Professional Documents
Culture Documents
Ứng
QT chỉ
dụng
%C %HK Ký hiệu XLN tiêu
điển
TQ cơ
hình
tính
TCVN: .. CT38 ..
Thép C GOST: .. CT3 ..
Thép xây dựng JIS: .. SS400 ..
Thép HK
Thép C
Thép thấm C
Thép HK
Thép kết cấu/Thép làm chi tiết Thép C
Thép hóa tốt
máy Thép HK
Thép C
Thép đàn hồi
Thép HK
Thép dụng cụ NS thấp Thép C
Thép HK
NS cao <Thép HK>
Cắt
NS rất
cao –
HK cứng
Nóng <Thép C>,
Thép HK
Khuôn dập
Nguội Thép C
Thép HK
Thép C
Khuôn ép nhựa
Thép HK
Cấp CX
Đo Thép C
thấp
Thép HK
Cấp CX
<Hóa già> Thép HK
cao
Thép công dụng riêng, đặc biệt Dây cáp thép
Thép đường
ray
Thép dễ cắt
Thép lá dập
nguội/dập sâu
Thép làm cốt
thép
Thép không gỉ
Thép chịu
nhiệt
Thép chịu mài
mòn dưới tác
dụng lực đủ
lớn/Thép
Hadfield
Thép chịu mài
mòn: Thép
Hardox
Thép Maraging
..