Professional Documents
Culture Documents
Cẩm Nang Kế Toán Tài Chính 1 -Ueh
Cẩm Nang Kế Toán Tài Chính 1 -Ueh
center
1
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Mục Lục
2
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Tổng doanh thu cả 2 năm (năm 2 và 3): 350.000 + 450.000 = 800.000 USD
- Vì tiền thuê thanh toán cho cả 2 năm nên mỗi năm là: 80.000/2 = 40.000 USD
- Theo cơ sở dồn tích, chi phí quảng cáo cho năm 2 là 25.000 USD (không phải 15.000
USD)
Tổng chi phí của năm 2: 40.000 + 140.000 + 30.000 + 25.000 = 235.000 USD
- Vì năm 1 còn nợ 5.000 USD, mà năm 2 DN chi 15.000 USD để trả chi phí quảng cáo
=> CP quảng cáo của năm 2 đã trả 10.000 USD (15.000USD – 5.000USD), còn nợ
15.000USD quảng cáo của năm 2. Vào năm 3 doanh nghiệp chi 35.000 USD để trả hết số
nợ quảng cáo còn lại, do đó chi phí quảng cáo năm 3 là 20.000 USD (=35.000USD –
15.000USD).
Tổng chi phí năm 3 : 40.000 + 160.000 + 40.000 + 20.000 = 260.000 USD
Tổng chi phí cả 2 năm: 235.000 + 260.000 = 495.000 USD
=> Vậy: Lợi nhuận thuần cho cả 2 năm là: 800.000 – 495.000 = 305.000 USD
2. Cuối năm 1 còn nợ 5.000 USD
Năm 2 nợ 25.000 USD và đã thanh toán 15.000 USD
3
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
=> Vậy: số tiền nợ phải trả cho công ty quảng cáo thể hiện trên BCTC:
5.000 + 25.000 – 15.000 = 15.000 USD
Bài 1.14:
4
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
BCTHTC KQHĐKD LCTT (pp trực tiếp)
Nghiệp vụ (đơn vị : triệu đồng) DT, TN
Tài sản
NPT VCSH khác CP LNST HĐKD HDĐT HĐTC
1. Rút tiền gửi ngân hàng nhập +30
quỹ tiền mặt 30 -30
2. Thu tiền mặt do KH mua hàng +130
hóa trả nợ 130 -130 +130
3. Chi tiền mặt mua văn phòng
phẩm tháng này 2 -2 +2 +2 -2 -2
4. Chuyển khoản trả nợ cho
người bán TSCĐ 200 -200 -200 -200
5. Chi tiền trả nợ lương nhân viên
kỳ trước 85 -85 -85 -85
6. Vay dài hạn mua một phương -500 +500
tiện vận tải 500 +500 +500 (mua) (vay)
7. Mua chịu lô hàng hóa nhập kho
40 +40 +40
8. Chi tiền tạm ứng cho nhân viên -4
T là 4 +4 -4
9. Nhân viên T thanh toán tạm
ứng đã chi cho khách là 3 -3 +3 +3 -3
10. Nhận vốn kinh doanh do bên
tham gia liên doanh góp 200 bằng
TGNH +200 +200 +200
11. Chuyển TGNH trả nợ gốc tiền
vay 10 -10 -10 -10
12. Chi tiền mặt trả lãi vay (cho
kỳ kinh doanh) kỳ này 12 -12 -12 +12 -12 -12
13. Chi tiền mặt trả nợ lãi vay kỳ
trước là 10 -10 -10 -10
Bài 1.17:
5
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
6
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
7
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đến hết ngày cuối cùng của kỳ kế toán năm
=> vậy: kì kế toán đầu tiên tính từ ngày 15/9/2017 – 31/12/2017
2. Theo thông tư 200, cả 3 hướng xử lý của chị An đều sai:
+ nộp thuế môn bài thì hạch toán vào tài khoản 6425, cụ thể: N 6425 / C 111,112,333 (
điều 92)
+ đầu tháng 3, mua CC-DC (định mức sd 3 tháng). Vì nó liên quan đến cả 2 kì KT (quý
1+2) nên không thể
hạch toán tăng chi phí cho quý 1 được. Thay vào đó, ghi tăng Chi phí trả trước 242 và
ghi nhận vào TK
642 phân bổ từng tháng
+ vì công ty chưa giao hàng cho khách nên không thể ghi nhận táng Doanh thu. Thay
vào đó, ghi Có 131
9
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
II. Chương II – BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ THUYẾT MINH
Bài 2.2:
1. TS dài hạn vì BC tại 31/12/2018 mà trong năm 2019, không có ý định bán.
2. Trái phiếu phải trả 100.000 USD, mà trả định kì mỗi năm trong 10 năm, lần đầu tiên
vào ngày 31/3/2019 (không quá 12 tháng từ ngày 31/12/2018) nên:
+ Nợ ngắn hạn: 10.000USD (sắp trả vào ngày 31/3/2019)
+ Nợ dài hạn: 90.000USD (phần còn lại)
3. Nợ ngắn hạn : 2/3*60.000USD = 40.000USD
Nợ dài hạn: 20.000 USD (phần còn lại)
Bài 2.6:
10
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
khi nhà quản lý quyết định trả nợ làm tài sản ngắn hạn và NPT giảm đi
Vì HSTTHH = 1.2 > 1 nên HS tăng.
Vì HSTTHH = 0.8< 1 nên HS giảm.
Bài 2.7:
𝑇𝑖ề𝑛+𝑃ℎả𝑖 𝑡ℎ𝑢 𝐾𝐻
HSTT nhanh =
𝑁ợ 𝑝ℎả𝑖 𝑡𝑟ả 𝑛𝑔ắ𝑛 ℎạ𝑛
20.000+40.000
1.5 = NPT ngắn hạn = 40.000
𝑁ợ 𝑝ℎả𝑖 𝑡𝑟ả 𝑛𝑔ắ𝑛 ℎạ𝑛
Bài 2.8:
11
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
12
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
13
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Có 111 12.000
8. Lãi suất trái phiếu là 6%/năm mà nửa năm đầu 2018 đã được trả bằng tiền mặt chung với
nửa cuối 2017 (1 kì), nửa cuối năm 2018 chưa trả:
Nợ 642 6.000
Có 335 6.000
9. Khấu hao tài sản cố định 1 năm là 20.000
Nợ 642 20.000
Có 214 20.000
10. Kết chuyển doanh thu:
Nợ 511 800.000
Có 911 800.000
Kết chuyển chi phí:
Nợ 911 692.000
Có 632 500.000
Có 642 192.000
Kết chuyển lãi, lỗ: 800.000 – 692.000 = 108.000
Nợ 911 108.000
Có 421 108.000
CÔNG TY KORVER SUPPLY
Báo cáo Tình hình Tài chính
Tại ngày 31/12/2018
Tài sản
=120000+780000-560000-160000-
Tiền mặt 168,000 12000
Phải thu KH 320,000 =300000+20000
Hàng tồn kho 250,000 =200000+550000-500000
TSCĐ (thuần) 130,000 =150000-20000
Tổng TS 868,000 = TM +PTKH + HTK +TSCĐ
NPT và VCSH
15
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
16
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
III. Chương III – BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG VÀ BÁO CÁO LƯU
CHUYỂN TIỀN TỆ
Bài 3.10:
17
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Bài 3.12:
18
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và doanh thu khác 380,000
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (160,000)
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 50,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,000
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN đã phát
hành -
19
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -
Bài 3.13:
20
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
21
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
22
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
23
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
24
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
IV. Chương IV – ĐO LƯỜNG DOANH THU VÀ PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH
LỜI
Bài 4.2:
1. Nếu Auction có quyền kiểm soát chiếc xe đạp trước khi bán, doanh thu Auction
ghi nhận là 30USD
2. Nếu Auction không có quyền kiểm soát chiếc xe đạp trước khi bán, doanh thu
Auction ghi nhận là 10USD
3. Vì Chiếc xe đạp được chuyển đến KH từ nhà cung cấp nên giả định công ty
Auction không nắm quyền kiểm soát chiếc xe đạp là phù hợp.
Bài 4.4:
25
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Doanh thu được phân bổ cho mỗi bộ phận theo bảng sau:
Phân bổ
GTHL DT
26
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
27
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
28
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Vì khoản dự phòng phải thu khó đòi chiếm 3% số dư cuối kì các khoản phải thu
mà TK 2293 có số dư cuối kì 750 nên số dư cuối kì TK 131: 750 : 3% = 25.000
Đồng thời, trong năm cũng xóa sổ 1 khoản khó đòi là 1.800
Ta có sơ đồ chữ T TK 131:
131
???
125.000 131.000
1.800
25.000
SDĐK = 25.000 + 131.000 + 1.800 – 125.000 = 32.800
2. SDĐK 131 là 32.800 nên dự phòng nợ phải thu khó đòi đầu kì là:
3%*32.800 = 984
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Ngày 31/12/2017
( trích )
Đơn vị: ngàn đồng
2017 2016
29
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
30
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
BT 5.11:
1. Định khoản:
1) Nợ 111/ Có 131 50
Nợ 2293 30
Nợ 642 20
Có 131 50
2) Nợ 111/Có 711 10 (vì khoản nợ này đã bị xóa sổ từ năm trước,
không còn được theo dõi trên bất kì sổ sách nào, nên sẽ được ghi nhận
như là 1 khoản Thu nhập khác)
3) Dự phòng cty KL: 30%*80 = 24
32
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
33
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
34
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Bài 6.5:
1. Vì mua theo FOB shipping point, tức là bên bán không còn kiểm soát hàng
hóa từ lúc hàng được bỏ lên tàu ở cảng đi và hàng được gửi đi từ Sin vào
1/1/2018 nên giá trị lô hàng được trừ ra khỏi GT HTK trên BCTHTC của
BM tại 31/12/2017.
2. Mặc dù khách đặt vào 28/12/2017 nhưng hàng được gửi đi vào ngày
2/1/2018 nên lô hàng vẫn còn chịu kiểm soát của BM nên phải được tính
vào GT HTK trên BCTHTC của BM tại 31/12/2017.
3. Vì mua theo FOB shipping point, tức là hàng hóa thuộc về bên mua, chịu sự
kiểm soát từ bên mua từ lúc hàng được bỏ lên tàu ở cảng đi và hàng được
gửi đi vào 30/12/2017 nên giá trị lô hàng được tính vào GT HTK trên
BCTHTC của BM tại 31/12/2017.
4. Vì mua theo FOB destination, tức là hàng hóa thuộc về bên mua, chịu sự
kiểm soát từ bên mua kể từ lúc hàng cập bến đến và hàng đã đến cáng đến
vào ngày 29/12/2017 nên giá trị lô hàng được tính vào GT HTK trên
BCTHTC của BM tại 31/12/2017.
5. Vì hàng chỉ kí gửi ở SM nhưng hàng này vẫn là của BM nên được tính vào
Bài 6.8:
35
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. FIFO:
Ngày 10: 125 x 25 = 3125 $
Ngày 25: 75 x 25 + 25 x 28 = 2575 $
Giá vốn hàng bán: 3125 + 2575 = 5700 $
Trị giá hàng tồn kho: 75 x 28 + 200 x 30 = 8100$
2. BQGQ:
Đơn giá hàng hóa:
200𝑥25 + 100𝑥28 + 200𝑥30
= 27.6$
200 + 100 + 200
Giá vốn hàng bán: 225 x 27.6 = 6210 $
Trị giá hàng tồn kho: 275 x 27.6 = 7590 $
Bài 6.10:
36
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
a.
1. FIFO:
Ngày 14: 350 x 100 + 250 x 100.8 = 60200 $
Ngày 23: 240 x 100.8 + 140 x 102 + 100 x 104 = 48872 $
Giá vốn hàng bán: 60200 + 48872 = 109072 $
Trị giá hàng tồn kho: 150 x 104 + 850 x 105 = 104850 $
2. BQGQ liên hoàn:
Ngày 14: đơn giá :
350𝑥100 + 490𝑥100.8 + 140𝑥102
= 100.7$
350 + 490 + 140
Trị giá xuất kho: 600x100.7 = 60420 $
Ngày 23: đơn giá:
37
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
380𝑥100.7 + 250𝑥104
= 102$
380 + 250
Trị giá xuất kho: 480 x 102= 48960 $
Giá vốn hàng bán: 60420 + 48960 = 109380 $
Trị giá hàng tồn kho: 150 x 102 + 850 x 105 = 104550 $
3. BQGQ cuối kì:
Đơn giá:
350𝑥100 + 490𝑥100.8 + 140𝑥102 + 250𝑥104 + 850𝑥105
= 102.85$
350 + 490 + 140 + 250 + 850
Giá vốn hàng bán: 1080 x 102.85 = 111078 $
Trị giá hàng tồn kho: (150 + 850) x 102.85 = 102850 $
b. Doanh thu tháng này : 130 x 1080 = 140 400 $
Lãi gộp theo từng phương pháp :
1. FIFO : 140400 – 109072 = 31328 $
2. BQGQ liên hoàn : 140400 - 109380 = 31020 $
3. BQGQ cuối kì: 140400 - 111078 = 29322 $
c. Thuế TNDN phải nộp = Lợi nhuận trước thuế * Thuế suất (20%)
Thuế TNDN nộp ít nhất Lợi nhuận trước thuế ít nhất
Công ty nên áp dụng phương pháp bình quân qia quyền cuối kì
Bài 6.13:
38
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Nợ 152 160000
Có 151 160000
2. Nợ 152 20000
Nợ 133 2000
Có 331 22000
Nợ 152 200
Nợ 133 20
Có 141 220
3. Nợ 331 22000
39
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Có 515 220
Có 112 21780
4. Nợ 152 330000
Nợ 1388 20000
Nợ 133 35000
Có 331 385000
5. Nợ 331 16500
Có 152 15000
Có 133 1500
6. Nợ 153 2000
Nợ 133 200
Có 331 2200
Nợ 153 110
Nợ 133 10
Có 111 120
7. Nợ 242 12000
Nợ 133 1200
Có 112 13200
Nợ 627 2000
Có 242 2000
Bài 6.15:
40
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Ngày 31/12:
1. Nợ 1381 700
Có 152 700
2. Nợ 1381 1600
Có 152 1600
3. Nợ 1381 400
Có 152 400
4. Nợ 152 1000
Có 3381 1000
5. Nợ 153 4000
Có 3381 4000
Ngày 15/1:
1. Nợ 632 600
Nợ 1388 100
Có 1381 700
2. Nợ 1388 1600
Có 1381 1600
3. Nợ 632 300
41
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Nợ 1388 100
Có 1381 400
4. Nợ 3381 1000
Có 621 1000
5. Nợ 3381 4000
Có 711 4000
42
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Nguyên tắc:
- LCM là giá trị nhỏ hơn giữa giá gốc và giá thị trường (giá thay thế).
- NRV (giá trị thuần có thể thực hiện được) > LCM > NRV – Lợi nhuận gộp thông
thường
SP 1 SP 2 SP 3
Giá gốc 20 90 50
Giá thay thế 18 85 40
LCM 18 85 40
Giá bán 40 120 70
CP để bán 6 40 10
NRV 34 80 60
LN gộp thông
thường 5 30 12
Giá gốc dự tính 29 50 48
Đơn giá bán 20 80 48
Vì LCM < Giá Vì LCM > NRV Vì LCM < Giá
gốc dự tính nên sẽ lấy gốc dự tính
nên đơn giá NRV nên đơn giá
bán = min(giá bán = min(giá
gốc, giá gốc gốc, giá gốc
dự tính) dự tính)
43
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Bài 7.4:
Bài 7.9:
44
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Bài 7.6:
45
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
46
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
BT 8.6
47
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Nguyên giá TSCĐ = Giá mua chưa thuế + CP trước khi sử dụng chưa thuế
= 80000 + 2000
= 82000
Nợ 211: 82 000
Nợ 133: 8000
Có 112: 88000
Có 111: 2000
Chuyển nguồn
Nợ 441: 82000
Có 411: 82000
2. Nguyên giá TSCĐ = 740000 + 11700 = 751700
Nợ 211: 740000
Nợ 133: 74000
Có 331: 814000
Nợ 211 11700
Nợ 133 400
Có 3339 : 7400
Có 141 : 4700
Nợ 3339 : 7400
Có 141: 7400
Chuyển nguồn
Nợ 441: 751700
Có 411: 751700
3.
Nợ 211: 230000
Nợ 133: 11500
48
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Có 112: 241500
Nợ 211 : 9400
Nợ 133 : 600
Có 3339: 2300
Có 111: 7700
49
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Nợ 3339 : 2300
Có 111: 2300
Chuyển nguồn
Nợ 3532: 239400
Có 411: 239400
4. Nguyên giá TSCĐ = Giá mua ngay chưa thuế + CP trước khi sử dụng chưa
thuế
= 80000 + 1330
= 81330
Chi phí lãi trả góp phân bổ tháng này = 12000: 16 = 750
Số tiền trả góp tháng thứ nhất = 92000: 16 = 5750
Nợ 211: 80000
Nợ 133: 4000
Nợ 242: 12000
Có 331: 92000
Có 111 : 4000
Nợ 211 : 1330
Nợ 133 : 120
Có 141 : 1450
50
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Có 3533: 61600
6. Nguyên giá TSCĐ = 1920000 – 120000 = 1800000
Nợ 211: 1800000
Có 2412: 1800000
Nợ 632: 120000
Có 2412: 120000
Chuyển nguồn
Nợ 441: 1300000
Có 411: 1300000
51
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
52
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
(8) 55000
(9) 60000
(10) 220000
(11) 122000
SP: 3583030 150340
SDCK: 3432690
53
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1.Công việc lắp đặt dây chuyền MMTB đã hoàn thành, nghiệm thu đưa vào sử
dụng. Số tiền phải trả cho đơn vị nhận thầu lắp đặt 22.000.000 (trong đó thuế
GTGT là 2.000.000) . Xuất kho vật liệu để chạy thử là 1.000.000. Sản phẩm sản
54
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
xuất thử bán thu tiền mặt giá chưa thuế là 2.000.000, thuế GTGT 10%. Kế toán
hoàn tất hồ sơ MMTB để ghi tăng TSCĐ hữu hình theo toàn bộ chi phí thực tế (cho
biết dây chuyền MMTB được đầu tư từ nguồn vốn góp kinh doanh ban đầu của
CSH).
Nợ TK 2411 20.000.000
Nợ TK 133 2.000.000
Có TK 331 22.000.000
Nợ TK 2411 1.000.000
Có TK 152 1.000.000
Nợ TK 111 2.200.000
Có TK 2411 2.000.000
Có TK 3331 200.000
Nợ TK 211 169.000.000
Có TK 2411 169.000.000
2. Chi TGNH 130.000.000 mua bản quyền bằng sáng chế của tác giả về qui
trình công nghệ mới chế tạo sản phẩm
Nợ 213: 130.000.000
Có 112: 130.000.000
3. Chi TGNH trả tiền mua một căn nhà dùng làm Cửa hàng trưng bày, giới
thiệu và bán lẻ sản phẩm với giá chưa thuế là 4.000.000.000 ( biết rằng giá
trị quyền sử dụng đất theo khung giá đất của nhà nước là 1.000.000.000),
thuế GTGT 10%. Lệ phí trước bạ căn nhà đã nộp bằng tiền mặt 40.000.000.
Kế toán đã ghi tăng TSCĐ, cho biết nguồn hình thành tài sản từ các bên của
vốn góp liên doanh.
Ghi nhận TSCĐ hữu hình
Nợ 211: 3.000.000.000
Nợ 133: 300.000.000
Có 112: 3.300.000.000
55
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Có 3339: 40.000.000
56
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
4. Chi phí đăng ký nhãn hiệu sản phẩm thương mại đã chi bằng TGNH
120.000.000
Nợ 642: 120.000.000
Có 112: 120.000.000
5. Chi tiền mặt thanh toán chi phí quảng cáo và đăng bố cáo thành lập
công ty 11.000.000 ( trong đó thuế GTGT 1.000.000)
Nợ 642: 10.000.000
Nợ 133: 1.000.000
Có 111: 11.000.000
6. Chi phí vẽ bảng hiệu công ty chi bằng tiền tạm ứng 2.200.000 (trong đó thuế
GTGT 200.000)
Nợ 642: 2.000.000
Nợ 133: 200.000
Có 141 : 2.200.000
7. Chi phí may đồng phục cho nhân viên chưa thanh toán theo HĐ (GTGT)
5.500.000 (trong đó thuế GTGT 500.000)
Nợ 642: 5.000.000
8. Hợp đồng đào tạo nhân viên đã được trả bằng TGNH 10.000.000
Nợ 642: 10.000.000
Có 112: 10.000.000
9. Chi phí tiếp khách và các chi phí khác nhân ngày khai trương đã chi bằng
tiền mặt 10.000.000
Nợ 642: 10.000.000
Có 111: 10.000.000
Sơ đồ tài khoản
111 Tiền mặt
57
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
SDĐK: 0
SDCK: (58.800.000)
112 TGNH
SDĐK: 0
130.000.000 (2)
4.400.000.000 (3)
120.000.000 (4)
10.000.000 (8)
PS: 0 4.660.000.000
SDCK: (4.660.000.000)
SDĐK: 0
(1) 2.000.000
(3) 400.000.000
(5) 1.000.0000
(6) 200.000
(7) 500.000
PS: 403.700.000 0
58
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
SDCK: 403.700.000
1.000.000 (1)
SDĐK: 0
59
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
SDCK: 0
PS: 3.209.000.000 0
SDCK: 3.209.000.000
60
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
(4) 120.000.000
PS: 1.250.000.000 0
SDCK: 1.250.000.000
2.200.000 (6)
PS: 2.200.000
SDCK: (2.200.000)
331 Phải trả người bán
SDĐK: 0
22.000.000 (1)
5.500.000 (7)
PS: 0 27.500.000
SDCK: 27.500.000
3331 Thuế GTGT phải nộp
SDĐK: 0
200.000 (1)
PS: 0 200.000
SDCK: 200.000
61
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
642
SDĐK: 0
(6) 2.000.000
(7) 5.000.000
(8) 10.000.000
(9) 10.000.000
PS: 27.000.000 0
Bài 8.10:
62
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
63
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Nợ 811 70000
Nợ 214 30000
Có 211 100000
Nợ 111 99000
Có 711 90000
Có 333 9000
Nợ 811 3000
Có 141 3000
2. Nợ 214 100000
Có 211 100000
Nợ 811 5660
Có 334 2000
Có 338 460
Có 242 2000
Có 111 1200
Nợ 152 3000
Có 711 3000
3. Nợ 411 88000
Nợ 214 32000
Có 211 120000
4. Nợ 242 7500
Nợ 214 40000
Có 211 47500
5. Nợ 244 150000
Nợ 214 50000
Có 211 200000
Nợ 111 180000
Có 3411 180000
6. Nợ 3533 5000
Nợ 214 55000
Có 211 60000
Nợ 152 500
Có 3532 500
Nợ 3532 100
Có 111 100
7. Nợ 3562 88000
64
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Nợ 214 48000
Có 211 136000
Nợ 131 112200
Có 3561 102000
Có 333 10200
Nợ 3561 4860
Nợ 133 240
Có 111 5100
8. Nợ 3562 29000
Có 711 29000
Bài 8.12:
65
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Nợ 211 90000
Có 411 90000
Nợ 211 6000
Có 411 6000
2. Nợ 811 35000
Nợ 214 25000
Có 211 60000
Nợ 112 44000
Có 711 40000
Có 333 4000
Nợ 811 500
Có 111 500
Nợ 3411 35000
Có 112 35000
3. Nợ 242 15750
Nợ 214 9000
Có 211 24750
Nợ 627 1575
Có 242 1575
Nợ 642 4000
Nợ 214 20000
Có 211 24000
4. Nợ 211 96000
Có 155 96000
5. Nợ 811 10000
Nợ 334 30000
Nợ 214 10000
Có 211 60000
66
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Bài 8.13
1.
Nghiệp TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Tài sản NPT VCSH DT, TN CP LN HĐKD HĐĐT HĐTC
1.Ngày 5 +33tr330 +33 0 0 0 0 0 -330.000 0
- 330.000 tr
2.Ngày +660tr 0 +600tr 0 0 0 0 -660tr 0
67
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
20 - 660tr -600tr
3. Ngày -200tr 0 - +100.000 +20tr - 0 -200.000 0
25 +180tr 20tr20 +300.000 20tr
-100.000 0 200
-200.000
+100.000
1. Ngày 5
Nợ TK 211: 30.000.000
Nợ TK 133: 3.000.000
Có TK 331: 33.000.000
Nợ TK 211: 300.000
Nợ TK 133: 30.000
Có TK 111: 330.000
2. Ngày 20
Nợ TK 211: 600.000.000
Nợ TK 133: 60.000.000
Có TK 112: 660.000.000
68
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
3. Ngày 25
Thanh lý TSCĐ
Nợ TK 2141: 180.000.000
Nợ TK 811: 20.000.000
Có TK 211: 200.000.000
Có TK 153: 100.000
Có TK 111: 200.000
Có TK 711: 100.000
3.
211
2141
Nợ Có
(1/12) Nợ Có
2.000.000.000
(5/12) 550.000.000 (1/12
30.300.000
(20/12) (25/12) 180.000.000
600.000.000
75.000.000
200.000.000 (25/12)
445.000.000
69
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
2430.300.
000
70
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
71
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
162.000.000
∗ 15 = 750.000
9 ∗ 12 ∗ 30
Số khấu hao giảm trong tháng: 0
Số khấu hao tính trong tháng = 430.000 + 750.000 – 0 = 1.180.000
3. Bộ phận quản lý doanh nghiệp:
Mức khấu hao trung bình của TSCĐ hiện có đầu tháng là
1.180.000
Số khấu hao tăng trong tháng: 0
Số khấu hao giảm trong tháng:
Số khấu hao tính trong tháng = 1.180.000 + 0 – 400.000 = 780.000
4. Định khoản khấu hao TSCĐ tháng 11:
Nợ TK 627-SXC 6.240.000
Nợ TK 627-PX điện 1.180.000
Nợ TK 642 780.000
Có TK 214 8.200.000
BT 9.8:
72
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Nợ TK 211 400.000
73
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Nợ TK 133 20.000
Có TK 141 420.000
Nợ TK 131 142.560.000
Có TK 711 129.600.000
Có TK 33311 12.960.000
Nợ TK 211 129.600.000
Nợ TK 133 12.960.000
Có TK 131 142.560.000
74
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
4. Ngày 22/9: Mua TSCĐ phục vụ hoạt động phúc lợi từ quỹ phúc lợi
Nợ TK 211 60.500.000
Có TK 111 60.500.000
Nợ TK 3532 55.000.000
Có TK 3533 55.000.000
75
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
76
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
77
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Nợ 211 59000
Nợ 133 5900
Có 331 64900
Nợ`211 1000
Nợ 133 100
Có 111 1100
Nợ 441 18000
Có 411 18000
2. Nợ 811 34000
Nợ 214 26000
Có 211 60000
Nợ 111 39600
Có 711 36000
Có 333 3600
Nợ 811 200
Nợ 133 20
Có 111 220
3. Nợ 811 50000
Nợ 214 40000
Có 211 90000
Nợ 112 49500
Có 711 45000
Có 333 4500
4. Nợ 214 60000
Có 211 60000
Nợ 811 280
Có 152 80
Có 111 200
Nợ 152 100
Có 711 100
5. * Bộ phận QLDN:
180000 60000 90000
Mức khấu hao T4 = + 𝑥15 − 𝑥5
10 𝑥 12 10 𝑥 12 𝑥 30 10 𝑥 12 𝑥 30
= 1625
*Phân xưởng sản xuất:
420000 60000
Mức khấu hao T4 = − 𝑥10
10 𝑥 12 10 𝑥 12 𝑥 30
= 3333
78
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Nợ 627 3333
Nợ 642 1625
Có 214 4958
264000 60000𝑥0,5
6. Khấu hao TSCĐ được đầu tư = + 𝑥15 = 2325
10𝑥12 10𝑥12𝑥30
Nợ 341 2325
Có 112 2325
Bài 9.10: đơn vị: ngàn đồng
79
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
1. Nợ 331 4000
Có 111 4000
2. Nợ 2413 12000
Nợ 133 1200
80
ACE THE FUTURE CENTER - https://www.facebook.com/acethefuture.center
Có 331 13200
Nợ 242 12000
Có 2413 12000
Nợ 627 2400
Có 242 2400
3. Nợ 331 9200
Có 515 158,4 ( = 13200 x 1,12%)
Có 112 9041,6 ( = 13200 – 4000 – 158,4)
4. Nợ 627 2300
Nợ 133 80
Có 152 300
Có 1534 1200
Có 111 880
5. Nợ 2413 9000
Nợ 133 90
Có 152 700
Có 1534 7200
Có 214 200
Có 111 990
81