Professional Documents
Culture Documents
Danh lục thực vật - Kẻ gỗ - Hà Tĩnh
Danh lục thực vật - Kẻ gỗ - Hà Tĩnh
Sắp xếp thứ tự ABC theo hệ thống tiến hóa Takhtajan L. flexuosum Bòng bong lá liễu
(1959) L. japonicum Bòng bong Nhật M
POLYPODIACEAE Họ Ráng
Tên Khoa học - Tên Việt Nam - Giá trị Drynaria bonii Cốt toái bổ M
LYCOPODIOPHYTA Ngành Thông đất D. quercifolia Ráng đuôi phuợng
LYCOPODIACEAE Họ Thông đất PTERIDACEAE Họ Chân xỉ
Lycopodium cernuum Thông đất O Pteris cretica Chân xỉ Hy Lạp
SELAGINELLACEAE Họ Quyển bá P. ensiformis Seo gà
Selaginella dolicohoclata Quyển Bá lá dài P. linearis Chân xỉ
POLYPODIOPHYTA Ngành Duơng xỉ P. semipinnata Ráng lửa
ADIANTACEAE Họ tóc thần vệ nữ PINOPHYTA Ngành Thông
Adiantum caudatum Tóc thần vệ nữ O GNETACEAE Họ Gắm
ANGIOPTERIDACEAE Họ móng ngựa Gnetum montanum Gắm
Angiopteris cochinchinensis Tòa sen quan âm O, E PODOCARPACEAE Họ Kim giao
ATHYRIACEAE Họ Rau Dớn Podocarpus neriifolius Thông tre W
Callipteris esculenta Rau dớn P. wallichianus Kim giao W,E,R
BLECHNACEAE Họ Dáng Dừa MAGNOLIOPHYTA Ngành Ngọc Lan
Blechnum orientale Ráng Dừa O MAGNOLIOPSIDA Lớp Ngọc Lan
DICKSONIACEAE Họ Lông Cu Li ACANTACEAE Họ Ô Rô
Cibotium barometz Lông Cu Li M Asystasia gangetica No nầm
GLEICHENIACEAE Họ Tuế Neurancanthus tetragonostachyus Lân chùy láo
Dicranopteris linearis Guột Phlogacanthus annamensis Chầm ri E
HYMENOPHYLACEAE Họ Duơng Xỉ Mành Pseuderanthenum palatifermum Cỏ cầu phấn
Vadenboschia auriculatum Ráng Đằng Thunbergia geoffrayi Dây bông báo O
LEPIDOPTERIDACEAE Họ Tai Chuột Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
Lemmaphyllum microphyllum Tai chuột T. laurifolia Cát đằng O
LINDSAEACEAE Họ Liên Sơn ACERACEAE Họ Thích
Acer decandrum Thích mời Centella asiatica Rau má M
Aramanthus spinosus Rau đền gai Wrightia annamensis Thừng mực trung W,E
Miliusa calcarea Na hồng W Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
Heliotropium indicum Vòi voi M Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
Hewittia sublobata Dây rau lợn D. pilosella Nhọ nồi chín tầng W
Hodgsonia macrocarpa Đại hái Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
C. pierrei Song bế Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
Euphorbia hirta Cỏ sữa lá lớn M Trigonostemon pinnata Tam bảo lông chim
C. indica Cà ổi ấn Độ W C. parthenoxylon Re h
L. ducampii Dẻ đỏ W,E Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
Hydnocarpus annamensis Chùm bao Trung Bộ OEW Litsea baviensis Bời lời Ba Vệ W,E
N. zeylanica Nô W W,E
M. hainanensis Mỡ W 76
MALVACEAE Họ Bông Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
Aglaia cochinchinensis Gội nàng gia W,E E. tonkinensis Bàm bàm Bắc Bộ E
F. auricurata Vả W ơng
S. ilicifolius Ô rô 77
MYRISTICACEAE Họ Máu chó Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
C. umbellatum Găng dù 78
Chasalia curviflora X Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
Mussaenda cambodiana var. annamensis Bớm Allophylus cochinchinensis Ngoại mộc Nam E
SAURAUJACEAE Họ Nóng 79
Saurauja oldhami Nóng Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
ULMACEAE Họ Du E
T. orientalis Hu đay W Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
Areca laosensis Cau núi O Dracaena gracilis Bồng bồng hoa vàng
Levistona cochinchinensis Cọ Tên Khoa học Tên Việt Nam Giá trị
Asparagus cochinchinensis Thiên môn đông Dendrobium anceps Hoàng thảo móng rùa
Cynodon dactylon Cỏ gà
Dendrocalamus sp Giang