Professional Documents
Culture Documents
Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh-Ielts-Nguyenhuyen
Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh-Ielts-Nguyenhuyen
TIỀN TỐ
HẬU TỐ
Suffix Meaning Examples
(Hậu tố) (Nghĩa) (Ví dụ)
state or quality
democracy (n): dân chủ
-acy (chỉ trạng thái, tình trạng hay
accuracy (n): tính chính xác
chất lượng)
doctrine, belief
terrorism (n): chủ nghĩa khủng bố
-ism (chỉ giáo điều, niềm tin, đảng
communism (n): chủ nghĩa cộng sản
phái)
state of being
sadness (n): sự buồn bã
-ness (thường ghép với tính từ, chỉ
tiredness (n): sự mệt mỏi
trạng thái)