You are on page 1of 23

Ngân hàng Viết tắt Chi nhánh

Kho bạc Nhà nước Việt Nam Sở giao dịch


Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam BIDV Hà Nội
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Vietcombank Sở giao dịch
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank Hà Nội I
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam VietinBank Hà Nội
Ngân hàng TMCP Tiên Phong TPBank
Ngân hàng TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Minh HDBank
Toàn bộ các giao dịch ủng hộ qua chuyển khoản đang được Napas

SMS: COVID nK gửi 1408 (n là số bất kỳ từ 1-2000, tương đươn


Hoặc ủng hộ qua chức năng Quyên góp của các ví điện tử: MoM
Website: https://quyvacxincovid19.gov.vn/
VND USD EUR SWIFT Code
3761 0 9098866 91999 3761 0 9098869 91999 3761 0 9098786 91999
2111 000 911 6868  2111 037 111 6868 2111 014 299 6868 BIDVVNVX
2019 00 2019 2019 66 2019 2019 88 2019 BFTVVNVX
1401 666 666 666 1401 166 666 666 1401 266 666 666 VBAAVNVX432
1133 6666 8888 1133 5555 8888 1155 2222 8888 ICBVVNVX106
84 123456789 84 223456789 84 333456789 TPBVVNVX
686868 686868 686868 HDBCVNVX
ển khoản đang được Napas và các ngân hàng miễn phí.

kỳ từ 1-2000, tương đương ủng hộ 1,000đ - 2,000,000đ)


a các ví điện tử: MoMo, ZaloPay, VNPT Pay
Ngân hàng
Gói tài khoản Không Smart B-Free Classic
Phí duy trì (tháng) 5,500 15,000 22,000
Só dư bình quân để miễn phí duy trì? Không 2,000,000 3,000,000
Thẻ ATM Napas Success ATM Napas Epartner ATM Napas Smart
Phí phát hành thẻ 55,000 50,000 Miễn phí
Phí thường niên thẻ (năm) 13,200 66,000 66,000
eKYC? (mở qua app) Không Có Có
Đa nền tảng? (app + web) Không Có Có
Phí sử dụng app Mobile Banking (tháng) 11,000 Miễn phí Miễn phí
Phí chuyển khoản nội mạng (lần) Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Phí chuyển khoản ngoại mạng (lần) Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Phí rút tiền nội mạng (lần) 1,100 1,100 1,100
Phí rút tiền ngoại mạng (lần) 3,300 3,300 3,300
Miễn phí biến động số dư? (phí/tháng) 8,800 - 11,000 Qua app Qua app
Miễn phí dịch vụ OTP? Soft OTP Soft OTP Smart OTP
OTP tích hợp trong app chính? Có Có Có
Rút tiền qua app? Không Có Có

* Các khoản phí trong bảng đã bao gồm 10% VAT, đơn vị tính là VND.
* Một số ngân hàng có các lựa chọn gói tài khoản, tuy nhiên mình không liệt kê
nếu lựa chọn tài khoản thường lợi về phí hơn.
* Thông tin được cập nhật tại đây chỉ mang tính chắt tham khảo, không đầy đủ
và có thể có sai sót hoặc thông tin cũ. Mọi thông tin chi tiết vui lòng xem thêm tại
website ngân hàng hoặc liên hệ trực tiếp với ngân hàng.
* Cập nhật lần cuối: 22/Jun/2021
VCB Plus Không Chuẩn Không Digi
27,500 8,800 9,900 Miễn phí Miễn phí
10,000,000 (hoặc tổng chi
4,000,000 Không 2,000,000 Không
tiêu/12 tháng đạt 10tr)
ATM Napas Connect24 ATM Napas eCounter ATM Napas F@stAccess ATM Napas Active Plus Mastercard iCard
55,000 55,000 Miễn phí 55,000 Miễn phí
Miễn phí 55,000 52,800 66,000 Miễn phí
Có Có Có Có Có
Có Có Không Không Có
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Miễn phí (cây đặt tại CN/ Miễn phí (rút tiền qua app)
1,100 Miễn phí Miễn phí
rút tiền qua app) | 1,100 | 2,200
3,300 Miễn phí 3,300 3,300 Miễn phí
Qua app Qua app Qua app Qua app Qua app
Smart OTP eToken | eToken+ Smart OTP Digital OTP Smart OTP
Có Có (eToken+) Có Có Có
Có Có (app QuickPay) Có Có Không

Cách tính số dư bình quân:


ông liệt kê - 12h đêm hằng ngày, ngân hàng ghi lại số dư tài khoản của ngày hôm đó
- Cộng tổng các số dư này của 28-31 ngày trong tháng, chia cho số ngày, đó
ng đầy đủ là số dư bình quân
m thêm tại Ví dụ đối với 1 tháng 30 ngày:
- Số dư tài khoản 2tr trong cả tháng: (2tr * 30) / 30 = 2tr
- Số dư tài khoản 6tr trong 10 ngày đầu, sau đó rút sạch vào ngày 11:
(6tr * 10 + 0đ * 20) / 30 = 2tr
Khách hàng cần duy trì số dư bình quân này cao hơn mức quy định của ngân
hàng để được miễn phí duy trì gói.
Autolink Chuẩn Trực tuyến (hạn mức thấp) M-Money Không
11,000 11,000 Miễn phí 11,000 5,500
2,000,000 100,000 Không Không Không
ATM Napas Autolink ATM Napas E-Plus ATM Napas Green ATM Napas M-Money ATM Napas Plus
22,000 Miễn phí Miễn phí Miễn phí 99,000
Miễn phí 66,000 50,000 66,000 66,000
Có Có Có Có Có (app Sacombank Pay)
Có Không Có Có Có
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí 16,500
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí (Sacombank Pay)
Miễn phí Miễn phí (hết năm 2021) Miễn phí Miễn phí Miễn phí (Sacombank Pay)

Miễn phí Miễn phí 1,100 Miễn phí 1,000


3,300 3,300 3,300 3,300 2,500
Qua app 9,900 9,900 Qua app Qua app
Smart OTP SMS SMS, Safekey (hết 2021) Soft Token SMS, mSign
Có Không Không Có Không
Không Không Có (phí cao) Không Có (app Sacombank Pay)
Không Combo Bạc Không S-Free S.More
5,500 13,200 Miễn phí 9,900 33,000
Không Không 50,000 2,000,000 5,000,000
ATM Napas S24++ ATM Napas ATM Napas YOUcard Visa beYOU ATM Napas Solid Card
N/A Miễn phí Miễn phí 77,000 33,000
N/A Miễn phí 55,000 88,000 Miễn phí
Có Có Có Không Có
Có Có Không Có Có
Miễn phí Miễn phí Miễn phí 16,500 (Internet + Mobile) Miễn phí
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
N/A Miễn phí 1,100 Miễn phí Miễn phí
N/A Miễn phí 3,300 Miễn phí 2,200
Qua app Qua app SMS 11,000 Qua email
N/A Soft OTP 3S - OTP OTP Token Smart OTP
N/A Có Có Có Có
N/A Không Không Không Không
Combo TK thanh toán iSMART Advance Gói TKTT Tài khoản 0 đồng
16,500 22,000 55,000 22,000 Miễn phí
1,000,000 (hoặc có 3 GD
2,000,000 10,000,000 5,000,000 Không
ghi có trên 1tr mỗi tháng)
ATM Napas V-top Thẻ thông minh HDBank ATM Napas Bạc ATM Napas PVcomBank ATM Napas NCB Chuẩn
70,000 Miễn phí 55,000 Miễn phí Miễn phí
Miễn phí 66,000 33,000 Miễn phí 66,000
Không Không Không Không Có
Có Không Có Có Có
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Miễn phí Giảm 50% Miễn phí Miễn phí Miễn phí
1,100 Miễn phí Miễn phí 1,100 1,100
3,300 3,300 3,300 3,300 3,300
8,800 Qua app Qua app và SMS Qua SMS Qua app và SMS
Smart OTP HDBank OTP Soft OTP Smart OTP Smart OTP
Không Có Có Có Không
Không Không Không Có Không
Không Không
Miễn phí 11,000
100,000 55,000
ATM Napas BVLink ATM Napas Premium
Miễn phí 110,000
Miễn phí 55,000
Không Không
Có Không
Miễn phí 7,700
Miễn phí Miễn phí
Miễn phí 11,000
Miễn phí Miễn phí
Miễn phí 1,100
Qua app (?) Qua app và SMS
SMS (?) Soft OTP
Không Có
Không Không
Ngân hàng
NH chủ quản
Nhận chuyển khoản, tại Nhận chuyển khoản, thẻ
Các cách nạp tiền nội địa, tại quầy NH, tại
quầy NH
điểm giao dịch, tại nơi ở
Hạn mức nạp tiền Không giới hạn Không giới hạn
Nạp cho người khác tại
quầy: 0.3% GTGD, min.
11,000đ
Nhận chuyển khoản (trong Nguồn thẻ ATM (trừ MB,
Phí nạp tiền
nước): Miễn phí Bảo Việt, Sacombank,
BIDV, Vietinbank,
ABBank) quá 50tr đầu
tiên: 0.55% GTGD
ATM, tại quầy NH, tại
Các cách rút tiền ATM, tại quầy NH
điểm giao dịch
10 lần/ngày hoặc
Hạn mức rút tiền Không giới hạn
80tr/ngày
ATM: Miễn phí
Phí rút tiền ATM: Miễn phí Tại quầy NH/điểm giao
dịch, quá 50tr: 0.3%
GTGD, min 11,000đ
Phí duy trì tài khoản Miễn phí Miễn phí
Phí duy trì tài khoản 11,000đ/tháng, từ tháng
không hoạt động Miễn phí thứ 7 không hoạt động
Phí đóng tài khoản 22,000đ Miễn phí
Dưới 100tr hoặc 30 giao
dịch/tháng: miễn phí
Phí chuyển tiền Miễn phí
Quá hạn mức: 0.1%
GTGD, min. 22,000đ

Hạn mức chuyển tiền Không giới hạn Không giới hạn

Phí dịch vụ SMS Miễn phí Miễn phí


Phí phát hành thẻ Miễn phí Miễn phí
Phí phát hành lại thẻ 55,000đ Miễn phí
Phí thường niên thẻ Miễn phí Miễn phí
NH Bản Việt: Miễn phí
Phí dịch vụ khác tại ATM NH khác: 800đ - Miễn phí
3,000đ/GD
Smart OTP iOTP Không
Nạp điện thoại, mua mã Nạp điện thoại, mua mã
Tính năng khác thẻ, thanh toán hóa đơn thẻ, thanh toán hóa đơn
Chuyển tiền bằng số điện Mạng lưới 200,000 điểm
thoại, người nhận không giao dịch trải dài khắp 63
cần tài khoản Timo tỉnh thành
Gửi tiết kiệm có kỳ hạn, Chuyển tiền mặt tận tay
tiết kiệm mục tiêu người nhận
Mua bảo hiểm nhân thọ, Liên kết chặt với hệ sinh
tai nạn, du lịch thái Viettel, Mobile Money
Đầu tư quỹ VinaCapital Rất nhiều dịch vụ liên kết
Mở thẻ tín dụng Visa
Liên kết các ví điện tử
Mời bạn bè nhận thưởng
* Các khoản phí trong bảng đã bao gồm 10% VAT.
* Biểu phí không bao gồm các giao dịch thực hiện tại quầy (trừ
ViettelPay).
* Thông tin được cập nhật tại đây chỉ mang tính chắt tham
Nhận chuyển khoản, thẻ khảo, không đầy đủ và có thể có sai sót hoặc thông tin cũ.
nội địa Mọi thông tin chi tiết vui lòng xem thêm tại website ngân hàng
hoặc liên hệ trực tiếp với ngân hàng.
Không giới hạn * Cập nhật lần cuối: 16/Jun/2021

Miễn phí

ATM
5tr/lần, 5tr/ngày,
100tr/tháng

Miễn phí

Miễn phí

Miễn phí
Miễn phí

Miễn phí

10tr/lần, 25tr/ngày,
100tr/tháng
Chuyển tiền liên ngân
hàng: min. 50k/lần
Thông báo qua OTA
Miễn phí
Miễn phí
Miễn phí

Miễn phí

Không
Nạp điện thoại, mua mã
thẻ, thanh toán hóa đơn
Mua sắm và đặt đồ ăn
thức uống trực tiếp trong
app tại các quán liên kết
Tài khoản Energy, thanh
toán trong hệ sinh thái
Quản lý chi tiêu, bao gồm
các giao dịch ngoài Tnex
Miễn 100% các loại phí
Mời bạn bè nhận thưởng
Hạn mức sử dụng thấp
y (trừ

tham
in cũ.
hàng
Ngân hàng
NH chủ quản
Thẻ Mastercard Debit Mastercard Debit
Nhận chuyển khoản, tại
Nhận chuyển khoản, thẻ
Các cách nạp tiền quầy VPBank, CDM
Napas, TK VPBank
VPBank, tại VNPost
Tại VNPost, từ lần thứ 3
Phí nạp tiền Miễn phí
trong tháng: 13,200đ/lần
Phí duy trì tài khoản Miễn phí Miễn phí
Phí duy trì tài khoản
Miễn phí Miễn phí
không hoạt động
Phí đóng tài khoản Miễn phí Miễn phí
Phí đóng tài khoản sớm Miễn phí Miễn phí
ATM VPBank: Miễn phí
Phí rút tiền trong nước Miễn phí ATM khác, từ lần thứ 5
trong tháng: 8,800đ/lần
Phí rút tiền ngoài nước 3.3% GTGD 3.3% GTGD (?)
Tới Ubank khác hoặc TK
VPBank: Miễn phí
Phí chuyển tiền Miễn phí
Liên ngân hàng, từ lần thứ
6 trong tháng: 19,800đ/lần
Phí dịch vụ SMS Miễn phí Miễn phí
Phí phát hành thẻ Miễn phí Miễn phí
Phí phát hành lại thẻ 55,000đ 55,000đ

Phí thường niên thẻ Miễn phí Miễn phí

Phí chuyển đổi ngoại tệ 3.3% GTGD 3.3% GTGD


Phí giao dịch nước ngoài
1.1% GTGD 1.1% GTGD
(bằng VND)
Phí khiếu nại sai Miễn phí Miễn phí
Phí đóng thẻ Miễn phí Miễn phí
4%/năm (KKH tự động, tài
Lãi suất tiết kiệm cao nhất 6%/năm (6 tháng)
khoản trả lương)
Smart OTP Không Không
Thanh toán hóa đơn, nạp Thanh toán hóa đơn, nạp
Các tính năng khác
điện thoại điện thoại
Tiết kiệm linh hoạt Super Tiết kiệm linh hoạt (giống
Saver - 3,6%/năm của Cake?) - 3.6-4%/năm
Số tài khoản là số điện Hoàn tới 1,2% mọi giao
thoại đăng ký Cake dịch qua thẻ
Liên kết với app gọi xe be 4 màu thẻ để lựa chọn
Thanh toán QR VNPay,
Mời bạn bè nhận thưởng
SmartPay
Hỗ trợ nhận lương, nhiều
ưu đãi: lãi suất tiết kiệm
cao hơn, hoàn tiền cao
hơn, cấp tín dụng
* Các khoản phí trong b
* Biểu phí không bao gồ
* Thông tin được cập
khảo, không đầy đủ v
Visa Debit Platinum Visa Debit OctoFast Visa Virtual Mọi thông tin chi tiết vu
hoặc liên hệ trực tiếp vớ
Nhận chuyển khoản, thẻ Nhận chuyển khoản, thẻ
Nhận chuyển khoản * Cập nhật lần cuối: 1
Napas, tại VNPost Napas

Thẻ Napas: 2,000đ + Thẻ Napas: 2,000đ +


Miễn phí
0.5% GTGD 0.75% GTGD
Miễn phí Miễn phí Miễn phí
55,000đ/tháng, từ tháng 15,000đ/quý, sau 1 quý
Miễn phí
thứ 7 không hoạt động không hoạt động
Miễn phí Miễn phí
330,000đ, trước 12 tháng Miễn phí

Miễn phí Miễn phí

82,500đ/GD 2.8% GTGD Không áp dụng

Miễn phí Miễn phí

Miễn phí Miễn phí Miễn phí


Miễn phí Miễn phí Miễn phí
110,000đ 79,000đ 10,000đ
Năm đầu: Miễn phí Năm đầu: Miễn phí
Năm đầu: Miễn phí
Từ năm 2: 79,000đ Từ năm 2: 75,000đ
(Miễn phí nếu chi tiêu/rút (Miễn phí nếu chi tiêu tối
Từ năm 2: 55,000đ
tối thiểu 4tr/năm) thiểu 4tr/năm)
3% GTGD Miễn phí Miễn phí
Miễn phí 2.8% GTGD 1.5% GTGD
220,000đ 220,000đ Miễn phí
Miễn phí Miễn phí 10,000đ
4.6%/năm (12/13 tháng) 5.2%/năm (12 tháng) Không áp dụng
e-Token OctoShield OctoShield
Thanh toán hóa đơn, nạp Thanh toán hóa đơn, nạp Thanh toán hóa đơn, nạp
điện thoại điện thoại điện thoại
Kho voucher 1k nhiều ưu Vay tiêu dùng ngay trên
Có số thẻ ngay trong 1h
đãi app, miễn các loại phí
Thẻ ảo OctoFast, dùng Không gắn với tài khoản
song song thẻ chính ngân hàng
Mời bạn bè nhận thưởng Đủ 16 tuổi là có thể mở
* Các khoản phí trong bảng đã bao gồm 10% VAT.
* Biểu phí không bao gồm các giao dịch thực hiện tại quầy.
* Thông tin được cập nhật tại đây chỉ mang tính chắt tham
khảo, không đầy đủ và có thể có sai sót hoặc thông tin cũ.
Mọi thông tin chi tiết vui lòng xem thêm tại website ngân hàng
hoặc liên hệ trực tiếp với ngân hàng.
* Cập nhật lần cuối: 18/Jun/2021
Số tài khoản,
Có Có
thẻ ATM
Số tài khoản,
Có Có
thẻ ATM
Số tài khoản,
Có Có
thẻ ATM
Online, thẻ
Có Có
ATM
Online Có Có
Online, thẻ
Có Có
ATM
Tại quầy, thẻ
Có Có
ATM
Có Có Có
Số tài khoản,
Có Có
thẻ ATM
Số tài khoản Có Có

Thẻ ATM Có Có
Số tài khoản,
Có Có
thẻ ATM
Chỉ nạp qua
Số tài khoản Có
thẻ ATM
Chỉ nạp qua
Có Có
thẻ ATM
Chỉ nạp qua
Online Có
thẻ ATM
Chỉ nạp qua
Thẻ ATM Có
Bac A Bank thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua

thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua

thẻ ATM thẻ ATM
Số tài khoản,
Có Có
thẻ ATM
Số tài khoản,
Không Có
thẻ ATM
Số tài khoản Có Có
Số tài khoản,
Có Có
OCB thẻ ATM
Số tài khoản, Chỉ nạp qua
Không
thẻ ATM thẻ ATM
Thẻ ATM Không Có
Chỉ nạp qua
Thẻ ATM Không
SAIGONBANK thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua

thẻ ATM thẻ ATM
Số tài khoản Không Có
Shinhan Bank
Số tài khoản, Chỉ nạp qua
Không
thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua
Số tài khoản Không
VRB thẻ ATM
Số tài khoản, Chỉ nạp qua
Không
thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua
Không
LienVietPostBank thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua
Không
GPBank thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua
Không
KienLongBank thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua
Không
PGBank thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua
Không
Viet A Bank thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua
Không
UOB thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua
Không
Public Bank Vietnam thẻ ATM thẻ ATM
Chỉ nạp qua Chỉ nạp qua
Không
Woori Bank thẻ ATM thẻ ATM
Số tài khoản Không Không
VietBank
Không Không Có
DongA Bank
Cảm ơn các bạn đã ngó qua "Chọn Bank sao cho hợp"!
Mình không có chuyên môn về kinh tế và còn nhiều thiếu sót khi
làm spreadsheet này, nhưng mình rất mong nó có thể giúp bạn
tìm được cho mình một ngân hàng tốt để gửi gắm niềm tin!
Nếu bạn cảm thấy hài lòng và muốn gửi mình một lời cảm ơn,
bạn có thể mời mình một cốc cà phê dạo 10k qua bank hoặc ví,
hoặc ủng hộ vào Quỹ Vaccine COVID-19 để cùng nhau chung
tay chống dịch nhé!
(Xem tab STK Quỹ Vaccine COVID-19 phía dưới để ủng hộ)

Bank/Ví STK/SĐT Chi nhánh


TPBank 0277 7346 701 Hoàng Mai
Vietcombank 0021 0004 66595 Hà Nội
Agribank 1500 2060 67039 Hà Nội
Cake, MoMo,
ZaloPay, 0949 13 11 20
ShopeePay,
VNPT Pay

Hoặc nếu chưa có bank hoặc ví, bạn có thể dùng các link mời sau
để mở tài khoản và nhận quà nhé!
Mở MoMo nhận quà chào mừng 500k (mình nhận 400k quà)
(Thông tin chương trình MoMo)
Mở ZaloPay nhận quà chào mừng tới 700k (mình nhận 50k tiền mặt)
Mở tài khoản MB nhận 30k tiền mặt (mình nhận 30k tiền mặt)
Mở tài khoản Cake nhận hoàn tiên 50% giao dịch đầu tiên, max 50k
khi nhập mã giới thiệu 0949131120 (mình nhận 50k tiền mặt)

ShopeePay
LƯU Ý QUAN TRỌNG
Mình không phải là chuyên viên tài chính. Mọi thông tin được đưa
ra ở đây không phải là lời khuyên về tài chính. Đây chỉ là thông tin
được cung cấp cho các bạn, để các bạn tự thực hiện quyết định
cho chính mình. Hãy nhờ sự tư vấn của một chuyên viên tài chính
để có những thông tin chính xác nhất.
Ngoài các vấn đề về phí và hạn mức, còn nhiều lý do khác sẽ ảnh
hưởng đến quyết định lựa chọn của bạn (vd: độ phủ của chi nhánh,
mạng lưới ATM/CDM, thái độ của nhân viên,…). Lời khuyên của
mình là các bạn dùng bảng tính để lọc xuống còn một vài lựa chọn,
sau đó đọc các đánh giá chi tiết và tìm hiểu về trải nghiệm của
những người dùng khác.

THAM KHẢO THÊM


Quan điểm cá nhân của 1 page về các ngân hàng VN (2018)
"Tản mạn về thẻ ngân hàng" (2019) - Bùi Việt Anh (FB/bva6921)
"Đăng ký tài khoản ngân hàng để tối ưu các loại phí" (Cập nhật 2021) - FB/Kang.Hidro
opeePay MoMo VNPT Pay
MoMo ShopeePay ZaloPay VNPay Moca TrueMoney
BIDV 1 1 1 1 1 1
Sacombank 1 1 1 1 1 1
VietinBank 1 1 1 1 1 1
Vietcombank 1 1 1 0.5 1 1
VPBank 1 1 1 0.5 1 1
TPBank 1 1 1 1 1 1
Agribank 1 1 1 0.5 1 0.5
SCB 1 1 1 0.5 1 0.5
HDBank 1 1 1 0.5 1 1
Eximbank 1 1 1 0.5 1 0.5
MB 1 1 1 1 0.5
VIB 1 1 1 0.5 1 0.5
ABBank 1 1 0.5 0.5 1 1
MSB 0.5 1 1 1 0.5
ACB 1 1 0.5 0.5 1 0.5
Bac A Bank 1 1 0.5 0.5 1 0.5
Techcombank 0.5 1 0.5 0.5 1 0.5
SeABank 0.5 1 0.5 0.5 1 0.5
Viet Capital Bank 1 1 1 1 0.5
OceanBank 1 1 0.5 1 0.5
Nam A Bank 1 1 1 0.5
OCB 1 1 1 1 0.5
SHB 1 0.5 0.5 1 0.5
PVcomBank 1 1 1 0.5
SAIGONBANK 1 0.5 0.5 1 0.5
NCB 0.5 1 0.5 0.5 0.5
Shinhan Bank 1 1 1 0.5
Bao Viet Bank 1 0.5 0.5 0.5
VRB 1 0.5 0.5 0.5
Indovina Bank 1 0.5 0.5
LienVietPostBank 0.5 0.5 0.5 0.5
GPBank 0.5 0.5 0.5 0.5
KienLongBank 0.5 0.5 0.5 0.5
PGBank 0.5 0.5 0.5 0.5
Viet A Bank 0.5 0.5 0.5 0.5
UOB 0.5 0.5 0.5 0.5
Public Bank Vietnam 0.5 0.5 0.5
Woori Bank 0.5 0.5 0.5
VietBank 1 0.5
DongA Bank 0.5 0.5 0.5
Score 27 22 19 4 25 8
12 0 20 25 0 32
SmartPay VinID Pay Gpay VNPT Pay Score Ưu đãi VNPay
1 1 1 1 15 10 1
1 1 1 1 15 10
1 1 0.5 1 14.5 9 1
1 1 0.5 1 13.75 8 1
1 1 0.5 1 13.75 8
0.5 0.5 0.5 1 13.25 7
1 0.5 0.5 1 12.5 6 1
1 0.5 0.5 1 12.5 6 1
0.5 0.5 0.5 1 12.5 6 1
0.5 0.5 0.5 1 11.75 5 1
0.5 1 0.5 1 11.5 6
0.5 1 0.5 11.25 5
0.5 0.5 0.5 0.5 11 4 1
0.5 1 0.5 1 10.5 5
0.5 0.5 0.5 0.5 10.25 3
0.5 0.5 0.5 0.5 10.25 3
0.5 1 0.5 0.5 9.75 3
0.5 0.5 0.5 1 9.75 3
0.5 0.5 9.25 4
0.5 0.5 0.5 0.5 9.25 3 1
0.5 0.5 0.5 0.5 9 3 1
0.5 8.75 4
1 0.5 1 8.5 4
0.5 0.5 0.5 0.5 8.5 3
0.5 0.5 0.5 0.5 8.25 2 1
0.5 0.5 0.5 0.5 7.75 1
0.5 0.5 7.25 3
0.5 0.5 0.5 0.5 6.75 1
0.5 0.5 0.5 0.5 6.75 1
0.5 0.5 0.5 1 6.5 2 1
0.5 0.5 0.5 1 6.25 1
0.5 0.5 0.5 0.5 5.75 0
0.5 0.5 0.5 0.5 5.75 0 1
0.5 0.5 0.5 0.5 5.75 0
0.5 0.5 0.5 0.5 5.75 0
0.5 0.5 0.5 5.25 0
0.5 0.5 0.5 0.5 5 0
0.5 0.5 0.5 4.5 0
0.5 3.25 1 1
0.5 3 0
7 10 2 16
27 24 38 19 14

You might also like