Danh sách sinh viên miễn, giảm học phí học kì I-2020-2021
% Đơn giá / Số tiền được
STT MSV Họ và tên Lớp Ngày sinh Số tín chỉ Tên đối tượng Ghi chú miễn giảm TC miễn giảm 1 71083 Nguyễn Thị Kim Anh IBL57ĐH 10.05.1998 100 6 315,000 1,890,000 Con TB (21%-60%) 2 76340 Vũ Hải Yến IBL58ĐH 09.09.1999 50 19 315,000 2,992,500 Con người bị TNLĐ 3 76138 Hoàng Thùy Dung IBL58ĐH 28.03.1999 50 22 315,000 3,465,000 Con người bị TNLĐ 4 79060 Nguyễn Thị Thúy Mơ IBL59ĐH 23.10.2000 100 18 315,000 5,670,000 Con TB (21%-60%) 5 79329 Phạm Thị Tuyết NhungBMM59ĐH 30.06.2000 100 21 315,000 6,615,000 CBB 61% 6 82863 Bùi Thị Ngân Hà BMM60ĐH 24.10.2001 50 19 315,000 2,992,500 Con người bị TNLĐ 7 89692 Vũ Thu Thảo IBL61ĐH 03.07.2002 50 12 315,000 1,890,000 Con người bị TNLĐ Tổng cộng 25,515,000