1 HC03 Vũ Tiến Dũng Nam 10 9 8 9.3 2 HC01 Vi Thúy Ngoan Nữ 8 8 8 8 3 HC02 Trịnh Thu Uyên Nữ 2 6 4 3.5 4 KT02 Lương Văn Hoàng Nam 7 7 9 7.5 5 KT01 Hồ Thanh Bình Nam 5 7 8 6.3 6 QT02 Nguyễn Hồng Uyên Nữ 10 7 8 8.8 7 QT01 Mai Thị Thủy Nữ V 7 5 6 TỔNG SỐ BÀI THI ĐIỂM CHỮ KHOA HỌC BỔNG A Hành chính 2000000 B Hành chính 2000000 Hành chính không được học bổng Kinh Tế không được học bổng Kinh Tế không được học bổng A Quốc Tế 2200000 Quốc Tế không được học bổng TỔNG: 20
Trường Đại Học Ngoại Thương Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Phòng Đào Tạo Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Bảng Ghi Điểm Học Phần HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023