,395 15,550 464,634
x 80 x 2.8

Hộp đen 40
354 6 26.85 14,136 379,561 15,550 417,518
x 80 x 2.5

Hộp đen 40
355 6 24.8 14,136 350,582 15,550 385,640
x 80 x 2.3

Hộp đen 40
356 6 21.7 14,136 306,759 15,550 337,435
x 80 x 2.0

Hộp đen 40
357 6 19.61 14,409 282,562 15,850 310,819
x 80 x 1.8

Hộp đen 40
358 6 16.45 14,409 237,030 15,850 260,733
x 80 x 1.5

Hộp đen 40
359 6 19.27 14,409 277,663 15,850 305,430
x 100 x 1.5

Hộp đen 40
360 6 23.01 14,409 331,553 15,850 364,709
x 100 x 1.8

Hộp đen 40
361 6 25.47 14,136 360,053 15,550 396,059
x 100 x 2.0

Hộp đen 40
362 6 29.14 14,136 411,934 15,550 453,127
x 100 x 2.3

Hộp đen 40
363 6 31.56 14,136 446,144 15,550 490,758
x 100 x 2.5

Hộp đen 40
364 6 35.15 14,136 496,893 15,550 546,583
x 100 x 2.8

Hộp đen 40
365 6 37.53 14,136 530,538 15,550 583,592
x 100 x 3.0

Hộp đen 40
366 6 38.39 14,136 542,695 15,550 596,965
x 100 x 3.2

Hộp đen 50
367 6 10.09 15,045 151,809 16,550 166,990
x 50 x 1.1

Hộp đen 50
368 6 10.98 15,045 165,199 16,550 181,719
x 50 x 1.2

Hộp đen 50
369 6 12.74 15,045 191,679 16,550 210,847
x 50 x 1.4

Hộp đen 50
370 6 27.83 14,136 393,415 15,550 432,757
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp đen 50
371 6 26.23 14,136 370,797 15,550 407,877
x 50 x 3.0

Hộp đen 50
372 6 24.6 14,136 347,755 15,550 382,530
x 50 x 2.8

Hộp đen 50
373 6 22.14 14,136 312,979 15,550 344,277
x 50 x 2.5

Hộp đen 50
374 6 20.47 14,136 289,371 15,550 318,309
x 50 x 2.3

Hộp đen 50
375 6 17.94 14,136 253,606 15,550 278,967
x 50 x 2.0

Hộp đen 50
376 6 16.22 14,409 233,715 15,850 257,087
x 50 x 1.8

Hộp đen 50
377 6 13.62 14,409 196,252 15,850 215,877
x 50 x 1.5

Hộp đen 50
378 6 19.33 15,045 290,829 16,550 319,912
x 100 x 1.4

Hộp đen 50
379 6 20.68 14,409 297,980 15,850 327,778
x 100 x 1.5

Hộp đen 50
380 6 24.69 14,409 355,760 15,850 391,337
x 100 x 1.8

Hộp đen 50
381 6 27.34 14,136 386,488 15,550 425,137
x 100 x 2.0

Hộp đen 50
382 6 31.29 14,136 442,327 15,550 486,560
x 100 x 2.3

Hộp đen 50
383 6 33.89 14,136 479,081 15,550 526,990
x 100 x 2.5

Hộp đen 50
384 6 37.77 14,136 533,930 15,550 587,324
x 100 x 2.8

Hộp đen 50
385 6 40.33 14,136 570,120 15,550 627,132
x 100 x 3.0

Hộp đen 50
386 6 42.87 14,136 606,026 15,550 666,629
x 100 x 3.2

Hộp đen 60
387 6 12.16 15,045 182,953 16,550 201,248
x 60 x 1.1

Hộp đen 60
388 6 13.24 15,045 199,202 16,550 219,122
x 60 x 1.2

Hộp đen 60
389 6 15.38 15,045 231,399 16,550 254,539
x 60 x 1.4

Hộp đen 60
390 6 16.45 14,409 237,030 15,850 260,733
x 60 x 1.5

Hộp đen 60
391 6 19.61 14,409 282,562 15,850 310,819
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp đen 60
392 6 21.7 14,136 306,759 15,550 337,435
x 60 x 2.0

Hộp đen 60
393 6 24.8 14,136 350,582 15,550 385,640
x 60 x 2.3

Hộp đen 60
394 6 26.85 14,136 379,561 15,550 417,518
x 60 x 2.5

Hộp đen 60
395 6 29.88 14,136 422,395 15,550 464,634
x 60 x 2.8

Hộp đen 60
396 6 31.88 14,136 450,667 15,550 495,734
x 60 x 3.0

Hộp đen 60
397 6 33.86 14,136 478,657 15,550 526,523
x 60 x 3.2

Hộp đen 90
398 6 24.93 14,409 359,219 15,850 395,141
x 90 x 1.5

Hộp đen 90
399 6 29.79 14,409 429,247 15,850 472,172
x 90 x 1.8

Hộp đen 90
400 6 33.01 14,136 466,641 15,550 513,306
x 90 x 2.0

Hộp đen 90
401 6 37.8 14,136 534,355 15,550 587,790
x 90 x 2.3

Hộp đen 90
402 6 40.98 14,136 579,308 15,550 637,239
x 90 x 2.5

Hộp đen 90
403 6 45.7 14,136 646,032 15,550 710,635
x 90 x 2.8

Hộp đen 90
404 6 48.83 14,136 690,279 15,550 759,307
x 90 x 3.0

Hộp đen 90
405 6 51.94 14,136 734,243 15,550 807,667
x 90 x 3.2

Hộp đen 90
406 6 56.58 14,136 799,835 15,550 879,819
x 90 x 3.5

Hộp đen 90
407 6 61.17 14,136 864,721 15,550 951,194
x 90 x 3.8

Hộp đen 90
408 6 64.21 14,136 907,696 15,550 998,466
x 90 x 4.0

Hộp đen 60
409 6 29.79 14,409 429,247 15,850 472,172
x 120 x 1.8

Hộp đen 60
410 6 33.01 14,136 466,641 15,550 513,306
x 120 x 2.0

Hộp đen 60
411 6 37.8 14,136 534,355 15,550 587,790
x 120 x 2.3

Hộp đen 60
412 6 40.98 14,136 579,308 15,550 637,239
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp đen 60
413 6 45.7 14,136 646,032 15,550 710,635
x 120 x 2.8

Hộp đen 60
414 6 48.83 14,136 690,279 15,550 759,307
x 120 x 3.0

Hộp đen 60
415 6 51.94 14,136 734,243 15,550 807,667
x 120 x 3.2

Hộp đen 60
416 6 56.58 14,136 799,835 15,550 879,819
x 120 x 3.5

Hộp đen 60
417 6 61.17 14,136 864,721 15,550 951,194
x 120 x 3.8

Hộp đen 60
418 6 64.21 14,136 907,696 15,550 998,466
x 120 x 4.0

Hộp đen
419 100 x 150 x 6 62.68 14,136 886,067 15,550 974,674
3.0

Thép ống đen Hòa Phát

Ống đen
420 6 1.73 15,045 26,029 16,550 28,632
D12.7 x 1.0

Ống đen
421 6 1.89 15,045 28,436 16,550 31,280
D12.7 x 1.1

Ống đen
422 6 2.04 15,045 30,693 16,550 33,762
D12.7 x 1.2

Ống đen
423 6 2.2 15,045 33,100 16,550 36,410
D15.9 x 1.0

Ống đen
424 6 2.41 15,045 36,260 16,550 39,886
D15.9 x 1.1

Ống đen
425 6 2.61 15,045 39,269 16,550 43,196
D15.9 x 1.2

Ống đen
426 6 3 15,045 45,136 16,550 49,650
D15.9 x 1.4

Ống đen
427 6 3.2 14,409 46,109 15,850 50,720
D15.9 x 1.5

Ống đen
428 6 3.76 14,409 54,178 15,850 59,596
D15.9 x 1.8

Ống đen
429 6 2.99 15,045 44,986 16,550 49,485
D21.2 x 1.0

Ống đen
430 6 3.27 15,045 49,199 16,550 54,119
D21.2 x 1.1

Ống đen
431 6 3.55 15,045 53,411 16,550 58,753
D21.2 x 1.2

Ống đen
432 6 4.1 15,045 61,686 16,550 67,855
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen
433 6 4.37 14,409 62,968 15,850 69,265
D21.2 x 1.5

Ống đen
434 6 5.17 14,409 74,495 15,850 81,945
D21.2 x 1.8

Ống đen
435 6 5.68 14,136 80,295 15,550 88,324
D21.2 x 2.0

Ống đen
436 6 6.43 14,136 90,897 15,550 99,987
D21.2 x 2.3

Ống đen
437 6 6.92 14,136 97,824 15,550 107,606
D21.2 x 2.5

Ống đen
438 D26.65 x 6 3.8 15,045 57,173 16,550 62,890
1.0

Ống đen
439 D26.65 x 6 4.16 15,045 62,589 16,550 68,848
1.1

Ống đen
440 D26.65 x 6 4.52 15,045 68,005 16,550 74,806
1.2

Ống đen
441 D26.65 x 6 5.23 15,045 78,688 16,550 86,557
1.4

Ống đen
442 D26.65 x 6 5.58 14,409 80,403 15,850 88,443
1.5

Ống đen
443 D26.65 x 6 6.62 14,409 95,388 15,850 104,927
1.8

Ống đen
444 D26.65 x 6 7.29 14,136 103,054 15,550 113,360
2.0

Ống đen
445 D26.65 x 6 8.29 14,136 117,190 15,550 128,910
2.3

Ống đen
446 D26.65 x 6 8.93 14,136 126,238 15,550 138,862
2.5

Ống đen
447 6 4.81 15,045 72,369 16,550 79,606
D33.5 x 1.0

Ống đen
448 6 5.27 15,045 79,290 16,550 87,219
D33.5 x 1.1

Ống đen
449 6 5.74 15,045 86,361 16,550 94,997
D33.5 x 1.2
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen
450 6 6.65 15,045 100,052 16,550 110,058
D33.5 x 1.4

Ống đen
451 6 7.1 14,409 102,305 15,850 112,535
D33.5 x 1.5

Ống đen
452 6 8.44 14,409 121,613 15,850 133,774
D33.5 x 1.8

Ống đen
453 6 9.32 14,136 131,751 15,550 144,926
D33.5 x 2.0

Ống đen
454 6 10.62 14,136 150,128 15,550 165,141
D33.5 x 2.3

Ống đen
455 6 11.47 14,136 162,144 15,550 178,359
D33.5 x 2.5

Ống đen
456 6 12.72 14,136 179,815 15,550 197,796
D33.5 x 2.8

Ống đen
457 6 13.54 14,136 191,406 15,550 210,547
D33.5 x 3.0

Ống đen
458 6 14.35 14,136 202,857 15,550 223,143
D33.5 x 3.2

Ống đen
459 6 5.49 14,409 79,106 15,850 87,017
D38.1 x 1.0

Ống đen
460 6 6.02 15,045 90,574 16,550 99,631
D38.1 x 1.1

Ống đen
461 6 6.55 15,045 98,548 16,550 108,403
D38.1 x 1.2

Ống đen
462 6 7.6 15,045 114,345 16,550 125,780
D38.1 x 1.4

Ống đen
463 6 8.12 14,409 117,002 15,850 128,702
D38.1 x 1.5

Ống đen
464 6 9.67 14,409 139,336 15,850 153,270
D38.1 x 1.8

Ống đen
465 6 10.68 14,136 150,976 15,550 166,074
D38.1 x 2.0

Ống đen
466 6 12.18 14,136 172,181 15,550 189,399
D38.1 x 2.3

Ống đen
467 6 13.17 14,136 186,176 15,550 204,794
D38.1 x 2.5

Ống đen
468 6 14.63 14,136 206,815 15,550 227,497
D38.1 x 2.8

Ống đen
469 6 15.58 14,136 220,245 15,550 242,269
D38.1 x 3.0

Ống đen
470 6 16.53 14,136 233,674 15,550 257,042
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen
471 6 6.69 15,045 100,654 16,550 110,720
D42.2 x 1.1

Ống đen
472 6 7.28 15,045 109,531 16,550 120,484
D42.2 x 1.2

Ống đen
473 6 8.45 15,045 127,134 16,550 139,848
D42.2 x 1.4

Ống đen
474 6 9.03 14,409 130,114 15,850 143,126
D42.2 x 1.5

Ống đen
475 6 10.76 14,409 155,042 15,850 170,546
D42.2 x 1.8

Ống đen
476 6 11.9 14,136 168,223 15,550 185,045
D42.2 x 2.0

Ống đen
477 6 13.58 14,136 191,972 15,550 211,169
D42.2 x 2.3

Ống đen
478 6 14.69 14,136 207,663 15,550 228,430
D42.2 x 2.5

Ống đen
479 6 16.32 14,136 230,705 15,550 253,776
D42.2 x 2.8

Ống đen
480 6 17.4 14,136 245,973 15,550 270,570
D42.2 x 3.0

Ống đen
481 6 18.47 14,136 261,099 15,550 287,209
D42.2 x 3.2

Ống đen
482 6 8.33 15,045 125,329 16,550 137,862
D48.1 x 1.2

Ống đen
483 6 9.67 15,045 145,490 16,550 160,039
D48.1 x 1.4

Ống đen
484 6 10.34 14,409 148,990 15,850 163,889
D48.1 x 1.5

Ống đen
485 6 12.33 14,409 177,664 15,850 195,431
D48.1 x 1.8

Ống đen
486 6 13.64 14,136 192,820 15,550 212,102
D48.1 x 2.0

Ống đen
487 6 15.59 14,136 220,386 15,550 242,425
D48.1 x 2.3

Ống đen
488 6 16.87 14,136 238,480 15,550 262,329
D48.1 x 2.5

Ống đen
489 6 18.77 14,136 265,340 15,550 291,874
D48.1 x 2.8

Ống đen
490 6 20.02 14,136 283,010 15,550 311,311
D48.1 x 3.0

Ống đen
491 6 21.26 14,136 300,539 15,550 330,593
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen
492 6 12.12 15,045 182,351 16,550 200,586
D59.9 x 1.4

Ống đen
493 6 12.96 14,409 186,742 15,850 205,416
D59.9 x 1.5

Ống đen
494 6 15.47 14,409 222,909 15,850 245,200
D59.9 x 1.8

Ống đen
495 6 17.13 14,136 242,156 15,550 266,372
D59.9 x 2.0

Ống đen
496 6 19.6 14,136 277,073 15,550 304,780
D59.9 x 2.3

Ống đen
497 6 21.23 14,136 300,115 15,550 330,127
D59.9 x 2.5

Ống đen
498 6 23.66 14,136 334,466 15,550 367,913
D59.9 x 2.8

Ống đen
499 6 25.26 14,136 357,085 15,550 392,793
D59.9 x 3.0

Ống đen
500 6 26.85 14,136 379,561 15,550 417,518
D59.9 x 3.2

Ống đen
501 6 16.45 14,409 237,030 15,850 260,733
D75.6 x 1.5

Ống đen
502 6 49.66 14,409 715,555 15,850 787,111
D75.6 x 1.8

Ống đen
503 6 21.78 14,136 307,890 15,550 338,679
D75.6 x 2.0

Ống đen
504 6 24.95 14,136 352,702 15,550 387,973
D75.6 x 2.3

Ống đen
505 6 27.04 14,136 382,247 15,550 420,472
D75.6 x 2.5

Ống đen
506 6 30.16 14,136 426,353 15,550 468,988
D75.6 x 2.8

Ống đen
507 6 32.23 14,136 455,615 15,550 501,177
D75.6 x 3.0

Ống đen
508 6 34.28 14,136 484,595 15,550 533,054
D75.6 x 3.2

Ống đen
509 6 19.27 14,409 277,663 15,850 305,430
D88.3 x 1.5

Ống đen
510 6 23.04 14,409 331,985 15,850 365,184
D88.3 x 1.8

Ống đen
511 6 25.54 14,136 361,043 15,550 397,147
D88.3 x 2.0

Ống đen
512 6 29.27 14,136 413,771 15,550 455,149
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen
513 6 31.74 14,136 448,688 15,550 493,557
D88.3 x 2.5

Ống đen
514 6 35.42 14,136 500,710 15,550 550,781
D88.3 x 2.8

Ống đen
515 6 37.87 14,136 535,344 15,550 588,879
D88.3 x 3.0

Ống đen
516 6 40.3 14,136 569,695 15,550 626,665
D88.3 x 3.2

Ống đen
517 D108.0 x 6 28.29 14,409 407,633 15,850 448,397
1.8

Ống đen
518 D108.0 x 6 31.37 14,136 443,458 15,550 487,804
2.0

Ống đen
519 D108.0 x 6 35.97 14,136 508,485 15,550 559,334
2.3

Ống đen
520 D108.0 x 6 39.03 14,136 551,742 15,550 606,917
2.5

Ống đen
521 D108.0 x 6 45.86 14,136 648,294 15,550 713,123
2.8

Ống đen
522 D108.0 x 6 46.61 14,136 658,896 15,550 724,786
3.0

Ống đen
523 D108.0 x 6 49.62 14,136 701,446 15,550 771,591
3.2

Ống đen
524 D113.5 x 6 29.75 14,409 428,670 15,850 471,538
1.8

Ống đen
525 D113.5 x 6 33 14,136 466,500 15,550 513,150
2.0

Ống đen
526 D113.5 x 6 37.84 14,136 534,920 15,550 588,412
2.3

Ống đen
527 D113.5 x 6 41.06 14,136 580,439 15,550 638,483
2.5

Ống đen
528 D113.5 x 6 45.86 14,136 648,294 15,550 713,123
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen
529 D113.5 x 6 49.05 14,136 693,389 15,550 762,728
3.0

Ống đen
530 D113.5 x 6 52.23 14,136 738,342 15,550 812,177
3.2

Ống đen
531 D126.8 x 6 33.29 14,409 479,679 15,850 527,647
1.8

Ống đen
532 D126.8 x 6 36.93 14,136 522,056 15,550 574,262
2.0

Ống đen
533 D126.8 x 6 42.37 14,136 598,958 15,550 658,854
2.3

Ống đen
534 D126.8 x 6 45.98 14,136 649,990 15,550 714,989
2.5

Ống đen
535 D126.8 x 6 54.37 14,136 768,594 15,550 845,454
2.8

Ống đen
536 D126.8 x 6 54.96 14,136 776,935 15,550 854,628
3.0

Ống đen
537 D126.8 x 6 58.52 14,136 827,260 15,550 909,986
3.2

Ống đen
538 D113.5 x 14 64.81 13,227 857,260 14,550 942,986
4.0

Thép hộp đen cỡ lớn

Hộp đen
539 100 x 100 x 6 36.78 15,045 553,372 16,550 608,709
2.0

Hộp đen
540 100 x 100 x 6 45.69 15,045 687,427 16,550 756,170
2.5

Hộp đen
541 100 x 100 x 6 50.98 15,045 767,017 16,550 843,719
2.8

Hộp đen
542 100 x 100 x 6 54.49 15,045 819,827 16,550 901,810
3.0
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp đen
543 100 x 100 x 6 57.97 15,045 872,185 16,550 959,404
3.2

Hộp đen
544 100 x 100 x 6 79.66 15,045 1,198,521 16,550 1,318,373
3.5

Hộp đen
545 100 x 100 x 6 68.33 15,045 1,028,056 16,550 1,130,862
3.8

Hộp đen
546 100 x 100 x 6 71.74 15,045 1,079,361 16,550 1,187,297
4.0

Hộp đen
547 100 x 150 x 6 46.2 15,045 695,100 16,550 764,610
2.0

Hộp đen
548 100 x 150 x 6 57.46 15,045 864,512 16,550 950,963
2.5

Hộp đen
549 100 x 150 x 6 64.17 15,045 965,467 16,550 1,062,014
2.8

Hộp đen
550 100 x 150 x 6 73.04 15,045 1,098,920 16,550 1,208,812
3.2

Hộp đen
551 100 x 150 x 6 79.66 15,045 1,198,521 16,550 1,318,373
3.5

Hộp đen
552 100 x 150 x 6 86.23 15,045 1,297,370 16,550 1,427,107
3.8

Hộp đen
553 100 x 150 x 6 90.58 15,045 1,362,817 16,550 1,499,099
4.0

Hộp đen
554 150 x 150 x 6 55.62 15,045 836,828 16,550 920,511
2.0

Hộp đen
555 150 x 150 x 6 69.24 15,045 1,041,747 16,550 1,145,922
2.5

Hộp đen
556 150 x 150 x 6 77.36 15,045 1,163,916 16,550 1,280,308
2.8

Hộp đen
557 150 x 150 x 6 82.75 15,045 1,245,011 16,550 1,369,513
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Hộp đen
558 150 x 150 x 6 88.12 15,045 1,325,805 16,550 1,458,386
3.2

Hộp đen
559 150 x 150 x 6 96.14 15,045 1,446,470 16,550 1,591,117
3.5

Hộp đen
560 150 x 150 x 6 104.12 15,045 1,566,533 16,550 1,723,186
3.8

Hộp đen
561 150 x 150 x 6 109.42 15,045 1,646,274 16,550 1,810,901
4.0

Hộp đen
562 100 x 200 x 6 55.62 15,045 836,828 16,550 920,511
2.0

Hộp đen
563 100 x 200 x 6 69.24 15,045 1,041,747 16,550 1,145,922
2.5

Hộp đen
564 100 x 200 x 6 77.36 15,045 1,163,916 16,550 1,280,308
2.8

Hộp đen
565 100 x 200 x 6 82.75 15,045 1,245,011 16,550 1,369,513
3.0

Hộp đen
566 100 x 200 x 6 88.12 15,045 1,325,805 16,550 1,458,386
3.2

Hộp đen
567 100 x 200 x 6 96.14 15,045 1,446,470 16,550 1,591,117
3.5

Hộp đen
568 100 x 200 x 6 104.12 15,045 1,566,533 16,550 1,723,186
3.8

Hộp đen
569 100 x 200 x 6 109.42 15,045 1,646,274 16,550 1,810,901
4.0

Thép ống đen cỡ lớn

Ống đen cỡ
570 lớn D141.3 6 80.46 14,590 1,173,911 16,049 1,291,303
x 3.96

Ống đen cỡ
571 lớn D141.3 6 96.54 14,590 1,408,519 16,049 1,549,370
x 4.78
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen cỡ
572 lớn D141.3 6 111.66 14,590 1,629,119 16,049 1,792,031
x 5.56

Ống đen cỡ
573 lớn D141.3 6 130.62 14,590 1,905,746 16,049 2,096,320
x 6.55

Ống đen cỡ
574 lớn D168.3 6 96.24 15,045 1,447,975 16,550 1,592,772
x 3.96

Ống đen cỡ
575 lớn D168.3 6 115.62 15,045 1,739,555 16,550 1,913,511
x 4.78

Ống đen cỡ
576 lớn D168.3 6 133.86 15,045 2,013,985 16,550 2,215,383
x 5.56

Ống đen cỡ
577 lớn D168.3 6 152.16 15,045 2,289,316 16,550 2,518,248
x 6.35

Ống đen cỡ
578 lớn D219.1 6 151.56 15,045 2,280,289 16,550 2,508,318
x 4.78

Ống đen cỡ
579 lớn D219.1 6 163.32 15,045 2,457,224 16,550 2,702,946
x 5.16

Ống đen cỡ
580 lớn D219.1 6 175.68 15,045 2,643,185 16,550 2,907,504
x 5.56

Ống đen cỡ
581 lớn D219.1 6 199.86 15,045 3,006,985 16,550 3,307,683
x 6.35

Ống đen cỡ
582 lớn D273 x 6 250.5 15,045 3,768,886 16,550 4,145,775
6.35

Ống đen cỡ
583 lớn D273 x 6 306.06 15,045 4,604,812 16,550 5,065,293
7.8

Ống đen cỡ
584 lớn D273 x 6 361.68 15,045 5,441,640 16,550 5,985,804
9.27

Ống đen cỡ
585 lớn D323.9 6 215.82 15,045 3,247,110 16,550 3,571,821
x 4.57

Ống đen cỡ
586 lớn D323.9 6 298.2 15,045 4,486,555 16,550 4,935,210
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen cỡ
587 lớn D323.9 6 391.02 15,045 5,883,074 16,550 6,471,381
x 8.38

Ống đen cỡ
588 lớn D355.6 6 247.74 15,045 3,727,361 16,550 4,100,097
x 4.78

Ống đen cỡ
589 lớn D355.6 6 328.02 15,045 4,935,210 16,550 5,428,731
x 6.35

Ống đen cỡ
590 lớn D355.6 6 407.52 15,045 6,131,324 16,550 6,744,456
x 7.93

Ống đen cỡ
591 lớn D355.6 6 487.5 15,045 7,334,659 16,550 8,068,125
x 9.53

Ống đen cỡ
592 lớn D355.6 6 565.56 15,045 8,509,107 16,550 9,360,018
x 11.1

Ống đen cỡ
593 lớn D355.6 6 644.04 15,045 9,689,875 16,550 10,658,862
x 12.7

Ống đen cỡ
594 lớn D406 x 6 375.72 15,045 5,652,878 16,550 6,218,166
6.35

Ống đen cỡ
595 lớn D406 x 6 467.34 15,045 7,031,343 16,550 7,734,477
7.93

Ống đen cỡ
596 lớn D406 x 6 559.38 15,045 8,416,126 16,550 9,257,739
9.53

Ống đen cỡ
597 lớn D406 x 6 739.44 15,045 11,125,211 16,550 12,237,732
12.7

Ống đen cỡ
598 lớn D457.2 6 526.26 15,045 7,917,821 16,550 8,709,603
x 6.35

Ống đen cỡ
599 lớn D457.2 6 526.26 15,045 7,917,821 16,550 8,709,603
x 7.93

Ống đen cỡ
600 lớn D457.2 6 630.96 15,045 9,493,080 16,550 10,442,388
x 9.53

Ống đen cỡ
601 lớn D457.2 6 732.3 15,045 11,017,786 16,550 12,119,565
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen cỡ
602 lớn D508 x 6 471.12 15,045 7,088,215 16,550 7,797,036
6.35

Ống đen cỡ
603 lớn D508 x 6 702.54 15,045 10,570,034 16,550 11,627,037
9.53

Ống đen cỡ
604 lớn D508 x 6 930.3 15,045 13,996,786 16,550 15,396,465
12.7

Ống đen cỡ
605 lớn D610 x 6 566.88 15,045 8,528,967 16,550 9,381,864
6.35

Ống đen cỡ
606 lớn D610 x 6 846.3 15,045 12,732,968 16,550 14,006,265
9.53

Ống đen cỡ
607 lớn D610 x 6 1121.88 15,045 16,879,195 16,550 18,567,114
12.7

Ống đen cỡ
608 lớn D355.6 6 328.02 16,182 5,307,960 17,800 5,838,756
x 6.35

Thép ống đen siêu dày

Ống đen
609 siêu dày 6 22.61 13,227 299,069 14,550 328,976
D42.2 x 4.0

Ống đen
610 siêu dày 6 23.62 13,227 312,428 14,550 343,671
D42.2 x 4.2

Ống đen
611 siêu dày 6 25.1 13,227 332,005 14,550 365,205
D42.2 x 4.5

Ống đen
612 siêu dày 6 26.1 13,227 345,232 14,550 379,755
D48.1 x 4.0

Ống đen
613 siêu dày 6 27.28 13,227 360,840 14,550 396,924
D48.1 x 4.2

Ống đen
614 siêu dày 6 29.03 13,227 383,988 14,550 422,387
D48.1 x 4.5

Ống đen
615 siêu dày 6 30.75 13,227 406,739 14,550 447,413
D48.1 x 4.8
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen
616 siêu dày 6 31.89 13,500 430,515 14,850 473,567
D48.1 x 5.0

Ống đen
617 siêu dày 6 33.09 13,227 437,690 14,550 481,460
D59.9 x 4.0

Ống đen
618 siêu dày 6 34.62 13,227 457,928 14,550 503,721
D59.9 x 4.2

Ống đen
619 siêu dày 6 36.89 13,227 487,954 14,550 536,750
D59.9 x 4.5

Ống đen
620 siêu dày 6 39.13 13,227 517,583 14,550 569,342
D59.9 x 4.8

Ống đen
621 siêu dày 6 40.62 13,500 548,370 14,850 603,207
D59.9 x 5.0

Ống đen
622 siêu dày 6 42.38 13,227 560,572 14,550 616,629
D75.6 x 4.0

Ống đen
623 siêu dày 6 44.37 13,227 586,894 14,550 645,584
D75.6 x 4.2

Ống đen
624 siêu dày 6 47.34 13,227 626,179 14,550 688,797
D75.6 x 4.5

Ống đen
625 siêu dày 6 50.29 13,227 665,200 14,550 731,720
D75.6 x 4.8

Ống đen
626 siêu dày 6 52.23 13,500 705,105 14,850 775,616
D75.6 x 5.0

Ống đen
627 siêu dày 6 54.17 13,500 731,295 14,850 804,425
D75.6 x 5.2

Ống đen
628 siêu dày 6 57.05 13,500 770,175 14,850 847,193
D75.6 x 5.5

Ống đen
629 siêu dày 6 61.79 13,500 834,165 14,850 917,582
D75.6 x 6.0

Ống đen
630 siêu dày 6 49.9 13,227 660,041 14,550 726,045
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen
631 siêu dày 6 52.27 13,227 691,390 14,550 760,529
D88.3 x 4.2

Ống đen
632 siêu dày 6 55.8 13,227 738,082 14,550 811,890
D88.3 x 4.5

Ống đen
633 siêu dày 6 59.31 13,227 784,510 14,550 862,961
D88.3 x 4.8

Ống đen
634 siêu dày 6 61.63 13,500 832,005 14,850 915,206
D88.3 x 5.0

Ống đen
635 siêu dày 6 63.94 13,500 863,190 14,850 949,509
D88.3 x 5.2

Ống đen
636 siêu dày 6 67.39 13,500 909,765 14,850 1,000,742
D88.3 x 5.5

Ống đen
637 siêu dày 6 73.07 13,500 986,445 14,850 1,085,090
D88.3 x 6.0

Ống đen
siêu dày
638 6 64.81 13,227 857,260 14,550 942,986
D113.5 x
4.0

Ống đen
siêu dày
639 6 67.93 13,227 898,529 14,550 988,382
D113.5 x
4.2

Ống đen
siêu dày
640 6 72.58 13,227 960,035 14,550 1,056,039
D113.5 x
4.5

Ống đen
siêu dày
641 6 77.2 13,227 1,021,145 14,550 1,123,260
D113.5 x
4.8

Ống đen
siêu dày
642 6 80.27 13,500 1,083,645 14,850 1,192,010
D113.5 x
5.0

Ống đen
siêu dày
643 6 83.33 13,500 1,124,955 14,850 1,237,451
D113.5 x
5.2
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống đen
siêu dày
644 6 87.89 13,500 1,186,515 14,850 1,305,167
D113.5 x
5.5

Ống đen
siêu dày
645 6 95.44 13,500 1,288,440 14,850 1,417,284
D113.5 x
6.0

Ống đen
siêu dày
646 6 72.68 13,227 961,358 14,550 1,057,494
D126.8 x
4.0

Ống đen
siêu dày
647 6 76.19 13,227 1,007,786 14,550 1,108,565
D126.8 x
4.2

Ống đen
siêu dày
648 6 81.43 13,227 1,077,097 14,550 1,184,807
D126.8 x
4.5

Ống mạ kẽm nhúng nóng

Ống MKNN
649 6 4.642 21,727 100,858 23,900 110,944
D21.2 x 1.6

Ống MKNN
650 6 5.484 21,000 115,164 23,100 126,680
D21.2 x 1.9

Ống MKNN
651 6 5.938 20,273 120,379 22,300 132,417
D21.2 x 2.1

Ống MKNN
652 6 7.26 20,273 147,180 22,300 161,898
D21.2 x 2.6

Ống MKNN
653 D26.65 x 6 5.933 21,727 128,908 23,900 141,799
1.6

Ống MKNN
654 D26.65 x 6 6.96 21,000 146,160 23,100 160,776
1.9

Ống MKNN
655 D26.65 x 6 7.704 20,273 156,181 22,300 171,799
2.1

Ống MKNN
656 D26.65 x 6 8.286 20,273 167,980 22,300 184,778
2.3

Ống MKNN
657 D26.65 x 6 9.36 20,273 189,753 22,300 208,728
2.6
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống MKNN
658 6 7.556 21,727 164,171 23,900 180,588
D33.5 x 1.6

Ống MKNN
659 6 8.89 21,000 186,690 23,100 205,359
D33.5 x 1.9

Ống MKNN
660 6 9.762 20,273 197,902 22,300 217,693
D33.5 x 2.1

Ống MKNN
661 6 10.722 20,273 217,364 22,300 239,101
D33.5 x 2.3

Ống MKNN
662 6 11.886 20,273 240,962 22,300 265,058
D33.5 x 2.6

Ống MKNN
663 6 14.4 20,273 291,927 22,300 321,120
D33.5 x 3.2

Ống MKNN
664 6 9.617 21,727 208,951 23,900 229,846
D42.2 x 1.6

Ống MKNN
665 6 11.34 21,000 238,140 23,100 261,954
D42.2 x 1.9

Ống MKNN
666 6 12.467 20,273 252,740 22,300 278,014
D42.2 x 2.1

Ống MKNN
667 6 13.56 20,273 274,898 22,300 302,388
D42.2 x 2.3

Ống MKNN
668 6 15.24 20,545 313,113 22,600 344,424
D42.2 x 2.6

Ống MKNN
669 6 16.868 20,545 346,561 22,600 381,217
D42.2 x 2.9

Ống MKNN
670 6 18.6 20,545 382,145 22,600 420,360
D42.2 x 3.2

Ống MKNN
671 6 11.014 23,364 257,327 25,700 283,060
D48.1 x 1.6

Ống MKNN
672 6 12.99 22,456 291,708 24,702 320,879
D48.1 x 1.9

Ống MKNN
673 6 14.3 20,545 293,800 22,600 323,180
D48.1 x 2.1

Ống MKNN
674 6 15.59 20,545 320,304 22,600 352,334
D48.1 x 2.3

Ống MKNN
675 6 16.98 20,545 348,862 22,600 383,748
D48.1 x 2.5

Ống MKNN
676 6 19.38 20,545 398,171 22,600 437,988
D48.1 x 2.9

Ống MKNN
677 6 21.42 20,545 440,084 22,600 484,092
D48.1 x 3.2

Ống MKNN
678 6 23.711 20,545 487,153 22,600 535,869
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống MKNN
679 6 16.314 22,364 364,840 24,600 401,324
D59.9 x 1.9

Ống MKNN
680 6 17.97 20,545 369,202 22,600 406,122
D59.9 x 2.1

Ống MKNN
681 6 19.612 20,545 402,937 22,600 443,231
D59.9 x 2.3

Ống MKNN
682 6 22.158 20,545 455,246 22,600 500,771
D59.9 x 2.6

Ống MKNN
683 6 24.48 20,545 502,953 22,600 553,248
D59.9 x 2.9

Ống MKNN
684 6 26.861 20,545 551,871 22,600 607,059
D59.9 x 3.2

Ống MKNN
685 6 30.18 20,545 620,062 22,600 682,068
D59.9 x 3.6

Ống MKNN
686 6 33.103 20,545 680,116 22,600 748,128
D59.9 x 4.0

Ống MKNN
687 6 22.851 20,545 469,484 22,600 516,433
D75.6 x 2.1

Ống MKNN
688 6 24.958 20,545 512,773 22,600 564,051
D75.6 x 2.3

Ống MKNN
689 6 27.04 20,545 555,549 22,600 611,104
D75.6 x 2.5

Ống MKNN
690 6 29.14 20,545 598,695 22,600 658,564
D75.6 x 2.7

Ống MKNN
691 6 31.368 20,545 644,470 22,600 708,917
D75.6 x 2.9

Ống MKNN
692 6 34.26 20,545 703,887 22,600 774,276
D75.6 x 3.2

Ống MKNN
693 6 38.58 20,545 792,644 22,600 871,908
D75.6 x 3.6

Ống MKNN
694 6 42.407 20,545 871,271 22,600 958,398
D75.6 x 4.0

Ống MKNN
695 6 44.395 20,545 912,115 22,600 1,003,327
D75.6 x 4.2

Ống MKNN
696 6 47.366 20,545 973,156 22,600 1,070,472
D75.6 x 4.5

Ống MKNN
697 6 26.799 20,545 550,598 22,600 605,657
D88.3 x 2.1

Ống MKNN
698 6 29.283 20,545 601,633 22,600 661,796
D88.3 x 2.3

Ống MKNN
699 6 31.74 20,545 652,113 22,600 717,324
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống MKNN
700 6 34.22 20,545 703,065 22,600 773,372
D88.3 x 2.7

Ống MKNN
701 6 36.828 20,545 756,648 22,600 832,313
D88.3 x 2.9

Ống MKNN
702 6 40.32 20,545 828,393 22,600 911,232
D88.3 x 3.2

Ống MKNN
703 6 50.22 20,545 1,031,793 22,600 1,134,972
D88.3 x 3.6

Ống MKNN
704 6 50.208 20,545 1,031,546 22,600 1,134,701
D88.3 x 4.0

Ống MKNN
705 6 52.291 20,545 1,074,342 22,600 1,181,777
D88.3 x 4.2

Ống MKNN
706 6 55.833 20,545 1,147,114 22,600 1,261,826
D88.3 x 4.5

Ống MKNN
707 D108.0 x 6 39.046 20,545 802,218 22,600 882,440
2.5

Ống MKNN
708 D108.0 x 6 42.09 20,545 864,758 22,600 951,234
2.7

Ống MKNN
709 D108.0 x 6 45.122 20,545 927,052 22,600 1,019,757
2.9

Ống MKNN
710 D108.0 x 6 46.633 20,545 958,096 22,600 1,053,906
3.0

Ống MKNN
711 D108.0 x 6 49.648 20,545 1,020,041 22,600 1,122,045
3.2

Ống MKNN
712 D113.5 x 6 41.06 20,545 843,596 22,600 927,956
2.5

Ống MKNN
713 D113.5 x 6 44.29 20,545 909,958 22,600 1,000,954
2.7

Ống MKNN
714 D113.5 x 6 47.484 20,545 975,580 22,600 1,073,138
2.9

Ống MKNN
715 D113.5 x 6 49.07 20,545 1,008,165 22,600 1,108,982
3.0

Ống MKNN
716 D113.5 x 6 52.578 20,545 1,080,239 22,600 1,188,263
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống MKNN
717 D113.5 x 6 58.5 20,545 1,201,909 22,600 1,322,100
3.6

Ống MKNN
718 D113.5 x 6 64.84 20,545 1,332,167 22,600 1,465,384
4.0

Ống MKNN
719 D113.5 x 6 67.937 20,545 1,395,797 22,600 1,535,376
4.2

Ống MKNN
720 D113.5 x 6 71.065 20,545 1,460,063 22,600 1,606,069
4.4

Ống MKNN
721 D113.5 x 6 72.615 20,545 1,491,908 22,600 1,641,099
4.5

Ống MKNN
722 D141.3 x 6 80.46 20,273 1,631,144 22,300 1,794,258
3.96

Ống MKNN
723 D141.3 x 6 96.54 20,273 1,957,129 22,300 2,152,842
4.78

Ống MKNN
724 D141.3 x 6 111.66 20,273 2,263,653 22,300 2,490,018
5.56

Ống MKNN
725 D141.3 x 6 130.62 20,273 2,648,024 22,300 2,912,826
6.55

Ống MKNN
726 D168.3 x 6 96.24 20,273 1,951,047 22,300 2,146,152
3.96

Ống MKNN
727 D168.3 x 6 115.62 20,273 2,343,933 22,300 2,578,326
4.78

Ống MKNN
728 D168.3 x 6 133.86 20,273 2,713,707 22,300 2,985,078
5.56

Ống MKNN
729 D168.3 x 6 152.16 20,273 3,084,698 22,300 3,393,168
6.35

Ống MKNN
730 D219.1 x 6 151.56 20,273 3,072,535 22,300 3,379,788
4.78

Ống MKNN
731 D219.1 x 6 163.32 20,273 3,310,942 22,300 3,642,036
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Ống MKNN
732 D219.1 x 6 175.68 20,273 3,561,513 22,300 3,917,664
5.56

Ống MKNN
733 D219.1 x 6 199.86 20,273 4,051,707 22,300 4,456,878
6.35

Hộp mạ kẽm nhúng nóng

Hộp đen
734 100 x 200 x 8 96.14 15,000 1,442,100 16,500 1,586,310
3.5

Thép hình U, V, I, H mạ kẽm nhúng nóng

Thép V 30 x
735 6 8.14 11,000 89,540 12,100 98,494
30 x 3 x 6m

Thép V 40 x
736 6 14.54 10,500 152,670 11,550 167,937
40 x 4 x 6m

Thép V 50 x
737 6 14.5 10,500 152,250 11,550 167,475
50 x 3 x 6m

Thép V 50 x
738 6 18.5 10,500 194,250 11,550 213,675
50 x 4 x 6m

Thép V 50 x
739 6 22.62 10,454 236,461 11,499 260,107
50 x 5 x 6m

Thép V 50 x
740 6 26.68 11,500 306,820 12,650 337,502
50 x 6 x 6m

Thép V 60 x
741 6 21.78 10,500 228,690 11,550 251,559
60 x 4 x 6m

Thép V 60 x
742 6 27.3 10,500 286,650 11,550 315,315
60 x 5 x 6m

Thép V 63 x
743 6 28 10,500 294,000 11,550 323,400
63 x 5 x 6m

Thép V 63 x
744 6 34 10,500 357,000 11,550 392,700
63 x 6 x 6m

Thép V 75 x
745 6 41 10,500 430,500 11,550 473,550
75 x 6 x 6m

Thép V 70 x
746 6 44 10,500 462,000 11,550 508,200
70 x 7 x 6m

Thép V 75 x
747 6 47 10,500 493,500 11,550 542,850
75 x 7 x 6m

Thép V 80 x
748 6 44 10,500 462,000 11,550 508,200
80 x 6 x 6m

Thép V 80 x
749 6 51 10,500 535,500 11,550 589,050
80 x 7 x 6m
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Thép V 80 x
750 6 57 10,500 598,500 11,550 658,350
80 x 8 x 6m

Thép V 90 x
751 6 50 10,500 525,000 11,550 577,500
90 x 6 x 6m

Thép V 90 x
752 6 57.84 10,500 607,320 11,550 668,052
90 x 7 x 6m

Thép V 100
753 x 100 x 8 x 6 73 10,500 766,500 11,550 843,150
6m

Thép V 100
754 x 100 x 10 x 6 90 10,500 945,000 11,550 1,039,500
6m

Thép V 120
755 x 120 x 8 x 12 176 12,273 2,160,000 13,500 2,376,000
12m

Thép V 120
756 x 120 x 10 x 12 219 12,273 2,687,727 13,500 2,956,500
12m

Thép V 120
757 x 120 x 12 x 12 259 12,273 3,178,636 13,500 3,496,500
12m

Thép V 130
758 x 130 x 10 x 12 237 12,727 3,016,364 14,000 3,318,000
12m

Thép V 130
759 x 130 x 12 x 12 280 12,727 3,563,636 14,000 3,920,000
12m

Thép V 150
760 x 150 x 10 x 12 274 12,727 3,487,273 14,000 3,836,000
12m

Thép V 150
761 x 150 x 12 x 12 327 12,727 4,161,818 14,000 4,578,000
12m

Thép V 150
762 x 150 x 15 x 12 405 12,727 5,154,545 14,000 5,670,000
12m

Thép V 175
763 x 175 x 15 12 472 14,090 6,650,480 15,499 7,315,528
m 12m

Thép V 200
764 x 200 x 15 x 12 543 14,090 7,650,870 15,499 8,415,957
12m
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Thép V 200
765 x 200 x 20 x 12 716 14,090 10,088,440 15,499 11,097,284
12m

Thép V 200
766 x 200 x 25 x 12 888 14,090 12,511,920 15,499 13,763,112
12m

Thép H 100
767 x 100 x 6 x 12 206.4 11,364 2,345,455 12,500 2,580,000
8 x 12m

Thép H 125
768 x 125 x 6.5 12 285.6 11,364 3,245,455 12,500 3,570,000
x 9 x 12m

Thép H 150
769 x 150 x 7 x 12 378 11,364 4,295,455 12,500 4,725,000
10 x 12m

Thép H 175
770 x 175 x 7.5 12 484.8 11,364 5,509,091 12,500 6,060,000
x 11 x 12m

Thép H 200
771 x 200 x 8 x 12 598.8 12,273 7,348,909 13,500 8,083,800
12 x 12m

Thép H 250
772 x 250 x 9 x 12 868.8 11,364 9,872,727 12,500 10,860,000
14 x 12m

Thép H 300
773 x 300 x 10 x 12 1128 11,364 12,818,182 12,500 14,100,000
15 x 12m

Thép H 340
774 x 250 x 9 x 12 956.4 12,273 11,737,636 13,500 12,911,400
14 x 12m

Thép H 350
775 x 350 x 12 x 12 1644 12,273 20,176,364 13,500 22,194,000
19 x 12m

Thép H 400
776 x 400 x 13 x 12 2064 12,273 25,330,909 13,500 27,864,000
21 x 12m

Thép H 440
777 x 300 x 11 x 12 1488 12,273 18,261,818 13,500 20,088,000
18 x 12m

Thép U 80 x
778 36 x 4.0 x 6 42.3 11,364 480,682 12,500 528,750
6m

Thép U 100
779 x 46 x 4.5 x 6 51.54 11,364 585,682 12,500 644,250
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Thép U 120
780 x 52 x 4.8 x 6 62.4 11,364 709,091 12,500 780,000
6m

Thép U 140
781 x 58 x 4.9 x 6 73.8 11,364 838,636 12,500 922,500
6m

Thép U 150
782 x 75 x 6.5 x 12 232.2 11,364 2,638,636 12,500 2,902,500
12m

Thép U 160
783 x 64 x 5 x 12 174 11,364 1,977,273 12,500 2,175,000
12m

Thép U 180
784 x 74 x 5.1 x 12 208.8 11,364 2,372,727 12,500 2,610,000
12m

Thép U 200
785 x 76 x 5.2 x 12 220.8 11,364 2,509,091 12,500 2,760,000
12m

Thép U 250
786 x 78 x 7.0 x 12 330 11,364 3,750,000 12,500 4,125,000
12m

Thép U 300
787 x 85 x 7.0 x 12 414 11,364 4,704,545 12,500 5,175,000
12m

Thép U 400
788 x 100 x 10.5 12 708 11,364 8,045,455 12,500 8,850,000
x 12m

Thép I 100
789 x 55 x 4.5 x 6 56.8 11,182 635,127 12,300 698,640
6m

Thép I 120
790 x 64 x 4.8 x 6 69 11,182 771,545 12,300 848,700
6m

Thép I 150
791 x 75 x 5 x 7 12 168 11,182 1,878,545 12,300 2,066,400
x 12m

Thép I 194
792 x 150 x 6 x 12 367.2 11,182 4,105,964 12,300 4,516,560
9 x 12m

Thép I 200
793 x 100 x 5.5 12 255.6 11,182 2,858,073 12,300 3,143,880
x 8 x 12m

Thép I 250
794 x 125 x 6 x 12 355.2 11,182 3,971,782 12,300 4,368,960
Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Giá có VAT
STT Tên sản phẩm Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ / Kg) (Đ / Kg)

Thép I 294
795 x 200 x 8 x 12 681.6 11,364 7,745,455 12,500 8,520,000
12 x 12m

Thép I 300
796 x 150 x 6.5 12 440.4 11,364 5,004,545 12,500 5,505,000
x 9 x 12m

Thép I 350
797 x 175 x 7 x 12 595.2 11,364 6,763,636 12,500 7,440,000
11 x 12m

Thép I 390
798 x 300 x 10 x 12 1284 11,364 14,590,909 12,500 16,050,000
16 x 12m

Mạ kẽm
nhúng
799 6 22.62 19,545 442,118 21,500 486,330
nóng V50 x
50 x 5

Bản mã các loại

Bản mã các
800 6 5.5 13,500 74,250 14,850 81,675
loại

You might also like