Professional Documents
Culture Documents
K95 Dau Vao
K95 Dau Vao
B¶ng tæng hîp kÕt qu¶ thÝ nghiÖm c¸c chØ tiªu c¬ lý ®Êt
Công trình : Xử lý điểm đen Km1464+300 - Km1464+800, đường Hồ Chí Minh, tỉnh Kon Tum
Hạng mục : Đất đắp K95 (Vật liệu đầu vào)
Địa điểm xây dựng : Tỉnh Kon Tum
Đơn vị yêu cầu : Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Quang Tiến Phát.
Loại mẫu : Đất đồi K95. (Đất tận dụng)
Lý lịch mẫu : Mẫu lấy tại Km 1464+510 (Phải tuyến)
Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa
BM 751 - 40 Trang: 1/6
TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH
NH CONSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY LTD.
PHÒNG THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
Số 123-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
mail: toanchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn
Note
Ghi chó
4/1/2019
c«ng ty tnhh t vÊn ksxd toµn chÝnh
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KSXD TOÀN CHÍNH
gi¸m ®èc
GIÁM ĐỐC
100.0
90.0
80.0
70.0
60.0
50.0
40.0
30.0
20.0
10.0
0.0
0.01 Sieve size
0.1 (Cỡ sµng) (mm)1 10 100
4/1/2019
c«ng ty tnhh t vÊn ksxd toµn chÝnh
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KSXD TOÀN CHÍNH
GIÁM ĐỐC
Số:III- 01/03/2019/LasXD487
Träng lîng
Träng lîng ®Üa
®Üa + mÉu tr
+ mÉu sau khi Hµm lîng h÷u
íc khi nung- Hµm lîng sau Hµm lîng h÷u c¬
MÉu thÝ nung-mass of trung b×nh
mass of khi nung -Ash - Percent Organic
nghiÖm crucible & oven Percent Orga
crucible & content -D Matter
Test No dried soil after Average
oven dried soil (%) (%)
test - B (%)
before test -A
(g)
(g)
1 397.56 383.76 96.53 3.47
#REF!
#REF! #REF!
3.41 ≤ 10 %
F!
y Chief Director
F!
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH
TOAN CHINH CONSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY LTD.
PHÒNG THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
Số 123-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
Email: toanchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn
Số:III- 01/03/2019/LasXD487
KÕt qu¶ thÝ nghiÖm giíi h¹n ch¶y vµ chØ sè dÎo
Công trình : Xử lý điểm đen Km1464+300 - Km1464+800, đường Hồ Chí Minh, tỉnh Kon Tum
Hạng mục : Đất đắp K95 (Vật liệu đầu vào)
Địa điểm xây dựng : Tỉnh Kon Tum
Đơn vị yêu cầu : Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Quang Tiến Phát.
Loại mẫu : Đất đồi K95. (Đất tận dụng)
Lý lịch mẫu : Mẫu lấy tại Km 1464+510 (Phải tuyến)
Tiêu chuẩn TN : TCVN 4197: 2012
Thiết bị thí nghiệm : Cân điện tử, Casagrane, kính nhám, rây 1mm, cối sứ và chày có bọc cao su, tủ sấy, …
Ngày thí nghiệm : 3/28/2019
Người thí nghiệm : Văn Thông + Ngọc Trị + Phước Tỉnh
Hợp đồng TN : Số 04 /HĐ-TN/2019, ngày 14 tháng 03 năm 2019
Liquid limit
Items (môc)
(Giíi h¹n ch¶y)
Number of blow (sè nh¸t ®Ëp) 32 22 16
Number of container (sè hép) 3 4 5
Weight of wet soil + cont. (träng lîng ®Êt Èm + hép) (g) 42.65 42.53 40.54
Weight of dry soil+cont. (träng lîng ®Êt kh« + hép) (g) 36.08 35.36 33.50
Weight of cont. (träng lîng hép) (g) 16.37 16.19 16.35
Weight of Water (träng lîng níc) (g) 6.57 7.17 7.04
M o is t u re c o n t e n t ( Đ ộ ẩ m ) ( % )
Weight of dry soil (träng lîng ®Êt kh«) (g) 19.71 19.17 17.15
Water content (®é Èm) (%) 33.35 37.41 41.04
Average (trung b×nh) (%) 36.35
§à N½ng, ngµy
CÔNGc«ng ty tnhh
TY TNHH t vÊn
TƯ VẤN ksxd
KSXD toµn
TOÀN CH
TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐƠN VỊ THI CÔNG
thÝ nghiÖm trëng phßng
THÍ NGHIỆM gi¸m ®èc
TP. THÍ NGHIỆM
Huỳnh Ngọc Trị Huỳnh Ngọc Phụ DƯƠNG VĂN CHÍNH
Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa
Îo
Plastic limit
(Giíi h¹n dÎo)
7 6
39.67 41.57
34.70 36.27
12.46 12.52
4.97 5.30
22.24 23.75
22.35 22.33
22.34
tic Limit:
Plasticity Index: (PI)
(PL)
(ChØ sè dÎo)
h¹n dÎo)
2.34 14.01
4/1/2019
sxd
D toµn
TOÀN chÝnh
CHÍNH
m ®èc GIÁM ĐỐC
ĂN CHÍNH
§à N½ng, ng
c«ng ty tnhh t vÊn ksxd toµn
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KSXD TOÀN C
TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐƠN VỊ THItrCÔNG
thÝ nghiÖm ëng phßng THÍ NGHIỆM gi¸m ®èc
TP. THÍ NGHIỆM
Huỳnh Ngọc Trị Huỳnh Ngọc Phụ DƯƠNG VĂN CHÍNH
Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa
nh.com.vn
uÈn
4540 g
457 mm
2122 cm3
2768 g
4 5
6991 6935
2122 2122
6 7
602.13 557.38
523.39 473.65
107.87 71.85
18.95 20.84
1.99 1.96
1.673 1.625
Öu chØnh - Not correct result
1.697 ( g/cm3 )
17.37 (%)
Öu chØnh - Corrected result :
mum Dry Density :
( g/cm3 )
um Moisture Content :
(%)
0.00 (%)
cific gravity: - ( g/cm3 )
Đà Nẵng, ngày
c«ng
CÔNG TYty tnhh
TNHH TƯ t VẤN
vÊn KSXD
ksxd TOÀN
toµn chÝ
CH
TƯ VẤN GIÁM SÁT
thÝ nghiÖm ĐƠN VỊ THI CÔNG
trëng phßng gi¸m ®èc
THÍ NGHIỆM TP. THÍ NGHIỆM
h.com.vn
5 6
5 5
30 65
10076 10490
6214 6331
3862 4159
2105 2105
1.835 1.976
1.563 1.684
1.697
92.14 99.23
2 3
675.12 699.25
590.61 607.19
103.82 76.63
17.36 17.35
108 0 0
143 35 0.30
153 45 0.39
158 50 0.43
161 53 0.46
Penetration/ 10 30
Chiều sâu nén lún
Reading/ Pressure/ Reading/ Pressure/ Reading/
Số đọc Áp lực CBR (%) Số đọc Áp lực CBR (%) Số đọc
0.01mm daN/cm2 0.01mm daN/cm2 0.01mm
inch mm
0
.0
CBR (%)
50
0
.0
Stress-Strain curve 40
0
20.0 .0
30
18.0 0
.0
20
16.0 0
.0
14.0 10
00
12.0 0. 1.500 1.550 1.600 1.650Dry
1.700 1.750
density 1.8
(g/cm3
10.0
8.0 Max dry density/ KLTT khô lớn nhất:
6.0 Optimum Moisture Content/ Độ ẩm tốt nhất:
4.0
CBR tại/ CBR at:
2.0
K= 100% là / is 19.44
0.0
K= 98% là / is 19.09
0.00 2.54 Penetration5.08
(mm) 7.62 10.16
K= 95% là / is 17.93
Đà Nẵng, ngày
c«ng
CÔNG TY TNHH TƯ tyVẤN
tnhh t vÊn
KSXD ksxd
TOÀN toµ
CHÍN
TƯ VẤN
thÝ GIÁM SÁT
nghiÖm ĐƠN VỊ THI CÔNG TRƯỞNG PHÒNG GIÁM ĐỐC
THÍ NGHIỆM TP. THÍ NGHIỆM
h.com.vn
19.41 (cm2)
65
Pressure/
Áp lực CBR (%)
daN/cm2
10.0
5.0
NG VĂN CHÍNH
Dương Văn Chính
5.0
Chart Title
Column T
Polynomial
(Column T)
1.550 1.600 1.650 1.700
Axis Title