You are on page 1of 31

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH

TOAN CHINH CONSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY L


PHÒNG THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
Số 123-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
Email: toanchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn
Số:III- 01/03/2019/LasXD487

B¶ng tæng hîp kÕt qu¶ thÝ nghiÖm c¸c chØ tiªu c¬ lý ®Êt
Công trình : Xử lý điểm đen Km1464+300 - Km1464+800, đường Hồ Chí Minh, tỉnh Kon Tum
Hạng mục : Đất đắp K95 (Vật liệu đầu vào)
Địa điểm xây dựng : Tỉnh Kon Tum
Đơn vị yêu cầu : Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Quang Tiến Phát.
Loại mẫu : Đất đồi K95. (Đất tận dụng)
Lý lịch mẫu : Mẫu lấy tại Km 1464+510 (Phải tuyến)

Người thí nghiệm : Văn Thông + Ngọc Trị + Phước Tỉnh


Ngày lấy mẫu : 3/28/2019
Ngày tổng hợp : 4/1/2019
Hợp đồng thí nghiệm : Số 04 /HĐ-TN/2019, ngày 14 tháng 03 năm 2019

Required Tests Test Value


Ph¬ng ph¸p thÝ nghiÖm Gi¸ trÞ thÝ nghiÖm

Giíi h¹n ch¶y/ Liquit limit ( %) 36.35

Giíi h¹n dÎo/Plastic limit ( %) 22.34

ChØ sè dÎo/ Plastic Index (%) 14.01

Dung träng kh« lín nhÊt/ MDD (g/cm3) 1.697

§é Èm tèt nhÊt/ OMC 17.37

CBR t¹i 95%/ CBR at 95% MDD 17.93

CBR t¹i 98%/ CBR at 98% MDD 19.09


CBR t¹i 100%/ CBR at 100% MDD #REF!

Đà Nẵng, ngày 4/1/20


c«ng ty tnhh t vÊn ksxd
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KSXD TOÀN CH
TƯ VẤN GIÁMthÝ
SÁTnghiÖm ĐƠN VỊ THI CÔNG trëng phßng gi¸m ®èc
THÍ NGHIỆM TP. THÍ NGHIỆM

Huỳnh Ngọc Trị Huỳnh Ngọc Phụ DƯƠNG VĂN CH

Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa
BM 751 - 40 Trang: 1/6
TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH
NH CONSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY LTD.
PHÒNG THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
Số 123-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
mail: toanchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn

¶ thÝ nghiÖm c¸c chØ tiªu c¬ lý ®Êt

Note
Ghi chó

4/1/2019
c«ng ty tnhh t vÊn ksxd toµn chÝnh
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KSXD TOÀN CHÍNH
gi¸m ®èc
GIÁM ĐỐC

DƯƠNG VĂN CHÍNH

Dương Văn Chính


Lần ban hành: 01
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH
TOAN CHINH CONSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY LTD
PHÒNG THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
Số 123-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
Email: toanchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn
Số:III- 01/03/2019/LasXD487

ThÝ nghiÖm ph©n tÝch thµnh phÇn h¹t


Công trình : Xử lý điểm đen Km1464+300 - Km1464+800, đường Hồ Chí Minh, tỉnh Kon Tum
Hạng mục : Đất đắp K95 (Vật liệu đầu vào)
Địa điểm xây dựng : Tỉnh Kon Tum
Đơn vị yêu cầu : Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Quang Tiến Phát.
Loại mẫu : Đất đồi K95. (Đất tận dụng)
Lý lịch mẫu : Mẫu lấy tại Km 1464+510 (Phải tuyến)
Tiêu chuẩn TN : TCVN 4198: 2014
Thiết bị thí nghiệm : Bộ sàng, cân điện tử, cối và chày sứ, khay đựng đất, tủ sấy, …
Ngày thí nghiệm : 3/28/2019
Người thí nghiệm : Văn Thông + Ngọc Trị + Phước Tỉnh
Hợp đồng thí nghiệm : Số 04 /HĐ-TN/2019, ngày 14 tháng 03 năm 2019
Retained Retained

% passing (% lọt sµng)


Cumulative
Sieve size Individual Cumulative % passing Specification
Yªu cÇu kü 100.0
(Cì sµng) Lîng sãt Lîng sãt PhÇn tr¨m
thuËt
riªng tÝch lòy lät sµng 90.0

mm (g) (%) (%) 80.0

50.00 0.0 0.00 100.0 70.0


37.50 0.0 0.00 100.0
60.0
25.00 0.00 0.00 100.00
50.0
19.00 60.35 3.45 96.55
9.50 86.95 8.43 91.57 40.0

4.75 173.51 18.36 81.64 30.0

2.000 211.74 30.48 69.52


20.0
0.425 217.68 42.94 57.06
10.0
0.075 356.90 63.37 36.63 ###
0.0
Pan (§¸y) 639.9 0.01 Sieve size
0.1 (Cỡ sµng) (mm)1

Total (Tæng) 1747.00 g

§à N½ng, ngµy 4/1/2


c«ng ty tnhh t vÊn ksxd toµn c
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KSXD TOÀN C
TƯ VẤN
thÝGIÁM SÁT
nghiÖm trëng phßng
ĐƠN VỊ THI CÔNG gi¸m ®èc
THÍ NGHIỆM TP. THÍ NGHIỆM

Huỳnh Ngọc Trị Huỳnh Ngọc Phụ DƯƠNG VĂN CHÍNH


Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa

BM 751 - 40 Trang: 2/6


NHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH
NSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY LTD.
G THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
23-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
anchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn

h©n tÝch thµnh phÇn h¹t


% passing (% lọt sµng)

100.0

90.0

80.0

70.0

60.0

50.0

40.0

30.0

20.0

10.0

0.0
0.01 Sieve size
0.1 (Cỡ sµng) (mm)1 10 100

4/1/2019
c«ng ty tnhh t vÊn ksxd toµn chÝnh
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KSXD TOÀN CHÍNH

GIÁM ĐỐC

DƯƠNG VĂN CHÍNH


Dương Văn Chính

Lần ban hành: 01


c«ng ty cæ phÇn t vÊn x©y dùng 533
trung t©m thÝ nghiÖm & kiÓm ®Þnh c«ng tr×nh 533
engineering contruction control and testing center nO 533
§C:77 NguyÔn Du-TP.§µ N½ng*§T:0511.3896657*Fax:
iso 9001-2008
0511.3889070*Email:tn533@vnn.vn

Số:III- 01/03/2019/LasXD487

kÕt qu¶ thÝ nghiÖm X¸c ®Þnh t¹p chÊt h÷u c¬


result for organic content of materials (ASTM D2974 - 2000 )

C«ng tr×nh/ Project : #REF!

H¹ng môc/Item : #REF!

§¬n vÞ yªu cÇu/Client :


VÞ trÝ lÊy mÉu/Location sample : #REF!
Ngµy thÝ nghiÖm/Testing date :###
Ngêi thÝ nghiÖm/Tested by :###
ThiÕt bÞ thÝ nghiÖm/Test equipment: : #REF!

Träng lîng
Träng lîng ®Üa
®Üa + mÉu tr
+ mÉu sau khi Hµm lîng h÷u
íc khi nung- Hµm lîng sau Hµm lîng h÷u c¬
MÉu thÝ nung-mass of trung b×nh
mass of khi nung -Ash - Percent Organic
nghiÖm crucible & oven Percent Orga
crucible & content -D Matter
Test No dried soil after Average
oven dried soil (%) (%)
test - B (%)
before test -A
(g)
(g)
1 397.56 383.76 96.53 3.47

2 384.75 371.86 96.65 3.35 3.41

3 355.16 343.04 96.59 3.41

Remarks (ghi chó):

consultant contractor #REF!

Inspector Material Engineer QC Manager Tested by Laboratory Chief

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


33

#REF!

#REF! #REF!

ng h÷u c¬ Hµm lîng h÷u


g b×nh - c¬ yªu cÇu -
nt Organic Percent Organic
erage in Spec
(%) (%)

3.41 ≤ 10 %

F!

y Chief Director

F!
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH
TOAN CHINH CONSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY LTD.
PHÒNG THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
Số 123-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
Email: toanchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn
Số:III- 01/03/2019/LasXD487
KÕt qu¶ thÝ nghiÖm giíi h¹n ch¶y vµ chØ sè dÎo
Công trình : Xử lý điểm đen Km1464+300 - Km1464+800, đường Hồ Chí Minh, tỉnh Kon Tum
Hạng mục : Đất đắp K95 (Vật liệu đầu vào)
Địa điểm xây dựng : Tỉnh Kon Tum
Đơn vị yêu cầu : Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Quang Tiến Phát.
Loại mẫu : Đất đồi K95. (Đất tận dụng)
Lý lịch mẫu : Mẫu lấy tại Km 1464+510 (Phải tuyến)
Tiêu chuẩn TN : TCVN 4197: 2012
Thiết bị thí nghiệm : Cân điện tử, Casagrane, kính nhám, rây 1mm, cối sứ và chày có bọc cao su, tủ sấy, …
Ngày thí nghiệm : 3/28/2019
Người thí nghiệm : Văn Thông + Ngọc Trị + Phước Tỉnh
Hợp đồng TN : Số 04 /HĐ-TN/2019, ngày 14 tháng 03 năm 2019
Liquid limit
Items (môc)
(Giíi h¹n ch¶y)
Number of blow (sè nh¸t ®Ëp) 32 22 16
Number of container (sè hép) 3 4 5
Weight of wet soil + cont. (träng lîng ®Êt Èm + hép) (g) 42.65 42.53 40.54
Weight of dry soil+cont. (träng lîng ®Êt kh« + hép) (g) 36.08 35.36 33.50
Weight of cont. (träng lîng hép) (g) 16.37 16.19 16.35
Weight of Water (träng lîng níc) (g) 6.57 7.17 7.04
M o is t u re c o n t e n t ( Đ ộ ẩ m ) ( % )

Weight of dry soil (träng lîng ®Êt kh«) (g) 19.71 19.17 17.15
Water content (®é Èm) (%) 33.35 37.41 41.04
Average (trung b×nh) (%) 36.35

Test results (KÕt qu¶ thÝ

Liquid Limit: Plastic Limit:


(LL) (PL)
80 (Giíi h¹n ch¶y) (Giíi h¹n dÎo)
70
60
50
40 36.35 22.34
30
20 25
10
10 Number of blows (Số lần đập) 100

§à N½ng, ngµy
CÔNGc«ng ty tnhh
TY TNHH t vÊn
TƯ VẤN ksxd
KSXD toµn
TOÀN CH
TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐƠN VỊ THI CÔNG
thÝ nghiÖm trëng phßng
THÍ NGHIỆM gi¸m ®èc
TP. THÍ NGHIỆM
Huỳnh Ngọc Trị Huỳnh Ngọc Phụ DƯƠNG VĂN CHÍNH

Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa

BM 751 - 40 Trang: 3/6


ÍNH
ANY LTD.

Îo

Plastic limit
(Giíi h¹n dÎo)

7 6
39.67 41.57
34.70 36.27
12.46 12.52
4.97 5.30
22.24 23.75
22.35 22.33
22.34

t qu¶ thÝ nghiÖm)

tic Limit:
Plasticity Index: (PI)
(PL)
(ChØ sè dÎo)
h¹n dÎo)

2.34 14.01

4/1/2019
sxd
D toµn
TOÀN chÝnh
CHÍNH
m ®èc GIÁM ĐỐC
ĂN CHÍNH

Dương Văn Chính

Lần ban hành: 01


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH
TOAN CHINH CONSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY LTD
PHÒNG THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
Số 123-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
Email: toanchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn
Số:III- 01/03/2019/LasXD487
kÕt qu¶ thÝ nghiÖm ®Çm chÆt tiªu chuÈn
Công trình : Xử lý điểm đen Km1464+300 - Km1464+800, đường Hồ Chí Minh, tỉnh Kon Tum
Hạng mục : Đất đắp K95 (Vật liệu đầu vào)
Địa điểm xây dựng : Tỉnh Kon Tum
Đơn vị yêu cầu : Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Quang Tiến Phát.
Loại mẫu : Đất đồi K95. (Đất tận dụng)
Lý lịch mẫu : Mẫu lấy tại Km 1464+510 (Phải tuyến)
Tiêu chuẩn TN : 22 TCN 333: 2006 (PP. II-D)
Thiết bị thí nghiệm : Bộ cối chày, cân điện tử 15kg, cân điện tử 5kg
Ngày thí nghiệm : 3/28/2019
Người thí nghiệm : Văn Thông + Ngọc Trị + Phước Tỉnh
Hợp đồng TN : Số 04 /HĐ-TN/2019, ngày 14 tháng 03 năm 2019
Sè líp - No. of layer 5 Khèi lîng bóa - Weight of hammer
Sè cèi - No. of mould 1 ChiÒu cao r¬i - Height of drop
Sè chÇy - No. of blow 56 ThÓ tÝch khu«n - Mould volume
§k cèi - Mould diameter 152.5 mm Khèi lîng khu«n - Mould weight
Sè lÇn thÝ nghiÖm - No. of trial 1 2 3
KL khu«n + ®Êt ít - Weight of wet soil + mould g 6589 6855 6982
ThÓ tÝch khu«n - Mould volume cm3 2122 2122 2122
Sè hép Èm - Tin No. 3 4 5
KL hép + mÉu ít - Weight of tin + wet soil g 589.25 565.81 566.70
KL hép + mÉu kh« - Weight of tin + dry soil g 528.99 505.69 495.37
Khèi lîng hép - Weight of tin g 76.63 107.79 77.97
§é Èm - Moisture content % 13.32 15.11 17.09
Khèi lîng thÓ tÝch ít - Wet density g/cm 3
1.80 1.93 1.99
Khèi lîng thÓ tÝch kh« - Dry density g/cm3 1.589 1.673 1.696
K LTT k h « -D ry d en si t y (g /c m 3 )

KÕt qu¶ cha hiÖu chØnh - Not


###
### KLTT kh« lín nhÊt - MDD :
###
### §é Èm tèt nhÊt - OMC :
### ###
Moisture density relations KÕt qu¶ sau hiÖu chØnh - Cor
###
### KLTT kh« lín nhÊt - Maximum Dry Densi
###
### MDD = 1.697
§é Èm tèt nhÊt - Optimum Moisture Con
OMC = 17.37
8.0 9.0 10.011.012.013.014.015.016.017.018.019.020.021.022.023.024.025.0 TØ lÖ h¹t qu¸ cì D > 19.0 mm :
Độ ẩm- Moisture Content ( % )
Tû träng khèi - Bulk specific gravity:

§à N½ng, ng
c«ng ty tnhh t vÊn ksxd toµn
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KSXD TOÀN C
TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐƠN VỊ THItrCÔNG
thÝ nghiÖm ëng phßng THÍ NGHIỆM gi¸m ®èc
TP. THÍ NGHIỆM
Huỳnh Ngọc Trị Huỳnh Ngọc Phụ DƯƠNG VĂN CHÍNH
Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa

BM 751 - 40 Trang: 4/6


TOÀN CHÍNH
CY COMPANY LTD.
XD 487
Nẵng

nh.com.vn

uÈn

4540 g
457 mm
2122 cm3
2768 g
4 5
6991 6935
2122 2122
6 7
602.13 557.38
523.39 473.65
107.87 71.85
18.95 20.84
1.99 1.96
1.673 1.625
Öu chØnh - Not correct result
1.697 ( g/cm3 )
17.37 (%)
Öu chØnh - Corrected result :
mum Dry Density :
( g/cm3 )
um Moisture Content :
(%)
0.00 (%)
cific gravity: - ( g/cm3 )

§à N½ng, ngµy 4/1/2019


t vÊn ksxd toµn chÝnh
ẤN KSXD TOÀN CHÍNH
gi¸m ®èc
NGHIỆM GIÁM ĐỐC
ƯƠNG VĂN CHÍNH

ọc Hòa Dương Văn Chính


Lần ban hành: 01
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH
TOAN CHINH CONSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY LTD.
PHÒNG THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
Số 123-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
Email: toanchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn
Số:III- 01/03/2019/LasXD487
CBR TEST - KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CBR
Công trình : Xử lý điểm đen Km1464+300 - Km1464+800, đường Hồ Chí Minh, tỉnh Kon Tum
Hạng mục : Đất đắp K95 (Vật liệu đầu vào)
Địa điểm xây dựng : Tỉnh Kon Tum
Đơn vị yêu cầu : Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Quang Tiến Phát.
Loại mẫu : Đất đồi K95. (Đất tận dụng)
Lý lịch mẫu : Mẫu lấy tại công trình
Tiêu chuẩn TN : 22 TCN 332: 2006
Thiết bị thí nghiệm : Bộ cối CBR, dụng cụ đo trương nở, cân điện tử 15 kg, cân điện tử 5kg, hộp ẩm,…
Ngày thí nghiệm : 3/28/2019
Người thí nghiệm : Văn Thông + Ngọc Trị + Phước Tỉnh
Hợp đồng TN : Số 04 /HĐ-TN/2019, ngày 14 tháng 03 năm 2019
Sè cèi - No. of mould 4 5
Sè líp - Number Layer 5 5
Sè chµy/líp - No. of blow/layer 10 30
Khèi lîng mÉu ít + khu«n/ Weight of wet soil + mould (g) 9972 10076
Khèi lîng khu«n/ Weight of mould (g) 6320 6214
Khèi lîng mÉu ít/ Weight of wet soil (g) 3652 3862
ThÓ tÝch cèi/ Mould volume (cm ) 3
2105 2105
Khèi lîng thÓ tÝch ít/ Wet density (g/cm3) 1.735 1.835
KLTT kh«/Dry density (g/cm3) 1.478 1.563
KLTT kh« max/ MDD (g/cm3) 1.697
§é chÆt/ Compaction- K (%) 87.13 92.14
X¸c ®Þnh ®é Èm
/Moisture content
Hép Èm sè - No. of tin 1 2
KL mÉu ít+hép/W.t of wet soil+tin(g) 685.57 675.12
KLmÉu kh«+hép/W.t of dry soil+tin (g) 595.86 590.61
Khèi lîng hép/W.t of dry tin (g) 79.44 103.82
§é Èm/Moisture content (%) 17.37 17.36
Sè liÖu ®o tr¬ng në - Swelling
Sè cèi - No. of mould: 4 Sè cèi - No. of mould: 5 Sè cèi - No
Kho¶ng Tr¬ng në
Sè ®äc Sè ®äc Tr¬ng në Sè ®äc
Ngµy, th¸ng, Thêi c¸ch thêi Expansio
Reading Reading Expansion Reading
n¨m gian gian n Swelling Swelling
DD/MM/YY Time Elapsed (%) (%)
time (h) 0.01mm 0.01mm 0.01mm 0.01mm 0.01mm

28/3/2019 8h20 0 101 0 0.0 105 0 0 108


29/3/2019 8h20 24 121 20 0.2 135 30 0.26 143
30/3/2019 8h20 48 134 33 0.28 143 38 0.33 153
31/3/2019 8h20 72 141 40 0.34 150 45 0.39 158
1/4/2019 8h20 96 145 44 0.38 152 47 0.40 161

Đà Nẵng, ngày
c«ng
CÔNG TYty tnhh
TNHH TƯ t VẤN
vÊn KSXD
ksxd TOÀN
toµn chÝ
CH
TƯ VẤN GIÁM SÁT
thÝ nghiÖm ĐƠN VỊ THI CÔNG
trëng phßng gi¸m ®èc
THÍ NGHIỆM TP. THÍ NGHIỆM

Huỳnh Ngọc Trị Huỳnh Ngọc Phụ DƯƠNG VĂN CHÍN


Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa

BM 751 - 40 Trang: 5/6


OÀN CHÍNH
Y COMPANY LTD.
XD 487
ẵng

h.com.vn

5 6
5 5
30 65
10076 10490
6214 6331
3862 4159
2105 2105
1.835 1.976
1.563 1.684
1.697
92.14 99.23

2 3
675.12 699.25
590.61 607.19
103.82 76.63
17.36 17.35

Sè cèi - No. of mould: 6


Sè ®äc Tr¬ng në
Reading Expansion
Swelling
(%)
0.01mm 0.01mm

108 0 0
143 35 0.30
153 45 0.39
158 50 0.43
161 53 0.46

Đà Nẵng, ngày 4/1/2019


Ên KSXD
ẤN ksxd TOÀN
toµn chÝnh
CHÍNH
gi¸m ®èc
GHIỆM GIÁM ĐỐC

DƯƠNG VĂN CHÍNH


c Hòa Dương Văn Chính

Lần ban hành: 01


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TOÀN CHÍNH
TOAN CHINH CONSTRUCTION SURVEY CONSULTANCY COMPANY L
PHÒNG THÍ NGHIỆM * LABORATORY LAS - XD 487
Số 123-125 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Nẵng
Tell: 0236.3695661
Email: toanchinhtcc@gmail.com * Website : toanchinh.com.vn
Số:III- 01/03/2019/LasXD487
CBR TEST - KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CBR
Công trình : Xử lý điểm đen Km1464+300 - Km1464+800, đường Hồ Chí Minh, tỉnh Kon Tum
Hạng mục : Đất đắp K95 (Vật liệu đầu vào)
Địa điểm xây dựng : Tỉnh Kon Tum
Đơn vị yêu cầu : Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Quang Tiến Phát.
Loại mẫu : Đất đồi K95. (Đất tận dụng)
Lý lịch mẫu : Mẫu lấy tại Km 1464+510 (Phải tuyến)
Tiêu chuẩn TN : 22 TCN 332: 2006
Thiết bị thí nghiệm : Máy nén CBR, đồng hồ đo biến dạng,…
Ngày thí nghiệm : 4/1/2019
Người thí nghiệm : Văn Thông + Ngọc Trị + Phước Tỉnh
Hợp đồng thí nghiệm : Số 04 /HĐ-TN/2019, ngày 14 tháng 03 năm 2019
Power equations within/ Phương trình vòng lực : y = 0.216x Piston section/ Tiết diện pittong:
No. of blows/layer/ Số chày trên lớp

Penetration/ 10 30
Chiều sâu nén lún
Reading/ Pressure/ Reading/ Pressure/ Reading/
Số đọc Áp lực CBR (%) Số đọc Áp lực CBR (%) Số đọc
0.01mm daN/cm2 0.01mm daN/cm2 0.01mm
inch mm

0.000 0.00 0 0.0 0 0.0 0


0.025 0.64 1.5 1.7 3.0 3.3 5.5
0.050 1.27 3.5 3.9 6.0 6.7 8.0
0.075 1.91 5.0 5.6 8.0 8.9 10.5
0.100 2.54 7.0 7.8 11.3 10.0 11.1 16.1 12.0
0.150 3.81 9.0 10.0 12.0 13.4 14.0
0.200 5.08 10.0 11.1 10.8 13.0 14.5 14.0 15.5
0.300 7.62 11.0 12.2 14.0 15.6 16.0
Pressure (daN /cm2)

0
.0
CBR (%)

50
0
.0
Stress-Strain curve 40
0
20.0 .0
30
18.0 0
.0
20
16.0 0
.0
14.0 10
00
12.0 0. 1.500 1.550 1.600 1.650Dry
1.700 1.750
density 1.8
(g/cm3

10.0
8.0 Max dry density/ KLTT khô lớn nhất:
6.0 Optimum Moisture Content/ Độ ẩm tốt nhất:
4.0
CBR tại/ CBR at:
2.0
K= 100% là / is 19.44
0.0
K= 98% là / is 19.09
0.00 2.54 Penetration5.08
(mm) 7.62 10.16
K= 95% là / is 17.93

Đà Nẵng, ngày
c«ng
CÔNG TY TNHH TƯ tyVẤN
tnhh t vÊn
KSXD ksxd
TOÀN toµ
CHÍN
TƯ VẤN
thÝ GIÁM SÁT
nghiÖm ĐƠN VỊ THI CÔNG TRƯỞNG PHÒNG GIÁM ĐỐC
THÍ NGHIỆM TP. THÍ NGHIỆM

Huỳnh Ngọc Trị Huỳnh Ngọc Phụ DƯƠNG VĂN CHÍNH


Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa D
Nguyễn Văn Nam Hoàng Trọng Quang Đinh Văn Thông Lê Ngọc Hòa D
BM 751 - 40 Trang: 6/6
OÀN CHÍNH
Y COMPANY LTD.
XD 487
ẵng

h.com.vn

19.41 (cm2)

65

Pressure/
Áp lực CBR (%)
daN/cm2

0.0 0.00 0.0 0.0 0.0


6.1 0.64 1.7 3.3 6.1
8.9 1.27 3.9 6.7 8.9
11.7 1.91 5.6 8.9 11.7
13.4 19.4 2.54 7.8 11.1 13.4
15.6 3.81 10.0 13.4 15.6
17.2 16.7 5.08 11.1 14.5 17.2
17.8 7.62 12.2 15.6 17.8
dung trọng CBR
10 chày 1.478 11.3
30 chày 1.563 16.1
65 chày 1.684 19.4
100% 1.697 19.4
98% 1.663 19.1
95% 1.612 17.9 NHAP
1.700
ry 1.750
density 1.800 1.850 1.900 1.950 2.000
(g/cm3) 1.612 1.500 a
1.612 17.93 b
1.697 (g/cm3) 1.612 17.93 c
17.37 (%) 1.500 17.93
: TCKT - Spec
(%)
(%) > 9.0
Char
25.0
(%) > 5.0
KO XUAT CBR
4/1/2019 3/30/2019 20.0
Axis Title

vÊn ksxd toµn chÝnh f(x) = - 146.646264168x^2 + 502


D TOÀN CHÍNH R² = 1
GIÁM ĐỐC
GIÁM ĐỐC 15.0

10.0

5.0
NG VĂN CHÍNH
Dương Văn Chính
5.0

Dương Văn Chính


0.0
Lần ban hành: 01
1.450 1.500 1.550
Axis Tit
-146.65
502.960
-411.76

Chart Title

46.646264168x^2 + 502.9607600709x - 411.7610382664

Column T

Polynomial
(Column T)
1.550 1.600 1.650 1.700
Axis Title

You might also like