Professional Documents
Culture Documents
THIẾT BỊ 3G ZTE
3G ZTE
N ộ i Dung Chính
RF Layer
RSU40
Cable rack
Power
distribution
subrack
Fan subrack
Ventilation
space
Baseband
Layer
B8200
Mô Hình K ế t N ố i C ủ a Tr ạm Tích H ợp
N ộ i Dung Chính
1. Giới Thiệu Sơ Lược Về Trạm Tích Hợp
2G/3G.
3. Login vàoTrạm.
Site alarm module (SA) Control and clock module Fan module (FA)
(CC)
ZXSDR B8200
Performance Indices
Sector configurations:
2U 88.4mm WCDMA: 30CS
Baseband capacity: 960CE
482.6mm Data processing capability:
UL: 192CE
BPC processing DL: 192CE
capability HSDPA: 43.2Mbps Physical Indices
HSUPA: 15Mbps Mechanical dimensions:
88.4×482.6×197mm (H×W×D)
Weight (full configuration): 8.75kg
Interface Indices Full configuration power consumption: 433W
Abis/Iub interface: Power supply: -48V DC
16*E1/T1; 2*FE/GE
Temperature range: -15℃ ~ +50℃
Ir interface: 12*1.25Gbps optical interface
Humidity range: 5% ~ 95%
2. Chức năng của các board
Lấy đồng bộ từ GPS, truyền dẫn cung cấp cho toàn hệ thống.
Cung cấp giao diện kết nối Abis/Iub.
Cung cấp chức năng chuyển mạch cho cả báo hiệu lẫn dịch vụ.
Quản lý toàn bộ hệ thống.
Board CC gồm 2 loại sau đây:
CC0 có GPS card và hỗ trợ 16 luồng E1
CC2 có GPS card và hỗ trợ 8 luồng E1
2. Chức năng của các board
- Trường hợp này giới thiệu luôn card UBPG: hiện nay đã dùng card
UBPG cho một số trạm dùng 3G U900 để tích hợp mạng 2G, đối với
những trạm 2G mà không có TB 2G Motorola.
- Card UBPG cung cấp các chức năng sau:
- Điều chế băng tần gốc: Có thể xử lý tối đa 12 carrier với đường
xuống
Điều chế băng tần gốc: Có thể xử lý tối đa 12 carrier với đường lên
Hỗ trợ nhãy tần.
Hỗ trợ điều khiển công suất.
2. Chức năng của các board
RS232/
RS485
debugging
Connecting
SA Board
Dry
contact
2. Chức năng của các board
PM – Power Management
2. Chức năng của các board
R8840
2. Chức năng của các board
R8840
R8840 U216 đảm nhiệm chức năng thu phát tín hiệu. Bao gồm 3 khối
chức năng sau:
Bộ song công: Tách lọc các tín hiệu thu phát, và tích hợp chức
khuếch đại chống nhiễu.
Khối thu phát: Chuyển đổi tần số, khuếch đại tín hiệu, lọc,
chuyển A/D hoặc D/A cho tín hiệu đường lên và đường xuống.
Khuếch đại công suất: Khuếch đại tín hiệu RF trước khi truyền
đi.
Hardware: 180W
License: 60W (20W per cell carrier)
2. Chức năng của các board
Grounding
Grounding
R8840
R8840 INDICATORS DESCRIPTION:
LED Color Meaning Description
RUN Green Running Always on: The board is in reset state.
indicator Flashing at 1Hz: The board is normally
running.
Flash (5 Hz):The board is in BOOT process
Off: Self test fails.
ALM Red Alarm indicator Flash (5 Hz): Alarm level: critical or major
Flash (1 Hz): Alarm level: minor or warning
Off: The board has no alarm.
LNK Green Optical Normal ON: normal fiber connection
link OFF: disconnected fiber
indicator Flash in 5Hz: consider this link as clock
reference source, and phase-locked loop in
fast capture status
Flash in 0.25Hz: consider this link as clock
reference source, and phase-locked loop in
trace status
RF Green RF working OFF: without RF output
Status indicator ON: with RF output
2. Chức năng của các board
R8863 (GU900/U2100)
2. Chức năng của các board
ILP - Thiết bị Indoor cắt sét lan truyền trên cáp nguồn RRU
OLP: Thiết bị outdoor cắt lọc sét lan truyền trên cáp nguồn cấp cho RRU
THIẾT BỊ 4G ZTE
TỔNG QUAN CẤU TRÚC 4G ZTE
Specification
G/U/L: 8 TRXs/8 Carriers/2*20M Cells
422 mm
422 mm
Capacity GL: 6 TRXs+1*20M Cell@1800M
UL: 4 Carriers (non-MIMO) + 1*20M Cell
Exce AP 2*60W@AP700/850/900/1800/2100/2600MHz/AW
pt 70 Max TOC S
AP7
m mm
133 m 165 0 2*40W@2.6GHz
00 15
/
12L L/ 1
TxRx 2T4R
15K 7K GL: 245W (G S4 + L S1, 1800MHz)
g g Typical Power
L: 220W(1800MHz) 210W(2100MHz)
Consumption
215W(2600MHz)
G:-113.5dBm@single antenna
Receiver
Small size, easy L: -109.2dBm@dual antennas
Sensitivity
-112dBm@four antennas
installation
Power Supply -48V DC, 220V/110V AC
Supporting 2T4R, MIMO
Interface 2*6 Gbps CPRI interfaces
capable
Frequency band AP700/850/900/1800/2100/2600 MHz/AWS
Protection
IP65
Class
Temperature
-40℃ to +55℃
Range
Except AP700: 422 mm*218 mm*133
Volume/Weight mm(12L)/15 kg
AP700: 422 mm*218 mm*168 mm(15L)/17 kg
Các đặc điểm và thông số của RRU 4G 8862
Interface
No. Label Interface
Type/Connector
AISG equipment interface
MON external monitoring
AISG/M
1 interface DB15 connector
ON
LMT O&M Ethernet
interface
16 mm2 yellow-
Protective grounding
2 GND green round
interface
terminal
ANT1 50 Ω DIN-mode
3 TX/RX antenna interface
(TX/RX) connector
ANT2 50 Ω DIN-mode
4 RX antenna interface
(RX) connector
ANT3 50 Ω DIN-mode
5 RX antenna interface
(RX) connector
ANT4 50 Ω DIN-mode
6 TX/RX antenna interface
(TX/RX) connector
Interface for
communication LC-type optical
7 OPT1 between the RRU and a interface (IEC
BBU, 874)
or RRU cascading interface
LC-type optical
8 OPT2 RRU cascading interface interface (IEC
874)
2-pin
9 PWR Power input interface customized
connector
LED
indicate the operating
Các đặc điểm và thông số của RRU 4G 8854
Các đặc điểm và thông số của RRU 4G 8854
Login trạm
2. Phần Mềm:
. Phần mềm LMT phiên bản tương thích với phiên bản của trạm đang
hoạt động.
59
4.1 Một số cảnh báo thường gặp và cách xử lý tại trạm UniRan