Professional Documents
Culture Documents
2
4 7 3 9 6 5
2 1 −1 2 1 0
Câu 2. Cho hai ma trận A =
. Tính 3A − 2B , AT A và AAT .
, B =
0 1 − 4 −3 2 2
6
−3 4 3 2 5
Câu 3. Cho A = 0 1 1 , B = 4 −1 3 a) Tìm ma trận X sao cho 3A + 2X = I 3 − 3B .
2 −3 −4 9 6 5
b) Tìm ma trận X sao cho AX = B . c) Tìm ma trận X sao cho XA = BT .
T T
d) Tìm ma trận X sao cho AXB = 2B . e) Tìm ma trận X sao cho ABX = 2B + A .
k 1 0
k k
Câu 4. Xác định k để a)
khả nghịch. b) −1 0 k không khả nghịch.
4 2k −1 −1 0
Câu 5. Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận A , nếu có,
1 3 7 1 −1 2 1 1 2 1 2 −3
a) A = 2
1 2
b) A = −1 2 1
c) A = 1 2 2
d) A = 0 1 2
−7 1 4 2 −3 4 1 3 3
0 0 1
Câu 6. Giải các phương trình ma trận sau
1
1 2 3 5 3 −2 −1 2 3 −1 5 6 14 16
a) X =
b) X = c) X =
3 4 5 9 5
−4 −5 6
5 −2 7 8 9 10
1 2 −3 1 −3 0 13 −8 −12 1 2 3
d) 3 2 −4 X = 10 2 7
e) X 12 −7 −12 = 4
5 6
2 −1 0 10 7 8 6 −4 −5 7 8 9