You are on page 1of 77

English vocabulary' by topic 89

Meat, Poultry, and Seafood


Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản

Meat /mi:t/ thịt


beef /b i:f/ thịt bò
pork /po:k/ thịt lợn
bacon /'beikan/ thịt muối xông khói
ground beef /graond bi:f/ thịt bò xay
sausage /'sDsid3/ xúc xích
ham /haem/ thịt giăm bông
roast /raost/ thịt quay
lamb /laem/ thịt cừu non
stewing meat /stjuiir] mi:t/ thịt kho
chops /tjbps/ thịt sườn
le s / le s / thịt bắp đùi
steak /steik/ thịt để nướrm
spare ribs /'spesribz/ sườn
Poultry /'paoltri/ gia cam
whole chicken /hsol 'ựikin/ cả con gà
leg /le o / đùi gà
turkey / ềt 3 :ki/ gà tây
split /sp liư một phần
breast /brest/ thịt ức
ch ick en /'ự ik in / gà giò
quarter /'kwo:t3/ một phần tư
w in g / wìịj/ cánh
90 Từ \7<y?e tiếne Anh theo chù đê

duck lá\VJ vịt


thigh /Oai/ thịt bắp đùi

Seafood /si:fu:d/ hài sản


fish /rềj / cá
filet /Tilei/ thịt thăn
whole fish /hool fijy toàn con cá
steak /steik/ miếng cá để nướng
Shellfish / ẼJelfiJ/ tôm cua sò
lobster /lD bsta/ tôm hùm
oyster / DÍSto/ con hàu
scallop /s k D b p / con sò
shrimp /Jrimp/ con tôm
mussel /'mASal/ con trai
crab /kraeb/ con cua
clam /klaem/ con trai

The Supermarket - Siêu thị

aisle /ail/ lối đi


bag /baeg/ túi
baked goods /beik godz/ đồ khô (bánh ngọt,
bánh)
beverages /'bevaridỊ/ đồ uống
bin /bin/ thùng chứa
bread /bred/ bánh mỳ
English vocabulary by topic 91

canned goods /kaend g odz/ đồ đóng hộp


cash register /k a e j' reca sts/ máy tính tiền
cashier /kaẹf ia/ thu ngân
check /tfek/ séc
checkout counter /'t je k a o t 'kaonta/ quầy thu tiền
conveyor belt /k a n 'v e ia belư băng tài
customers / ‘kAStsmsrs/ khách m ua hàng
dairy products / ‘deari 'prodAkts/ các sàn phẩm từ sữa
deli counter /'d e li 'k ao n ta / quầy bán thức ăn
ngon
freezer /'fri:z3 / máy ướp lạnh
frozen foods /■frsozan fu:ds/ thức ăn đ ô n g lạnh
groceries /■graosariiz/ tạp phẩm
household items /'h a o s h a o ld 'aitsm s/ đồ gia dụng
milk /m ilk / sữa
produce /p ra d ju :s / các sản phẩm
receipt /ri ■s i:t/ hóa đơn
scale /skeil/ cân đĩa
sh elf /Jelf/ kệ đê hàng
shopping basket /'J b p iq 'b a :sk iư giỏ m ua hàng
shopping cart / ’Jopir) k a:t/ xe đây
snacks /snaeks/ đồ ăn vặt

Hotel - Khách sạn

single room /’sirịtĩl ru:m / phòng đom


d o uble room AÌAbl ru:m / phòng đôi
92________________________________ Từ \im v tiểneAnh theo chu đê

twin room /twin ru:m/ phòne hai giưcrng


triple room Aripl ru:m/ phòng ba giường
suite o f room /sw i:t DV ru:m/ dãy phòng
shower /’Jaua/ vòi hoa sen
bath /b a :0 / bồn tắm
ensuite bathroom /in ju a ba:0 ru:m/ phòng tẳm trong
phòng ngủ
full board /Tulbo:d/ phòng trọ phục vụ ăn
cả ngày
reservation /,rez3'veiín/ sự đặt phòng
to book /buk/ đặt phòng
vacancy /V eiksnsi/ phòng trống
fire escape /'faisris’keip/ lối thoát khi có hòa
hoạn
restaurant /Yestront/ nhà hàng
bar /b a :/ quày rượu
gam es room /'geim' ru:m / phòng gam es
gym /d 3Ĩm/ phòng thể dục
hotel /hou'tel/ khách sạn
lift /lift/ thang máy
luggage /MAgicty hành lý
alarm /3'la:m / báo động
wakeup call /weik.Ap ko:l/ gọi báo thức
key /ki:/ chìa khóa
front door /TrAnt.do:/ cửa trước
room service /’rom 's3:vis/ dịch vụ phòng
cham bermaid /■tjeimbameid/ nừ phục vụ phòng
housekeeper /'hauskiipa/ phục vụ phòng
English vocabulary by topic 93

lobby /•iDbi/ sảnh khách sạn


receptionist /ri 'sepian isư lễ tân
manager /,maenid33/ người quàn lý
porter /,po:t3/ người khuân hành lý
laundry /'tarndri/ giặt là
sauna /’sorna/ tắm hơi
swimming pool /’svvimiìypurl/ bể bơi
beauty salon /'bju:ti,saslDn/ thẩm m ỹ viện
coffee shop /"kofi/op/ quán cà phê
corridor /’kDrido:/ hành lang
room number /'rum' 'nAinba/ số phòng
car park /'ka:pa:k/ bãi đ ỗ xe
registration /.red 3 Ĩ'streiín/ đăng ký
to pay the bill /’pei Õ9 bil/ thanh toán
to check in Ajek'in/ nhận phòng
to check out AÍek'aoư trả phòng

R e sta u ra n t - N hà hàng

matches /maetjy (h ộp ) diêm

apron /'eip ra n / tạp dề

ashtray /■ aeptrei/ gạt tàn

bar /ba:/ quầy


bar stool /ba: stu: 1/ ghế quầy bar
bartender / ’ba: ten d s/ người phục vụ ờ quầ)
rượu
beer /b ia / bia
94 Từ VIm e tiénỹ Ảnh theo chu đè

booth /bu:õ/ từng gian riêng


bottle /'btrtl/ chai
busboy /'b.\sbDÌ/ người phụ ciúp bôi bàn
dọn dẹp bàn ăn
check /tjek/ hóa đom
cigarette / sigar'et/ thuôc lá
coaster /'kaosta/ tấm lót cốc
cocktail waitress / ' kokteil 'vveitras/ người phục vụ đồ uống
cook /kok/ đầu bếp
cork /ko.k/ nút chai (bằng nhựa, gỗ
hoặc cao su
corkscrew /'ko:kskru:/ cái mờ nút chai
high chair /hai t/es/ ghế cao cho tré con
ngồi ăn
jukebox /'d3u:kbDks/ máy chơi nhạc
ketchup /'ket/Ap/ nước xốt cà chua
lighter /la ita / bật lửa
liquor / Ầ\\k3/ rượu, chất lỏne
menu / menju:/ thực đom
packet /paekiư gói nhò
pipe /paip/ tẩu thuốc
sandwich /'saendwid 3/ bánh kẹp
soft drink / sdíì driqk/ đồ uống ngọt không có
cồn
straw /stro:/ ống hút
sugar /J o g 3 / đường
tap /taep/ nút thùng rượu
tea /ti:/ trà
tray /trei/ khay, mâm
English vocabulary hv topic 95

waiter /w e its / nam bồi bàn


waitress /'weitrss/ nữ bồi bàn
wine /wain/ rượu vang

M enu - T hự c đon

Savoury dishes - Món mặn


bacon /'beikan/ thịt lợn muối xông khói
bacon and eggs /'beikan and' eg/ thịt muối kèm trứng
baked beans /beik bi:ns/ đậu hầm
baked potato /beik pa teitao/ khoai tây nướng
beef stew /bi:f stju:/ thịt bò hầm
biscuit /■biskit/ bánh quy mặn
boiled potatoes /boil pa'teitou/ khoai tây luộc
cheese and /tji:z and 'biskit/ pho mát ăn cùng bánh
biscuits qui
cheeseburger AÍi:z.b 3:g3/ bánh kẹp thịt có pho mát
chicken Alikin/ thịt gà
cookie /'k o k i/ bánh quy
egg and chips /■essnd' tịips/ trúng ăn kèm khoai tây
chiên
egg roll /ec rsul/ trúng cuộn
fillet steak /Tilit steik/ bít tết
fish and chips /’fijsnd'tjips/ cá chiên tẩm bột kèm
khoai tây chiên
frenchfries /frentj fraiz/ khoai tây chiên kiểu
Pháp (cất dài)
fried chicken /fraid 'ựikin/ gà rán
% Từ w w g tiếng'Anh theo chù đề

hamburger /'haemb3:g3/ bánh kẹp thịt


hot dog /'hDtdDg/ xúc xích
lasagne /la'zaenja/ bánh bột hấp
mashed potatoes /masjt pa'teitao/ khoai tây nehiên
meatballs /'mi:tbo:l/ thịt viên
mixed grill /.mikst'gril/ món nướng thập cẩm
mixed vegetables /mikst' vedjtabls/ rau trộn
pickle / pikl/ dưa góp
pizza /■pi:tsa/ bánh pizza
pork chops /*pD:k tjops/ sườn lợn
potato chips /pa'teitao ựips/ khoai tây chiên
pudding /'podiri / bánh pútđinh
roast beef /roust bi:f/ thịt bò quay
roast chicken /roost 'tí ikin/ gà quay
roast duck /roost dAk/ vịt quay
roast pork /roust po:k/ thịt lợn quay
roast potatoe /roost pa'teitoo/ khoai tây nướng
roll /raul/ bánh mỳ nhò
salad /'saelad/ salát
salad dressing /'saelad dresii]/ dầu giấm đề trộn sa lát
sausage and mash /'sDsid3 and mas}/ xúc xích kèm khoai tây
nghiền
sauté potatoe /"soutei pa'teitou/ khoai tây áp chào
scampi /'skasmpi/ tôm rán
sirloin steak /'s3:lDĨn steik/ bít tết thăn bò
soup /su:p/ súp
spaghetti /spa'geti/ mỳ ống (cùa Ý)
English vocabulary by topic 97

Steak /steik/ miếng thịt nướng


steak and chips /steik and'tjips/ bít tết kèm khoai tây
chiên
steak and kidney /steik aend'kidni' bánh bít tết kèm bầu dục
pie pai/
stew /stju:/ món hầm
taco /'taekao/ bánh thịt chiên dòn
toast /taust/ bánh mỳ nướne
tossed salad /tDst 'saỉbd / salát đã trộn

Sweet dishes - Món ngọt


apple crumble /’aepl 'krAmbl/ bánh hấp táo
apple pie /’aepl'pai/ bánh táo
chocolate cake Ajukalit keik/ bánh gatô sôcôla
chocolate mousse Ajokalit mau:s/ bánh kem sôcôla
custard /’kAStad/ món sữa trứng
danish pastry /'deinií 'peistri/ bánh kem trộn táo và
hạnh nhân
fruit salad /fru:t 'sselad/ sa lát hoa quà
ice cream /’ais'kri:m/ kem
rhubarb crumble /’ru:ba:b 'krAmbl/ bánh hấp đại hoàng
sorbet /’sorbaư kem trái cây
trifle Araifl/ bánh xốp kem
bun /b.\n/ bánh bao nhân nho
strawberry /'strDibari bánh bơ dâu
shortcake 'Jo:tkeik/
pancakes /paenkeiks/ bánh kếp
sundae /'s,\ndei/ kem mứt
ice cream cone /ais kri:m kaun/ kem ốc quế
98 Từ wwg tiénv Anh theo chù đê

Drinks - Đồ uống

Cold drinks - Đồ uống mát


coca-cola /'kouka'koula/ coca cola
iced tea /aist ti:/ trà đá
juice /d 3u:s/ nước quả
lemonade /Jem a'ncid/ nước chanh
lime-juice /'laimd 3 u:s/ nước chanh
milkshake /'milk'Jeik/ sữa khuấy bọt
mineral water /'minaral wo:ta/ nước khoáng
orange juice /'Drind3 d 3u:s/ nước cam
orange squash /'Drind3 skwuj/ nước cam ép
pineapple juice /'painaepl d 3 u:s/ nước dứa
sparkling water /'spa:klir| W3:t3/ nước sô đa
squash /skwoj/ nước ép
still water /stil' wo:ta/ nước không ga
tap water /taep wD:ta/ nước bình có vòi
tomato juice /t 3'ma:tou d 3 u:s/ nước cà chua
water iw .te / nước

Hoi drinks - Đồ uống nóng


cocoa /'kookoo/ ca cao
coffee rk vũ / cà phê
hot chocolate /hDt' tlokaliư nước sôcôla nóne
tea /ti:/ chè
English vocabulary by topic 99

Alcoholic drinks - ►ồ uống có còn


alcohol /’aelkaht)!/ ruợu cồn
ale /eil/ bia truyền thống Anh
aperitif /a'perstif/ rượu khai vị
beer /b ia / bia
bitter /'bi ta/ bia đắng
brandy /'braendi/ rượu mạnh
champagne /jaem'pein/ sâm banh
cider /'saicta/ rượu táo
cocktail /'kDkteil/ cốc tai
gin /d3Ĩn/ rượu gin
lager /'la:ga/ bia vàng
liqueur /li'kjoa/ rượu mùi
martini /ma:'ti:ni/ rượu mactin
red wine /'red'wain/ rượu vang đỏ
rose /rooz/ rượu nho hông
rum /ĩAm/ rượu rum
shandy /'Ịaendi/ bia pha nước chanh
sparkling wine /’spa:klir|' wain/ rượu có ga
spirits /'spirits/ rượu mạnh
stout /stauư bia đen
vodka /'vodk a/ rượu vodka
whisky Aviski/ rượu whisky
white wine /wait wain/ rượu trắng
wine /wain/ rượu
100 Từ vưti£ liens Ảnh theo chu đê

Restaurant Verbs - Các động từ dùng trong nhà hàng


burn /03 :n/ cháy
clear /klia/ dọn bàn
cook /kuk/ nấu
drink /drigk/ uống
eat /i:t/ ăn
give /giv/ đưa
hold /hsold/ cầm
light /laiư thắp
order /'o:ds/ gọi món
pay /pei/ thanh toán
serve /S3:v/ phục vụ
set ( the table) /seư bày bàn ãn
spread /spred/ phết
take /teik/ lấy lại

Flowers - Hoa

amellia /ks'milja/ hoa trà


apricot blossom /’eiprikDt 'blDssm/ hoa mai
areca spadix /’aeriks 'speidiks/ hoa cau
carnation /ka'neiln/ hoa cẩm chướng
cherrv blossom AÍeri 'bỈDsam/ hoa anh đào
chrvsanthemum /kri's2en09m3tn/ cúc đại đóa
cockscomb /'kDkskoom/ hoa mào aà
corn flow er / ’koinflaua/ hoa mua
English vocabulary hv innir 101

cinn am on rose / 'sinaman rouz/ hoa hong quế


daffodil /'dasfadil/ hoa thùy tiên
dahlia Aleilja/ hoa thược dược
daisy Aieizi/ hoa cúc
day-lity / ’deiliti/ hoa hiên
forget-me-not /fs'getminDt/ hoa lưu ly
gardenia /g a'd in ja/ hoa dành dành
gladiolus /,glaedi'oobs/ hoa lay ơn
hyacinth /'haissinB/ dạ lan hương
lilac /'l a ib k / hoa cà
lily r\\\\/ hoa huệ tây
lotus /Moutas/ hoa sen
marigold /'m asrieould/ cúc vạn thọ
morning-glory /'mDnir),glDri/ hoa bìm bìm
narcissus /na'sisas/ hoa thuý tiên
orchids A )kid/ hoa phong lan
pansy /'paenzi/ hoa păng-xê, hoa bướm
petunia /pa'tjo nia/ hoa thuốc lá cảnh
poinsettia /pDin'setia/ hoa trạng nguyên
rose /rouz/ hoa hồng
snapdragon /'snsep.drĩegan/ hoa mõm chó
sunflower /’sAn.flaos/ hoa hướng dương
tuberose A jobarooz/ hoa huệ
tulip Ajolip/ hoa uất kim hương
violet /’v a ia b ư hoa viôlet
zinnia /’zinja/ hoa cúc
102 Từ vimv tiỏmĩ Anh theo chu đè

Plants -Thực vật

bark /b a :k / vỏ
branch /bra:ntJ7 cành
leaf /li:f/ lá
root /ru:ư rễ
tree /tri:/ cây
trunk /trAgk/ thân cây
twig /tw ig/ cành con
needle /■ni :dl/ lá kim

acorn /'eiko :n / quả sồi


banian /'bacnisn/ cây đa
birch /b3:tj/ cây bulô
bushes /boJìz/ cây bụi
cactus /'kaỉktas/ xương rồng
canary creeper /ka'nesri ,krips/ cây kim liên hoa
coconut palm /'kouk"nAt'pam/ cây dừa
cone /k s o n / quả hình nón
corn /ko:n/ cây ngô
date /d e iư cây chà là
dogw ood /'dD gvvod/ cây sơn thù du
elm /e lm / cây đu
eucalyptus /,ju:k3'lipt3s/ cây khuynh d iệp
fruit-tree /Trottri/ cây ăn quả
holly /h o li/ cây nhựa ruồi
house plants /h a o s pla:nts/ cây cành
English vocabulary by topic_____________________________________ 103

m agnolia /m aeg'naolia/ cây mộc lan


maple /'m e ip l/ cây thích
oak /a o k / cây sồi
oats /a o ts/ cây yến mạch
palm /p a :m / cây cọ
pine /pain/ cây thông
poison ivy / ' pDizan 'aivi/ cây sơn độc
poison oak /' pDizan suk/ cây độc
poison sumac /' puizsn 'su:maek/ cây sơn keo độc
poplar /'pD pla/ cây bạch dương
redwood /re d v v u d / cày gỗ đo
rice /rais/ cây lúa
sugarcane / ’J b g 3 kein/ cây mía
vine /vain/ cây nho
wheat /w i:t/ cây lúa mì
willow /■wi b o / cây liễu

M o llu s c a s - Đ ộ n g v ậ t n h u y ễ n th ể

antenna /aentena/ râu


claw /k b :/ càng
tentacle / ‘tentakl/ xúc tu

crab /kraeb/ cua


jellyfish /' d 3elifíjy con sứa
lobster / ‘lobsta/ tôm hùm

mussel /'m A sal/ con trai


octopus /'D ktapss/ bạch tuộc
104 Từ vim v tiene Anh theo chủ đê

oyster /'oista/ con hàu


scallop /'skDtap/ con điệp
shell /Jel/ con sò
shrimp /Jrimp/ tôm
slug /slAg/ sên khônu vỏ
snail /sneil/ ốc sên
squid /skwid/ mực ốnu
starfish /'sta:fij/ sao biên
worm /W 3 :m / con giun

Insects - Côn

ant /aenư con kiến


bee /bi:/ con ong
beetle / b i :tl/ bọ cánh cứng
butterfly / ‘bAtaflai/ bướm
caterpillar /'kaetspib/ sâu bướm
centipede /' sentipi :d/ con rết
cockroach /'k D k rao tjy con gián
cricket / krikit/ con dế
drasonfly /'drseeanflai/ chuồn chuồn
firefly /'faisflai/ đom đóm
fly /flai/ con ruồi
grasshopper /g r a is .h D p a / châu chấu
ladvbug /'leidib3:d/ con bọ rùa
mantis /m sen tis/ con bọ neựa
mosquito /m 3 'ski:t 3o / con muỗi
English vocabnlaiy hy topic 105

moth /mt>9/ bướm đêm. sâu


scorpion /'sko:pi 3n/ bọ cạp
spider /'spaida/ nhện
termite /'t3:mait/ con mối
wasp /wt)sp/ ong băp cày
web /vveb/ mạng (nhện)

cocoon /k 3 'ku:n/ kén


sting /stil]/ nọc độc
wing /wir)/ cánh

F is h a n d R e p tile s - C á v à b ò s á t

salt-water fish /'so:lt,\vo:t 3 fiỊ/ cá nước mặn


freshwater fish /Treí.vvorts fĩỊ/ cá nước ngọt
tail /teil/ đuôi
gill /gil/ mang
fin /fin/ vây

scad /skaed/ cá bạc má


flounder; plaice /'ílaơnda; pleis / cá bơn
goby /'goubi/ cá bống
loach ■ /loutị/ cá chạch
carp /kap/ cá chép
herring /’herirị/ cá chích
eel /i:l/ cá chình
pike /paiky cá chó
106____________________________ __________ Từ Vjgjg lienv Anh theo chú đề

anchovy /'aentíavi/ cá cơm


skate /skeiư cá đuôi
stingray /'stirjrei/ cá đuối gai độc
cyprinid /'sai ran id/ cá gáy
snapper /'snaepa/ cá hanh, cá chi vàng
dolphin /'dolfin/ cá heo
salmon; trout /'sasman; traơt / cá hồi
swordfish /■so:dfiJ7 cá kiếm
hemibagrus Ahemi'bsegrAz/ cá lăng
shark /ja:k/ cá mập
dory /'dori/ cá mè
grouper /’grupa/ cá mú
tuna /'tjuna/ cá ngừ
sea horses /si: ho:siz/ cá ngựa
cachalot /'kaeịabt/ cá nhà láng
pufferfish 'pAfa fí| cá nóc
snake-head /'sneik,hed/ cá quà
anabas /'aenabaes/ cá rô
crocodile /'krokadail/ cá sấu
alligator /aeligeita/ cá sấu Mỹ
tench /tentj/ cá tina (họ cá chép)
amur /s'mju:/ cá trắm
catfish 'kaetfij cá trê
whale /weil/ cá voi
frog /frog/ con ếch
iguana /ig v v a n a / con kì đà
salamander /'sselamsenda/ con kỳ nhône
English vocabulary by topic___________________________________ 107

tadpole /'taedpaul/ con nòng nọc


tortoise /'tortas/ con rùa
lizard / ‘lizad/ con than làn
shell /Je 1/ mai rùa
snake /sneik/ rắn
rattlesnake /'raetlsneik/ rẩn chuông
cobra /k a o b r a / rãn mang bành
turtle /ta .tl/ rùa

M a m m a l s - Đ ộ n g v ậ t có vú

antler /aentta/ gạc


claw /k b :/ vuốt
flipper /'flips/ chân chèo
forelegs / fb:legs/ chân trước
hind legs /haind legs/ chân sau
anteater /'aent i:ta/ loài thú ăn kiến
hoof /hu:f/ móng guốc
horn /ho:n/ sừng, vòi
mane /mein/ bờm
paw /po:/ chân có móng vuốt
pouch /paotjy túi
tail /teil/ đuôi
tusk /tASk/ ngà
quill /kwil/ lông nhím
hump /h.\mp/ cái bướu
108 Từ vifwg tiểnv Anh theo chu để

armadillo / a m a 'd ib o / con tatu


baboon /b s 'b irn / khi đẩu chó
bat /bast/ dơi
beaver /'bi:va/ con hai li
bison / 'bai son/ bò rừnc bison
black bear /blaek bes/ gấu đen
bull /bol/ bò đực
calf /ka:f/ con bê
camel /'kaemal/ lạc đà
cat /kaet/ con mèo
chimpanzee /tjim paen'zi:/ con tinh tinh
chipmunk /'t/ipiTiAQk/ sóc chuột
cow /kao/ bò cái
deer /dis/ con hươu
donkey /dD q k i/ con lừa
elephant /'elifsnt/ con voi
fawn /fo :n / hươu nho
foal /faol/ ngựa con
fox /fbks/ cáo
gibbon /'gibsn/ con vượn
giraffe /d 3 Ĩ'ra:f/ hươu cao cô
goat /gsoư con dê
sopher /'g su fa/ chuột túi
gorilla /ga'ri ta/ con gôlia
grizzly /'erizli/ gấu xám Bắc Mĩ
hippopotamus / hipa potsmas/ hà mã
hog /ht)g/ lợn
English vocubulur\' by topic 109

horse * /ho:s/ ngựa


hyena /hai'i:na/ linh cẩu
kanszaroo / kaeqgar'u:/ con căng eu ru
kitten /'kitan/ mèo con
koala /k a o a i la / gấu túi
lamb /laem/ cừu con
leopard /'lepad/ con báo
lion /'laian/ sư tử
llama /'la im a / lạc đà không bướu
monkey /'mArjki/ con khi
moose /mu:s/ nai sùng tấm
mouse /maos/ chuột
orangutan / d: ' raequtaei]/ đười ươi
otter /'Dta/ con rái cá
panda /'pasnds/ gấu trúc
polar bear /'p au ta bes/ gấu trắng
pony /'p a ơ n i/ ngựa nhỏ
porcupine /'pD:kjơpain/ con nhím
puppy / pA pi/ chó con
rabbit / ‘raebiư con thỏ
raccoon /raek'u:n/ gấu trúc Mỹ
rat /rxl/ chuột
retriever /ri 'tri: va/ chó săn
rihnoceros /rain D saras/ con tê giác
seal /s i:1/ chó biên
sheep /Ji:p/ cừu
shepherd /'/epad/ chó chăn cừu
HO Tù vimc liene Anh theo chú đê

skunk /skAgk/ chồn hôi


spaniel /'spaenjal/ giống chó lòng
mượt, tai to cụp
squirrel / ’skvviral/ con sóc
terrier /'teria/ chó săn chuyên sục
hang bụi
tiger /'taig a/ con hô
walrus /'vvoilrss/ con moóc
w olf /vvolf/ chó sói
zebra / ’zebra/ ngựa vàn

Birds - Chim

beak; bill /bi:k ; bil / mỏ


egg /eg/ trứng
feather /'feõ a/ lông vũ
wing /w ig / cánh
nest /nest/ tổ chim
pigeon / pid33n/ bồ câu
penguin /'peggw in/ chim cánh cụt
robin /'ro b in / chim cổ đỏ
cardinal /'k a id in o l/ chim giáo chù
blue jay /blu: d 3ei/ chim giẻ cùi xanh
w oodpecker / ’wud pekạ/ chim gõ kiến
canary /lo n e a r i/ chim hoàng yến
flamingo /fl3 'm ii]g 3 a / chim hồng hạc
hummingbird /'h A m ii]b 3 :d / chim ruồi
English vocabulary by topic ILL

sparrow /'spaerso/ chim sẻ


pelican /'pelikan/ con bồ nông
stork /stork/ con CÒ
peacock /'pi:kDk/ con công trống
owl /aol/ con cú
crow /krao/ con quạ
ostrich / ềr>stritJ7 đà điểu châu Phi
e a g le /■ i :g]/ đại b àng
hawk /hsik/ diều hâu
chicken /'ự ik in / gà
chick /tjìk/ gà con
pheasant /'fe z sn t/ gà lôi
roadrunner / raod TAna/ g à lôi đ u ôi dài
turkey /'t3:ki/ gà tây
rooster /'ru :sta/ gà trống
s e a g u ll /si: gAỈ/ m òn g biển
goose /gu:s/ ngỗng
swan /s\vDn/ thiên nga
parrot /'paersư vẹt
parakeet /,paỉr3'ki:t/ vẹt đuôi dài
d u ck /dAk/ vịt

The Traffic - Giao thông

bridge /brid 3/ cầu


bypass /'baipa:s/ đườne vòng
car park /’ka:pa:k/ bãi đỗ xe
1)2 Từ x-unự tienỹ Anh theo chu đê

center lane /■sent3,lein/ làn đường ơ giữa


corner /"korna/ góc phố
crosswalk /'kros.wo:k/ làn đường cho người
đi bộ qua đường
driving licence /'draivirỊ.laisans/ bang lái xe
dual carriageway /'dju:ol'kaerid3w ei/ xa lộ hai chiều
hard shoulder /'ha:d'joơd3(r)/ vạt đất cạnh xa lộ để
dừng xe
highway /'haiwei/ đường quốc lộ
intersection /.inta'sekjn/ đường giao nhau
kerb /k3:b/ mép via hè
left lane /left.lein/ làn đường bên trái
level crossing /'levl,krosir|/ đoạn đường ray giao
đường bộ
median /'midjan/ ở giữa, giao nhau
middle lane /'midi lein/ vạch phân chia làn
đường
motorway /'m oots we i/ đườne cao tốc, xa lộ
multistory car park /'rriAltistDri 'ka:pa:k/ bãi đỗ xe nhiều tầng
no left turn sign /noo left’ t3:n sain/ biển báo không được
rẽ trái
no right turn sign /n o u rait’ t3:n sa in / biên báo không được
rẽ phải
no u-turn sign /noo'ju:'t3:n sain/ ký hiệu không vòng
trờ lại
onew av street /'w A n'w ei'stri:ư đường, phô một chiều
overpass /’ou vspais/ cầu vượt
parking meter /,pa:kir| 'mi:t3/ máy tính tiền đỗ xe
parking space /,pa:kir| 'speis/ chồ đỗ xe
parkintz ticket /,pa:kiĩ| 'íikiư phiếu phạt đồ xe
English \\ìcabular\' hy topĨLầ_________________________ ________________ ỊJ3

passenger /’paesind33/ hành khách


pedestrian /pi'destrian 'krDsir|/ vạch dành cho người
crossing đi bộ sang đường
petrol station /'petral 'steijn/ trạm bơm xăng
railroad crossing /Veilrood 'krosiĩi/ giao nhau với đườns
săt
ramp /raemp/ đường dốc
right lane /raiU ein/ làn đường bên phải
ring road /rir|rood/ đường vành đai
road /rood/ đường
road sign /■rood.sain/ tín hiệu giao thông
roadside /'roodsaid/ lề đường
roundabout /’raondabaoư bùng binh
route sign /ru:t.sain/ biển chì đường
signpost /'sinpoosư biên báo
street /stri:ư phố
Tjunction Ai:'d3Ar|kJn/ nea ba
to swerve /tu:sw3:v/ ngoặt
toll road /toul rood/ đườns có thu lệ phí
traffic /traeíik/ giao thôna
traffic jam A r2efik'd32em / tắc đườne
traffic lisht Arcefik'lait/ đèn siao thôno
traffic warden Araefik’wo:dn/ nhân viên kiêm soát
việc đỗ xe
tunnel / ’t A n l / đườns hàm
turning / ,t 3 : n i ĩ | / chồ rẽ
underpass /■Anctapas/ đường chui, đườns
hầm
vehicle /’viakl; 'virhikl/ phươns tiện
114________________________________ Từ \im ọ tiền? Anh theo chù đè

yield sign /jild sain/ ký hiệu dưòng ngoăn


ngoèo

Public Transportation - Phưong tiện công cộng

aerial tramway /'earisl tracmvvei/ cáp treo


bus /ÒAS/ xe buýt
cable car /■keibl ka:/ xe chạv bàrm dây cáp
car /k a :/ toa (xe điện, xe lừa)
commuter /ka'm jirta/ người đi làm băng vé
tháng
commuter train /k.3'mju:t3 trein/ tàu vé tháng
conductor /k s n 'd A k ts / người bán vé
cord /ko:d/ dây chắn an toàn
fare /fe s / tiền vé
fare box /fea bữks/ hộp đựng tiền vé xe
horsedrawn carriage /ho:s dro:n 'kaerid3/ xe ngựa kéo
meter / ‘mi:t3/ đồng hồ đo
monorail /'m ữnareil/ đường ray đom
passenger /'paesand33/ hành khách
platform /'plaetfo:m/ sân ga
receipt /r i'si :t/ hóa đom
rider /'raida/ hành khách đi xe
seat /si:Ư ghế neồi
station /'ste ijsn / nhà ca
strap /straep/ dãy vịn tay
streetcar /'stri:tka:/ xe điện
English V(>cahular\’by topic 115

taxi stand /■taeksi stíend/ điểm đồ taxi


taxicab /'taeksikaeb/ xe taxi
ticket /■tikit/ vé
ticket window / ềtikit 'w indso/ cửa sổ bán vé
timetable / taim teibl/ lịch trình
tip /tip/ tiền thưởng thêm
token booth /ta o k a n bu:õ/ buồng bán vé
transfer /traens'f3:/ vé chuyển tàu xe
turnstile /'t3:nstail/ cửa xoay

Types of vehicle - Các loại phương tiện

bicycle /"baisikl/ xe đạp


bus / òas/ xe buýt
car /k a:/ xe hơi
caravan /'kaersvaen/ xe nhà lưu động
coach /koutị/ xe khách
lorry /’lori/ xe tài
minibus /'minibAs/ xe buýt nhò
moped /'m ooped/ xe gắn máy có bàn đạp
motorbike /'m outabaik/ xe máy
motorcycle /'m ootssaikl/ xe máy
scooter /’skiKta/ xe ga
trishaw A ra ijo :/ xích lô
truck /tĩAk/ xe tải
van /vaen/ xe
116 Từ V I m y tieng Anh lhco_cỊMỂ

Car parts - Các bộ pliận của ô tô


accelerator /ak'sebreita/ chân ga
aerial /'esrial/ ăng ten
airconditioning /'eaksn'dilaniri/ điều hòa
automatic /.Dita'mastiky tự động
back seat /baeksi :t/ ghế sau
bonnet /'bDnit/ nấp thùng xe
boot /bu:t/ thùng xe
brake /breik/ phanh
clutch /klAtJ/ chân côn
dashboard /'daeJbo:d/ bảng đồng hồ
engine /'end3 Ĩn/ độne cơ
exhaust /ig'zo:st/ khí xả
exhaust pipe /ig'zD:st'paip/ ống xà
front seat /frAnt si:t/ ghế trước
gear box /'gĨDÒDks/ hộp số
gearlever /'giai i: va/ cần số
handbrake /'hasndbreik/ phanh tay
hazard lig h ts /'haez3dlaiư đèn báo sự cố
headlamps /hed laemp/ đèn pha
headlights /hed lait/ đèn pha
indicator /'indikeita/ đèn xi nhan
manual /'masnjual/ thù côrm
number plate /'nAmb9'pleiư biền số xe
passenger seat /'paesind33si:t/ ghế hành khách
ppfrol tank /'petrsltícrik/ binh nhiên liệu
English vocabulary by tonic 117

radiator r reidieits/ bộ tản nhiệt


rear view mirror /'mvjur'mira/ gưcmg chiếu hậu
roof /ru:f/ mui xe
roof rack /Yu:fraek/ khung chở hành lý trên
nóc ô tô
seatbelt / ’sirt'belt/ dây an toàn
sidelights /saidlait/ đèn xi nhan
spark plug /'spa:k'plAg/ bu gi ô tô
speedometer /spi'dDmita/ công tơ mét
steering wheel /'stiariri'vvirl/ bánh lái
tax disc /'taeks disk/ tem biên lai done thuế
cầu đường
temperature gauge Aempratjs geicty đồng hồ đo nhiệt độ
tyre Aaia/ lốp xe
wheel /w i:l/ bánh xe
window Avindou/ cừa sô xe
windscreen /'vvindskrkn/ kính chắn gió
windscreen wiper Avindskri:n 'waipa/ cân eạt nước

T h e A irw a y - H à n g K h ô n g

aisle /ail/ lối đi giữa các dãv ghế


baggage /'baegid 3/ hành lý
b oard in g p ass /■boidii] pa:s/ giấy phép lên máy bay
cabin /'kaebin/ khoang hành khách
carryon baa /'kaeri Dn bíEg/ túi xách nhò
ckpit /'kDkpit/ buồng lái cùa phi côna
118 Từ vMTTg ticny Anh theochujM

conveyor belt /k a n v e ia .b e lư băne tài


copilot /'k a o pailat/ phụ lái
dolly /'d o ll/ khuôn đỡ
flight attendant /flait a'tenctant/ tiếp viên hàng không

flight engineer /flait end3 Ì'nia/ kỹ sư máy móc


garm ent bag /'g a :m o n t bacg/ túi đự n g bộ co m lê
instrum ents /'instram an ts/ các cô n g cụ
luggage /'lAgid3 ngăn hành lý
co m partm en t /k a m 'p a t m a n t
metal detector /'m etal d i ’tekta/ cừ a dò kim loại
pilot /p a ila t/ phi cô ng
porter /'po:t3/ người gác cổng
security guard /si'k ju sriti ga:d / bào vệ
suitcase /■sju:tkeis/ cái vali
ticket /•tikiư vé
traveler /traeval/ hành khách
tray table /trei 'teibl/ khay bàn
Xray screener /'ek srei skri:n3:/ m áy quét bàn g tia X

Aircraft - Các phuong tiện bay trên không

(jet) plane /plein/ m áy bay (phan lực)


blimp /blimp/ khí cảu nho
carso area / ‘k a gau 'earia/ khu v ụ c ch ờ hàng
cargo do or / ' k a g a o do:/ cứ a ch u y ên hàng
control tow er /kan 'traol taoa/ đài kiêm soát
English vocabulary by tonic_________________________________________ U 2

fuselage / 'f ju .z a lc r y thân máy bay


glider /'glaida/ tàu lượn
hang glider /haer) glaida/ tàu lượn
hangar / ’haerjs/ nhà để máy bay
helicopter /h eli.k D p ta/ máy bay lên thẳng
hot air balloon /hDt es ba'lu.n/ khinh khí cầu
jet engine /d3et 'endỊĨn/ động cơ phản lực
landing gear / ếlasndir) gia/ bộ phận hạ cánh
nose /nao z/ mui máy bay
private jet /'praivat d3et/ máy bay tư nhân
propeller plane /pra'p eta plein/ máy bay cánh quạt
rotor /'ra u ta / cánh quạt
runway /'rAnwei/ đường băng
tail /teil/ đuôi máy bay
terminal building /'t3:min3l bildii]/ nhà ga
wing /wir)/ cánh

The Port - Hải cảng

(container) ship /J>p/ tàu (côngtenơ)


anchor /'aeqka/ mò neo
barge /b a :d 3/ sà lan
bollard /b D la :d / cọc buộc tàu
bow /bao/ mũi tàu
buoy /ÒDÌ/ phao
cargo /'k a : g 3ơ/ h àn s hóa
120 Từ n m e liếng Anh thcos h u d e

container /k s n 'te in a / thùníi đự ng hàng


crane /krein/ cần trục
deck /dek/ boorm tàu
dock /d D k/ bến tàu
ferry r feri/ phà
fisherman /■fijaman/ người đánh cá
fishing boat / ■fiJ113 bao t/ thuyền đán h cá
fork lift /fo:k lift/ xe nâng hàng
gangw ay / ’gseijwei/ cầu tàu
hold /haơld/ kho an g tàu
lifeboat /'l a iíb a o ư x u ồ n e cứu hộ
lighthouse /'la ith a o s / hài đăng
line /lain / dây
ocean liner /'a ơ / a n ’lains/ tàu biển ch ở khách
pier /pia/ bến tàu nhô ra ngoài
porthole /'p o ith a u l/ lỗ cừa sồ ờ thành tàu
sm okestack /'sm ao kstaek/ o n e khói
stem /st3:n/ đuôi tàu
tanker /'taeqks/ tàu ch ở dầu
terminal /'t3:m in3l/ nhà ga. khu vực hành
khách
tugboat /tA g b a ơ t/ tàu kéo
windlass /'xvindlas/ tời
English vocabulary by Ionic 121

Pleasure Boating - Du thuyền

boom /b u m / sào ngang


canoe /k a 'n u :/ xuồng
centerboard /'s e n t3 bD:d/ phần ciữa thuyền
cabin cruiser /'kaebin kru.za/ tàu có 1 hoặc vài
buồng nhỏ
dinghy /'d iq g i/ xuồng nhò
inflatable raft /in'fleitsbl ra:ft/ bè, m ảng cao su
kayak / 'kaiaỉk/ xuồng caiac
lifejacket /la if 'djaekit/ áo phao
mast /m a:sư cột buồm
mooring / mDiriqz/ bò neo
motorboat / 'm ao tab ao t/ xuồng máy
oar /o:r/ mái chèo
oarlock /' Dzloky cọc chèo
outboard motor /aotbo.d 'm auta/ xuồng máy
paddle /■paedl/ cái guồng
rowboat /rau b a o t/ thuyền có mái chèo
rudder /'ĩA d a / bánh lái
sail /seil/ buồm
sailboard /■seilbord/ ván buồm
sailboat /seilbaot/ thuyền buồm
towrope /'ta u r a u p / dâv kéo
waterskier /'\vo:t3 'ski:a/ người lưól sórm
w indsurfer /'w in d S 3 :fa / người choi ván buồm
TÌỈ Vjgjg tienx Anil tlwochujte

The beach - Trên bãi biển

air mattress /ea 'maetras/ đệm không khí


bathing suit / beiòii] sju:ư bộ đồ tảm biển
bathing trunks / beiõii] trAijks/ quần bai
beach ball /b i:tjb õ :l/ bóng chuyền bãi biển
beach chair /b i:tftJeo/ ghế trên bãi biển
beach towel /b i:tj taosl/ khăn lẩm biển
beach um brella /b i:tj A m b r e b / ô trên bãi biển
biker /'b a ik a / người đi xe đạp
binoculars /b i 'n o k j o b z / ông nhòm
boardwalk /'bo:dw 3:k/ lối đi dọc bãi biển
cooler /ku:la/ thùng đá
flip p e rs /'flip ars/ chân chèo
frisbee /'friz b i/ dựa nhựa dùng trong
trò chơi
kickboard /kikbDid/ ván tập bơi
kite /kait/ cái diều
life preserver / laitpri Z3:va/ phao cứu sinh
lifeboat /'laifb3oư thuyền cứu sinh
lifemiard /'laifg a:d / nhân viên cứu hô
lifeuuard chair / laifga:d tjea/ ghế ngồi cua nhân
viên cứu hộ
mask /m a:sk/ mặt nạ bai lặn
motel /m a u te l/ khách sạn cạnh đưừniỉ
English \'ocabi(lar\’by topic 123

pail /peil/ cái xô


refreshment stand /ri frejmant staend/ quầy giãi khát
runners /'rAnars/ người chạy bộ
sand /saend/ cát
sand dunes /saend dju:n/ cồn cát
sandcastle /'saend ka:sl/ lảu đài cát
scuba tank /'skurbs taegk/ bình dưỡne khí
shell /Jel/ vỏ ốc, sò
shovel /'J avsI/ cái xẻng
snorkel /'snoikal/ ống thông hơi cùa
người lặn
sunbather / saĩi 'b e iõ a / người tắm nắng
sunglasses / SAỊ) gla:siz/ kính râm
suntan lotion /'sAntaen 'lau/an/ kem chổng nắng
surfboard /'s3:fbo:d/ ván lướt sóng
swimmer / ‘swima/ người đi bơi
tube /tju:b/ săm ô tô
water /'w o:t3/ nước
wave /w eiv/ sóng
wet suit /wet sju:t/ quần áo lặn
whistle /'w isl/ cái còi

Ailments and Injures - Đau ốm và bị thưong

a sick /asik 'p3:sn/ (người/con vậưcâv


person/animal/plant 'asnimal/ pla:nư mắc bệnh
backache /baekeik/ đau lưng
124 Từ vimữ tiểrm A nh iheojjMjM

bed rest /bed rest/ ciưcrrm bệnh


black eye /blaek ai/ thảm mảt
broken bone /'braokan b3on/ lỉãy xưcmg
broken leg /'broukan leg/ gẫy chân
bruise /bru:z/ vết thâm
burn /Ò3:n/ bị bong
chills /ựils/ càm lạnh
cold /ksuld/ càm lạnh
cold in the head /kouldin Õ3 hed / nhức đầu sổ mũi
cold on the chest /kouldnn Ỗ3 tịest/ càm ho
cough (n) /kvf/ chứng ho; sự ho;
tiếng ho
digestion /d i’d 3estjn/ sự tiêu hóa
dizzy (adj) /’dizi/ hoa m at, choáng
váng, chóng mặt
faint (adj) /feint/ uể oải; lả (vì đói),
chóng m ặt, hay ngất
fever / ’fi:v3/ sốt cao
geưhave/run a get/ haev/ TAna lên cơn sốt
tem perature ’tempratja
headache /h e d e ik / đau đầu
heart attack /hat 3'task/ đau tim
high blood pressure /hai bl,\d pre/a/ cao huyết áp
hurt /hsư vết thương, chồ đau
ill (adj) /il/ ốm: đau yếu
infection /in fe k ja n / nhiễm trung
injured / ’ind33d/ bị thưcmti
insect bite / insekt baiư cỏn trùng đốt
rash /raeJ7 phát ban
English vocabulary by topic 123

sick (adj) /sik/ ốm; bị bệnh, buồn nôn


sore throat /so:r Grsơt/ viêm họng
sprain /sprein/ sự bong gân
stomach ache (n) /'stAmak'eik/ sự đau bụng, sự đau
trong dạ dày
temperature (n) /'tem pratja/ nhiệt độ. sốt
tired (adj) A aiad/ mệt; muốn ngủ, muốn
nghi ngơi
to fall ill; to be /tu:fb:lil; tu: bi: bị ốm
taken ill teiklil/
toothache /'tu:0eik/ đau răng

Medical and D e n ta l Care - Khám và chăm sóc sức khỏe

a stretch bandage /stret/ b£cndid3/ băng cuộn dài


a tongue depressor /tAỊ3 di'press/ cái đè lưỡi
alcohol /'aslkahDl/ cồn
attendant /atenctant/ hộ lý
bandage /'baendid 3/ băng y tế
basin /b e isa n / cái chậu, bồn rửa
bed rest /bed rest/ giường bệnh
capsule /k a e p sju l/ thuốc con nhộng
cast /ka:st/ bó bột
chart /tfa:t/ biểu đồ theo dõi
cotton balls /'ktrtan bo:lz/ bông gòn
couuh medicine /kDf'medisn/ thuốc ho
crutch /krMjy cái nạne
dentist /’dentisư nha sĩ
126_______________ _______________________ Tù wme tierm Anil thcochitdc

doctor /'dDkta/ bác sĩ


drill /dril/ máy khoan
examining table /ig'zaeminii] 'teibl/ bàn khám bệnh
eye drops /ai drops/ thuốc nho mãt
gauze pads /go:z pa;ds/ m iếng gạc
heating pad / 'h i :tÌỊ3 paed/ đệm nhiệt
hospital /'hospitl/ bệnh viện
ice pack /ais pask/ chườm đá
injection /in'd3ekj3n/ tiêm
instruments /'instram snts/ các dụng cụ
medicine / ’m edisn/ thuốc
needle /'n i:d l/ cái kim
nurse /ns:s/ y tá
ointment /'D Ìntm snt/ thuốc mỡ
operation /,Dp3’reiJn/ phẫu thuật
oral hyeienist / d ts I h a i'd 3 Ĩ:nisư người làm công tác
vệ sinh răng miệng
patient /'p e ijsn t/ bệnh nhân
patient /'p e ijn t/ người bệnh
pedal /p e d a l/ bàn đạp
pill /pil/ viên thuốc
sling /slit)/ băng đeo(cánh tay đau)
stethoscope /steG askaop/ ống nghe
stitch /stitjy mũi khàu
stretcher /s tr e t/s / cái cáng
surgery /S 3 :d 3 3 ri/ phẫu thuật
syringe / s ir in d y ống tiêm
English vocabular\’by Ionic 127

tablet /'taeblat/ thuốc viên (trong vi)


treatment A ritm ant/ sự chữa bệnh
visit doctor / ’vizit "dDkta/ đi khám bệnh
wheelchair /'w i.lt/ea/ xe lăn
Xray /'eksrei/ chụp bẳng tia X

W o rld - T h ế giới

Continents /'kDntinants/ Các lục địa


Africa /aefriks/ Châu Phi
Antarctica /aent'a:ktika/ Châu Nam Cực
Asia /'eija/ Châu Á
Australia /o'streilia/ Châu Úc
Europe /'joarap/ Châu Âu
North America /no:0 a'm erika/ Bắc Mỹ
South America /sao0 a'm erika/ Nam Mỹ

Oceans /'su jan s/ Các đại dương


Arctic /'a:ktik/ Băc Cực
North Pacific /nD:0 psesifai/ Bắc Thái Bình Dươns
South Pacific /sau0 paesifai/ Nam Thái Bình Dươns
North Atlantic /no:0 at'laentiky Bắc Đại Tây D ươne
South Atlantic /sau0 at'laentik/ Nam Đại Tây Dương
Indian /'indjan/ Biển Ản Độ
Antarctic /aent'a.ktik/ Nam Cực

Seas. Gulf, and /si:z gAlf aend beis/ Các vùng biển, vùne
Bays vịnh và vịnh
128 Từ n fflg tieny Anh theo chu đe

Arabian sea /3 reibian si:/ biên Arập


Baffin Bav /'baefin bei/ vịnh Baffm
Baltic sea /'bo:ltik si:/ biển Ban T ích
Barents sea / baeronts si:/ biên Baren
bay o f Bengal /bei 3V ,beij'go:l/ vịnh Bãnggan
Beaufort sea /'b o o fart si:/ biển Beaufort
Bering sea /b e rii] si:/ biên Bering
Black sea /black si:/ Hắc Hải
Caribbean sea / kaeri bi:3n si:/ biên Caribê
Caspian sea / kaespian si:/ biên Caspian
East China sea /i:st t/aina si:/ Đông Hài
gulf o f Alaska / g A l f 3V a ' l a e s k a / vịnh Alaska
gulf o f Guinea /gAlf 3V 'gini/ vịnh Ginni
gulf o f Mexico / g A l f 3V m eksi k a o / vịnh M êhicô
Hudson bay /'hAdsan bei/ vịnh Hudson
Kara sea /'k a r a si:/ biên Kara
Laptev sea /'lseptif si:/ biên Laptev
M editerranean sea /,medit3'reinÌ3n si:/ biên Địa Trung Hải
North sea /nD:G si:/ Bấc Hài
Persian tzulf /'p3:Jan gAlf/ vịnh Ba Tư
Red Sea /red si:/ biên Đo
sea o f Japan /si: 3V d33'paen/ biên N hật Ban
sea o f Okhotsk /si: 3V 3okDtsk/ biển Okhotsk
South China sea /sauO tjaino si:/ biên Nam Trung
Y ellow sea / j e b o si:/ biên Vàng

M ountain ranges / 'm aontin reind3Ĩz/ Các dãy núi


English vocabulary by topic 12?

Alps /aelps/ dãy A lpơ


Andes /'íendi:z/ dãy A nđơ
Appalachian / aepa'leitjian dãy núi ờ đông bắc
mountains 'm aontins/ My
Caucasus /'ko:k9S3s/ dãy núi ở tây nam Nga
Himalayas / him a'leiaz/ dãy Him alaya
Rocky mountains /■ruki 'm auntins/ dãy núi đá ở Bắc Mỹ
Sierra Madre /'sjcrra 'm aõre/ dãy núi chính của
M êxicô
Urals /y o s ra l/ dãy Urals

Atacama / aeta'kaems/ sa mạc A tacam a


Gobi /gaobi/ sa mạc Gobi
Great Sandy /greit 'saendi/ sa mac G reat Sandy
(Úc)
Mojave /m 3o'ha:vi/ sa mạc M ojave
Painted /peintid/ sa mạc Painted
Rub' al Khali /rAb ai k a 'li/ sa mạc Rub' al Khali
Sahara /S3'ha:r3/ sa mạc Sahara
Taklamakan /taĩgb 'maekan/ sa mạc Taklam akan

Rivers / ‘rivas/ các sông


Amazon /'aem szsn/ sông A m azon
Congo /kD qgau/ sông ConRo
Ganges /gaend 3 Ìz/ sông G ances
Huang /huang/ sông H oàne Hà
Lena /'lina/ sông Lena (N ga)
Mississippi /.m isasipi/ sông M ississippi
Niger /'naid33r/ sông N iger
130 Từ wow tiỏnp Anh Ịhegsbĩi-ầầ

Nile /nail/ sônc Nin


Ob /,3 u 'b / sôngO bO N ga)
Parana / paera na/ sông Parana
Rio G rande / ri:ao graend/ sône Rio G rande
Yangtze / ' yaeQ'tsi/ sonq Trường Giang
Yenisey /jeni'sei/ sônc Y enisey (Nga)
Yukon / ju :k D n / sông Y ukon

Characteristics and Geographical terms - Đặc điểm và


thuật ngữ địa lý

archipelago /,a :k rp e lig o o / quẩn đảo


bay /bei/ vịnh
beach /bi:tj/ bãi biển
cascade /kaes’keid/ thác nước
city / ’siti/ thành phố
cliff /klif/ vách đá
coast /koost/ bờ biển
country / ’kA ntri/ nông thôn
desert / ’dezaư xa mạc
earthquake / ’3:0kweik/ độne đất
equator / i ' kweita/ xích đạo
eruption /i'rApin/ sự phun trào
field /fì:ld/ cánh đồng
forest / ’ft)risư rừng
grassland / ’eraislasnd/ thào nguyên
hedge /h e d y bờ rậu
English vocabulary' by topic

hill /híl/ đồi


island / ’ailand/ đào
jungle / ’d3A?igl/ rừng rậm
lake /ỉeik/ hồ
meadow / ’me.doo/ đồne cỏ
midland /'m idland/ trung du
mountain /m au n tin s / núi
national park /'níe/n3l'pa:k/ công viên quốc gia
plain /plein/ đồng bằng
Plateau /'plaetoo/ cao nguyên
pond /pDnd/ ao
rainforest /rein ‘fòrist/ rừng mưa nhiệt đới
reservoir / ’rezavwa:/ hồ chứa nước
river / ’riva/ sông
rock /rok/ đá
sea /si:/ biển
stream /stri:m/ suối
town /taon/ thị trấn
valley / ’vaeli/ thung lũng
village / ’vilid y làng
volcano /vDl'keinoo/ núi lửa
east /i:sư đông
north /no:0/ bắc
south /sao0/ nam
west /vvesư tây
132 Từ vưnp lieny Ảnh theo chu đề

The Shops - Các cửa hàng

bakery /'beikari/ cừa hàne bán bánh


bookshop /’bokjop/ hiệu sách
butcher's /'botjaz/ cừa hàng bán thịt
charity shop /'tjaeriti Íd p / cứa hàng từ thiện
chemist /'kem isư cừa hàng thuốc
delicatessen /,delik3'tesn/ cửa hàng đồ ăn sẵn
DIY store /,di: ai vvai sto:/ cửa hàna bán đồ tự sửa
chữa trong nhà
dress shop /dres jt>p/ cửa hàng quân áo
electrical shop /riek trik al/ cửa hàng đồ điện
fishm onger's /'flí,mAĨ|g3z/ cùa hàng bán cá
flow er shop /'flaơ3 |t>p/ cửa hàng bán hoa
garden centre /'ga:dn,sent3/ trung tâm bán cây cành
general store /'d3en3ral sto: / cửa hàng bách hóa
gift shop /gift jt>p/ hàng lưu niệm
greengrocer's /'gri:ngroos3riz/ cửa hàng rau quà
grocery /'groosari/ cửa hàng tạp hóa
new sagent's /'nju:z,eid33ntz/ quầy bán báo
shoe shop /ju: ÍDp/ cửa hàng giầy
sports shop /spo:t lũp/ cửa hàng đồ thẻ thao
stationer’s /'steijnaz/ cửa hàng văn phòne
phẩm
supermarket /'su:p3m a:kit/ siêu thị
English vocabulary by topic 133

The Buildings - Các tòa nhà

apartm ent block /a'portmant blok/ tòa nhà chung cư


bank /baerịk/ ngân hàng
barber’s /'baibaz/ hiệu cẳt tóc
block o f flats /lữk DV flaet/ khu căn hộ
building society /’bildir|s3'sai3ti/ công ty cho vay tiền mua
nhà
bus stop /'ỒASStDp/ điểm dừng xe buýt
café /'kaefei/ quán càfê
cathedral /ka'Giidral/ nhà thờ lớn
cemetery /'sem itri/ nghĩa trang
church /tÍ3:tj/ nhà thờ
cinema /'sinim a/ rạp chiếu phim
estate agents /is'teit'eid33nt/ phòne kinh doanh bất
động sản
garage /'gaera^/ ga ra ô tô
gym /d 3 Ìm/ phòng tập thể dục
hairdressing /'headresiìì 'saeỈDn/ hiệu uốn tóc
salon
hotel /hoo'tel/ khách sạn
kiosk /'kĨDsk/ ki ốt
leisure centre /'Ie33,sent3/ trung tâm giãi trí
museum /mju:'zÌ3m/ bảo tàng
o ff licence /'r>f laisns/ cửa hàns bán rượu chai
petrol station /'petral 'steiín/ trạm xănơ
post office /'p o ơ s t'D f í s / bưu điện
pub (public house) /p A b ('p A b lik 'h a ơ s)/ quán rượu
134 Từ vung tiểnọ Anh ítieo chu đề

restaurant /'restronư nhà hàne


school /sku:l/ trường học
shopping centre /'ÍD pir|'sent3/ trung tâm mua săm
theatre /’0Ì3t3/ nhà hát
university /ju:ni'v3:s3ti/ trường đại học

T h e P o s ta l - B ư u đ iệ n

address /s'd re s/ địa chi (người nhận)


airmail /'eam eil/ thư gửi bàng máy bay
envelope /'en v slsu p / phong bì
express mail /ik spres meil/ thư chuvển phát nhanh
label /le ib a l/ nhãn
letter /'le ta / thư
letter carrier /'le ts 'kaeria/ người đưa thư
mail /m eil/ thư từ, bưu phẩm
mail bag /meil baeg/ túi thư
mail slot /meil sltrt/ khe đê cho thư vào
mail truck /meil trA k/ xe chở thư từ
mailbox / 'meilbDks/ hòm thư
money order / m.\ni 'o:d3/ giấy gửi tiền
package /' paekid3/ gói hàng
postal worker / pâơstsl '\v3:k3/ nhân viên bưu điên
postcard / 'p s u s t k a d / bưu thiếp
postmark /'p3U Stm a:k/ dấu bưu điện
return address /ri't3:n 3'dres/ địa chi trà lời
stamp /staemp/ tem
English vocabulary by topic

string /strir)/ dây buộc


tape /teip/ băng dính
mailbox / 'meilbDks/ hòm thư
zip code /zip kaod/ mã buu điện

T h e L i b r a r y - T h ư v iện

atlas /'ae tb s/ tập bản đồ


author /'o:0a/ tác già
call card /ko:l ka:d/ thẻ m ượn sách
call number /ko:l 'nAmba/ m ã số sách
call slip /ko:l slip/ phiếp gọi
card catalog /ka:d 'kaetalog/ bảng danh mục sách
checkout desk /'tje k a u t desk/ bàn kiểm tra
dictionary /'d ik jsn ari/ từ điển
draw er /d ro :/ ngăn kéo
encyclopedia /in saikb'pi:dÌ3/ bách khoa toàn thư
globe /gtaob/ quà địa cầu
information / infa m eijan/ bàn tra cứu thông tin
librarian /la ib re a risn / nhân viên thư viện
library card /'laibrari ka:d/ thẻ thư viện
library clerk /'laibrari kla:k/ nhân viên bưu điện
magazine / m£eg3'zi:n/ tạp chí
microfilm /'m aikraofilm / vi phim
microfilm reader /'maikraoỉìlinriids/ đầu đọc vi phim
periodicals / piari'Ddikals khu vực tạp chí
section ■sek/an/
136 Từ VIme tiến? Anh theo chujte

photocopy /'fa u ta o kDpi máy phô tô


machine m a 'J rn /
rack /rack/ giá đựng
reference section /'refarants sekjan/ khu vực tài liệu tham
khảo
row /rau/ dãy
sh elf /Je If/ giá sách
subject /sA b d 3 ek t/ chù đề
title /'ta itl/ tên sách

A m u s e m e n t p a r k - K h u v u i c h o i g iả i t r í

(d u ck )p o n d /pDnd/ hồ (vịt)
bandshell /baendjel/ sân khấu vòm
bench /bentjy ghế dài
bridle path / ’braid 1 pa:0/ đường dành cho ngựa
đi
hand truck /hasnd trA k / xe đẩy bàng tay
horseback rider /'ho:sback 'raid s/ người cưỡi ngựa
jogging path / ’d3Dgii] pa:0/ đường chạy bộ
jungle gym / d3Ai]gl d3Ím/ khung leo trèo cho trẻ
con
m errygoround / m erigso raund/ vòng quay ngựa gỗ
playground /'pleigraond/ sân chơi
sandbox /saend bữks/ khuôn cát
seesaw /■si:so:/ bập bênh
slide /slaid/ ván trượt
sprinkler /'sp riq k l/ khu vực phun nước
English vocabulary by topic 137

sw in g /sw ig/ cái đ u

tra sh c a n /tra e j kaen/ th ù n g rác

vendor /v e n d a / neười bán hàng dạo

w a te r fo u n ta in /'\v o :t3 fa o n tin / vòi nước công cộng

zoo /z u :/ sờ th ú

Sport and Game -Thể thao và trò choi

Sports
archery /’aitíari/ bắn cung
athletics /aeG'letiks/ điền kinh
badminton /'baedmintsn/ cầu lông
baseball /'beisbo:!/ bóng chày
basketball /'ba:skitbD:l/ bóng rô
bowling /,boolir|/ trò ném bóng gồ
boxing /'br>ksir|/ đấm bốc
cricket /'krikit/ crikê
cycling /’saiklirị/ đua xe đạp
darts /da:Ư trò ném phi tiêu
fishing /’fijiri/ câu cá
football /'fotbo:l/ bóns đá
g o lf /gDlf/ đánh gôn
hockey /’ht)ki/ khúc côn cầu
horse racing /ho:s 'reisir)/ đua ntỉựa
huntine / ’hAntirị/ đi săn
ice hockey /'ais'hD ki/ khúc còn cầu trên sân băng
ice skating /'ais'skeitÌT|/ trượt băng
138 Từ MÍ7ỈÍỈ tiertgAnh theo chu đẻ

jogging /'d3t>gir|/ chạy bộ


judo /'d 3 u:doo/ võ judo
karate /ka’ra:ti/ võ karate
kickboxing /’kikboksir|/ võ đối kháng
martial arts /'m a:íl'a:ts/ võ thuật
motor racing /'m outsreising/ đua ô tô
m ountaineering /,m aonti'nÌ3rir|/ leo núi
netball /'netboil/ bóng rổ nữ
pool /pu:l/ bi da
rugby /'rAgbi/ bóng bầu dục
running /'rAnir|/ chạy
sailing /'seilir|/ chèo thuyền
scuba diving /'sku:b3 ,daivir|/ lặn có bình khí
shooting r\\x:úĩ\/ bắn súng
skiing /'ski:iĩ|/ trượt tuyết
snooker /'snu:ka/ bi da
squash /sk\vt>I/ bóng quần
surfing /'S3:fiĩ|/ lướt sóng
swimming /'s\vimir|/ bơi lội
table tennis /'teibl'tenis/ bóng bàn
tennis /'tenis/ tennis
tenpin bowling /'tenpin'booliĩ|/ bowling
volleyball /Vt>lib3:l/ bóng chuyền
walking /'wo:kÌTi/ đi bộ
w ater skiing /'w o:t3,ski:iĩ|/ lướt ván
w indsurfing /'winds3:fir|/ lướt ván buồm
wrestling /'reslirị/ đâu vật
English vocabulary by topic 13?

Thuật ngữ bóng đá


corner fko.na/ phạt góc
draw /dro:/ hòa
foul /faơl/ phạm luật
free kick /Triikik/ đá phạt trực tiếp
goal /g o a l/ khung thành
goal kick /'goul'kik/ đá trả lại bóng vào sân
lose /lu:z/ thua
net /net/ lưới
offside /'tjfsaid/ việt vị
penalty /'penlti/ phạt đền
player /'pleĨ3(r)/ cầu thù
red card /'red'ka:d/ thè đò
referee /.refa'ri:/ trọng tài
score /sko:/ ghi bàn
.1 Á
score /sko:/ ti sô
send off /'sendo:f/ đuổi khòi sân
shot /Jdư đá
win /w in/ thăng
yellow card /'je lo o 'k a ^ / thẻ vàng

Sports equipment - Dụng cụ tlíể thao


badminton racquet /'baedmintanVaekiư vợt cầu lông
ball /bo:l/ quả bóng
baseball bat /'beisbo:l bceư gầy bóng chày
boxing glove /'bDksir|glAvz/ găng tay đấm bốc
cricket bat /'krikit bseư gậy crikê
140 Từ \nmg tiếng Anh theo chiuỊê

football /'fotborl/ quả bóntỉ đá


hockey stick /'h D k i'stik / gậy khúc côn cầu
rugby ball /'rA gbi b o :l/ quá bóng bầu dục
tennis-racket /'te n is.r a e k it/ vợt tennis

Table g a m e s - Các trò c h o i trên bàn


backgammon /baek'gaemsn/ cờ thò cáo
chess /ties/ cờ vua
poker /'pooka/ chời bài xì

Card games - Các trò chơi bài Tây


suit /sju:ư bộ bài
deal the cards /di:l Õ3 ka:ds/ chia bài
cut the cards /kA t 3 ka:ds/ chia bài thành 2 phần rồi
trộn
ace /eis/ quân át
card /ka:d/ quân bài
spade /speid/ quân bích
hearts /ha:tz/ quân cơ
jack /d3ask/ quân J
k in g / k in / quân K
clubs /k U b z / quân nhép
joker /'d 30 u k s / quân phăng te o
queen /k w i: n / quân Q
diamonds /'d a is m a n d z / quân rô
shuffle the cards /'Í a í I 3 ka:ds/ trộn bài
tr ic k /tr ik / ván bài
English vocabulaiy by topic 141

Chess - CỜ vua
piece /pi:s/ quân cờ
king /kirị/ quân vua
queen /kw i:n/ quân hậu
bishop /'bijsp/ quân tượniz
knight /nait/ quân mã
rook / castle /rok/'ka:sl/ quân xe
pawn /pD:n/ quân tốt
move /m u:v/ nước cờ
check /tíek/ chiếu tướng
checkm ate /'tiek'm eit/ chiếu bí
stalemate /'steilm eit/ hết nước đi
draw /dro:/ ván hòa
to move /tu: mu:v/ đi quân
to castle /tu:'ka:sl/ nhập thành
to take /tu: teik/ ăn quân
to capture /tu: 'kaeptía/ băt quân
to resign /tu: ,ri:'zain/ xin thua
vour move /jo:mu:v/ nước cờ cùa bạn
<zood move! /íỉudm u:v/ nước cờ hay

Các động từ dùng trong thể thao


bounce /baonts/ tâng
catch /kaetJ7 chụp
dive /daiv/ nhảy lao đầu xuống, lặn
drive /draiv/ lái
142 Từ n m g tiềng Anh theo chu đê

fall /fb:l/ ngã


hit /hit/ đánh
jum p /d3Amp/ nhảy
kick /kik/ đá
pass /pa:s/ truyền
ride /raid/ cưỡi
run /r An/ chạy
serve /S3:v/ giao
shoot /ju:Ư băn
skate /skeit/ trượt
su rf /S3:f/ lướt
throw /Grau/ ném

A
The Music - Am nhạc

band /baend/ ban nhạc


beat /bi:t/ nhịp trống
CD /,si: 'di:/ đĩa com pact
CD player /,si: 'di:'pleÍ3/ máy chạv CD
choir /'kvvaia/ đội hợp xướna
concert /'kDnsaư buổi hòa nhạc
conductor /k3n’d,\kt3/ người chi huy dàn nhạc
DJ (diskjockey) /,di: d3ei/ người giới thiệu các ca khúc
(’disk.d 3r)ki) trên radio
drum m er /'dĩAma/ người chơi trốne
guitarist /gi'ta:risư người chơi ghita
harmony /'haimani/ hòa âm
English vocabulcny by topic 143

hifi /'hai'fai/ âm thanh trung thực


love song /’I a v ’s d i ]/ ca khúc trữ tình
melody /'melodi/ giai điệu
mike (microphone) /maik('maikrafoon)/ micrô
musician /m ju:'zijn/ nhạc côns
note /nouư nốt nhạc
pianist /'pionist/ người chơi piano
rhythm /'riđam/ nhịp điệu
singer /’sirp/ ca sĩ
song /SDI]/ bài hát
speakers /,spi:k37V loa
stereo /'sterioo/ âm thanh nổi
tune /tju:n/ giai điệu
violinist /,vaĨ3linist/ n<zười chơi violon

Musical genres - Thể loại nhạc


blues /blu:7V nhạc bìu
classic'll ■/’klxsikol/ nhạc cò đie:i
country /'k,\ntri/ nhạc đỏnu quê
dance /da:ns/ nhạc nhay
electronic /.ilek tm n ik / nhạc điện từ
folk /fook/ nhạc dàn ca
heavy metal /'hevi 'metl/ nhạc rock mạnh
hip hop /hip hop/ nhạc hip hop
ja zz /d3ícz/ nhạc jazz
latin /’laetin/ nhạc Latinh
opera /"Dpr?/ nhạc opera
144 Từ \im fỉ tiếng. Anh jhco. chu đê

pop /pnp/ nhạc pop


rap /racp/ nhạc rap
reszgae /’regei/ nhạc nhịp mạnh
rock /m k/ nhạc rock
techno /'tekno/ nhạc khiêu \ ũ
orchestra /'o:kistro/ nhạc giao hườnc

Musical Instruments - Các loại nhạc cụ


sir ill” /striij/ bộ đàn dày
a bow /bao/ vĩ
a keyboard / k i bo:d/ bàn phím
a pick /pik/ cái gảy đàn
a string /strir)/ dây đàn
banjo /'baend33o/ đàn băngjô
bass /beis/ đàn âm trâm
cello /'tfclao/ đàn viôlôngxen. xelô
guitar /g i'ta :/ dàn ghita
Ir.rn r\ •»A/ (t'*n hạc
m andolin / irucnchVlin/ dàn m ăngđôlin
piano • /piaenoo/ đàn piano
sheet music /Jl:t 'm ju:zik/ ban ghi nhạc
ukulele / ju:ko'leili/ đàn ghi ta Haoai 4 dây
viola /v a i'30 la/ đàn viôla
violin / vaia lin/ dàn viôlôns

w oodwinds /\vod\vinds/ các nhạc cụ làm bànu Ci


a drum stick / dr\m stik/ dùi trốne
English vocabulary by topic 145

bassoon /b a ’sirn / kèn fa gôt


bongos /'b D I ] g 3 U S / trổng nhỏ gõ bằng tay
clarinet / klaeri'net/ kèn clarinet
conga /'kngga/ trong sừ dụng trong điệu
nhảy M ĩ Latinh
cymbals /s im b a ls/ cái chũm chọe
drum /drAm/ cái trốne
flute /flu:t/ sáo
kettledrum /'ketldrAm/ trống định âm
oboe /a u b s u / kèn ôboa
Percussion /p a 'k A jo n / bộ trống
piccolo /'p ik a b u / sáo kim
tambourine / t£emb9'ri:n/ trống prôvăng

brass /bra:s/ nhạc cụ bàng đồng


trom bone /tm m b a ơ n / kèn trom bon
saxophone /'síeksaĩaơn/ kèn xăcsô
trumpet /'trAmpit/ kèn trom pet
French horn /frentJho:n/ kèn có nguồn gốc từ Pháp
tuba /■tịu: bs/ kèn tuba

other instrum ents / AỖ3 ‘instramants/ các nhạc cụ khác


accordion /a k o id ia n / đàn xêp
organ /'o ig sn / đàn phong cầm
harm onica /ha: niDnilo/ kèn ắcm ônica
xylophone /'z a ib fa o n / mộc cầm
m onochord /'rrronoơko:d/ đàn bầu
146_______________________________________ Từ vtmp tiắnẹ Anh theo chu dù

Các tính từ thông dụng

big /big/ to

small /smo:l/ nhỏ


little rwwi
fast /fa:st/ nhanh

slow /slou/ chậm

good /gud/ tốt

bad /baed/ xấu

expensive /iks'pensiv/ đắt


cheap /tíi:p/ rẻ
thick /0ik// dày
thin /0 in/ m ỏng
narrow /'naerou/ hẹp
wide /vvaid/ rộng
loud /laud/ ầm ĩ
quiet /'kwaÌ3t/ im lặng
intelligent /in'telid33nư thông minh
stupid /,stju:pid/ ngốc nghếch
wet /vveư ướt
dry /drai/ khô

heavy /’hevi/ nặng


English vocabulaiy by topic_________________________________________ 147

light /lait/ nhẹ

hard /ha:d/ cứng

soft /soft/ mềm

shallow /laslou/ nông

deep /di:p/ sâu

easy /’i:zi/ dễ

difficult /’difikalt/ khó

weak /\vi:k/ yếu

strong /stror|/ khỏe

rich /rití/ giàu

poor /po:(r)/ nghèo

young l)\r\l trẻ

old /ould/ già

long /lor|/ dài

short /jo:t/ ngăn

high /hai/ cao

low /lou/ thấp

generous /'d3en3rss/ hào phón«

mean /m i:n/ keo kiệt


true /tru:/ đúng sự thật
false /fo:ls/ sai sự thật
148_______________________________________ Từ urns riengAnh theo chu đù

beautiful /'bjurtiful/ đẹp

ugly /'A g li/ xấu

new /nju:/ mới

old /ould/ cũ

happy /'haepi/ vui

sad /sasd/ buồn

safe /seif/ an toàn

dangerous /'deind 3 ras/ nguy hiếm

early /'a: li/ sớm

late /leiư muộn

light /lait/ nhẹ

dark /d a:k / tối


open /'oupsn/ mở
closed /klouzd/ đóng
tight /tait/ chặt
loose /lu:s/ lòng
full /ful/ đầy
empty /'em pti/ trốnc rồng
many /'m eni/ nhiều

few /fju:/ ít

alive /a'laiv/ còn sống


English vocabulary by topic____________________________________ 149

dead /ded/ đã chết

hot /hot/ nóng

cold /kould/ lạnh

interesting /'intristirị/ thú vị

boring /'bo:rir|/ nhàm chán

lucky r \\k i/ may mãn

unlucky /\n '\\k i/ kém may mẳn

important /im'pDitant/ quan trọng

unimportant /,Anim 'pD :t3nt/ không quan trọng

right /raiư đúng

wrong /ror\/ sai

far /fa :/ xa

near /nia/ gần

clean /kli:n/ sạch

dirty /'d3:ti/ bẩn

nice /nais/ đẹp

nasty /'na:sti/ bẩn thiu

pleasant /'pleznt/ dễ chịu

unpleasant /An'pleznt/ không dễ chịu

excellent /'eksalant/ xuất sắc

terrible /'tersbl/ kinh khùng


150 Từ v tm g tiene Anh theo chu đê

Thành phố các nước trên thế giói

Thành phố Quốc gia


Abu Dhabi Các Tiểu Vươnti quốc A Rập
Thống nhất
Abuja Nigeria
Accra Ghana
Adamstown Quần đao Pitcairn
Addis Ababa Ethiopia
Algiers Algérie
Alofi Niue
Amman Jordan
Amsterdam Hà Lan
Andorra la Vella Andorra
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
Antananarivo Madagascar
Apia Samoa
Ashgabat Turkmenistan
Asmara Eritrea
Astana Kazakhstan
Asuncion Paraguay
Athena Hy Lạp
Avarua Ouần đao Cook
Baghdad Iraq
Baku Azerbaijan
English vocabulary' by topic 151

Bamako Mali
Bandar Seri Begawan Brunei
Bangkok Thái Lan
Bangui Cộng hòa Trune Phi
Banjul Gambia
Basseterre Saint Kitts và Nevis
Bấc Kinh Trung Quốc
Beirut Liban
Belỉirade Serbia
Belmopan Belize
Berlin Đức
Bern Thụy Sĩ
Bishkek Kyrgyzstan
Bissau Guiné-Bissau
Bosotá Colombia
Brasilia Brasil
Bratislava Slovakia
Brazzaville Cộng hòa Congo
Bridgetown Barbados
Brussel Vươn 2 quốc Bi
Bucharest Romania
Budapest Hungary
Buenos Aires Argentina
Bujumbura Burundi
152 Từ \nmọ liểnọ Anh theo chu đê

Cairo Ai Cập
Canberra Úc
Cape Town Cộnu hòa Nam Phi
Caracas Venezuela
Castries Saint Lucia
Charlotte Amalie Quần đào Virgin thuộc Mỹ
Chiạinau (Kishinev) CộngMoldova
Cockbum Town Quán đào Turks và Caicos
Conakry Guinée
Copenhagen Đan Mạch
Cotonou Bénin
Dakar Sénégal
Damascus Syria
Dar es Salaam Tanzania
Amsterdam Hà Lan
Dhaka Bangladesh
Dili Đông Timor
Djibouti Djibouti
Dodoma Tanzania
Doha Qatar
Douelas Đảo Man
Dublin Ireland
Dushanbe Tajikistan
Đài Bắc Đài Loan
English vocabulary by topic 153

El Aaiún Táy Sahara (không chính thúc)


Episkopi Cantonment Akrotiri và Dhekelia
Freetown Sierra Leone
Funafuti Tuvalu
Gaborone Botswana
Geonze Town Quân đao Cayman
Georgetown Guyana
Gibraltar Gibraltar
Guatemala Guatemala
Grytviken Quằn đao Nam Georgia và Nam
Sandwich
Hagâtna Guam
Hamilton Bermuda
Hà Nội Việt Nam
Harare Zimbabwe
Hargeisa Somaliland (tự tuyên bo)
Havana Cuba
Helsinki Phần Lan
Honiara Quần đào Solomon
Islamabad Pakistan
Jakarta Indonesia
Jamestown Saint Helena
Jerusalem Israel
Kabul Afghanistan
Kampala Uganda
154 Từ ỵưng_ tiếmỉAnh iheo chu đú

Kathmandu Nepal
Khartoum Sudan
Kiev (Kyiv) Ukraina
Kigali Rwanda
Kingston Jamaica
Kingston Đao Norfolk
Kingstown Saint Vincent và Grenadines
Kinshasa Cộng hòa Dân chù Congo
Kuala Lumpur Malaysia
Thành pho Kuwait Kuwait
La Paz Bolivia
Libreville Gabon
Lilongwe Malawi
Lima Peru
Lisboa Bồ Đào Nha
Ljubljana Slovenia
Lobamba Swaziland
Lome Togo
London Vương quốc Anh
Luanda Angola
Lusaka Zambia
Luxembourg Luxembourg
Madrid Tây Ban Nha
Majuro Quần đao Marshall
English vocabulcvy by topic 155

Malabo Guinea Xích đạo


Male Maldives
Mainoudzou Mayotte
Managua Nicaragua
Manama Bahrain
Manila Philippines
Maputo Mozambique
Maseru Lesotho
Mata-Utu Wallis và Futuna
Mbabane Swaziland
Melekeok Palau
Thành pho Mexico Mexico
Minsk Belarus
Mogadishu Somalia
Monaco Monaco
Monrovia Liberia
Montevideo Uruguay
Moroni Comoros
Moskva Nga
Muscat Oman
Nairobi Kenya
Nassau Bahamas
Naypyidaw Myanma
N'Djamena Tchad
156 Từ UÍTĨ2 tiếng. Anh thẹo chu đù

New Delhi Án Độ
Niamey Niger
Nicosia Kypros
Nouakchott Mauritania
Noumea Nouvelle-Calédonie
Nukualofa Tonga
Nuuk Greenland
Oranjestad Aruba
Oslo Na Uy
Ottawa Canada
Ouagadougou Burkina Faso
Pago Pago Samoa thuộc Mỹ
Palikir Micronesia
Thành phố Panama Panama
Papeete Polynesia thuộc Pháp
Paramaribo Suriname
Paris Pháp
Phnom Penh Kampuchia
Plymouth Montserrat
Podgorica Montenegro
Port Louis Mauritius
Port Moresby Papua New Guinea
Port Vila Vanuatu
Port-au-Prince Haiti
English vocabulary' by topic 157

Port o f Spain Trinidad và Tobago


Porto-Novo Benin
Praha Cộng hòa Séc
Praia Cabo Vcrdc
Pretoria Cộng hòa Nam Phi
Putrajaya Malaysia
Pyongyang Bắc Triều Tiên
Quito Ecuador
Rabat Maroc
Reykjavik Island
Riga Latvia
Riyadh Ả Rập Saudi
Road Town Oiian đao Virgin thuộc Anh
Roma Ý
Roseau Dominica
Saipan Oi/ân đao Bắc Mariana
San Jose Costa Rica
San Juan Puerto Rico
San Marino San Marino
Sail Salvador El Salvador
Sana'a Yemen
Santiago Chile
Santo Domingo Cộng hòa Dominican
São Tomé São Tomé và Principe
158_______________________________________ lư vinìy licna Anh they chu đê

Sarajevo Bosna và Hercegovina


Seoul Hàn Quốc
The Settlement Đào Christmas
Singapore Singapore
Skopje Macedonia
Sofia Bulgaria
Nam Tarawa Kiribati
Sri Javawardenepura kotte Sri Lanka
St. George's Grenada
St. Helier Jersey
St. John's Antigua và Barbuda
St. Peter Port Guernsey
St. Pierre Saint-Pierre và Miquelon
Stanley Quần đào Falkland
Stockholm Thụy Điển
Sucre Bolivia
Suva Fiji
Tallinn Estonia
Tashkent Uzbekistan
Tbilisi Gruzia
Teuucitzalpa Honduras
Tehran Iran
Thimphu Bhutan
Tirana Albania
English vocabulcny by topic 15?

Tiraspol Transnistria
Tokyo Nhật Bản
Tórshavn Quan đao Faroe
Tripoli Libya
Tunis Tunisia
Ulaanbaatar Mông Cổ
Vaduz Liechtenstein
Valletta Malta
The Valley Anguilla
Thành Vatican Vatican
Victoria Seychelles
Vientiane Lào
Vilnius Litva
Warszawa Ba Lan
Washington. D.c. HoaKỳ
Wellington New Zealand
West Island Quần đao Cocos
Vienna Áo
Willemstad Antilie tlmộc Hà Lan
Windhoek Namibia
Yamoussoukro Côte d'Ivoire
Yaounde Cameroon
Yaren Nauru
Yerevan Armenia
Zagreb Croatia
160 Muc luc

MỤC LỤC

Cardinal numbers - So đếm ...................................................................... 7


Ordinal numbers - Sô thứ tự ................................................................... 10
Colour - Màu sac..................................................................................... 13
Days - Ngày............................................................................................. 14
Months and Seasons - Tháng và m ùa.....................................................14
The Weather - Thời tiết........................................................................... 17
Personal informations - Thông tin cá nhân........................................... 19
Family - Gia đình....................................................................................20
Wedding - Đám cưới............................................................................... 23
Every day activities - Các hoạt động hàng ngày................................... 23
Education - Giáo dục............................................................................... 25
Subjects - Các môn học........................................................................... 27
Classroom - Lớp h ọ c.............................................................................. 28

Classroom actions - Các hoạt động trong lớp....................................... 30


Science lab - Phòng thí nghiệm............................................ .................. 3 ]
Maths - Toán học............................................................................ 33
S tu ff-Chất liệu..................................................................................... 36
Human body - Cơ thể người.................................................................... 37
Describing people - Miêu tà người......................................................... 40
Muc luc 161

Clothes - Quần áo......................................................................................... 44

Underwear and Sleepwear - Quần áo lót và quần áo n g ũ ................... 4('


Shoes and Belongings - Giày dép và đồ dùng cá nhãn...................... 4N
J o b - Việc làm......................................................................................... 52
Profession - Nghề nghiệp........................................................................55
Industry - Ngành nghề...........................................................................6!
Armed Forces - Lực lượrm vũ trang.......................................................6 '
The oữìce and office equipment..............................................................64
Văn phònu và trang thiết bị văn phòng................................................... 64
Ilouse and Garden - Nhà ờ và vườn...................................................... 00
The Living room - Phòng Khách............................................................69
The Bedroom - Phòng n g ủ ..................................................................... 70
The Baby’s room - Phòng em b é ............................................................ 7 i
The Baihroom - P hònalẳm .................................................................... 73
The Diniim room - Phòng ă n ................................................................. 74

The Kitchen - Nhà bep............................................................................75

The Utility room - Phònu chứa d ô ..........................................................7»

Workshop -Xường sùa chừa.................................................................. 8C

Fruit-Trái cây..........................................................................................82
Vegetables - Các loại rau cù qua.............................................................8-J
Meat. Poultry, and Seafcxxi - Các loại thịt gia súc, gia cầm. hãi san....8^

The Supermarket - Siêu th ị..................................................................... 9(


162 Muc luc

Hotel - Khách sail.................................................................................... 91


Restaurant - Nhà hàng........................................................................... 93
Menu - Thục ckm.................................................................................... 95
Drinks - Do uorm.................................................................................... 98
Flowers -1 loa....................................................................................... 100
Plants -Thực v ậ t................................................................................... 102
Molluscas - Dộnu vật nhuyễn the........................................................103
Insects - Côn trùnu...............................................................................104
Fish and Reptiles - Cá và hò sát........................................................... 105
Mammals - Dộng vật có vú ................................................................. ] 07
Birds - C him ......................................................................................... 110
The Traffic - Giao thông...................................................................... ] 11
Public Transportation - Phương tiện cône cộng..................................114
Tvpes o f vehicle - Các loại phưon” tiện.............................................. 115
The Airway -1 lànu Không.................................................................. 1 ] 7
Aircraft - Các phương tiệẩ: b;i\ trôn không......................................... ] 18
iTie Port - 1lai c an "...............................................................................] 19

Pleasure Boatintỉ - Du thuyền............................................................. ] 2 ]

The beach - Trên bãi bicn.................................................................. 122


Ailments and Injures - Đau ôm và bị thương................................... 123
Medical and Dental Care - Khám và chăm sóc súc khoe...................125

World - Thế giới....................................................................................127


Characteristics and Geographical terms
Dặc điểm và thuật ngừ địa l v ........................................................ 130
The Shops - Các cửa hàng..............................................................132
The Buildings - Các tòa nhà.......................................................... 133
The Postal - Bưu điện................................................................. 134
The Library - Thư viện.................................................................. 135
Amusement park - Khu vui chơi giải trí..................................... 136
Sport and Game -Thể thao và trò chơ i........................................ 137
The Music - Am n h ạ c .....................................................................142
Các tính từ thông d ụ n g................................................................... 146
Thành phổ các nước trên thế g iớ i................................................ 150
M l \ \ l VI BAN \ ÃN I I O A - I h õ m ; I I N
43 Lo D ue - H a Nội; ĐT 0 4 3 9 7 1 6 4 6 2

77 f ( Y<7 TIESGA M l T U E O C I l l /)/# :ắt /

ỈJỮ M inh - Hoàng Oil}' .\íỊhÌLmn


(hielì soon)

Chịu trách nhiệm xuất han


/./• I I í X 'l)úằ\( i
c lụu trách nhiệm bán thao
\ ể0 THAM/ \ / Í T

Bión lặp ỈA. A//ề\ 7 /


SiKt bail 111 HÁI ,\.\lì
Tnnh lxi\ Ọl Ý . \ ( i / l / l .\

ln 2.000 cuốn, khổ 14.5 X 20.5 cm tại Công ty cổ phần In Thiên Kim
Số đăng ký KHXB: 348-2012/CXB/09-36/VHTT; 456/Q D -V H T T
In xong và nộp lun chiêu năm 2012

You might also like