You are on page 1of 6

DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG THAM GIA KẾT NỐI

Cập nhật đến ngày 10/03/2016


DAB
DAB chuyển tiền
chuyển tiền
Tên viết đến tài khoản của BIN thụ
STT Tên ngân hàng đến thẻ của Tên thẻ/tài khoản
tắt ngân hàng thụ hưởng
ngân hàng
hưởng
thụ hưởng
Ngân hàng Nông nghiệp và
1 Phát triển Nông thôn Việt AGR x x 970405
Nam (Agribank)
620160 Thẻ ATM nội địa
620162 Thẻ ATM nội địa
620163 Thẻ ATM nội địa
620164 Thẻ ATM nội địa
Ngân hàng TMCP Công
2 Thương Việt Nam CTG x x 620165 Thẻ ATM nội địa
(Vietinbank)
620166 Thẻ ATM nội địa
620168 Thẻ ATM nội địa
620169 Thẻ ATM nội địa
970415 Thẻ ATM nội địa
Ngân hàng TMCP Đầu tư
3 và Phát triển Việt Nam BIDV x x
(BIDV)
686868 Thẻ ghi nợ nội địa Connect24 (cũ)
Ngân hàng TMCP Ngoại 97043668 Thẻ ghi nợ nội địa Connect24 (mới)
4 Thương Việt Nam VCB x
(Vietcombank) 97043628 Thẻ Đồng thương hiệu Co.opmart - Vietcombank
97043666 Thẻ ghi nợ nội địa Connect24 (mới)

Trang 1
DAB
DAB chuyển tiền
chuyển tiền
Tên viết đến tài khoản của BIN thụ
STT Tên ngân hàng đến thẻ của Tên thẻ/tài khoản
tắt ngân hàng thụ hưởng
ngân hàng
hưởng
thụ hưởng
97043688 Thẻ Đồng thương hiệu AEON - Vietcombank
526418 Thẻ ghi nợ quốc tế Connect24 MasterCard Debit
428310 Thẻ ghi nợ quốc tế Connect24 Visa Debit
621295 Thẻ ghi nợ Vietcombank - UnionPay
377160 Thẻ ghi nợ Vietcombank - American Express
469173 Thẻ ghi nợ Vietcombank - Big C
Ngân hàng TMCP Á Châu
5 ACB x 970416 Thẻ ghi nợ nội địa 365 Styles
(ACB)
422151 Thẻ ghi nợ Sacombank Visa
429418 Thẻ ghi nợ Sacombank Visa
436361 Thẻ tín dụng Citimart
x 436438 Thẻ tín dụng Visa Platinum
436445 Thẻ trả trước All For You
462881 Thẻ tín dụng OS Member
464932 Thẻ tín dụng Parkson
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
6 STB x 467964 Thẻ trả trước Lucky Gift
Thương Tín (Sacombank)
469654 Thẻ ghi nợ Sacombank Imperial Visa Platinum
472074 Thẻ tín dụng Sacombank Visa
472075 Thẻ tín dụng Sacombank Visa
486265 Thẻ tín dụng Ladies First
512341 Thẻ tín dụng Sacombank MasterCard
526830 Thẻ tín dụng Sacombank MasterCard
620009 Thẻ trả trước Sacombank UnionPay

Trang 2
DAB
DAB chuyển tiền
chuyển tiền
Tên viết đến tài khoản của BIN thụ
STT Tên ngân hàng đến thẻ của Tên thẻ/tài khoản
tắt ngân hàng thụ hưởng
ngân hàng
hưởng
thụ hưởng
621055 Thẻ ghi nợ Sacombank UnionPay
625002 Thẻ tín dụng Sacombank UnionPay
Thẻ ghi nợ PassportPlus, Thẻ trả trước Vinamilk,
970403
thẻ ghi nợ VTA Club, thẻ tín dụng Family
Ngân hàng TMCP Xuất Thẻ ghi nợ nội địa Eximbank, thẻ trả trước vô
970431
7 nhập khẩu Việt Nam EIB x x danh, thẻ đồng thương hiệu
(Eximbank) 707070 Thẻ ghi nợ nội địa Eximbank
Ngân hàng TMCP Tiên
8 TPB x x 970423 Thẻ ghi nợ nội địa TiênPhong Bank
Phong (TP Bank)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
9
Hà Nội (SHB)
SHB x 970443 Thẻ ghi nợ solid
Ngân hàng TMCP HDBank
10 HDB x x 970437 Thẻ ghi nợ nội địa HDBank
(HD Bank)
Thẻ ghi nợ nội địa MB (Active Plus,
970422
VIP/PRIVATE, Sinh viên, BankPlus)
97042291 Thẻ trả trước nội địa MB BankPlus Simple
97042292 Thẻ trả trước nội địa MB BankPlus Simple
Ngân hàng TMCP Quân
11
Đội (MB Bank)
MB x x 548566 Thẻ trả trước quốc tế MB BankPlus MasterCard
484803 Thẻ tín dụng quốc tế MB Visa Classic
484804 Thẻ tín dụng quốc tế MB Visa Gold
472674 Thẻ tín dụng quốc tế MB Visa Platinum
Thẻ ghi nợ nội địa GPB:
- Mystyle
Ngân hàng TMCP Dầu Khí - Mai Xanh, Vàng, Bạch kim, Trúc
12
Toàn Cầu (GP Bank)
GPB x x 970408
- My Card: My Card Standard. My Card Gold,
My Card platinum
- Student Card
13 Ngân hàng TMCP Việt VPB x x 970432 Thẻ ghi nợ nội địa

Trang 3
DAB
DAB chuyển tiền
chuyển tiền
Tên viết đến tài khoản của BIN thụ
STT Tên ngân hàng đến thẻ của Tên thẻ/tài khoản
tắt ngân hàng thụ hưởng
ngân hàng
hưởng
thụ hưởng
Nam Thịnh Vượng (VP 981957 Thẻ ghi nợ nội địa (cũ)
Bank)
520395 Thẻ ghi nợ quốc tế MC2 Debit
520399 Thẻ tín dụng quốc tế MC2 Credit
521377 Thẻ ghi nợ quốc tế Platinum Debit
524394 Thẻ tín dụng quốc tế Platinum Credit
528626 Thẻ ghi nợ quốc tế E-card
Ngân hàng TMCP Quốc tế 97044168 Thẻ ghi nợ nội địa mới
14
Việt Nam (VIB Bank0
VIB x
180906 Thẻ ghi nợ nội địa (cũ)
Ngân hàng TMCP Đại
15 OJB Thẻ ghi nợ nội địa
Dương (Ocean Bank) x x 970414
Ngân hàng TMCP Việt Á
16
(VietA Bank)
VAB x
Ngân hàng TMCP Kỹ 970407 Thẻ ghi nợ nội địa
17 thương Việt Nam TCB x x
(Techcombank) 889988 Thẻ ghi nợ nội địa (cũ)
Ngân hàng TMCP Phương
18 OCB x x Thẻ ghi nợ nội địa Lucky
Đông (OCB) 970448
Ngân hàng TMCP Quốc
19 NCB x x Thẻ ATM nội địa
Dân (NCB) 970419
Nhân hàng TNHH MTV
20 Hongleong Việt Nam HLB x x Thẻ ATM nội địa
(Hongleong Bank) 970442
Ngân hàng TMCP Bưu
21 Điện Liên Việt LPB x Thẻ ATM nội địa
(LienVietPost Bank) 970449
Ngân hàng TMCP An Bình
22
(ABBank)
ABB x x 970425 Thẻ YouCard
Ngân hàng TMCP Bắc Á
23 BAB x 970409 Thẻ ghi nợ nội địa
(BacA Bank)

Trang 4
DAB
DAB chuyển tiền
chuyển tiền
Tên viết đến tài khoản của BIN thụ
STT Tên ngân hàng đến thẻ của Tên thẻ/tài khoản
tắt ngân hàng thụ hưởng
ngân hàng
hưởng
thụ hưởng
Ngân hàng TMCP Phát
24 triển nhà đồng bằng sông MHB x x 970401 Thẻ ATM nội địa (E-cash)
Cửu Long (MHB)
Ngân hàng TMCP Bảo Việt
25 BVB x x 970438 Thẻ ATM nội địa BVLINK và BVIP
(BaoViet Bank)
970424 Thẻ ATM nội địa
Ngân hàng TNHH MTV 469672 Thẻ tín dụng cá nhân quốc tế Visa
26 Shinhan Việt Nam SHBVN x
(Shinhan Bank) 469673 Thẻ tín dụng cá nhân bạch kim quốc tế Visa
469674 Thẻ ghi nợ cá nhân quốc tế Visa
Ngân hàng Liên doanh VID
27 VID x x 970439 Thẻ ATM nội địa
Public
970440 Thẻ ghi nợ nội địa
540392 Thẻ MasterCard Debit Classic
537158 Thẻ MasterCard Debit Gold
Ngân hàng TMCP Đông 437420 Thẻ Visa Debit Classic
28
Nam Á(SeABank)
SEAB x x
437421 Thẻ Visa Debit Gold
436545 Thẻ Visa Credit Classic
436546 Thẻ Visa Credit Gold
476636 Thẻ Visa Credit Platinum
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
29 SCB x x 970429 Thẻ ghi nợ nội địa
(SCB)
Ngân hàng TMCP Hàng
30 Hải Việt nam (Maritime MSB x
Bank)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Saigon 970400 Số thẻ/TK thẻ
31
Công thương (Saigonbank) bank x x
1370406 Tài khoản thanh toán

Trang 5
DAB
DAB chuyển tiền
chuyển tiền
Tên viết đến tài khoản của BIN thụ
STT Tên ngân hàng đến thẻ của Tên thẻ/tài khoản
tắt ngân hàng thụ hưởng
ngân hàng
hưởng
thụ hưởng
Ngân hàng TMCP Xăng
32
dầu Petrolimex (PG Bank)
PG Bank x x 970430 Số thẻ
Ngân hàng TMCP Đại
PVCom
33 chúng Việt Nam
Bank x x 970412
(PVcomBank)
Ngân hàng TMCP Kiên
34
Long (Kienlongbank)
KLB x x 970452
Ngân hàng TMCP Bản Việt Vietcapital
35
(Vietcapital Bank) Bank x x 970454
Ngân hàng Việt Nam
36
Thương Tín (VietBank)
VietBank x x

Trang 6

You might also like